Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Daniel Gore | ||
Ngày sinh | 26 tháng 9, 2004 (19 tuổi) | ||
Nơi sinh | Burnley, Anh | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Manchester United | ||
Số áo | 44 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
–2018 | Burnley | ||
2018–2023 | Manchester United | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
| Manchester United | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020 | U-16 Anh | 4 | (0) |
2021–2022 | U-18 Anh | 4 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 27 tháng 9, 2023, 00:15 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 24 tháng 9, 2023, 00:15 (UTC) |
Dan Gore (sinh ngày 26 tháng 9 năm 2004) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh, thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Manchester United. Anh là cầu thủ quốc tế của đội trẻ Anh.
Sự nghiệp
Gore gia nhập học viện của Manchester United vào năm 2018, trước đó từng chơi cho Burnley. Anh đã giành chức vô địch FA Youth Cup 2022 cùng Manchester United. Anh được bầu chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất của đội dự bị của Manchester United trong mùa giải 2022–23.
Vào tháng 8 năm 2023, Gore được gọi vào đội hình chính thức của Manchester United và vào ngày 26 tháng 8 năm 2023, lần đầu tiên anh được đề cử làm cầu thủ dự bị trong trận đấu Premier League với Nottingham Forest. Vào tháng 9 năm 2023, anh được gọi vào đội hình thi đấu trong trận UEFA Champions League gặp Bayern Munich. Vào ngày 26 tháng 9 năm 2023, anh đã ra sân lần đầu tiên cho Manchester United trong trận EFL Cup gặp Crystal Palace, thay thế cho Sofyan Amrabat và gây ấn tượng lớn với tốc độ và nỗ lực lao động của mình.
Sự nghiệp quốc tế
Gore đã đại diện cho đội tuyển Anh ở cấp độ dưới 18 tuổi.
Anh cũng đủ điều kiện thi đấu cho đội tuyển Ireland.
Thống kê sự nghiệp
- Đến trận đấu vào ngày 26 tháng 9 năm 2023
Club | Season | League | FA Cup | EFL Cup | Europe | Other | Total | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Manchester United U21 | 2022–23 | — | — | — | — | — | 3 | 0 | 3 | 0 | ||||
2023–24 | — | — | — | — | — | 1 | 0 | 1 | 0 | |||||
Manchester United | 2023–24 | Premier League | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
Career total | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 |