Văn mẫu lớp 12: Dàn ý phân tích Vợ nhặt bao gồm 6 mẫu dàn ý chi tiết, giúp học sinh nắm vững kiến thức về cách viết văn sáng tạo và phân bổ thời gian một cách hợp lý.
Tác phẩm Vợ nhặt của nhà văn Kim Lân đã gây ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bởi cách xây dựng tình huống truyện logic và sâu sắc về tình yêu thương con người. Dưới đây là 6 mẫu dàn ý phân tích Vợ nhặt để bạn đọc tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về phân tích nhân vật Tràng, nhân vật Thị và nhiều bài văn khác trong chuyên mục Văn 12.
Bản đồ tư duy phân tích tác phẩm Vợ nhặt
Dàn ý phân tích Vợ nhặt - Mẫu 1
I. Khởi đầu
Giới thiệu về tác giả và tác phẩm: Kim Lân là một nhà văn chuyên nghiệp, tập trung viết về đời sống nông thôn và lao động nông dân. Tác phẩm “Vợ nhặt” thuộc tập truyện ngắn “Con chó xấu xí”, mô tả cuộc sống khốn khổ của người nông dân trong nạn đói năm 1945, nhưng cũng tôn vinh phẩm chất và sức mạnh phi thường của họ.
II. Nội dung chính
1. Ý nghĩa của tiêu đề
- Ban đầu, “vợ” là một danh từ đặc biệt, chỉ người phụ nữ trong mối quan hệ hợp pháp với “chồng”. Theo truyền thống, việc công nhận mối quan hệ vợ chồng yêu cầu sự chứng kiến từ gia đình và hàng xóm. Trong khi đó, “nhặt” đề cập đến việc nhặt những vật bị rơi xuống.
- Kim Lân đã đặt ra một tiêu đề độc đáo. Thông thường, người ta chỉ nói về việc “nhặt” đồ vật, chứ không ai nhặt được một người về làm vợ bao giờ. Tuy nhiên, qua tiêu đề này, tác giả đã minh họa được tình hình khốn khổ của con người trong thời kỳ đó.
- Tiêu đề “Vợ nhặt” không chỉ phản ánh tình huống của câu chuyện mà còn là lời chỉ trích sắc sảo của Kim Lân đối với chế độ thực dân, khiến người nông dân phải đối mặt với đói khổ, cái chết mà không có lối thoát.
- Tiêu đề “Vợ nhặt” vừa tóm tắt được bối cảnh của câu chuyện, vừa thể hiện sự đồng cảm của tác giả đối với hoàn cảnh của người dân nông thôn trong thời kỳ khó khăn nhất năm 1945.
2. Tình hình trong truyện
- Tràng, một người nông dân nghèo khổ, đột nhiên phát hiện ra một người phụ nữ mà anh ta nhặt được, và quyết định mang về làm vợ.
- Tình huống độc đáo, bất ngờ: Tràng (trong tình hình khó khăn, không ngờ rằng mình lại có vợ mặc dù không tìm kiếm), những người xung quanh (tò mò bàn luận), bà cụ Tứ.
- Tình huống khó khăn: Hoàn cảnh gia đình và xã hội (nạn đói đóng kín) ngăn cản Tràng lấy vợ, cả hai đều đối mặt với khó khăn, không thể làm chỗ dựa cho nhau.
3. Nhân vật Tràng
a. Hoàn cảnh gia đình
- Nguồn gốc: Sinh ra trong một xóm ngụ cư, cha mất từ khi còn nhỏ, sống cùng mẹ già trong một căn nhà tả tơi, cuộc sống bấp bênh…
- Vẻ ngoại: 'đôi mắt nhỏ nhắn', 'quai hàm rộng rãi', cơ thể to lớn với vẻ vụng về, trí óc đơn giản, ngộ nghĩnh...
b. Hành động và tâm trạng
* Gặp gỡ vợ nhặt
- Gặp lần 1: Tràng chỉ nói đùa, không ý định gì với cô gái đẩy xe.
- Gặp lần 2:
- Khi bị mắng, Tràng chỉ mỉm cười và mời cô gái ăn dù không dư dả. Điều này phản ánh tính hiền lành và lòng tốt của người nông dân.
- Khi người phụ nữ quyết định về với mình: Tràng suy nghĩ về việc đèo bòng đi, nhưng sau đó quyết định chấp nhận và thể hiện sự dũng cảm, tình yêu và hy vọng vào hạnh phúc.
- Mua đồ ở chợ tỉnh: Thể hiện sự nghiêm túc và chu đáo trong việc chuẩn bị cho việc lấy vợ.
* Trên đường về
- Vẻ mặt hớn hở, tươi cười và tự hào. Đây là biểu hiện của hạnh phúc và tự hào.
- Mua dầu để thắp sáng căn nhà khi thị về.
c. Khi về nhà
- Bước vào dọn dẹp sơ sơ, Tràng cảm thấy cảm động về việc gia đình thiếu bàn tay đàn bà. Hành động này mặc dù ngượng ngùng nhưng chân thành và mộc mạc.
- Trong lúc bà cụ Tứ chưa về, Tràng lo lắng rằng vợ sẽ rời đi vì hoàn cảnh khó khăn, nhưng an ủi chờ đợi sự quay trở lại của bà. Hành động này thể hiện sự hiểu biết và tôn trọng con người của Tràng.
- Khi bà cụ Tứ trở về: Tràng trình bày lý do lấy vợ một cách trang trọng và biện minh, mong chờ sự chấp thuận và hạnh phúc của mẹ. Khi bà cụ Tứ đồng ý, Tràng nhẹ nhõm và hạnh phúc.
* Sáng hôm sau
- Tràng nhận ra những thay đổi kỳ lạ trong ngôi nhà và cảm nhận vai trò quan trọng của người vợ trong gia đình, đồng thời nhận ra sự trưởng thành của bản thân.
- Khi ăn cơm, Tràng nghĩ về hình ảnh những người đói và lá cờ xanh bay phấp phới. Đó là biểu tượng của sự thay đổi, của con đường mới mở ra.
=> Từ khi có người vợ, nhân vật chính đã trải qua một sự thay đổi tích cực. Qua điều này, nhà văn tôn vinh vẻ đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
4. Nhân vật người phụ nữ làm vợ
a. Tiểu sử
- Không có quê hương gia đình: Sự kiện nạn đói năm 1945 đã khiến rất nhiều người phải rời bỏ quê hương, gia đình.
- Không có danh tiếng và được gọi là “vợ nhặt”: thể hiện sự bần cùng của con người trong hoàn cảnh đói đó.
b. Hình dung
- Về ngoại hình: mặc quần áo rách rưới như tổ ong, da bọc xương, gương mặt nhăn nhó và chỉ còn lại hai con mắt.
- Lần đầu gặp: khi nghe Tràng vui vẻ hát, Thị cũng vui vẻ giúp đỡ, thể hiện tính thân thiện tự nhiên của người lao động nghèo.
- Lần thứ hai: Thị tức giận mắng Tràng, từ chối ăn trầu để có thể ăn một thứ có giá trị hơn, nhưng khi được mời ăn, cô ngồi xuống, mắt lấp lánh, “ăn một đống bánh đúc”. Nghe Tràng nói đùa “nếu có về với tớ ... cùng về”, Thị đã quay lại vì trong hoàn cảnh khó khăn, đó là cơ hội để cô bám víu vào sự sống.
=> Sự khốn khó không chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoại của con người mà còn làm thay đổi tính cách của họ. Độc giả cảm thông sâu sắc với Thị vì họ hiểu rằng điều đó không phải là bản chất của cô, mà là do cảnh đói đó đẩy.
c. Đặc điểm phẩm chất
- Sống mãnh liệt:
- Quyết định theo Tràng về làm vợ mặc dù không biết về Tràng, chấp nhận không trở về mặc cho không có lễ vật vì Thị không muốn phải sống cuộc sống lang thang ở phố chợ.
- Khi đến nhà và thấy hoàn cảnh nghèo khó, trái với tuyên bố “rích bố cu”, Thị “nén một hơi thở dài”, mặc dù buồn chán nhưng vẫn chịu đựng để có cơ hội sống.
- Thị là người kiên nhẫn và tôn trọng:
- Khi trở về nhà, Thị cảm thấy e dè và nhút nhát, đi sau Tràng, đầu hơi cúi xuống, thể hiện sự ngượng ngùng vì vai trò mới của mình là vợ nhặt.
- Sau khi về nhà, Tràng mời Thị ngồi, nhưng Thị chỉ dám ngồi góc nhỏ trên mép giường, hai tay ôm chặt thúng, thể hiện sự nhút nhát khi chưa tìm ra vị trí trong gia đình.
- Khi gặp mẹ chồng, Thị chỉ cúi đầu khi chào, “hai tay nắm chặt cánh áo đã rách bở”, biểu hiện sự lúng túng và ngượng ngùng.
- Ngày hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa một cách tỉ mỉ, không còn vẻ bừa bộn như trước mà trở nên dịu dàng và lịch sự.
- Khi ăn cơm, dù có vẻ mệt mỏi, nhưng Thị vẫn điềm đạm và biểu hiện sự tôn trọng trước mẹ chồng, không làm bà buồn.
=> Đói đó không chỉ có thể ảnh hưởng đến danh dự của con người trong một khoảnh khắc mà còn có thể làm thay đổi tâm hồn của họ.
- Thị cũng là người tin tưởng vào tương lai: Thị kể về việc phá kho thóc trên Thái Nguyên, Bắc Giang để đem lại hi vọng cho gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
- Đưa ra nhận xét tổng quan về hình ảnh người vợ nhặt sau khi phân tích.
5. Nhân vật bà cụ Tứ
- Giới thiệu về nhân vật: dáng đi lúm khúm, chậm chạp, run run, vừa đi vừa ho húng hắng, tính toán như thói quen của người già.
- Bà ngạc nhiên trước sự bừa bộn của đứa con trai ngây ngô, ngạc nhiên trước sự xuất hiện của người phụ nữ xa lạ.
- Bà hiểu ra “biết bao nhiêu chuyện”, “mắt bà mờ đi”: thương cho con trai phải lấy vợ nhặt, mà chỉ trong hoàn cảnh cực khổ mới có thể lấy được vợ, thương cho người phụ nữ bất hạnh phải lấy con trai bà.
- Bà đối xử tốt với nàng dâu mới: “Con ngồi đây ... giảm bớt mệt mỏi chân”, nói về tương lai với niềm tin lạc quan, khích lệ các con làm ăn,...
- Nhận xét: bà cụ Tứ là người mẹ hiền lành, giản dị, ân cần.
III. Phần Kết
- Tổng quan về giá trị nghệ thuật trong việc tạo hình nhân vật: đặt nhân vật vào hoàn cảnh đặc biệt, độc đáo để họ thể hiện tâm trạng, tính cách; mô tả tâm lý của nhân vật, sử dụng ngôn từ gần gũi, thân thiện.
- Tác phẩm này mang lại những giá trị nhân văn sâu sắc, phản ánh một cách chân thực hoàn cảnh của người nông dân trong thời kỳ đói kém, đồng thời cũng làm nổi bật bản chất tốt đẹp và sức mạnh bền bỉ của họ.
Dàn ý phân tích tác phẩm Vợ nhặt - Mẫu 2
I. Phần Mở Đầu
Giới thiệu về nhà văn Kim Lân và tác phẩm Vợ nhặt: Kim Lân là một nhà văn rất thành công khi viết về đề tài cuộc sống của người nông dân nghèo khó. Một trong những tác phẩm nổi bật của ông là truyện ngắn mang tựa đề Vợ nhặt.
II. Nội dung chính
1. Nhân vật anh Tràng
a. Tiểu sử và hình ảnh bên ngoài
- Anh Tràng là một chàng trai nghèo khổ, sinh sống bằng nghề đẩy xe bò thuê để nuôi mẹ già. Anh bị coi thường, hiếm khi ai muốn trò chuyện với anh, ngoại trừ những đứa trẻ thích trêu chọc khi anh trở về sau một ngày làm việc.
- Về ngoại hình, Tràng có vẻ không được đẹp trai, mặt hình thù, mang đầy nét cứng đờ và u ám: “đôi mắt nhỏ, sáng như gà, chìm vào bóng chiều; hai bên quai hàm rộng ra, dao kéo khiến cho khuôn mặt của hắn luôn trở nên cứng nhắc, nặng nề với những suy tư sâu xa… Đầu trọc tròn, lưng to như lưng gấu, ngay cả nụ cười cũng lạ lùng, phải ngửa mặt lên cười to hơn bình thường”.
b. Tính cách
- Tràng là một người không quá lăn lộn với việc tính toán, không quan tâm nhiều đến hoàn cảnh của bản thân. Anh ta thích chơi với trẻ con và chẳng khác gì chúng là mấy.
- Tràng là người đàn ông có tấm lòng nhân hậu, tự do: Ban đầu không có ý định kết hôn. Thấy người phụ nữ đói, anh ta đã cho cô ấy ăn. Khi nhận ra rằng cô ấy muốn làm vợ anh, Tràng rất vui mừng. Anh ta đưa cô ấy vào chợ tỉnh và dùng tiền mua cho cô ấy một cái thùng nhỏ vài đồ linh tinh và sau đó đưa cô ấy đến nhà hàng ăn một bữa no nê… Anh ta còn mua hai hào dầu để chiếu sáng cho đêm đầu tiên sau khi kết hôn.
- Sau khi kết hôn, Tràng trở thành một người đàn ông trưởng thành và trách nhiệm: Anh ta luôn biết quan tâm và chăm sóc mẹ, không làm tổn thương người khác. Từ một người đàn ông thích sống tự do, không lo nghĩ, chỉ tập trung vào việc hàng ngày, Tràng đã trở thành một người quan tâm đến xã hội và mong muốn có một cuộc sống khác biệt. Khi nghe tiếng trống thông báo về việc thu thuế ở ngoài làng, Tràng bất ngờ và bối rối, anh ta nghĩ đến hình ảnh của những người nghèo khó đang lao vào đê để cướp đồ lúa của Nhật và phía trước là lá cờ đỏ to lớn.
=> Tóm tắt:
- Cuộc đời của Tràng là một biểu tượng cho số phận của người dân nghèo trước cách mạng tháng Tám.
- Kim Lân đã mô tả nhân vật Tràng với sự sống động của tâm hồn thông qua diễn đạt, hành động, và ngôn từ tinh tế của mình.
- Qua nhân vật Tràng, nhà văn đã phản ánh mặt tối của xã hội trước năm 1945 và số phận của người dân nghèo với sự đẹp đẽ trong tâm hồn của họ.
2. Nhân vật người vợ nhặt
a. Bối cảnh và ngoại hình
- Một người phụ nữ không tên, không biết bao nhiêu tuổi, không có quê hương, không có nguồn gốc, không có gia đình.
- Không có vẻ đẹp nào nổi bật, và cả sự đói khổ càng làm cho vẻ đẹp ấy trở nên thê thảm hơn: “trang phục rách rưới như tổ ong”, người ốm “gầy gò”, “trên khuôn mặt nhăn nheo chỉ còn thấy hai con mắt”, “vòng ngực gầy guộc nhô lên” và “hai con mắt sâu thẳm”.
b. Tính cách
- Khi gặp Tràng lần đầu: Cúi người, uốn éo, lắm chất chát… Khi nghe thấy Tràng đang chuẩn bị bữa ăn, “hai con mắt sâu thẳm của thị sáng lên”, cô ấy thay đổi tư thế, cúi đầu ăn một cách nhanh gọn 4 bát bánh đúc mà không nói một lời, ăn xong thì lấy đôi đũa quẹt qua miệng, thở “há”.
=> Mọi hành động của Thị chỉ bởi mong muốn sống, mong ước hạnh phúc.
- Trên đường về nhà với Tràng:
- Thị bỗng trở nên “e thẹn, nhút nhát”, đầu cúi xuống, cái nón nghiêng che một nửa gương mặt đang ngần ngừ, giống như cách một cô dâu bước về nhà chồng.
- Đối mặt với sự trêu chọc của trẻ con, ánh mắt nhìn đầy yêu thương của những người làng, Thị cảm thấy bực bội, buồn bã vì phải làm vợ nhưng không có vị trí trong gia đình.
- Khi đến nhà của Tràng:
- Khi gặp mẹ chồng, Thị đã rất lễ phép khi chào bà Tứ, di chuyển cách ứng xử, nhút nhát. Thị đã biến thành một nàng dâu hiền lành, nhút nhát, khác hoàn toàn với hình ảnh của một người phụ nữ mạnh mẽ, kiêu kỳ ở chợ tỉnh.
- Sau đêm tân hôn, Thị trở thành người phụ nữ chịu trách nhiệm trong gia đình, lo lắng, gánh vác trọng trách sắp xếp nhà cửa, giặt quần áo rách, dọn dẹp sân nhà, thu gom rác, rồi nấu cơm...
- Khi đối mặt với bát cháo cám, “đôi mắt của Thị vẫn tối tăm” nhưng vẫn “bình tĩnh và nhai”. Hành động tinh tế, thể hiện sự hiểu biết và đồng cảm.
- Kể lại việc ở Thái Nguyên, Bắc Giang, khi mọi người không chịu đóng thuế và đi cướp kho thóc của Nhật. Thể hiện quan điểm mới của Thị, người phụ nữ này không chịu chấp nhận số phận nghèo khó và mong muốn một tương lai sáng sủa hơn.
3. Nhân vật bà cụ Tứ
- Cảm giác ngạc nhiên của cụ khi Tràng dẫn vợ về nhà:
- Quay về nhà, nhìn thấy một phụ nữ ngồi trong nhà mà vẫn đang rảo bước. Bà cụ ngạc nhiên khi con trai xấu xí, nghèo mà vẫn có vợ trong thời kỳ khó khăn.
- Bà cụ không tin vào những gì con trai nói “Đây là nhà của tôi”… “Đây là bạn gái của tôi đấy ạ”...
- Bà cụ vẫn chưa hiểu rõ điều gì đang diễn ra.
- Tâm trạng vừa vui vẻ vừa buồn bã của bà cụ:
- Khi biết con trai “nhặt” được vợ: bà vui vì con đã lập gia đình, buồn vì không có vợ cho con và đau lòng vì con gái. Bà nghĩ đến người chồng mình đã mất, cảm thấy trống trải hơn.
- Cảm giác buồn bã, tiếc nuối của người mẹ bị áp đặt vào hoàn cảnh khó khăn: Bà không biết phải làm thế nào để cúng tổ tiên, để giới thiệu con trai đã có vợ. Bà khóc vì thương con không biết phải làm sao vượt qua khó khăn này.
- Bà cụ Tứ lo lắng cho con, con dâu, và gia đình nhỏ của mình không biết phải đối mặt với những ngày khó khăn như thế nào. Bà khuyên họ phải cùng nhau thương yêu, nỗ lực vượt qua.
- Niềm tin vào tương lai, vào cuộc sống của bà cụ Tứ:
- Bà tin vào những điều tốt đẹp sẽ đến trong tương lai “Rồi sẽ có những điều may mắn…”
- Đam mê với việc trang trí vườn, nhà cửa.
- Mừng vui với bữa cơm gia đình đầu tiên có sự hiện diện của con dâu.
- Bà luôn tạo không khí ấm áp cho bữa ăn để con dâu cảm thấy thoải mái.
=> Một người mẹ nghèo từng trải đời, yêu thương con cái không biết mệt mỏi, luôn lạc quan dù trong hoàn cảnh khó khăn. Bà cụ Tứ là hình mẫu của người mẹ Việt Nam, hiền lành, giản dị, đầy tình yêu thương và hi sinh.
III. Kết bài
“Tác phẩm Vợ nhặt của Kim Lân đã đạt được thành công lớn. Với những giá trị, ý nghĩa, và thông điệp sâu sắc, nó đã để lại dấu ấn quan trọng trong lòng độc giả.”
Dàn ý phân tích tác phẩm Vợ nhặt - Mẫu 3
I. Mở bài
Giới thiệu về nhà văn Kim Lân và tác phẩm Vợ nhặt: Kim Lân là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn. Với tác phẩm Vợ nhặt, ông đã minh họa cảnh nghèo đói của người nông dân Việt Nam trong đại nạn đói năm 1945. Đồng thời, tác giả cũng thể hiện được phẩm chất tốt đẹp và sức sống phi thường của họ.
II. Thân bài
1. Nhân vật người vợ nhặt
a. Lai lịch
- Không có quê hương gia đình.
- Cô không có tên và chỉ được biết đến qua cái tên “thị”.
=> Thị chỉ là một trong số rất nhiều phụ nữ trong hoàn cảnh nghèo đói.
b. Chân dung
- Trang phục rách rưới như tổ đỉa, cơ thể gầy gò.
- Gương mặt nhợt nhạt, chỉ còn lại hai đôi mắt trong cằm cày.
=> Sự nghèo khổ dày vò cuộc sống của thị.
c. Hành động
- Lần thứ nhất: khi nghe Tràng hát vui vẻ, thị tỏ ra vui vẻ và sẵn lòng giúp đỡ, thể hiện sự hồn nhiên và vô tư của người lao động nghèo.
- Lần thứ hai:
- Thị tỏ ra tức giận và từ chối ăn trầu để ăn một thứ có giá trị hơn khi được mời ăn. Khi có cơ hội ăn, thị ngồi xuống với tư thế hứng khởi, “ăn một bữa bánh đúc ấm áp”.
- Khi nghe Tràng đùa “em có về với anh... cùng về”, thị quyết định theo chàng về nhà mặc kệ sự châm chọc và lời bàn tán của người dân xóm ngụ cư.
=> Cái đói khát không chỉ làm biến dạng ngoại hình mà còn ảnh hưởng đến tính cách của con người. Độc giả cảm thấy đồng cảm sâu sắc với thị vì điều đó không phải là bản chất mà là do cảm giác bị đói ép buộc.
d. Phẩm chất
- Mang trong mình khao khát sống mạnh mẽ:
- Cho dù không biết gì về Tràng và không có tình yêu, thị vẫn chấp nhận đi theo không cần lễ nghi vì không muốn phải sống lang thang đầu đường xó chợ.
- Đến nhà và chứng kiến hoàn cảnh nghèo khó, thậm chí trái ngược với lời tuyên bố “rích bố cu”, thị “nén một tiếng thở dài”, dù là mệt mỏi nhưng vẫn kiên nhẫn để có cơ hội sống.
- Thị là người có ý tứ và biết giữ phép lịch sự:
- Trên đường về, thị cũng rón rén và e thẹn đi sau Tràng, đầu hơi cúi xuống, thể hiện sự ngại ngùng về thân phận của mình.
- Khi vừa đến nhà, khi Tràng đưa ra lời mời ngồi, thị chỉ dám ngồi nền nền ở mép giường, hai tay ôm chặt cái thúng, thể hiện sự biết giữ phép lịch sự khi chưa xác định được vị trí trong gia đình.
- Gặp mẹ chồng, thị chỉ cúi đầu và chào, “hai tay vương vấn tà áo đã rách bợt”, thể hiện sự lúng túng khiếp sợ.
- Buổi sáng hôm sau, Thị dậy sớm quét dọn nhà cửa, không còn vẻ “chao chát, chỏng lỏn” mà thay vào đó là hành động hiền lành, đúng mực.
- Khi ăn cháo cám, dù “mắt thị tối lại”, nhưng vẫn bình tĩnh và nhận lấy, thể hiện sự tôn trọng và ý tứ trước mặt mẹ chồng, không khiến bà buồn lòng.
=> Cái đói khát không thể làm mất đi những phẩm chất tốt đẹp của con người.
- Thị cũng là người có niềm tin vào tương lai: kể câu chuyện về việc phá kho thóc trên địa bàn Thái Nguyên, Bắc Giang để làm sáng tỏ hy vọng cho cả gia đình, đặc biệt là cho Tràng.
2. Nhân vật Tràng
a. Giới thiệu về Tràng một cách sơ lược
- Trong xóm ngụ cư, cha mất sớm, sống với mẹ già trong căn nhà cũ kỹ.
- Nghề nghiệp: thuê kéo xe bò
- Về ngoại hình: xấu xí, thô kệch, “hai con mắt nhỏ tí”, “hai bên quai hàm bạnh ra”, thân hình to lớn vập vạp, lại thô lỗ…
b. Hành động và tâm trạng
* Khi gặp Thị:
- Lần đầu gặp: Tràng chỉ hỏi han bằng lời hát vu vơ, không có ý định trêu đùa hay tán tỉnh bất kỳ cô gái nào.
- Lần thứ hai gặp:
- Khi bị mắng, Tràng chỉ mỉm cười và mời cô ta ăn bánh đúc, dù không dư dả gì. Điều này thể hiện lòng tốt của một người nông dân hiền lành.
- Khi người phụ nữ quyết định theo mình về: Tràng thả lỏng, không lo lắng. Điều này thể hiện sự chấp nhận cuộc sống và hy vọng vào hạnh phúc của Tràng.
- Khi dẫn người phụ nữ đi mua đồ: Thể hiện sự nghiêm túc, chu đáo của Tràng trước quyết định lập gia đình.
- Trên đường về
- Vẻ mặt hớn hở, tâm trạng hạnh phúc, hãnh diện.
- Mua dầu để thắp sáng nhà, khát vọng tương lai tươi sáng.
- Khi về đến nhà:
- Thực hiện việc dọn dẹp nhà cửa, thể hiện sự ngượng nghịu nhưng chân thật.
- Khi chờ bà cụ Tứ về, Tràng lo lắng về quyết định của người vợ và mong mẹ ủng hộ.
- Khi bà về: thưa chuyện một cách trịnh trọng, biện minh lý do lấy vợ là “phải duyên”, căng thẳng mong mẹ vun đắp.
- Khi bình minh ló dạng:
- Tràng chợt nhận ra sự biến đổi kỳ lạ của ngôi nhà (sân vườn, góc giếng, trang phục…).
- Anh nhận ra vai trò và vị trí của người vợ trong gia đình, cũng như cảm thấy bản thân trưởng thành hơn.
- Lúc ăn cơm, Tràng suy nghĩ về hình ảnh của những người đói khát và lá cờ hiên ngang, điều đó tượng trưng cho sự thay đổi, con đường mới đang chờ đợi.
=> Người vợ đã góp phần làm cho Tràng thay đổi theo hướng tích cực.
3. Nhân vật bà cụ Tứ
- Đặc điểm của bà cụ Tứ: bước đi lênh đênh, chậm rãi, run rẩy, và lẩm nhẩm tính toán như thói quen của người già.
Một người phụ nữ mạnh mẽ, sống cuộc đời đầy cay đắng.
- Tình cảm biến đổi:
- Bà bất ngờ trước hành động lạ của con trai hồn nhiên, bất ngờ khi thấy người phụ nữ xa lạ xuất hiện.
- Bà hiểu rằng “biết bao khó khăn”, “ánh mắt bà buồn rơi”: đau lòng cho con trai phải cưới vợ trong nghèo đói, đau lòng cho người phụ nữ vất vả chỉ để con trai bà được lấy vợ.
- Đối xử với con dâu: “Con ơi ngồi đây ... nghỉ chân”, niềm tin vào tương lai, khích lệ các con trong công việc...
Bà cụ Tứ là một người mẹ hiền lành, giản dị, lòng từ bi.
Kết luận
Tóm tắt giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm: Với cốt truyện độc đáo, cách kể chuyện cuốn hút, phản ánh tâm trạng tinh tế, đối thoại sinh động, Truyện ngắn Vợ nhặt đã mô tả khung cảnh thương tâm của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đói khó khắc nghiệt năm 1945. Tác giả cũng thể hiện được nhân bản lương thiện và sức sống phi thường của họ.
Tạo dàn ý phân tích Vợ nhặt - Mẫu 4
1. Giới thiệu
Thông tin về tác giả và tác phẩm:
- Kim Lân (1920- 2007) là một nhà văn chuyên viết truyện ngắn, ông sở hữu những bài viết độc đáo và đặc biệt về phong tục và cuộc sống ở nông thôn với sự hiểu biết sâu rộng về tình cảm và tâm lý của người nông dân, nổi tiếng trong các tác phẩm của ông là hình ảnh đẹp của tinh thần người nông dân Việt Nam, những người sống trong cảnh khó khăn nhưng vẫn mang trong mình niềm tin vào cuộc sống.
- “Vợ nhặt” là một truyện ngắn nổi tiếng của Kim Lân được xuất bản trong tập truyện “Con chó xấu xí”, mô tả cuộc sống của người dân nông thôn trong thời kỳ khốn khó của năm 1945 với tính cách tốt lành và lòng nhân ái.
2. Nội dung
- Tiêu đề: “Vợ nhặt”
Độc đáo, để lại ấn tượng sâu sắc, thể hiện cảnh tượng bi thảm của người dân trong năm đói 1945, thể hiện lòng yêu thương, mong muốn sống và niềm tin của con người trong hoàn cảnh khó khăn.
- Tình huống trong truyện:
- Khái niệm tình huống truyện: Tình huống truyện là tình hình, thể hiện tính cách, số phận nhân vật, từ đó phản ánh ý nghĩa, chủ đề của tác phẩm.
- Tình huống trong “Vợ nhặt”: Bắt đầu từ thời điểm cơn đói kinh hoàng bao phủ, thể hiện cảnh nạn đói khủng khiếp năm Ất Dậu. Trong không gian thương tâm của nạn đói, tình huống Tràng cưới vợ đã tạo nên tình cảnh vừa bi thảm vừa hài hước, chỉ với một vài lời nói đùa mà cưới được vợ thật.
- Ý nghĩa của tình huống truyện: Tình huống truyện thể hiện lòng nhân ái và tính nhân văn, hoàn cảnh đã thay đổi con người, lên án chế độ thực dân phong kiến đã đẩy con người vào bước đường cùng.
- Phân tích nhân vật:
a. Nhân vật Tràng:
- Tràng là một người nông dân sống trong hoàn cảnh nghèo khó:
Tên và hình dạng bên ngoài:
- Tên: Gợi lên hình ảnh vất vả, lao động, tên gọi của một công cụ làm việc.
- Ngoại hình: “Hai đôi mắt gà gà mê vào ánh chiều”, “hai bên mái hàm mạnh mẽ”, “gương mặt thô kệch”, “cái đầu tròn trịa”, “lưng đùi chắc chắn”.
Tính cách:
~ “Thích nhìn lên trời mỉm cười ngớ ngẩn”, “đi bộ và nói chuyện vô nghĩa”, “trở thành đối tượng trò đùa của trẻ con xóm”, “tính tình lạ lùng”.
Tình trạng sống:
- Nhà ở: “Căn nhà cũ kỹ, trên sàn nhà có nhiều cỏ dại mọc”
- Là một cư dân của khu phố, sống trong hoàn cảnh khó khăn.
- Tâm hồn đẹp của Tràng
- Tính nhân hậu, luôn có lòng thương người:
- Mong muốn có một gia đình hạnh phúc, một cuộc sống hạnh phúc bên người phối ngẫu.
- Thay đổi tích cực sau khi kết hôn.
- Tin tưởng vào một tương lai rạng ngời.
-> Tràng là một người nông dân nghèo khó nhưng mang trong lòng tình yêu thương, mong muốn có được một tổ ấm gia đình và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
b. Người phụ nữ “vợ nhặt”:
- Họ, nguồn gốc, và lai lịch của người phụ nữ “vợ nhặt” là gì:
- Tên: Nhân vật này không được gọi tên, chỉ được biết là “thị”, “người phụ nữ”, “người con dâu”, điều này làm cho tính tổng quát của nhân vật trở nên rộng lớn hơn, trong bối cảnh đó có vô số phụ nữ rơi vào hoàn cảnh đáng thương như thế.
- Lịch sử, nguồn gốc: Không được mô tả cụ thể, không ai biết về quá khứ của chị, “ngồi đâu ra ở cửa kho, nhặt hạt rơi, hạt vãi hoặc khi có việc gì cần giúp đỡ thì làm”.
- Người “vợ nhặt” không có quê hương, không có quá khứ, chỉ là một thân phận lênh đênh, bị cuốn vào cảnh nghèo khó đói khát.
- Ngoại hình: Mô tả rất chi tiết:
- “Cái mũ rách nghiêng che một nửa gương mặt”.
- Khi tác giả gặp lại lần thứ hai: “Hôm nay thị mặc quần áo rách nát như tổ của ve, thị ốm yếu đi, trên khuôn mặt chỉ còn thấy hai đôi mắt”
-> Người phụ nữ đã phải chịu đựng cảnh đói nhiều ngày, cảm giác đói đã làm mất đi những đặc điểm nữ tính của chị.
- Hành động, cử chỉ:
Cử chỉ: “vẻ tự tin tỏ ra thô lỗ, mất đi vẻ dịu dàng, quyến rũ của người phụ nữ”.
Hành động:
- Khi nghe lần đầu tiên bài hát của Tràng: “Chạy vội vã đến đẩy xe cho Tràng”, “Thị nhìn gật đầu, mỉm cười nhẹ nhàng”.
- Khi gặp lại Tràng: phì cười, than phiền “quái vật, người như thế mà quái vật”.
- Khi được Tràng mời ăn: “Hai con mắt sáng lên trong vui sướng của thị”, “Thị ngồi xuống ăn nghiêm túc, thị hít hà không ngừng ăn những bát bánh đúc liền nhau mà không nói chuyện gì, ăn xong thì thị lau sạch đôi đũa qua miệng mình”.
- Cơn đói làm thách thức tính cách của người phụ nữ, nó như một cơn lũ kinh hoàng.
- Tâm trạng của người phụ nữ “vợ nhặt” sau khi theo Tràng về nhà.
- Người “vợ nhặt” mang vẻ đẹp nữ tính, dịu dàng, đúng chất.
- Lạc quan: Mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh.
-> Đóng góp của người “vợ nhặt” làm nổi bật giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
c. Nhân vật bà cụ Tứ:
- Bà cụ Tứ là một phụ nữ nghèo khổ:
- Dáng vẻ gầy gò.
- Gặp phải những hoàn cảnh đáng thương.
- Tâm trạng của bà cụ Tứ khi Tràng tìm được vợ:
- Sự bất ngờ khi Tràng quyết định cưới vợ.
- Hạnh phúc khi con trai có vợ mới.
- Cảm xúc buồn bã và lo lắng về tương lai.
- Mô tả về “bát cháo cám”.
- Niềm tin vào một tương lai tươi sáng.
-> Bà cụ Tứ là một hình mẫu về người mẹ nông dân, từng trải, yêu thương con cái, thông thái, nhân hậu và khoan dung.
d. Đặc sắc về nghệ thuật:
- Tiêu đề độc đáo.
- Tình huống truyện đặc biệt, đầy hấp dẫn.
- Nghệ thuật mô tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế.
- Nghệ thuật diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu.
e. Giá trị của tác phẩm:
- Giá trị nhân văn:
- Tái hiện lại thực tế xã hội hiện đại.
- Thể hiện sự tôn trọng, đồng cảm với số phận đau khổ của nhân vật.
- Phát hiện và khẳng định vẻ đẹp của con người.
- Khám phá và chỉ ra con đường tiến bộ cho người nông dân.
- Ý nghĩa hiện thực:
- Tái hiện một thực trạng bi thảm của chế độ Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám.
- Phản ánh số phận cùng cực của con người trong nạn đói.
- Phản ánh hiện thực cơ bản về lòng yêu nước của nhân dân hướng tới cách mạng.
f. Đánh giá:
- Khẳng định tài năng sáng tác của tác giả, từ đó thể hiện sự đồng cảm của nhà văn với số phận đáng thương của nhân vật.
- Để lại cho chúng ta bài học về lòng nhân ái, sự chia sẻ.
- Khen ngợi truyền thống 'tương thân tương ái' của dân tộc chúng ta.
3. Kết luận
Chia sẻ cảm xúc: Thông qua tác phẩm 'Vợ nhặt', nhà văn Kim Lân đã để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng người đọc. Ông đã thành công trong việc tái hiện bối cảnh nạn đói năm 1945 thông qua các nhân vật như Tràng, người 'vợ nhặt', và bà cụ Tứ, với niềm tin và hy vọng vào một tương lai tươi sáng.
Dàn ý phân tích tác phẩm 'Vợ nhặt' - Mẫu 5
I. Giới thiệu
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả và tác phẩm
- Thông tin về nhân vật Tràng
Tràng là biểu tượng của cuộc sống của những người nông dân trong thời kỳ này.
II. Nội dung chính
Tình hình gia đình: sống trong cảnh ngụ cư bị coi thường, cha mất sớm, Tràng phải nuôi mẹ già bằng nghề đánh xe bò. Nhà cửa nghèo đói, cuộc sống khó khăn. Tràng và gia đình trở thành nạn nhân của nạn đói, gặp nguy hiểm đến tính mạng.
- Tình hình cá nhân:
- Ngoại hình mạnh mẽ: Dáng vẻ to lớn, lưng rộng như lưng gấu, mắt nhỏ, quai hàm bạnh ra, đầu trọc, đi chúi về phía trước.
- Tính cách hồn nhiên, thân thiện: Gần gũi với dân làng và trẻ con, thích đùa nghịch với trẻ em, thường mỉm cười hạnh phúc, hào hứng, tốt bụng, nói ít nhưng súc tích, không biết cách an ủi, chia sẻ.
2. Vẻ đẹp tinh thần của Tràng qua cảm xúc và hành động
a. Gặp gỡ và quyết định cưới vợ
Gặp lần đầu: Tràng chỉ nói đùa với cô gái đẩy xe, không có ý định nghiêm túc.
Lần gặp thứ hai:
- Khi bị cô gái mắng, Tràng chỉ cười toét miệng và mời cô ta ăn dù không có nhiều đồ -> Hành động này thể hiện tính hiền lành và tốt bụng của người nông dân.
- Khi người phụ nữ quyết định theo mình về: Tràng suy nghĩ về việc đèo bòng cho cô ấy, nhưng sau đó chỉ nói “chậc, kệ”.
=> Điều này không phải là quyết định của kẻ bồng bột mà là biểu hiện của sự dũng cảm, chấp nhận thực tế, mong muốn hạnh phúc và tình yêu thương đồng cảm.
Dẫn người phụ nữ đi mua đồ ở chợ tỉnh. Sự nghiêm túc và chu đáo của Tràng trước quyết định cưới vợ.
b. Trên đường trở về:
- Vẻ mặt “có cái gì đặc biệt phơn phớt”, “tủm tỉm cười một mình”, “cảm thấy tự hào về bản thân”,... -> Tâm trạng hạnh phúc, tự mãn.
- Mua dầu để thắp sáng nhà khi thị về, khiến căn nhà trở nên rạng rỡ hơn.
- Khi về đến nhà:
- Bước vào dọn dẹp sơ sài, thanh minh về sự lộn xộn do thiếu sự giúp đỡ của người phụ nữ ->
- Hành động ngượng ngùng nhưng chân thành, giản dị.
- Khi bà cụ Tứ chưa về, Tràng lo sợ rằng người vợ sẽ bỏ đi vì hoàn cảnh khó khăn, lo sợ hạnh phúc sẽ trôi đi.
- Lo lắng chờ đợi bà cụ Tứ về để chia sẻ vì trong hoàn cảnh khó khăn vẫn phải suy nghĩ đến ý kiến của mẹ -> Biểu hiện của đứa con hiểu biết và biết quý trọng.
- Khi bà cụ Tứ trở về: chia sẻ một cách trang trọng, giải thích lý do lấy vợ là “số mệnh”, căng thẳng mong chờ sự chấp nhận từ mẹ. Khi bà cụ Tứ thể hiện sự hạnh phúc, Tràng cảm thấy an lòng, hết lo lắng.
c. Sáng hôm sau khi tỉnh dậy:
- Tràng nhận ra những thay đổi đặc biệt của ngôi nhà (sân vườn, góc nước, quần áo,...), nhận thức vị trí và vai trò của người phụ nữ trong gia đình. Thấy bản thân mình trưởng thành hơn.
- Trong lúc ăn cơm, Tràng suy nghĩ về những người đang chịu đói và lá cờ tung bay, biểu hiện sự đổi đời, con đường mới mở ra.
- Từ khi nhặt được vợ, Tràng đã trải qua sự thay đổi tích cực. Nhà văn tôn vinh vẻ đẹp của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Tràng là biểu tượng của niềm tin, lạc quan, khát vọng về hạnh phúc gia đình và tình thương giữa những người nghèo khó, hiệp nhất vượt qua mọi khó khăn, thậm chí cả nạn đói và tử thần.
3. Tính cách đặc biệt của nhân vật
- Đưa nhân vật vào các tình huống khó khăn, độc đáo để phát triển tâm trạng và tính cách của họ
- Miêu tả tâm lý nhân vật, sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi.
III. Kết luận
- Tóm tắt về đặc điểm và ý nghĩa của nhân vật Tràng trong tác phẩm.
- Phê phán cá nhân về nhân vật.
Dàn ý phân tích tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân - Mẫu 6
I. Khởi đầu
– Kim Lân (1920-2007), là một tác gia vĩ đại trong văn học Việt Nam. Ông nổi tiếng với việc viết về cuộc sống nông thôn và nhân văn Việt Nam trước cách mạng.
– Kim Lân đã sáng tác nhiều tác phẩm có giá trị, trong số đó 'Vợ Nhặt' là một truyện ngắn xuất sắc nhất được thu vào tập 'Con chó xấu xí' (1962).
II. Nội dung chính
1. Tình cảnh trong truyện
– Truyện ngắn 'Vợ nhặt' mô tả tình hình khốn khổ của người nông dân Việt Nam trong thời kỳ đói năm 1945.
– Trong hoàn cảnh khó khăn của đại nạn đói, Tràng, một chàng trai xấu trai, nghèo khó, sinh sống ở xóm ngụ cư, tính tình ngây thơ, vì nghèo mà không thể có vợ. Tuy nhiên, trong thời kỳ đói đó, anh đã 'nhặt' được một người vợ.
2. Nhân vật Tràng
– Là một chàng trai nghèo khổ, xấu xí, và là người dân ngụ cư. Anh sống bên mẹ già trong ngôi nhà xiêu vẹo bên bãi cỏ dại. Tràng rất thân thiện và dễ mến, là người bạn của lũ trẻ con trong làng. Anh là người lao động mạnh mẽ, luôn lạc quan và yêu đời giữa cuộc sống khó khăn. Trong những ngày đói khổ, tiếng hát của Tràng mang lại niềm vui cho mọi người. Anh cũng rất hào phóng khi tặng quà cho một cô gái.
– Trong hoàn cảnh khốn khổ, Tràng đã nhặt được một người vợ. Điều này ban đầu khiến anh lo lắng, nhưng sau đó, anh lại cảm thấy hạnh phúc và tự hào. Tràng trở thành một người hào phóng và quên đi những khổ đau và bóng tối trong cuộc đời.
– Trong tình trạng khốn khó, đói kém, Tràng luôn mơ ước về một cuộc sống hạnh phúc.
3. Nhân vật Thị
– Một người phụ nữ không tên, chỉ được gọi là Thị, không có quê hương, không có gia đình, xuất hiện giữa chợ phố, số phận nghèo nàn giữa những con đường bụi bặm không có giá trị, giữa những ngày đói khát, Thị đối diện với nguy cơ tử vong. Sự nghèo đói biến Thị trở thành một người dũng cảm, sẵn lòng bước đi trên con đường không ai dám đi, chỉ để có thêm miếng ăn. Trước thức ăn, đôi mắt của Thị tỏa sáng, ngồi uốn éo ăn một cách thèm thuồng, và sau đó, sẵn lòng rời xa chỉ với vài lời nói ngắn gọn.
– Ban đầu, Thị hiện thân là một người gầy gò, sưng sỉa và lòe loẹt. Nhưng sau khi trở thành vợ của Tràng, Thị trở nên nhu mì và hiền lành, chăm chỉ làm việc, vun vén cho gia đình.
– Là một nhân vật có sự thay đổi trong tính cách, và mong muốn có một gia đình hạnh phúc.
4. Nhân vật bà cụ Tứ
– Được giới thiệu là một bà mẹ nghèo khó, sống cùng với một đứa con trai gánh chịu nhiều khó khăn. Tình cảnh của bà mẹ và con trai trong bối cảnh đói nghèo năm 1945 thật đáng thương. Cảm giác đói bao trùm từng ngóc ngách của xóm ngụ cư, thậm chí cả căn nhà của bà.
– Khi một người phụ nữ lạ mặt xuất hiện ngay tại nhà của mình, bà cụ Tứ ban đầu cảm thấy ngạc nhiên và lo lắng, sau đó thì vui mừng và lo sợ cho tương lai của các con. Bà đã yêu thương và quan tâm đến người phụ nữ lạ mặt đó, vì chỉ trong tình huống như vậy thì mọi người mới nghĩ đến việc lấy vợ cho con.
– Bà cụ Tứ là người gieo mầm hy vọng và sự sống, là người nuôi dưỡng niềm tin, người mẹ già ấy trở thành điểm sáng của cả câu chuyện.
5. Giá trị hiện thực
– Mô tả tình huống thê thảm của con người trong cơn khủng hoảng đói
– Đói đến nỗi con người bị đẩy vào tình trạng biến dạng, mất đi bản nguyên
– Sự cô đơn của đói khiến cho niềm vui trở nên mong manh, thảm thiết
– Tác phẩm lên án mạnh mẽ tội ác của kẻ thù thực dân, phát xít.
6. Giá trị nhân đạo
– Tình cảm nhân ái thể hiện qua cách đối xử của các nhân vật với nhau.
- Tràng tôn trọng vợ nhặt của mình.
- Trách nhiệm và lòng hiếu thảo được thức tỉnh trong người vợ nhặt.
- Tình thương con của bà cụ Tứ.
– Con người luôn đặt niềm tin vào sự sống và tương lai:
- Tràng lấy vợ để bảo vệ sự sống.
- Bà cụ Tứ, dù đã già nhưng luôn tỏ ra lạc quan, khích lệ dâu con về một tương lai tươi sáng.
- Kết thúc tác phẩm với hình ảnh lá cờ đỏ và đám người phá kho thóc của quân Nhật.
III. Kết bài
- Bằng tác phẩm Vợ Nhặt, tác giả khẳng định tài năng của mình thông qua cách xây dựng tình huống truyện độc đáo và hấp dẫn.
- Đồng thời, tác phẩm cũng nhấn mạnh giá trị hiện thực và nhân đạo của nó.