Dàn ý phân tích vẻ đẹp người đồng mình trong bài thơ 'Nói với con' - Mẫu 1
1. Phần mở đầu:
Giới thiệu về tác phẩm và thời điểm sáng tác của nó:
- Bài thơ ra đời vào năm 1980, nổi bật với giá trị nội dung và nghệ thuật phong phú, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương và niềm tự hào dân tộc.
Giới thiệu về hình tượng “Người đồng mình”:
- “Người đồng mình” không chỉ là hình ảnh của con người miền núi mà còn đại diện cho tinh thần và phẩm chất cao quý của người Việt Nam. Qua những tâm sự và lời dặn dò dành cho con, tác giả ca ngợi những đức tính tốt đẹp của dân tộc.
2. Phần thân bài:
a. Giới thiệu về “Người đồng mình” qua sự khéo léo và tình yêu lao động:
Ý nghĩa của cách gọi “Người đồng mình”:
- Cách gọi này thể hiện sự gần gũi, thân thiết của người dân tộc với quê hương và đất nước, thể hiện tình cảm gắn bó sâu sắc.
Đức tính chăm chỉ và yêu đời:
Câu thơ “Đan lờ cài nan hoa/ Vách nhà ken câu hát”:
- Các động từ như “đan,” “cài,” “ken” phản ánh sự khéo léo và tỉ mỉ trong công việc hàng ngày.
- Thành quả lao động được thể hiện qua hình ảnh “hoa” và “câu hát,” mang đến cảm giác vui tươi và sống động.
Niềm tự hào và tình yêu thương:
- Câu thơ “yêu lắm, con ơi!” nhấn mạnh giá trị của lao động, chỉ có lao động mới tạo nên cuộc sống phong phú.
b. Những phẩm chất quý báu của “Người đồng mình”:
Tinh thần vững vàng và ý chí kiên cường:
Câu thơ “Cao đo nỗi buồn/ Xa nuôi chí lớn”:
- Cách suy nghĩ độc đáo sử dụng cái hữu hình để đo lường cái vô hình, cho thấy ý chí con người càng trở nên mạnh mẽ hơn khi đối mặt với thử thách.
Tình yêu quê hương và lòng trung thành:
Hình ảnh cuộc sống nghèo khó như “đá gập ghềnh,” “thung khó khăn”:
- Việc lặp lại cụm từ “không chê” thể hiện sự gắn bó và lòng trung thành sâu sắc với quê hương dù gặp khó khăn.
- So sánh “Sống như sông như suối” khẳng định sức sống mãnh liệt và bền bỉ của con người.
Phẩm chất không sợ thử thách:
- Thành ngữ “lên thác xuống ghềnh” nhấn mạnh tinh thần kiên cường, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách mà không ngại khó khăn.
Sức mạnh tinh thần:
Câu thơ “thô sơ da thịt” nhưng không “nhỏ bé”:
- Ý chí mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách về thể chất.
- Nhờ vào sức mạnh tinh thần, người Việt Nam đã tự tay xây dựng đất nước và gìn giữ truyền thống văn hóa qua hàng nghìn năm.
c. Những lời khuyên cho con cái phải tiếp nối các phẩm chất tốt đẹp và truyền thống của dân tộc:
Nhắc nhở:
Câu thơ “dù thô sơ da thịt” nhưng không bao giờ là nhỏ bé:
- Câu khẳng định rằng dân tộc Việt Nam luôn vững vàng, dũng cảm đối diện với thử thách, không sống thấp hèn hay cúi đầu.
3. Kết luận:
Tôn vinh vẻ đẹp của con người miền núi và dân tộc Việt Nam:
- Vẻ đẹp không chỉ nằm ở hình thức bên ngoài mà còn ở tinh thần bền bỉ, lòng trung thành và tình yêu quê hương sâu sắc.
Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh:
- Ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo, đậm bản sắc dân tộc miền núi phía Bắc, làm nổi bật giá trị và sự khác biệt của bài thơ.
Dàn ý Cảm nhận vẻ đẹp của người đồng mình trong bài thơ Nói với con - Mẫu số 2
1. Mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Y Phương và tác phẩm 'Nói với con':
- Y Phương, một nhà thơ người Tày, nổi tiếng với những tác phẩm phản ánh sâu sắc tâm hồn và truyền thống văn hóa của dân tộc.
- Bài thơ 'Nói với con', lần đầu xuất hiện trong tập Thơ Việt Nam (1945-1985), được viết khi tác giả trở thành cha, như một lời chia sẻ tình cảm, ca ngợi sự chăm chỉ và sức sống của quê hương và dân tộc.
2. Thân bài:
Tình yêu thương và sự che chở ấm áp từ gia đình và quê hương:
- Người cha dạy con về nguồn gốc và tình yêu gia đình:
- 'Chân phải bước tới cha / Chân trái bước tới mẹ / Một bước chạm tiếng nói / Hai bước tới tiếng cười.'
- Từ láy và nhịp thơ 2/3 tạo ra âm điệu vui vẻ, thể hiện sự ấm áp và tương tác giữa cha mẹ và con cái.
- Mỗi bước đi và tiếng cười đều là biểu hiện của sự yêu thương và kỳ vọng từ gia đình.
Làm việc chăm chỉ và lòng yêu quê hương:
- Cha dạy con về niềm vui trong lao động và tình yêu quê hương:
- 'Đan lờ cài nan hoa / Vách nhà ken câu hát.'
- Miêu tả chi tiết các hoạt động lao động, kết hợp với hình ảnh thiên nhiên nuôi dưỡng tâm hồn và lối sống.
- Cha cũng nhắc về ngày cưới, là một ngày trọng đại, nền tảng cho cuộc sống hạnh phúc.
Phẩm chất quý báu và truyền thống văn hóa của người đồng mình:
- Tự hào về quê hương và sức sống bền bỉ của nó:
- 'Người đồng mình' được nhắc đến nhiều lần, là người giản dị, mộc mạc, thể hiện tình yêu thương và sự gần gũi.
- Các phẩm chất của người đồng mình được nhấn mạnh qua từ ngữ chân thành của cha:
- Trung thành với cội nguồn, sống vui vẻ và lạc quan.
- Tấm lòng kiên cường, gắn bó với quê hương, gìn giữ và phát triển truyền thống văn hóa.
Ước vọng của cha:
- Mong con luôn trung thành với quê hương:
- Đối mặt với khó khăn và thử thách bằng ý chí và niềm tin vững vàng.
- Nhắc nhở về phẩm chất của người đồng mình, sự mạnh mẽ và kiên định trong từng hành động.
3. Kết luận:
- Nhận xét về tác phẩm 'Nói với con':
- Bài thơ 'Nói với con' của Y Phương là một tác phẩm chứa đựng hình ảnh sinh động, giản dị nhưng vẫn phản ánh rõ nét bản sắc và tinh thần dân tộc.
- Trong bài thơ, người cha không chỉ dạy con về truyền thống và niềm tự hào, mà còn về khả năng kiên trì và tự trọng của người 'thô sơ' nhưng 'không hề nhỏ bé'.
Dàn ý Cảm nhận vẻ đẹp người đồng mình trong bài thơ Nói với con - Phiên bản 3
I. Giới thiệu
Giới thiệu về nhà thơ Y Phương và tác phẩm 'Nói với con':
- Y Phương, nhà thơ thuộc dân tộc Tày, nổi bật với tâm hồn chân thành và những hình ảnh sinh động của miền núi.
- Bài thơ 'Nói với con', ra đời năm 1980, là một trong những tác phẩm tiêu biểu của ông.
Xác định vấn đề cần phân tích:
- Vẻ đẹp của 'người đồng mình' - những phẩm chất đáng quý của con người quê hương.
II. Phần chính
Phân tích và cảm nhận về vẻ đẹp của người đồng mình:
Sự mộc mạc và tài năng của người đồng mình:
- Họ thể hiện vẻ đẹp qua sự chăm chỉ và vui vẻ trong lao động, tạo nên một không gian thơ mộng trong cuộc sống hàng ngày: 'Người đồng mình yêu lắm, con ơi!/ Đan lờ cài nan hoa/ Vách nhà ken câu hát'.
Tính nhạy cảm và khát vọng cao cả của họ:
- Họ không chỉ lo lắng cho cuộc sống hiện tại mà còn nuôi dưỡng ước mơ vươn tới một tương lai tốt đẹp hơn: 'Người đồng mình thương lắm, con ơi!/ Cao đo nỗi buồn/ Xa nuôi chí lớn'.
Sự trung thành và kiên trì với quê hương và cội nguồn:
- Dù phải đối mặt với nghèo khó và thử thách, họ vẫn giữ vững niềm tin và lòng tự hào về dân tộc: 'Sống trên đá không chê đá gập ghềnh/ Sống trong thung không chê thung nghèo đói/ Sống như sông như suối/ Lên thác xuống ghềnh/ Không lo cực nhọc'.
Tinh thần tự lập, tự cường và tự hào dân tộc:
- Dù 'thô sơ da thịt', họ vẫn không hề 'nhỏ bé' về ý chí và lòng tự hào dân tộc: 'Người đồng mình thô sơ da thịt/ Chẳng mấy ai nhỏ bé đâu con'.
Nhận xét và đánh giá tác phẩm:
- Bài thơ sử dụng thể tự do với giọng điệu mạnh mẽ, cảm xúc chân thành và đầy hy vọng.
- Những hình ảnh và từ ngữ mộc mạc, cụ thể giúp tác phẩm diễn tả sâu sắc vẻ đẹp của người đồng mình.
- Y Phương đã truyền tải cho con cái niềm tự hào về quê hương và khuyến khích họ sống đẹp, vượt qua khó khăn bằng niềm tin và ý chí của người đồng mình.
III. Kết luận
Tổng kết ý nghĩa bài thơ 'Nói với con':
- Lời tâm sự của người cha vẽ nên một bức tranh sống động về quê hương và người đồng mình, với những phẩm chất cao đẹp, chân thật.
- Như dòng suối trong lành, bài thơ nuôi dưỡng tâm hồn và ý chí cho thế hệ trẻ.
Kết luận: Qua bài thơ, chúng ta càng thêm trân trọng và yêu quý những con người đã làm phong phú thêm vẻ đẹp của quê hương và đất nước.
Dàn ý Cảm nhận vẻ đẹp người đồng mình trong bài thơ Nói với con - Mẫu số 4
1. Mở bài:
- Giới thiệu bài thơ 'Người đồng mình', sáng tác năm 1980, nổi bật với nội dung phong phú và nghệ thuật độc đáo.
- Hình tượng trọng tâm: 'Người đồng mình' - hình mẫu tiêu biểu của người dân miền núi Việt Nam, qua lời dặn dò dành cho con cái, tác giả tôn vinh những phẩm chất đáng quý của dân tộc.
2. Thân bài:
a. Khám phá Người đồng mình qua tài năng và tình yêu lao động:
- Khắc họa hình ảnh và cách biểu hiện của Người đồng mình, thể hiện sự kết nối sâu sắc với quê hương và công việc lao động.
- Miêu tả phẩm chất siêng năng và lạc quan, ví dụ như việc 'đan lờ cài nan hoa' và 'vách nhà ken câu hát', nhấn mạnh sự khéo léo và niềm vui trong lao động.
b. Những phẩm chất cao quý của Người đồng mình:
- Tính kiên cường và quyết tâm: Ví dụ như 'cao đo nỗi buồn, xa nuôi chí lớn' minh chứng cho sự bền bỉ và ý chí vươn lên trong mọi thử thách.
- Tình yêu quê hương và sự không chê bai hoàn cảnh: Sử dụng các ví dụ như 'không chê nghèo' để thể hiện sự gắn bó và tự hào với cuộc sống dù khó khăn.
- Sức mạnh tinh thần: Mặc dù 'thô sơ da thịt' nhưng không bao giờ 'nhỏ bé', thể hiện tinh thần kiên cường của người Việt trong việc xây dựng và bảo vệ quê hương.
c. Lời dặn dò dành cho đứa con:
- Nhấn mạnh các phẩm chất đáng quý và truyền thống văn hóa của dân tộc, khuyến khích đứa con gìn giữ và phát huy những giá trị này.
3. Kết bài:
- Tổng hợp và khẳng định vẻ đẹp của con người miền núi cùng với bản sắc dân tộc Việt Nam, qua sự sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh, thể hiện rõ nét đặc trưng văn hóa dân tộc.
- Tập trung vào nghệ thuật ngôn ngữ và hình ảnh độc đáo, mang dấu ấn văn hóa miền núi Bắc, làm nổi bật và tạo sự khác biệt cho bài thơ.