Phân tích tác phẩm Phú sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu bao gồm 2 dàn ý và 16 mẫu văn xuất sắc nhất. Không chỉ cung cấp gợi ý cho việc viết bài mà còn khơi gợi tinh thần yêu nước và tự hào dân tộc. Tác phẩm này còn chứa đựng những tư tưởng cao đẹp về nhân văn.
Phú sông Bạch Đằng là một tác phẩm xuất sắc, thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc của tác giả trước những chiến công vĩ đại của quân dân nhà Trần trên sông Bạch Đằng. Đồng thời, tác phẩm cũng tôn vinh truyền thống anh hùng của dân tộc Việt Nam. Dưới đây là 16 bài phân tích Phú sông Bạch Đằng, mời các bạn đón xem.
Hướng dẫn phân tích tác phẩm Phú sông Bạch Đằng
1. Hiểu rõ yêu cầu của đề bài
- Nội dung yêu cầu: phân tích bài thơ Phú sông Bạch Đằng từ góc độ nghệ thuật
- Phạm vi dẫn chứng: sử dụng các từ ngữ, chi tiết, hình ảnh trong tác phẩm Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu.
- Phương pháp lập luận: tập trung vào phân tích
2. Quan điểm về bài thơ Phú sông Bạch Đằng
- Quan điểm 1: Cảm xúc của nhân vật khi đối diện với sông Bạch Đằng
- Quan điểm 2: Các ông lão kể về chiến công trên sông Bạch Đằng và suy tư, nhận xét của họ về những chiến thắng
- Quan điểm 3: Suy ngẫm về lòng hăng hái của quốc gia.
Dàn ý phân tích bài thơ Phú sông Bạch Đằng
I. Giới thiệu:
- Thông tin về tác giả Trương Hán Siêu: Một người kiên cường, trí thức uyên thâm mà vua và dân Trần tin tưởng.
- Tổng quan về thể loại phú: Sử dụng cách diễn đạt chủ - khách để trình bày nội dung, kết hợp văn vần và văn xuôi.
- Giới thiệu bài thơ Bạch Đằng Giang Phú: Nguyên do ra đời, tóm tắt nội dung.
II. Nội dung chính:
* Tâm trạng của người đọc trước sông Bạch Đằng
- Nhân vật 'đọc': Được tác giả tự nhận, tạo ra một cảnh chủ - khách thường thấy trong thể thơ phú.
- Tinh thần phiêu bạt: Buông buồm, tung tăng, trải dài bờ biển, hòa mình vào ánh trăng, quên hết mọi lo toan.
→ Tư tưởng thoải mái, tự do. Tác giả được biết đến là người có tinh thần rộng lớn, không gò bó.
- Hành trình khám phá của tác giả:
+ Các điểm đến ở Trung Quốc: Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, đầm Vân Mộng.
→ Những điểm đến nổi tiếng từ lịch sử và văn hóa, qua truyền thuyết và trí tưởng tượng. Tác giả thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về văn hóa và lịch sử.
+ Các danh lam thắng cảnh ở Đại Việt: Đại Than, Đông Triều và dừng chân tại Bạch Đằng - con sông chứa đựng những chiến công lịch sử vĩ đại của dân tộc.
→ Tác giả thể hiện tình yêu thiên nhiên và lòng quê hương sâu sắc, đồng thời tôn vinh những di sản lịch sử vĩ đại của dân tộc.
+ Sớm Nguyên Tương – chiều Vũ Huyệt: Một ngày dài đầy ấn tượng.
→ Cuộc hành trình qua không gian và thời gian đã làm tăng thêm uyển chuyển và sự tự tin của nhân vật, khiến họ trở nên hứng khởi và sẵn lòng khám phá.
- Vẻ đẹp tự nhiên của sông Bạch Đằng
+ Tráng lệ và hùng vĩ:
- 'Sóng kình muôn dặm': Sự dữ dội và hiểm trở của dòng sông Bạch Đằng.
- Hình ảnh 'Đuôi trĩ một màu': Những chiếc thuyền liền kề nhau trên dòng nước.
+ Tính chất thơ mộng, lãng mạn
- Thời điểm 'ba thu': Tháng mười của mùa thu, thời điểm mà mùa thu lên đến đỉnh điểm của sự chín chắn.
- 'Màu nước trời như một': Bầu trời và mặt nước cùng chung một gam màu biếc trong trẻo.
+ Khung cảnh hoang vu, lạnh lẽo
- Dòng từ 'san sát, đìu hiu': Mô tả chân thực cảnh vật hoang vu, lạnh lẽo, đầy lá rụng, cỏ khô.
- 'Giáo gãy, xương khô': Nơi chiến trường lịch sử, nơi còn lại những cành cây gãy đổ, xương tàn của quân địch.
- Tâm trạng của khách thuyền:
- Cảm thấy buồn bã, nuối tiếc khi thấy cảnh vật thay đổi, ghi lại kỷ niệm về những người đã hy sinh
- Đứng yên trong im lặng cho thấy nhà thơ đang lặng ngắm nhìn vào bên trong tâm hồn, tiếc nuối không lời.
* Các bô lão kể về những chiến công trên sông Bạch Đằng
- Hình ảnh các bô lão: Có thể là những người thật, những người già trên hai bên bờ sông, hoặc có thể là tưởng tượng, biểu hiện của tác giả để kể về chiến công trên sông Bạch Đằng một cách khách quan.
- Thái độ của các bô lão với khách: 'Vâng', 'Xin phép' - biểu hiện sự tôn trọng, lễ phép.
- Những chiến công đáng chú ý: Cuộc chiến của Ngô Quyền chống quân Nam Hán, cái chết của Hoằng Tháo tại sông Bạch Đằng năm 938 và sự bắt sống Ô Mã năm 1288 do Trần Hưng Đạo lãnh đạo.
- Bầu không khí chiến trường xưa:
+ Sự sẵn sàng của quân đội nhà Trần: hàng ngàn chiến thuyền, quân đội sắt son sẵn sàng, sáu bộ binh hung hãn, vũ khí sáng loá
→ Chuẩn bị cẩn thận, quân lực mạnh mẽ, khí thế vô cùng hùng hậu.
+ Sự phát triển của trận chiến:
- Biểu hiện 'thua chưa là thua', 'chống đối từ bắc đến nam', và hình ảnh phóng đại 'mặt trời và mặt trăng mờ nhạt, bầu trời và đất đang sắp thay đổi'.
→ Trận đánh khốc liệt, quyết định, căng thẳng.
- Quân địch: 'họ nghĩ rằng họ có thể đánh chiếm vùng Nam bộ trong một lần tấn công'
→ Tự phụ, kiêu ngạo, và tự cao tự đại
- Kết thúc trận đánh: Kẻ thù bại trận, tan tành như... lũ lụt cuốn trôi.
→ Sử dụng so sánh mạnh mẽ, nhấn mạnh vào sự thất bại đau đớn, xấu hổ, và tủi nhục của kẻ địch.
→ Đề cao lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc.
* Nhận định, phê bình của các người lớn tuổi về các trận công
- Nguyên nhân chiến thắng: thiên thời địa lợi nhân hòa, sự tài trợ của thiên nhiên và sự thông minh của con người.
→ Đặt nặng ba yếu tố tạo nên sự thành công là sự phù hợp với thời cơ, lợi thế về địa lý, và sự đoàn kết của nhân dân, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người.
- Sự xuất hiện của Trần Quốc Tuấn và so sánh với các anh hùng xưa
→ Đánh giá cao sức mạnh và tài năng của con người, đặc biệt là của người lãnh đạo. Thể hiện ý nghĩa nhân văn của tác phẩm.
* Suy tư về tương lai phồn thịnh của dân tộc.
- Ý kiến của những người cao tuổi.
+ Biểu tượng của sông Bạch Đằng: bao la, rộng lớn, uy nghi, đầy thách thức
→ Tình cảm, niềm tự hào về phong cảnh quê hương, về con sông đậm đà lịch sử.
+ Sử dụng quy luật tự nhiên để nêu bật quy luật của con người: Mọi dòng sông cuối cùng cũng đổ vào biển, kẻ ác sẽ gặp nghiệt chết, người anh hùng trường tồn qua muôn đời.
- Ý kiến của một người lạ
- Khen ngợi sông Bạch Đằng là biểu tượng của lịch sử, của anh hùng.
- Khen ngợi phẩm hạnh và tài năng của hai vị vua Trần Thánh Tông và Trần Nhân Tông.
- Khen ngợi cuộc sống bình yên của dân tộc.
* Nghệ thuật:
- Cấu trúc chặt chẽ, mô tả sống động
- Xây dựng nhân vật rõ nét, phong phú mang ý nghĩa triết học.
- Sử dụng ngôn từ súc tích, trong trẻo, trang nghiêm.
III. Tổng kết:
- Tóm tắt nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
- Mở rộng: Sông Bạch Đằng là chủ đề, nguồn cảm hứng lớn trong văn chương với nhiều tác phẩm nổi tiếng khác.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 1
Bài thơ Phú sông Bạch Đằng hoặc Bạch Đằng giang phú được coi là một tác phẩm kiệt xuất của Trương Hán Siêu. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán và lấy sông Bạch Đằng làm nguồn cảm hứng. Tác giả đã truyền đạt lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc trong bài thơ này bằng cách tinh tế nhất. Ngoài ra, tác phẩm cũng truyền tải những tư tưởng nhân văn cao đẹp.
Bài thơ được viết theo thể phú, một thể văn cổ bao gồm phú cổ thể và phú Đường luật. Phú sông Bạch Đằng được viết theo lối phú cổ thể, kết hợp vừa có vần vừa có phép đối rất linh hoạt.
Tác giả mở đầu bài phú bằng việc mô tả khung cảnh thiên nhiên bao la, hùng vĩ, đưa người đọc chìm vào không gian ấy. Khung cảnh đó bao gồm các địa danh như Cửu giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt, mang đến cho người đọc một trải nghiệm sâu sắc về vẻ đẹp của thiên nhiên.
Khách đến nơi: Giương buồm, giong gió tự do,
Lướt bể chơi trăng với niềm vui.
Sớm ra thuyền dựng chừ Nguyên Tương,
Chiều ghé Vũ Huyệt mênh mông dài.
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,
Mỗi nơi đi qua, khách đều biết.
Đầm Vân Mộng dưới lòng, nước non hữu hình,
Nhưng lòng dân vẫn mãi chân thành và mong mỏi.
Từ đó, chúng ta thấy rằng khách là một người đã đi nhiều, am hiểu nhiều. Ở đây, khách tự so sánh mình như Tử Trường, tức là Thư Mã Thiên – một nhà sử học nổi tiếng Trung Quốc. Khách không chỉ đi để thỏa mãn sự ham học, mà còn để tìm hiểu thêm về lịch sử, để tôn vinh và suy ngẫm. Điều này cho thấy tâm hồn của khách thật sự cao quý.
Phần đầu tiên này, Trương Hán Siêu không trực tiếp nói về sông Bạch Đằng, mà nhắc đến nhiều địa danh quen thuộc trong sách vở Trung Quốc. Có vẻ như tác giả muốn làm một sự chuẩn bị trước khi đưa người đọc đến với một Bạch Đằng hùng vĩ, bao la.
Khi đến gần sông Bạch Đằng, nhà thơ bày tỏ niềm vui thú vị:
Qua cửa Đại Than, đi ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền trôi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Đuôi trĩ nối đuôi, một màu.
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu.
Sông Bạch Đằng trong tác phẩm của Trương Hán Siêu là một dòng sông dài và rộng, với những con sóng biếc lớn lớn. Sông đó cũng đẹp tuyệt vời với “nước trời một sắc” và sự “thướt tha đuôi trĩ một màu”.
Bờ lau sát san, bến đầy đứng hiu lạnh
Sông gãy giáo chìm, gò xương rải khắp.
Dòng sông đẹp nhưng cũng ẩn chứa những mảng u ám, đáng sợ. Xưa kia, bờ lau, bến đò trên sông Bạch Đằng hoang vu, hiu hắt. Dòng sông đã từng chứng kiến biết bao xương cốt của quân giặc phương bắc, với những 'sông chìm giáo gãy' đầy rẫy. Điều đó thể hiện một Bạch Đằng lịch sử là nơi đầy rẫy những kẻ thù tàn bạo.
Với những nét vẽ và màu sắc tinh tế, Trương Hán Siêu mô tả dòng sông lịch sử hùng vĩ qua những cặp câu song quan sắc nét. Đó là cảm xúc của nhà thơ khi đứng trước một dòng sông tràn ngập lịch sử:
Chói tai cảnh tan, trầm ngâm dõi nhìn.
Thấu lòng anh hùng chẳng mờ tối,
Xót thương dấu vết nơi còn lại!
Trước dòng sông ấy, tác giả cảm thấy mình nhỏ bé, chỉ 'đứng lặng giây lâu' xót thương. Đồng thời, lòng biết ơn sâu sắc dành cho những anh hùng đã hy sinh để bảo vệ dòng sông. Đây là tinh thần biết ơn nguồn cội mà tác giả muốn truyền tải.
Chỉ bằng cảm nhận cá nhân, chưa đủ để hiểu hết dòng sông lịch sử ấy. Tác giả đã thêm các bô lão – nhân vật thứ hai vào bài phú. Những lời tự sự cùng ngôn ngữ sống động toát lên âm điệu của bàn hùng ca về Bạch Đằng Giang. Lúc này, đứng ngắm Bạch Đằng Giang không chỉ một mình khách nữa, mà còn có các bô lão. Thế rồi, những chiến tích trên sông Bạch Đằng lần lượt được lật mở:
Đây là chiến địa buổi trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã, Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao.
Năm 938, Ngô Quyền lợi dụng thủy triều lên xuống ở sông Bạch Đằng đại phá quân Nam Hán. Cũng ở dòng sông ấy, năm 1288, Trần Quốc Tuấn mở trận quyết chiến bắt sống Ô Mã Nhi và tiêu diệt quân xâm lược Nguyên – Mông.
Những trận đánh vang dội ở sông Bạch Đằng được kể ra. Trận Xích Bích đánh tan quân Tào Tháo, trận Hợp Phì khiến giặc Bồ Kiên hoàn toàn chết trụi. Lời thơ hào hùng thể hiện sự tự hào dân tộc vang vọng trong đó. Sông Bạch Đằng chính là một chứng nhân của lịch sử:
Sông nước chảy hoài, nhưng nhục quân thù khôn rửa nổi. Đến nay, sông Bạch Đằng vẫn là biểu tượng của lòng dũng cảm dân tộc Việt Nam.
Sau khi mô tả những trận chiến dân ta chiến thắng trên sông Bạch Đằng, tác giả quay lại suy ngẫm về những thắng bại đó. Không chỉ các bô lão mà ngay cả tác giả cũng nhận ra rằng sự thịnh vượng của đất nước đều nhờ hai yếu tố quan trọng nhất là địa lợi và nhân tài.
Tái hiện công lao, ca ngợi vinh quang xưa. Tuy nhiên: Có vũ trụ, có giang sơn từ xa xưa. Thật vậy: Trời đất ban cho những nơi gian nan, cũng nhờ có những nhân tài giữ gìn hòa bình!
Bạch Đằng là nơi hiểm trở – điều không ai phủ nhận được. Còn Ngô Quyền, Trần Quốc Tuấn, Lê Lợi, Quang Trung,… chính là những nhân tài. Và “hòa bình” nếu không có hai yếu tố đó thì không thể thành công được.
Tiếp tục bằng cách so sánh tinh tế, Trương Hán Siêu nhắc lại vai trò của Lã Vọng, Hàn Tín đối với người dân Trung Quốc. Từ đó để tôn vinh Hưng Đạo Vương – anh hùng có công lớn trong lịch sử bình nguyên:
Trận Bạch Đằng thắng lớn, nhờ vị vua biết sử dụng tài trí đối với kẻ thù. Tiếng ngợi khen vẫn còn mãi, danh tiếng không bao giờ phai nhạt.
Bằng từ ngữ sắc sảo, tác giả đã thể hiện được niềm tự hào và lòng biết ơn của dân tộc đối với những anh hùng đã đóng góp trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước. Dòng sông Bạch Đằng mang trong mình vẻ hào hùng không ngừng. Tác giả cũng nhắc đến hai vị “Thánh quân”
“Anh minh hai vị thánh quân, sông đây đã rửa sạch bao lần binh lính”
Đó là Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông – những vị vua đã dẫn dắt cuộc chiến chống lại quân Nguyên – Mông lần thứ 2 và 3. Nhờ có những nhân tài như vậy mà đất nước luôn được “điện an”.
Cuối cùng, tác giả lại nhấn mạnh về kinh nghiệm và bài học lịch sử trong việc bảo vệ đất nước. “Bởi đâu đất hiểm, ở đó đức cao”. Đó là bài học từ lịch sử, là tinh thần đoàn kết dân tộc và cảnh giác trước nguy cơ ngoại xâm.
Phú sông Bạch Đằng thật sự là một tác phẩm hùng ca về dòng sông lịch sử. Nó không chỉ là vẻ đẹp của một dòng sông, mà còn là ca khúc yêu nước hùng vĩ. Với không khí hùng hồn, trang trọng, Trương Hán Siêu đã miêu tả một chứng nhân lịch sử một cách sâu sắc và rõ ràng nhất.
Phân tích về phú sông Bạch Đằng - Mẫu 2
Trương Hán Siêu, một danh nhân văn hóa của thời đại Trần, ông đảm nhận nhiều vị trí quan trọng trong triều đình và cũng là một nhà thơ nổi bật. Phú sông Bạch Đằng là tác phẩm nổi tiếng nhất của ông, biểu hiện cho văn học yêu nước thời Lí – Trần.
Tác phẩm này chia thành bốn phần chính. Phần mở đầu thể hiện cảm xúc lịch sử của nhân vật khách khi đối diện với sông Bạch Đằng. Phần sau là việc giải thích: các bô lão kể cho nhân vật khách về chiến công lịch sử trên sông Bạch Đằng. Phần tiếp theo thể hiện suy ngẫm và bình luận của bô lão về chiến công xưa. Phần kết là lời ca khẳng định vai trò của con người.
Nhân vật khách được mô tả xuất hiện tại nhiều địa danh nổi tiếng như: Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô,… Tuy nhiên, có một điểm đặc biệt, với những địa danh này tác giả chỉ du ngoạn trên sách vở và thông qua trí tưởng tượng. Nhưng bên cạnh đó, còn có những địa danh như Đại Than, Đông Triều, Bạch Đằng, là những nơi mà nhân vật thực sự đến. Đây là những địa điểm rộng lớn, đẹp đẽ, ghi lại những dấu son lịch sử của dân tộc.
Nhân vật khách nhìn nhận thiên nhiên với những vẻ đẹp khác nhau, từ thơ mộng đến hùng vĩ:
Bát ngát sóng kình muôn dặm
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Câu thơ tạo ra không gian mênh mông, rộng lớn, với những con sóng lớn liên tiếp, tạo ra cảnh vật hùng vĩ. Câu thứ hai hình dung những con thuyền nối đuôi nhau trên sông, như những con trĩ thướt tha. Hai từ “thướt tha” thể hiện sự duyên dáng, uyển chuyển. Phong cảnh này đã tồn tại từ lâu: “Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu”. Câu thơ cũng là lời mở đầu cho vẻ đẹp thứ hai của sông Bạch Đằng:
Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô
Nhìn thấy bờ lau san sát, nhân vật cảm thấy hoang vu, vắng vẻ. Cảnh tượng này gợi nhớ về đáy sông, với vũ khí bỏ lại và nấm mồ của những người đã hy sinh trong chiến tranh.
Nhân vật có tráng chí, đồng thời có tâm hồn thơ mộng, du ngoạn tự do. Du ngoạn để thưởng thức cảnh đẹp và học hỏi về đất nước. Trước cảnh đẹp và lịch sử của sông, nhân vật vui mừng nhưng cũng tiếc nuối về sự hoang vu của chiến trường quá khứ.
Bên cạnh hình tượng nhân vật khách, ta còn thấy hình ảnh của các bô lão với những gợi nhắc về trận chiến oanh liệt trên sông Bạch Đằng lịch sử. Về nhân vật bô lão có thể hiểu là hình ảnh thực của các bô lão mà tác giả gặp trong chuyến du ngoạn sông Bạch Đằng, nhưng cũng có thể là sự hư hấu từ chính tâm tư của tác giả. Dù là thực hay tưởng tượng, hình ảnh bô lão đã gợi lại hình ảnh của hội nghị Diên Hồng với ý chí quyết chiến quyết thắng. Các bô lão đã tái hiện lại một cách hào hùng, oanh liệt trận chiến trên sông Bạch Đằng: Trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã, Ngô chúa phá Hoằng Thao. Chiến thắng của vua Trần Nhân Tông và Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông, Trần Hưng Đạo dẫn quân đánh thắng giặc Nguyên Mông, bắt sống Ô Mã Nhi, Ngô Quyền đánh thắng Hoằng Thao. Đặc biệt nhấn mạnh chiến công trên sông Bạch Đằng. Trận chiến diễn ra hết sức cam go, quyết liệt. Hai bên cân sức cân tài, diễn biến trong thế giằng co, không phân thắng bại, khiến trời đất phải rung chuyển: Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ/ Bầu trời đất chừ sắp đổi. Đây là trận chiến kinh thiên, động địa, lay chuyển cả trời đất. Và kết quả, chiến thắng đã thuộc về chính nghĩa, những kẻ phi nghĩa đã phải chịu sự bại vong. Để nhấn mạnh sự thất bại nhục nhã của địch, bô lão đã lấy hai điển tích là trận Xích Bích và nhận Hợp Phì. Trương Hán Siêu đưa ra hai trận đánh nổi tiếng trong lịch sử để nâng tầm vóc chiến công vang dội, chiến thắng hào hùng của dân tộc ta. Với giọng điệu nhiệt huyết, tự hào, các bô lão đã tái hiện sinh động trận chiến cũng như thắng lợi vẻ vang của dân tộc ta. Sau khi kể lại trận chiến, các bô lão thể hiện suy ngẫm về chiến thắng của ta và thất bại của địch: ta thắng là do yếu tố địa linh nhân kiệt, đặc biệt nhấn mạnh yếu tố con người, vai trò người đứng đầu nên giành chiến thắng vang dội.
Tác phẩm được xem là đỉnh cao của nghệ thuật phú trong văn học trung đại Việt Nam. Kết cấu tác phẩm đơn giản, bố cục chặt chẽ, xây dựng hình ảnh nhân vật khách đặc biệt. Lời văn trang trọng, hào sảng và lắng đọng. Hình ảnh thơ mang tính khoa trương, phóng đại diễn tả vẻ đẹp thiên nhiên cũng như chiến thắng hào hùng của dân tộc.
Tác phẩm đã thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc sâu sắc trước những chiến công trên sông Bạch Đằng lịch sử. Đồng thời tác phẩm cũng ngợi ca truyền thống anh hùng bất khuất, truyền thống đạo lí nhân nghĩa của dân tộc ta. Qua đó còn thể hiện tư tưởng nhân văn cao đẹp, đề cao giá trị con người.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 3
“Trăm năm bia đá cũng mòn
Nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ!”
Trong số các bài văn viết về trận thủy chiến Bạch Đằng, bài phú của Trương Hán Siêu ra đời sớm hơn tất cả và cũng là một bài văn không thể lãng mạn hơn. Bạch Đằng giang phú là tác phẩm mà tính chất trữ tình và màu sắc anh hùng ca được kết hợp một cách tinh tế.
Từ những câu chữ đầu tiên nhân vật khách xuất hiện đầy hào phóng, kiêu hùng. Khách rất “đam mê khám phá”, “mở cánh buồm vươn ra biển”, “khám phá vùng biển dưới ánh trăng sáng”. Gót chân đi rất xa:
Cửu giang, ngũ hồ
Tam ngô, Bách Việt.
Nơi có người qua lại,
Khắp nơi đều biết
Ở đây, thông qua hình ảnh của các không gian rộng lớn, những địa danh nổi tiếng và các hành động mạnh mẽ, số từ dày đặc, số lượng nhiều, kết hợp với cách diễn đạt quyết liệt, tác giả đã rõ ràng mô tả tính cách của một người lanh lợi, sáng tạo, ham học hỏi và năng động của khách. Điều này cũng làm nổi bật tên tuổi của khách so với cách sống kín đáo của các nhà học. Bởi vì các cuộc phiêu lưu của khách không chỉ là niềm vui vô bổ mà còn vì mục đích tăng cường, mở rộng kiến thức về lịch sử quốc gia mong muốn đạt được sự đồng tình với Tư Mã Thiên.
Tiếp theo, tác giả đưa người đọc vào một cuộc phiêu lưu đầy mạo hiểm và độc đáo: cuộc chơi trên sông Bạch Đằng. Nếu ở phần đầu tiên thời gian đã trở nên trừu tượng thì ở đây, tác giả tạo ra một cảnh cụ thể (cửa Đại Than, bến Đông Triều, sông Bạch Đằng) với thời gian được xác định rõ ràng (tháng chín) và một phong cách cụ thể (bầu trời và đất đều một màu, bờ lau sát bên) cùng với những dấu vết của trận chiến được miêu tả một cách hình tượng. Phong cảnh Bạch Đằng vẫn rực rỡ, đầy hào quang nhưng cũng trầm lặng, yên bình theo thời gian với tất cả sự trầm tư và nhạy cảm, buồn bã, đau đớn:
Xót vì cảnh bi thảm,
Đứng lặng suy tư mấy giờ.
Thương nhớ anh hùng lẻ loi ra đi
Đau lòng vì dấu vết nơi vùng đất.
Như vậy, nhân vật khách bước vào tác phẩm với sự trang nghiêm, tôn trọng, là một nhân vật được tôn vinh. Dường như đây cũng là lời khẳng định từ tác giả – người dũng sĩ mang trong mình tình yêu sâu đậm với đất nước và lịch sử dân tộc.
Sự xuất hiện của nhân vật khách với tâm trạng trầm ngâm như một lời gợi ý, mở đầu cho sự xuất hiện của các bô lão. Họ đến từ mọi lứa tuổi: từ người già phải dựa vào gậy, đến những người trẻ có thể lái thuyền nhỏ, nhưng tất cả đều tràn đầy nhiệt huyết, nhạy cảm và đón tiếp khách một cách nồng hậu. Họ hỏi thăm khách:
Bên bờ sông các bô lão,
Hỏi ta về chuyến đi.
Tác giả không trực tiếp đề cập đến câu hỏi của các bô lão, nhưng qua sự nhiệt tình của họ, qua cách trò chuyện giữa khách và các bô lão, chúng ta có thể hiểu chủ đề của câu chuyện: các bô lão, là những người địa phương, có thể đã trải qua trận chiến khốc liệt và dẫn khách đi tham quan các chiến trường cũ, giải thích về trận đánh lịch sử với những chiến công:
Có người với gậy đỡ trước mặt
Có người lái thuyền nhẹ sau lưng
Vái mình trước ta và nói rằng
– Đây chính là nơi của trận chiến Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã,
Và cũng là mảnh đất đã từng chứng kiến chiến thắng của Ngô chúa trước Hoằng Thao.
Những bô lão đã đầy hào hứng, phấn khởi kể lại trận đánh “ngày xưa” với sự phấn khích, lòng tin và tự hào về truyền thống yêu nước và tinh thần chiến đấu của dân tộc:
Thuyền bè dày đặc như muôn ngàn đội
Tinh kỳ rộn ràng huyền diệu
Bước sói đội quân
Thanh gươm lung linh sáng rực
Trận đánh kinh điển chưa thể chia định,
Chiến lũy từ Bắc đến Nam đều đối diện
Đó chính là trận chiến dữ dội “chốn diệu huyền của trời đất”:
Ánh sáng mặt trời và ánh trăng dường như sắp phai mờ
Bầu trời và mặt đất dường như sắp sụp đổ
Tính chất dữ dội của trận chiến đến từ quy mô, lực lượng so sánh và cũng đến từ sự đối đầu về ý chí của hai bên đối phương. Và ở trận Bạch Đằng, quân nhà Trần cũng như quân Ngô Quyền trước đó phải đối đầu với một đối thủ tinh ranh, ám muội:
Nhìn đây:
Không gì có thể ngăn cản sức mạnh vững chắc,
Những kẻ thù nhỏ bé phải đối mặt.
Đánh giặc một cú đủ sức làm sạch sẽ vùng Nam bốn phương.
Trận chiến gay go, đầy thử thách và tổn thất đến mức “sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”, mãi mãi sau này các nhà thơ vẫn cảm nhận nước sông vẫn còn đỏ máu như Trần Minh Tông từng viết:
Màu đỏ của hoàng hôn soi sáng dòng nước,
Như là máu của kẻ thù chưa khô
Vì tính chất khó khăn, quyết liệt đó, hơn ai hết, các bô lão nhận ra rằng chiến thắng của dân tộc không chỉ có ý nghĩa trong thời điểm đó mà còn kéo dài mãi sau:
Tương tự như thế này:
Chiến thắng tại Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác như lá rơi.
Chiến thắng tại Hợp Phì, quân Bồ Kiên bị tiêu diệt trong phút chốc.
Cho đến nay, dòng sông vẫn chảy mãi,
Nhưng dấu vết của quân thù đã không thể giặt sạch.
Công lao của các anh hùng
Sẽ được ca tụng mãi mãi.
Vậy, trận chiến trên sông Bạch Đằng, còn được biết đến là cuộc chiến chống lại quân Nguyên Mông, không chỉ thể hiện ý chí kiên cường và bền bỉ của quân đội mạnh mẽ mà còn nhờ vào sự giúp đỡ từ linh thiêng của núi sông, cũng như ba yếu tố thiên thời, địa lợi, nhân hòa.
Ở đây, các bô lão cũng nhấn mạnh vai trò của con người, của những người sẵn sàng chiến đấu và chịu trách nhiệm với đất nước. Đó là những người tương tự như 'Vương sư họ Lã' trong hội Mạch Tần; như 'Quốc sĩ họ Hàn' trong trận Duy Thủy và đặc biệt là Đại vương Trần Quốc Tuấn, một tướng lĩnh có tầm nhìn xa trông rộng về tương lai:
Trận Bạch Đằng đã đem lại chiến thắng lớn lao,
Bởi vị vua đã nhìn nhận thế lợi của kẻ địch.
Âm vang tiếng ca hào hùng
Bia đá không mòn điều đó đem lại
Cảnh thứ nhất là Bạch Đằng trong thời đại hiện tại, vẻ đẹp tự nhiên hùng vĩ như 'trong mơ' nhưng đối với tình hình hiện tại, nó đã mang hơi thở của biển cả, nhưng cũng đã chìm vào im lặng, để lại cảm giác buồn bã trong lòng như thơ đã ghi lại. Bạch Đằng hiện đại mang trên mình vẻ đẹp đơn giản nhưng đầy tình cảm. Cảnh thứ hai là Bạch Đằng trong lịch sử được tái hiện trong kí ức của các bô lão với tính cách anh hùng. Nhưng khi họ nhớ lại quá khứ và bình luận về nó, họ phải lật tung từng trang của quá khứ, trở về với kỷ niệm để sống lại một thời tuổi trẻ trên non sông:
Hoài niệm vẫn mãi vương vấn,
Dấu tích lưu lại mãi sau này.
Với tư cách là những người tham gia, là những nhân chứng của mảnh đất anh hùng, các bô lão cảm thấy đau lòng, hối tiếc khi thấy đất nước anh hùng bị bỏ rơi đến nỗi những dấu vết hào kiệt trở thành hoang phế, những người hy sinh cho sự sống còn của dân tộc bị lãng quên trong 'cốt khô gầy gò', và họ cũng hổ thẹn trước bản thân vì trách nhiệm quá lớn trên đôi vai nhỏ bé khi phải tiếp tục truyền thống vĩ đại của tổ tiên để xây dựng đất nước.
Khi cuộc chơi trên sông Bạch Đằng kết thúc, dòng sông lịch sử trở thành điểm tựa cho sự nhớ nhung, và bài thơ kết thúc bằng hai câu hát, thể hiện quan điểm tổng quan của các bô lão và của khách. Nếu các bô lão, những người dân bình thường, nhấn mạnh một sự thật vĩnh viễn như dòng sông cuồn cuộn chảy về biển cả, đó là:
Những người không công bất công tiêu vong,
Chỉ có anh hùng lưu danh mãi mãi.
Riêng khách, một thi nhân, một người có văn hóa và cũng là “một phương diện của quốc gia đã bổ sung thêm vai trò của hai vị thánh quân, nhấn mạnh đến cái đức cao mà một vị vua cần phải có để mang lại 'hòa bình muôn đời' cho dân chúng và hoàng tộc. Không chỉ vậy, với khách, 'đức cao' còn bao gồm tài năng, đạo đức, là những phẩm chất cần thiết của một người có tài, có phẩm chất.
Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu đã mô tả một cảnh đẹp của Tổ quốc với hình bóng chiến công của quân dân thời Trần. Đây là một tác phẩm mẫu mực, thể hiện rõ hào khí Đông Á của văn học thời Trần và có giá trị lớn trong lịch sử văn học Việt Nam.
Phân tích về bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 4
Trương Hán Siêu, danh sĩ đời Trần, đã để lại bài thơ Bạch Đằng giang phú, được xem là một kiệt tác trong thơ văn cổ Việt Nam. Không rõ năm viết, nhưng qua cảm hoài 'Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá - Tiếc thay dấu vết luống còn lưu', ta có thể suy đoán rằng bài phú này ra đời sau khi Trần Quốc Tuấn qua đời, khoảng 1301-1354.
Bạch Đằng giang phú được viết bằng chữ Hán và đã được dịch thành công bởi nhiều người như Đông Châu Nguyễn Hữu Tiến, Nguyễn Đổng Chi, Bùi Văn Nguyên...
Phú là một thể văn cổ dùng để mô tả cảnh vật, phong tục hoặc tính tình, thể hiện trữ tình và yếu tố khoa trương. Có phú cổ thể và phú Đường luật. Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu viết theo lối phú cổ thể, có vần và sử dụng phép đối một cách sáng tạo.
... 'Hương thơm truyền mãi,
Bia miệng không bao giờ phai mòn.
Đến bên sông cảm thấy ủ mặt
Nhớ về người xưa lệ chảy dài...'
Trong bài phú này, Trương Hán Siêu tôn vinh sông Bạch Đằng hùng vĩ, một dòng sông lịch sử liên quan đến tên tuổi của nhiều anh hùng, với nhiều chiến công oanh liệt của dân ta trong cuộc chiến chống quân xâm lăng. Nhà thơ khẳng định: Núi sông hiểm trở, có nhiều nhân tài hào kiệt đã tạo ra truyền thống anh hùng
Niềm tự hào dân tộc, tình yêu quê hương, là nguồn cảm hứng chính của 'Bạch Đằng giang phú'.
'Vào chơi bên sông thả buồm bay bay'.
Trong 'Bạch Đằng giang phú', người 'khách' không ai khác chính là Trương Hán Siêu, một nhà thơ trữ tình. Trong các bài phú cổ, nhân vật 'khách' không lạ lẫm. 'Ngọc tỉnh liên phú' của Mạc Đĩnh Chi (?-1346) cũng có nhân vật 'khách': ... 'Khách có kẻ: nơi nhà cao tựa ghế, trưa mùa hạ nắng nồng. Ao trong ngắm làn nước biếc, Nhạc phủ vịnh khúc Phù Dung'. 'Khách' ở đây là Mạc Đĩnh Chi thể hiện lòng cao thượng, trí tuệ và hoài bão của một nhà văn.
Chúng ta đã biết rằng, Trương Hán Siêu là một danh sĩ nổi tiếng trong thời đại Trần, tính cách cương trực, tinh thần tự do. Đoạn văn đầu tiên cho thấy người 'khách' là một người đam mê rượu và thơ, 'chơi vơi' theo cánh buồm, sống hết mình với thiên nhiên và khám phá mọi cảnh đẹp. Đêm thì 'sưởi ấm với ánh trăng', ngày thì: 'Sớm rời bến ngang Nguyên Tương; Chiều lui thăm vẻ đẹp Vũ Huyệt',...
Những địa danh như Nguyên Tương, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,... ở Trung Quốc đều thể hiện một cá tính, một tâm hồn: đam mê thiên nhiên, sự khao khát khám phá, và tự hào về lối sống tự do.
'Ai đi đến đâu, đều biết đến'.
Các địa danh xa lạ không chỉ là những cảnh đẹp mà còn mở ra một không gian rộng lớn, chỉ có những người mang hoài bão và tinh thần phiêu lưu mới có thể 'giương buồm...lướt sóng'. Đầm Vân Mộng là biểu tượng cho mọi thắng cảnh. 'Khách' đã trải qua nhiều lần thăm thú, chiêm ngưỡng bao cảnh đẹp tương tự. Nhưng vẫn chưa đủ, vẫn còn 'đam mê' với bốn phương.
'Đầm Văn Mộng đã thăm rất nhiều lần
Nhưng lòng tráng chí bốn phương vẫn còn đong đầy'.
Phần đầu của bài phú miêu tả tính cách của người quân sĩ: hòa mình với thiên nhiên, ưa thích sự 'nhàn nhã', ngụ ý phủ định sự quan trọng của danh vọng và tầm thường.
'Vượt qua cửa Đại Thần... tới sông Bạch Đằng'
Phần tiếp theo của văn bản mô tả niềm vui của nhà thơ khi đến thăm sông Bạch Đằng. Trương Hán Siêu đã tuân theo tinh thần của người xưa 'học Tử Trương' và đi về hướng Đông Bắc, 'mở cánh buồm' để tự do thỏa sức vui chơi. Người xưa có câu: 'Muốn học văn của Tử Trương, phải trước học chơi như Tử Trương'. Tử Trương là Tư Mã Thiên, tác giả của bộ 'Sử ký', một nhà văn và nhà sử học lỗi lạc đời Hán. Ông được coi là một nhà du lịch tài ba trong lịch sử. Trương Hán Siêu, với tinh thần thơ mộng, theo dòng sông và qua những ngọn đồi:
'Vượt qua cửa Đại Thần, chống dòng nước triều ngược,
Đến sông Bạch Đằng, thả chèo tung bay'
'Biển cả bao la sóng sánh vô tận'
Bạch Đằng giang, dòng sông hùng vĩ của Đại Việt. Sông rộng và dài, sóng biếc cuồn cuộn nhấp nhô. Cuối thu, bầu trời xanh bao la 'Biển sóng vĩnh viễn, đuôi trĩ thướt tha - Màu nước: một sắc - Phong cảnh thu vẻ vang'. Câu văn mượn hình ảnh từ Vương Bột trong 'Đằng Vương các' 'Thu thuỷ cùng với trời xa một màu'. Miêu tả sóng Bạch Đằng, vua Trần Minh Tông viết: 'Sóng cuốn trôi đoàn thủy triều, cuộn trào sóng bạc... Nhìn thấy nước dòng sông phản chiếu bóng mặt trời chiều đỏ ối - Tưởng như máu người chết vẫn chưa khô'.
'Bờ lau sát san, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, đầy gò xương khô'
Bờ lau, bến lách tạo không khí hoang vu, u ám. Núi gò, bờ bãi trùng điệp như gươm giáo, xương cốt địch phương Bắc chất đống. Nét vẽ hoành tráng đó, một thế kỷ sau Ức Trai viết: 'Rừng non vỡ đá sắc sảo - Sông giáo gãy sóng biển ngút ngàn' ('Cửa Biển Bạch Đằng').
Trương Hán Siêu tả dòng sông Bạch Đằng bằng đường nét, màu sắc gợi cảm. Những hình ảnh mới về dòng sông lịch sử hùng vĩ được miêu tả qua những cặp câu song quan và tứ tự tuyệt đẹp. Mấy chục năm sau trận đại thắng trên sông Bạch Đằng (1288), nhà thơ đến thăm dòng sông, cảm thấy xúc động:
'Buồn vì cảnh thảm
Đứng lặng giây phút
Thương nỗi anh hùng đã vắng tá
Tiếc nuối dấu vết luống còn lưu lại'
Một tâm trạng: 'buồn, thương tiếc', một cảm xúc 'đứng lặng một lúc' của 'khách' đều thể hiện sự xúc động, lòng biết ơn sâu sắc và vô hạn đối với anh hùng liệt sĩ đã hy sinh máu thịt bảo vệ dòng sông và sự sống còn của dân tộc. Đó là tình nghĩa thuỷ chung 'uống nước nhớ nguồn'.
'Mà nhục quân thù không rửa sạch được'
Các bô lão - nhân vật thứ hai xuất hiện trong bài phú. Từ miêu tả và trữ tình, nhà thơ chuyển sang tự sự, ngôn ngữ sống động biến hóa hẳn lên. Cảm hứng lịch sử mang âm điệu anh hùng ca dâng lên dào dạt như những lớp sóng trên sông Bạch Đằng vỗ. Khách và bô lão ngắm dòng sông, nhìn con sóng nhấp nhô như sống lại những năm tháng hào hùng oanh liệt của tổ tiên:
'Đây là chiến trường trong trận Trùng Hưng hai thánh bắt Ô mã,
Cũng là bãi đất từng là nơi Ngô chúa phá Hoàng Thao'.
Sau và trước, gần và xa, ta và giặc, người chiến thắng và kẻ thất bại được đặt trong thế tương phản đối lập đã khắc sâu và tô đậm niềm tự hào sông núi. 'Đằng giang tự cổ huyết do hồng' vì nó là nơi chôn vùi lũ xâm lược phương Bắc.
Năm 938, Ngô Quyền đã sử dụng chiến thuật táo bạo đánh bại quân Nam Hán:
'Trận Bạch Đằng giao phong một lần
Hoằng Thao vướng lạc, Kiều công đầu hàng'
Năm 1288, Trần Quốc Tuấn tiến hành một trận chiến quyết liệt - chiến thuật bắt sống Ô Mã Nhi và tiêu diệt hàng vạn quân xâm lược Nguyên - Mông:
'Chiến trường Bạch Đằng dậy sóng,
Xương trắng bay trên đất, máu đỏ sông chảy'.
Trong bài phú, 'Lúc đó...' đó là ngày 9 tháng 4 năm 1288, cuộc đấu trận trên sông Bạch Đằng đã diễn ra gay cấn. Dòng sông như muôn trận đều sẵn sàng. Trận hình quyết liệt, 'Tinh thần phấn chấn - Ba quân dũng mạnh - Gươm kiếm sáng loá'. Anh hùng nhà Trần với quyết tâm vững chắc, 'Dũng sĩ, như hổ báo trước mặt. Trận địa quyết liệt, không kẽ hở - Chiến thuật cắt đôi miền Bắc và miền Nam đối kháng'. Khói lửa phủ trời. Gươm kiếm rền vang, tiếng quân hò reo, sóng nước đập vỗ. Ngựa rống, voi gầm. Thuyền giặc bị thiêu đốt, va chạm vào cọc gỗ sắt nhọn vỡ nát chìm sâu. Máu giặc nhuộm đỏ dòng sông. Cuộc chiến kinh hoàng được miêu tả sinh động, chi tiết, đầy cảm xúc. Âm thanh và sắc màu, cảm nhận và tưởng tượng được tác giả sử dụng một cách khéo léo, tạo nên một bức tranh lịch sử rực rỡ:
Phân tích về bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 5
Mỗi người chúng ta thường có một nơi để gửi gắm kí ức của mình. Các nhà văn, nhà thơ cũng vậy, họ thường chọn một miền đất hoặc một con sông để gợi nhớ. Và ở đó, có bao nhiêu kỷ niệm tâm hồn đã được vun đắp. Vào thế kỷ XIV, văn học dân tộc đã có một nhà thơ như vậy. Đó là Trương Hán Siêu - nhà thơ trân trọng con sông Bạch Đằng hùng vĩ qua bài thơ nổi tiếng Phú sông Bạch Đằng. Ông đã dành cả cuộc đời của mình để tạo ra một tác phẩm vĩ đại về thơ văn dân tộc.
Bài thơ Phú sông Bạch Đằng được dự đoán ra đời khoảng 50 năm sau chiến thắng của nhà Trần trước quân Mông Nguyên. Sông Bạch Đằng đã từng là nguồn cảm hứng cho nhiều nhà thơ như Trần Minh Tông, Nguyễn Sưởng và sau này là Nguyễn Trãi. Tuy nhiên, trong bài thơ Phú sông Bạch Đằng, Trương Hán Siêu đã thể hiện được những cảm xúc chân thành, sâu sắc và tình cảm, thể hiện niềm tự hào, lòng yêu nước và những tư tưởng cao đẹp về con người. Có nhiều người cho rằng, Trương Hán Siêu đã sáng tác bài thơ này trong giai đoạn đất nước suy thoái dưới thời nhà Trần. Là một người trọng thần uyên thâm, Trương Hán Siêu đã có những chuyến đi để hoài niệm về quá khứ vinh quang của dân tộc. Vì vậy, bài thơ này mang đậm dấu ấn của một tâm hồn nghệ sĩ, một người yêu thương quá khứ và một con người nhân văn.
Với cấu trúc cổ điển của loại thơ Phú, Phú sông Bạch Đằng có 4 phần (mở đầu, giải thích, nhận xét, kết luận) và sử dụng đối thoại giữa nhân vật 'khách' và 'các vị bô lão'. Tuy nhiên, điểm nổi bật của bài thơ là cảm xúc và tâm trạng của nhân vật 'khách' được thể hiện suốt từ khi đặt chân tới sông Bạch Đằng cho đến khi nghe được những câu chuyện hào hùng từ 'các vị bô lão'. Vì vậy, nhiều người cho rằng cấu trúc của bài thơ giống hơn là một bài văn tả cảnh, kể chuyện.
Nhân vật 'khách' đem đến sự cảm hứng thơ, một tâm hồn thơ dại như một Học Tử Hách hải hồ:
Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
…
Trường chừ thú tiêu dao
Qua loạt hình ảnh ước lệ, giấc mơ giương buồm giong gió, lướt sóng trăng, thuyền gõ buổi sớm, chiều thăm, mở ra không gian, thời gian rộng mở. Những từ chơi vơi, mải miết thể hiện tâm hồn của một mặc khách, tao người đi dạo cùng với thiên nhiên. Khách như mang theo một giấc mơ biển rộng, đắm chìm vào với tự nhiên. Kẻ lãng du kéo theo hàng loạt địa danh, phong cảnh của Trung Hoa chỉ biết qua sách vở. Có cả một kiến thức sâu rộng hay cách để người mặc khách thực hiện ước mơ của mình? Đúng vậy, bởi vì trang trí ấy chứa đựng tâm thức của một thi nhân lãng mạn, thích ngao du.
Nhưng giấc mơ biển rộng trở thành hiện thực khi thuyền rẽ ngang:
Qua cửa Đại Than, ngược bến Đông Triều
…
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu
Một lần nữa, chúng ta đến với những địa danh khác, nhưng lần này là thực, là dòng nước dẫn đến sông Bạch Đằng. Trước mắt là Bạch Đằng tuyệt đẹp, nhưng cũng ẩn chứa nỗi buồn về quá khứ. Bờ lau, bến lách đìu hiu, và những chứng tích của quá khứ. Trước cảnh sắc như vậy, lòng người không thể tránh khỏi những cảm xúc hoài niệm!
Phân tích về bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 6
Trong văn chương thời trung đại, thiên nhiên được mô tả rất nhiều, các nhà văn, nhà thơ thường tìm đến thiên nhiên để diễn đạt các tâm trạng khác nhau. Cao Bá Quát tìm đến thiên nhiên để thể hiện sự chua xót, buồn bã. Nguyễn Bỉnh Khiêm lại sử dụng thiên nhiên để thể hiện những ý nghĩa cao cả về đạo lý trước sự hỗn loạn của cuộc sống... Trong bài Phú sông Bạch Đằng, Trương Hán Siêu đưa ra một góc nhìn mới về thiên nhiên. Ở đầu bài phú, ông mô tả một thế giới rộng lớn, hùng vĩ của các sông ngòi nước Trung Quốc, là nơi mà nhân vật khách đã từng đi qua, tỏ ra là một người có tâm hồn tự do, phóng khoáng:
Giương buồm trong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ Huyệt.
Khách cũng là một con người đi nhiều, biết rộng:
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ củng nhiều,
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết.
Đi nhiều, biết nhiều, nhưng trong thú tiêu hao, khách chỉ học theo Tử Trường, tức là Tư Mã Thiên, một nhà sử học nổi tiếng Trung Hoa, từng đi khắp nơi trước khi viết bộ sử ký bất hủ.
Có lẽ khách nhắc đến Tử Trường để diễn đạt tâm hồn đồng điệu của mình với những người xưa. Đi xa không chỉ để ngắm nhìn, thưởng ngoạn, mà quan trọng hơn là tìm đến những nơi mà tổ tiên đã ghi dấu những chiến công vang dội, để chiêm ngưỡng, ngợi khen và suy ngẫm.
Điều này chứng tỏ vị thế vị khách rất cao quý, chí khí vô cùng hùng hồn. Người đọc có thể cảm nhận được vẻ đẹp ấy trong lời kể đầy tự hào của vị khách. Vị khách đề cập đến nhiều địa danh quen thuộc trong sách vở, chúng cách xa hàng nghìn dặm, làm sao có thể đi hết trong một sớm, một chiều (Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương – Chiều lần thăm Vũ Huyệt – Cửu Giang, Ngũ Hồ – Tam Ngô, Bách Việt). Đó chỉ là cách phô diễn ý tưởng ước mơ mà thôi. Quan trọng là nó đã tạo ấn tượng rõ ràng về những khung cảnh thiên nhiên rộng lớn, đồng thời thể hiện niềm đam mê tự do, phóng khoáng của vị khách. Cảm hứng về chuyến du lịch bắt đầu bài phú, thực chất chỉ là việc tạo ra một không khí thích hợp trước khi đi vào thế giới hùng vĩ của sông Bạch Đằng lịch sử.
Ấn tượng đầu tiên mà Trương Hán Siêu gửi đến người đọc là sự bề thế to lớn và sức sống mãnh liệt vĩnh cửu của sông Bạch Đằng. Con sông này thực sự hùng vĩ, rộng lớn và dài đằng đẵng. Do đó nó không chỉ là một con sông mà còn là một con sông rộng lớn (Bát ngát sóng kình muôn dặm), với hàng loạt lớp sóng lớn trùng lặp. Đáng chú ý là ngoài vẻ hùng vĩ thiêng liêng, sông Bạch Đằng còn mang một vẻ dịu dàng, duyên dáng và lãng mạn: những chiếc thuyền liền nhau trôi trên sóng; đã cuối thu rồi nên nước xanh, trời xanh; hai bên bờ lau lách xào xạc, đìu hiu...
Đứng trước cảnh sông nước hùng vĩ và lãng mạn ấy, tác giả cảm thấy vui buồn xen kẽ. Đây là chiến trường ác liệt của quá khứ, chúng ta đã chiến thắng, nhưng làm sao có thể quên hết những hi sinh mất mát, những trận chiến gay cấn, với bao anh hùng đã ngã xuống. Bài thơ này thể hiện một tâm trạng cao quý qua những câu thơ có âm điệu trầm lắng, với điệu cảm sâu sắc:
Phân tích bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 7
Tình yêu thiên nhiên, cảnh vật non sông gấm vóc quê hương không phải là đề tài mới mẻ. Trong các tác phẩm thơ đã có nhiều nhà thơ thành công thể hiện đề tài này. Nhưng trong mỗi tác phẩm thơ, những nhà thơ lại thể hiện với sắc thái hoàn toàn mới mẻ, với những đối tượng miêu tả, sắc thái miêu tả hoàn toàn khác biệt, mang đặc trưng riêng của phong cách mỗi nhà thơ. Trong việc mô tả cảnh sắc của thiên nhiên đất trời, nhà thơ Trương Hán Siêu đã thể hiện tình yêu và niềm tự hào trước vẻ đẹp của quê hương, với đối tượng ở đây là con sông lịch sử, con sông hùng vĩ của dân tộc Việt Nam, sông Bạch Đằng. Tình yêu đó, niềm tự hào đó của nhà thơ được thể hiện rõ nét qua bài phú “Phú sông Bạch Đằng”.
Khi đã giành được độc lập, các vị quan thời hậu Trần chỉ biết lúc nào cũng sống thảnh thơi, ăn chơi xa hoa mà không mấy quan tâm đến việc của dân, của nước. Đối diện với tình hình đó, Trương Hán Siêu cảm thấy rất đau lòng, ông quyết định đi du ngoạn sơn thủy. Trong một chuyến phiêu lưu trên sông Bạch Đằng, con sông lịch sử mà dân tộc đã hai lần lập chiến công lớn khi đánh tan quân xâm lược Nguyên – Mông. Vì thế, con sông này như một bằng chứng sống về những biến cố lịch sử, là nơi chứng kiến những thăng trầm của quân dân nước Đại Việt. Du ngoạn trên dòng sông lịch sử ấy đã thức tỉnh trong Trương Hán Siêu những cảm xúc mãnh liệt về một thời kỳ lịch sử hào hùng. Đồng thời, ông cũng tự hào về những chiến công vĩ đại của tổ tiên chúng ta. Trong tâm trạng đó, Trương Hán Siêu đã sáng tác bài “Phú sông Bạch Đằng”.
“Có khách nói:
Giương buồm gieo gió chơi vơi
Lướt sóng chơi trăng mải miết
Đưa buổi sáng ra, thuyền ngược xuôi
Chiều đi thăm vườn, lạc Vũ Huyệt”
Trương Hán Siêu đã tả lại cảm xúc trước con sông lịch sử, nơi đánh tranh, nơi là biểu tượng anh hùng, nhưng vào những lúc bình yên thì lại là một dòng sông yên bình, hài hòa với dòng chảy êm đềm, vẻ đẹp của nó, mặc dù giản dị nhưng rất hấp dẫn với một nhà thơ thích tận hưởng. Trong không gian mênh mông của dòng sông đó, tác giả nhớ về những người dũng cảm “Giương buồm gieo gió mải miết”, những cuộc hành trình đầy thú vị khi đi thuyền chơi trăng, hay những người “Lướt sóng chơi trăng mải miết”, đó là cuộc sống tự do của những con người thích phiêu lưu, cuộc sống “đưa buổi sáng ra”, “chiều đi thăm vườn”, những địa danh như Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt đều là những địa danh của Trung Quốc.
“Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt
Nơi có người đi chẳng biết
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong lòng cũng nhiều
Mà tráng khí bốn phương còn tha thiết”
Tác giả đã tái hiện lại những con người đầy tinh thần phiêu lưu, thưởng ngoạn, và những địa danh được nhắc đến trong bài phú cũng là những địa danh quen thuộc. Dù ở những nơi quen thuộc nhưng du khách vẫn có thể tìm ra những niềm vui và đối tượng để khám phá, cái tinh thần tự do vẫn tha thiết “Mà tráng khí bốn phương còn tha thiết”. Không chỉ tôn vinh và ca ngợi những con người có tinh thần phiêu lưu, du ngoạn, Trương Hán Siêu còn thể hiện tình yêu quê hương đất nước cũng như tự hào về truyền thống vĩ đại của dân tộc qua những câu thơ chân thành nhất:
“Qua cửa Đại Than, lên bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền lênh đênh một chiều
Bát ngát sóng kình dài vô tận
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu”
Nếu ở trên nhà thơ viết về những địa danh của Trung Quốc qua những chuyến phiêu lưu của các vị khách xưa, thì hình ảnh của sông Bạch Đằng lại được thể hiện qua niềm tự hào, tình yêu sâu đậm nhất. Nhà thơ đã mô tả quá trình đi đến sông Bạch Đằng này, qua cửa Đại Than và lên bến Đông Triều. Đông Triều và Đại Than là tên những địa danh ở tỉnh Quảng Ninh, là con đường dẫn nhà thơ đến với sông Bạch Đằng lịch sử “Đến sông Bạch Đằng, thuyền lênh đênh một chiều”, khi đến dòng Bạch Đằng, dòng nước chảy êm đềm hơn, xa xa là những con sóng kình dài vô tận, những con sóng này nối đuôi nhau, và trong cảm nhận của nhà thơ thì những con sóng này còn có hình dạng độc đáo “Thướt tha đuôi trĩ một màu”. Và cảnh sắc trên dòng sông cũng kỳ vĩ “Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu”.
“Bờ lau san sát, bến lác đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô
Đau lòng vì cảnh thảm, đứng lặng giây lâu
Thương nhớ anh hùng đâu vắng tá
Nhớ những dấu vết lịch sử vẫn lưu lại”
Khung cảnh dữ dội, oai hùng trên sông Bạch Đằng ngày xưa, bây giờ khi độc lập đã giành được thì con sông dường như trở nên yên bình hơn, thậm chí còn có chút gì đó buồn bã, hoang vắng, khung cảnh ven bờ um tùm bởi cỏ lau “Bờ lau san sát, bến lác đìu hiu”, nhà thơ bỗng cảm thấy buồn vì khung cảnh đìu hiu, hoang sơ đó “Đau lòng vì cảnh thảm, đứng lặng giây lâu”, tâm trạng buồn xen lẫn chút nuối tiếc khiến cho nhà thơ đứng lặng người ra hồi lâu. Sự yên bình đó như để nhớ về, hoài niệm về quá khứ đã xa, đó là quá khứ hào hùng của nhân dân Đại Việt khi chống quân Nguyên - Mông: “Thương nhớ anh hùng đâu vắng tá”, đó chính là sự hồi cố về sự oai hùng, mạnh mẽ của nhà thơ trước chặng đường lịch sử dữ dội nhưng đầy sức mạnh oai nghiêm đó. Thời gian vô tình trôi mà làm phai mờ đi những dấu vết của lịch sử, những dấu vết của một thời đại anh hùng trên dòng sông Bạch Đằng huyền thoại: “Nhớ những dấu vết lịch sử vẫn lưu lại”.
“Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới
Sáu quân hùng hổ, gươm sáng chói
Trận chiến thua chưa rõ phân thắng
Chiến lũy Bắc Nam vẫn truyền điều gì”
Trong việc hồi tưởng về sự oai hùng của quá khứ chiến đấu của dân tộc, nhà thơ Trương Hán Siêu đã mô tả lại một cách chân thực không khí dữ dội trong cuộc chiến, với sự hùng mạnh của các thuyền bè chiến đấu “thuyền bè muôn đội”, và cùng với đó là những lá cờ tung bay tinh kỳ phấp phới trên đỉnh mỗi con thuyền, mỗi chiếc bè “tinh kỳ phấp phới”. Đó là đội quân tinh nhuệ của chúng ta với tinh thần chiến đấu hừng hực cùng ánh sáng chói của những cây gươm “Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói”. Và cuộc chiến diễn ra trong khung cảnh khốc liệt nhất khi hai bên giao chiến cân đối sức mạnh, chưa phân thắng bại cuối cùng “Trận đánh được thua chưa rõ phân”.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 8
Trương Hán Siêu, tự là Thăng Phủ, quê ở làng Phúc Am, phủ Yên Khánh, nay thuộc phường Phúc Thành, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. Ông đã phục vụ suốt bốn đời vua Trần, từ triều đại Trần Anh Tông, Trần Minh Tông, Trần Hiến Tông đến triều đại Trần Dụ Tông. Với tính cách cương trực và học vấn uyên thâm, ông được các vua Trần tin cậy và nhân dân kính trọng. Sau khi qua đời, ông được thờ tại Văn Miếu, Hà Nội.
Vào thời kỳ nhà Trần suy yếu, các vua đời hậu Trần mải mê với chiến thắng của cha ông, chỉ lo ăn chơi, thưởng thức mà quên đi trách nhiệm chấn hưng đất nước. Trong một chuyến du ngoạn Bạch Đằng, một nhánh sông Kinh Thầy đổ vào biển nằm giữa Quảng Ninh và Hải Phòng, là di tích lịch sử nổi tiếng, nơi quân ta đã hai lần đánh tan quân xâm lược Mông – Nguyên, Trương Hán Siêu vừa nhớ tiếc các anh hùng xưa, vừa cảm khái, tự hào mà viết nên bài Phú sông Bạch Đằng bằng chữ Hán. Tác phẩm này được đánh giá cao nhất trong văn chương thời trung đại.
Nội dung bài Phú sông Bạch Đằng thể hiện lòng yêu nước và niềm tự hào dân tộc của tác giả trước những chiến thắng vẻ vang của quân dân nhà Trần trên sông Bạch Đằng, đồng thời ca ngợi truyền thống anh hùng bất khuất của dân tộc Việt Nam. Thông qua việc tôn vinh vai trò và vị trí của con người trong lịch sử, tôn trọng đạo lý chính nghĩa, tác phẩm chứa đựng tư tưởng nhân văn sâu sắc. Bài phú không chỉ chứa đựng niềm tự hào dân tộc, mà còn thấm thía niềm hoài cổ, và thể hiện triết lý về sự biến đổi và xoay vần của Tạo hoá.
Bài phú này thuộc loại phú cổ, có đặc điểm giống như một bài ca dài, tản mạn và xen lẫn vận văn và tản văn. Nhân vật khách thường độc thoại và đối thoại với các bô lão bên bờ sông. Hai đoạn thơ lục bát đóng vai trò kết thúc bài phú.
Bắt đầu bài phú là cảm xúc của nhân vật khách khi đối diện với khung cảnh hùng vĩ của sông Bạch Đằng. Đó là cảm xúc dâng trào của một con người mang trong mình lòng say mê lịch sử, một tâm hồn tự do và phóng khoáng. Nhân vật khách chính là tác giả, người thể hiện bản thân trong vai một nghệ sĩ đam mê du lịch, yêu thiên nhiên, và đặc biệt, đam mê khám phá lịch sử hào hùng của dân tộc.
Bằng bút pháp sắc sảo, cường điệu, tác giả đã tôn vinh sự đam mê du lịch và hiểu biết sâu rộng của nhân vật trữ tình:
Khách có kẻ:
Giương buồm gieo gió chơi vơi,
Lướt bể thưởng trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên, Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ Huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,
Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết.
Đầm Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều,
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết.
Sự tráng chí bốn phương được thể hiện qua việc liệt kê các địa danh nổi tiếng. Loại địa danh thứ nhất thường là những điểm đến lý tưởng, thường được lấy từ lịch sử và văn hóa Trung Quốc. Tác giả thường trải qua những chuyến thăm các danh lam thắng cảnh này bằng sách vở và trí tưởng tượng của mình: Nguyên, Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt…
Loại thứ hai là những điểm đến quen thuộc trên lãnh thổ quốc gia mà tác giả đã từng đặt chân tới như: cửa Đại Than,… bến Đông Triều,… sông Bạch Đằng… Khung cảnh thiên nhiên của vùng sông nước Bạch Đằng hiện ra rõ nét trước mắt tác giả mỗi khi nhìn:
Qua cửa Đại Than, ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.
Bát ngát sóng kình muôn dặm,
Thướt tha đuôi trĩ một màu.
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu.
Quay trở lại trận trường xưa, nơi ghi lại những chiến công vang dội vào cuối mùa thu, tác giả chứng kiến khung cảnh thiên nhiên không thay đổi nhưng hiện lên với vẻ u ám, hoang vắng, khiến lòng người đắm chìm trong cảm giác hoài niệm:
Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu.
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô.
Buồn vì cảnh thảm, đứng lặng giờ lâu.
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá,
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu!
Thời gian vô tình, nghiệt ngã đã và đang làm nhạt nhòa những dấu vết lịch sử, khiến lòng người trầm lắng, suy tư. Khách bị hút vào tâm trạng hoài niệm, nhưng bị giật mình tỉnh giấc khi bô lão từ xa lại tới, đưa khách trở về với hiện tại. Các bô lão rộn ràng kể lại trận thủy chiến lịch sử trên sông Bạch Đằng cho khách nghe, khiến khách hồi hộp và phấn khích.
Nếu ở phần 1, tác giả tự mình làm khách, thì ở phần 2, các bô lão xuất hiện như một tập thể, tạo nên bầu không khí tự nhiên của cuộc trò chuyện. Họ có thể là người dân địa phương mà tác giả gặp trong hành trình khám phá cảnh đẹp, cũng có thể là nhân vật tưởng tượng để thể hiện tâm trạng một cách khách quan hơn.
Với thái độ nhiệt tình và lòng hiếu khách, các bô lão kể về những trận chiến hào hùng như Trùng Hưng bắt Ô Mã, trận Ngô chúa phá Hoằng Thao, những chiến công vẻ vang của quân dân ta trên sông Bạch Đằng.
Các trận đánh từ thời Ngô Quyền đến thời Trần Hưng Đạo được tái hiện. Điều đó cho thấy dân tộc ta luôn phải đương đầu với quân xâm lược phương Bắc và vận nước nhiều khi đối mặt nguy cơ tồn tại.
Các bô lão kể chi tiết về từng trận đánh. Từ đầu, cả hai bên đã chuẩn bị cho một trận đánh đầy quyết liệt. Nghệ thuật đối lập đã thể hiện rõ không khí sôi động của trận chiến:
Thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới,
Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói,
Trận đánh được thua chưa phân,
Chiến lũy bắc nam chống đối.
Trận chiến không chỉ là cuộc đối đầu về sức mạnh mà còn là sự đấu tranh của ý chí: quân dân ta với tình yêu nước và chính nghĩa; quân địch với sức mạnh vũ trụ và âm mưu huyền bí. Đó là lý do tại sao trận đánh diễn ra dữ dội:
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 9
Trương Hán Siêu, một nhà quan có uyên bác, từng đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trong triều đình và góp phần lớn vào cuộc kháng chiến chống quân Nguyên - Mông. Các tác phẩm của ông thường phản ánh tình yêu quê hương, lòng tự hào dân tộc. “Phú sông Bạch Đằng” là một ví dụ điển hình.
Phú là một thể loại văn cổ được sử dụng để miêu tả cảnh vật, phong tục hoặc tính cách. Phú thường mang tính trữ tình. Trương Hán Siêu viết Phú sông Bạch Đằng bằng chữ Hán, với cấu trúc và lối viết tuân theo nguyên tắc nghệ thuật rõ ràng trong thể loại Phú. Bài thơ ca ngợi sông Bạch Đằng trong lịch sử.
“Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ,
Tam Ngô, Bách Việt.
Nơi có người đi,
Đâu mà chẳng biết.”
“Khách có kẻ” trong “Bạch Đằng giang phú” là Trương Hán Siêu. Ông là một danh sĩ có lòng ngay thẳng, cương trực và một tinh thần phóng khoáng. “Khách” mang niềm vui ngắm nhìn, phiêu du trên con thuyền dưới ánh trăng, khám phá những vẻ đẹp của thiên nhiên. Biết bao vùng miền “khách” đã bước chân tới: “Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết”.
Câu thơ thể hiện ước mơ du lịch khắp nơi của “khách”, không ngại khám phá những địa điểm xa xôi, huyền bí. Đầm Vân Mộng là một điểm du lịch nổi tiếng, và ‘Khách” cũng đã trải qua nhiều điểm đến tương tự và mong muốn tiếp tục hành trình du ngoạn:
“Đầm Văn Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn rất mong chờ”.
Theo cánh buồm, Trương Hán Siêu đến với sông Bạch Đằng:
“Qua cửa Đại than, ngược bến Đông triều,
Đến sông Bạch Đằng, trên thuyền xô bồ”
“Bát ngát sóng kình muôn dặm”
Con sông mênh mông và dài lê thê, mang trong mình vẻ đẹp hùng vĩ. Cảnh núi non, bờ bãi tái hiện bức tranh của một thời chiến trường:
“Bờ lau dày đặc.
Bến lặng lẽ vô hình
Sông sâu lắng nước chảy êm
Đồi cao đá vọt tới trời”
Khung cảnh hoang vu với những “bờ lau”, “bến lặng lẽ”. “Sông sâu”, “đồi cao” - con sông Bạch Đằng ghi lại những dấu tích lịch sử kinh hoàng. Nhưng đó cũng là những dấu tích oai hùng của cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm của dân tộc. Trong lòng tự hào, Trương Hán Siêu cũng dành nỗi tiếc thương sâu sắc cho những anh hùng đã hy sinh vì đất nước:
“Buồn vì cảnh bi tráng
Đứng lặng suy tư mãi
Thương nhớ anh hùng hiển vinh
Tiếc nuối dấu vết hào quang còn mãi.”
Những năm tháng của một thời đại quyết liệt vẫn theo nhịp sóng cuồn cuộn của sông Bạch Đằng, lớp sóng sau đẩy lùi lớp sóng trước mà trở về:
“Đây là địa hình của Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô mã,
Cũng là vùng đất từng chứng kiến Ngô chúa phá Hoàng Thao.
Bạch Đằng chứng kiến trận giao tranh một thời
Hoằng Thao vong bại, Kiều công đầu hàng
Bạch Đằng chứng kiến cảnh chiến trường,
Xương trắng bay lên bãi đất, máu đỏ chảy ra sông”.
Đó là những trang sử hoành tráng của dân tộc Việt Nam:
“Ánh sáng mặt trời và ánh trăng dường như đã phai mờ
Bầu trời và mặt đất dường như sắp thay đổi”.
Và sông Bạch Đằng vẫn tồn tại như một bằng chứng sống của lịch sử:
“Đến bây giờ, dòng sông vẫn chảy mãi
Nhưng xin thầy, những vết nhơ của kẻ thù không thể rửa sạch được”.
Sau đó, nhà thơ rút ra những bài học quý giá từ những trải nghiệm đắng cay. Những chiến thắng hùng vĩ đó không chỉ là nhờ vào điều kiện tự nhiên mà còn nhờ vào sự hy sinh của những tài năng, những anh hùng đã hiến dâng bản thân để bảo vệ độc lập của dân tộc:
“Thực sự, trời đất đã ban cho nơi gặp gian nan
Và cũng nhờ vào: Những người tài giữ vững cuộc chiến”.
Trương Hán Siêu cũng khen ngợi Hưng Đạo Vương, anh hùng vĩ đại từ thời kỳ “bình Nguyên” huy hoàng:
“Xem, trận Bạch Đằng đã chiến thắng to lớn
Vì Đại Vương đã nhìn nhận kẻ thù một cách không khoan nhượng”.
Kết thúc bài phú, ông ca ngợi hai vị vua Trần đã có công giữ gìn và bảo vệ đất nước:
“Anh minh hai vị thánh chính khách
Sông ấy rửa sạch bao lần quân thù”
Hai vị “Thánh chính khách” được nhắc đến ở đây là Trần Thánh Tông và vua Trần Nhân Tông, đã lãnh đạo cuộc kháng chiến lần thứ hai và lần thứ ba đánh bại quân Nguyên - Mông. Họ là những vị vua sáng suốt, anh minh, yêu nước thương dân đã khơi dậy sự đoàn kết, sức mạnh dân tộc để mang lại bài học gìn giữ nước non cho muôn đời sau.
Qua bài “Bạch Đằng giang phú”, Trương Hán Siêu mượn hình ảnh con sông Bạch Đằng lưu giữ bao dấu tích lịch sử oai hùng để thể hiện tình yêu quê hương đất nước của mình. Từ đó, ông bày tỏ niềm tự hào dân tộc, đồng thời như một lời nhắc nhở những thế hệ mai sau phải biết tiếp nối truyền thống cha ông để lại.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 10
Đất nước Việt Nam với hơn 4000 năm văn hiến, với truyền thống yêu nước và giữ nước vẻ vang cùng với đó là những địa danh đã ghi dấu các chiến tích lẫy lừng của quân dân nước Nam đánh đuổi giặc ngoại xâm như: sông Lô, Hàm Tử, Chi Lăng... Một trong số đó phải kể đến là Bạch Đằng giang – con sông của lịch sử đã chứng kiến Ngô Quyền đánh tan quân Nam Hán, nhà Trần tiêu diệt sạch bóng quân Mông – Nguyên.
Như một chứng nhân lịch sử oai hùng sông Bạch Đằng đã trở thành nguồn cảm hứng cho các tác phẩm thi ca, sử sách của văn học dân tộc. Nổi bật trong đó không thể không nhắc đến bài “Bạch Đằng giang phú” của Trương Hán Siêu.
Theo sử sách ghi lại bài phú này có lẽ được Trương Hán Siêu sáng tác vào đời Trần Hiến Tông, Trần Dụ Tông, khi nhà Trần đã bắt đầu có dấu hiệu suy thoái. Đây không chỉ là một tác phẩm nổi tiếng thời Trần mà còn là một trong những bài phú viết bằng chữ Hán hay bậc nhất nước ta thời trung đại. Bài phú được viết theo lối cổ phú (phú cổ thể), sử dụng lối “chủ - khách đối đáp”, tuy có vần nhưng câu văn tương đối tự do, không bị gò bó vào niêm luật. Tác phẩm vừa chứa chan lòng tự hào dân tộc, vừa đọng lại một nỗi đau hoài cổ và có tư tưởng triết lý sâu sắc.
Bài phú này có thể chia ra làm ba phần. Phần một là giới thiệu về nhân vật “khách” và niềm vui thích được du ngoạn nhất là du ngoạn trên sông Bạch Đằng. Mở đầu bài phú ta cảm nhận được tâm trạng và cảm xúc của “khách” trước cảnh sắc sông Bạch Đằng:
“Giương buồm giong gió chơi vơi
Lướt bể chơi trăng mải miết.
Sớm gõ thuyền chừ Nguyên, Tương,
Chiều lần thăm chừ Vũ Huyệt.
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt,
Nơi có người đi, đâu mà chẳng biết
Vân Mộng chứa vài trăm trong dạ cũng nhiều
Mà tráng chí bốn phương vẫn còn tha thiết”.
Hai câu đầu là những hình ảnh thiên nhiên gợi không gian rộng lớn, thời gian liên hoàn, ngữ điệu trang trọng với cách ngắt nhịp “chừ” chậm rãi chứng tỏ khách là con người phóng khoáng, thích ngao du sơn thủy. Đặc biệt là sự liệt kê các địa danh: Vũ Huyệt, Cửu Giang,... đây đều là những danh lam thắng cảnh những di tích lịch sử quen thuộc. Từ cách nói có phần ước lệ quen thuộc của văn học trung đại, người đọc nhận ra một đặc điểm khác của nhân vật “khách” đó là tâm hồn nghệ sĩ tự do, ưa phóng khoáng, một bậc tri thức ham du ngoạn, trước là để du chiêm ngưỡng sau là để nâng cao tầm hiểu biết, tầm văn hóa.
Dẫu đi nhiều, hiểu nhiều là thế mà khát vọng bốn phương vẫn còn tha thiết, khách muốn học theo Tử Trường nghĩa là muốn mang theo tráng chí với khát vọng hoài bão lớn lao, học theo bậc sử gia nổi tiếng nghiên cứu về lịch sử, văn hóa dân tộc. Nếu như ở đoạn trên cách viết của tác giả thiên về khái quát, ước lệ thì đến đoạn tiếp theo ông đưa người đọc đến với cảnh thực, địa danh có thực cũng là điều hút hồn khách khi đến với sông nước Bạch Đằng:
“Qua cửa Đại Than, ngược bến Đông Triều
Đến sông Bạch Đằng, thuyền bơi một chiều.”
Dòng sông hiện lên với nhiều dáng vẻ, vừa hùng dũng vừa thướt tha, lại vừa có vẻ ảm đạm, hoang vắng “Bờ lau san sát, bến lách đìu hiu”. Đứng trước cảnh sông nước hùng vĩ nhiều dáng vẻ, khách mang trong mình một tâm trạng với nhiều sắc thái vui, buồn, tự hào và nhớ tiếc:
“Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Âm hưởng của những câu văn đến đây không còn là phơi phới hào khí, tràn đầy tráng chí nữa mà trầm lại, lắng xuống đầy bâng khuâng. Có lẽ trước sông Bạch Đằng một tâm hồn phóng khoáng như khách cũng bồi hồi về quá khứ oanh liệt của cha ông. Qua hình tượng nhân vật “khách” được tác giả thổi hồn trở thành chân dung vô cùng sinh động, ta có thể thấy được cái “tôi” của tác giả - một hồn thơ phóng khoáng, trác biệt, một kẻ sĩ nặng lòng ưu hoài về lịch sử dân tộc.
Hình ảnh người khách cuối phần một như sự gợi ý, cách đặt vấn đề để dẫn đến sự xuất hiện của các bô lão ở phần hai. Các bô lão là chủ, là nhân dân địa phương đại diện cho thế hệ đi trước hiện thân của quá khứ. Với lòng nhiệt tình, hăm hở các bô lão đã kể cho “khách” nghe câu chuyện về những chiến công đã diễn ra trên dòng sông lịch sử với các sự kiện liệt kê, các hình ảnh đối nhau người kể đã làm hiện lên không khí chiến trận và thế giằng co quyết liệt.
Việc lựa chọn những hình ảnh, điển tích làm nổi bật sự thất bại của quân thù và cái vẻ vang trong chiến thắng của quân ta như “Hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói”, “quét sạch Nam bang bốn cõi”. Có thể nhận ra ở đây niềm tự hào sảng khoái của các bô lão, cái điềm tĩnh qua sự chiêm nghiệm của khách.
Với nghệ thuật tương phản, các bô lão đã lấy cái vận động, trôi chảy của dòng nước con người, dòng đời đối với nỗi nhục của quân thù, bởi nỗi nhục quân thù nghìn năm không sửa cũng có nghĩa là những chiến thắng của quân ta vĩnh viễn lên ngôi. Sau lời kể, các bô lão có lời bình luận giống như sự tổng kết về nguyên nhân làm nên chiến thắng ấy là có thiên thời, địa lợi nhưng vẫn đề cao yếu tố con người. Đó là một quan điểm tiến bộ, nhân bản. Đến đây lời ca của các bô lão gặp gỡ với khách ban đầu. Đó là nỗi buồn thương vừa nhớ tiếc.
Vượt lên nỗi buồn, nỗi đau các bô lão vẫn bừng sáng niềm tin, niềm tự hào vào chân lý vĩnh hằng, hồn nhiên, vĩnh viễn như chính cái dằng dặc, bao la của Bạch Đằng giang cuộn sóng hồng đổ về biển Đông tự bao đời. Trong lời ca của khách ở phần ba bên cạnh việc ca ngợi công đức vua Trần, những câu cuối còn đề cao và khẳng định tài đức con người, xem đó là nhân tố quyết định trong công cuộc đánh giặc ngoại xâm.
Qua hoài niệm và suy ngẫm của các nhân vật “chủ - khách” bài phú đã làm sống dậy hào khí Đông A oanh liệt và hào hùng thời đại nhà Trần. Trương Hán Siêu đã khéo léo xây dựng hình tượng con sông Bạch Đằng kì vĩ tráng lệ trong không gian quá khứ và một Bạch Đằng giang lặng lẽ, hiu quạnh trầm mình sau những chiến tích ấy để ngàn đời sau thế hệ con cháu vẫn luôn tự hào, ghi nhớ về những di tích lịch sử và chiến công vĩ đại của cha ông.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 11
'Phú sông Bạch Đằng' - một tác phẩm tiêu biểu cho đỉnh cao nghệ thuật của thể phú trong văn học trung đại Việt Nam. Tác giả Trương Hán Siêu đã bằng những hoài niệm quá khứ để thể hiện lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc về chiến công lừng lẫy trên sông Bạch Đằng. Có thể nói bài phú chứa đựng những giá trị tư tưởng nhân văn sâu sắc, đó là truyền thống anh hùng bất khuất và đạo lý nhân nghĩa của dân tộc Việt Nam ta. Mở đầu bài Phú sông Bạch Đằng là lời giới thiệu nhân vật 'khách', thực tế đây chính là tác giả, một người có tâm hồn ưa du ngoạn, khám phá và tự do phóng khoáng:
'Khách có kẻ:
Giương buồm giong gió chơi vơi,
Lướt bể chơi trăng mải miết'
Trong hành trình du ngoạn cả thực tế và trong tưởng tượng của mình, nhân vật khách đã đi qua biết bao danh lam thắng cảnh, bao gồm cả của Trung Quốc (Cửu Giang, Ngũ Hồ,Tam Ngô, Bách Việt, Đầm Vân Mộng,...) và Đại Việt ta (Đại Than, Đông Triều, Bạch Đằng,...). Khi dừng chân trên sông Bạch Đằng, nhân vật khách đã được đắm chìm trong không gian cảnh sắc muôn màu của sông Bạch Đằng:
'Bát ngát sóng kình muôn dặm...
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô'
Vẻ đẹp trong cảnh sắc thiên nhiên nơi chiến tích sông Bạch Đằng vừa mang vẻ hùng vĩ với hình ảnh 'sóng kình muôn dặm' lại có vẻ kỳ vĩ tráng lệ với đuôi trĩ một màu thướt tha, bên cạnh đó còn ẩn chứa nét huyền ảo đầy thơ mộng 'Nước trời: một sắc, phong cảnh: ba thu', vẻ đẹp của không gian đất trời vào độ chín nhất, bầu trời mặt nước cùng một màu xanh.
Tuy nhiên, là nơi chiến tích xưa nên cảnh sông Bạch Đằng không thiếu đi vẻ hoang vu, đìu hiu, những hàng lau sợi bên sông cực tả vẻ hoang vu, lạnh lẽo, thêm vào đó là cảnh 'giáo gãy, xương khô' nơi chiến trường xưa đẫm máu. Vị khách đứng trước cảnh tượng ấy không khỏi buồn thương và nuối tiếc trước sự thay đổi của cảnh vật và thương xót cho những người đã ngã xuống nơi đây. Hình tượng các bô lão xuất hiện đã mang đến những câu chuyện kể về chiến tích trên sông Bạch Đằng:
'Đây là nơi chiến địa buổi Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã
Cũng là bãi đất xưa, Ngô chúa phá Hoằng Thao...'
Các bô lão không chỉ kể ra các chiến công tiêu biểu lừng lẫy lịch sử mà còn tái hiện lại khung cảnh chiến trường xưa một cách hào hùng, chân thực và sống động 'thuyền bè muôn đội, tinh kỳ phấp phới', 'hùng hổ sáu quân, giáo gươm sáng chói', hơn thế các bô lão còn kể lại diễn biến trận đánh cho thấy đây là một trận đánh quyết liệt, căng thẳng 'nhật nguyệt chừ phải mờ', 'trời đất chừ sắp đổi', quân giặc là những kẻ hống hách, hung tàn và ngạo mạn đã phải chịu thất bại thảm hại, nhục nhã ê chề 'nước sông tuy chảy hoài' mà 'nhục quân thù khôn rửa nổi!'. Sau thời khắc sống lại những giây phút hào hùng thắng lợi của quân dân ta, các bô lão đã nhận định về nguyên nhân dẫn đến thắng lợi:
'Quả là: Trời đất cho nơi hiểm trở
Cũng nhờ: Nhân tài giữ cuộc điện an'
Trong đó, ba yếu tố được nhấn mạnh đến chính là thiên thời - địa lợi - nhân hòa, vai trò của con người là yếu tố quan trọng nhất, đặc biệt hình ảnh của Hưng Đạo Đại Vương Trần Quốc Tuấn được so sánh với những người hùng thế hệ xưa như một lời khẳng định sức mạnh, sự anh minh, tài năng lãnh đạo nghĩa quân của ông 'Bởi đại vương coi thế giặc nhàn'. Trong bài phú, riêng hai bài ca cuối bài được chuyển sang thể lục bát, đó là bài ca của các bô lão và lời ca của kẻ khách:
'Sông Đằng một dải dài ghê...
Nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh'
'Anh minh hai vị thánh quân...
Bởi đâu đất hiểm cốt mình đức cao'
Lời ca của các bô lão đã ca ngợi hình tượng con sông Bạch Đằng mênh mông, rộng lớn và hiểm trở, thể hiện niềm tự hào về dòng sông lịch sử, đồng thời khẳng định một quy luật tất yếu muôn đời kẻ bất nghĩa sẽ tiêu vong, người anh hùng sẽ được lưu danh muôn đời. Còn lời ca của kẻ khách nối tiếp niềm tự hào đó, ca ngợi sự anh minh của Trần Nhân Tông và Trần Thánh Tông mang đến sự thanh bình yên ổn muôn thuở sau này của dân tộc.
Qua bài 'Bạch Đằng giang phú', độc giả nói chung và người Việt Nam nói riêng được làm mới kỷ niệm về lịch sử dân tộc, tôn vinh sự vĩ đại, cũng như củng cố thêm niềm kiêng nể và lòng tự hào dành cho quê hương. Bài phú được viết bằng chữ Hán, thuộc loại văn học tinh hoa trong thời kỳ Trung đại của Việt Nam.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 12
Trương Hán Siêu là một nhân vật lịch sử quan trọng trong triều đại Trần. Ông có tên chữ là Lăng Phủ, xuất thân từ làng Phúc Am, huyện An Khánh, Ninh Bình. Trương Hán Siêu từng là môn khách của vua Hưng Đạo Trần Quốc Tuấn và tham gia vào cuộc kháng chiến chống lại quân Nguyên.
Ông đã phụng vụ trong bốn triều vua của triều đại Trần (Anh Tông, Minh Tông, Hiến Tông, Dụ Tông). Trương Hán Siêu được biết đến là một học giả uyên bác, hiểu biết sâu sắc về triết học Nho, Phật pháp, cũng như có nhiều đóng góp quan trọng đối với triều đại Trần.
Vào năm 1308, vua Trần Anh Tông phong ông làm Hàn Lâm học sĩ. Trong thời Minh Tông, ông giữ chức Hành khiển. Đời Trần Dụ Tông, năm 1339, ông được bổ nhiệm là Hữu ti Lang trung ở Môn hạ. Ông làm Tả Tư Lang kiêm chức Kinh Lược sứ ở Lạng Giang, và năm 1345, ông được thăng chức Gián nghị Đại phu tham chính sự. Ông cũng được vua Dụ Tông giao phó việc soạn thảo bộ 'Hoàng Triều Đại Điển' và bộ 'Hình Luật Thư'. Năm 1351, ông được phong Tham tri Chính sự.
Năm 1353, ông nhận chiếu để trấn nhậm Hoá Châu (Huế), sai người xây thành và đắp lũy, lập kế hoạch chống lại quân Chiêm. Năm 1354, ông bị bệnh nên xin nghỉ, nhưng trên đường về Bắc chưa kịp đến nhà đã mất. Sau đó, ông được truy tặng danh hiệu Thái phó và thờ cúng ở Văn Miếu, Thăng Long.
Sau khi qua đời, Trương Hán Siêu được truy tặng chức Thái phó và thờ cúng tại Văn Miếu, được coi như các hiền triết xưa. Trong lịch sử tư tưởng của Việt Nam vào giai đoạn sau nửa cuối thế kỷ XIV, xuất hiện cuộc tranh cãi, ảnh hưởng giữa Nho giáo và Phật giáo. Trương Hán Siêu được xem là người đầu tiên phê phán Phật giáo, mở đường cho Nho giáo tiến lên.
Ông để lại bốn bài thơ và ba bài văn “Dục Thuý sơn khắc thạch”,”Linh TẾ Tháp ký”,”Khai Nghiêm tự bi”,”Bạch Đằng giang phú”,… Trong văn học cổ Việt Nam, có nhiều tác phẩm nói về sông Bạch Đằng, nhưng “Bạch Đằng giang phú” được coi là một trong những kiệt tác. Chưa biết chính xác năm ông viết “Bạch Đằng giang phú”, nhưng qua cảm thấy của ông “Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá-Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”, ta có thể ước lượng, bài phú này chỉ có thể ra đời sau khi Trần Quốc Tuấn mất, khoảng từ 1301-1354.
“Bạch Đằng Giang phú” là một tác phẩm nghệ thuật xuất sắc trong văn học cổ Việt Nam. Về mặt nghệ thuật, đây là tác phẩm thể hiện sự tài năng đỉnh cao trong việc viết phú. Về nội dung, “Bạch Đằng Giang phú” chứa đựng tình yêu nước mãnh liệt, sức mạnh tráng chí, cùng với lòng tự hào dành cho dân tộc và đồng thời là một biểu hiện triết lý lịch sử sâu sắc, phản ánh nguyên nhân thành công của dân tộc trong cuộc chiến bảo vệ tổ quốc.
“Bạch Đằng giang phú” được viết bằng chữ Hán. Đông Châu Nguyễn Hữu Tiến, Nguyễn Đổng Chi, Bùi Văn Nguyên… đã dịch khá thành công tác phẩm này. Trong số các hành động của Trương Hán Siêu, điều nổi bật nhất, được ghi nhận trong sách sử, là thái độ gần gũi với thiên nhiên, cách ông quan sát và tận hưởng vẻ đẹp của thiên nhiên. Nếu nói về điều này, thì việc cho rằng Trương Hán Siêu đã liên kết mình với cảnh vật của đất nước là không sai, nhưng có vẻ vẫn chưa đầy đủ.
Những nhà văn thơ Việt Nam xưa luôn khao khát khám phá vẻ đẹp của tự nhiên: “Nước xanh non biếc thuyền gối bãi/Đêm thanh trăng bạc khách lên lầu” (Nguyễn Trãi). Trương Hán Siêu cũng không ngoại lệ. Đối với ông, tình yêu với thiên nhiên không chỉ là niềm đam mê, mà còn là mong muốn sâu sắc muốn hiểu biết về mọi điều, bao gồm cả lịch sử - xã hội ẩn sau bề ngoài. Ông thể hiện điều này qua bài “Bạch Đằng giang phú”, trong đó, ông đã dành cả cuộc đời để khám phá mọi danh lam thắng cảnh:
“Có kẻ du khách,
Giương buồm chinh phục sóng gió, lướt nhẹ nhàng;
Lướt trên bề mặt biển, dưới ánh trăng sáng chói;
Thăm viếng vào buổi sáng thứ Tư, thứ Năm,
Chiều đến thăm thú vị Vũ Huyệt;
Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt
Khắp nơi du khách đi qua đều biết đến.
Đầm Vân Mộng chứa đựng hàng trăm câu chuyện
Nhưng lòng tự hào vẫn còn rất mãnh liệt...”
Có thể đây chỉ là suy tưởng của Trương Hán Siêu về những điều ấy, vì những địa danh ông nhắc đến thực chất là hư cấu, chỉ tồn tại trong văn chương, có thể ông chỉ biết qua sách vở mà thôi. Tuy nhiên, thiên nhiên với ông có một ý nghĩa sâu sắc: đó là nơi tổng hợp mọi trải nghiệm văn hóa của con người và là bằng chứng cho quá trình lịch sử.
Tiếp theo trong bài phú về sông Bạch Đằng, ông mô tả ước mơ bắt chước hành trình của Tư Mã Thiên - một nhà viết sử nổi tiếng của Trung Quốc, người đã khám phá nhiều nơi trước khi viết sách.
Chú ý rằng, nếu ở trên, các địa danh chỉ là hư cấu, không tồn tại trong thực tế, thì ở đây là thực tế. Nhà thơ đưa ra tên Bạch Đằng, một địa danh chưa được ghi trong sách vở cổ điển, nhưng lại được mô tả mạnh mẽ bởi những chiến công lịch sử.
Bạch Đằng giang phú ú là một tác phẩm thơ nước biểu lộ ý tưởng một cách tự do, trôi chảy, không bị ràng buộc bởi sự cân nhắc quá mức hay sự khéo léo trong cách sắp xếp từ và vần. Cấu trúc của tác phẩm cũng là một phần quan trọng, thông qua sự phân chia vai diễn giữa 'khách' và 'bô lão' để tạo nên sự đồng thời về thời gian, thông qua việc chuyển đoạn miêu tả cảm xúc từ sự hoài niệm về quá khứ sang cảm xúc hồi hộp của người chứng kiến sự kiện diễn ra, thông qua việc sắp xếp từ ngữ tạo ra âm điệu đa dạng, đôi khi nhanh chóng, đôi khi nhẹ nhàng, và cả thông qua sự sống động của nhịp điệu... Suốt hàng trăm năm qua, tác phẩm đã làm say đắm tâm hồn của người đọc.
Đặc biệt, không ít những người yêu thơ và nghệ thuật muốn hiểu rõ hơn về tất cả các khía cạnh của tác phẩm thơ như một bức tranh sống động về trận chiến Bạch Đằng. Nếu chúng ta quan sát kỹ, chúng ta sẽ nhận thấy rằng hình ảnh của trận chiến Bạch Đằng không chỉ là một phần của bức tranh toàn cảnh mà tác giả đã tạo ra, như đã được giới thiệu ở một phần trước:
Thiệp Đại Than khẩu tố Đông Triều đầu,
Để Bạch Đằng giang thị khiếm thị phù.
Tiếp kình ba ư vô tế;
Trám diêu vĩ chi tương mâu.
Thủy thiên nhất sắc phong cảnh tam thu
Chử địch ngạn lô sắt sắt sâu sâu
Chiết kích trầm giang / khô cốt doanh khâu
Thảm nhiên bất lạc trữ lập ngưng mâu
(Qua cửa Đại Than ngược bến Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng nổi trôi mặc chèo.
Bát ngát sóng kình muôn dặm
Xanh xanh đuôi trĩ một màu.
Nước trời một sắc phong cảnh ba thu
Sông chìm giáo gãy gò đầy xương khô
Buồn vì cảnh thảm đứng lặng giờ lâu)
Đây là một trạng thái tương phản giữa sự hiện tại và quá khứ. Sự tương phản này khiến người đọc như lạc vào một thế giới mơ hồ, mơ màng, trong khi cố gắng đào sâu vào việc 'tìm lại thời gian đã mất' của tác giả. Chúng ta tự hỏi: Trong sự tồn tại thứ nhất (thực tại yên bình, lặng lẽ trước mắt nhưng cũng là một cảm giác trống rỗng trong lòng) và sự tồn tại thứ hai (thực tại sống động trong tiềm thức nhưng cũng là một phần của thế giới tưởng tượng), thực tại nào mới là thật sự? Sự trăn trở ở đây đem lại một cảm giác nặng nề khi suy nghĩ về dòng chảy của thời gian và sự lãng quên dễ dàng của con người.
Nói một cách khác, những biến động tương phản trong tác phẩm đã tạo ra một âm thanh sâu sắc và âm thanh này thể hiện triết lý: cuộc sống là một chuỗi liên tục không ngừng nghỉ, cái đang xảy ra và cái đã trải qua vĩnh viễn gắn liền với nhau, và người chơi vai trò kết nối tạo nên sự gắn kết đó, khiến cho sợi dây thời gian vô hình có lúc dường như bị đảo ngược: hiện tại không hoàn toàn đã chuyển sang quá khứ, mà một phần nào đó vẫn di chuyển theo hướng ngược lại, vẫn còn 'dấu vết để lại' với thế hệ sau - con người, được quyết định bởi con người:
- Đất trời dâng cho nơi hiểm nguy,
Người tài giỏi vững bền trụ vững
- Kẻ thù tan biến, hòa bình thịnh,
Vì sao đất hiểm, vốn đức cao thượng
Nhìn lại toàn bộ tác phẩm, nghệ thuật sắp đặt thời gian và không gian của Trương Hán Siêu đã đạt đến đỉnh cao. Nhà thơ đưa không gian của sông Bạch Đằng từ một bức tranh rộng lớn và bao la đến với cảnh chiến đấu dữ dội, rồi dồn vào một điểm trọng tâm là tâm trạng của chỉ huy quân sự quyết định sự thành bại của trận chiến, đồng thời cũng là sự chuyển từ một không gian hiện thực trở về với không gian tâm trí, không gian tư duy, và theo đó, thời gian nghệ thuật cũng lùi về quá khứ từ hiện tại.
Vì vậy, cảm hứng của độc giả không bị làm lạnh bởi những dòng nhớ nhung, mà thậm chí được chấp nhận như một phần của hiện tại. Sự xen kẽ giữa hai khoảnh khắc không gian và thời gian trên bức tranh của một con sông, sự thay đổi linh hoạt của điểm nhìn của tác giả... đã giúp giảm bớt tâm trạng hoài niệm trong tác phẩm, tạo ra một tâm trạng cân bằng và tạo ra sự hứng thú sâu sắc trong cảm xúc nghệ thuật.
Tóm lại, thông qua việc truyền đạt thông tin đa chiều, những bí ẩn sâu xa còn lưu lại sau lời nói, bài thơ Bạch Đằng giang phú đã gợi lên nhiều giọng điệu cùng một lúc trong trải nghiệm đa chiều của người đọc. Sự tinh tế của nghệ thuật của Trương Hán Siêu đã đạt đến một cấp độ chuyên nghiệp.
Trương Hán Siêu là một danh nhân lừng danh của vùng đất Trường Yên - Ninh Bình, một biểu tượng rõ ràng cho di sản văn hóa lâu đời của khu vực văn chương này. Tuy nhiên, ông cũng là một nhân vật có ảnh hưởng trên toàn quốc, một con người ưu tú của văn hóa Thăng Long dưới triều đại Trần. Ông đáng được tôn vinh trong hội đồng danh nhân tại Văn Miếu Quốc Tử Giám như các nhà Trần đã từng 'khắc họa' trong quá khứ, mặc dù ông không có bất kỳ thành tích nào trong thi cử.
Điều này cũng cho thấy rằng triều đại Trần có sức mạnh đáng kinh ngạc bởi vì nó tôn trọng tri thức, biết cách lựa chọn những tài năng theo tiêu chí thực tế. Bỏ qua mọi danh vọng, với những người như Trương Hán Siêu, nhà Trần đã biết cách làm cho họ trở nên bất tử.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 13
Thiên nhiên là nguồn cảm hứng đẹp và lãng mạn nên đã trở thành một đề tài quan trọng trong văn học. Có nhiều nhà thơ đã thành công với đề tài này, mỗi người lại mang đến một cái nhìn riêng về vẻ đẹp của thiên nhiên ở nơi họ sống. Trong việc đóng góp vào đề tài này, Trương Hán Siêu đã thể hiện tình yêu của mình với thiên nhiên quê hương của đất nước, đặc biệt là qua bài thơ Bạch Đằng giang phú. Bài thơ này kể về sông Bạch Đằng - một phần của lịch sử dân tộc.
Khi đất nước giành được độc lập, vua và quan thời Trần chỉ biết lo lắng cho sự thoải mái của bản thân mà không quan tâm đến nhân dân. Trương Hán Siêu nhìn thấy điều này và bị đau lòng, ông bắt đầu cuộc hành trình của mình. Khi đến sông Bạch Đằng, ông nhớ lại hai chiến thắng vĩ đại của quân ta trước quân Nguyên Mông. Sự vĩ đại và hùng vĩ của những trận chiến là bằng chứng cho lịch sử của sông Bạch Đằng và từ đó, ông có cảm hứng để viết bài thơ tại đây:
“Có khách đến:
Giương buồm, bắt gió đi lang thang
Trên biển, dạo chơi dưới ánh trăng
Sáng ra đưa thuyền tới Nguyên, Tương,
Chiều ghé thăm Vũ Huyệt chút nàng”
Trong những trận chiến, sông Bạch Đằng trở thành một biểu tượng anh hùng, trở thành sông lịch sử chứng kiến những trận đánh dữ dội với địch của dân tộc. Khi hòa bình trở lại, sông trở lại vẻ đẹp yên bình và lãng mạn. Trong bối cảnh đó, tác giả nhớ đến những người thích du ngoại, có cuộc sống tự do tự tại:
“Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt
Ở nơi đó, người ta đi đến đâu cũng không biết
Đầm Vân Mộng chứa hàng trăm điều mới lạ trong lòng mỗi người
Nhưng lòng tráng chí của người khắp nơi vẫn còn rất đam mê”
Tác giả cũng đề cập đến những người thích phiêu lưu và khám phá với những địa danh cụ thể. Dù là ở những địa điểm quen thuộc, khung cảnh vẫn mang lại điều mới mẻ cho những người du ngoại. Tác giả muốn tôn vinh những người có tinh thần tự do như vậy.
Tác giả cũng thể hiện tình yêu của mình với thiên nhiên quê hương đất nước thông qua từng dòng chữ:
“Vượt cửa Đại Than, lên bờ Đông Triều,
Đến sông Bạch Đằng, thuyền chèo về phương đó
Sóng bát ngát muôn dặm vỗ bờ
Thảnh thơi đuôi trĩ cùng màu
Nước trời một sắc, phong cảnh ba thu”
Khi tới gần Bạch Đằng, 'thuyền chèo về phương đó' thể hiện sự yên bình của dòng sông, chảy êm đềm và nhẹ nhàng như muốn giữ thuyền lại. Nhìn ra xa, những 'sóng bát ngát' khiến sông trở nên đặc biệt và mới lạ: “Thảnh thơi đuôi trĩ cùng màu”. Cảnh sắc tuyệt vời khiến nhà thơ mãi mãi chìm đắm.
“Bờ lau mọc san sát, bến lách đìu hiu
Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô
Buồn vì cảnh thảm, đứng lặng giờ lâu
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu”
Bạch Đằng hiện nay yên bình và lặng lẽ, nhưng vẫn mang một chút hoang vắng vì ven bờ đã mọc rất nhiều. Điều này khiến tác giả nhớ lại những trận chiến oanh liệt chống giặc của dân tộc. Sông như phải chịu đựng nhiều đau thương: “Sông chìm giáo gãy, gò đầy xương khô”. Tác giả cảm thấy buồn và tiếc nuối khi nhớ lại những cảnh này và nhớ về những anh hùng đã từng chiến đấu ở đây. Nhưng thời gian vẫn trôi qua lặng lẽ, khiến cho sông lịch sử dần phai nhạt.
“Thuyền bè muôn đội, huyền kỳ phấp phới
Đông đảo sáu quân, gươm sáng chói
Trận thua chưa được phân biệt
Chiến lũy Bắc Nam chống lại”
Tiếp theo, tác giả muốn diễn đạt rõ hơn về trận chiến gay gắt này. Hai phe đối đầu ngang tài ngang sức, làm cho kết quả của trận đánh khó có thể dự đoán trước.
“Nhìn kìa
Tất Liệt đầy sức mạnh, Lưu Cung tính toán tế nhị
Ngờ đâu một phát đã phôi pha
Xóa sổ đối phương khắp bốn phương”
Ở đây, tác giả dường như muốn châm chọc quân Nguyên Mông. Dù bọn họ cũng không từ bỏ ý chí chiến đấu mạnh mẽ: “Xóa sổ đối phương khắp bốn phương”.
“Nhưng mà
Trời đã phù hộ chúng ta
Thách thức đã bị đánh bại”
Tác giả đồng thời thể hiện niềm vui của quân Đại Việt sau chiến thắng. Cuối cùng, trời đã phù hộ cho chúng ta, cho phép chúng ta đánh bại kẻ thù, mang lại hòa bình cho nhân dân. Tác giả cũng tôn vinh tinh thần đoàn kết và quyết tâm của nhân dân.
“Tương tự như ngày xưa
Trận Xích Bích, quân Tào Tháo tan tác bay khắp
Trận Hợp Phì, giặc Bồ Kiên hoàn toàn thất bại”
Tác giả so sánh chiến thắng trước đây và hiện tại, muốn chia sẻ niềm hạnh phúc với mọi người về những điều tuyệt vời trong lịch sử của dân tộc chúng ta.
Bài thơ Bạch Đằng giang phú của Trương Hán Siêu không chỉ mô tả vẻ đẹp của quê hương đất nước mà còn tái hiện lại trận đánh lịch sử trên con sông huyền thoại này. Tác giả muốn tỏ lòng tôn kính và ca ngợi tinh thần yêu nước và lòng đoàn kết chiến đấu của nhân dân Việt Nam, vì những giá trị này sẽ luôn là một phần không thể thiếu trong tâm hồn của chúng ta.
Phân tích bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 14
Trong lịch sử văn học và nghệ thuật của Việt Nam, nhiều địa danh đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều tác phẩm, vì chúng ghi lại những chiến công vĩ đại như Hàm Tử, Chi Lăng, Đống Đa, sông Lô và nhiều địa điểm khác. Tuy nhiên, sông Bạch Đằng lịch sử có lẽ là một trong những địa danh gây cảm hứng nhất, vì nơi đây đã chứng kiến những trận đánh quyết liệt chống lại quân xâm lược từ phía Bắc. Đây là nơi mà Ngô Quyền đánh bại quân Nam Hán, Lê Hoàn tiêu diệt quân nhà Tống, và Trần Hưng Đạo đánh bại đại quân Nguyên Mông. Vì vậy, nhiều nhà văn, nhà thơ như Trần Minh Tông, Trương Hán Siêu, Nguyễn Trãi, Nguyên Mộng Tuấn... đã viết về sông này. Trong số đó, Trương Hán Siêu với Bài phú sông Bạch Đằng được đánh giá cao nhất. Tác phẩm này không chỉ là một trong những bài phú nổi tiếng nhất trong thời đại Trần mà còn là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của văn học thời Trung đại.
Đây là một loại bài phú cổ điển, không tuân theo niêm luật chặt chẽ của phong cách Đường. Luật lệ của loại bài phú này tương đối linh hoạt, phong phú về âm nhạc và dễ dàng truyền bá.
Bài phú về sông Bạch Đằng có thể được chia thành ba phần: 1 Niềm vui ca hát lúc du ngoạn trên dòng sông này; 2 Tưởng niệm những chiến công của cha ông xưa trên dòng sông này; 3 Rút ra bài học từ những trận đánh trên dòng sông này.
Trong một bài phú, thường tác giả sẽ thêm vào một số nhân vật để tranh luận hoặc thảo luận với chính mình. Điều này làm cho bài phú trở nên sống động và hấp dẫn hơn, nhờ vào sự kết hợp của các câu đối thoại, các lời trao đổi: Đôi khi bổ sung, đôi khi phủ nhận ý kiến ban đầu. Trong bài phú về sông Bạch Đằng, các nhân vật như khách, tôi, và bác lão thực chất là biểu hiện của tác giả, trong một kỹ thuật nghệ thuật của bài phú.
Trong văn học trung đại, thiên nhiên thường được mô tả nhiều. Các nhà văn, nhà thơ tìm đến thiên nhiên với các tâm trạng khác nhau. Cao Bá Quát dùng thiên nhiên để thể hiện tâm trạng chua xót và không hài lòng. Nguyễn Bỉnh Khiêm lại sử dụng thiên nhiên để truyền đạt những giá trị đạo đức cao quý trước sự ham muốn của xã hội. Trong bài phú về sông Bạch Đằng, Trương Hán Siêu chọn thiên nhiên với một tâm trạng khác. Người viết mở đầu bài phú bằng việc đưa người đọc vào một thế giới mênh mông, đẹp đẽ của những con sông và những cảnh đẹp tự nhiên, thể hiện sự rộng lượng và tự do tinh thần của mình:
Giương buồm giăng gió chơi vơi,
Lướt sông Bạch Đằng dưới trăng lung linh.
Sáng sớm gọi thuyền chở người qua ngang,
Chiều tới thăm vùng quê hoang sơ.
Người lữ khách hiểu biết sâu rộng:
Đầm Vân Mộng có trăm sự đẹp đẽ,
Nhưng lòng trung kiên với bốn phương vẫn mãi vững vàng.
Đi nhiều, biết nhiều, nhưng trong hành trình phiêu lưu, 'khách' chỉ học hỏi từ Tử Trường, tức Tư Mã Thiên, nhà sử học nổi tiếng của Trung Quốc, người đã đi khắp nơi trước khi sáng tác bộ 'Sử kí bất hủ'. Có lẽ 'khách' nhắc đến Tử Trường để thể hiện tâm hồn cùng điệu với người xưa. Việc đi xa không chỉ để khám phá, ngắm nhìn, mà còn để tìm về những nơi mà tổ tiên đã ghi dấu những chiến công lịch sử để ngưỡng mộ, tôn vinh và suy ngẫm.
Điều này cho thấy tư duy và tâm hồn của 'khách' rất cao đẹp, mạnh mẽ và hào hùng. Người đọc có thể cảm nhận được điều này qua cách 'khách' kể chuyện đầy tự hào. 'Khách' nhắc đến nhiều địa danh quen thuộc trong văn học Trung Quốc, những nơi xa xôi hàng nghìn dặm, làm sao có thể đến trong một chốc (Sớm gõ thuyền chừ Nguyên. Tương - Chiều Vân thăm chừ Vũ Huyệt - Cửu Giang, Ngũ Hồ - Tam Ngô, Bách Việt). Điều này chỉ là cách trình bày ý tưởng mơ mộng. Quan trọng nhất là nó mang lại ấn tượng về các cảnh thiên nhiên mở rộng, thể hiện sự ham thích tự do, phóng khoáng của 'khách'. Sự kích thích về cuộc hành trình mở đầu bài phú, thực ra chỉ là sự chuẩn bị cho không khí phù hợp trước khi bước vào thế giới hùng vĩ của sông Bạch Đằng lịch sử.
Trương Hán Siêu khiến người đọc ngay lập tức cảm nhận sự vĩ đại và sức sống mãnh liệt vĩnh cửu của sông Bạch Đằng. Dòng sông này thực sự hùng vĩ, với chiều rộng 'bát ngát' và chiều dài 'muôn dặm'. Vì thế nó không chỉ là dòng sông mạnh mẽ mà còn là một trường giang (Bát ngát sóng kình muôn dặm), với những lớp sóng lớn dồn dập. Điều đáng chú ý là ngoài vẻ trang nghiêm và hùng vĩ, dòng Bạch Đằng cũng mang nét dịu dàng, duyên dáng và thơ mộng: những chiếc thuyền nối đuôi nhau trôi bập bềnh trên dòng nước; mùa thu đã cuối, làm cho nước và trời xanh biếc; hai bên bờ lau lách xào xạc, đìu hiu...
Trước cảnh sắc hùng vĩ và thơ mộng của sông nước đó, tác giả trải qua cảm xúc phức tạp của niềm vui và nỗi buồn. Đây là nơi của những trận chiến ác liệt, nơi mà dân tộc ta đã giành chiến thắng, nhưng cũng là nơi chứa đựng những mất mát đau thương, với bao “giáo gãy, xương khô”. 'Trời nước', 'lau lách' như hồi tưởng lại quá khứ, khiến người đương thời không thể không xót xa, thương tiếc cho những 'anh hùng' đã khuất. Ở đoạn thơ này, ta thấy một sự đau buồn cao đẹp qua những câu thơ mang nét trầm lắng, với điệu cảm khái:
Thương nỗi anh hùng đâu vắng tá
Tiếc thay dấu vết luống còn lưu.
Sau này, Nguyễn Trãi đối diện với thảm cảnh của Bạch Đằng, cũng chìm trong nỗi buồn tương tự. Trong bài 'Cửa biển Bạch Đằng', nhà thơ cảm nhận rõ núi vẫn mang dấu vết của thất bại, và dòng nước trôi khiến lòng hoài cổ bâng khuâng:
Ngạc chặt kình băm non lởm chởm;
Giáo chìm gươm gãy bài tầng tầng
... Dòng trôi tìm bóng dạ bâng khuâng.
Mặc dù vậy, Bài phú sông Bạch Đằng vẫn tập trung khen ngợi chiến công vĩ đại của dân tộc trên con sông lịch sử này. Từ sự lãng mạn trong những câu thơ đầu, đến phần sau, tác giả chuyển sang lời kể tự sự, lời của những bô lão tham gia trận Bạch Đằng. Sự xuất hiện của họ làm cho mô tả trận chiến trở nên sống động hơn, đồng thời chuyển biến ý kiến một cách tự nhiên. Các bô lão đại diện cho cộng đồng địa phương, tôn trọng khách và tự hào kể lại chiến công của quê hương. Họ giới thiệu cho khách biết đó là nơi 'Trùng Hưng nhị thánh bắt Ô Mã' và 'đất mà Ngô chúa phá Hoàng Thao'. Bằng hai câu dài, tác giả tạo ra bầu không khí trang trọng cho mô tả chiến trận:
Trận chiến trên sông được mô tả cô đọng, với những câu ngắn từ 4 đến 6 âm tiết:
Thuyền bè muôn đội
Tinh kì phấp phới.
Tì hổ ba quân
Giáo gươm, sáng chói.
…….Ánh nhật nguyệt chừ phải mờ
Bầu trời đất chừ sắp đổ.
Bằng cách khéo léo cắt ngắn nhịp độ, sử dụng sự đối lập mạch lạc, và sử dụng hình ảnh để tạo ra cảm giác mạnh mẽ, hùng dũng... đoạn thơ trích dẫn đã thể hiện sinh động không khí của trận chiến ác liệt trên sông. Người đọc có thể hiểu được sự đông đảo của các lực lượng tham gia, cũng như tâm trạng quyết tâm của cả hai bên và sự dữ dội của cuộc chiến mà cả hai đều ngang sức ('Trận đánh thư hùng chưa phần - chiến lũy Bắc Nam chống đối'), có thể làm thay đổi cả vũ trụ (khiến mặt trăng, mặt trời phải mờ đi, trời đất phải đổi).
Sau khi mô tả cảnh trận chiến gay gắt, các bô lão phân tích đặc điểm của mỗi bên tham chiến. Kẻ thù có quân lực mạnh mẽ, kế sách tinh vi ('Tất Liệt thế cường “ Lưu Cung chước đối'). Đặc biệt là sự kiêu ngạo của họ, từng chiến thắng giúp họ thống trị nhiều quốc gia từ Á đến Âu: “Những tưởng tung roi một lần” có thể 'Quét sạch Nam Bang bốn cõi'. Trong khi đó, quân ta, là cuộc chiến đấu cho chính nghĩa, vì vậy được ủng hộ bởi trời cao ('trời cũng chiều người'). Theo quan điểm truyền thống, trời luôn ủng hộ chính nghĩa và trừng phạt bạo tàn. Ngoài ra, quân ta còn phải đối mặt với nhiều khó khăn tự nhiên ('Trời đất cho nơi hiểm trở'), nhưng có lãnh đạo xuất sắc và chiến thuật đúng đắn. Vì vậy, kẻ thù thất bại và chúng ta chiến thắng vẻ vang. Dòng sông 'tuy chảy hoài' từ đó đến nay, nhưng cái 'nhục ấy vẫn không rửa lại', Trương Hán Siêu kể về các trận đánh trên sông Bạch Đằng từ thời Ngô Quyền đến Trần Hưng Đạo. Các bô lão không nhấn mạnh nhiều vào phần của quân ta, chỉ tập trung vào việc biểu hiện lòng biết ơn sâu sắc: 'Tái tạo công lao ' Nghìn đời ca ngợi' đủ để người đọc cảm nhận sâu sắc về vẻ vang của chiến thắng Bạch Đằng trong sự bảo vệ giang sơn của dân tộc đời Trần. Đáng chú ý, trong khi nói về quân địch, các bô lão tập trung vào sức mạnh vật chất của họ, còn khi nói về quân ta, họ nhấn mạnh vào yếu tố tinh thần. Lời của các bô lão có ý nghĩa sâu sắc, chuẩn bị cho những lời bình ở phần tiếp theo:
Những người bất nghĩa tiêu vong,
Nghìn thu chỉ có anh hùng lưu danh.
Lời bình này trở thành chân lí của muôn đời, sống mãi cùng sông Bạch Đằng hùng vĩ. Ở đây, như phần đầu, thời gian và không gian xen kẽ nhau. Quá khứ và hiện tại, không gian và thời gian dường như được tái hiện để tránh sự tẻ nhạt và đơn điệu; luôn hấp dẫn và sống động hơn với người đọc. Ngày nay, người ta gọi điều này là nghệ thuật đồng hiện.
Tiếp theo lời của các bô lão, khách vui vẻ tiếp tục lời ca kết thúc bài phú. Lời của khách bổ sung, đính chính những nhận định của các bô lão trước đó (về nguyên nhân của chiến thắng). Với tâm trạng hân hoan, khách ca ngợi công lao to lớn của anh hùng dân tộc đời Trần, và bày tỏ niềm tin vào sức mạnh mãnh liệt và tương lai tươi sáng của đất nước, đặc biệt nhấn mạnh vào yếu tố 'đức cao' của dân tộc. Cách nhìn của khách về chiến thắng có chiều sâu triết lí. Sức mạnh của quê hương không phải ở địa thế hiểm nguy, mà chủ yếu ở con người ('Giặc tan muôn thuở thanh bình - Bởi đâu đất hiểm, cốt mình đức cao').
Đây là một bài phú với cấu trúc chặt chẽ, nhịp điệu linh hoạt, lời văn súc tích, đầy cảm xúc, thỉnh thoảng mang nỗi buồn nhớ về quá khứ, thỉnh thoảng lại tự hào vui mừng. Tác giả khéo léo biến hóa thành nhiều nhân vật khác nhau để kể chuyện, làm cho bài phú trở nên phong phú, khiến người đọc cảm thấy tự hào và xúc động về vẻ đẹp hùng vĩ của non sông, về chiến công vẻ vang và đường lối giữ nước thông minh của dân tộc Trần thời xa xưa.
Phân tích bài Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 15
Trương Hán Siêu, người gốc Thái Bình, là Thăng Phủ. Ông là một nhà quan trọng dưới thời nhà Trần, được người dân và học trò kính trọng vì trí thức uyên thâm. Ông được vua nhà Trần tôn trọng và thưởng tước vị Thái Bảo, Thái Phó. Sau khi qua đời, ông được thờ tại Văn Miếu quốc tử giám. Mặc dù ông viết rất ít, nhưng bài 'Phú sông Bạch Đằng' được đánh giá là một tác phẩm xuất sắc trong văn học trung đại. Bài phú được chia thành 4 phần: phần đầu thể hiện tình cảm lịch sự của tác giả đối với sông Bạch Đằng; phần tiếp theo là lời kể của các bô lão về lịch sử của sông; phần 3 là suy ngẫm của tác giả về những gì đã kể; và phần cuối là sự ca ngợi về sông và con người.
Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh một thế giới hùng vĩ hiện ra trước mắt
Khách thăm
Giương buồm chạy trên sóng vỗ,
.......
Tiếc thay dấu vết còn nguyên vẹn.
Nhân vật 'khách' ở đây là tác giả tự đặt mình vào vai người du ngoại, thăm thú các danh lam thắng cảnh. Khách ghé thăm những điểm nổi tiếng như Nguyên Tương, Vũ Huyệt, Cửu Giang, Ngũ Hồ, Tam Ngô, Bách Việt và đầm Mộng Vân. Mặc dù hành trình dài nhưng qua mắt tác giả, nó trở nên nhanh chóng, gần gũi như nhau. Với cách viết 'Sớm gõ thuyền chừ Nguyên Tương/ Chiều lần thăm chừ Vũ Huyệt', hành trình dường như chỉ mất một ngày. Sự tưởng tượng của tác giả kết hợp với sự hiểu biết sâu rộng về quê hương và tình yêu thiên nhiên làm cho hành trình trở nên sống động và đầy màu sắc. Cảnh sắc thiên nhiên trên sông Bạch Đằng được tác giả tả dễ khiến người đọc cảm thấy buồn thương, tiếc nuối.
“Bên sông bô lão hỏi
Hỏi ý ta sở cầu.
Có kẻ gậy lê chống trước,
Có người thuyền nhẹ bơi sau.
Vái ta mà thưa rằng:
“Đây là chiến địa buổi trùng hưng nhị thánh bắt Ô Mã,
Cũng là bãi đất xưa, thuở trước Ngô chúa phá Hoằng Thao”
Đương khi ấy:
Hung đồ hết lối,
….
Đến nay sông nước tuy chảy hoài,
Mà nhục quân thù khôn rửa nổi
Tái tạo công lao,
Nghìn xưa ca ngợi.”
Có thể hình ảnh các bô lão chính là tác giả tự phân thân, giúp độc giả hiểu rõ thái độ của từng nhân vật. Các bô lão kể về lịch sử chiến công trên sông Bạch Đằng để khẳng định tình yêu và tự hào về dân tộc. Trận đánh trên sông diễn ra sôi nổi, thể hiện sự kiêu căng, hung hăng của những người chiến đấu. Kết thúc trận đánh, mọi người đều đang ở giữa vùng trời đẫm máu, một sự hi sinh không nhẹ của quân nhà Trần. Tình yêu quê hương và lòng tự hào về dân tộc được khẳng định hơn nữa. Khi nghe các bô lão kể, 'khách' cảm nhận được hình ảnh sống động của trận đánh như thể nó diễn ra ngay trước mắt.
Tuy nhiên,
Vũ trụ sáng rực,
Giang sơn hiển vinh,
Thực sự, đất trời gửi đến những khó khăn,
Đồng thời, nhân tài bảo vệ sự an ổn!
Không hội nào hơn hội Mạnh Tân, có vương sư họ Lã,
Không trận nào bằng trận Duy Thủy, có quốc sĩ họ Hàn.
Trong trận chiến Bạch Đằng khi chiến thắng to lớn,
Bởi vị vua quan sát thế giặc vô ích.
Âm thanh hương thơm vẫn còn mãi,
Bia miệng không bao giờ phai mờ.
Khi đến thăm sông, lòng vẫn nhớ người xưa,
Nước mắt rơi vì nhớ thương.
Có thể nói nguyên nhân chiến thắng được thể hiện qua lời của các bô lão là từ đất trời ban cho địa thế khó khăn, nhân tài bảo vệ cuộc sống yên bình và vương thủy hỗ trợ. Mặc dù các bô lão đều nhấn mạnh sự giúp đỡ từ thiên nhiên nhưng họ cũng nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của con người. Hình ảnh của các bô lão đưa ra vinh danh sức mạnh lớn lao của con người, đặc biệt là vị lãnh đạo của quân đội. Điều này không chỉ là sự tôn trọng con người mà còn là khẳng định giá trị nhân văn trong tác phẩm. Âm thanh, màu sắc và tưởng tượng phong phú của tác giả tạo nên một sự hài hòa. Cuối cùng là lời ca ngợi tài năng và đức độ của con người:
Rồi vừa đi vừa hát rằng:
Dòng sông Đằng bao la vô tận,
Biển sóng đỏ cuồn cuộn trào về phía Đông.
Những kẻ bất hiếu kết thúc,
Chỉ có anh hùng để lại huyền thoại!”
Khách tiếp tục hát rằng:
“Hai vị anh hùng minh quân,
Dòng sông đã rửa sạch bao lần binh địch.
Kẻ thù tan biến từng lúc,
Tất cả tình yêu và lòng tự hào về dân tộc, về cảnh thiên nhiên quê hương đã được diễn đạt qua hình ảnh của dòng sông mênh mông, rộng lớn... Sóng dồn về biển Đông, một quy luật tự nhiên mà nhà thơ sử dụng để tóm tắt quy luật của con người. Trong việc hát đối của các lão bô, vị khách không ngần ngại thêm vài câu để tạo nên một bản phú đặc sắc. Nhưng vẫn là lời ca tỏa sáng về dòng sông Bạch Đằng, về tài năng của anh hùng và mới mẻ hơn là cuộc sống an lành của dân tộc sau khi kẻ thù tan biến. Chỉ qua một đoạn đối ca, họ đã chạm đến điều chung ý chí, nội tâm của cả vị khách và các lão bô. Cả hai đều ca tụng, tự hào về vẻ đẹp hùng vĩ của non sông, của dân tộc, mang trong mình tinh thần thi ca và khát khao hòa bình cho quê hương, cho dân tộc.
Kết thúc bài phú, ta nhận được nhiều giá trị về cả nội dung và nghệ thuật. Với cấu trúc chặt chẽ của thể phú, cách diễn đạt tình yêu nước và lòng tự hào về dân tộc rất dễ hiểu, dễ cảm nhận. Bài viết tôn vinh tinh thần kháng chiến kiên quyết, sự lãnh đạo thông minh cùng với tâm trí sáng suốt của những người lính trên chiến trường, hy sinh cho quê hương. Về mặt nghệ thuật, tác giả sử dụng ngôn từ đơn giản, lời văn mềm mại, linh hoạt, hình ảnh sắc nét, ngôn từ trang trọng, giàu ý nghĩa.
Phân tích Phú sông Bạch Đằng - Mẫu 16
Trương Hán Siêu, sinh (?-1354), tự Thăng Phủ, người làng Phúc An, huyện Yên Ninh (nay thuộc thành phố Ninh Bình). Ông là môn khách của Trần Hưng Đạo, một danh sĩ thời Trần. Năm 1351, ông được thăng tham tri chính sự. Khi qua đời, ông được vua tặng tước Thái Bảo,Thái phó và được thái dương ở Văn Miếu (Hà Nội). Trương Hán Siêu được đánh giá là người cường trực, hào phóng, có tâm hồn lãng mạn, thích đi du ngoạn và tìm kiếm phong cảnh tuyệt vời. Ông đã đến Phú sông Bạch Đằng để ngắm cảnh thiên nhiên.
Phú sông Bạch Đằng nổi tiếng là nơi ghi dấu những chiến công lịch sử của dân tộc, đặc biệt là chiến thắng năm 938 của Ngô Quyền và năm 1288 của Trần Quốc Tuấn đánh tan quân Mông - Nguyên.
Tác phẩm Phú sông Bạch Đằng được viết bằng chữ Hán, Bùi Văn Nguyên đã dịch thành công tác phẩm này. Phú là một thể văn cổ dùng để tả cảnh vật, phong tục hoặc tính tình. Mỗi bài phú thường gồm bốn phần. Bài Phú sông Bạch Đằng cũng không ngoại lệ. Phần một giới thiệu về nhân vật khách khi du ngoạn ở sông Bạch Đằng. Với câu thơ “Khách” là nơi nhà cao ghế tựa, trưa hè nắng chói chang, áo trong ngắn, làn nước biếc. Trương Hán Siêu, một danh sĩ nổi tiếng, qua chín câu đầu đã thể hiện tâm hồn hiểu biết, chí khí lớn, ham thích cuộc sống phong ba, thiên nhiên mây gió, thích thú tiêu dao và tâm hồn tự do. Đêm thì “chơi trăng”, ngày thì “sớm gõ thuyền chờ Vũ Nguyệt”. Các danh lam thắng cảnh như Nguyên Tương, Cửu Giang, Ngũ Hổ, Tam Ngô, Bách Việt… đều mang ý nghĩa tượng trưng về tình yêu thiên nhiên tha thiết, sự tự hào về thói “Giang hồ” của mình.
Đầm vân mộng chứa vài trăm dạ cũng nhiều
Bát ngát song kình muôn dặm
Thướt tha đuôi trĩ một màu
Phần hai kể về cuộc gặp gỡ bên sông và câu chuyện của các bô lão. Họ đón tiếp khách chu đáo và hiếu khách, kể chuyện và bình luận về các chiến công lịch sử. Phần ba là nhấn mạnh những trận chiến lịch sử và nhân tài, mang ý nghĩa tổng kết như tuyên ngôn chân lý. Phần bốn là lời bình của nhân vật khách, ca ngợi sự anh minh của vị thánh quân, giá trị của các chiến công, đem lại thời bình muôn thuở. Cảnh đẹp hùng vĩ, bát ngát của đất nước và những người tài được tôn vinh như một chân lý về mối quan hệ giữa đất hiểm và người tài.
Bài thơ Phú Sông Bạch Đằng của Trương Hán Siêu là biểu tượng của văn học yêu nước, là nguồn tự hào của dân tộc, thể hiện đạo lý và nhân nghĩa sáng ngời của người Việt Nam. Nó cũng phản ánh tư tưởng nhân văn cao đẹp qua việc vinh danh vai trò và vị trí của con người.