Đề bài: Hãy viết một bài Đàm phán về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ
1. Dàn ý chi tiết
2. Mẫu văn số 1
3. Mẫu văn số 2
4. Mẫu văn số 3
4. Mẫu văn số 4
5. Mẫu văn số 5
Đàm phán về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ
I. Dàn ý Đàm phán về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ (Chuẩn)
1. Mở bài
Giới thiệu trích đoạn đàm phán: Tình cảnh cô đơn của người phụ nữ.
2. Thân bài
a. Nỗi lòng đau đớn, tủi hờn của người phụ nữ
- Không gian: chật chội: trong nhà, trong căn phòng lạnh leo,..
- Hành động:
+ “đi bộ vắng”, 'lặng lẽ từng bước”: hình bóng cô đơn, lẻ loi, nỗi uất hận nặng nề tâm can nơi tâm trí phụ nữ.
+ Hành động lặp đi lặp lại trong vô thức, mong ngóng, đợi chờ chồng đã đeo bám tâm trí...(Tiếp tục)
>> Xem chi tiết Dàn ý Đàm phán về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ tại đây.
II. Mẫu văn Đàm phán về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ
1. Bàn luận về tình thế cô đơn của người phụ nữ, mẫu số 1 (Tiêu chuẩn):
Tác phẩm Chinh phụ ngâm của Đặng Trần Côn là một tác phẩm văn học vĩ đại của nước ta. Bài thơ được viết bằng chữ Hán, theo hình thức trường đoản cú với 467 câu thơ. Sau khi xuất hiện, Chinh phụ ngâm đã được nhiều người dịch lại, nhưng có lẽ bản dịch thành công nhất là của Đoàn Thị Điểm. Trích đoạn về tình thế cô đơn của người phụ nữ được lấy từ tác phẩm này với 24 câu thơ đầy xúc động, thể hiện tâm trạng buồn bã, nỗi cô đơn, nỗi nhớ mong và mong ước hạnh phúc của người vợ khi chồng ra trận.
“Dạo hiên vắng thầm gieo từng bước
Ngồi rèm thưa rủ thác đòi phen”
Khi chồng đi ra trận, người vợ phải đối mặt một mình với sự cô đơn trong không gian chật hẹp. Hình ảnh của người phụ nữ đơn độc bước đi trước hiên nhà vắng lặng làm cho ta cảm thấy xót xa. Nỗi cô đơn bao phủ không gian nhỏ bé, những bước chân 'thầm gieo từng bước' trầm lặng như muốn nói lên nỗi u hoài đầy nặng trĩu trong tâm can của người phụ nữ. Những hành động lặp đi lặp lại trong vô thức, nỗi mong đợi, chờ đợi chồng đã vây quanh tâm trí. Đôi tay gầy guộc nhấc lên và hạ xuống tấm rèm, như thể là một biểu hiện của sự mệt mỏi, hiu quạnh đến chán chường.
Những bước chân vấp ngã trên con đường đầy gai góc, lòng chúng ta lại nhớ về những kỷ niệm xưa cũ, những tháng ngày êm đềm bên nhau, và những lời thề non hẹn biển. Đôi khi, gió lạnh thổi qua, nhớ nhung lại tràn về như những cơn sóng dâng trào.
Cuộc đời vốn dĩ luôn có những khó khăn và thử thách, nhưng bằng tinh thần kiên nhẫn và nghị lực, chúng ta sẽ vượt qua mọi chông gai. Dù cho bao nhiêu sóng gió, niềm tin vẫn là ngọn hải đăng soi sáng con đường của chúng ta.
Trên bức tranh cuộc sống, có những nét vẽ tăm tối và u ám, nhưng cũng có những nét sáng lấp lánh và ấm áp. Đừng bao giờ bỏ cuộc, vì nơi đích đến luôn là hạnh phúc và thành công, cho dù có bao nhiêu khó khăn.
Mỗi sớm mai thức dậy, là một cơ hội mới để ta có thể bắt đầu lại từ đầu, với niềm tin và hy vọng. Hãy để những bước chân của chúng ta đi lên con đường phía trước, và dẫu cho có gian khó, chúng ta vẫn sẽ vượt qua được mọi thử thách.
Khi bước vào đêm tối, cảm giác cô đơn và buồn bã tràn ngập trong tâm hồn. Trái tim ngập tràn những câu hỏi không lời đáp, nhưng ánh đèn vẫn không thể xua tan đi bóng tối của nỗi đau và u tối. Đèn sáng lên không gian xung quanh, nhưng không thể làm sáng lên được nỗi buồn sâu thẳm trong lòng người chinh phụ.
Dù đèn có sáng tỏ, nhưng không thể hiểu được những khao khát và nỗi đau tư tưởng trong lòng con người. Trong đêm tăm tối, những câu hỏi vẫn cứ hiện hữu, khiến cho trái tim đau đớn và cảm thấy cô đơn. Ánh đèn chỉ là điểm sáng nhỏ bé giữa biển tối tăm của cuộc sống.
Mỗi lời nói về ánh sáng và đèn đều khiến cho nỗi buồn và cô đơn trong tâm hồn con người trở nên lớn hơn. Dù có ánh sáng nào, nỗi buồn vẫn hiện hữu và làm cho cuộc sống trở nên u tối và khó khăn hơn. Chỉ có lòng can đảm và niềm tin mới có thể làm cho chúng ta vượt qua mọi khó khăn.
Những lời nói về đèn và ánh sáng chỉ khiến cho nỗi buồn và cô đơn trong lòng người trở nên sâu sắc hơn. Dù có ánh đèn nào sáng lên, cũng không thể xua tan đi nỗi đau và u sầu trong tâm hồn con người. Chỉ có những tình cảm chân thành và sự quan tâm chia sẻ mới có thể làm dịu đi nỗi đau trong lòng chúng ta.
Nỗi buồn vây quanh như một dòng sông nguồn cạn, lời nói trào ra cũng không thể diễn tả hết. Đêm trở nên dài thêm, ánh đèn trở nên sáng rực, nhưng trái tim người chinh phụ vẫn chẳng thể yên bình. Bóng người vẫn đậu lại, gần chiếc đèn khuya, nhưng lòng lại cảm thấy lạnh lẽo, cô đơn khốn cùng. Hình ảnh nàng Vũ Nương và chiếc bóng in trên tường trong Chuyện người con gái Nam Xương hiện lên, như là một cách để giảm bớt nỗi nhớ thương chồng. Ánh đèn dần tắt, hoặc chính là thanh xuân của người thiếu phụ càng ngắn lại, héo úa theo thời gian, trong sự chờ đợi và trông ngóng.
Nỗi nhớ chồng cùng với nỗi buồn của bản thân khiến người thiếu phụ cảm thấy cô đơn và tuyệt vọng. Dòng thơ đậm chất buồn như là tiếng nấc nghẹn trong từng hơi thở, nỗi khát vọng sum vầy lại càng trở nên xa xôi hơn. Tình cảm của người thiếu phụ càng mãnh liệt lại càng không thể thỏa mãn, điều này khiến cho lòng người càng thêm xót xa.
Mặc dù thiên nhiên có màu sắc tươi vui, nhưng trong tâm trạng buồn bã, tất cả đều trở nên u ám giữa bóng đêm.
Cảnh vật xung quanh dường như cũng chìm trong nỗi buồn, tiếng gà gáy, tiếng hòe phất phơ đều trở nên buồn thảm giữa bóng tối.
Âm thanh của gà gáy và bóng cây đều là những biểu hiện của cuộc sống thôn quê, nhưng trong ánh nhìn cô đơn của người chinh phụ, cảnh vật trở nên hoang vắng và xa lạ. Từ ngữ 'eo óc', 'phất phơ' tả nét hoang dã, cô đơn và hiu quạnh của cảnh vật. Thiên nhiên dường như mệt mỏi và uất ức, mất đi sự tươi vui, chìm vào bóng tối u tối.
Thời gian trôi qua chậm rãi, nhưng nỗi buồn trong lòng người thiếu phụ càng trở nên cô đơn và nặng nề hơn. Sự so sánh trong câu 'Khắc giờ đằng đẵng như niên' nhấn mạnh sự đau đớn và cô đơn trong từng khoảnh khắc của cuộc sống. Tính từ 'dằng dặc', 'đằng đẵng' kết hợp với các danh từ về thời gian làm nổi bật nỗi sầu muộn bên trong nhân vật. Người đọc cảm nhận được nỗi đau và nỗi nhớ sâu sắc qua từng dòng thơ.
Mỗi đêm dài trôi qua, người thiếu phụ vẫn không thể tìm được giấc ngủ, nỗi buồn càng trở nên lớn lên. Sự mô tả tĩnh lặng của không gian và thời gian giúp người đọc hiểu rõ hơn về nỗi đau và nỗi cô đơn trong tâm hồn người chinh phụ. Tác giả sử dụng từ ngữ tinh tế để diễn tả cảm xúc sâu thẳm.
Mùi hương của gượng thấm vào tâm hồn, gương gượng phản chiếu những giọt lệ, và sắt cầm gượng gảy như là âm nhạc u buồn. Mỗi âm nhạc, mỗi nốt nhạc đều chứa đựng trong đó nỗi buồn và nỗi nhớ thương của người thiếu phụ.
Nỗi cô đơn găm ghép trong tâm trí, người chinh phụ tìm kiếm sự giải tỏa trong những thú vui, nhưng không hề giảm bớt được nỗi cô đơn. Từ ngữ “gượng” toát lên sự mệt mỏi và chán nản trong tâm hồn nàng. Hương đốt như kích thích tâm hồn, gương gượng soi như làm rơi lệ, thậm chí dàn nhạc cũng vỡ vụn, tất cả như là biểu hiện của sự đau đớn và sự cô đơn không thể vượt qua.
“Lòng này gửi gió đông, hãy mang đến non Yên. Non Yên dù xa xôi, nhưng trong lòng vẫn nhớ chàng đi qua bằng trời.”
Nỗi nhớ chồng không nguôi, không ai chia sẻ cùng nàng. Nàng gửi trọn tâm hồn đến người thương ở biên ải xa xôi. Hình ảnh “non Yên”, “gió đông” thể hiện sự xa xôi và cô đơn của nàng chinh phụ. Mỗi nỗi nhớ, mỗi đau khổ đều được gửi vào gió đông, nhưng vẫn không có người thấu hiểu. Khoảng cách giữa họ ngày càng xa xôi, không có lối thoát.
Trang thơ kết thúc nhưng nỗi đau trong lòng vẫn còn đó. Chiến tranh đã đẩy con người vào cảnh khốc liệt, nhưng niềm hy vọng vẫn tồn tại. Đó là điều đáng quý trọng và là động lực cho cuộc sống.
"""""HẾT BÀI 1"""""--
Để giúp các em hiểu rõ hơn về bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, ngoài việc tham khảo bài Nghị luận về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, các em có thể xem thêm các tài liệu khác như: Soạn bài Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, Thuyết minh về Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, Cảm nhận đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ và viết lại nội dung đó theo lời của người chinh phụ.
2. Bài văn Nghị luận về tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ, mẫu số 2 (Chuẩn)
Trong giai đoạn đầu của thế kỷ XVIII, khi cuộc sống đầy rẫy với những bất ổn và chiến tranh nội liên tiếp diễn ra, tác phẩm “Chinh phụ ngâm” đã được sáng tác để tái hiện lại nỗi khát khao hạnh phúc của con người và chỉ trích những cuộc chiến tranh vô lý. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ” đã mô tả một cách tinh tế những cung bậc cảm xúc khác nhau của nhân vật chính phụ.
Cảnh vắng trước mắt làm bộc lộ nỗi niềm sâu thẳm trong lòng người chinh phụ:
“Dạo bước trong hiên vắng, thấp thoáng âm thanh buồn
Ngồi bên rèm thưa, lặng lẽ hồi hương chờ mong.
Ngoài kia rèm nhẹ nhàng, không gian tĩnh lặng
Trong bóng rèm nhà, liệu có đèn tỏa sáng?'
Bức tranh về “hiên vắng” và “rèm thưa” gợi lên sự trống trải và cô đơn. Thời gian đêm tối mang đến sự hoang vắng, đồng thời đèn trở thành tín hiệu của hy vọng trong bóng tối. Tác giả sử dụng biện pháp ngụ tình và đối lập để thể hiện tâm trạng cô đơn và lo lắng của người chinh phụ. Những hành động lặp đi lặp lại như kéo rèm lên xuống thể hiện sự bồn chồn và khắc khoải không nguôi.
“Trong bóng rèm mờ ảo, liệu có đèn tỏa sáng?
Đèn có thấu hiểu được lòng ta hay chăng?”
Tuyển chọn những bài văn nghị luận về đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
Hình ảnh của ngọn đèn thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng sâu thẳm của nhân vật trữ tình. Trong truyền thống văn học dân gian, chúng ta thường gặp hình ảnh đèn như một biểu tượng của tình yêu thương và nhớ nhung. Người chinh phụ, trong cảnh đêm cô đơn, gặp gỡ với ngọn đèn, nổi lên câu hỏi đầy xao xuyến: “Trong rèm, liệu có đèn sáng chăng?”. Và sau đó, nàng tự đáp lại trong tâm trạng hoang mang: “Trong rèm, liệu có đèn sáng chăng?”. Sự đau khổ, nỗi nhớ nồng nàn của người chinh phụ được thể hiện qua câu hỏi “đèn có biết chăng”, làm nổi bật sự cô đơn, tuyệt vọng đến tận cùng. Sự trống trải, uất ức đều được thể hiện qua từng từ ngữ, mỗi câu từ trở nên ngập tràn cảm xúc của người chinh phụ. Nỗi đau “buồn rầu” cắt vào trái tim nàng như một lưỡi dao sắc bén.
Càng cố gắng trốn chạy khỏi cảm giác cô đơn, người chinh phụ lại càng bị mắc kẹt trong tình trạng tương tự:
“Hương gượng đốt lửa hồn đang say mê
Gương gượng phản chiếu lệ chảy như châu chan
Sắt cầm gượng kìm ngón tay trên dây đàn
Duyên ương kinh đứt, phím loan ngại chùng.”
Từ 'gượng' lặp lại ba lần thể hiện sự cô đơn, đau buồn không lối thoát của người chinh phụ. Nàng cố đốt hương để tìm lại hương vị hạnh phúc lứa đôi nhưng 'hồn càng mê mải' - tâm trạng càng chìm sâu trong nỗi buồn; gượng soi gương để trang điểm lại nhưng 'lệ lại châu chan', không thể ngăn được dòng lệ tuôn rơi vì xót xa tủi phận. Nàng gảy đàn nhưng nỗi buồn lại càng thêm nặng nề và lo sợ về những điều không lành về hạnh phúc lứa đôi: 'phím loan ngại chùng'. Mặc dù tâm trạng chìm sâu vào bi kịch của cô đơn, của những dự cảm không may nhưng nàng vẫn hướng tâm về người chinh phu ở biên ải xa xôi với sự trông chờ, mong chờ:
'Trái tim này gửi gió đông có thể mang
Nghìn vàng kinh mong đến non Yên
...
Cánh buồm nhân thiết mệnh lửa
Cành cây sương đọng tiếng trùng mưa phun.'
Không gian bên ngoài mở rộng theo chiều cao rộng của miền non Yên, gợi lên khoảng cách địa lý xa xôi. Đồng thời, đó cũng là không gian tràn ngập nỗi nhớ trong tâm trí của nhân vật trữ tình. Tác giả đã sử dụng hàng loạt từ ngữ như 'thiết tha', 'đau đớn', 'thiết tha' kết hợp với biện pháp lặp lại: 'non Yên - non Yên', 'đường lên bằng trời - trời thăm thẳm' để nhấn mạnh nỗi đau đớn không nguôi của nàng chinh phụ. Lúc này, cảnh vật cũng mang nặng tâm trạng và chất chứa sự đau khổ: 'cành cây sương đọng, tiếng trùng mưa phun'. Bút pháp tả cảnh ngụ tình đã được tác giả vận dụng thành công để khắc họa tâm trạng của nhân vật. Đối diện với không gian yên bình, tĩnh mịch, dường như những giọt sương đêm không chỉ thấm ướt cành lá mà còn thấm đẫm tâm hồn lạnh lẽo của nàng. Tiếng côn trùng được mô tả qua bút pháp 'lấy động tả tĩnh' nhấn mạnh sự cô đơn, hiu quạnh của cảnh vật. Đó cũng có thể là tiếng lòng yếu đuối vang lên trong nỗi sầu muộn bất lực của nàng. Tâm trạng u uất của nàng đã hòa cùng tiếng mưa và cảnh vật.
Như vậy, thông qua việc sử dụng hình ảnh ước lệ tượng trưng, bút pháp tả cảnh ngụ tình, tác giả đã thành công trong việc tái hiện bức tranh tâm trạng phức tạp nhưng thống nhất của người chinh phụ. Các cung bậc khác nhau của nỗi nhớ đã được miêu tả một cách sống động nhưng vẫn thể hiện tiếng lòng trung thành của trái tim người phụ nữ, khao khát hạnh phúc lứa đôi, hạnh phúc gia đình. Thông qua đó, chúng ta có thể nhận thấy tiếng nói đồng cảm, xót xa của tác giả đối với bi kịch của người phụ nữ cùng sự phê phán, lên án cuộc chiến tranh phi nghĩa trong một thời đại rối ren, loạn lạc.
3. Đoạn thảo luận về hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ, mẫu số 3 (Chuẩn)
Chiến tranh đã qua rất lâu nhưng những vết tích, những hậu quả vẫn còn hiện hữu đến tận ngày nay. Những bài học từ lịch sử, những câu chuyện văn học vẫn nồng nàn hương đau thương. Tôi bỗng nhớ đến người phụ nữ chinh phụ - người chồng trong tác phẩm 'Chinh phụ ngâm' của Đặng Trần Côn. Người phụ nữ chinh phụ ngày ngày nhớ thương, đêm đêm mong chồng người nơi chiến trường, đã tỏ ra đầy nghẹn ngào qua những lời ca ngợi đầy xót xa. Hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ đó đột ngột khiến tôi bật cười đau lòng...
'Chinh phụ ngâm' có thể coi là một tác phẩm nổi tiếng của Đặng Trần Côn được dịch bởi Đoàn Thị Điểm (trong sách Ngữ Văn 10). Tác phẩm này là lời thoại nội tâm của người vợ có chồng tham gia chiến tranh do triều đình phong kiến khởi xướng. Người vợ đã khuyên chồng ra chiến trường giúp đất nước mong muốn xây dựng danh vọng. Tuy nhiên, khi đã tiễn chồng đi và trở về quê nhà, cô lại cảm thấy cô đơn, nhớ thương, và đặc biệt là trong những lời ngâm, những suy tưởng về hình ảnh của chồng nơi chiến trường. Đoạn 'Hoàn cảnh cô đơn của người phụ nữ chinh phụ' miêu tả tâm trạng lo lắng, trăn trở của người phụ nữ chinh phụ khi thời gian chờ đợi vượt quá mức, và nàng đã đặt tất cả niềm nhớ vào cảnh vật, vào từng hành động hàng ngày.
Chúng ta đều biết rằng những người yêu nhau luôn muốn ở bên cạnh nhau, đặc biệt là khi mới lập gia đình. Và người phụ nữ chinh phụ cũng không phải là ngoại lệ, tình cảm vợ chồng chưa kịp đầy đủ mà chồng đã phải ra trận. Ngày chia tay, nàng hứa sẽ chờ đợi nhưng khi quay về căn phòng trống trải chỉ có nỗi cô đơn, không ai cả, nàng tự trách mình, tự hỏi tại sao đôi lứa phải chia xa nhau? Bao nhiêu cảm giác cô đơn, buồn rầu, và than trách cuồn cuộn khi phải đối diện với hoàn cảnh cô đơn...
'Dạo hiên im tiếng, tiếng lá rơi'
Nàng nhẹ nhàng dạo bước dưới bóng cây, trong lòng ẩn chứa những suy tư về cuộc sống
'Ngồi dưới rèm nhìn lá rơi về đêm
Chờ mong tiếng bước chồng trở về'
Rèm nhẹ nhàng bay trong gió, tượng trưng cho những khao khát và hi vọng trong lòng nàng
'Trong ánh đèn rèm chiếu dường ấy sao?
Đèn có hay biết đường, lòng thiếp mê mải'
Người chinh phụ ngồi trước đèn, tâm sự với ngọn lửa vô tri, một mình độc thoại trong cô đơn. Nỗi nhớ nhung, hy vọng trong lòng nàng nhưng đều tan biến vào không gian trống rỗng.
'Bóng đèn lung linh soi sáng tâm hồn,
Ẩn chứa bao nỗi riêng một mình.'
Nỗi buồn chinh phụ không bao giờ có lối ra, càng nhìn quanh cảnh vật xung quanh, nỗi buồn càng trở nên sâu thẳm.
'Gà kêu tiếng ríu rít giữa sương mờ
Khóe miệng mở ra, hồn bay bổng.
Khắc giờ dường ấy trôi dần mãi
Nỗi buồn dâng trào như biển cả.'
Tiếng gà reo vang vọng, nhấn mạnh nỗi đau lòng. Bóng đêm ủ rủ, bên ngoài trống trải. Thời gian kéo dài như một cơn ác mộng, nỗi buồn chồng chất như sóng biển.
'Hương sắc đưa gửi tâm hồn bay bổng,
Gương soi chiếu rơi lệ châu sáng.
Ngón tay chạm nhẹ đàn cầm,
Mộng mị càng thêm thêm buồn.'
Cảnh vật xung quanh trở nên lạnh lùng, đời sống của người chinh phụ cứ như một cơn ác mộng không lối thoát, khiến nỗi buồn tràn trề, không gian trở nên đầy ắp nỗi nhớ thương.
Người vợ bên biên cương, lặng lẽ nhớ chồng, chỉ có gió làm bạn, gửi những suy tư về chàng. Nỗi nhớ sâu đậm, thăng trầm khi những từ ngữ, điệu nhịp liên tục nhắc nhở, đầy cảm xúc:
'Bên biên cương dù xa xôi,
Chàng ơi lòng vẫn chẳng trôi theo mây,
Không gian bao la, không đo lường nổi,
Nỗi nhớ chồng cứ đau thắt lòng.'
Từng từ như làn gió thổi sâu, thổi xa nỗi nhớ, liên tục 'xa xôi', 'đau đớn' - thời gian, không gian như một đơn vị để đo lường nỗi nhớ. 'Xa xôi bên biên cương' - liệu đường đi ấy có kết thúc không? Nỗi nhớ kéo dài không biết bao lâu, bao xa, thậm chí hòa vào bầu trời rộng lớn. Nếu thời gian là độ dài của nỗi nhớ, không gian là độ rộng, thì lòng người chinh phụ chính là độ sâu của nỗi nhớ. 'Đau đớn' là khao khát nhưng cũng chính là tuyệt vọng, nỗi nhớ gửi đi nhưng lo sợ chàng có biết hay không? Và nếu biết, chàng sẽ trở về...
Những suy tư trào dâng, tâm trạng người chinh phụ gắn liền với cảnh vật. Nàng nhìn cảnh vật nhưng lòng đau thương không nguôi. 'Cảnh buồn lòng gìn giữ' hay lòng người gieo rắt nỗi đau? Có lẽ chỉ người chinh phụ mới hiểu rõ. Hay lòng nàng đã lạnh:
'Cành cây sương ướt, tiếng ve râm râm'
Đêm đã khuya, sương mờ bao phủ những cành cây, làm cho tâm hồn chinh phụ thêm lạnh lẽo. Tiếng côn trùng vang lên làm tăng thêm cảm giác cô đơn, nhưng cũng chính là tiếng lòng nàng gọi gắn, tiếng lòng nàng đang khóc thầm dưới mưa, hòa mình vào tự nhiên đêm tối...
Thiết nghĩ để miêu tả hình ảnh người chinh phụ cùng nỗi nhớ sâu thẳm, tác giả đã sử dụng ngôn từ và hình ảnh rất tinh tế. Mỗi từ như một lưỡi dao, mỗi hình ảnh như một bức tranh, đưa người đọc sâu vào tâm trạng của người chinh phụ. Bút pháp tài hoa, ngôn từ sâu sắc đã giúp tác giả thành công trong việc gợi lên cảm xúc của độc giả.
Người chinh phụ khát khao sự đồng cảm nhưng lại bị bỏ rơi, cô đơn giữa cuộc chiến tranh. Nàng còn trẻ, nồng nàn tình yêu đôi lứa, nhưng chiến tranh đã cướp đi hạnh phúc đó, để lại nàng đơn độc, chờ mong trong vô vọng. Hình ảnh người chinh phụ không chỉ là biểu tượng của nỗi nhớ thương, mà còn là lời phê phán sự tàn khốc của chiến tranh, mong muốn được sống hạnh phúc giữa bình yên.
Khi kết thúc bài thơ, hình ảnh người phụ nữ ngồi trước gương lệ rơi vẫn ám ảnh tâm trí tôi. Tôi cảm thấy đau lòng cho số phận cô đơn của họ, cho những người phụ nữ trẻ tuổi phải đối mặt với sự cô đơn. Tôi tin rằng xã hội vẫn còn rất nhiều người phụ nữ như vậy. Suy nghĩ về số phận của họ luôn là điều tôi bận tâm...
'Thời gian kéo dài như dòng sông,
Nỗi buồn chẳng nguôi như biển xa'
4. Nghị luận về số phận lẻ loi của người phụ nữ, mẫu số 4 (Chuẩn):
Chiến tranh - một điều đau đớn, để lại nỗi đau, mất mát. Từ thời xa xưa, chiến tranh luôn gây ra sự chia lìa, đau khổ. Tôi hiểu được nỗi đau đó, và trong thế kỷ XVIII, Đặng Trần Côn đã viết bài thơ “Chinh phụ ngâm” về sự lẻ loi, cô đơn của người phụ nữ, gia đình có chồng đi lính. Đoạn trích “Tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ” làm nổi bật lên nỗi buồn, lẻ loi, và mong muốn hạnh phúc trong tương lai.
Bắt đầu đoạn trích, ta cảm nhận ngay một hình ảnh cô đơn, lẻ loi trong không gian yên bình:
“Dạo hiên vắng, bước chân gieo những dấu vết
Ngồi trước rèm mỏng, buồn thiu như thác đổ
Ngoài rèm màn im lìm, không lời bàn tán
Trong bóng rèm, liệu có đèn sáng rạng ngời?”
Dù không nhắc đến từ người, nhưng chúng ta dễ dàng hình dung ra một người phụ nữ cô đơn, lẻ loi giữa đêm tĩnh lặng. Nàng bước đi, mỗi bước, mỗi bước, tràn đầy lo lắng và mong đợi. Những hành động tự động như việc kéo rèm, buông rèm, thể hiện sự mệt mỏi và bất an trong lòng. Bằng nhịp thơ chậm rãi, đều đặn, hình ảnh hiện ra rõ ràng, thu hút sự đồng cảm của người đọc. Bằng câu hỏi nhỏ nhẹ, người phụ nữ thể hiện sự mong đợi, lo lắng trong lòng với những câu hỏi không có câu trả lời.
Nghị luận về tình cảnh lẻ loi của người phụ nữ để hiểu thêm về số phận của họ trong xã hội xưa
Sự cô đơn đó, ai có thấu cho nàng? Nàng ao ước được chia sẻ, nhưng chỉ có thể tìm kiếm sự đồng cảm từ những vật vô tri, vô tâm:
'Đèn có biết đường đấy không?
Lòng ta biết mình thôi mà thôi
Buồn đâu mà lời nói hết?
Hoa đèn kia, bóng người kia thương.'
Trong đêm êm đềm, chỉ có ngọn đèn làm bạn, nàng tự hỏi, như muốn an ủi lòng mình. Nhưng mỗi khi đối diện với ánh sáng của đèn, nàng nhận ra rằng chỉ có mình nàng, trong cô đơn, đang chịu đựng từng khoảnh khắc. Hình ảnh của ngọn đèn, thường xuất hiện trong văn thơ, ẩn chứa nỗi lòng của người phụ nữ đang trông chờ chồng, một nỗi buồn sâu thương.
Dường như nỗi cô đơn của người chinh phụ đã lan tỏa vào mọi khoảng không:
'Gà kêu dạt dào, sương bay trong không trung
Bóng cây phất phơ, rủ rê bóng đêm'
Tiếng gà kêu vang từ xa, sương mù bay trong không khí. Bóng cây rung rinh, rủ rê dưới ánh trăng tròn. Tại đây, tác giả đã dùng phép tả cảnh ngụ tính, cảnh vật chìm trong sắc màu buồn thương không lối thoát. Không chỉ về môi trường, thời gian trôi qua cho nàng càng trở nên chậm chạp:
'Thời gian đắng cay như niên dài vô tận
Nỗi buồn chất chồng như biển xa lớn'
Mỗi câu thơ đều đọng đầy cảm xúc. Từ 'đắng cay' kết hợp với 'chất chồng' đã làm nổi bật một nỗi buồn không chỉ kéo dài mà còn nặng trĩu. Tác giả nhấn mạnh về thời gian cũng như không gian, so sánh một giờ bằng một năm, nỗi buồn bằng biển lớn vô tận với hai từ ngữ, như thể hiện tiếng thở dài của người phụ nữ chờ đợi chồng trở về.
Người đàn bà ấy chiến đấu từng giờ với nỗi cô đơn:
'Hương thơm bốc lên, hồn đắm mê mải
Gương chiếc soi lệ, châu rơi chơi vơi
Sắt cầm gảy vang, ngón đàn ngừng lại
Duyên tình giấc mơ, phím kềnh càng thêm lo sợ.'
Từ 'gượng' được lặp lại ba lần, một từ chỉ sự cố gắng, ngượng ngùng, đầy nghịch cảnh. Nỗi buồn của nàng dường như đạt đến đỉnh điểm. Cố gắng đốt hương, nhưng lòng nàng lại mê mải, không tỉnh táo. Gượng soi gương để chỉnh sửa hình dáng, nhưng giọt lệ lại càng rơi đầy. Nàng gảy đàn, nhưng lòng sợ sợi dây đứt, lại làm cho những kỉ niệm ùa về. Cứ tưởng rằng sẽ làm điều gì đó để quên đi nỗi buồn, nhưng ngược lại, nỗi đau ấy càng trở nên nặng nề.
Sống trong cô đơn, lo lắng như vậy, nhưng trái tim nàng luôn hướng về miền đất xa xôi, luôn giữ vững tấm lòng trung kiên:
'Lòng này hồi gió đông ước mơ
Nghìn vàng gửi đến non Yên thơi'
......
'Buồm thuyền khao khát tình thương sâu
Cành cây sương lạnh tiếng mưa đọa.'
Khoảng cách dường như mở ra vô tận, đến tận Non Yên. Nàng gửi đi mọi nỗi nhớ, mọi tình cảm sâu sắc từ trái tim, mong gió đông mang đến cho người ở biên ải xa xôi. Hình ảnh ấy là biểu tượng cho khoảng cách địa lý giữa hai trái tim, nỗi nhớ lan tỏa ra cả không gian vô hạn, với cảm giác rằng chỉ có vũ trụ mới đủ lớn để đong đo trọn vẹn trái tim nàng. Giữa con người và thiên nhiên, có sự tương đồng về nỗi buồn không lối thoát. Người phụ nữ nhìn nhận thế giới với đôi mắt đầy buồn thương. Những câu thơ từ tả tâm trạng đến tả cảnh vật, hay ngược lại, làm cho sự cô đơn, lẻ loi của người phụ nữ trở nên rõ ràng hơn. Từ 'thiết tha' là minh chứng cho sự kiên trì không ngừng, nó dính chặt vào người phụ nữ như một phần của nỗi nhớ đầy mong chờ. Cảnh vật với cây cỏ, sương mù, mưa rơi, tất cả đều nhỏ bé, mong manh nhưng cũng đầy cảm xúc, giống như chính nàng, làm nỗi buồn của nàng càng thêm sâu sắc.
Dưới nét bút tài tình của tác giả, nhiều biện pháp nghệ thuật được khai thác để diễn đạt tâm trạng của người phụ nữ chinh phục. Bằng cách sử dụng các từ ngữ độc đáo kết hợp với ngôn ngữ ẩn dụ, tác giả đã thành công trong việc tạo ra hình ảnh cảm xúc sâu thẳm của người phụ nữ. Thể thơ song thất lục bát với giai điệu quyến rũ đã khiến người đọc đồng cảm và yêu mến người chinh phụ hơn.
Những câu thơ trong đoạn trích đã mô tả một nỗi buồn sâu thẳm của người phụ nữ chồng đi chiến trận. Tác giả muốn phê phán và chỉ trích chiến tranh phong kiến đã hủy hoại hạnh phúc gia đình, đồng thời khẳng định quyền lợi của con người được hạnh phúc. Ông chia sẻ sự đồng cảm với người phụ nữ và mong muốn họ có được hạnh phúc, thể hiện ông là một người có tư tưởng nhân đạo sâu sắc: yêu thương và trân trọng con người.