Phân tích bài thơ Nhàn để thấy rõ hình ảnh nhà nho về quê ẩn mình trong những thú vui lao động. Với Nguyễn Bỉnh Khiêm, đó chính là niềm vui. Dưới đây là 2 mẫu dàn ý phân tích bài Nhàn để các bạn cùng tham khảo.
Dàn ý chi tiết phân tích bài thơ Nhàn
I. Mở đầu
- Nguyễn Bỉnh Khiêm, một nhà văn đa tài, sống trong một thời đầy bất công. Ông dành suy nghĩ và trăn trở về cuộc sống con người, quyết định viết để chống lại sự gian tà.
- Bài thơ “Nhàn” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một tác phẩm nổi tiếng bằng chữ Nôm, thể hiện rõ quan niệm về cuộc sống của tác giả.
II. Nội dung chính
- Hai dòng thơ khai đầu:
“Một mai/một cuốc/một cần câu
Thơ thẩn dầu ai/ vui thú nào”
+ Nhịp điệu của những câu thơ đầu tạo cảm giác thư thái, dễ chịu
+ Sử dụng những đồ vật quen thuộc của người lao động để thể hiện cuộc sống bình dị nhưng yên bình và an nhàn.
+ Tâm trạng của nhà thơ là tâm trạng của một người quyết tâm vượt qua những lo toan của cuộc sống, để tìm đến niềm vui trong sự ẩn dật.
- Câu chính xác:
- Cách sử dụng phép so sánh: ngốc >< thông minh, nơi yên bình >< nơi ồn ào, để chỉ ra sự khác biệt giữa cách sống của nhà thơ và những người thông thường. Ông cho rằng nơi yên bình là nơi thôn quê bình dị, nơi không có cuộc tranh chấp quyền lực, đây mới là cuộc sống đích thực.
- Cách gọi mình bằng “ta”, “người”
Sự đối lập giữa hai khía cạnh làm nổi bật triết lý, chủ nghĩa sống độc đáo của tác giả so với đám đông. Đồng thời, muốn miệt thị thói đời, thói người và thể hiện lòng tự cao của một người sĩ.
- Hai câu châm biếm:
“Thu ăn măng trúc, đông ăn giá
Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao”
+ Cuộc sống giản dị không cần những điều giàu có chỉ cần những vật liệu tự nhiên như “măng trúc” và “giá” -> Hiểu được cuộc sống thanh bình, giản dị, sống hòa mình với thiên nhiên, mà tác giả mong muốn.
+ Sự thích thú của cuộc sống yên bình và ẩn dật, những con người có phẩm giá và nhân cách trong thời đại hỗn loạn, chỉ có thể duy trì giá trị của mình bằng cách tìm đến sự ẩn dật, sống thanh bình với thiên nhiên và vũ trụ.
- Hai câu chốt:
Rượu đến cội cây ta sẽ uống
Nhìn xem phú quý tựa chiêm bao
+ Coi thường sự xa hoa và phú quý của cuộc sống, ông nhìn nhận đó như một giấc mơ hão huyền.
+ Sống một cuộc sống cao thượng vượt lên trên những gì thông thường
III. Kết thúc
- Tư tưởng về cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm đề cao niềm vui trong lao động, hòa mình với tự nhiên, duy trì phẩm giá thanh cao và tránh xa vòng vây danh lợi.
Dàn ý phân tích bài thơ Nhàn
I. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Bỉnh Khiêm và tập thơ Bạch Vân quốc ngữ thi tập: Nguyễn Bỉnh Khiêm được xem là một trong những nhà thơ vĩ đại nhất của Việt Nam trong thế kỉ XVI, với những tác phẩm ghi dấu ấn quan trọng trên bước đường phát triển của văn học. Tập thơ Bạch Vân quốc ngữ thi tập là một trong những tác phẩm Nôm nổi tiếng của ông.
- Giới thiệu về bài thơ Nhàn (nguồn gốc, hoàn cảnh sáng tác, nội dung): Đây là một bài thơ Nôm nằm trong tập Bạch Vân quốc ngữ thi tập, biểu hiện quan điểm sống của tác giả về việc sống ẩn dật, miêu tả cuộc sống yên bình tại nông thôn và triết lí sống của ông.
II. Nội dung chính
1. Hai câu châm biếm: Hoàn cảnh sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
- Câu thơ “Mai, quốc, cần câu”: Miêu tả những công cụ lao động quen thuộc và quan trọng của người nông dân.
- Sử dụng phép liệt kê kết hợp với từ “một”: Tạo ra hình ảnh người nông dân sắp xếp lại công cụ làm việc của họ và sẵn sàng cho công việc.
- Sử dụng nhịp thơ 2-2-3 để tạo ra sự thong thả và đều đặn.
→ Cuộc sống ở quê nhà của Nguyễn Bỉnh Khiêm liên quan chặt chẽ đến công việc mệt mỏi, gian khổ, nhưng tác giả vẫn yêu thích và tự hào về niềm vui làm ruộng ấy
- Trạng thái tập trung cao độ vào công việc, tỉ mỉ
→ Tâm trạng hài lòng, phấn chấn cùng với trạng thái bình tĩnh, tự do của nhà thơ.
- Cụm từ phủ định “dầu ai vui thú nào”: Từ chối những niềm vui mà người ta thường tìm kiếm.
⇒ Hai câu thơ tóm tắt hoàn cảnh sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm ở quê nhà vất vả, gian khổ, mệt nhọc nhưng tâm hồn luôn thư thái, an lạc.
⇒ Tâm trạng tự tại, thư thái, triết lí sống nhàn của nhà thơ sống ẩn dật.
2. Hai câu châm biếm: Quan niệm sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Sử dụng phép so sánh: ta – người, dại – khôn: Đề cao quan điểm sống sâu sắc, triết lí của nhà thơ.
- Sử dụng ẩn dụ:
- “Nơi yên bình”: Biểu tượng cho nơi êm đềm, thanh bình, không gian yên tĩnh và cuộc sống bình lặng. Ở đây tượng trưng cho quê nhà
- “Chốn ồn ào”: Biểu tượng cho nơi ồn ào, đông đúc, cuộc sống sôi động, hối hả và cạnh tranh, đố kị. Ở đây là thế giới quan trường.
- Dùng phép so sánh ngược: Ta dại – người khôn:
- Ban đầu có vẻ hợp lý vì ở quan trường mang lại danh vọng và tiền bạc, trong khi ở quê mùa cuộc sống gian khổ, khó khăn.
- Tuy nhiên, “dại” thực ra là khôn vì ở nơi quê mùa con người được sống an nhàn, thanh thản. Khôn thực sự là dại vì ở quan trường con người không được sống tự do, chân thành
⇒ Thể hiện quan điểm sống “trở về bản nguyên” của Nguyễn Bỉnh Khiêm
⇒ Thái độ tự tin vào sự lựa chọn cá nhân và châm biếm nhẹ nhàng về quan niệm sống cạnh tranh của xã hội.
3. Hai câu châm biếm: Cuộc sống của Nguyễn Bỉnh Khiêm ở quê nhà.
- Mô tả bốn mùa: Xuân, hạ, thu, đông.
- Cuộc sống hòa mình, thân thiện với tự nhiên theo quan điểm của Nguyễn Bỉnh Khiêm
- Lối ăn uống: Thu ăn măng trúc, đông ăn giá.
- Là những món ăn dân dã, giản dị, nguồn gốc tự nhiên, tự cung tự cấp từ vùng quê
- Hoạt động sinh hoạt: Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao
- Lối sống tự nhiên, thoải mái, hài hòa, kết nối tốt giữa con người và tự nhiên.
- Sử dụng nhịp 4/3 nhẹ nhàng, kết hợp với cấu trúc câu linh hoạt.
→ Tạo ra một không gian tuần hoàn, êm đềm và thư thái.
⇒ Miêu tả bốn mùa trong một bức tranh, với cảnh đẹp và sinh hoạt đầy đủ của con người.
⇒ Sự hài lòng với cuộc sống giản dị, tự nhiên, hài hòa với thiên nhiên và vẫn giữ được phẩm chất cao quý, tự do thoải mái theo quan điểm của Nguyễn Bỉnh Khiêm.
4. Hai câu kết: Triết lí sống nhàn
- Sử dụng ví dụ giấc mơ đêm hòe: Coi phú quý như một giấc chiêm bao
→ Thể hiện sự tự tỉnh, tự cảnh giác với cuộc sống, khuyên mọi người hãy nhìn nhẹ nhàng với vinh hoa phù phiếm.
- Tôn trọng động từ “nhìn xem”: Võ hình sự tự tin và tư duy cao quý của Nguyễn Bỉnh Khiêm
⇒ Triết lí sống Nhàn: Biết từ bỏ vinh hoa phù phiếm vì đó chỉ là một giấc mơ, khi con người nhắm mắt mọi thứ trở nên vô nghĩa, chỉ có tâm hồn, nhân cách mới tồn tại vĩnh cửu.
⇒ Phản ánh phẩm chất tốt đẹp của Nguyễn Bỉnh Khiêm: Coi trọng đạo đức, tôn trọng cảnh giác, tinh thần trong sáng.
5. Nghệ thuật
- Sử dụng ngôn từ dễ hiểu, gần gũi, dễ cảm nhận
- Sử dụng phong cách kể chuyện tự nhiên, thân thiện
- Áp dụng các biện pháp văn chương như liệt kê, đối lập, sử dụng điển tích.
- Rhythm thơ êm đềm, duyên dáng, mang tính hóm hỉnh
III. Kết thúc
- Tổng quan về nội dung và phong cách của bài thơ Nhàn
- Chia sẻ những cảm xúc về bài thơ: Đánh giá cao, chứa đựng nhiều ý nghĩa..