
Dàn nhạc giao hưởng là một tập hợp các nhạc cụ được sắp xếp theo quy tắc nhất định để biểu diễn các tác phẩm giao hưởng. Xuất hiện từ thế kỷ 17, dàn nhạc giao hưởng đã phát triển qua các tác phẩm của Haydn, Mozart, Beethoven, Richard Wagner, Johannes Brahms, Tchaikovsky... và được Maurice Ravel, Claude Debussy... hoàn thiện thành hình thức hiện nay.
Bao gồm bốn bộ nhạc cụ: dây, gỗ, đồng, và gõ, cùng một số nhạc cụ bổ sung, dàn nhạc giao hưởng có quy mô lớn với hơn 50, thậm chí lên đến 100 nhạc công.
Lịch sử hình thành
Các dàn nhạc ban đầu có quy mô nhỏ, xuất hiện trong các buổi lễ tôn giáo, nghi thức và phục vụ cho opera, ba lê. Các gia đình quý tộc Ý vào thế kỷ 14, 15 cũng sở hữu các nhạc công biểu diễn tại các buổi tiệc tùng, khiêu vũ.
Sự xuất hiện của khí nhạc thế tục đã thúc đẩy sự ra đời của dàn nhạc, đồng thời các loại đàn violon kiểu cũ dần bị loại bỏ. Dàn nhạc opera và ba lê đầu tiên có quy mô nhỏ, không đồng nhất, gồm nhiều nhạc cụ như đàn luth, viole, flute, hautbois, trombone, harpe và trống. Vị trí quan trọng của bộ dây, đặc biệt là violon, ngày càng được khẳng định, thay thế cho viole.
Từ giữa thế kỷ 17, thể loại giao hưởng và concerto độc lập cho dàn nhạc bắt đầu phát triển. Claudio Monteverdi đã mang tư duy bốn bè vào dàn nhạc, giúp định hình phong cách mới khi trước đó, các tác phẩm thường viết cho 3 hoặc 5 bè. Monteverdi còn khéo léo khai thác các tính năng riêng biệt của từng nhạc cụ để gia tăng tính kịch trong âm nhạc.

Do âm nhạc thời kỳ này thiên về phức điệu, các nhạc sĩ đã khám phá những âm sắc phong phú để phân biệt rõ từng bè nhạc. Dàn nhạc không chỉ là một tập hợp các nhạc cụ mà còn được tổ chức lại. Nhiều nhạc cụ cũng thay đổi chức năng, như clavecin dần bị loại bỏ do âm thanh yếu, và được thay thế bởi bộ dây và hơi. Nhạc cụ dây được cải tiến, sáo ngang thay thế sáo dọc, kèn cornet gỗ bị loại bỏ, và kèn cor được thêm vào dàn nhạc. Thủ pháp biểu diễn mới như crescendo đã gây ấn tượng mạnh với người nghe.
Vào thế kỷ 18, violon trở thành nhạc cụ chủ đạo trong dàn nhạc, và các nhạc cụ dây tạo thành nền tảng vững chắc. Flute, hautbois, basson hợp thành một nhóm, trong khi trompette và timbales của dàn nhạc nhà thờ được bổ sung thêm. Đàn clavecin cũng đóng vai trò hỗ trợ hòa âm. Điều này có thể thấy rõ trong các tác phẩm của Bach, Händel, Vivaldi... Những dàn nhạc nổi tiếng như Gewandhaus ở Leipzig và dàn nhạc Mannheim đều phản ánh biên chế này. Dàn nhạc Mannheim gồm 30 đàn dây, 2 flute, 2 hautbois, 2 basson, 2 trompette, 4 cor, timbales, và sau đó thêm clarinette. Đây cũng là cấu trúc dàn nhạc cổ điển mà Haydn, Mozart, và Beethoven thường dùng.
Dàn nhạc lớn hơn xuất hiện cùng các bản giao hưởng cuối của Beethoven. Qua các tác phẩm của Richard Wagner, Johannes Brahms, Tchaikovsky... dàn nhạc trở nên phong phú hơn với những màu sắc mới. Bộ hơi và bộ gõ được tăng cường, kéo theo sự bổ sung cho bộ dây. Vào giữa thế kỷ 19, nhạc giao hưởng phát triển rực rỡ, các nhạc cụ được cải tiến để phù hợp với nhu cầu biểu diễn. Phát minh piston đã thay đổi hoàn toàn âm thanh của kèn đồng. Hector Berlioz còn đưa thêm vào dàn nhạc các nhạc cụ mới như piccolo, cor anglais, clarinette basse, cornet, harpe và nhiều nhạc cụ gõ, tạo nên một dàn nhạc đồ sộ, tiền đề cho dàn nhạc giao hưởng hiện đại.
Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, Maurice Ravel và Claude Debussy, hai nhạc sĩ người Pháp, đã mở ra một kỷ nguyên mới trong sự phát triển của dàn nhạc giao hưởng. Tổng phổ của họ gây ấn tượng mạnh với cách phối âm tinh tế, kết hợp sáng tạo giữa các âm sắc, tận dụng tối đa kỹ thuật của các nhạc cụ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển rực rỡ của nhạc viết cho dàn nhạc, đưa nghệ thuật biểu diễn và cấu trúc của dàn nhạc giao hưởng lên những tầm cao mới.
Biên chế dàn nhạc
Biên chế của dàn nhạc là số lượng nhạc cụ và nhạc công. Dù biên chế có thể thay đổi, dàn nhạc giao hưởng luôn phải đảm bảo có đủ bốn bộ chính: gỗ, đồng, gõ, và dây. Ngoài ra, có thể thêm một số nhạc cụ khác như piano, harp, ghi-ta, saxophone... để làm phong phú hơn âm sắc.
Ngày nay, dàn nhạc giao hưởng đầy đủ được gọi là dàn nhạc hai quản, nghĩa là mỗi nhóm nhạc cụ bộ hơi - cả gỗ lẫn đồng - đều có hai nhạc cụ chính. Tương tự, có dàn nhạc ba quản và bốn quản. Biên chế của dàn nhạc được sắp xếp dựa trên quy tắc cân bằng âm lượng: nếu số lượng kèn tăng, số lượng nhạc cụ dây và trống định âm cũng phải tăng theo để đảm bảo sự hài hòa. Trong dàn nhạc giao hưởng, phần vĩ cầm được chia thành hai bè: violon I và violon II.
Trong bộ đồng, thay vì sử dụng 3 trombone, có thể thay thế bằng 2 trombone và một trombone basse. Bộ gõ có thể được bổ sung thêm một số nhạc cụ khác, tùy thuộc vào yêu cầu của tác phẩm. Biên chế của các dàn nhạc hai, ba, và bốn quản thường có cùng số lượng trombone, gồm 3 trombone hoặc 2 trombone cùng 1 trombone basse. Tuy nhiên, đôi khi trong dàn nhạc bốn quản, có thể có tới 4 trombone. 3 trombone và 1 tuba thường đóng vai trò như bốn giọng trầm trong hợp xướng.
Biên chế dàn nhạc có thể thay đổi tùy thuộc vào tác phẩm biểu diễn. Số lượng và loại nhạc cụ có thể nhiều hơn hoặc ít hơn so với biên chế chuẩn thông thường.
Nhạc trưởng
Nhạc trưởng là người chỉ huy dàn nhạc toàn bộ. Họ cần hiểu sâu về hòa âm và bản chất âm nhạc của tác phẩm. Ở giai đoạn chuẩn bị, công việc của nhạc trưởng mang tính cá nhân, nhưng khi vào buổi tập, họ sẽ chỉ huy các nhạc công. Trong biểu diễn, nhạc trưởng dùng các động tác để điều khiển nhịp độ, đảm bảo nhạc cụ vào đúng thời điểm và chỉ đạo các sắc thái âm nhạc.
Trong dàn nhạc thính phòng nhỏ, đôi khi một nhạc công có thể đảm nhận vai trò của nhạc trưởng. Tuy nhiên, điều này không thể áp dụng cho những dàn nhạc giao hưởng lớn.
Cấu trúc dàn nhạc


Violon I Violon II Viola Violoncelle Contrebasse Flute Clarinette Hautbois Basson Harpe Piano ... Trompette Trombone Tuba Cor
Timbales Triangle... Nhạc trưởng |
Vị trí các bộ nhạc khí Bộ dây
Bộ gỗ
Bộ đồng
Bộ gõ
Nhạc khí bổ sung
|
Bộ dây
Bộ dây giữ vai trò chủ đạo trong dàn nhạc giao hưởng, xuất hiện liên tục trong suốt tác phẩm. Với kỹ thuật đa dạng, âm sắc hài hòa, thống nhất, bộ dây khác biệt so với bộ gỗ và bộ đồng ở chỗ không bị giới hạn bởi hơi thổi của nhạc công, cho phép thời gian diễn tấu dài hơn. Nhờ âm vực rộng, bộ dây không chỉ đảm nhiệm giai điệu mà còn phụ trách hòa âm. Đây là bộ duy nhất trong dàn nhạc có thể tự mình đảm nhận toàn bộ hòa thanh mà không cần sự hỗ trợ từ các bộ khác. Trong tổng phổ, bộ dây thường nằm ở vị trí thấp nhất, như nền tảng của toàn bộ dàn nhạc.
Các nhạc cụ trong bộ dây đều có cấu tạo tương tự nhau, chỉ khác biệt về kích thước. Âm thanh được tạo ra khi dùng vĩ (archet) kéo trên dây. Đàn Harp, dù là nhạc cụ bổ sung, cũng được xếp vào bộ dây.
Violon
Trong bộ dây, violon chiếm ưu thế với kỹ thuật phong phú và khả năng biểu đạt đa dạng cảm xúc. Với âm khu cao nhất, violon thường giữ vai trò chính trong việc thể hiện giai điệu. Nhạc cụ này được chia thành hai nhóm: violon I và violon II.


Trong một số đoạn nhạc, có thể chỉ có một violon độc tấu hoặc một nhóm nhỏ violon cùng diễn. Điều này giúp người chơi violon tận dụng tối đa các kỹ thuật tinh tế mà cả khối không thể làm nổi. Thủ pháp này tạo ra sự tương phản giữa âm thanh của cả dàn nhạc và sự cô độc của một cây đàn, mang đến xúc cảm đặc biệt cho người nghe.
Viola
Viola có cấu trúc tương tự như violon nhưng kích thước lớn hơn. Tất cả các kỹ thuật của violon có thể áp dụng cho viola, dù nó kém linh hoạt hơn. Âm thanh của viola trầm và tối hơn. Khi kéo archet hết dây với sự rung ngân, âm sắc của viola gần giống với violoncelle, nhưng nếu kéo nhẹ và không rung, âm thanh lại có nét giống basson.
Trong dàn nhạc, vai trò của viola ít nổi bật hơn so với violon. Nhiệm vụ chính của nó là kết nối giữa violon và violoncelle, hỗ trợ các phần hòa âm và làm nền cho các bè khác. Đôi khi, viola đảm nhận giai điệu chính, thường kết hợp với haubois, clarinette, basson trong đồng âm hoặc cách quảng 8. Viola có vai trò tô điểm màu sắc cho âm thanh tổng thể.
Violoncelle
Violoncelle có kích thước lớn hơn viola và được đặt trên chân chống khi biểu diễn. Trong dàn nhạc, violoncelle có vị trí quan trọng gần tương đương với violon và âm sắc của nó cũng gần gũi với violon hơn là viola. Điểm mạnh của violoncelle là âm sắc giống giọng nam trầm, đầy cảm xúc và có nhiều kỹ thuật phong phú.
Trong dàn nhạc, violoncelle đóng vai trò tạo nền trầm cho bộ dây, thường kết hợp cùng contrebasse. Violoncelle có thể độc tấu ở âm khu thấp, kết hợp với viola ở âm khu trung hoặc cùng violon II trong phần bè giữa, trong khi violon I chơi giai điệu chính ở âm cao. Ngoài ra, violoncelle còn có thể kết hợp với cor, basson trong đồng âm hoặc cách quãng 8.
Contrebasse
Contrebasse là nhạc cụ lớn nhất và có âm trầm nhất trong bộ dây. Chức năng chính của contrebasse là tạo nền trầm cho toàn dàn nhạc, thường không cần sự hỗ trợ từ các nhạc cụ khác. Contrebasse cũng hay kết hợp với violoncelle cách quãng 8 hoặc với các nhạc cụ trầm khác. Khi diễn tấu giai điệu, contrebasse thường đảm nhiệm những đoạn chậm, nghiêm nghị, hoặc mang màu sắc u tối, đầy kịch tính.
Bộ gỗ
Bộ gỗ trong dàn nhạc bao gồm bốn loại nhạc cụ chính: flute, hautbois, clarinette và basson. Các nhạc cụ trong bộ gỗ không đồng nhất và mỗi loại nhạc cụ có đặc điểm âm thanh riêng biệt. Bộ gỗ có âm vực rộng hơn so với các bộ khác. Piccolo là nhạc khí cao nhất và bassoon là nhạc khí trầm nhất trong dàn nhạc. Dù bộ gỗ có khả năng thể hiện giai điệu phong phú, âm thanh của nó thường kém du dương và cường độ âm thanh cũng không mạnh mẽ như các bộ khác. Kỹ thuật của bộ gỗ cũng không phong phú bằng bộ dây, và câu nhạc không thể kéo dài quá lâu vì phụ thuộc vào hơi của người thổi.
Flute
Flute là nhạc cụ chủ yếu của nhóm flute, với âm sắc êm ái và nhẹ nhàng. Khi chơi chậm, âm thanh có vẻ u sầu và thơ mộng, nhưng khi lên cao, âm sắc trở nên sáng và có phần chói tai, đôi khi lạnh lẽo. Ở âm vực trầm, flute có âm thanh yếu và không đầy đặn, do đó ít được sử dụng trong hòa tấu. Ở âm vực giữa, âm thanh trở nên trong trẻo và phù hợp với nhiều sắc thái và cường độ, thường dùng để diễn tấu giai điệu. Flute là nhạc cụ linh hoạt nhưng cần phải ngắt để lấy hơi. Trong dàn nhạc, flute thường kết hợp với violon, clarinette, hautbois và basson.
Nhóm flute bao gồm cả piccolo, hay còn gọi là petite flute, là nhạc khí nhỏ nhất và có âm vực cao nhất trong dàn nhạc giao hưởng. Tuy nhiên, piccolo ít khi xuất hiện trong các dàn nhạc nhỏ.
Hautbois
Hautbois mang âm sắc đặc trưng như giọng mũi, với khả năng biểu đạt nội tâm và có phần ca xướng. Ở âm vực trầm, âm thanh của hautbois có thể thô và dày, trong khi âm vực cao có thể trở nên chói tai và gợi liên tưởng đến tiếng chim. Khi lên quá cao, âm thanh có thể trở nên căng thẳng và tốn hơi. Ở âm vực giữa, hautbois có âm thanh ngọt ngào và dễ dàng thể hiện các sắc thái. Mặc dù câu nhạc cho hautbois có thể khá dài, nhưng nó vẫn kém linh hoạt hơn so với flute. Trong dàn nhạc, hautbois thường dùng để diễn tấu những giai điệu nhẹ nhàng, duyên dáng, đôi khi hài hước hoặc châm chọc. Khi kết hợp với flute, clarinette, basson, hautbois tạo ra âm thanh đồng âm hòa quyện, và khi kết hợp với bộ dây, âm sắc của hautbois sẽ mềm mại và mượt mà hơn.
Nhóm hautbois bao gồm cả cor anglais, hay còn gọi là hautbois alto. Cor anglais tương tự như hautbois nhưng ít linh hoạt hơn. Ở âm vực trầm, cor anglais có âm thanh hơi thô nhưng rất kịch tính, trong khi âm vực cao thường thiếu chính xác và thường được dùng để diễn tấu giai điệu ở âm vực giữa.
Clarinette
Clarinette, tương tự như hautbois, là một loại kèn dăm đơn. Clarinette nổi bật với nhiều kỹ thuật và khả năng biểu hiện sắc thái phong phú, đồng thời là nhạc cụ duy nhất trong bộ gỗ có thể kiểm soát cường độ âm thanh rất tốt. Trong dàn nhạc, có ba loại clarinette: clarinette giọng Si b, clarinette giọng La và clarinette giọng Do, trong đó clarinette giọng Si b và giọng La là phổ biến nhất. Ở âm vực trầm, clarinette mang đến sự kịch tính và có phần đe dọa. Âm vực giữa thường không được dùng để diễn tấu giai điệu vì âm thanh không tốt. Âm vực cao của clarinette lại rất đẹp, gần giống giọng nữ và ít tốn hơi. Clarinette có thể kết hợp với flute, hautbois, cor anglais, basson, hoặc cùng violon, viola trong dàn nhạc, và cũng có vai trò quan trọng trong hòa thanh đệm với các nhạc khí bộ gõ.
Trong nhóm clarinette, còn có các loại như clarinette basse, clarinette piccolo, clarinette alto và clarinette contrebasse. Trong đó, clarinette contrebasse là nhạc khí trầm nhất nhưng ít được sử dụng. Thay vào đó, clarinette basse thường xuyên xuất hiện để đảm nhận phần trầm trong nhóm và là thành viên không thể thiếu trong dàn nhạc.
Basson
Basson, với kích thước vượt trội so với clarinette, đã gia nhập dàn nhạc giao hưởng trước clarinette và có mặt cùng flute và hautbois từ thế kỷ 18. Âm thanh của basson có phần tối và mang sắc thái kịch tính hoặc hài hước. Ở âm vực trầm, basson dày đặc và tốn hơi, trong khi âm vực giữa mềm mại và đầy đặn. Âm vực cao có thể bị nén và căng thẳng, với các nốt cực cao khá khó thổi. Mặc dù có vẻ cồng kềnh, basson vẫn sở hữu kỹ thuật linh hoạt. Trong dàn nhạc, basson thường được phối hợp với violoncelle và đôi khi với contrebasse để tạo phần trầm phong phú. Âm thanh của basson rất thích hợp để diễn tả những giai điệu nghẹn ngào và xót xa.
Nhạc cụ cùng nhóm với basson là contrebasson, nhạc khí trầm nhất trong bộ gỗ và trong dàn nhạc. Với kích thước lớn và tính linh hoạt hạn chế, contrebasson chủ yếu đảm nhận vai trò bè trầm và ít khi được dùng để đi giai điệu. Nhạc khí này cũng ít xuất hiện trong dàn nhạc nhỏ và trung bình.
Bộ đồng
Trong dàn nhạc giao hưởng, bộ đồng gồm bốn loại chính: cor, trompette, trombone, tuba, và đôi khi có thêm cornet. Dù âm lượng của các nhạc khí bộ đồng không hoàn toàn đồng nhất, nhưng âm sắc của chúng thường thống nhất hơn so với bộ gỗ. Khác với bộ dây, bộ đồng không thường xuyên xuất hiện mà thường chỉ xuất hiện trong những đoạn ngắn với vai trò nổi bật, thể hiện tính kêu gọi, thúc giục, hoặc hùng tráng. Khi biểu diễn những giai điệu buồn, bộ đồng mang dáng vẻ đường bệ và uy nghi. Ưu điểm lớn nhất của bộ đồng là sức mạnh mẽ, điều mà bộ dây và bộ gỗ không thể sánh được. Tuy nhiên, bộ đồng lại thiếu sự đa dạng trong việc thể hiện cảm xúc và sắc thái như bộ dây và bộ gỗ.
Cor
Kèn cor có âm sắc vừa mềm mại như kèn gỗ vừa mạnh mẽ như kèn đồng, mang đến một vẻ đẹp thi vị và thích hợp cho các giai điệu dài. Ở âm vực cực trầm, kèn cor trở nên nặng nề và không nhạy, trong khi ở âm vực trầm, nó thể hiện tốt hơn. Âm vực giữa của kèn cor uyển chuyển và phong phú, lý tưởng cho các giai điệu trữ tình. Khi lên cao, âm sắc của cor trở nên sáng rực rỡ, nhưng quá cao có thể bị vỡ và căng thẳng. Cor phù hợp với các giai điệu khoan thai và gặp khó khăn khi chơi tốc độ nhanh. Trong dàn nhạc, cor thường đảm nhận vai trò giai điệu chính, độc lập hoặc kết hợp với bộ gỗ và bộ dây, đồng thời cũng phối hợp với basson hoặc contrebasse trong bè trầm. Với khả năng đặc biệt, cor được dùng để tạo hiệu ứng bất ngờ hoặc tăng cường sắc thái và cường độ.
Trompette
Trompette là nhạc khí linh hoạt nhất trong bộ đồng, với âm thanh mạnh mẽ và chất kim loại rõ nét, diễn cảm dứt khoát và đầy uy lực. Ở âm vực trầm, trompette kém ổn định, trong khi âm vực cao có thể trở nên chói và nặng nề, khó kiểm soát, và các nốt cực cao thường bị mất chính xác. Âm vực tốt nhất của trompette là âm vực giữa, nơi âm sắc có thể mềm mại, ngọt ngào hoặc mạnh mẽ, khí thế. Trong dàn nhạc, trompette có thể diễn tả các giai điệu trữ tình lôi cuốn hoặc tạo ra các hiệu ứng thúc giục và kêu gọi. Với sự rõ ràng và mạnh mẽ trong tiết tấu, trompette rất phù hợp với các giai điệu nghiêm trang và hùng tráng.
Trong nhóm trompette còn có cornet và petite trompette. Cornet phát ra âm thanh yếu hơn và ít vang, nhưng ấm hơn so với trompette. Petite trompette, hay còn gọi là trompette nhỏ, được dùng để bổ sung cho trompette ở các âm vực cao.
Trombone
Kèn trombone có hai loại chính: trombone à coulisse và trombone à pistons. Trombone à pistons sử dụng các piston để điều chỉnh âm thanh, trong khi trombone à coulisse điều chỉnh cao độ bằng cách kéo dài hoặc rút ngắn ống hơi - loại phổ biến hơn. Trombone có ba giọng: Alto, Tenor và Basse, trong đó Trombone Tenor là phổ biến nhất trong dàn nhạc giao hưởng. Ở âm vực cực trầm, trombone phát ra âm thanh tối tăm, nặng nề, tạo nền âm mạnh mẽ. Khi lên cao, âm sắc của trombone trở nên sáng và khỏe hơn. Âm vực giữa là lý tưởng nhất, mang đến âm thanh mềm mại hoặc mãnh liệt. Âm vực cao có thể bị căng thẳng và thiếu tự nhiên. Do phải điều khiển bằng ống hơi, trombone kém linh hoạt hơn so với trompette và các câu nhạc thường không dài vì ảnh hưởng của việc điều chỉnh tay. Trombone thường được sử dụng cho các nét chấm phá mạnh mẽ, kết hợp với bộ đồng và có thể độc tấu các giai điệu hùng tráng hoặc tạo hiệu ứng thúc giục, kêu gọi. Nó cũng giữ vai trò hòa âm và nhấn tiết tấu trong các đoạn cao trào.
Tuba
Tuba là nhạc cụ lớn nhất trong bộ đồng, với âm thanh thô và nặng nề, mang đến âm vực trầm nhất. Ở âm vực cực trầm, tuba có âm thanh không rõ ràng. Âm vực trầm của tuba dày dặn nhưng có thể nặng nề và chậm chạp. Âm vực giữa có âm vang đầy đặn, thích hợp cho các giai điệu khoan thai và nghiêm trang. Khi lên âm vực cao, âm thanh của tuba bị nén và căng thẳng, vì vậy ít khi được sử dụng. Với ống kèn dài, người chơi phải tiêu tốn nhiều hơi và âm thanh phát ra chậm, vì vậy tuba phù hợp hơn với các câu nhạc ngắn và giai điệu chậm rãi. Tuba thường bổ sung cho phần trầm của dàn nhạc, tạo sự vững chãi cho hòa âm, và cũng có thể diễn tấu các giai điệu chậm hoặc tham gia vào những đoạn quyết định để tạo hiệu quả đặc biệt.
Bộ gõ



Trong dàn nhạc giao hưởng, bộ gõ bao gồm hai loại chính: định âm và không định âm. Các nhạc cụ bộ gõ có thể được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như da, gỗ và kim loại. Vai trò của bộ gõ là tạo nên sắc thái đặc biệt, làm nổi bật tiết tấu và thiết lập bối cảnh cho tác phẩm. Đặc biệt trong các tác phẩm có yếu tố vũ đạo, bộ gõ được sử dụng nhiều hơn. Mặc dù không xuất hiện liên tục, bộ gõ thường chỉ góp mặt trong một số đoạn nhất định. Trong tổng phổ, bộ gõ thường được xếp trên bộ dây và dưới bộ đồng, nhưng số lượng nhạc cụ có thể thay đổi tùy theo yêu cầu. Việc sắp xếp các nhạc cụ bộ gõ không nhất thiết phải tuân theo thứ tự cố định như các bộ khác. Các nhạc cụ không định âm không cần ghi chép khuôn nhạc mà chỉ yêu cầu biểu diễn theo các mẫu tiết tấu nhất định.
Các nhạc khí gõ định âm
Timbales: Đây là loại trống định âm phổ biến nhất với ba kích cỡ chính: lớn, trung và nhỏ. Thông thường, một bộ timbales bao gồm ít nhất hai trống, mỗi trống phát ra một âm thanh riêng biệt. Số lượng trống có thể thay đổi tùy theo yêu cầu của tác phẩm. Timbales có thể tạo ra các hiệu ứng kích thích, kêu gọi, hoặc thiết lập bối cảnh âm thanh đầy bí ẩn, mờ ảo.
Campanelli: Có hai loại chính, một loại sử dụng dùi kim loại và một loại dùng phím như đàn piano. Nếu dùng dùi kim loại, âm thanh của campanelli sẽ trở nên lấp lánh, trong trẻo, còn nếu dùng phím, âm thanh sẽ linh hoạt hơn. Campanelli thường được dùng để trang trí, tạo nên cảm giác trong sáng và yên bình.
Xilophone: Tương tự như campanelli, nhưng được làm từ gỗ và sử dụng dùi gỗ. Âm sắc của xilophone đặc trưng với độ khô và sắc nét, tuy nhiên không vang như campanelli.
Các nhạc cụ gõ định âm khác bao gồm marimba, vibraphone, celesta và campana, nhưng chúng ít được sử dụng hơn so với timbales và các nhạc cụ khác.
Các nhạc khí gõ không định âm
Triangle: Còn được gọi là kẻng ba góc, là một thanh kim loại được uốn thành hình tam giác và treo trên dây. Âm thanh của triangle, dù không có cao độ cố định, luôn trong trẻo và tươi mới khi được gõ bằng dùi kim loại.
Tambourine: Hay còn gọi là trống lục lạc, là một trống có gắn các chuông rung và những miếng kim loại mỏng trên tang trống. Khi chơi, tay trái giữ trống, tay phải gõ vào mặt trống hoặc lắc trống để tạo ra âm thanh từ các chuông.
Ngoài các nhạc cụ đã kể, dàn nhạc còn có thể bao gồm tambour militaire (trống quân đội), cymbales (chũm chọe), grosse caisse, tam-tam (chiêng), và castagnette.
Các nhạc khí bổ sung
Dàn nhạc giao hưởng có thể được bổ sung bằng nhiều loại nhạc khí khác nhau tùy theo quốc gia và yêu cầu của từng tác phẩm, tạo nên sự đa dạng và phong phú cho buổi biểu diễn.
Đàn Harp: Với hình dáng giống như một hình tam giác và từ 40 đến 47 dây, đàn harp là một nhạc cụ cổ xưa. Mặc dù nó đã có từ lâu, đàn harp chỉ chính thức gia nhập dàn nhạc giao hưởng vào cuối thế kỷ 19 và thường được xếp cùng với bộ dây.
Saxophone: Được làm hoàn toàn bằng kim loại, saxophone sử dụng dăm đơn tương tự như clarinette để thổi. Âm sắc của saxophone nằm giữa âm thanh của bộ gỗ và bộ đồng.
Một số nhạc cụ khác như ghi-ta, mandoline, orgue, và synthesizer thường xuất hiện trong nhiều tác phẩm nhưng không phải là thành viên cố định. Đặc biệt, piano với sự đa dạng về âm thanh đã dần trở thành một phần không thể thiếu trong dàn nhạc giao hưởng hiện đại và đương đại.
- Phối khí cho dàn nhạc giao hưởng
- Chương I, II, III, IV, V
- Dàn nhạc
- Dàn nhạc giao hưởng nhỏ
- Nhạc trưởng
- Giao hưởng
Liên kết ngoài
- Dàn nhạc giao hưởng London
- Dàn nhạc giao hưởng Paris
- Dàn nhạc giao hưởng Berlin
- Dàn nhạc giao hưởng Philadelphia
- Nhạc giao hưởng Blog Lưu trữ ngày 26 tháng 5 năm 2010 tại Wayback Machine
- Cổng thông tin Âm nhạc
- Cổng thông tin Nhạc cổ điển