1. Dàn ý số 1
2. Dàn ý số 2
3. Dàn ý số 3
4. Dàn ý số 4
5. Dàn ý số 5
6. Bài văn mẫu
Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng Giang của Huy Cận
I. Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng Giang của Huy Cận, mẫu 1 (Chuẩn)
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về nhà văn Huy Cận.
- Hướng dẫn chi tiết về nội dung của bài thơ Tràng Giang.
2. Phần chính:
- Phân tích lời đề từ: Lời đề từ với bảy chữ đã tổng hợp toàn bộ nghệ thuật và tư duy nghệ thuật mà tác giả truyền đạt.
- Phân tích khổ thơ đầu:
+ Sự sử dụng điệp vần 'ang' đã tinh tế, tạo nên không gian rộng lớn của dòng sông.
+ Cặp từ 'tràng giang' mang lại âm thanh của nỗi buồn sâu sắc.
- Phân tích khổ thơ thứ 2:
+ 'Lơ thơ' và 'đìu hiu' mô tả cảm giác cô đơn và buồn bã.
+ Sự tĩnh lặng tuyệt vời của không gian, kết hợp với biện pháp tu từ nhân hoá, thể hiện sự kích thích tuyệt vời của không gian.
- Phân tích khổ thơ thứ 3:
+ Hình ảnh cánh bèo tạo nên cảm giác lênh đênh và không chắc chắn.
+ Sông nước rộng lớn, không chiếc đò nào đi qua, cây cầu ngang qua không thấy, tạo ra cảm giác cô đơn và khát khao sự giao tiếp với con người, nhưng không có hi vọng nào.
+ Tất cả đều đang đối đầu với trái tim cô đơn, khao khát sự hiểu biết và chia sẻ nhưng không có tình người.
- Phân tích khổ thơ thứ 4:
+ Mùa thu, bầu trời với đám mây cao trắng tạo nên cảnh đẹp rực rỡ với ánh bạc lấp lánh.
+ Động từ 'đùn' thể hiện sự mạnh mẽ của cảnh vật, những đám mây đùn lên tạo thành những ngọn núi hùng vĩ.
+ Con chim nhỏ nghiêng mình dưới bóng tối, tô đậm nỗi buồn của bức tranh thiên nhiên sâu rộng, đầy cảm xúc.
+ Sự đối lập giữa con chim nhỏ và vũ trụ bao la thêm phần đậm sâu nỗi buồn của thiên nhiên bao la và vô tận, cùng với nỗi nhớ quê hương trong lòng thi sĩ đan xen, đau đớn.
3. Tổng kết
Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
II. Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng Giang của Huy Cận, mẫu 2 (Chuẩn)
1. Bắt đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Nội dung chính:
a. Nhan đề và lời đề từ:
- Nhan đề 'Tràng Giang': Bằng cách sử dụng điệp vần 'ang', tác giả mở ra một không gian rộng lớn, tạo nên không khí cổ điển, trầm tư và chứa đựng nhiều tâm tư, nỗi buồn sâu thẳm.
- Lời đề từ 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài' khám phá cảm xúc chủ đề trong bài thơ, với nỗi bâng khuâng, buồn bã và nhiều tâm sự khi đối mặt với vùng trời sông nước bát ngát.
b. Khổ thơ đầu tiên: Hình ảnh sông nước u ám và hằn sâu nỗi buồn:
- 'Tràng Giang' là dòng sông rộng lớn và dài, nhưng lòng sông lại yên bình, sóng nhẹ nhàng, tạo cảm giác bằng phẳng, yên tĩnh.
- 'buồn điệp điệp' là cảm giác buồn chồng chất, âm thầm lẫn vào từng sóng nhỏ của dòng sông.
- Hình ảnh 'Con thuyền xuôi mái nước song song/Thuyền về nước lại sầu trăm ngả' thể hiện sự chia ly, cô đơn và đau xót.
- 'Củi một cành khô lạc mấy dòng' là tâm sự, là nỗi buồn, là thực tế của tác giả, lạc lõng, hoang mang trước thời cuộc.
c. Khổ thơ thứ 2: 'Lơ thơ ... bến cô liêu':
- Sử dụng các từ láy vần liên tục như 'lơ thơ', 'đìu hiu', 'chót vót' để mô tả sự cô đơn, hoang vắng của cảnh vật.
- 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu': Hình ảnh cồn cát rời rạc, thưa thớt, dường như không có kết nối, thêm âm thanh của gió chiều nhẹ nhàng làm tăng thêm cảm giác ảm đạm và buồn bã.
- 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều':
+ Câu hỏi đặt ra với hy vọng tìm thấy âm thanh sống, âm thanh của con người.
+ Làm nổi bật sự đìu hiu, trống trải của không gian sông nước, khi một tiếng làng xa vãn chợ chiều trở nên rõ ràng trong tai người lữ khách ven sông.
- 'Nắng xuống trời lên sâu chót vót': Sự cách biệt giữa trời và đất được thể hiện mạnh mẽ qua từ ngữ 'sâu chót vót'.
- 'Sông dài trời rộng, bến cô liêu' mô tả sự mênh mông của sông nước, rộng lớn, và bến cô liêu lạnh lẽo, hoang sơ như chính tâm trạng của tác giả.
d. Khổ thơ thứ 3: Nỗi buồn thân phận, nỗi buồn thế sự:
- 'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng':
+ Câu hỏi tự đặt ra, là nỗi đau đớn trước số phận và thời cuộc, khi chính ông không tìm ra lối đi đúng, thậm chí là bất lực trước sự thay đổi mong muốn.
+ 'hàng nối hàng' tượng trưng cho số phận đầy cay đắng của ông và những người đồng hương, trở thành biểu tượng của sự đau lòng trong xã hội lúc ấy.
- 'Mênh mông không một chuyến đò ngang' thể hiện cảnh tượng trống trải, hành trình cô đơn của dòng sông và nỗi cô đơn trong tâm hồn.
e. Khổ cuối: Tình yêu sâu sắc với đất nước:
- 'Lớp lớp mây cao đùn núi bạc' mây bao phủ núi, tạo nên bức tranh hùng vĩ và tuyệt vời.
- Cánh chim nhỏ bé, lạc lõng 'Chim nghiêng cánh nhỏ: Bóng chiều sa'.
- 'Lòng quê dợn dợn vời con nước/Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà': Nỗi nhớ quê hương sâu sắc, không cần 'khói hoàng hôn', chỉ cần nhìn thấy ánh lửa chiều từ những căn bếp là đủ khiến lòng đọng mãi nỗi nhớ.
3. Kết bài:
Chia sẻ cảm nhận tổng quan.
III. Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận, mẫu 3 (Chuẩn)
1. Mở bài
- Giới thiệu đặc điểm tiêu biểu về tác giả Huy Cận (về tiểu sử, con người, các tác phẩm nổi bật, đặc điểm sáng tác,...)
- Tổng quan về bài thơ 'Tràng giang' (nguồn gốc, bối cảnh sáng tác, tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật,...)
2. Thân bài
a. Nhan đề và câu thơ đề từ
- Nhan đề:
+ Từ Hán Việt đậm chất cổ kính, có ý nghĩa là dòng sông dài.
+ Sử dụng vần mở với độ vang xa, liên tiếp, tạo hình ảnh một dòng sông vừa rộng vừa dài.
- Câu thơ đề từ: Tóm tắt một cách ngắn gọn, đầy đủ tình cảm và cảnh trong bài thơ
b. Khổ 1
- Câu thơ mở đầu khổ thơ thứ nhất mở ra hình ảnh mênh mang của dòng sông.
→ Từ 'điệp điệp' làm nổi bật đợt sóng liên tiếp vỗ vào bờ, tô đậm không gian rộng lớn, bao la.
- Hình ảnh: con thuyền xuôi mái nước gợi lên sự nhỏ bé
→ Sự đối lập giữa không gian sông nước mênh mông và hình ảnh con thuyền nhỏ bé nhấn mạnh sự cô đơn, le lói.
- Hai câu cuối:
+ Thuyền và nước như mang nỗi buồn chia lìa, tận hưởng 'sầu trăm ngả'. Giữa cảnh sông nước mênh mông,
+ Hình ảnh 'củi một cành khô lạc mấy dòng' gợi lên hình ảnh khó khăn, lạc lõng, bơ vơ trong cuộc sống.
→ Trong khổ thơ thứ nhất, dòng tràng giang là biểu tượng của cuộc sống vô tận, còn con thuyền và cành củi khô là biểu tượng của kiếp người nhỏ bé, không định rõ, và nỗi buồn không nguôi của tác giả.
c. Khổ 2
- Hai câu thơ đầu vẽ lên không gian hoang vắng, hiu quạnh:
+ Nghệ thuật đảo ngữ và từ láy 'lơ thơ', 'đìu hiu' gợi lên sự thưa thớt, hoang vắng, lạnh lẽo.
+ Câu thơ 'Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều' với nhiều cách hiểu, nhưng gợi lên nỗi buồn, sự hoang vắng, tàn tạ, thiếu vắng sự sống của con người.
- Hai câu sau mở rộng không gian về bốn phía, làm cho cảnh vật vốn đã vắng vẻ trở nên cô liêu và tĩnh mịch hơn, từ đó nổi lên nỗi buồn, sự cô đơn tới cùng của lòng người
d. Khổ 3
- Hình ảnh 'bèo dạt về đâu hàng nối hàng': tạo lên bức tranh về cuộc sống không định, trôi nổi, không biết sẽ đi về đâu.
- Sử dụng nghệ thuật phủ định lặp lại với 'không một chuyến đò ngang', 'không cầu'.
→ Nơi đây thiếu sự kết nối, không có dấu vết của sự sống, của con người, và đặc biệt là tình người, mối giao hòa, thân mật giữa con người
e. Khổ 4
- Hai câu thơ đầu khổ thơ: Vẽ lên bức tranh của thiên nhiên chiều tà với vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng.
+ Hình ảnh đám mây trắng nối tiếp nhau như những quả núi dát bạc dưới ánh nắng chiều.
+ Cánh chim xuất hiện như ánh sáng ấm áp, nhưng không làm tan đi nỗi buồn sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ.
- Hai câu cuối thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết, cháy bỏng của tác giả
+ Hình ảnh 'dờn dợn vời con nước' không chỉ tả những đợt sóng lan xa mà còn gợi lên cảm giác buồn nhớ đến vô tận của nhà thơ - nỗi buồn của người xa xứ nhớ quê hương.
+ Câu thơ cuối đậm chất cổ điển kết thúc bài thơ bằng niềm thương nhớ chặt chẽ đến quê hương của nhà thơ
3. Kết bài
Tổng quan về những đặc điểm độc đáo về cả nội dung và nghệ thuật của bài thơ cùng những cảm nhận cá nhân.
IV. Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận, mẫu 4 (Chuẩn)
1. Mở bài
Bài thơ Tràng Giang đại diện cho phong cách thơ đặc trưng của Huy Cận, một tác phẩm đậm chất nghệ thuật.
2. Thân bài
* Khổ 1: Hình ảnh thiên nhiên bao la, rộng lớn nhưng vẫn giữ lại nét hoang sơ, đầy buồn bã:
- Dòng sông dài lớn, mênh mông vô tận.
- Sóng biển mệt mỏi lặng lẽ trôi giữa dòng sông sâu thẳm.
- Con thuyền bé nhỏ cô đơn giữa lòng sông.
- Trong cảnh có tình, mang theo nỗi buồn sâu thẳm của thi nhân.
* Khổ 2, 3: Không gian yên bình, tĩnh lặng đan xen với tâm trạng:
- Bãi cồn nhỏ nhoi, ít ỏi, làm nổi bật vẻ cô đơn của không gian.
- Tiếng chợ chiều xa xa nhưng vẫn mơ hồ.
- Cánh bèo trôi dạt giữa dòng sông, không hướng, không mục tiêu, thong thả theo dòng nước.
- Mong đợi một chút sự sống của con người cũng không thấy, chỉ có những bãi xanh, vàng kế tiếp nhau, nỗi buồn chồng chất, thấm đẫm.
*Khổ 4: Thiên nhiên tráng lệ, hùng vĩ, vận động mê hoặc và thơ mộng:
- Những đám mây cao đùn núi bạc lấp lánh.
- Cánh chim nghiêng mình khi hoàng hôn buông xuống.
* Hồn thi nhân tràn ngập niềm nhớ về quê hương, lòng yêu đất nước sâu sắc.
3. Kết bài
Với những hình ảnh sâu sắc và giàu ý nghĩa, mang đậm dấu ấn của thời kỳ Đường, Huy Cận đã thể hiện độ duyên dáng và cái độc đáo của bản thân qua bài thơ. Bức tranh thiên nhiên đẹp mắt, những nét cổ điển tinh tế, và sử dụng nghệ thuật độc đáo đã làm cho tâm hồn độc giả chìm đắm trong tình yêu thiên nhiên và tình cảm sâu sắc với quê hương dân tộc.
V. Dàn ý Phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận, mẫu 5 (Chuẩn)
1. Khai mạc
Giới thiệu về nhà văn Huy Cận và tác phẩm 'Tràng giang'.
2. Nội dung chính
- Bối cảnh sáng tác của 'Tràng giang': Đến tháng 9 năm 1938, tác giả đạp xe đến bến Chèm, hòa mình vào hình ảnh dòng sông Hồng cuộn chảy.
- Ý nghĩa của tên bài thơ và lời đề từ: Mang đậm chất cổ điển Hán-Việt, tạo ra bức tranh sông nước mênh mang và tình người hữu tình.
- Phần 1:
+ Sử dụng từ láy 'điệp điệp' kết hợp với tâm trạng buồn bã: Nỗi buồn tràn ngập như những đợt sóng trên dòng sông.
+ Hình ảnh con thuyền 'xuôi mái nước song song' và 'Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả': Duyên dáng tô điểm bức tranh chia ly, sự vật như đóng băng theo tâm trạng của nhà thơ.
+ Mô tả 'Củi một cành khô lạc mấy dòng': Cành củi lạc lõng trên sóng nước, biểu tượng cho thân phận bất định giữa dòng sông.
- Khổ 2:
+ Đêm buông xuống, 'Đâu tiếng làng xa vẫn chợ chiều' trôi xa và chẳng còn âm thanh đáp lại.
+ Từ 'vãn' tạo lên không gian cô đơn, hư ảo, và buồn bã.
+ Mô tả 'trời lên sâu chót vót' thay vì 'trời cao chót vót': 'Sâu' ẩn chứa nỗi buồn sâu thẳm và vô tận trong tâm hồn.
- Khổ 3:
+ Hình ảnh của 'bèo': Biểu tượng cho sự nhỏ bé, lạc lõng, và không định hình của những người trôi dạt trong cuộc đời.
+ Cấu trúc phủ định với 'không một chuyến đò ngang' - 'không cầu gợi chút niềm thân mật': Nối lên hình ảnh sự cô đơn và mất mát kết nối giữa con người.
- Khổ 4:
+ Thơ mộng với những đám mây trắng 'đùn' núi bạc.
+ Sử dụng kỹ thuật chấm phá để vẽ nên bức tranh thiên nhiên tinh tế với núi, mây, chim nghiêng, bóng chiều và khói hoàng hôn.
+ Liên tưởng đến bài thơ của Thôi Hiệu và thực hiện so sánh.
3. Tổng kết
Khẳng định lại giá trị của nội dung và nghệ thuật trong các tác phẩm.
VI. Bài văn mẫu Phân tích bài thơ Tràng giang của Huy Cận (Chuẩn)
Phong trào Thơ Mới để lại dấu ấn sâu sắc với nhiều tài năng, trong đó, Huy Cận tỏa sáng như một hồn thơ “sầu vạn cổ”. Mỗi bài thơ của ông đều truyền đạt những nỗi buồn sâu sắc, nỗi sầu bi của thời kỳ và xã hội ông sống. Bài thơ Tràng giang là minh chứng rõ ràng cho tâm hồn thơ của Huy Cận.
Tác phẩm bắt đầu với lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, bảy chữ đơn giản đã đủ để mở ra toàn bộ nội dung và tư tưởng nghệ thuật của tác giả. Câu thơ này làm hiện lên nỗi buồn thương, khắc khoải và niềm nhớ nhung của con người trước vẻ đẹp rộng lớn và sâu sắc của cảnh đẹp tự nhiên....(Còn tiếp)
