1. Dàn ý số 1
2. Dàn ý số 2
3. Dàn ý số 3
4. Dàn ý số 4
5. Dàn ý số 5
6. Dàn ý số 6
7. Dàn ý số 7
8. Bài văn mẫu
Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử sẽ mang lại những gợi ý quan trọng về nội dung và cách trình bày, giúp bài viết trở nên phong phú và hấp dẫn. Hãy tham khảo những mẫu dàn ý dưới đây để tối ưu hóa bài viết của bạn.
Dàn ý phân tích cho Đây thôn Vĩ Dạ
I. Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 1 (Tiêu chuẩn):
1. Khai mạc
Tổng quan về Hàn Mặc Tử và bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
2. Phần thân bài
a. Hình ảnh tươi sáng của vườn Vĩ Dạ
-“Nắng hàng cau”- một dạng nắng đặc biệt trong thơ ca, toả sáng vào buổi sớm ở xứ Huế- “nắng mới lên”.
-Từ “mướt” làm nổi bật vẻ non tơ, mềm mại, mỡ màng của cây lá.
- Mảnh vườn được tươi mới dưới ánh nắng ban mai, được chăm sóc bởi bàn tay khéo léo của con người, thêm vào đó, cảnh vật “xanh như ngọc” được thể hiện.
- Bóng dáng người con gái kín đáo, e ấp bước ra từ khu vườn cổ tích, ẩn hiện dưới lá trúc xanh làm tôn lên vẻ đẹp của không gian và con người đất Huế.
b. Cảnh vật nhuốm màu tâm trạng và cảm xúc chia lìa
- Gió và mây luôn liên kết, biện pháp đối lập “gió theo lối gió, mây đường mây” nhấn mạnh sự chia lìa hai hướng.
- Nghệ thuật nhân hóa “Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay” làm nổi bật nỗi sầu trong tâm hồn thi sĩ, buồn chảy vào cảnh vật, hay chính tâm trạng của nhà thơ đang chìm đắm trong nỗi buồn.
- Chữ 'kịp' đặt trong câu hỏi tu từ “Có chở trăng về kịp tối nay?” thể hiện sự hy vọng của tác giả về hạnh phúc, ước mơ về một người có thể cùng cảm nhận với mình.
c. Hi vọng không tưởng của thi sĩ
- Từ “mơ” đặt ở đầu câu nhấn mạnh giấc mộng của tác giả về điều đẹp đẽ, với vị khách đường xa tới thăm, đồng điệu và tâm sự với kẻ cô đơn trong cảnh bệnh tật.
- Từ “khách đường xa” được lặp lại nhấn mạnh mong đợi gặp gỡ của Hàn Mặc Tử, nhưng có vẻ như giấc mơ đó không thể thành hiện thực với vị khách đã đi xa thêm một lần nữa.
3. Phần kết bài:
Tổng kết ý kiến: Với bút tài và tâm hồn phong phú, Hàn Mặc Tử đã trình bày những đoạn thơ tuyệt vời. Trong từ ngữ có tình, trong tình cảm có chữ, những cảm xúc tinh tế làm cho người đọc trải qua nhiều trải nghiệm về cuộc sống qua bài thơ.
""""---KẾT THÚC PHẦN 1"""""---
Sau khi đã phân tích chi tiết Đây thôn Vĩ Dạ các bạn có thể tiếp tục khám phá Bức tranh về thôn Vĩ Dạ trong bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ hoặc tham khảo Ảnh hưởng của thiên nhiên và con người xứ Huế qua bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ để làm sâu sắc hơn kiến thức của mình.
Từ bài viết trên, các bạn đã có một cái nhìn tổng quan về nội dung cần học. Tiếp theo, hãy khám phá thêm về Phân tích bài thơ Đất Nước để nâng cao kiến thức về ngữ văn.
II. Dàn ý phân tích cho bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 2 (Tiêu chuẩn)
1. Khai mạc:
Giới thiệu về Hàn Mặc Tử và tác phẩm Đây thôn Vĩ Dạ.
2. Nội dung chính:
- Câu hỏi tâm huyết: 'Anh không quay về thăm thôn Vĩ sao?': lời mời mọc mẽ về quê hương của người con gái xứ Huế.
- Tác giả chọn từ 'chơi' thay vì 'thăm' → sự thân thiết, chân thành, giản dị, thể hiện tình cảm gần gũi.
- Bức tranh thôn Vĩ:
+ Hình ảnh 'nắng hàng cau' là một cảnh đẹp, toát lên vẻ tươi mới, trong trẻo của những tia nắng bình minh.
+ Những dải cau được nắng mới bao phủ, nắng kết hợp với hạt sương trên lá tạo nên vẻ long lanh và diệu kỳ.
+ Màu xanh tươi của cây cỏ, mềm mại và mỡ màng “xanh như ngọc”.
+ Tính từ “mướt” làm nổi bật sắc xanh tươi mới, tràn đầy sức sống của khu vườn.
- Không gian trong bài thơ thứ hai với gió, mây, sông nước, có sự mộng mơ, êm dịu trong đêm, tạo nên cảm giác buồn bã, gợi lên tình cảm chia ly.
- “Gió theo lối gió, mây đường mây” tạo ra ấn tượng về sự xa cách, tách biệt.
- Cảnh vật vẽ ra hình ảnh cô đơn, hẻo lánh, buồn bã: hoa đưa, dòng nước buồn thiu.
- “Có chở trăng về kịp tối nay?” truyền đạt nỗi khao khát của thi sĩ, thể hiện lòng mong đợi gặp gỡ với cuộc sống.
- Trong thực tế khắc nghiệt, lối đi trở nên cô đơn, tác giả tìm đến giấc mơ:
+ Khách đường xa với bộ trang phục trắng tinh khôi, hòa mình trong sương mù.
+ Bóng hình như tan biến, biến mất trong nháy mắt.
+ Lời hoài nghi về tình cảm: Ai biết tình yêu có đậm sâu như thế nào?
Tổng hợp lại giá trị của bài thơ.
III. Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, mẫu 3 (Tiêu chuẩn)
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Nội dung chính:
a. Hình ảnh tự nhiên tươi mới, trong lành:
- 'Tại sao anh không trở về quê hương Vĩ Dạ?':
+ Lời trách móc nhẹ nhàng của một người con gái Huế.
+ Lời mời gọi ấm áp từ một người bạn ở xa.
+ Lời tự hỏi thể hiện sự bất lực trước tình hình bệnh tật và hoàn cảnh của nhà thơ.
- Bức tranh thiên nhiên tươi đẹp:
+ Hình ảnh độc đáo: các vườn cây cau thẳng đứng chào đón tia nắng bình minh.
+ Hình ảnh 'nắng hàng cau' là một cảnh đẹp đặc sắc, mang đến không gian trong lành, tràn đầy sức sống, cùng với sự yên bình, tĩnh lặng tại làng quê.
+ Từ miêu tả 'vườn ai' thêm sự ấm áp của tình thân.
+ Những từ ngữ như “mướt quá”, “xanh như ngọc” mở ra bức tranh thiên nhiên tươi mới, thuần khiết và tràn ngập sinh khí.
+ 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' với hình ảnh lá trúc nhỏ bé che đi phần chữ điền, làm nổi bật vẻ đẹp dịu dàng và lịch lãm của người con gái Huế.
b. Bức tranh thiên nhiên buổi tối muộn:
- 'Gió theo lối gió mây đường mây' là hình ảnh buồn bã, mênh mang, gợi lên tâm trạng chia lìa, tan vỡ không ngày tái ngộ:
+ Tình yêu giữa ông và nàng Kim Cúc không còn hy vọng, hai người dường như đã mất kết nối, và sớm mai nữa có lẽ sẽ là sự chia lìa âm dương.
+ Gợi nhớ về mối liên hệ giữa tác giả và thế gian, sự sống đối với ông ngày càng xa xôi, cuộc sống trần thế của ông có lẽ cũng không còn nhiều nữa.
- 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay':
+ Dòng nước ấy như hiểu nỗi buồn của tác giả, lặng lẽ chia sẻ nỗi buồn không lời với môi trường xung quanh, cô đơn, lạc lõng không có người chia sẻ.
+ Hình ảnh của 'hoa bắp lay' là biểu tượng của cuộc sống mờ nhạt, không màu sắc, nhanh chóng héo tàn, như cuộc đời của Hàn Mặc Tử cuối cùng, dần dần tàn úa dưới làn gió nhẹ nhàng mà không thể chống lại số phận.
- 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/Có chở trăng về kịp tối nay?':
+ Cảnh sông nước mênh mông, ánh trăng trải rộng trên mặt nước, chiếc thuyền yên bình nằm đậu, tạo nên bức tranh thơ mộng.
+ Hàn Mặc Tử, người nhanh chóng hỏi xem thuyền nào đã neo đậu ở bến sông, liệu có chở trăng về kịp không, và có chở người tình về đúng giờ không.
=> Một tâm trạng vội vã, lo lắng, tràn đầy nỗi hoang mang, sợ rằng thời gian không còn nhiều, không thể chờ đợi đến lúc trăng lên.
=> Nỗi cô đơn, bất lực khi tình yêu và sự sống đều nằm ngoài tầm tay, thể hiện sự khao khát sự sống và tình yêu, nhưng khó lòng thực hiện được.
c. Mộng cảnh giữa cuộc đời đau thương:
- 'Mơ khách đường xa khách đường xa' vẫn là một câu thơ mơ hồ, không rõ ý:
+ 'khách đường xa' được lặp lại như đang nhấn mạnh sự xuất hiện của nhân vật này, nhưng lại trở nên mờ nhạt, ám chỉ sự vô vọng của Hàn Mặc Tử.
- 'Áo em trắng quá nhìn không ra': là bức tranh của bóng dáng nhỏ bé của người con gái ông yêu trong tiềm thức, thể hiện sự tách rời ngày càng xa xôi giữa ông và nàng, không chỉ về vị trí địa lý mà còn về tâm hồn, là khoảng cách về sinh lý tử vong không thể nối lại.
- 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh': sự mơ hồ, bế tắc và tuyệt vọng của Hàn Mặc Tử trước cuộc sống.
- 'Ai biết tình ai có đậm đà?': nỗi bất an, sự hoang mang của nhân vật trữ tình.
- '3. Kết bài:':
Nhìn nhận tổng quan về bài thơ.
- 'Nêu cảm nhận chung':
Chia sẻ những suy nghĩ tổng cảm nhận về bài thơ.
IV. Dàn ý phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ của Hàn Mặc Tử, mẫu 4 (Chuẩn)
- '1. Mở bài':
Giới thiệu về tác giả và bài thơ.
- Một vài điều đặc biệt về Hàn Mặc Tử và thơ của ông.
- Đây thôn Vĩ Dạ, một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Hàn Mặc Tử, được xem là biểu tượng và hay nhất trong trào lưu thơ Mới và văn học hiện đại Việt Nam.
2. Thân bài:
a. Tác giả và tác phẩm:
- Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí, sinh năm 1912 trong một gia đình công giáo nghèo ở Quảng Bình.
- Phong cách thơ của ông kết hợp giữa hình ảnh quen thuộc, trong trẻo, thanh khiết và những yếu tố rùng rợn, ma quái, cuồng loạn, tạo nên một diện mạo thơ độc đáo và phức tạp.
- Đây thôn Vĩ Dạ, sáng tác năm 1938, thuộc tập thơ Điên (sau đổi tên thành Đau Thương), ra đời trong bối cảnh tình yêu không đền đáp của Hàn Mặc Tử.
b. Khổ thơ đầu: Khung cảnh thiên nhiên tràn ngập sức sống.
- 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?': Câu hỏi như một lời trách móc hay mời gọi của cô gái Huế, cũng là sự dự cảm và tự hỏi về số phận của nhà thơ.
- 'Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên': Hình ảnh nắng sớm rực rỡ, tràn đầy ấm áp, hồi sinh sức sống.
- 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc': Mô tả về vẻ tươi tắn, phong phú và tràn ngập sinh khí của khu vườn thôn Vĩ, với từ 'ai' làm cho câu thơ thêm sức sống và tình cảm.
- 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền': Niềm nhớ mong của nhà thơ về cô gái Huế, đối tượng tình trong bức tranh thơ.
c. Khổ thơ thứ hai:
- Cảnh sắc và tâm trạng của nhà thơ dường như chuyển từ buổi sáng tràn ngập năng lượng đến cảnh tối tăm, cô đơn lạnh lẽo của sông nước và trời mây.
- 'Gió theo lối gió mây đường mây': Thể hiện rõ nội tâm u ám của Hàn Mặc Tử trước cảnh chia ly, sự xa cách khó chịu giữa gió và mây.
- 'Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay': Loại bỏ bức tranh tươi trẻ, đầy sức sống từ khổ thơ đầu, là sự thức tỉnh của tác giả trước hiện thực đau buồn, trống trải của cuộc sống.
- Câu hỏi 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó/Có chở trăng về kịp tối nay?': Ám chỉ lo lắng về sự hữu hạn của cuộc sống, sợ rằng ông không còn kịp thời để tận hưởng ánh trăng sáng.
d. Khổ thơ cuối:
- 'Mơ khách đường xa, khách đường xa/Áo em trắng quá nhìn không ra...': Nhận thức về thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, tình yêu đang trôi qua, chỉ để lại nỗi cô đơn và trống vắng cho Hàn Mặc Tử.
- 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh/Ai biết tình ai có đậm đà?': Đau đớn về sự vắng bóng của tình thương và hối tiếc không ngừng về một tình yêu không thành.
3. Kết bài:
- Một số suy ngẫm về Hàn Mặc Tử và tác phẩm Đây thôn Vĩ Dạ.
V. Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 5:
a. Nguồn gốc
Bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ được lấy từ tập Thơ điên. Khi Hàn Mặc Tử và Hoàng Thị Kim Cúc cùng sống ở Quy Nhơn, tình cảm giữa họ lặng lẽ bừng cháy. Sau khi trở về Huế, Hoàng Cúc, khi biết tin Hàn Mặc Tử ốm, đã gửi tặng ông một bức tranh và lời chúc sức khỏe. Điều này đã làm trỗi dậy những ký ức về thời gian họ sống tại Huế và là nguồn cảm hứng cho việc sáng tác bài thơ này.
b. Chủ đề
Những hồi ức về Huế đã trở thành nguồn cảm hứng, nhà thơ đã tài tình vẽ lên bức tranh hùng vĩ về vẻ đẹp của cảnh đô thị và con người thân thuộc nơi này. Đồng thời, ông tinh tế kết hợp câu chuyện tình đơn phương của mình để âm thầm truyền đạt tình yêu sâu sắc với quê hương, xứ sở thanh bình.
c. Phân tích
* Khổ 1: Bức tranh hùng vĩ về cảnh đô thị và con người Huế.
- Bức tranh này được khai quật thông qua lời mời, vừa truyền đạt sự thân thiết vừa ẩn chứa sự trách móc:
Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
- Cảnh vật hiện ra với những nét phác họa nhẹ nhàng, tinh tế, tạo nên ấn tượng của màu xanh tươi mới dưới ánh sáng ban mai tinh khôi.
- Đặc biệt, nét tương phản giữa đường nét vuông vức của khuôn mặt chữ điền và lá trúc độc đáo tạo nên điểm nhấn độc đáo, kết hợp giữa sự tinh nghịch và dịu dàng, tạo nên hình ảnh đáng yêu của làng quê.
* Khổ 2: Khung cảnh buồn qua góc nhìn sâu sắc.
- Mặc dù cảnh đẹp và lãng mạn, nhưng bức tranh tràn đầy nỗi buồn qua hình thức thơ độc đáo: Gió đi theo lối gió, mây theo đường mây. Dòng sông như một tấm gương ghi chú về cảnh chia ly, tạo nên tâm trạng buồn thiu, hoa bắp lay lắc như chia sẻ nỗi buồn của nhà thơ.
- Trăng, một đề tài quen thuộc trong thơ Hàn Mặc Tử, lạ kỳ và khác biệt. Chúng ta đã gặp hình ảnh:
Trăng nằm sóng soãi trên cành liễu
Chờ gió đông đến để lả lơi
(Ấn tượng)
- Một câu đặt nhẹ: 'thuyền của ai?', sau đó là 'bến sông trăng'. Quả thật, như Hoài Thanh mô tả về Hàn Mặc Tử trong 'Thi nhân Việt Nam': 'Vườn thơ của người mênh mông không bờ, đi xa càng làm người ta kinh sợ'.
* Cuối cùng: Cảnh vật và con người đều rơi vào thế giới mơ ảo.
- Cõi lòng nhà thơ dường như đắm mình trong giấc mơ (mơ về khách du lịch từ xa). Bệnh tật đã khiến tâm hồn nhà thơ lạc vào trạng thái đau đớn, mơ hình ảnh mơ hồ, làm cho cảnh vật và con người trở nên mờ nhạt giữa cảm giác lạc lõng, hụt hẫng.
- Trong sự cô đơn, tiêu cực, trong giấc mơ đau khổ, nhưng trái tim của nhà thơ vẫn lặng lẽ gửi đi một thông điệp, như lời tâm sự thổn thức:
Ai biết tình ai có đậm đà?
- Chúng ta không thể khẳng định rằng tình yêu quê hương của Hàn Mặc Tử được thể hiện tới đâu. Tuy nhiên, có một sự chắc chắn là Hàn Mặc Tử yêu cuộc sống, yêu quê hương của mình đến mức độ nào. Điều này là bất ngờ khi trong tập thơ 'Điên' lại xuất hiện những dòng thơ đậm đà, tràn ngập tình cảm với quê hương.
d. Tổng kết
- Hàn Mặc Tử rời đi khi còn rất trẻ, nhưng tâm hồn ông ghi lại những dấu vết của một trái tim mãnh liệt, say đắm, khao khát yêu thương và sống đầy tràn.
- Trong lối viết thơ kỳ dị và siêu thực của mình, Hàn Mặc Tử để lại Đây thôn Vĩ Dạ với bức tranh gần gũi về cảnh đẹp và con người xứ Huế.
- Xuất thân không phải từ Huế, nhưng thi sĩ đến và rời đi, mang theo bóng hình, ký ức như lành lạc.
- Như các tác phẩm trữ tình khác, cảm xúc luôn thuộc về chủ thể trữ tình. Đối với Hàn Mặc Tử, kí ức về sự chia lìa có vẻ là ám ảnh không ngừng trong thơ ông. Liệu 'Đây thôn Vĩ Dạ' có phải là ngoại lệ không?
VI. Dàn ý phân tích Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 6:
a. Mở đầu:
Đây là tác phẩm tuyệt vời của Hàn Mạc Tử, nói về vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ và tâm hồn con người hòa mình vào thiên nhiên.
b. Nội dung bài thơ:
Bài thơ đầy cảm xúc, hòa mình vào bức tranh nhẹ nhàng của thôn Vĩ, làm cho độc giả trải qua những trạng thái sâu sắc.
+ Tác phẩm mô tả một bức tranh thiên nhiên rộng lớn với sự hiện diện của con người.
+ Hình ảnh của phố Huế, với hàng cây cau, vườn cúc, tạo nên một cảnh thiên nhiên tươi mới, mang lại sự mát mẻ và tươi tắn cho môi trường.
+ Nhà thơ chia sẻ tâm trạng cô đơn khi phải rời xa nơi này, khiến cảnh vật trở nên ảm đạm, phố Huế yên bình nhưng buồn cô đơn.
+ Khi trở về xứ Huế, tâm trạng của nhà thơ hòa mình vào thiên nhiên, làm cho cảnh vật trở nên buồn thương, với màu sắc diệu kỳ và làm lay động trái tim người đọc.
+ Khổ thơ đậm chất cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp tinh tế và sâu sắc của thiên nhiên, gợi lại kí ức về những khung cảnh nhẹ nhàng, sâu lắng trong tâm hồn con người.
+ Tác giả mơ ước trước không gian xa xôi, huyền bí của thiên nhiên, đầy những hình ảnh mơ hồ nhưng đẹp đẽ, làm cho tâm hồn người đọc bay bổng.
+ Tình cảm con người dần phai nhòa, trở nên lạc lõng trước sự biến đổi của thời gian và cảnh vật cuộc sống, nhẹ nhàng nhưng tràn đầy màu sắc và sự tươi tắn trước vẻ đẹp thiên nhiên.
c. Kết luận
Bài thơ làm cho người đọc chìm đắm trong không gian thiên nhiên bao la, vô tận, nơi con người hoà mình vào bức tranh của thiên nhiên, kết nối với đất trời.
VII. Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ, mẫu 7:
1. Giới thiệu
Đây thôn Vĩ Dạ là biểu tượng của tình yêu mãnh liệt đối với cuộc sống. Điều này là nguồn cảm hứng chính tạo nên bài thơ. Cuộc sống, qua con mắt của Hàn Mặc Tử, là sự sống tỏa sáng trong vẻ đẹp của thiên nhiên, trong tình yêu của con người và cảnh đẹp tuyệt vời của tình đôi.
Trong thời kỳ đau đớn của Hàn Mặc Tử, khi cận kề cõi chết, nhà thơ mê đắm trong tình yêu cuồng si, đau đớn và tuyệt vọng đối với cuộc sống, như một phản ứng nghịch lý với sự tiến gần về cõi chết, ông ngày càng trân trọng sự sống và yêu đời với một tình yêu lớn đối với sự bất tử.
2. Phân tích Thần bài
1) Bức tranh thiên nhiên và con người thôn Vĩ
Câu thơ mở đầu như lời mời gọi của người khác, đồng thời là thầm trách chính mình. Tuy nhiên, ý chính của câu thơ thể hiện khao khát được đặt chân đến thôn Vĩ. Trong tình yêu với sự sống, thôn Vĩ Dạ hiện lên với vẻ trong trẻo và tinh khiết. Hình ảnh nổi bật là mảnh vườn của một ngôi nhà thôn Vĩ, với hàng cây cau tắm dưới ánh nắng sớm tinh khôi. Câu thơ sử dụng hình ảnh mảnh vườn như một viên ngọc lớn, với những nét vẽ 'mướt quá' và 'xanh' - tượng trưng cho vẻ thanh sạch, tươi mới, nở rộ dưới ánh nắng buổi sớm.
Một nét vẽ khác là hình ảnh con người hiện ra qua lớp rèm trúc. Câu thơ này mang hai góc nhìn: khuôn mặt của những người dân thôn Vĩ, hòa nhã, trung hậu, gần gũi. Hoặc đó có thể là khuôn mặt của chính nhà thơ...
Bức tranh về thiên nhiên và con người thôn Vĩ có thể sẽ tan biến. Nó không phải là vẻ đẹp bất biến, vĩnh cửu. Nó bị phá vỡ thành những thực thể tách biệt, tồn tại nhờ vào sự liên kết. Gió và mây, dòng nước và hoa bắp trên triền sông, thuyền và bến, thuyền với trăng. Sông trăng là một hình ảnh sáng tạo, đầy tâm trạng, được đặt trong câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' - là một tâm trạng lo lắng, mong đợi, phấn khích niềm hy vọng, niềm mong đầy tình yêu tuyệt vọng, tất cả bởi sự yêu thương quá mức, đến nỗi đau lòng.
2) Khát khao một tình yêu
- Tâm hồn của bài thơ chính là tình yêu, một mối tình thầm kín, tha thiết và tuyệt vọng của nhà thơ đối với người con gái thôn Vĩ Dạ. Một 'ai' được gọi ba lần: Vườn ai, thuyền ai, ai biết tình ai, chỉ có một lần duy nhất được gọi là em (áo em). Cách gọi bằng đại từ 'ai' thể hiện sự dè dặt, kín đáo, và tự trọng của nhà thơ.
- 'Mơ về khách du lịch xa' miêu tả ước mơ về một đối tượng được gọi là 'khách du lịch xa kia', nghĩa là cô gái đó. Những câu thơ tiếp theo thể hiện trạng thái mơ, là thế giới ảo - mơ ước càng mãnh liệt, hình ảnh trong giấc mơ trở nên ám ảnh: 'bức tranh áo trắng quá sáng không nhìn thấy'.
- Câu thơ 'ở đây sương khói mờ hình ảnh' đã cho biết nơi chốn: ở đây, nghĩa là trong nơi này, nơi Hàn Mặc Tử đang bị bệnh và giam giữ, rất xa xôi với thế giới bên ngoài, cụ thể là nơi Vĩ Dạ và cô gái ấy. Cảm giác chia lìa một lần nữa khiến tâm hồn thi sĩ đau đớn: 'Ai biết tình yêu có đậm đà không?'. Câu thơ đầy âm u và oán trách.
3. Kết bài
Tương tự như cảnh làng, dòng sông, vầng trăng, con thuyền, bến bãi kia không bao giờ thuộc về thi sĩ, giữa thi sĩ và chúng có một khoảng cách tuyệt vọng, như vậy với cô gái ấy. Rơi vào tuyệt vọng nhưng tình yêu không chết, ngược lại, nó trở nên tràn ngập, đau đớn... Một người yêu sự sống, khát khao sống như vậy, nhưng sự sống trong anh đang dần tắt. Bởi tiếng gọi của tình yêu tuyệt vọng, Đây thôn Vĩ Dạ mang đến âm nhạc nghẹn ngào, đau đớn, hình ảnh đau lòng.
VIII. Mẫu văn phân tích bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ (Chuẩn)
Nói đến Hàn Mặc Tử, không thể bỏ qua Đây thôn Vĩ Dạ - một trong những tác phẩm vĩ đại của ông. Bài thơ chứa đựng nguồn cảm hứng từ bức ảnh của Hoàng Thị Kim Cúc - người mà nhà thơ lẽ ra đã thầm yêu. Sáng tác trong thời gian ông điều trị bệnh tại Quy Hòa, mỗi câu thơ mang đầy khao khát giao cảm của nhà thơ.
'Tại sao anh không trở về thôn Vĩ?'
Câu hỏi khôn nguôi khai mạc bài thơ, thể hiện sự ngóng trông, mong chờ của người con gái từ thôn Vĩ. Câu hỏi vừa mang hơi hối tiếc, vừa như một lời mời gọi, ngập tràn mong đợi. Lời thơ nhẹ nhàng như trái tim của người con gái Huế, da diết và dịu dàng đến tận cùng...(Tiếp theo)
Trải qua những dòng suy nghĩ sâu sắc, tôi đã hiểu rằng >> Khám phá chi tiết bài mẫu đánh giá về làng Vĩ Dạ đầy thú vị tại đây.
"""""-KẾT THÚC"""""--
Ngoài phần nội dung trên, học viên cũng cần đặt tâm trí vào Viết bài Bản tin để chuẩn bị cho hành trình học tập sắp tới.
Bên cạnh kiến thức đã tiếp thu, hãy chuẩn bị tinh thần cho bài học sắp tới với phần Soạn bài Tình yêu và thù hận, Uy-li-am Sếch-xpia để hiểu rõ hơn về Ngữ Văn 11.