
Đàn nguyệt Trung Quốc (nguyệt cầm) tại bảo tàng ở Bắc Kinh | |
Đàn dây | |
---|---|
Loại | Nhạc cụ dây |
Phân loại của Hornbostel–Sachs | 321.322 (Composite chordophone) |
Phát triển bởi | Trung Quốc |
Nhạc cụ cùng họ | |
đàn nguyễn |
Đàn Nguyệt (tiếng Trung: 月琴; bính âm: Yùeqín, Hán Việt: nguyệt cầm) - là một loại nhạc cụ dây gảy có nguồn gốc từ Trung Quốc và được du nhập vào Việt Nam. Tại miền Nam, nó còn được gọi là đờn kìm. Đàn có hình dạng hộp tròn giống như mặt trăng, do đó có tên gọi 'đàn nguyệt'. Theo tài liệu cổ, đàn nguyên thủy có 4 dây (đàn nguyệt Trung Quốc), nhưng hiện tại đã rút lại còn 2 dây. Đây là một nhạc cụ quan trọng trong dàn nhạc kinh kịch Bắc Kinh, thường đảm nhiệm vai trò giai điệu chính thay cho phần dây cung.
Đàn Nguyệt rất phổ biến trong các màn độc tấu và hòa tấu với nhiều kỹ thuật chơi đặc trưng như luân chỉ (vê), đàn khiêu (gảy),... Âm thanh của đàn Nguyệt tươi sáng, rộn ràng và tình cảm, có khả năng diễn tả đa dạng các trạng thái cảm xúc trong âm nhạc.
Nguồn gốc lịch sử
Theo truyền thuyết, nhạc cụ này được phát minh ở Trung Quốc trong triều đại Tần, từ thế kỷ thứ 3 đến thế kỷ thứ 5. Đàn Nguyệt là hậu duệ của đàn Nguyên.

Trước khi đàn Nguyệt ra đời, theo các nghiên cứu từ các bích họa trong hang Mạc Cao ở tỉnh Đôn Hoàng, Trung Quốc đã có một loại nhạc cụ với thùng đàn tròn và mặt đàn bằng gỗ không có lỗ thoát âm, cần dài không có phím, 4 chốt và 4 dây tơ. Đàn Nguyệt có thể đã tồn tại hơn 2.000 năm, với hình thức ban đầu là Tần tỳ bà, sau đó phát triển thành Nguyền Huyền và rút gọn thành Nguyệt. Trong các văn bản cổ của Trung Quốc từ thời Hán đến Đường, thuật ngữ tỳ bà thường chỉ chung cho nhiều loại nhạc cụ gảy dây, bao gồm cả đàn Nguyệt, không nhất thiết chỉ đề cập đến các nhạc cụ có thân hình quả lê như hiện nay.
Các tiền thân của đàn Nguyệt trong triều đại nhà Tần (221 TCN - 206 TCN) đã có hình dạng khác biệt so với các đàn tỳ bà của các triều đại sau này. Tên 'tỳ bà' liên quan đến kỹ thuật chơi đàn dây gọi là 'khiêu' (彈挑), với 'tỳ' (琵) là động tác gảy dây đi xuống và 'bà' (琶) là động tác đi lên.
Tên gọi hiện tại của Tần tỳ bà, 'Nguyệt', chỉ được đặt vào thời nhà Đường (thế kỷ 8). Trong triều đại của Hoàng hậu Võ Tắc Thiên (khoảng 684-704 sau Công nguyên), một nhạc cụ bằng đồng giống như Tần tỳ bà được phát hiện trong một ngôi mộ ở Tứ Xuyên. Nhạc cụ này có 13 phím và thùng đàn tròn. Nó được cho là nhạc cụ yêu thích của Nguyễn Hàm, một học giả thời Đông Tấn, người đã sống trong khu rừng tre ở Sơn Dương. Vì sự nổi tiếng của Nguyễn Hàm với nhạc cụ này, nó được đặt theo tên ông khi được tìm thấy trong một ngôi mộ thời Đường.
Vào thời nhà Đường, một chiếc đàn Nguyệt đã được đưa đến Nhật Bản từ Trung Quốc và hiện được lưu giữ tại Shosoin của Bảo tàng Quốc gia Nara. Đàn Nguyệt cổ xưa này được làm bằng gỗ đàn hương đỏ và trang trí bằng khảm xà cừ. Các loại đàn Nguyệt cổ đại cho thấy diện mạo của nó không thay đổi nhiều kể từ thế kỷ 8. Loại đàn này cũng ảnh hưởng đến một số dân tộc thiểu số ở Trung Quốc và Việt Nam, như dân tộc Pa Dí ở Việt Nam gọi là 'hó tờ', trong khi các dân tộc Trung Quốc gọi là Di tộc tứ huyền cầm hoặc Di tộc nguyệt cầm, và người H'Mông gọi là Miêu tộc tứ huyền.

Ngày nay, mặc dù đàn Nguyệt không phổ biến bằng đàn Tỳ Bà và đã được phân loại thành nhiều nhạc cụ nhỏ hơn như Nguyệt Cầm và Tần Cầm, trong vài thế kỷ gần đây, đặc biệt là Nguyệt Cầm không có lỗ âm thanh, vẫn chủ yếu được sử dụng trong nhạc đệm Bắc Kinh. Tần Cầm và đàn Nguyệt trước đây là hai nhạc cụ phổ biến ở Quảng Đông và Triều Châu. Đặc biệt, người Triều Tiên có loại đàn Nguyệt gọi là Wolgeum (Hangul: 월금), có 4 dây và 13 phím với đầu đàn hình lá liễu nhọn và cần đàn dài thẳng. Nó được tìm thấy trong các bức tranh tường của Cao Câu Ly và được sử dụng trong âm nhạc truyền thống, cùng với các nhạc cụ khác như Hyang Bipa, đàn Tam Thập Lục Yanggeum và sáo trúc Danso trong dàn nhạc Hyangak và Nhã nhạc Triều Tiên, đặc biệt trong nhạc phẩm Thọ Duyên Trường Chi Khúc (수연장 지곡).
Cấu trúc


Các bộ phận chính của đàn Nguyệt bao gồm:
- Bầu vang: Phần hình tròn dẹt, với đường kính mặt bầu khoảng 30 cm và thành bầu dày 6 cm. Đặc biệt, bầu vang ở Trung Quốc có dạng bát giác. Dưới mặt bầu có một bộ phận gọi là ngựa đàn (phím) để gắn dây, và bầu vang không có lỗ thoát âm.
- Cần đàn (hay dọc đàn): Được làm từ gỗ cứng, dài và thon, gắn 8-11 phím đàn ở phía trên. Các phím này có độ cao không đều và khoảng cách giữa chúng cũng không đồng nhất.
- Đầu đàn: Có hình lá đề hoặc mặt ngọc tròn, thường được chạm khắc hoa hoặc rồng (đặc biệt là ở Trung Quốc), gắn trên đầu cần đàn với 4 hóc luồn dây và 4 trục dây (mỗi bên hai trục). Một số dân tộc thiểu số ở Trung Quốc còn khắc đầu rồng hoặc hình dơi trên đầu cần đàn.
- Dây đàn: Gồm 4 dây, trước đây làm bằng dây tơ, hiện nay thường là dây nylon hoặc dây thép. Dù có 4 dây, nhưng thường rút gọn còn 2 trục với 2 dây (1 dây lớn và 1 dây nhỏ) để phân biệt giữa đàn Nguyệt Việt Nam, đàn Nguyệt và đàn Nguyễn Trung Quốc. Cách chỉnh dây có thể thay đổi tùy theo người chơi, thường là quãng năm đúng, nhưng cũng có thể là quãng 4, quãng 7, hoặc quãng 8 đúng. Đàn Nguyệt là nhạc cụ gảy dây phổ biến trong ban nhạc chầu văn, tài tử, kinh kịch Trung Quốc, và nhiều dàn nhạc dân tộc khác.
Ở Trung Quốc, đàn Nguyệt có bốn dây, được điều chỉnh ở hai tông D và A (từ thấp đến cao). Đàn Nguyệt dùng trong tuồng Bắc Kinh thường chỉ có hai dây, nhưng chỉ có một dây thực sự được sử dụng, dây còn lại chủ yếu để cộng hưởng. Trong vở tuồng Bắc Kinh, người chơi dùng một cái chốt gỗ thay vì tấm lót và chỉ chơi ở vị trí đầu cần; điều này yêu cầu người chơi phải sử dụng quãng tám để tạo ra tất cả các âm thanh trong một giai điệu.
Trên các mẫu truyền thống, dây của đàn Nguyệt thường làm bằng lụa (dù hiện nay nylon hoặc dây thép phổ biến hơn), mang lại cho nhạc cụ âm sắc và cộng hưởng đặc biệt. Đặc biệt, đàn Nguyệt Đài Loan có 7 phím.
Cấu tạo của đàn Nguyệt Trung Quốc

Đầu đàn (hay thủ đàn) có kiểu dáng thẳng, được chạm khắc tinh xảo với hình chữ thọ, con dơi hoặc hình tròn trắng, bên trong có hoa văn nổi như bông hoa hoặc lá đề, tùy theo từng loại.

Mặt đàn thường được làm từ gỗ bào đồng hoặc gỗ phượng hoàng; lưng thân đàn có thể làm từ gỗ hồng sắc, gỗ gụ hoặc gỗ đàn hương đỏ. Thùng đàn có hình tròn và được phân thành ba kích cỡ: lớn, trung bình và nhỏ. Kích thước của đàn ảnh hưởng đến tầm âm của nó.
Cần đàn Nguyệt là đoạn gỗ dài nối giữa đầu đàn và thùng đàn, dây đàn chạy dọc theo cần. Vị trí đặt ngón tay trên cần đàn tạo ra các âm thanh khác nhau, và cần đàn chịu ảnh hưởng từ guitar phương Tây. Đàn truyền thống có 4 chốt để lên dây, nhưng hiện nay số dây và chốt đã tăng lên 5.
Cấu tạo cần đàn bao gồm: Phím đàn, ngăn phím, dây đàn và mặt phím. Mặt phím là miếng gỗ dài gắn trên cần đàn, nơi các ngón tay trái thao tác. Phím đàn là các thanh tre, nhựa hoặc kim loại chia mặt phím thành các ngăn, mỗi ngăn tương ứng với một nốt nhạc. Đàn Nguyệt truyền thống Trung Quốc chỉ có 8 phím, trong khi loại cải tiến hiện nay có tới 17 phím.
Ngựa đàn là miếng gỗ mỏng đặt trên mặt đàn, giữ dây đàn chắc chắn và ổn định cao độ. Khi gảy đàn, các rung động truyền từ ngựa đến đầu đàn qua cần. Ngày nay, đàn Nguyệt điện (tiếng Trung: 电阮; bính âm: diàn ruǎn) sử dụng cảm biến và bộ chuyển đổi âm thanh để biến rung động của dây thành tín hiệu điện, cho phép truyền xa, điều chỉnh tần số và khuếch đại âm thanh.
Đàn Nguyệt Trung Quốc được phân thành sáu loại cơ bản: Cao âm Nguyệt (高音阮), Tiểu Nguyệt (小阮), Trung Nguyệt (中阮), Đại Nguyệt (大阮), Đê âm Nguyệt (低音阮) và Đường Nguyệt (唐阮 - loại cổ phục dựng từ thời Đường). Ngoài ra, còn có các dạng phục dựng khác từ các bức tranh trong hang Mạc Cao, như Trường cảnh tứ huyền Nguyệt (长颈四弦阮), Trực cảnh đại Nguyệt (直颈大阮), Tam huyền hoa liên Nguyệt (三弦花边阮), Khúc cảnh tam huyền liên Nguyệt (曲颈三弦花边阮) và Trực cảnh tứ huyền tiểu Nguyệt (直颈四弦小阮).
Khả năng trình diễn
Video hướng dẫn kỹ thuật chơi đàn Nguyệt Trung Quốc
Đàn Nguyệt thường tạo ra âm thanh trong sáng, nhưng có phần đục ở các nốt thấp. Nó có khả năng thể hiện nhiều cảm xúc khác nhau, từ nhẹ nhàng, mềm mại đến mạnh mẽ và sôi động.
Nguyệt cầm Trung Quốc thường được sử dụng trong kinh kịch, hòa âm dàn nhạc cung đình bát âm, bài hát dân ca, nhạc cổ phong, C-pop, EDM, và nhiều thể loại khác. Kỹ thuật chơi gọi là 'đàn-khiêu' (彈挑), trong đó 'đàn' (彈) là búng dây bằng ngón trỏ, còn 'khiêu' (挑) là búng dây bằng ngón cái. Thao tác trên đàn Nguyệt thường ngược lại với guitar: ngón tay hướng ra ngoài thay vì vào trong. Các kỹ thuật khác bao gồm 'phân' (分) để búng hai dây cùng lúc, 'chích' (摭) để búng ngược lại, 'tảo' (掃) để đánh chập nhanh bằng bốn ngón tay, 'phất' (拂) để đánh chập nhanh ngược lại và 'luân chỉ' (輪指) để tạo âm thanh đặc biệt bằng kỹ thuật vê, có thể dùng toàn bộ năm ngón tay hoặc chỉ một số ngón.
Cấu trúc, tên gọi và chức năng của Đàn Nguyệt Việt Nam
Cấu trúc
Đàn Nguyệt, còn gọi là Đàn Kìm hay Đờn Kìm, trước đây có bốn dây (hai dây kép). Để phù hợp hơn với các kỹ thuật âm nhạc truyền thống Việt Nam và thuận tiện hơn trong việc sử dụng, Đàn Nguyệt đã được cải tiến thành phiên bản hiện nay với hai dây.
Cấu trúc cơ bản:
- Đầu đàn được chạm khắc hình lá đề, với bốn lỗ để gắn trục đàn.
- Cần đàn dài và mảnh được chế tác từ gỗ cứng, với số lượng phím gắn trên cần dao động từ 8 đến 11, tùy theo yêu cầu sử dụng.
- Bầu vang có hình dạng tròn, với thành bầu dày khoảng 6 cm và đường kính mặt bầu từ 30 cm đến 39 cm, cũng tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Mặt bầu có gắn ngựa đàn để mắc dây, nhưng không có lỗ thoát âm.
- Trước đây, dây đàn thường được làm từ tơ, hiện nay thường dùng dây nilon để tăng cường độ bền. Hai dây được gắn từ trục đàn ở đầu đến ngựa đàn gần cuối mặt bầu vang. Dây trên, còn gọi là dây số 1 hoặc dây trong, và dây dưới, còn gọi là dây số 2 hoặc dây ngoài. Cách chỉnh dây có thể thay đổi tùy theo thể loại âm nhạc mà người chơi muốn thể hiện.
Tên gọi
Đàn Nguyệt tại Việt Nam có nhiều tên gọi khác nhau tùy theo từng vùng miền.
- Đàn Nguyệt (còn gọi là Nguyệt Cầm trong Hán Việt): Đây là tên gọi chính thức và phổ biến nhất của cây đàn, được sử dụng rộng rãi trong các chương trình giảng dạy tại các Học viện âm nhạc ở Việt Nam. Tên gọi này được đặt dựa trên hình dáng của thùng đàn, giống như mặt trăng tròn đầy vào đêm rằm.
- Đàn Kìm (hoặc Đờn Kìm theo cách gọi ở Nam Bộ): Tên gọi này thường được dùng ở các tỉnh miền Nam, bao gồm Đông Nam Bộ và Tây Nam Bộ. Theo lý giải của Ths.NSUT Huỳnh Khải, nguyên trưởng khoa Âm nhạc dân tộc của Nhạc viện Thành Phố Hồ Chí Minh, từ 'kìm' xuất phát từ việc đọc trại chữ 'cầm'.
- Quân Tử Cầm: Đây là tên gọi phổ biến trong giới Đờn ca tài tử ngày xưa. Tên gọi này xuất phát từ vai trò quan trọng của đàn trong dàn nhạc, giữ giai điệu chính và nhịp điệu của bài hát. Người chơi đàn cũng thường đảm nhiệm vai trò giữ nhịp cho cả dàn nhạc.
Trong âm nhạc truyền thống Việt Nam
Đàn Nguyệt thường được dùng để biểu diễn các thể loại nhạc dân ca của Việt Nam. Trong dàn nhạc 'Ngũ tuyệt' của nhạc thính phòng cổ truyền, đàn Nguyệt đóng vai trò điều khiển, cùng với các nhạc cụ khác như đàn tranh, đàn bầu, đàn nhị, đàn tam và ống sáo.
Đàn Nguyệt đóng vai trò không thể thiếu trong nhạc chầu văn, một thể loại hát truyền thống của đồng bào Bắc Bộ, cũng như trong nhạc thính phòng Huế (Nhã nhạc cung đình Huế). Đặc biệt, đàn Nguyệt là linh hồn của dàn nhạc Đờn ca tài tử Nam Bộ, nơi nó thường được gọi là Đàn Kìm hoặc Đờn Kìm.
Trong văn hóa đại chúng
- Bài thơ 'Nguyệt Cầm' của Xuân Diệu:
Ánh trăng len lỏi vào dây cung nguyệt lạnh,
Trăng thương, trăng nhớ, ôi ánh trăng ngần.
Đàn buồn, đàn im lìm, ôi đàn uể oải!
Mỗi giọt rơi như lệ thấm đẫm.
Mây vắng, trời trong, đêm như thủy tinh;
Ánh sáng lấp lánh bỗng lung lay
Bởi tiếng hát của nương tử nghe mơ màng
Đêm rằm đã tắt theo dòng nước xanh.
Thu se lạnh làm ánh trăng càng rực rỡ hơn,
Đàn réo rắt như dòng nước, lạnh lẽo, ôi trời...
Tiếng sỏi lấp lánh vang vọng nỗi u sầu:
Trăng nhớ về Tầm Dương, nhạc nhớ người...
Âm nhạc bao phủ bốn phía như đại dương pha lê.
Đảo hồn tôi run rẩy giữa bốn bề không gian
Sương bạc lặng lẽ, đêm khuya như nín thở
Nghe nỗi sầu âm nhạc vọng đến sao Khuê.
- Tác phẩm 'Nguyệt Cầm' của Cung Tiến
- Tác phẩm thơ 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du
'Lựa chọn kỹ lưỡng sắc tài
Thử tài qua tiếng đàn nguyệt và vần thơ'
'Lắng nghe tiếng đàn vang vọng khắp nơi'
'Nước non còn lắng nghe âm điệu chung kỳ'
'Kính thưa, tôi đã nắm rõ'
'Đã nhận dạy, thì phải tuân theo'
'Sau hiên đã chuẩn bị sẵn đàn trăng'
'Nhanh chóng sinh ra, tay đã vươn ra'
Các nhạc cụ dân tộc Việt Nam | |
---|---|
Alal • Aráp • Bẳng bu • Bro • Cảnh • Chênh kial • Chiêng tre • Chul • Chũm chọe • Cồng chiêng • Cò ke • Đàn bầu • Đàn đá • Đao đao • Đàn đáy • Đàn hồ • Đàn môi • Đàn nhị • Đàn tam • Đàn tranh • Đàn tứ • Đàn tỳ bà • Đàn nguyệt • Đàn sến • Đing năm • Đinh đuk • Đing ktút • Đuk đik • Goong • Goong đe • Guitar phím lõm • Hơgơr prong • Kèn bầu • Kèn lá • Kềnh H'Mông • Khèn bè • Khinh khung • K'lông pút • Knăh ring • K’ny • M'linh • M’nhum • Mõ • Phách • Pi cổng • Pí đôi / Pí pặp • Pí lè • Pí một lao • Pí phướng • Pơ nưng yun • Púa • Rang leh • Rang rai • Sáo H'Mông • Sáo trúc • Sênh tiền • Song lang • Ta in • Ta lư • Ta pòl • Tiêu • Tính tẩu • Thanh la • Tol alao • Tông đing • Tơ đjếp • Tơ nốt • Tam thập lục • Trống cái • Trống cơm • Trống đế • Trống đồng • Trống Paranưng • T’rum • T'rưng • Tù và • Tỳ bà • Vang • |
Trong nền văn hóa âm nhạc Trung Quốc
Trong kinh kịch hoặc opera Bắc Kinh, đàn nguyệt Trung Quốc phối hợp với kinh hồ và Kinh nhị hồ, là một trong những nhạc cụ đệm chính, được gọi là 'ba nhạc khí chính' và đảm nhận vai trò giai điệu trong dàn nhạc. Trước khi đàn nhị Bắc Kinh được phát triển, dàn nhạc kinh kịch Bắc Kinh bao gồm ba phần chính: tần cầm, đàn nhị (kinh hồ), tam huyền và đàn nguyệt, chung gọi là '4 nhạc cụ lớn'.
Tại Đài Loan, đàn nguyệt thường dùng trong các buổi biểu diễn opera Bắc Kinh, với kiểu đàn Yueqin 1 dây hoặc đôi khi 3 dây. Đàn nguyệt Bắc quản (北管月琴) của Đài Loan có thiết kế rất giống với đàn nguyệt trong kinh kịch Bắc Kinh, thường có 2 dây, đôi khi là 3 dây.
Kỹ thuật biểu diễn
Kỹ thuật tay phải
Trước đây, người chơi đàn nguyệt thường để móng tay dài để gảy đàn, nhưng hiện nay miếng gảy đã thay thế chức năng này. Dưới đây là một số kỹ thuật sử dụng tay phải trong chơi đàn nguyệt:
- Đàn (彈): Búng dây bằng ngón trỏ
- Khiêu (挑): Búng dây bằng ngón cái
- Trường luân (長輪): Kỹ thuật vê quãng dài
- Tảo (掃): Đánh chập nhanh bằng 4 ngón tay, tương tự như tỳ bà, liễu cầm, hồ lô cầm, đàn nguyễn và đàn tam
- Phất (拂): Đánh chập nhanh ở hướng ngược lại
- Tảo phất (掃拂): Kỹ thuật đánh chập nhanh kết hợp giữa 'phất' và 'tảo' theo hướng ngược lại cùng với vê ngón tay
- Luân (輪): Kỹ thuật vê bằng hai đầu ngón tay trong khi bàn tay giữ nửa nắm tay
- Song huyền luân (雙弦輪): Vê đồng thời trên hai dây liền kề
- Phục/ Sát (伏/煞): Sử dụng ngón út của lòng bàn tay để chặn dây không rung
- Đới luân (帶輪): Kỹ thuật vê và vuốt dây xuống
- Đề (提): Kỹ thuật giật nhẹ dây từ trong ra ngoài, tương đương với Snap pizzicato trong tiếng Anh
- Phách huyền (拍弦): Kỹ thuật vỗ đều lên dây đàn để tạo âm thanh
- Niết (捏): Kỹ thuật dừng dây hai lần rồi gảy đàn, với tay trái chặn âm trên phím ở cần đàn
- Khốc cầm mã diễn tấu (靠琴碼演奏): Kỹ thuật chơi gần phần ngựa đàn để tạo ra âm thanh có độ cứng và hơi thô
- Chỉ phạt (指撥): Kỹ thuật gảy dây bằng ngón tay
Kỹ thuật tay trái
- Ngâm (吟): Kỹ thuật luân phiên đẩy và kéo dây để tạo âm nhấn và luyến
- Nhu (揉): Kỹ thuật rung dây để tạo âm nhấn và luyến
- Thôi (推): Kỹ thuật đẩy dây vào trong để tạo âm nhấn và luyến
- Lạp (拉): Kỹ thuật kéo dây để hình thành âm nhấn và luyến
- Đới (帶): Bấm một cung phím bằng ngón trỏ, sau khi âm thanh phát ra, dùng ngón 2 hoặc 3 bấm vào cung phím khác (thường là liền bậc cao hoặc thấp) để âm thanh từ cung phím này vang lên mà không cần gảy đàn.
- Đả (打): Trong khi tay phải gảy đàn, tay trái di chuyển ngón trên hàng phím ở cần đàn
- Hoạt (滑): Kỹ thuật luyến và ngắt, chuyển từ một note cao sang các note khác mà không làm gián đoạn giai điệu, thường dùng để tạo dòng cảm xúc liên tục
- Đản âm (顫音): Dùng ngón tay rung dây nhiều lần trên hàng phím của cần đàn để tạo hiệu ứng
- Đại chỉ án huyền (大指按弦): Nhấn dây trên phím bằng ngón tay cái để tạo âm thanh
- Kỹ thuật 2 tay
- Nhân công phiếm âm (人工泛音): Tạo âm đệm cho giai điệu bằng cách gảy từng âm trên dây bằng tay phải, trong khi tay trái giữ dây trên hàng phím và tạo hiệu ứng rung ngón.
- Phách diện bản (拍面板): Kỹ thuật gõ vào mặt đàn bằng cả hai tay để tạo âm thanh đặc biệt.
- Tự nhiên phiếm âm (自然泛音): Tạo ra âm bội tự nhiên từ dây đàn.
- Tác phẩm tiêu biểu của Đàn Nguyệt (Việt Nam)
- Quê Hương Tự Hào - St Xuân Khải
- Tình Yêu Quê - St Xuân Khải
- Niềm Tin Chung Một Mối - St Xuân Khải
- Non Sông Ngàn Dặm - St Xuân Khải
- Đất Mẹ - St Xuân Khải
- Tình Cảm Quân Dân - St Xuân Ba
- Ánh Trăng Rằm - St Anh Tấn
- Tình Mẫu Tử - St Trần Luận
- Bình Minh (Concerto) - St Quang Hải
- Con Đường Kẽ (Concerto) - St Bùi Thiên Hoàng Quân
- Những nơi đào tạo đàn Nguyệt chuyên sâu tại Việt Nam
- Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
- Học viện Âm nhạc Huế
- Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh
- Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân Đội
- Các cơ sở đào tạo cao đẳng về văn hóa nghệ thuật ở các tỉnh/thành phố