Bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan là một ví dụ tiêu biểu của phong cách của bà.
Mytour đưa đến Bài văn mẫu lớp 8: Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang của Bà Huyện Thanh Quan, bao gồm dàn ý và 12 bài văn mẫu. Hãy cùng theo dõi ngay sau đây.
Cấu trúc phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang
I. Khởi đầu
Thông tin về nhà thơ Bà Huyện Thanh Quan và nội dung chính của bài thơ Qua Đèo Ngang.
II. Nội dung chính
1. Mô tả về cảnh vật thiên nhiên ở Đèo Ngang
- Thời điểm: “khoảnh khắc hoàng hôn”, là lúc mặt trời lặn, đánh dấu sự kết thúc của một ngày làm việc, khi mọi người thường trở về nhà sau một ngày làm việc vất vả, nhưng nhà thơ lại ở lại một mình ở Đèo Ngang, tạo nên cảm giác cô đơn đến cùng cực.
- Phong cảnh thiên nhiên ở Đèo Ngang:
- “Cỏ cây xen lẫn đá, lá xen lẫn hoa” là hình ảnh tượng trưng cho sự hòa quyện thiên nhiên.
- Cụm từ “xen lẫn” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” tạo nên bức tranh về một cảnh thiên nhiên hoang sơ nhưng đầy sức sống.
=> Nhà thơ đã miêu tả phong cảnh ở Đèo Ngang chỉ với vài nét nhưng vẫn thể hiện rất chân thực và sống động.
2. Cuộc sống của con người ở Đèo Ngang
- Trên sự giao hòa của thiên nhiên hoang dã và bao la, con người hiện hữu:
Tài nghệ đảo ngữ:
- Vài chú tiều lom khom dưới chân núi: hình ảnh vài chú tiều đứng lom khom ở dưới chân núi.
- Mấy căn nhà lác đác bên sông: hình ảnh vài căn nhà nhỏ bé thưa thớt, lác đác ven sông.
=> Điểm tâm vào sự khiêm tốn của con người trước sự bao la của thiên nhiên. Con người chỉ nhỏ bé như một điểm yếu ớt giữa vẻ đẹp rộng lớn của thiên nhiên. Phân cảnh và con người dường như xa cách, tăng thêm cảm giác hoang vu, cô đơn.
3. Tâm trạng nhớ nhà của nhà thơ khi đứng trước Đèo Ngang
- Hình ảnh của 'con quốc quốc' và 'cái gia gia' không chỉ là hình ảnh thực về hai loại chim (chim đỗ quyên, chim đa đa).
- Tại đây, nhà thơ đã sử dụng kỹ thuật tĩnh tả: tiếng kêu 'quốc quốc', 'đa đa' để thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc đối với đất nước, quê hương.
=> Hai dòng thơ lộ diện tâm sự sâu sắc của Bà Huyện Thanh Quan.
4. Tâm trạng cô đơn tột cùng của nhà thơ
- Dòng thơ 'Dừng chân đứng lại, trời, non, nước' mô tả hình ảnh nhà thơ một mình đứng tại nơi Đèo Ngang, nhìn ra xa chỉ thấy vẻ đẹp bao la của thiên nhiên (bao gồm bầu trời, núi non, dòng sông).
- Cảm giác cô đơn của nhà thơ: 'một mảnh tình riêng' - tâm trạng cá nhân không có ai để chia sẻ, 'ta với ta' - chỉ là nhà thơ với chính bản thân mình, khiến bà đối mặt với sự cô đơn và lẻ loi.
=> Hai dòng cuối khẳng định lại nỗi cô đơn, trống trải của tác giả trước vẻ rộng lớn của thiên nhiên.
III. Giới thiệu
Tôn vinh giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ Qua Đèo Ngang.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 1
Bà Huyện Thanh Quan là một nhà thơ nữ nổi tiếng. Một trong những tác phẩm nổi bật của bà là bài thơ Qua Đèo Ngang.
Bài thơ bắt đầu với những hình ảnh về thiên nhiên tươi đẹp của Đèo Ngang:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Nhân vật trữ tình đến với Đèo Ngang vào thời điểm “bóng xế tà”. Thiên nhiên ở Đèo Ngang hiện lên với vẻ đẹp tràn đầy sức sống. Sử dụng từ ngữ tinh tế - từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” để tôn vinh sự sống động của thiên nhiên.
Trong bức tranh thiên nhiên, con người xuất hiện. Nhà thơ sử dụng nghệ thuật đảo ngữ kết hợp với những hình ảnh trong hai câu thơ tiếp theo: “lom khom - tiều vài chú”, “lác đác - chợ mấy nhà” để gợi lên hình ảnh vài chú tiều đứng lom khom dưới chân núi cùng với mấy căn nhà nhỏ lác đác. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người giữa vẻ rộng lớn, bao la của thiên nhiên để làm nổi bật nỗi cô đơn của nhân vật trữ tình.
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.”
Hình ảnh của “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ đề cập đến hai loài chim (chim đỗ quyên, chim đa đa), mà còn truyền tải âm thanh da diết của tiếng kêu “quốc quốc”, “đa đa”, thể hiện sự nhớ thương sâu sắc đối với đất nước, quê hương.
Sau đó, nhà thơ đứng một mình tại nơi Đèo Ngang, nhìn xa xa chỉ thấy thiên nhiên vô biên (bao gồm bầu trời, núi non, dòng sông). Cảm giác cô đơn với “một mảnh tình riêng” không có ai chia sẻ:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta”
Thiên nhiên rộng lớn đến thế, tác giả càng trở nên nhỏ bé. Cái mảnh tình nhỏ nhoi ấy chỉ thuộc về “ta với ta”. Trong bài thơ “Bạn đến chơi nhà”, Nguyễn Khuyến đã dùng cụm từ “ta với ta” để diễn tả tình bạn tri kỉ, thắm thiết. Trong bài thơ Qua Đèo Ngang, cụm từ “ta với ta” lại nổi bật thêm nỗi cô đơn của tác giả.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan có giá trị sâu sắc. Tác giả đã chia sẻ những tâm sự chân thành của mình trong bài thơ này.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 2
Bà Huyện Thanh Quan là một nhà thơ nổi tiếng trong văn học Việt Nam thời Trung đại. Tác phẩm Qua Đèo Ngang là một ví dụ rõ nét về phong cách sáng tạo của bà, đồng thời mang đến thông điệp ý nghĩa.
Bà Huyện Thanh Quan đã khởi đầu bài thơ bằng việc miêu tả thiên nhiên ở Đèo Ngang, nơi hiện lên với vẻ đẹp hoang sơ nhưng rất sống động:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Câu đầu tiên khơi gợi về không gian và thời gian. Nhân vật trữ tình đến đèo Ngang khi “bóng xế tà”, thời điểm cuối ngày khi mọi vật đều dần về nghỉ ngơi. Cảnh đèo Ngang hiện lên trong câu thứ hai. Cách sử dụng từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” cho thấy sự sống đang bừng nở mãnh liệt.
Ở hai câu thơ tiếp theo, con người xuất hiện nhưng lại rất nhỏ bé giữa vẻ đẹp thiên nhiên rộng lớn:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Nghệ thuật đảo ngữ trong hai câu thơ “lom khom - tiều vài chú”, “lác đác - chợ mấy nhà” nhấn mạnh hình ảnh vài chú tiều đứng lom khom dưới chân núi và những căn nhà nhỏ thưa thớt, lác đác ven sông. Con người chỉ là một chấm buồn nhỏ bé giữa vũ trụ rộng lớn.
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.”
Hai câu thơ tiếp theo bộc lộ tâm trạng của nhân vật trữ tình. Ở đây, “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là hình ảnh thực về hai loại chim (chim đỗ quyên, chim đa đa) mà còn gợi lên âm thanh của loài chim này - “quốc quốc”, “đa đa” vang lên nghe sao da diết, xót xa. Không chỉ vậy, khi ghép lại hai từ “quốc” và “gia” lại sẽ thành “quốc gia” như một lời bộc lộ gián tiếp tình yêu dành cho đất nước.
Lúc này, nhân vật trữ tình đang đứng một mình tại nơi Đèo Ngang, đưa mắt nhìn ra xa cũng chỉ thấy thiên nhiên rộng lớn phía trước. Sự cô đơn bao trùm lấy toàn bộ không gian. Cụm từ “một mảnh tình riêng” ý chỉ tình cảm riêng tư không có ai để chia sẻ:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta”
Cái mảnh tình con con ấy cũng chỉ có “ta với ta”. Ta từng bắt gặp trong “Bạn đến chơi nhà”, Nguyễn Khuyến dùng cụm từ “ta với ta” - “Bác đến chơi đây ta với ta” để diễn tả tình bạn tri kỉ, thắm thiết. Còn trong thơ Bà Huyện Thanh Quan, cụm từ “ta với ta” chỉ càng làm tăng thêm nỗi cô đơn, trống vắng của nhân vật trữ tình hay chính là của tác giả.
Bài thơ Qua Đèo Ngang là lời bộc lộ nỗi nhớ quê hương, đất nước cũng như xót xa trước cảnh ngộ đất nước của Bà Huyện Thanh Quan. Nội dung và nghệ thuật bài thơ khá ấn tượng, mang dấu ấn sáng tác của nhà thơ.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 3
Bà Huyện Thanh Quan là một trong số những nữ thi sĩ nổi tiếng của nền văn học trung đại. Tác phẩm nổi tiếng của bà là bài thơ Qua đèo Ngang.
Mở đầu bài thơ, Bà Huyện Thanh Quan đã gợi mở về thời gian, không gian cũng như điểm nhìn của bài thơ. Nhân vật trữ tình đến đèo Ngang khi màn đêm đã dần buông xuống - thời điểm mà vạn vật cũng như con người trở về nhà để sum họp, nghỉ ngơi sau một ngày. Từ đó sự cô đơn càng được bộc lộ rõ hơn.
“Bước tới đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Điệp từ “chen”, kết hợp với việc sử dụng vần lưng “đá - lá” cùng với vần chân “tà – hoa” cho thấy vạn vật đang trỗi dậy. Thiên nhiên nơi đèo Ngang hoang vu nhưng vẫn tràn đầy sức sống.
Trong khung cảnh thiên nhiên đó, hình ảnh con người hiện lên với vẻ nhỏ bé, chỉ là một điểm buồn lặng lẽ:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Từ ngôn từ “lom khom” và “lác đác” kết hợp với nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh sự thưa thớt, nhỏ bé của con người. Nhà thơ áp dụng biện pháp tu từ đảo ngữ và sáng tạo đối với các yếu tố thiên nhiên như ngư, tiều, canh, mục để thể hiện cảm xúc và sự tưởng tượng.
Bà Huyện Thanh Quan đã sử dụng biện pháp tu từ đảo ngữ kết hợp với đối tượng trong hai câu thơ:
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là mô tả về hai loài chim (chim đỗ quyên, chim đa đa). Tiếng kêu “quốc quốc”, “đa đa” nghe da diết đã thể hiện sự nhớ thương của tác giả đối với đất nước, quê hương.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Ở hai câu kết, tác giả đã thể hiện nỗi cô đơn sâu sắc. Một mình nơi đèo Ngang rộng lớn, hoang vắng trong buổi hoàng hôn, nữ sĩ cảm thấy mình như sống trong tâm trạng cô đơn, lẻ loi, giữa một khung cảnh thiên nhiên hoang vắng bao la của “trời, non, nước”. Cụm từ “ta với ta” là ba chữ đắt giá kết hợp với điệp ngữ láy âm, đặt trong mối tương phản với “trời, non, nước” đã cho thấy sự bao la với sự lẻ loi, đơn côi và nhỏ bé của con người.
Bài thơ Qua Đèo Ngang mang đậm phong cách sáng tạo của Bà Huyện Thanh Quan. Qua tác phẩm, nhà thơ cũng gửi gắm lòng yêu quê hương, đất nước.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 4
Bà Huyện Thanh Quan là một thi sĩ nổi tiếng trong văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm “Qua Đèo Ngang” là một ví dụ điển hình cho phong cách thơ của bà. Bài thơ đã mô tả khung cảnh thiên nhiên Đèo Ngang với sự hoang sơ và tính sống động của con người. Tác giả cũng đã gửi gắm nỗi nhớ nước thương nhà vào bài thơ.
Nhà thơ đã miêu tả khung cảnh thiên nhiên tại Đèo Ngang vào một buổi chiều tà:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Cụm từ “bóng xế tà” gợi lên thời điểm hoàng hôn. Nhà thơ đứng một mình trước nơi Đèo Ngang. Câu thơ “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa” là hình ảnh tượng trưng, khắc họa khung cảnh thiên nhiên ở Đèo Ngang. Việc sử dụng từ “chen” kết hợp với hình ảnh “đá, lá, hoa” rất tinh tế. Vẻ đẹp thiên nhiên của Đèo Ngang mặc dù hoang sơ nhưng lại tràn đầy sức sống. Khung cảnh này được nhà thơ diễn tả chỉ với vài nét vẽ nhưng rất chân thực và sinh động.
Và không thể thiếu hình ảnh con người trong bức tranh thiên nhiên này. Nghệ thuật đảo ngữ “lom khom - tiều vài chú” cho thấy hình ảnh vài chú tiều đứng lom khom dưới chân núi. Còn “lác đác - chợ mấy nhà” gợi lên hình ảnh vài căn nhà nhỏ bé thưa thớt, lác đác bên sông. Nhà thơ muốn nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn. Con người chỉ là một chấm buồn lặng lẽ giữa một thiên nhiên vô biên. Thiên nhiên là trung tâm của bức tranh ở Đèo Ngang.
Thiên nhiên càng vắng vẻ, tâm trạng tác giả càng cô đơn. Điều đó được thể hiện rõ trong những câu thơ tiếp theo:
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia”
Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là hình ảnh thực về hai loại chim (chim đỗ quyên, chim đa đa). Việc sử dụng thủ pháp lấy động tả tĩnh: tiếng kêu “quốc quốc”, “đa đa” để thể hiện nỗi lòng nhớ thương của tác giả với đất nước, quê hương. Đọc đến đây, chúng ta dường như có thể nghe thấy tiếng kêu đầy xót xa, đau đớn vang vọng trong bất lực.
Câu thơ “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” miêu tả hình ảnh nhà thơ đứng một mình tại nơi Đèo Ngang, nhìn ra xa chỉ thấy thiên nhiên vô biên phía trước (bao gồm bầu trời, núi non, dòng sông). Sự cô đơn của nhà thơ: “một mảnh tình riêng” - tình cảm riêng tư không có ai để chia sẻ:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta'
Trong thơ của Nguyễn Khuyến, cũng có đoạn sử dụng cụm từ “ta với ta”:
“Đầu trò tiếp khách trầu không có
Bác đến chơi đây ta với ta”
Trong “Bạn đến chơi nhà”, từ “ta” đầu tiên chỉ chủ nhà - nhà thơ, còn từ “ta” thứ hai chỉ người bạn - khách đến chơi. Từ “với” thể hiện mối quan hệ thân thiết, gắn bó như không có khoảng cách. Điều này thể hiện tình bạn sâu sắc của nhà thơ. Trong thơ của Bà Huyện Thanh Quan, cụm từ “ta với ta” ở đây chỉ nhà thơ, khi đó bà chỉ có một mình đối diện với chính mình, cô đơn và lẻ loi. Sự cô đơn ấy dường như không có ai để chia sẻ.
Như vậy, bài thơ Qua Đèo Ngang đã thể hiện được tâm trạng của Bà Huyện Thanh Quan trước khung cảnh hoang sơ của đèo Ngang. Bài thơ chứa đựng những tình cảm, ý nghĩa sâu sắc.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 5
“Có nơi đâu đẹp tuyệt vời
Như sông như núi, như người Việt Nam”
Câu thơ thể hiện lòng tự hào, kiêu hãnh về đất nước, non sông Việt Nam. Thiên nhiên Việt Nam được tôn vinh với vẻ đẹp mơ hồ, tràn đầy sức sống. Vì thế, thiên nhiên luôn là đề tài bất tận trong thơ ca. Có lúc lấp lánh, huyền diệu như giấc mơ, có lúc rực rỡ, kiêu sa như ánh mặt trời. Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan là minh chứng cho điều này.
“Bước tới Đèo Ngang, bóng chiều tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa.
Lom khom dưới núi, tiều vài chú,
Lác đác bên sông, chợ vài nhà.
Nhớ nước, đau lòng, con đất này,
Thương nhà mỏi miệng, quê thân già.
Dừng chân đứng lại, trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu thơ mở đầu giới thiệu về không gian, thời gian. Điệp từ “bóng chiều tà” nêu bật thời điểm chiều tà bao trùm lên đèo Ngang. Sau đó, nhà thơ sử dụng từ “chen” và hình ảnh “lá, đá” để tạo ra sự cô đơn, tĩnh lặng. Tà như là biểu tượng của sự tàn lụa, phai mờ. Thời gian làm cho câu thơ trở nên buồn bã hơn. Ca dao có câu:
“Vẳng nghe chim vịt kêu chiều
Đang nhớ mẹ, chín chiều ruột đau”
Thì mới hiểu, những cảm xúc cao quý của mỗi người dường như gặp nhau tại một thời điểm duy nhất. Đó là thời gian. Và thời khắc tuyệt vời nhất để thể hiện sự nhớ nhung đầy khắc khoải chính là khi chiều về. Trên bài thơ “Qua Đèo Ngang”, tác giả bỗng dưng mang đến cảm xúc sâu sắc khi bà gặp ánh hoàng hôn che phủ cảnh vật.
Không chỉ có thiên nhiên, con người cũng là một phần của bức tranh ở Đèo Ngang:
“Lom khom dưới núi, tiều vài chú
Lác đác bên sông, chợ vài nhà”
Câu thơ tái hiện hình ảnh trong hoàng hôn buông, mấy người tiều phu vẫn đang đốn củi, và mấy gian hàng chợ lung linh trong gió. Đảo ngữ của hai từ “lom khom, lác đác” ở đầu câu làm nổi bật sự u hoài ở đây. Nhà thơ đi tìm sự sống, nhưng sự sống đó lại làm cho cảnh vật héo hắt, buồn tẻ hơn, xa cách hơn.
Sự đối lập trong hai câu khiến cảnh sắc trên sông, dưới núi trở nên rời rạc, thưa thớt hơn. Từ “vài, mấy” nhấn mạnh sự vắng vẻ ở đây. Trong sự hiu quạnh đó, bỗng vang lên tiếng kêu đều đều, man mác của loài chim quốc quốc, chim gia gia trong bóng hoàng hôn buông xuống.
Từ ghép “đau lòng, mỏi miệng” khiến ta cảm thấy đầy xúc động, những cảm xúc sâu lắng. Từ “nhớ nước, thương nhà” là niềm đau lòng của con chim quốc quốc, chim đa đa, liệu đó có phải là cảm nhận sâu thẳm của tác giả hay chỉ là nghệ thuật ẩn dụ để diễn tả những tâm tư trong tâm hồn của nữ sĩ? Cụm từ quốc quốc gia có thể liên quan đến Tổ quốc và gia đình của Bà Huyện Thanh Quan ngày xưa?
Sự song song về ý, về lời trong hai câu thơ này nhấn mạnh tình cảm của Bà Huyện Thanh Quan đối với Tổ quốc, gia đình một cách khéo léo và tài tình. Thực tại của xã hội hiện đại và cảnh đẹp của đèo Ngang đã thôi thúc tác giả nhớ về chính mình và cảm thán:
“Dừng chân đứng lại trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Câu kết của bài thơ, ta cảm nhận nhà thơ dành nỗi u hoài cho quá khứ. Dừng lại và nhìn quanh chỉ thấy: trời, non, nước. Vũ trụ vô cùng lớn, xung quanh là một bầu trời với núi non, dòng sông khiến con người cảm thấy nhỏ bé, cô đơn, trống vắng, ở đây chỉ có mình tôi với tôi, với mảnh tình riêng dành cho nước, cho nhà trong huyết quản làm cõi lòng nhà thơ như tê tái.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” đã miêu tả khung cảnh thiên nhiên Đèo Ngang thoáng đãng, hiu quạnh, vẫn còn hơi thở của con người nhưng vẫn giữ được sự hoang sơ. Đồng thời thể hiện nỗi nhớ thương quê hương.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 6
Một trong những tác phẩm đặc sắc của Bà Huyện Thanh Quan là “Qua Đèo Ngang”. Với bài thơ này, tác giả đã truyền tải tình yêu sâu sắc đến quê hương đất nước.
'Qua đèo ngang' thể hiện sự điềm tĩnh, nhẹ nhàng, trầm buồn của bà Huyện Thanh Quan, làm tiêu biểu cho phong cách thơ của bà. Bài thơ được viết khi tác giả đang ở Phú Xuân (Huế), nhận chức và đi qua đèo này. Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi buồn man mác, nỗi nhớ quê hương, thương nhớ thân nhân trong chặng đường xa xôi của người con gái yếu đuối. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú, với tám câu thơ đã lột tả được thần thái, tâm hồn của cảnh vật và con người trước cảnh núi rừng hiu quạnh.
“Bước tới Đèo Ngang bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa”
Hai câu thơ rõ ràng miêu tả khung cảnh rừng núi hoang sơ vào lúc 'bóng xế tà'. Một cảnh chiều nặng nề làm cho lòng người trở nên u buồn, nỗi buồn sâu thẳm hơn. Tất cả như gợi lên nỗi nhớ, khát khao để tỏ rõ nỗi lòng mà không có ai bầu bạn, chia sẻ. Chỉ có 'cây cỏ chen lá, đá chen hoa' hiu quạnh. Từ 'chen' khẳng định sức sống mạnh mẽ của cỏ, cây, bám chặt để sinh sôi nảy nở.
“Dưới núi lom khom tiều vài chú
Bên sông lác đác chợ mấy nhà”
Đến hai câu thơ sau mới thấy sự hiện diện của con người. Hai từ 'lom khom', 'lác đác' cho thấy sự vắng vẻ, thưa thớt của con người. Trong khung cảnh thiên nhiên này, con người chỉ là một chấm nhỏ bé.
Tiếp theo, Bà Huyện Thanh Quan đã thể hiện tâm trạng của mình khi đứng trước đèo Ngang:
“Nhớ nước, đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Giữa chốn rừng sâu vắng lặng, vọng lên tiếng chim quốc quốc đau lòng não ruột. Đây có thể là tiếng than trong lòng nhà thơ hay âm thanh thực sự của chim? Bằng nghệ thuật ước lệ và chơi chữ, nhà thơ diễn đạt tâm trạng của mình trước cảnh vật. Tiếng chim kêu làm thêm phần cô đơn, liệu đó có phải là tâm trạng hoài vọng, nhớ thương nước nhà?
Sự bao la, vô tận của non nước làm cho hình bóng một mình giữa thiên nhiên, hồn cảnh - hồn người như hòa lẫn vào nhau, làm nỗi buồn da diết bị lắng đọng cùng.
“Dừng chân đứng lại trời non nước
Một mảnh tình riêng ta với ta”
Tiếng lòng non nước thấm thía, không san sẻ buộc nhà thơ thốt lên giãi bày 'ta với ta' nghe chua xót. Chỉ mình mới hiểu được lòng mình, sự cô đơn như tăng lên gấp bội. Dù sầu muộn như bà Huyện Thanh Quan vẫn cảm nhận được vẻ đẹp non nước dù nơi dừng chân có vẻ hoang sơ, nhưng đã tô lên vẻ đẹp hùng vĩ, bao la của núi rừng.
Bài thơ 'Qua Đèo Ngang' vừa gợi lên một bức tranh về cảnh đẹp thiên nhiên núi rừng hoang sơ, hùng vĩ, vừa gợi ra khung cảnh sống giản dị, đơn sơ mà ấm áp. Từ đó mang lại những cảm xúc, nỗi niềm, riêng tư của tác giả với tình yêu quê hương, đất nước da diết khi xa quê hương, lẻ loi một bóng hình nơi đất khách quê người.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 7
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ văn sĩ nổi tiếng của văn học trung đại Việt Nam. Tác phẩm thơ của bà để lại cho thế hệ sau không nhiều, trong đó phải kể đến bài thơ 'Qua Đèo Ngang'. Đây là một bài thơ tả cảnh tự nhiên, thể hiện nỗi niềm và tâm trạng của bà khi trên đường vào kinh đô Huế nhận chức. Bài thơ mở đầu bằng một bức tranh phong cảnh đầy nỗi buồn hiu quạnh:
“Bước tới Đèo Ngang, bóng xế tà
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Hai câu thơ mở ra không gian, thời gian là nghệ thuật quen thuộc trong thơ trung đại, đồng thời cũng là nét đặc trưng của Bà Huyện Thanh Quan: chiều tà và bóng hoàng hôn. Thời gian là buổi chiều nhưng không phải lúc đầu hôm mà là chiều tà, thời điểm chuyển giữa chiều và tối, ánh nắng chỉ còn nhạt nhòa và sắp lặn. Không gian mênh mông, rộng lớn, với cả trời, non, nước nhưng tất cả đều im lặng, vắng vẻ đến rợn ngợp.
Trong không gian đó, hình ảnh cây cối, hoa cỏ hiện lên có phần hoang dã, chúng chen chúc nhau mọc lên. Từ “chen” gợi lên sức sống mãnh liệt của muôn loài trước sự cằn cỗi của đất đai, cái khắc nghiệt của thời tiết. Đồng thời từ này còn gợi lên thiên nhiên có phần hoang dã, vô trật tự. Không gian và thiên nhiên cây cỏ hòa quyện vào nhau càng làm sâu đậm thêm ấn tượng về mảnh đất hoang vu. Bức tranh được điểm thêm hơi thở, sự sống của con người:
“Lom khom dưới núi tiều vài chú
Lác đác bên sông chợ mấy nhà”
Với sự hiện diện của con người, không khí xung quanh không chỉ trở nên vắng vẻ hơn mà còn thêm phần hoang tàn. Nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh sự tản mát của những chú tiều, cái cô đơn của các ngôi nhà ven sông với từ ngữ ít ỏi như 'vài', 'mấy', khiến hình bóng con người trở nên cô hồn, cuộc sống trở nên u ám hơn.
Bức tranh về một thế giới cô đơn hiện ra rõ ràng hơn bao giờ hết. Hai câu thơ hiển thị đầy đủ các yếu tố của một bức tranh sơn thủy, hữu tình: núi, sông, người nông dân, chợ. Tuy nhiên, khi những yếu tố này kết hợp với nhau và thể hiện qua cảm nhận của nhà thơ, lại gợi lên một miền quê hoang vắng, trống trải.
Bốn câu thơ cuối thể hiện nỗi niềm, tâm sự của tác giả: “Nhớ quê buồn lòng con cuốc cuốc/Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”. Tiếng cuốc kêu cũng chính là nỗi lòng của Bà Huyện Thanh Quan. Tài dùng từ của bà đã điêu luyện: 'quê' là nước quê, 'cuốc' là con chim, 'gia' là nhà gần, gợi lên tâm trạng của bà khi phải xa quê, xa gia đình.
Các từ chỉ âm thanh đồng thời cũng thể hiện tâm trạng, ý nghĩ của tác giả, làm nổi bật nỗi niềm, nỗi buồn của nữ danh họa. Bà nhớ nhà, nhớ quê vì phải xa quê hương, sang đất mới nhận chức. 'Nhớ nước' cũng là nhớ về quá khứ huy hoàng. Hai từ 'nhớ nước', 'thương nhà' ở đầu câu nhấn mạnh nỗi niềm của bà.
Hai câu thơ cuối thẳng thắn thể hiện nỗi cô đơn khắc khoải của nhà thơ: “Dừng chân đứng lại trời, non, nước/ Một mảnh tình riêng ta với ta”. Không gian bao la khiến con người trở nên bé nhỏ hơn, cô đơn hơn. Những thực thể dường như gắn kết lại với nhau nhưng thực chất đang dần chia lìa, trời, non, nước bị phân cách bằng dấu phẩy, thể hiện tâm trạng của tác giả.
Câu thơ cuối như là một lời khẳng định thẳng thắn về nỗi cô đơn đó “một mảnh tình” “ta với ta”. Đại từ “ta” không còn mang ý nghĩa chung như trước mà chỉ là cá nhân, chỉ riêng tác giả. Trên hai câu kết, tất cả là một sự cách biệt, là một thế giới riêng, cô đơn đến tuyệt đối.
Không chỉ xuất sắc về nội dung, tác phẩm còn là một ví dụ điển hình về nghệ thuật cổ điển Đường thi. Bà sử dụng thể thơ thất ngôn bát cú, tiêu chuẩn về niêm, luật, đối, ngôn ngữ được trau chuốt, mượt mà dù đã được Việt hóa. Sử dụng thành công đảo ngữ, chơi với từ ngữ. Nghệ thuật miêu tả cảnh xuất sắc, tả cảnh vật mà vẫn bộc lộ nỗi niềm, tâm trạng của tác giả.
Qua bài thơ “Qua Đèo Ngang” ta không chỉ được ghi nhận bởi nghệ thuật tài tình, sự kết hợp hài hòa giữa chất cổ điển đường thi và chất dân dã của dân tộc, mà còn bị thu hút bởi nội dung. Bức tranh phong cảnh đèo Ngang hiu quanh, bao la đã thể hiện tâm trạng buồn bã, nỗi niềm nhớ nhà, thương quê của tác giả.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 8
Ai từng đi qua con đường xuyên Việt, hẳn đều biết về đèo Ngang. Đây là một đèo dài và cao, nằm dọc theo sườn núi dốc, khó khăn của khúc cuối dãy Hoành Sơn, trước khi đổ ra biển. Hình ảnh đèo Ngang đã được đưa vào bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Đèo Ngang là đường biên giới tự nhiên giữa Hà Tĩnh và Quảng Bình. Ngày xưa, nhiều người đi vào kinh đô Huế để thi cử hoặc phục vụ triều đình đã đi qua đèo này và bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của nó để sáng tác thơ ca. Bà Huyện Thanh Quan, khi từ Thăng Long đến Huế nhậm chức Cung trung giáo tập (dạy dỗ các cung nữ trong cung), đã viết bài thơ 'Qua đèo Ngang'.
Đằng sau bức tranh thiên nhiên là tâm trạng của nữ danh họa: cô đơn, nhớ nhà và hoài niệm về một thời đại đã qua. Có thể xem đây là một trong những bài thơ hay nhất về cảnh đẹp này. Câu phá đề đơn giản chỉ là giới thiệu về thời điểm tác giả đến đèo Ngang:
Bước tới đèo Ngang lúc bóng tà đang xuống. Lúc này mặt trời đã lặn, phía tây chỉ còn ánh sáng yếu lên nền trời đang tối dần. Thời điểm này rất dễ gợi cảm giác buồn trong lòng người, đặc biệt là những người xa quê hương. Tuy nhiên, trời vẫn đủ sáng để nhà thơ nhận ra thiên nhiên ở đây đẹp như một bức tranh thủy mặc: “Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”.
Có cái gì đó như linh hồn của vật thể hiện sau từng chữ. Câu văn mô tả sự sống mãnh liệt của một vùng rừng núi hoang vu. Cảnh đẹp nhưng buồn bã, quạnh hiu, thiếu hơi ấm con người. Những bông hoa rừng khắp nơi không đủ để làm sáng, làm vui bức tranh núi non khi ban đêm xuống.
Trong cảnh thiên nhiên bao la đó vẫn có bóng dáng con người và sự hiện hữu của cuộc sống, nhưng chỉ là ít ỏi, mờ nhạt, xa vời:
“Dưới chân núi, mấy chú tiều lom khom,
Ven sông, mấy nhà chợ lác đác.”
Ánh mắt sắc bén của nhà thơ lập tức nhận ra đặc điểm đặc trưng của con người và cảnh vật, vì vậy bà đã dùng nghệ thuật đảo ngữ để nhấn mạnh điều đó. Dáng vẻ lom khom của mấy chú tiều thu gom củi bên non sườn làm cho con người trở nên vốn đã nhỏ bé lại càng nhỏ bé hơn trước bao la thiên nhiên.
Cái chợ là nơi phản ánh sự sôi động của một cộng đồng làng xã, thường nên tấp nập, nhưng ở đây nó chỉ là mấy gian lều vô dụng ven sông… Bao phủ lên cảnh vật là một nỗi buồn đau đáu và nỗi buồn ấy thấm sâu vào lòng người:
“Nhớ quê buồn lòng con chim ỏi ỏi,
Thương nhà mỏi miệng người già già.”
Giữa không gian tĩnh lặng gần như hoàn toàn, bỗng dưng vang lên tiếng chim quê lặng lẽ, tiếng chim đa đa nao nức. Đó là những âm thanh thật sự cũng có thể là âm thanh vọng từ tâm trạng chứa đựng nỗi buồn thời đại của nhà thơ. Sử dụng bút pháp ước lệ và nghệ thuật chơi chữ (từ đồng âm khác nghĩa) để diễn đạt tâm trạng, đó là tài năng của nữ danh họa.
Tiếng chim hót không làm cảnh vật thêm vui tươi mà lại làm tăng sự quạnh quẽ, cô đơn. Có lẽ tiếng chim chính là tiếng lòng của người mang trong mình nỗi u buồn, hy vọng, nhớ nhà thương cảnh?!
Hồn cảnh, hồn người có điểm tương đồng, dù hình thức khác nhau hoàn toàn. Vẻ bao la, vô tận của non nước đẩy mạnh sự cô đơn, lẻ loi của con người và ngược lại. Do đó, nỗi buồn càng lắng đọng:
“Dừng bước ngắm trời, non, nước,
Một mảnh tình riêng, ta với ta.”
Thực sự là một nỗi buồn sâu sắc, khó tả, khó chia sẻ, giải thích. Nó như một khối hình, một mảnh tình riêng biệt khiến nhà thơ phải than thở chua xót: ta với ta. Chỉ mình ta hiểu được lòng ta! Vì vậy, sự cô đơn càng trở nên nặng nề hơn gấp bội.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” ra đời đã hơn một thế kỉ trước nhưng vẫn giữ được giá trị không bị ảnh hưởng bởi thử thách của thời gian. Nhiều người yêu thơ thuộc lòng bài thơ này và ca ngợi tài năng của tác giả. Thể thơ Đường trở nên gần gũi, dễ hiểu với người đọc nhờ ngôn ngữ giản dị, trong sáng và những hình ảnh dân dã quen thuộc của nữ danh họa.
Phân tích bài thơ 'Qua Đèo Ngang - Mẫu 9'
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” của Bà Huyện Thanh Quan được sáng tác khi bà vượt qua con đèo này để vào kinh thành Huế nhận chức làm quan. Bài thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương và gia đình của người con gái xa quê, nỗi thương thân của phụ nữ trong đất khách quê người. Phong cách thơ nhẹ nhàng điềm tĩnh của tác giả được thể hiện rõ qua bài thơ này.
“Trèo đèo hai chân vân
Lòng về Hà Tĩnh, dạ ân Quảng Bình”
Nằm giữa hai đầu nỗi nhớ, chứa đựng toàn bộ tình cảm của nữ danh họa về cảnh thiên nhiên hoang sơ đậm chất tình. Bà Huyện Thanh Quan sử dụng phong cách viết tự nhiên, sâu lắng, hoài cảm để chạm đến lòng người. Trên con đường vào Phú Xuân, nữ danh họa đã chứng kiến phong cảnh đèo Ngang, từ đó khơi gợi nỗi buồn của người con gái đi xa với bao nỗi nhớ thương:
“Bước qua đèo Ngang, bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, đá chen hoa”
Bức tranh được vẽ vào buổi chiều tà, trong thời gian vắng vẻ và hoang vu trong ngày. Nếu thay đổi bằng “nắng tà”, khung cảnh sẽ trở nên sinh động hơn. Một buổi chiều có ánh nắng vàng, hoa lá và đá, vậy tại sao nữ sĩ không chọn ánh nắng? Thời điểm chiều tà làm lòng người trỗi dậy nỗi hoài cổ, xúc động làm tâm trạng con người trở thành tiếng nói.
Bức tranh thiên nhiên hoang sơ rất buồn, liệu tâm hồn của nữ sĩ có đủ mạnh mẽ để vượt qua? Từ “chen” nhấn mạnh sự đơn độc, cô đơn. Sự sống sắp lụi tàn, hoa lá cỏ cây cuộn tròn, nồng nàn bám chặt lấy sự sinh tồn trên mảnh đất cằn cỗi.
“Dưới núi tiều vài chú lom khom
Bên sông chợ mấy nhà lác đác”
Bức tranh lúc này có sự hiện diện của con người nhưng không làm mờ đi sự trống vắng trong tâm hồn người thứ ba? “Tiều vài chú” chỉ vài chú tiều đang hái củi dưới chân núi. Điều này tăng cường sự mong manh của sự sống. Nó mong manh, mơ hồ như sắp tan biến. Tác giả sử dụng nghệ thuật đảo ngữ để tạo ra cảnh hắt hiu, hoang vu của con đường này.
Từ “lom khom” chỉ hoạt động gánh nặng khó khăn và “lác đác” nói lên số lượng được ước tính cụ thể. Những hình ảnh ấy đã thể hiện hết cảm xúc, mong muốn được chạm đến sự sống và khát khao được gặp gỡ con người. Nhưng đó chỉ là ảo ảnh! Nơi này, nữ sĩ biết tìm đâu người bạn đường để trò chuyện chia sẻ nỗi niềm.
“Nhớ quê đau lòng, quê hương quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng, tủi nhục cả năm tháng”
Hai câu sau đánh thức nỗi khát khao sâu kín của người thứ lữ. “Quê hương quốc quốc”, “tủi nhục cả năm tháng” âm vang nhẹ nhàng, lan tỏa đến lòng người. Người xa xứ cô đơn nghe tiếng chim quê hương vang vọng, lòng thê lương, trĩu nặng.
Tại đây, tác giả sử dụng kỹ thuật âm hình để diễn tả sự tĩnh lặng tinh tế, những âm thanh xa xôi ở nơi xa xăm làm nền cho tác giả trao đi trọn vẹn nỗi nhớ về quê hương và gia đình trên chặng đường của mình. Tình cảnh đất nước đang bị đe dọa, lòng thương xót với số phận con gái xa nhà, đơn độc đi trên đường. Nỗi lòng thương xót đó như mênh mông không dứt.
“Dừng bước ngắm trời non nước
Một mảnh tình riêng, ta với mình.”
Hai câu kết đưa xúc cảm của nữ sĩ lên đến đỉnh điểm cao trào. “Dừng bước” làm mạch cảm hứng của người đọc gián đoạn. Nhờ đó, mới thể hiện hết tâm trạng của nữ sĩ giữa những núi rừng hoang sơ. Cảnh vật mênh mông, vô tận của núi rừng ôm trọn người thứ lữ.
Thật vậy, giữa cả thế giới bao la, vô tận ấy, đôi chân nhỏ bé của con người không thể bước nổi. Sự cô đơn ấy làm người con gái yếu đuối. Cô lại một lần nữa khao khát được hòa mình vào thiên nhiên núi rừng, được che lấp sự yếu đuối, cô đơn của mình. Dù núi rừng bao la, rộng lớn đến đâu, sự cô đơn, trống vắng của nữ sĩ lại càng tăng lên bấy nhiêu.
Từ đó, chúng ta đủ cảm nhận “mảnh tình riêng” đơn độc đến tiếc nuối. Thể thơ thất ngôn bát cú với cấu trúc đề thực luận kết, cách hiệp vần và phép đối trong bài thơ tóm gọn bao cảm xúc trong lòng người đọc. Những tâm tư ấy đẹp biết bao qua lăng kính của tâm hồn người nữ sĩ một lòng một dạ yêu nước, thương dân.
Bài thơ “Qua đèo Ngang” mang đến một phong cách mới mẻ về bức tranh thiên nhiên hùng vĩ, đậm chất trữ tình của nữ sĩ. Những vần thơ ấy sẽ mãi in đậm trong tâm trí người đọc, của một người yêu thiên nhiên, yêu đất nước đến thế.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 10
Trong nền văn học hiện đại, nếu chúng ta nhìn thấy sự sắc sảo, mạnh mẽ, bứt phá trong thơ của Hồ Xuân Hương, thì chắc hẳn sẽ thấy được sự điềm tĩnh, nhẹ nhàng, trầm buồn của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ “Qua đèo Ngang” là một điển hình cho phong cách ấy.
Bài thơ được viết khi tác giả đến Phú Xuân (Huế) nhậm chức và đi qua con đèo này. Cảm hứng chính của bài thơ là nỗi buồn man mác, nhớ nhà, nhớ quê hương và thương cho thân gái trên con đường xa xôi. Bài thơ được viết theo thể thất ngôn bát cú với cấu trúc đề, thực, luận kết.
Chỉ tám câu thơ nhưng đã diễn tả được tinh thần, bản sắc của cảnh vật cũng như của con người khi đứng trước cảnh trời núi hiu quạnh và tâm hồn man mác như thế này. Hai câu đầu tiên của bài thơ gợi lên trước mắt người đọc khung cảnh hoang sơ nơi Đèo Ngang:
“Bước tới đèo Ngang, bóng xế tà
Cỏ cây chen lá, lá chen hoa”
Không gian và thời gian ở Đèo Ngang được tác giả thể hiện qua từ 'bóng xế tà'. Có thể nói đây là thời điểm và cảm xúc trong lòng người dường như nặng nề, gợi buồn, gợi sầu hơn. Trong ca dao, dân ca, ta thường bắt gặp thời điểm chiều tà để diễn đạt nỗi buồn không thể chia sẻ cùng ai. Mặt trời lặn xuống núi, hoàng hôn sắp bao phủ lấy nơi này.
Cảm giác cô đơn, lạc lõng. Cảnh vật thiên nhiên ở đây dường như quạnh quẽ đến nao lòng. Chỉ có cỏ cây và hoa. Từ 'chen' dường như đã làm tăng thêm tính chất hiu quạnh của địa danh này. Hoa lá đang quấn quýt lấy nhau, bám chặt nhau để sống, sinh sôi.
“Nhóm nghiêng dưới chân núi, vài chú
Lác đác bên sông, mấy nhà thương bán”
Chỉ khi đến hai câu sau, hình ảnh con người mới nhẹ nhàng hiện lên, nhưng đó cũng chỉ là 'vài chú tiều'. Hóa ra chỉ là một vài chú tiều bé nhỏ đi hái củi dưới chân núi. Mặc dù có sự sống nhưng mong manh và hư vô quá. Với phép đảo trật tự cú pháp ở hai câu thơ này, Bà Huyện Thanh Quan đã một lần nữa nhấn mạnh sự hoang sơ, hiu quạnh của đèo Ngang.
Việc sử dụng hai từ láy 'nhóm nghiêng' và 'lác đác' vừa chỉ hoạt động vất vả với việc bán củi vừa chỉ ước tính số lượng cụ thể. Những hình ảnh ước lệ trong thơ Bà Huyện Thanh Quan đã lột tả hết thần thái cũng như cảm xúc của tác giả lúc đó. Những sự sống hiếm hoi, lẻ loi và mong manh đang chờn vờn ở ngay trước mắt nhưng xa lắm. Muốn tìm bạn để tâm sự cũng trở nên khó khăn. Sang đến hai câu thơ sau, cảm xúc và tâm sự của tác giả bỗng nhiên trỗi dậy
“Nỗi nhớ quê sâu sắc, lòng đau như cắt”
Thương nhà, miệng nói cạn lời, cái bóng gia đình”
Điệp âm 'nỗi nhớ quê sâu sắc' và 'cái bóng gia đình' đã tạo nên âm hưởng dìu dặt, du dương nhưng vô cùng nao nề thấm đến tâm can. Người lữ khách đường xa nghe văng vẳng tiếng cuốc và da da kêu mà lòng quạnh hiu, buồn tái tê. Thủ pháp lấy động tả tĩnh của tác giả thật đắc điệu, trên cái nền tĩnh lặng, quạnh quẽ bỗng nhiên có tiếng chim kêu thực sự càng thêm não nề và thê lương.
“Đứng lại dưới trời đất rộng lớn
Một cảm xúc riêng ta với ta”
Chỉ bốn chữ 'đứng lại dưới' đã khiến người đọc cảm thấy da diết, bồn chồn đến não nề. Cảnh trời nước mênh mông, vô tận nhưng con người thì bé nhỏ khiến cho tác giả thấy mình lạc lõng và không một nơi bấu víu. Đất trời rộng lớn, tác giả chỉ cảm thấy còn 'một cảm xúc riêng'. Và cái cảm xúc con con ấy cũng chỉ có 'ta với ta'. Nỗi buồn dường như trở nên cực độ, buồn thấu tận tâm can, buồn nghiêng ngả trời đất.
Bài thơ “Qua Đèo Ngang” với giọng điệu da diết, trầm bổng, du dương và những thủ pháp nghệ thuật độc đáo đã mang đến cho người đọc cảm xúc khó quên. Dư âm của bài thơ dường như còn vang vọng đâu đây.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 11
Qua Đèo Ngang là một tác phẩm tiêu biểu của Bà Huyện Thanh Quan. Bài thơ gửi gắm tấm lòng yêu nước sâu nặng của nhà thơ.
Mở đầu, tác giả gợi mở về thời gian, không gian cũng như điểm nhìn của bài thơ. Hai từ “bước tới” gợi lên sự ngạc nhiên khi đối mặt với con đèo. Đó là khoảnh khắc “bóng xế tà” khi chiều đã tàn và đêm đang buông xuống. Đứng trước đèo Ngang với rừng núi hoang sơ xa lạ, những xúc cảm trong lòng người trào dâng. Tiếng “tà” với âm điệu u buồn trong bài văn tạo nên giai điệu man mác, trở thành “nhịp” của tâm thơ:
“Gần đèo Ngang, bóng chiều dần tàn
Cỏ cây đan đá, lá thấm hoa”
Khung cảnh thiên nhiên hiện ra với sức sống mạnh mẽ. Từ “đan đá” kết hợp với vần lưng “cỏ - lá”, lại sử dụng vần chân “tàn - hoa” đã tạo nên giai điệu thơ mộng và sâu lắng. Cảnh đèo hiện lên thật hoang sơ và hàm ẩn.
Không chỉ có thiên nhiên, con người cũng xuất hiện trong bức tranh đó:
“Gánh gồng dưới núi, vài chú tiều
Bên sông chợ, nhà cửa lác đác”
Cách dùng từ “lom khom” và “lác đác” kết hợp với nghệ thuật đảo ngữ nhấn mạnh tính nhỏ bé, thưa thớt của con người.
Khung cảnh ngoại cảnh hòa hợp với tâm trạng của nữ sĩ trong buổi chiều tà nơi đèo. Nữ sĩ đã dùng biện pháp miêu tả tượng trưng và ước lệ của thi pháp cổ (ngư, tiều, canh, mục) kết hợp với cảm hứng thi cảm và sáng tạo.
“Nhớ nước đau lòng con quốc quốc
Thương nhà mỏi miệng cái gia gia”
Nghệ thuật đối và đảo ngữ được sử dụng ở phần thực tiếp tục được phát huy tác dụng một cách triệt để ở phần luận. Đó là tiếng chim cuốc, chim đa trong bóng chiều tà. Đó là “nhớ nước đau lòng” và “thương nhà mỏi miệng” đã được đặt trong thế đối và hòa hợp. Ý thơ đã thể hiện người nữ sĩ lấy ngoại cảnh để phô diễn tâm tình. Đây cũng là một nét đặc sắc và nổi bật trong phong cách sáng tác của bà huyện Thanh Quan. Thơ tả cảnh ngụ tình nên nhạc, nên họa đã diễn tả cảnh đèo Ngang lúc hoàng hôn với nỗi niềm thi sĩ làm ta cảm thương, vương vấn.
“Dừng chân đứng lại: trời, non, nước
Mảnh tình riêng ta với ta”
Hai câu cuối bài thơ như tụ lại toàn bộ nỗi nhớ thương sâu sắc và dồn dập của người nữ sĩ trong ánh chiều tà. Đứng một mình trước đèo cao, gió thổi mạnh trong buổi hoàng hôn, nữ sĩ cảm thấy mình như sống trong tâm trạng cô đơn, lẻ loi, giữa khung cảnh hoang vắng bao la của “trời, non, nước”.
Hai từ “đứng lại” biểu thị một tư thế, một tâm trạng xúc động và bồi hồi. “Ta với ta” là ba từ có ý nghĩa sâu sắc, kết hợp với đối với “trời, non, nước” đã thể hiện sự rộng lớn bao la so với sự lẻ loi, cô đơn và nhỏ bé của con người. Nó gợi lên một sự trống trải không thể tả được.
'Qua Đèo Ngang' là một kiệt tác thơ Nôm viết theo thể thất ngôn bát cú Đường luật. Bài thơ đã thể hiện phong cách sáng tạo của Bà Huyện Thanh Quan.
Phân tích bài thơ Qua Đèo Ngang - Mẫu 12
Bà Huyện Thanh Quan là một trong những nữ thi sĩ nổi bật trong văn học Việt Nam trung đại. Tác phẩm đáng chú ý của bà là bài thơ “Qua Đèo Ngang”.
Đầu bài thơ, tác giả đã miêu tả thiên nhiên ở đèo Ngang rất sống động:
“Bước đến Đèo Ngang, bóng xế tà,
Cỏ cây chen đá, lá chen hoa”
Khi Bà Huyện Thanh Quan đến đèo Ngang, đã là thời điểm “bóng xế tà” - lúc mặt trời sắp lặn. Đó là lúc con người trở về nhà sau một ngày dài. Trước mắt tác giả là cảnh thiên nhiên ở đèo Ngang đang tràn đầy sức sống. Sự kết hợp của “chen” với hình ảnh “đá, lá, hoa” cho thấy sự sống đang nảy nở. Khung cảnh đèo Ngang được miêu tả bằng vài nét nhưng rất sinh động và chân thực.
Và trong bối cảnh thiên nhiên đó, con người cũng xuất hiện. Nhà thơ đã dùng đảo ngữ trong hai câu thơ tiếp theo: “lom khom - tiều vài chú”, “lác đác - chợ mấy nhà” để diễn tả hình ảnh vài chú tiều dưới chân núi, vài căn nhà nhỏ bé bên sông. Cách sử dụng này nhấn mạnh sự nhỏ bé của con người giữa cảnh thiên nhiên bao la. Từ đó, sự cô đơn của tác giả càng được thể hiện rõ hơn.
“Nhớ nước, đau lòng, con quốc quốc,
Thương nhà mỏi miệng, cái gia gia.”
Hình ảnh “con quốc quốc” và “cái gia gia” không chỉ là mô tả hai loài chim (chim đỗ quyên, chim đa đa). Tiếng kêu “quốc quốc”, “đa đa” nghe rất da diết, thể hiện nỗi nhớ thương sâu sắc về đất nước, quê hương của nhà thơ.
Trước câu thơ “Dừng chân đứng lại, trời, non, nước” miêu tả hình ảnh nhà thơ đứng một mình tại Đèo Ngang, nhìn xa xăm chỉ thấy thiên nhiên bao la phía trước (bao gồm bầu trời, núi non, dòng sông). Sự cô đơn của nhà thơ: “một mảnh tình riêng” - tình cảm riêng tư không có ai để chia sẻ:
“Dừng chân đứng lại trời, non, nước
Một mảnh tình riêng, ta với ta”
Thiên nhiên rộng lớn, còn tác giả chỉ có “một mảnh tình riêng”. Và mảnh tình con con ấy cũng chỉ có “ta với ta”. Trong “Bạn đến chơi nhà”, Nguyễn Khuyến dùng cụm từ “ta với ta” để diễn tả tình bạn tri kỉ, thắm thiết. Trong bài Qua đèo Ngang, cụm từ “ta với ta” bộc lộ nỗi cô đơn của tác giả.
Bài thơ Qua Đèo Ngang gửi gắm nỗi lòng yêu quê hương, đất nước của Bà Huyện Thanh Quan.