1. Bài tham khảo số 1
1. Giới thiệu
- Giới thiệu về tác giả Xuân Diệu và tác phẩm “Vội vàng”
- Tổng quan về giá trị nội dung của tác phẩm
2. Phân tích chi tiết
a. Khát vọng níu giữ vẻ đẹp cuộc đời
- Quan tâm đặc biệt đến điệp ngữ “tôi muốn” kết hợp với cấu trúc câu, thể hiện chủ thể mạnh mẽ và khát vọng sâu sắc.
- Sử dụng hình ảnh độc đáo như “tắt nắng”, “buộc gió” để thể hiện sự táo bạo trong ước muốn.
- Điệp ngữ “cho, đừng” và cấu trúc câu thể hiện mục đích trân trọng và níu giữ vẻ đẹp, hương sắc cuộc đời.
- → Tâm hồn yêu đời, khao khát níu giữ vẻ đẹp cá nhân.
b. Thể hiện bức tranh cuộc sống đẹp như thiên đường
- Sử dụng điệp khúc “Này đây” tạo âm hưởng vui tươi, rộn ràng cho đoạn thơ.
- Hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp thông qua liệt kê hình ảnh độc đáo, gợi cảm.
- → Tạo nên một thế giới tươi mới, tình tứ.
- Tiếc nuối trước sự trôi chảy của thời gian: “Nhưng vội vàng một nửa”.
- → Thể hiện sự tiếc nuối và vội vã trước cái đẹp đang có.
c. Ý niệm về thời gian
- Sử dụng biện pháp nghệ thuật đối lập để thể hiện sự phai tàn của thời gian.
- Nhạy cảm và ý thức sâu sắc về sự ngắn ngủi của tuổi xuân.
- Cảm nhận thời gian qua nhiều giác quan: khứu giác, thị giác, vị giác.
- → Ý thức sâu xa về giá trị của cuộc sống và thời gian.
d. Triết lí sống vội vàng
- Sống vội vàng với tốc độ phi thường thông qua câu cầu “Mau đi thôi!”
- Triết lí sống sâu sắc, mãnh liệt qua điệp khúc “Ta muốn” và hệ thống từ ngày càng mạnh.
- → Tình yêu đời và khát vọng sống hết mình, đầy đủ.
- Hình ảnh “Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!” thể hiện khát vọng hưởng thụ đầy đủ vẻ đẹp cuộc sống.
3. Kết bài
Tổng quan về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

3. Bài tham khảo số 2
a) Mở bài
- Trích từ tập Thơ thơ của Xuân Diệu, xuất bản năm 1938.
- Tuổi trẻ, khoảnh khắc đẹp đáng yêu, mà con người chỉ có một lần trong đời. Hãy sống hết mình với tuổi trẻ và thời gian.
b) Thân bài
* Bố cục của bài thơ
Bài thơ được chia thành ba đoạn:
- Đoạn 1 (13 câu đầu): Tình yêu cuộc sống thiết tha và say đắm của tác giả.
- Đoạn 2 (câu 14 đến câu 30): Tâm trạng băn khoăn về tuổi trẻ và sự qua đi nhanh chóng của thời gian.
- Đoạn 3 (9 câu cuối): Tâm trạng vội vã, thái độ sống gấp gáp của tác giả, là tuyên ngôn về lẽ sống của Xuân Diệu.
=> Bố cục rõ ràng, thể hiện mạch lí luận sâu sắc và chặt chẽ.
* Cảm nhận về thời gian của Xuân Diệu trong bài thơ
- Cảm nhận về thời gian gắn liền với mùa xuân và tuổi trẻ của con người. Đó là cảm nhận của một con người yêu cuộc sống, thiết tha đến mức phải vội vàng.
- Thời gian và mùa xuân
- Cảm nhận tinh tế và đầy triết lí nhân sinh về thời gian của Xuân Diệu.
- Đối với Xuân Diệu, mỗi khoảnh khắc thời gian là niềm lo sợ, canh cánh trong lòng.
- Sử dụng cú pháp đối lập để diễn tả sự trôi đi của thời gian và tuổi trẻ.
=> Cảm nhận về thời gian giúp tác giả rút ra kết luận về sự đồng nhất giữa mùa xuân và tuổi trẻ của mình cũng như của mọi người:
Mùa xuân trôi qua, tôi cũng mất đi.
- Mùa xuân trôi đi, tuổi trẻ cũng phai tàn, và khi xuân không còn, đời người cũng hết.
- Cảm nhận về sự tàn phai của thời gian trở thành triết lí nhân sinh.
=> Cảm nhận về thời gian phản ánh sự ham muốn sống, ham muốn hạnh phúc của một con người đầy khát khao. Niềm khát khao ấy thể hiện qua ước muốn giữ mãi tuổi thanh xuân, giữ mãi mùa xuân của đời người.
* Cảm nhận của tác giả về thiên nhiên và sự sống
- Thiên nhiên được mô tả bằng hình ảnh tràn ngập sức sống, ngập tràn mùa xuân, mùi thơm và màu sắc.
- Bức tranh thiên nhiên đầy đủ yếu tố: ong, bướm, hoa lá, yến anh, ánh bình minh rực rỡ.
- => Tất cả hiện hữu có đôi lứa, có tình như mời gọi, xoắn xuýt.
- Nhà thơ lãng mạn đón nhận và chiêm ngưỡng cuộc sống, thiên nhiên bằng ánh nhìn tươi trẻ và ngây ngất.
- Bức tranh hình ảnh cùng với cụm từ tuần tháng mật, khúc tình si, hòa vào nhịp thơ gấp gáp, khẩn trương, tạo cảm giác sung sướng và hối thúc.
- Cuộc sống là thiên đường trên đất, hãy tận hưởng và tận hưởng.
- Câu thơ: Tháng giêng ngon như một cặp môi gần.
- => Câu thơ không chỉ hình ảnh mà còn gợi cảm giác, hương thơm và vị ngọt, làm cho người đọc đắm chìm, ngây ngất.
* Quan niệm sống mới mẻ
- Yêu cuộc sống và tìm thấy sự hấp dẫn, đáng sống trong đó.
- Yêu mùa xuân và tuổi trẻ, những đẹp nhất của cuộc sống con người.
=> Quan niệm sống tích cực, mang giá trị nhân văn sâu sắc.
* Đặc sắc nghệ thuật
- Hình ảnh tươi mới, đầy sức sống như sự sống mơn mởn; mây đưa và gió lượn; cánh bướm với tình yêu, cái hôn nhiều; non, nước, cỏ cây; mùi thơm, ánh sáng, hương sắc: xuân nồng.
- Ngôn từ mạnh mẽ và tăng tiến, ôm, riết, say, thâu, chếch choáng, đã đầy, no nê, cắn.
- Nhịp điệu dồn dập, hối hả, sôi nổi và cuồng nhiệt được tạo nên bởi những câu thơ dài ngắn xen kẽ.
c) Kết bài
- Khái quát lại giá trị nội dung, nghệ thuật của bài thơ.
- Nêu cảm nhận về bài thơ.
Ví dụ: Sống vội vàng không có nghĩa là sống gấp, ích kỉ trong hưởng thụ. Vội vàng thể hiện một tâm hồn yêu đời, yêu sống đến cuồng nhiệt. Biết quý trọng thời gian, biết quý trọng tuổi trẻ, biết sống cũng là để yêu; tình yêu lứa đôi, tình yêu tạo vật. Bài thơ Vội vàng cho thấy một cảm quan nghệ thuật rất đẹp, rất nhân văn, một giọng thơ sôi nổi, dâng trào và lôi cuốn, hấp dẫn thông qua cách dùng từ rất bạo, cách cấu trúc câu thơ, đoạn thơ rất tài hoa. Vội vàng tiêu biểu nhất cho Thơ mới, thơ lãng mạn 1932 - 1941.

3. Tài liệu tham khảo số 2
a) Giới thiệu:
- Xuân Diệu, một trong những tác giả nổi tiếng, để lại dấu ấn với bài thơ “Vội vàng” trong tập thơ “Thơ thơ”. Bài thơ đậm chất tình yêu thiên nhiên, bày tỏ niềm lo lắng về thời gian và lưu luyến hạnh phúc cuộc sống.
Ví dụ:
Một trong những kiệt tác của Xuân Diệu, “Vội vàng”, thể hiện tình yêu sâu sắc với thiên nhiên, sự lo ngại về thời gian, và niềm tin vững chắc vào cuộc sống. Hãy cùng khám phá chi tiết tác phẩm này để hiểu rõ hơn.
b) Phân tích: Nội dung và Nghệ thuật trong bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu
* Tình yêu thiên nhiên và đam mê của tác giả (11 câu đầu)
- Tác giả mong muốn kiểm soát thiên nhiên, giữ gìn vẻ đẹp không thay đổi của nó.
Đam mê và yêu thiên nhiên tha thiết của tác giả - Bức tranh về thiên nhiên xuất hiện quyến rũ, tươi đẹp, và tràn đầy hạnh phúc
* Trăn trở trước thời gian và cuộc sống (18 câu tiếp theo)
- Tác giả nhận ra sự nhanh chóng trôi qua của thời gian
- Nhịp thơ của tác giả rộn ràng, những câu thơ tuyệt vời về thiên nhiên
- Xuân Diệu cảm nhận thiên nhiên như một mất mát
- Níu kéo tuổi trẻ, mê muội yêu thiên nhiên đẹp đẽ
* Khao khát sống, lòng khát khao mãnh liệt của tác giả (10 câu cuối):
- Thúc đẩy thời gian để trải nghiệm cuộc sống
- Khao khát yêu thương mạnh mẽ
- Tác giả trải nghiệm thiên nhiên qua tất cả giác quan của mình
c) Kết luận: Chia sẻ cảm nhận về bài thơ Vội vàng của Xuân Diệu.
Ví dụ:
Bài thơ “Vội vàng” thể hiện tình yêu sâu sắc và đồng thời là nguồn động viên, niềm tin vào hạnh phúc của tác giả.

4. Tài liệu tham khảo số 5
I. Bắt đầu:
Xuân Diệu, nhà văn danh tiếng của Việt Nam, sáng tác chủ yếu về tình yêu thiên nhiên, đất nước, và bài thơ “Vội Vàng” là một trong những tác phẩm nổi bật như vậy.
II. Nội dung chính:
- Bằng cách mô tả tinh tế và xây dựng nhân vật sâu sắc, tác phẩm mang đến nhiều cảm xúc tinh tế và giá trị to lớn.
- Nhân vật trữ tình trong bài thơ được miêu tả một cách tinh tế, sâu sắc, gợi lên nhiều cảm xúc đặc biệt khi đối mặt với khung cảnh thiên nhiên rộng lớn.
- Xây dựng nhân vật điển hình, hiển thị nhiều dòng cảm xúc trữ tình, nhân vật trữ tình thể hiện nhiều trạng thái tâm lý qua từng khổ thơ.
- Nhân vật trữ tình sống và thể hiện cảm xúc trong không gian và thời gian, mong muốn trải nghiệm và lưu giữ những khoảnh khắc của tuổi thanh xuân.
- Nhân vật trữ tình mê đắm trong tình yêu tuổi trẻ, say đắm trước cuộc sống năng động của thanh xuân, hiển thị những nét tính cách tinh tế và sâu sắc mang ý nghĩa lớn.
- Tình yêu thiên nhiên của các nhân vật trong bài thơ, với nhiều cung bậc và cảm xúc trong tình yêu.
- Nỗi nhớ và sự da diết của nhân vật ngày càng thể hiện sự cuồng nhiệt và đắm chìm trong tình yêu tuổi trẻ, những trạng thái đó diễn ra nhanh chóng và đầy cảm xúc trong trái tim của nhà thơ.
III. Kết luận:
Tâm trạng của nhà thơ ngày càng da diết, chứa đựng những cảm xúc cuồng nhiệt, nhẹ nhàng, và da diết trong trái tim của ông.

5. Tài liệu tham khảo số 4
a) Giới thiệu
- Tổng quan về tác giả và tác phẩm:
- Xuân Diệu, người nghệ sĩ đa tài, được biết đến như 'Hoàng thơ tình Việt Nam' với phong cách nghệ thuật độc đáo.
- Bài thơ Vội vàng, xuất hiện trong tập Thơ Thơ, là tác phẩm đầy tình cảm về tình yêu thiên nhiên và tình cảm con người.
b) Phân tích nghệ thuật
* Tình yêu thiên nhiên và niềm đam mê cuộc sống
- Thiên nhiên được tả đẹp đẽ và hữu tình qua những hình ảnh tươi sáng của hoa đồng nội, lá cây, và ánh sáng của mặt trời.
- Bức tranh thiên nhiên rực rỡ và lãng mạn hiện lên, thể hiện sự cuốn hút và yêu thương của tác giả đối với vẻ đẹp tự nhiên.
- Nhà thơ muốn tận hưởng mọi khoảnh khắc của cuộc sống và tạo nên một không gian yêu thương, say mê.
* Suy ngẫm về thời gian và cuộc đời
- Xuân Diệu thể hiện nhận thức sâu sắc về thời gian qua cách diễn đạt tinh tế và tương phản.
- Thời gian được coi là quý báu, và tác giả trăn trở về việc sống hết mình trong từng khoảnh khắc của tuổi trẻ.
- Mỗi chi tiết trong bài thơ đều phản ánh sự vội vã và quý trọng thời gian.
* Khát vọng sống đầy đủ và đam mê của tác giả
- Bài thơ thể hiện lòng khao khát của tác giả về cuộc sống, từ việc muốn tận hưởng đẹp của thiên nhiên đến mong ước sống một cách mãnh liệt và đam mê.
- Mỗi dòng thơ đều toát lên sự say mê, hứng khởi, và tình cảm cuồng nhiệt với mọi khía cạnh của cuộc sống.
c) Đánh giá cuối cùng
Cảm nhận về bài thơ Vội vàng: Một tác phẩm nghệ thuật đẹp, tươi sáng, nói lên lòng yêu đời và ham sống của Xuân Diệu. Bài thơ vừa là sự sáng tạo nghệ thuật vừa là tâm huyết của một nhà thơ tài năng.

7. Tham khảo số 8
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm.
2. Nội dung chính:
a. Tâm hồn trữ tình đầy tươi mới:
- Tương phản giữa việc muốn 'tắt nắng', 'buộc gió' để giữ lại vẻ đẹp bình dị và sự táo bạo, mạnh mẽ muốn thay đổi quy luật tự nhiên để lưu giữ vẻ đẹp trần thế.
- Xuân Diệu thể hiện tình yêu sâu sắc đối với cuộc sống và thiên nhiên mùa xuân, kết hợp với niềm tiếc nuối và sợ hãi không kịp với thời gian.
b. Hình ảnh mùa xuân tươi đẹp:
- Bức tranh thiên nhiên mùa xuân với sự kết hợp của các yếu tố lãng mạn và tình tứ, từ ong bướm đến hoa trong đồng, lá cây và cành tơ, tất cả đều tạo nên một khung cảnh ấm áp và tràn ngập tình yêu.
- Câu thơ 'Và này đây ánh sáng chớp hàng mi' làm bức tranh mùa xuân thêm phần lãng mạn và ấm áp.
- => Xuân Diệu tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân và thiên nhiên một cách mãnh liệt, chia sẻ niềm hạnh phúc và sự say mê của mình.
- Câu thơ 'Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa' thể hiện niềm vui lớn khi mỗi ngày mới bắt đầu.
- Câu thơ 'Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần' là cách cảm nhận độc đáo và thú vị về mùa xuân.
- Câu thơ 'Tôi sung sướng nhưng vội vàng một nửa/Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân' thể hiện sự tiếc nuối giữa mùa xuân.
c. Nhận thức về thời gian và sự ngắn ngủi của cuộc sống:
- Xuân Diệu hiểu rõ quy luật thời gian không thể thay đổi, và bày tỏ sự tiếc nuối về sự hạn chế của tuổi trẻ.
- Tác giả thể hiện sự tiếc nuối và hờn giận trong vần thơ 'Lòng tôi rộng, nhưng lượng trời cứ chật/Không cho dài thời trẻ của nhân gian'.
- Những dòng thơ buồn bã về thời gian và tuổi trẻ làm tăng cảm xúc và nhấn mạnh giá trị của thời gian trẻ trung.
- => Xuân Diệu truyền đạt thông điệp về sự quý giá của thời gian và khuyến khích việc tận hưởng mỗi khoảnh khắc của cuộc sống.
c. Người nghệ sĩ hòa mình vào thiên nhiên, cố gắng tận hưởng và xua đi nỗi tiếc nuối:
- Câu thơ 'Mau đi thôi/Mùa chưa ngả chiều hôm' thể hiện sự tự thúc giục và động viên bản thân, khuyến khích hành động nhanh chóng để tận hưởng cuộc sống.
- Tâm hồn khát khao và rạo rực của người nghệ sĩ được thể hiện qua câu thơ 'muốn ôm cả sự sống mới bắt đầu mơn mởn', mong muốn tận hưởng mọi khoảnh khắc của cuộc sống.
- Câu thơ 'Hỡi xuân hồng! Ta muốn cắn vào ngươi!' thể hiện tình yêu mãnh liệt đối với mùa xuân, mong muốn trải nghiệm mọi khía cạnh của sự sống.
3. Kết luận:
Nhận định tổng quan về bài thơ.

6. Tham khảo số 8
1. Giới thiệu:
Chia sẻ về nhà thơ Xuân Diệu
Introduce về tác phẩm “Vội Vàng”.
2. Nội dung chính:
a) Tổng quan chung: đưa ra bối cảnh sáng tác và nội dung chính của bài thơ.
b) Phân tích bài thơ:
b.1) Hứng khởi trước vẻ đẹp của mùa xuân trên trái đất:
- Sử dụng thể thơ ngũ ngôn, nghệ thuật điệp ngữ, cấu trúc điệp 'tôi muốn', giọng thơ sống động để thể hiện mong muốn đoạt quyền của tạo hóa, muốn nắm giữ hương sắc và vẻ đẹp của cuộc sống.
- Mô tả bức tranh thiên nhiên mùa xuân với sự tươi mới và chân thực, thể hiện niềm vui và sự say mê của tác giả.
- Câu thơ 'Và này đây ánh sáng chớp hàng mi' tạo thêm vẻ lãng mạn và ấm áp cho bức tranh mùa xuân.
- => Xuân Diệu tận hưởng vẻ đẹp của mùa xuân và thiên nhiên một cách mãnh liệt, chia sẻ niềm hạnh phúc và sự say mê của mình.
- Câu thơ 'Mỗi buổi sớm thần Vui hằng gõ cửa' thể hiện niềm vui khi mỗi ngày mới bắt đầu.
- Câu thơ 'Tháng Giêng ngon như một cặp môi gần' là cách cảm nhận độc đáo và thú vị về mùa xuân.
- Câu thơ 'Tôi sung sướng nhưng vội vàng một nửa/Tôi không chờ nắng hạ mới hoài xuân' thể hiện sự tiếc nuối giữa mùa xuân.
b.2) Tiếc nuối trước dòng thời gian trôi:
- Sử dụng lối nói định nghĩa để thể hiện nhận thức về sự chảy trôi của thời gian, với ý thức về sự hạn chế của tuổi trẻ.
- Mô tả một cuộc chia ly đầy nỗi tiếc nuối, thấm đạm tháng năm 'mùi tháng năm đều rớm vị chia phôi/ khắp sông núi vẫn than thầm tiễn biệt'.
- 'Mùi tháng năm' là ẩn dụ cho sự chuyển đổi cảm giác, thể hiện sự tương giao trong cách cảm nhận.
- Cuộc chia ly làm buồn bã cả những điều vô hình, khi mùa xuân qua đi, cỏ cây và con người đều buồn bã.
b.3) Khao khát sống mạnh mẽ:
- Giọng thơ hối hả, sôi nổi, cuồng nhiệt được tạo nên bởi câu cảm thán thể hiện sự giục giã.
- Nghệ thuật điệp cấu trúc, điệp từ, liệt kê tạo nên nhịp điệu nhanh, mạnh như một làn sóng dữ dội cảm xúc.
- Động từ 'ôm', 'say' thể hiện khát khao và sự cuồng nhiệt muốn giao cảm với cuộc đời.
- Tình cảm cá nhân được thể hiện qua từ ngữ 'ta muốn', mang đến một khát vọng cháy bỏng và táo bạo.
- Lời giục giã 'mau đi thôi' mang ngữ điệu mới, khác biệt với thơ cổ, thể hiện tâm trạng vội vã phù hợp với hành động gấp gáp của thi sĩ.
- Nhà thơ như đang say men cảm xúc với cuộc đời, sống 'vội vàng' là một lối sống tích cực, thể hiện khát vọng sống mãnh liệt và yêu cuộc sống.
3. Kết luận:
- Khẳng định lại thành công của Xuân Diệu
- Nhấn mạnh bài học cho người sáng tác và tiếp nhận văn học.
