Phân tích đoạn thơ, bài thơ là một dạng văn cơ bản mà học sinh bắt đầu học từ lớp 6 và cần chăm chỉ học tập đến lớp 9, 10, 11, 12. Tuy nhiên, nhiều học sinh vẫn cảm thấy khó khăn khi phải lập dàn ý và phân tích thơ sao cho rõ ràng, đầy đủ ý. Vậy nên hãy cùng Mytour theo dõi bài viết sau đây nhé.
Phân tích đoạn thơ, bài thơ là việc phân tích từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, giọng điệu, và các biện pháp tu từ... mà tác giả sử dụng trong bài thơ để làm nổi bật tư tưởng, tình cảm mà họ muốn truyền đạt qua tác phẩm. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nội dung, nghệ thuật của bài thơ. Dưới đây là TOP 4 cách phân tích thơ chi tiết và hay nhất mà bạn không thể bỏ qua.
Các bước phân tích một bài thơ, đoạn thơ, hoặc câu thơ
Phương pháp 1
Bước 1: Hiểu rõ yêu cầu của đề (xác định yêu cầu từ đề bài)
Xác định yêu cầu của đề bài là bước đầu tiên và rất quan trọng khi làm bài phân tích bài thơ, đoạn thơ cũng như với tất cả các loại bài làm văn khác.
* Khi phân tích bài thơ, đoạn thơ, bạn cần đọc đề bài kỹ lưỡng để hiểu rõ yêu cầu của nó, bao gồm:
- Bài thơ cần phân tích (Đặc biệt chú ý đến: tên bài thơ, tác giả)
- Đối tượng cần phân tích:
- Đánh giá về hình thức: dạng thơ, cấu trúc thơ hoặc bố cục của bài thơ
- Đánh giá về nội dung: ý nghĩa chính, hình ảnh trong bài thơ, tâm trạng của nhân vật trữ tình…
=> Khi đã hiểu rõ yêu cầu của đề bài, việc phân tích và trình bày nội dung bài viết sẽ tập trung, tuân theo đề bài và dễ dàng đạt điểm cao hơn.
* Ví dụ: Phân tích hình ảnh của chiếc xe không kính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính.
Sau khi đọc đề, chúng ta có thể xác định:
- Bài thơ cần phân tích: Bài thơ về tiểu đội xe không kính
- Tác giả: Phạm Tiến Duật
- Đối tượng cần phân tích: Hình ảnh của chiếc xe không kính
Bước 2: Xây dựng kế hoạch
Việc tạo ra một kế hoạch cho bài phân tích không chỉ giúp bạn ghi chép lại các ý tưởng, nội dung mà còn hỗ trợ cho quá trình viết bài. Dựa vào kế hoạch đã thiết lập, bạn có thể triển khai bài phân tích theo đúng ý tưởng ban đầu. Từ đó, bảo đảm rằng bạn đã trình bày đúng và đầy đủ ý, cũng như bảo đảm tính liên kết và mạch lạc của bài viết.
* Cấu trúc kế hoạch:
- Buổi mở đầu: Giới thiệu về đối tượng cần phân tích (Có thể giới thiệu trực tiếp hoặc gián tiếp - nhưng cần phải giới thiệu chính xác vấn đề cần phân tích).
- Phần thân bài: Phát triển nội dung của bài phân tích.
- Kết luận: Đánh giá bài thơ, đoạn thơ hoặc tổng kết cảm nhận về bài thơ, đoạn thơ.
Kế hoạch phân tích thơ - Mẫu 1
I. Khởi đầu:
– Giới thiệu tổng quan về tác giả: tên, bút danh, vai trò trong văn học, chủ đề sáng tác, phong cách viết, đóng góp văn học, thời kỳ và văn hóa dân tộc.
– Tổng quan về bài thơ: nguồn gốc, ý định, nội dung chính của đoạn thơ/bài thơ. Dẫn dắt đến đoạn thơ, bài thơ cần phân tích: trích dẫn bài thơ (nếu ngắn) hoặc ghi lại toàn bộ nếu là khổ thơ.
II. Nội dung chính:
– Tổng quan về vị trí đoạn thơ hoặc cấu trúc, tình cảm chủ đạo của bài thơ.
– Giới thiệu vấn đề nghị luận và hướng đi của nghị luận.
– Phân tích bài thơ/đoạn thơ: trích từng đoạn thơ và phân tích từng thành phần như từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ, v.v… để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
Lưu ý: Khi phân tích, cần tập trung từ nghệ thuật đến nội dung, dựa vào từ ngữ trong bài thơ và hoàn cảnh sáng tác của tác giả để tránh suy diễn không chính xác.
* Phân tích khổ thơ thứ nhất :
+ Nêu nội dung chính của khổ thơ thứ nhất:
(Trích thơ…)
+ Áp dụng các phương pháp phân tích thơ để tách rõ những hình ảnh, từ ngữ, biện pháp nghệ thuật, nhịp điệu, v.v. trong mỗi câu thơ; giải mã ý nghĩa của chúng và nhận biết điểm nổi bật.
+ Liên kết, so sánh với các bài thơ cùng đề tài.
+ Tiếp tục với khổ thơ tiếp theo.
* Phân tích khổ thơ thứ hai:
+ Thực hiện bốn bước tương tự như khổ thơ đầu tiên.
+ Tiếp tục như vậy cho đến khi hoàn thành toàn bộ bài thơ.
– Đánh giá tổng quan về bài thơ:
+ Đánh giá về nội dung, tư tưởng của bài thơ. (Những điểm đặc biệt về nội dung? Thành công/hạn chế?)
+ Xem xét về mặt nghệ thuật. (Thành công/hạn chế?)
+ Đánh giá về phong cách của tác giả. (Qua bài thơ, em cảm nhận được tác giả như thế nào; có thể bổ sung về đặc điểm phong cách nghệ thuật và đóng góp của nhà thơ trong thời kỳ đó).
III. Tổng kết:
+ Tóm lại giá trị toàn diện về nội dung, nghệ thuật của bài thơ.
+ Liên kết với bản thân và cuộc sống (nếu có).
Dàn bài phân tích thơ - Mẫu 2
A. Khởi đầu
Thường theo phương pháp gián tiếp và thường bao gồm hai bước:
Bước 1: Có thể sử dụng diễn dịch, tổng hợp hoặc so sánh...
- Nếu áp dụng phương pháp diễn dịch, có thể giới thiệu đề bài theo ba cách sau:
- Tóm tắt ngắn gọn về tác giả, cuộc đời, công việc và giá trị của tác phẩm.
- Đưa ra bối cảnh lịch sử, xã hội và hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
- Giới thiệu nguồn gốc của tác phẩm hoặc đoạn trích.
Bước 2: Sao chép nguyên văn của tác phẩm hoặc đoạn trích (nếu nó ngắn), hoặc ghi lại câu đầu, câu cuối, với một dấu chấm ở giữa (nếu là tác phẩm dài), hoặc giới thiệu nhân vật và khía cạnh phân tích (nếu yêu cầu phân tích về một nhân vật hoặc khía cạnh nghệ thuật của tác phẩm).
B. PHÂN TÍCH CHI TIẾT
Phần này tập trung vào việc phân tích chi tiết tác phẩm, có thể thực hiện theo một trong ba cách đã đề cập ở trên.
- Phân tích theo hướng ngang thường được sử dụng cho bài thơ ngắn hoặc tác phẩm có bố cục rõ ràng và đoạn mạch.
- Phương pháp bổ sung theo chiều dọc thường được áp dụng cho các tác phẩm tự truyện.
- Kết hợp phương pháp cắt ngang với phương pháp bổ sung theo chiều dọc thường được áp dụng cho các tác phẩm có nhiều ý tưởng phức tạp, khó phân chia thành các đoạn mạch riêng biệt.
Chú ý:
* Trong việc phân tích các tác phẩm văn học lãng mạn, phần phân tích chi tiết có thể áp dụng như sau:
- Đưa ra chủ đề chính của tác phẩm.
- Phân tích giá trị của nội dung trong tác phẩm.
- Phân tích giá trị nghệ thuật trong tác phẩm.
- Đưa ra đánh giá và nhận xét tổng quát.
* Trong việc phân tích các tác phẩm tự truyện, phần phân tích chi tiết có thể áp dụng như sau:
- Tóm tắt chủ đề chính của tác phẩm.
- Phân tích những đoạn quan trọng của tác phẩm (dựa trên chủ đề, có thể tìm ý trong bài thơ để phân tích. Có thể phân tích theo ý nhỏ, hoặc theo từng khổ thơ. Khi phân tích, cần bắt đầu từ việc phát hiện từ ngữ, hình ảnh thơ, và các biện pháp nghệ thuật để bộc lộ nội dung của tác phẩm. Những ý nhỏ trong phần phân tích này luôn được sắp xếp mạch lạc, hợp lý để bộc lộ chủ đề.)
- Đưa ra nhận xét và đánh giá.
* Dạng tổng quát phần phân tích trong phần thân bài của bài phân tích văn học có thể được mô tả như sau:
(I) Phân tích tác phẩm (hoặc đoạn trích)
(1). Đề cập đến chủ đề và phân tích ý nghĩa của chủ đề (nhận xét tổng quát ban đầu)
(2). Phân tích các khía cạnh (ý) của chủ đề:
a) Khía cạnh 1:
- Đưa ra ý kiến.
- Phân tích các chi tiết biểu hiện theo hướng kết hợp nội dung và nghệ thuật.
- Tóm tắt, đánh giá, chuyển tiếp ý kiến.
b) Khía cạnh 2:
- Đưa ra ý kiến.
- Phân tích các chi tiết biểu hiện theo hướng kết hợp nội dung và nghệ thuật.
- Tóm tắt, đánh giá, chuyển tiếp ý kiến.
c) Khía cạnh 3:
- Đưa ra ý kiến.
- Phân tích các chi tiết biểu hiện theo hướng kết hợp nội dung và nghệ thuật.
- Tóm tắt, đánh giá, chuyển tiếp ý kiến.
(3) Tổng hợp các khía cạnh đã phân tích ở trên.
(II) Đánh giá tác phẩm (hoặc đoạn trích)
(1) Đề cập đến giá trị của tác phẩm:
(a) Giá trị về nội dung.
(b) Giá trị về nghệ thuật.
(c) Giá trị của đoạn trích trong việc thể hiện ý niệm nghệ thuật của tác phẩm.
(2) Đề cập đến giá trị của tác phẩm khi xuất hiện và ở thời điểm hiện tại.
- Ứng dụng vào đời sống hàng ngày.
- Góp phần vào sự phát triển của văn học.
(3). Đề cập đến những hạn chế về nội dung, nghệ thuật (nếu có).
C. KẾT LUẬN
- Tóm tắt những thành tựu và hạn chế (nếu có) của tác phẩm để đưa ra đánh giá tổng quan.
- Bày tỏ cảm xúc, ấn tượng sâu sắc nhất về tác phẩm.
- Rút ra những bài học tư tưởng, tình cảm... đối với bản thân.
Dàn ý phân tích đoạn thơ, bài thơ - Mẫu 3
I. GIỚI THIỆU:
- Thông tin về tác giả và bài thơ, đoạn thơ cần phân tích (ghi nguyên văn đoạn thơ trong đề bài, nếu là đoạn thơ dài thì chỉ cần ghi hai câu đầu, chấm chấm, rồi ghi câu cuối).
- Phê phán ý kiến về bài thơ (nếu đề bài yêu cầu thảo luận về ý kiến).
- Đề cập đến vấn đề cần thảo luận.
- Trong trường hợp so sánh hai bài thơ, hai đoạn thơ, phần giới thiệu phải bao gồm cả hai tác giả và hai bài thơ.
Lưu ý: Phần giới thiệu chỉ cần tóm tắt ngắn gọn về tác giả và tác phẩm (một vài dòng).
II. PHẦN THÂN BÀI :
+ Tổng quan về phong cách của tác giả, bối cảnh sáng tác, nội dung chính, ... của bài thơ
+ Đề cập đến địa điểm của đoạn thơ, thể loại thơ, chú ý đến âm điệu, ngữ điệu
+ Phân tích chi tiết :
Lưu ý: Phần giới thiệu chỉ cần tóm tắt ngắn gọn về tác giả và tác phẩm (một vài dòng).
Có thể phân tích từng phần của bài thơ: chia thành từng khổ, từng dòng, đặc biệt trong thơ Đường thì phân tích theo cấu trúc: đề - thực - luận - kết. Riêng với thơ tứ tuyệt (ví dụ như một số bài thơ của Hồ Chí Minh trong Nhật kí trong tù), phương pháp thường là chia thành khai, thừa, chuyển, hợp hoặc chia thành hai câu đầu và hai câu cuối (tùy từng bài cụ thể).
Có thể phân tích theo chiều dọc của bài thơ: tập trung vào hình ảnh, nội dung toàn bộ bài thơ. Đưa ra các điểm chính của bài thơ, đoạn thơ thành các luận điểm lớn, nếu yêu cầu cảm nhận đoạn thơ, câu thơ, thì chia nhỏ các nội dung trong đoạn, trong câu, biến chúng thành các luận điểm lớn để cảm nhận sâu sắc.
Chú ý đến các hình ảnh biểu tượng, các so sánh, biện pháp nghệ thuật đặc biệt. Cần tập trung vào từ ngữ, âm điệu, vần, nhịp điệu, cấu trúc của bài thơ để phân tích. Trong quá trình phân tích, giải thích, cắt nghĩa là quan trọng nhất, nhằm giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của các hình ảnh biểu tượng, ý nghĩa của từ ngữ, câu thơ, đoạn thơ.
Trong quá trình phân tích, luôn hướng đến sự tổng hợp, khái quát ở từng cấp độ sao cho phù hợp và tiến tới những khái quát lớn của toàn bài. Phân tích phải kèm theo đánh giá và bình luận, tránh diễn nôm bài thơ. Mỗi đoạn văn cần viết theo cách diễn dịch hoặc quy nạp, nhớ rõ câu chốt, câu giải thích, câu dẫn chứng, câu tóm tắt nội dung đoạn, câu chuyển đoạn linh hoạt.
Dàn ý phân tích mẫu bài thơ
a) Giới thiệu:
- Trình bày một số thông tin về Nguyễn Duy
+ Nguyễn Duy (1948) là một trong những nhà thơ được nhiều độc giả yêu thích với nhiều tác phẩm.
- Tổng quan về tác phẩm Ánh trăng.
+ Trong năm 1978, Nguyễn Duy sáng tác bài thơ “Ánh trăng”, chỉ ba năm sau khi miền Nam giải phóng hoàn toàn. Tác phẩm được viết tại Thành phố Hồ Chí Minh và xuất bản trong tập thơ có tựa đề là “Ánh trăng”.
+ Ví dụ minh họa:
+ Nguyễn Duy là một trong những nhà thơ tiên phong trong cuộc chiến chống lại thực thể đế quốc Mỹ. Tác phẩm thơ của ông thường mang đậm nét cuộc sống, toát lên sự gần gũi, giản dị và giàu tình cảm. “Ánh trăng” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Nguyễn Duy, nó đầy ấm áp và đơn giản, mang lại cảm giác chân thật và sâu lắng.
+ b) Phân tích chi tiết bài thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy
+ * Tổng quan về tác phẩm thơ
– Bối cảnh sáng tác:
- Bài thơ được viết vào năm 1978 tại thành phố Hồ Chí Minh – nơi phồn hoa đô thị, nơi những người từ chiến trường trở về đã để lại phía sau mình những kỷ niệm đau thương nhưng cũng đầy ý nghĩa.
- Xuất hiện trong tập thơ “Ánh trăng” của Nguyễn Duy – một tập thơ được trao giải A của Hội Nhà Văn Việt Nam vào năm 1984.
– Dòng cảm xúc chảy dài: Bài thơ sử dụng đề tài thiên nhiên để thể hiện sự suy tư, lắng nghe của nhà thơ và con người, dọc theo dòng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, liên kết với các sự kiện quan trọng trong cuộc sống của con người.
* Vầng trăng trong dĩ vãng:
– Tuổi thơ của tác giả:
- với cánh đồng.
- với dòng sông.
- với biển cả.
-> Tác giả hồi tưởng về ký ức của mình với ánh trăng từ thuở nhỏ: mối liên kết sâu sắc với cánh đồng, dòng sông, và biển cả,…
=> Sự lặp lại của từ “với” ba lần nhấn mạnh thêm sự kết nối chặt chẽ của con người với tự nhiên, với những nét đẹp của tuổi thơ.
– “Thời chiến tranh ở rừng” – những năm tháng đau khổ, khốc liệt trong cuộc chiến, “vầng trăng trở nên tri kỉ” -> Sự nhân hóa nghệ thuật
-> Tác giả gợi lại kí ức về thời chiến tranh, khi họ và ánh trăng cùng tồn tại trong rừng, ánh trăng là bạn đồng hành thân thiết, tri âm tri kỉ, là đồng đội cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn trong cuộc chiến với người lính – nhà thơ.
- Hành quân giữa đêm, trên những con đường gập ghềnh tới chiến trận, những phiên gác giữa rừng tối om, những đêm nằm yên giấc dưới bóng đen của bầu trời, mọi người lính đều có trăng bên cạnh.
- Trăng luôn ở bên, là bạn đồng hành, cùng cảm nhận cảm giác lạnh buốt ở “Rừng hoang sương muối” (Đồng chí)
- Cùng trải qua mọi khó khăn của cuộc sống chiến đấu, cùng chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đồng lòng đồng ý, đồng cam cộng khổ; cùng hân hoan trong niềm vui chiến thắng, cùng xúc động, lo lắng, đau khổ mỗi khi nhớ nhà, nhớ quê…
– “Hòa mình vào tự nhiên/ hồn nhiên như cây cỏ” -> Vầng trăng trong quá khứ thật tuyệt vời!
=> Sự kết hợp hình ảnh tinh tế “hòa mình vào tự nhiên”, so sánh độc đáo “hồn thiên như cây cỏ” -> cho ta nhìn thấy rõ hơn vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, trong sáng, vô tư, hồn nhiên của vầng trăng. Đó cũng là hình ảnh chân thực của con người thời kỳ đó: vô tư, hồn nhiên, trong sáng.
– “không… quên… vầng trăng tri kỉ” -> thể hiện tình cảm thân thiết với vầng trăng.
- Vầng trăng đã ấn ký gắn bó sâu sắc với con người từ lúc nhỏ đến khi trưởng thành, cả trong niềm vui lẫn gian khổ.
- Trăng là biểu tượng của vẻ đẹp giản dị, hiền lành của đất nước; của thiên nhiên bao la, tươi mới, lãng mạn.
=> Vầng trăng không chỉ là người bạn đồng hành trung thành, mà đã trở thành “biểu tượng của tình bạn vượt thời gian”.
* Vầng trăng của thời hiện tại:
– Chiến tranh đã kết thúc:
- Đất nước hòa bình.
- Hoàn cảnh sống thay đổi: người lính từ bỏ núi rừng trở về với thành phố hiện đại, sống tiện nghi trong “ánh sáng của điện và gương” – cuộc sống đầy đủ, tiện nghi, đặc biệt trong những căn phòng hiện đại, xa lánh tự nhiên.
– “Vầng trăng lặng lẽ qua ngõ – như người xa lạ vội vàng qua đường”
- Vầng trăng ngày nay đối với người lính xưa chỉ còn là kí ức xa xôi, mờ nhạt của quãng thời gian đã qua.
- Trong sự nhân hóa, so sánh: “Vầng trăng tri kỉ” bây giờ chỉ là “người xa lạ vội vàng qua đường”.
- Vầng trăng vẫn “lặng lẽ qua ngõ”, vẫn tròn trịa, vẫn trung thành tình nghĩa, nhưng con người đã lãng quên trăng, thờ ơ, lạnh lùng, tưởng chừng không quan trọng.
-> Vầng trăng bây giờ đột nhiên trở thành người lạ, không ai còn nhớ, không ai hay biết.
=> Khi hoàn cảnh thay đổi, con người có thể dễ dàng quên đi quá khứ, có thể thay đổi cảm xúc, phản ánh một hiện thực trong xã hội hiện đại.
– Con người gặp lại vầng trăng trong một tình huống bất ngờ:
- Tình huống: cúp điện, phòng tối om.
- “Nhanh chóng bật đèn”: vội vã, cấp tốc tìm kiếm nguồn sáng
-> Việc mất điện được nhấn mạnh thông qua việc di chuyển từ “thình lình”, “đột ngột” lên đầu câu: nhấn mạnh sự bất ngờ của tình huống.
+ Lúc đó, vầng trăng xuất hiện “đột ngột”, khiến con người bàng hoàng và xúc động.
=> Sự xuất hiện bất ngờ của vầng trăng khiến nhà thơ ngạc nhiên và lúng túng, đồng thời gợi lại trong anh nhiều kỷ niệm về tình thân.
* Cảm xúc của tác giả về trăng với con người:
– Tâm trạng và cử chỉ của con người khi đối mặt với vầng trăng
- Tư thế “ngửa mặt nhìn lên”: là tư thế đối diện trực tiếp
- Trong việc nhân hóa, từ mặt thứ hai chỉ vầng trăng tròn, đó là biểu tượng của thiên nhiên trong lành, tươi mới, đồng thời là kỷ niệm về quá khứ đẹp đẽ của bạn bè.
- So sánh, liệt kê, lặp cấu tứ “như là đồng là bể – như là sông là rừng”: mô tả sự hoài niệm về quá khứ và con người cảm thấy trăng như là một người bạn thân thiết từng có.
=> Cảm xúc dường như được kìm lại nhưng vẫn tràn ngập trong lòng.
- Vầng trăng tròn và sáng tỏa có hai ý nghĩa: biểu tượng của sự tròn trịa lung linh của trăng, của vũ trụ vĩnh cửu, đồng thời gợi nhớ về quá khứ tươi đẹp không thể phai nhạt của bạn bè
- Vầng trăng cũng được nhân hóa “như con người lãnh đạm – ánh trăng lặng lẽ” kích thích thái độ bao dung, nhân ái
- Vầng trăng tròn và sáng tỏa – con người vô tình, ánh trăng yên bình – con người vô tình.
=> Câu cuối cùng mang ý nghĩa nhân văn, làm thức tỉnh lòng nhân ái của con người từ sự tầm thường trở nên đáng quý giá khi nhớ lại rằng quên đi là điều dễ dàng, nhưng quan trọng là biết giữ lửa lòng nhân ái.
*Nhận xét về nghệ thuật
– Dạng thơ 5 chữ, với nhịp điệu linh hoạt phản ánh cảm xúc
– Sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình trong biểu đạt
– Tính chân thành và sâu sắc trong giọng văn tự bạch
– Hình ảnh của vầng trăng – “ánh trăng” đựng đầy ý nghĩa sâu xa.
c) Kết luận:
– Đánh giá lại ý nghĩa và nghệ thuật của bài thơ.
– Phê phán tổng quan về cảm nhận của tôi đối với bài thơ.