1. Dàn ý số 1
2. Dàn ý số 2
3. Dàn ý số 3
4. Dàn ý số 4
5. Dàn ý số 5
6. Bài viết mẫu
Dàn ý đánh giá cá nhân về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên
I. Dàn ý nhận định về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên, mẫu 1 (Chuẩn)
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác phẩm Kiều và đoạn trích Trao duyên.
- Thông tin giới thiệu về 12 câu thơ đầu trong đoạn trích.
2. Nội dung chính
- Trong đoạn trích, 'Cậy' là lời kêu gọi sự giúp đỡ, trông cậy, tràn đầy mong đợi.
- 'Chịu' thể hiện lòng nhận lời, đồng ý giúp đỡ, đặt Thuý Vân vào tình cảnh khó lòng từ chối.
- Kiều thông minh khi đưa ra ba lý do để thuyết phục Vân:
+ Vân còn thanh xuân, có thời gian để hiểu rõ Kim Trọng.
+ Hai chị em ruột thịt, Vân sẽ không lòng nhìn thấy chị khổ đau, đầy tội lỗi phụ bạc tình yêu.
+ Nếu Vân đồng ý, dù có phải chết, Kiều cũng sẽ an lòng.
3. Tổng kết
Khẳng định giá trị của 12 câu thơ đầu trong đoạn trích.
II. Dàn ý nhận xét của tôi về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên, mẫu 2 (Chuẩn)
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và 12 câu thơ đầu trong đoạn trích Trao duyên.
2. Nội dung chính:
- Sử dụng từ 'cậy' và 'chịu', thể hiện lòng mong đợi, khẩn khoản xin Vân nhận lời.
- 'Lạy': Cử chỉ tinh tế, thể hiện lòng thành tốt của nàng trước Thúy Vân.
- Bày tỏ hoàn cảnh éo le 'đứt gánh tương tư', khao khát Thúy Vân chắp mối tơ thừa.
- Bộc lộ tình yêu sâu sắc, hẹn thề ước định chung thân, mối nhân duyên tốt đẹp chờ ngày đơm hoa kết trái.
- 'Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai?': Kiều chọn gia đình, từ bỏ tình yêu để cứu cha và em, mong Thúy Vân thấu hiểu.
- 'Xót tình máu mủ thay lời nước non': Kiều mong em gái thương xót nỗi khổ của mình, trả hết nợ ân nghĩa thế gian.
=> Kiều hy vọng Kim Trọng và Thúy Vân có thể bắt đầu cuộc sống mới, hạnh phúc ấm êm.
3. Tổng kết
Tóm tắt nội dung.
III. Dàn ý nhận định của tôi về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên, mẫu 3 (Chuẩn)
1. Khai mạc
- Giới thiệu về Truyện Kiều và đoạn trích Trao duyên.
- Giới thiệu về 12 câu đầu của đoạn trích.
2. Nội thân
a. Kiều ước cầu Vân
- “Cậy em”: Thể hiện sự mong đợi và tin tưởng.
- “Chịu lời”: Làm nổi bật sự nài nỉ, khẩn khoản.
- Hành động: “Lạy”, “Thưa”.
- Hoàn cảnh: “Đứt gánh tương tư”: Tình cảm dang dở, hạnh phúc giữa đường.
- “Mặc em”: Uỷ thác, giao phó trách nhiệm cho Vân.
=> Thúy Kiều sử dụng lời lẽ khôn khéo, lòng tin, và hành động thấu hiểu để nhờ Thúy Vân.
b. Kiều thuyết phục em
- Bằng từ “khi”, Kiều hồi tưởng kí ức tình yêu ngọt ngào với em.
- “Quạt ước, chén thề”: Ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong tình yêu.
- “Sóng gió bất kì”: Những biến động gia đình, sự hi sinh của Kiều.
- Lý lẽ:
+ “Ngày xuân em hãy còn dài”: Em trẻ, có thời gian để tìm hiểu và sống đẹp.
+ “Xót tình máu mủ”: Mong em thấu hiểu tình cảm chị em ruột thịt.
+ “Ngậm cười chín suối”, “thịt nát xương mòn”: Sử dụng cái chết để biểu đạt lòng biết ơn với Thúy Vân.
=> Lý lẽ thấu đáo, thuyết phục, làm nổi bật sự thông minh và sâu sắc của Thúy Kiều.
3. Kết bài
Tổng kết về vẻ đẹp của đoạn trích và tài năng của tác giả.
IV. Dàn ý cảm nhận của em về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên, mẫu 4 (Chuẩn)
1. Mở bài:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm
2. Thân bài:
- Vị trí: Từ câu 723-734
- Nội dung: là lời Thuý Kiều nhờ cậy em mình, thay mình trả duyên cho Kim Trọng.
a. Lời nhờ cậy của Thuý Kiều:
- Lời lẽ trao duyên:
+ “Cậy”: Niềm tin, ước ao, âm điệu trầm buồn, gửi trọn hy vọng.
+ “Chịu”: Sẵn sàng, lòng hiếu khách, chấp nhận khó khăn, nhẹ nhàng nối duyên.
- Cử chỉ, hành động trao duyên:
+ “Lạy, thưa”: Sự tôn trọng, biểu hiện lòng kính cẩn, tôn trọng lễ nghi.
+ Hành động hiệu quả, biểu lộ lòng hiếu thảo của Thuý Vân trong việc chấp nhận trách nhiệm.
b. Lý lẽ trao duyên:
- Tình cảnh của Kiều:
+ “Đứt gánh tương tư”: Mối duyên dang dở, niềm đau lòng không tả nổi.
+ “Mặc”: Uỷ thác trách nhiệm, lòng hiếu khách của Thuý Vân thay thế.
=> Lời thuyết phục thông minh, chứa đựng nỗi đau của Kiều.
- Tình cảm của Thuý Kiều và Kim Trọng:
+ Hình ảnh “quạt ước, chén thề”: Đêm thề nguyền, hạnh phúc tình yêu của Kiều.
+ “Sự đâu sóng gió bất kì …vẹn hai?”: Tai hoạ đột ngột, Kiều phải chọn chữ hiếu => Từ bỏ tình yêu là đau khổ.
=> Gợi tình cảm ngang trái để Thuý Vân hiểu.
- Thuý Kiều nhắc về tuổi trẻ, nhắc tới tình thân ruột thịt “Ngày xuân … nước non”: Tình máu mủ và tuổi xuân của Vân, mong Vân nhận lời.
- Kiều nói về cái chết: “Chị dù thịt nát xương mòn/ Ngậm cười chín suối vẫn còn thơm lây”: Kiều dù chết nhưng mãn nguyện vì trả nghĩa cho Kim Trọng => Trả duyên rất quan trọng.
--> Liên kết cái chết để Vân nhận lời, thể hiện lòng cảm kích của Kiều ngay cả khi chết.
- Lời lẽ của Thuý Kiều thấu đáo, đạt lý, khiến Thuý Vân không thể từ chối.
- Kiều là người con gái thông minh, sắc sảo, có đức hi sinh cao cả, trọng tình nghĩa.
c. Nghệ thuật
- Sử dụng ngôn ngữ tinh tế, độc đáo
- Sử dụng thành ngữ, hình ảnh ẩn dụ đa dạng.
- Nhịp điệu thơ truyền tải cảm xúc, êm dịu.
3. Kết bài:
- Cảm nhận tinh tế của tác giả.
V. Dàn ý cảm nhận của em về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên, mẫu 5 (Chuẩn)
1. Mở bài
- Tổng quan về Nguyễn Du và đoạn trích “Trao duyên”.
- Trình bày chính xác nội dung của 12 câu thơ đầu trong đoạn trích “Trao duyên”.
2. Thân bài
a. Hai câu thơ đầu
- Thúy Kiều kêu gọi sự giúp đỡ của Thúy Vân để nối duyên với Kim Trọng.
- Sử dụng ngôn từ trang trọng (từ “cậy”, “lạy”, “thưa”) nhưng không quên ám ảnh, thuyết phục Thúy Vân nhận lời hỗ trợ.
b. Sáu câu thơ tiếp theo
- Thúy Kiều tường thuật về những khó khăn trong tình yêu với Kim Trọng: “Trong rừng gặp hổ còn đỡ đạn, giữa đường đứt gánh tương tư”.
- Hình ảnh ẩn dụ “gánh tương tư”: Mối tình của Thúy Kiều và Kim Trọng.
- Nàng chia sẻ với em về câu chuyện tình yêu, thề nguyền và đính ước nhưng bất ngờ sóng gió gia đình xô đến, Kiều hi sinh tình yêu để bảo vệ gia đình.
c. Bốn câu cuối
- Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân với những lý lẽ thấu hiểu. Nàng nhắc nhở về “ngày xuân”, tuổi trẻ của Thúy Vân còn nhiều cơ hội và tình nghĩa chị em máu mủ làm Thúy Vân không thể từ chối.
- Dù cho bản thân Kiều phải chịu đau đớn “thịt nát xương mòn”, nhưng nàng vẫn giữ nụ cười tươi tắn “ngậm cười chín suối”. Kiều là hình ảnh của tình nghĩa và hi sinh.
- Thành ngữ “thịt nát xương mòn”, “ngậm cười chín suối” được Nguyễn Du sử dụng một cách tinh tế.
- Giọng điệu đau đớn, thấu hiểu.
3. Kết bài
- Tự đánh giá và cảm nhận về 12 câu thơ đầu.
- Khẳng định giá trị của 12 câu thơ đầu trong đoạn trích “Trao duyên”.
VI. Bài văn mẫu Cảm nhận của em về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên (Chuẩn)
Trong tác phẩm Truyện Kiều của Nguyễn Du, đoạn trích Trao duyên nổi bật như một viên ngọc quý, làm nổi bật tình yêu bi thảm của Thúy Kiều. Mỗi câu thơ lựa chọn kỹ lưỡng, làm nổi bật nỗi đau, sự hi sinh và tình cảm sâu sắc trong tâm hồn Kiều. Nguyễn Du đã tận dụng ngôn ngữ lục bát một cách tinh tế để diễn đạt tâm trạng và nỗi lòng của nhân vật chính.
Thúy Kiều và Kim Trọng gặp nhau, tình cảm giữa họ nảy nở trong bối cảnh phức tạp. Họ vượt qua rào cản của xã hội để gặp gỡ và thề nguyện. Kiều, bằng tâm hồn và tình yêu, đã làm nổi bật nét đẹp của tình cảm đầy thiêng liêng, khắc sâu trong lòng độc giả...(Còn tiếp)
>> Đọc bài văn đầy đủ Cảm nhận của em về 12 câu thơ đầu trong Trao duyên tại đây.