Bài luận: Dàn ý đánh giá bài thơ Thương vợ
I. Dàn ý thứ nhất
II. Dàn ý thứ hai
III. Mẫu bài luận
Dàn ý phê phán bài thơ Thương vợ
I. Dàn ý Dàn ý cảm nhận bài thơ Thương vợ, mẫu 1 (Đạt chuẩn)
1. Khai mạc
Đưa ra giới thiệu về bài thơ Thương vợ của Tú Xương
2. Phần thân bài
a. Hai điểm xuất phát
- 'Quanh năm' mở ra khoảng thời gian dài và không ngừng, suốt tháng không có một ngày nghỉ.
- 'Bờ sông nhà mình' là miêu tả về đất bồi ven sông, nơi chông chênh và nguy hiểm thường xuyên.
- 'Nuôi đủ năm con với một chồng': lối diễn đạt hài hước nhưng ẩn chứa nỗi buồn của bà Tú khi gánh trách nhiệm với chồng và con.
b. Hai biểu hiện thực
- Sử dụng ngôn ngữ 'lặn lội', 'eo sèo' ở đầu câu để diễn đạt sự đơn độc, khó khăn của bà Tú trong cuộc sống.
- 'Lặn lội thân cò' thể hiện sự vất vả, đau khổ của bà Tú.
- 'Quãng vắng': không gian trống vắng, lúc nào cũng đầy nguy hiểm.
- 'Eo sèo': tạo hình ảnh về sự hối hả, cảm giác chen lấn và đối đầu của người mua và người bán.
=> Mô tả chân thật những gian khổ, khó nhọc mà bà Tú phải đối mặt, đồng thời thể hiện sự hiểu biết, đồng cảm của ông Tú đối với vợ.
c. Hai điểm nhấn
- 'Một duyên hai nợ' làm nổi bật sự éo le, khó khăn trong số phận của bà Tú.
- 'Chấp nhận số phận': sẵn lòng đối mặt với số phận mà không than phiền.
- 'Năm nắng mười mưa': mô tả những thăng trầm, cay đắng của cuộc sống mưu sinh.
- 'Dám quản công': thái độ sẵn sàng đối mặt, gánh vác trách nhiệm với cuộc đời vì gia đình, vì chồng, vì con.
=> Nêu bật vẻ đẹp của bà Tú: lòng nhân ái, sẵn sàng đối mặt và hy sinh cho gia đình.
d. Hai câu kết
- 'Thói đời' ở đây có thể hiểu là xã hội phong kiến nhiều bất công đã đẩy con người vào cảnh bần cùng.
- 'Hờ hững': hời hợt, không thể trông cậy, dựa dẫm
- Tú Xương chửi thói đời bạc bẽo, chửi sự vô tích sự của bản thân đã tạo ra nỗi cơ cực cho cuộc đời bà Tú.
=> Câu thơ thể hiện rõ nét sự xót xa, bất lực của Tế Xương.
=> Thể hiện nhân cách cao đẹp của Tú Xương.
3. Tổng kết
Cảm nhận tổng quát về giá trị của bài thơ
📝Phân tích chi tiết Thương Vợ - Ngữ Văn lớp 11
📝Cảm nhận về bài thơ Thương Vợ - Ngữ Văn lớp 11
📝Dàn ý Phân tích Thương Vợ - Ngữ Văn lớp 11
📝Hình ảnh của bà Tú qua bài thơ Thương Vợ - Ngữ Văn lớp 11
📝Kết luận về Thương Vợ - Ngữ Văn lớp 11
II. Dàn ý cảm nhận bài thơ Thương vợ, mẫu số 2 (Tiêu biểu)
1. Mở bài
- Tóm lược về hành trình cuộc đời đầy bi thương của Tú Xương.
- Giới thiệu bài thơ Thương vợ với những đặc điểm nổi bật.
2. Phần chính
a. Hình ảnh bà Tú qua 6 câu thơ đầu:
* Hai câu đề:
- Khám phá không gian và thời gian làm việc mưu sinh của bà Tú, “quanh năm” thể hiện thời gian làm việc liên tục không nghỉ, “mom sông” là nơi vừa phức tạp vừa ẩn chứa nhiều nguy hiểm.
- “Nuôi đủ năm con với một chồng”:
+ Tự trách nhiệm hai gánh nặng trên vai, 5 đứa con và 1 ông chồng “dài lưng tốn vải”.
+ Từ “nuôi đủ” bộc lộ thành quả lao động, sự khéo léo, đảm đang tháo vát của bà Tú, đảm bảo cuộc sống cho chồng con.
* Hai câu thực:
- Mô tả bối cảnh lao động vất vả của bà Tú “nơi quãng vắng” ,”buổi đò đông”.
- Sử dụng từ ngữ “eo sèo”, “lặn lội” đặt đầu mỗi câu thơ để nhấn mạnh sự vất vả, cặm cụi, tả thực tế công việc mưu sinh đầy thách thức của bà.
- Hình ảnh “thân cò” thể hiện sự khổ cực, cô đơn và tội nghiệp của người lao động, đặc biệt là phụ nữ.
* Hai câu luận:
- Khám phá sự đau khổ của bà Tú trong cuộc hôn nhân, đầy cay đắng và nhọc nhằn, nhưng hạnh phúc lại hiếm hoi.
- Dù vậy, bà vẫn tình nguyện chịu đựng, kiên nhẫn mà không lời than vãn.
=> Lòng hy sinh và lòng biết tha thứ cao cả, phát nguồn từ tình yêu chồng và tình mẹ thương con.
b. Hình ảnh ông Tú:
* Hiện thân qua cách ông miêu tả về vợ:
- Ông là người biết quý trọng, yêu thương và biết ơn vợ.
- Tình cảm của ông Tú được thể hiện gián tiếp qua cách mô tả về bà Tú, cũng như thông qua những lời khen ngợi, biểu lộ tình cảm của ông đối với vợ trong bài “Nuôi đủ năm con với một chồng” với phong cách hài hước, tinh quái và một chút tự trào.
- Tú Xương cũng là người có nhân cách, được thể hiện qua những lời tự trách “một duyên hai nợ”, ông tự nhận mình là một “nợ” mà bà Tú phải đối mặt, phải trả giá trong cuộc sống này.
* Tự biểu lộ qua sự tự trách ở hai câu thơ cuối bài “Cha mẹ thói đời ăn ở bạc, Có chồng hờ hững cũng như không!”:
- Đó là tiếng chửi hướng về bản thân, vì sự hối tiếc và đau lòng khi không thực hiện trách nhiệm đúng đắn như một người đàn ông trong gia đình, đồng thời ném vào xã hội, cái xã hội đang tồn tại sự bất công một cách rõ ràng.
- Nguồn cảm hứng là từ ý thức trách nhiệm của người chồng và người cha trong gia đình, đồng thời cũng là sự nhận thức về sự bất lực của bản thân. Sự tự trách nhiệm còn kết hợp với tình cảm sâu sắc và thông cảm của ông Tú dành cho người vợ của mình.
3. Kết bài
Tổng hợp nội dung chính của bài thơ.
III. Bài văn mẫu Đánh giá bài thơ Thương vợ (Chuẩn)
Trong thời kỳ xã hội cổ xưa, thơ ca thường được sử dụng như một 'gương' để phản ánh tâm hồn, thể hiện tình cảm, tuy nhiên, rất ít tác phẩm chú ý đến cuộc sống hàng ngày và những vấn đề 'vặt vãnh'. Trong thế giới thơ trung đại, đặc biệt là với đề tài về phụ nữ và vợ, 'Thương vợ' của Trần Tế Xương nổi bật với việc không chỉ tôn vinh đóng góp và tình cảm của người vợ, mà còn diễn ra khi người vợ vẫn còn sống. Điều này là hiếm có và độc đáo trong thơ ca, khi những nhà văn thường kể về vợ sau khi họ mất đi.
Thương vợ là tác phẩm nổi bật của Tú Xương, tình yêu và sự trân trọng dành cho vợ của nhà thơ hiện rõ trong bài thơ này.
'Quanh năm buôn bán ở mom sông
Nuôi đủ năm con với một chồng'
Ngay từ những dòng thơ đầu, Tú Xương vẽ nên hình ảnh đặc sắc của bà Tú. Bà hiện lên trong cuộc sống mưu sinh khó khăn, đảm đang gánh vác 'nuôi đủ năm con với một chồng'. 'Quanh năm' là thời gian bà dành cho công việc buôn bán, không có một ngày nghỉ. 'Mom sông' là nơi bà thực hiện nghề buôn bán, một môi trường đầy khó khăn và nguy hiểm...(Tiếp theo)
>> Đọc toàn bộ bài viết về Cảm nhận bài thơ Thương vợ tại đây.