TOP 6 bài phân tích 2 khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá được đánh giá cao nhất của các học sinh xuất sắc trên toàn quốc, giúp học sinh lớp 9 hiểu sâu hơn về cảnh đoàn thuyền ra khơi đầy sôi động, với sự lạc quan, yêu đời được thể hiện qua các câu hát.
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận tôn vinh vẻ đẹp của quê hương, biểu lộ niềm tự hào về những người lao động trên mảnh đất quê của họ. Đặc biệt, khổ thơ 1 và 2 tạo ấn tượng sâu sắc về cảnh đoàn thuyền ra khơi tràn đầy hứng khởi. Hãy đọc bài viết dưới đây của Mytour để biết thêm chi tiết:
Dàn ý phân tích 2 khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Dàn ý phần 1
1. Mở đầu:
- Giới thiệu ngắn gọn về tác giả và tác phẩm.
- Tóm tắt nội dung của hai khổ thơ đầu.
2. Thân bài:
a) Khổ thơ 1: Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi:
- Cách sử dụng phép so sánh tu từ 'Mặt trời lặn xuống biển như một viên lửa': Một cảnh tượng mặt trời rực rỡ dần dần chìm vào lòng đại dương bao la.
- Phép nhân hóa 'Sóng đã gắn bình thả, đêm buông xuống như một bức màn': Tạo ra hình ảnh của thiên nhiên vũ trụ như đang chìm vào giấc ngủ trúc.
- Khi mọi vật trên đời lặng lẽ chìm vào giấc ngủ thì lại là lúc đoàn thuyền đánh cá ra khơi.
- Từ 'lại' nhấn mạnh hành động lặp đi lặp lại thường xuyên.
- 'Câu hát vang lên cùng gió khơi': Câu hát đầy hân hoan, yêu đời của ngư dân với ước mơ chèo thuyền ra khơi phồn thịnh.
b) Khổ 2: Tiếng hát trên biển:
- Phép so sánh tu từ 'cá bạc, cá thu': Đặt nặng sự giàu có và phong phú của đại dương.
- 'Đêm ngày biển dệt muôn luồng sáng': Cả những bầy cá đêm ngày vẫn tiếp tục điều hàng để tạo ra những luồng sáng lung linh trên bề mặt biển.
- 'Đến dệt lưới ta đoàn cá ơi': Lời hát mời gọi cá đến, mong muốn cá sẽ đầy những chiếc lưới.
3. Kết luận:
Tái khẳng định giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật của hai khổ thơ đầu tiên.
- Nội dung: Miêu tả khung cảnh đoàn thuyền ra khơi đánh cá và tiếng hát ngân nga của ngư dân.
- Nghệ thuật: Sử dụng các biện pháp tu từ độc đáo, tạo nên hình ảnh thơ phong phú, đầy sức quyến rũ.
Dàn ý 2
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về nhà thơ Huy Cận, bài thơ Đoàn thuyền đánh cá và hướng dẫn đến hai khổ thơ 1, 2 trong bài thơ.
2. Phần chính
a. Bài thơ đoạn thứ nhất
- So sánh: Mặt trời được ví như hòn lửa, tạo ra cảm giác thân thuộc, dễ dàng hiểu được.
- Nhân hóa: Sóng như cài then, đêm như sập cửa, làm cho thiên nhiên trở nên sống động, hấp dẫn hơn.
- Tình huống ra khơi: Buổi hoàng hôn ấm áp, êm đềm.
- Vũ trụ giống như một ngôi nhà lớn, màn đêm như cánh cửa, sóng như là then.
→ Khi thiên nhiên nghỉ ngơi, con người bắt đầu cuộc sống hàng ngày của mình.
'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi', từ 'lại' tạo ra sự tương phản giữa hai khổ thơ ở trên và dưới, thể hiện sự lặp lại của công việc hàng ngày, nhưng vẫn mang lại sự phấn chấn, sự say mê cho người thợ săn biển.
Con người lao động không ngừng, vẫn cất lên tiếng hát, luôn lạc quan, công việc dù monoton nhưng không bao giờ buồn chán, luôn mang lại cảm xúc, sự phấn khích, nhiệt huyết trong lòng người thợ săn biển.
b. Đoạn thơ thứ hai
- Câu hát của người lao động kết nối với biển khơi và các loài cá như cá bạc, cá thu,…
- Sự phong phú của biển cả: cá thu giống như đoàn thoi, đêm ngày dệt biển,… Mẹ thiên nhiên luôn ban tặng cho những người lao động ở đây những phần quà tuyệt vời nhất.
- Bài hát về lao động mạnh mẽ của con người thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, yêu công việc rất tuyệt vời của con người ở đây.
3. Kết thúc
- Tóm tắt lại giá trị về nội dung và nghệ thuật của 2 khổ thơ cũng như của bài thơ toàn thể.
Dàn ý 3
- Thông tin tổng quan về tác giả Huy Cận và tác phẩm 'Đoàn thuyền đánh cá'.
- Hướng dẫn đọc hai khổ thơ đầu của bài thơ.
2. Nội dung chính
a. Tổng quan về tác phẩm và tác giả
- Huy Cận, một biểu tượng của phong trào Thơ mới, nổi tiếng với những tác phẩm mang tông sầu bi trước Cách mạng tháng Tám năm 1945...
- 'Đoàn thuyền đánh cá' được viết bởi Huy Cận vào năm 1958, sau khi ông trải qua một chuyến đi dài tại Hòn Gai, Quảng Ninh.
b. Khung cảnh của đoàn thuyền ra khơi
- Thời gian: 'Mặt trời chìm vào biển'- đêm về
- Không gian: Biển cả vô biên, mênh mông:
- 'Mặt trời chìm vào biển' được so sánh với 'hòn lửa', tạo ra một hình ảnh ấn tượng giữa bầu không gian rộng lớn.
- Nhân hoá: 'Sóng cài then, đêm sập cửa': một cảnh vật thân thiện, gần gũi.
=> Thiên nhiên bắt đầu dừng lại, để nhường chỗ cho những hoạt động của con người.
- Từ 'lại' tạo nên cảm giác của sự liên tục, không ngừng.
- Tâm trạng: háo hức, mong đợi, được thể hiện qua câu hát.
c. Tiếng gọi của bài hát
Âm nhạc hòa quyện với cuộc sống của những người dân chài ven biển:
- Lời hát thể hiện lòng mong chờ vào một chuyến đi tràn đầy hải sản, cùng với sự tôn vinh vẻ đẹp của tự nhiên 'Cá bạc mờ biển', cá thu như những đoàn thoi vẫy gọi sóng,...
- 'Đến dệt lưới, đoàn cá ơi!': Lời mời gọi sâu sắc với sự tương tác 'ơi' thể hiện tình cảm chân thành của người lao động.
d. Đánh giá tổng quan về nội dung và nghệ thuật.
- Lời thơ kết hợp sự mô tả, biểu cảm và tư sự với việc sử dụng các biện pháp nghệ thuật nhân hoá, so sánh, liệt kê đã tạo ra một bức tranh về cuộc sống lao động sống động, đầy sức sống.
- Hai khổ thơ mở ra hình ảnh của một bờ biển tươi đẹp, yên bình, giàu có cùng với những con người lạc quan, nhiệt huyết với công việc.
3. Kết luận
- Khẳng định giá trị của hai khổ thơ.
Phân tích 2 khổ thơ đầu của Đoàn thuyền đánh cá
Tình yêu với quê hương và đất nước luôn là một chủ đề gần gũi và là nguồn cảm hứng không ngừng của thi ca. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' của Huy Cận được viết để tôn vinh vẻ đẹp của quê hương và thể hiện niềm tự hào về người lao động trên đất quê.
Huy Cận là một trong những tác giả tiêu biểu của phong trào Thơ mới. Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, tác phẩm của ông thường mang tông màu buồn bã, đau lòng trước thực tại. Sau cách mạng, đặc biệt là sau khi miền Bắc giành lại độc lập, thơ của ông nhanh chóng hòa nhập vào cuộc sống mới, con người mới. 'Đoàn thuyền đánh cá' được Huy Cận sáng tác vào năm 1958, khi ông có một chuyến đi thực tế dài ngày ở Hòn Gai, Quảng Ninh. Hai khổ thơ đầu bài thơ đã đưa người đọc đến với vùng thiên nhiên phản ánh cuộc sống: cảnh ra khơi của người lao động trên biển.
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.'
Tác giả đã khéo léo kết hợp các biện pháp nghệ thuật như so sánh, nhân hoá, liệt kê để miêu tả vẻ đẹp của biển cả vào buổi tối. 'Mặt trời xuống biển' được so sánh với 'hòn lửa', một hình ảnh độc đáo. Ta như thấy mặt trời dần lặn vào lòng biển, giữa không gian rộng lớn, trên bầu trời đỏ như lửa. Cảnh vật như đang chuyển động theo thời gian, như guồng quay của tạo hoá. Vũ trụ như một ngôi nhà lớn, bóng tối phủ lên không gian, những con sóng 'cài then', đóng cửa lớn của biển cả. Thiên nhiên dường như vào giấc ngủ, một ngày mới kết thúc, mọi thứ sẵn sàng nghỉ ngơi để nhường chỗ cho hoạt động của con người:
'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi.'
Khi mặt trời buông xuống, sóng dần trở nên êm đềm, đêm mở ra như cánh cửa, đồng nghĩa với việc người dân chài bắt đầu công việc của họ trên biển. Từ 'lại' trong câu diễn tả sự thường xuyên, quen thuộc của công việc ra khơi của họ, đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày. Đoàn thuyền ra khơi với niềm vui, sự mong đợi.
Những bài hát gọi cá được mở đầu cho hành trình đánh bắt. Tiếng hát hòa quyện với công việc của người dân chài trên biển:
'Hát vang: cá bạc biển Đông lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi.'
Câu hát không chỉ truyền đạt hy vọng vào một chuyến đi đầy cá, mà còn ca ngợi vẻ đẹp, sự phong phú của mẹ thiên nhiên. Cá bạc biển yên bình, cá thu từng đàn cắt sóng 'như đoàn thoi'. Vẻ đẹp lung linh của loài cá trong đại dương mênh mông với ánh vàng, ánh bạc tỏa sáng thật đẹp, như một hình ảnh kỳ diệu của cuộc sống. Sự kết hợp giữa bút pháp lãng mạn và phép so sánh, liệt kê đã tạo nên một cảnh biển đêm đồng thời thực tế và mơ mộng.
Tiếng hát cất lên truyền đi niềm tin, hi vọng vào một chuyến đi đắt cá trở về. Tiếng hát mạnh mẽ đó thổi bùng cánh buồm, đưa chiếc thuyền đi qua sóng, đi qua gió của biển cả để chèo thẳng, khám phá biển khơi. 'Buồm trên sóng bắt gió' cũng là biểu tượng cho tinh thần vui vẻ, nhiệt huyết của người lao động khi bắt đầu hành trình của mình. Sự kết hợp của các hình ảnh như 'đoàn thuyền', 'tiếng hát', 'cánh buồm', 'gió' với nhịp điệu khẩn trương, hối hả trong hai khổ thơ đầu đã tạo nên một cảnh tượng ra khơi tràn đầy hùng vĩ, vừa đẹp, vừa lộng lẫy.
'Bao ngày, bao đêm dệt vạt biển sáng
Đến dệt lưới ta, đàn cá ơi!'
Cảnh đánh cá giữa đêm trên biển cả với cái nhìn sắc bén của tác giả thật đặc biệt. Sự kết hợp sáng tạo từ việc dệt vải đến lời mời gọi đàn cá cùng dệt lưới đã làm cho đoạn thơ trở nên phong phú hơn, cảnh vật trở nên gần gũi hơn với con người.
'Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!'
Lời mời gọi này thể hiện sự chân thành, lòng nhiệt huyết của người lao động. Đây là một lời kêu gọi ân cần để thu hoạch cá vào lưới, thưởng cho những công việc mệt nhọc và hăng say. Mặc dù nghề chài lưới vất vả, nhưng trong lời thơ, ta không thấy bó buộc, chỉ thấy niềm vui và sự nhiệt huyết trong công việc. Những bài hát này mang theo hy vọng, niềm tin, ca ngợi và tự hào về cuộc sống trên biển, là nguồn động viên tinh thần cho những thế hệ dân chài.
Lời thơ kết hợp nhiều yếu tố biểu cảm, sự miêu tả và tự sự cùng với các biện pháp nghệ thuật như nhân hoá, so sánh, liệt kê đã tạo ra một bức tranh sống động về cuộc sống lao động. Hai khổ thơ đầu tiên mở ra hình ảnh của một miền biển tươi đẹp, bình yên, giàu có và những người lao động lạc quan, nhiệt huyết với công việc. Đoạn thơ này cùng với bài thơ Đoàn thuyền đánh cá nói chung đã làm phong phú thêm văn hóa thơ ca ca ngợi quê hương, Tổ quốc Việt Nam.
Phân tích hai khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Cảnh đoàn thuyền ra khơi để đánh cá đã được Huy Cận mô tả một cách ấn tượng qua hai khổ đầu của bài thơ.
Mặt trời lặn xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm đã sập cửa
Đọc những dòng thơ này, ta thấy cảnh thuyền ra khơi trong một bối cảnh rực rỡ, tráng lệ: buổi hoàng hôn, 'mặt trời lặn xuống biển' như một hòn lửa rực cháy, nhuộm đỏ cả biển cả và bầu trời. Buổi hoàng hôn trên biển không chỉ buồn bã, mà còn tươi vui, là biểu tượng của sự sống và sự tráng lệ. 'Mặt trời lặn xuống biển' cũng là lúc thiên nhiên nghỉ ngơi, thư giãn. Tác giả đã sử dụng các hình ảnh và ẩn dụ để tái hiện lại khoảnh khắc đó, như sóng 'cài then', đêm 'sập cửa'. Qua những hình ảnh này, ta có thể nhìn thấy vũ trụ như một ngôi nhà lớn, với đêm là cánh cửa và những con sóng là then cửa.
Hai động từ 'cài' then 'sập cửa' trong một câu thơ tạo ra cảm giác đêm trên biển xuống nhanh chóng, bóng tối tràn ngập, và thiên nhiên sau một ngày làm việc đã nghỉ ngơi, đóng cửa, cài then. Và chính lúc đó, 'đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi'. Hành trình ra khơi của con người là điều đối lập với sự nghỉ ngơi của biển cả. Hình ảnh của 'đoàn thuyền' cho chúng ta thấy một cảm giác hồi hộp, náo nhiệt khi ra khơi. Từ 'lại' trong câu thơ thể hiện sự lặp lại hàng ngày, thường xuyên của hành động ra khơi, thể hiện tính đều đặn và khẩn trương của công việc. Bên cạnh những người đàn ông trên thuyền, còn có âm nhạc hồi hộp: 'Câu hát căng buồm cùng gió khơi'. Hình ảnh này là biểu tượng của tinh thần lạc quan, yêu đời và yêu biển của những người thợ lưới, âm nhạc là nguồn lực để cánh buồm căng, gió đưa thuyền đi xa.
Hát rằng: dòng nước biển Đông êm đềm,
Cá thu biển Đông tựa đàn thoi
Đêm ngày dệt lưới sáng bừng rực.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!
Những dòng hát sôi động, đầy cảm xúc vang vọng xa, lan tỏa trên bề mặt biển không chỉ khen ngợi vẻ đẹp của biển Đông bao la với 'dòng nước biển Đông êm đềm', 'cá thu' như 'đàn thoi', mà còn thể hiện sự khao khát khám phá biển cả, làm giàu cho Tổ quốc với lời mời gọi thân thiện: 'đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!' Tạo nên một không khí hân hoan, hứng khởi cho cuộc ra khơi, hứa hẹn một ngày thành công.
Phân tích hai khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận, một nhà thơ xuất sắc của phong trào Thơ mới trước cách mạng, trong thơ của ông thể hiện sự chú ý đặc biệt đối với thiên nhiên và vũ trụ với những tình cảm buồn bã, sau cách mạng, ông tập trung vào việc tôn vinh thiên nhiên và niềm vui của con người trước sự thay đổi mạnh mẽ sau cách mạng, mang trong mình một tâm hồn đầy cảm xúc. Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá', được sáng tác vào năm 1958 sau một chuyến đi dài ngày tại Hạ Long - Quảng Ninh, là một bản tình ca hùng vĩ về thiên nhiên và con người lao động. Điều này được thể hiện một cách sâu sắc và tinh tế qua hai khổ đầu của bài thơ:
Khổ thơ đầu tiên mô tả cảnh biển trong đêm và đoàn thuyền ra khơi đánh cá, trước hết là cảnh biển trong đêm được mô tả thông qua sự sắc sảo của ánh mắt, sự giàu trí tưởng tượng và khả năng điêu luyện trong nghệ thuật của nhà thơ:
“Mặt trời rơi vào biển như một quả hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm đóng cửa”
Hình ảnh 'mặt trời rơi vào biển” được so sánh với 'quả hòn lửa” đỏ rực, cách so sánh này làm cho hoàng hôn trên biển trở nên rực rỡ và ấm áp, chứ không ảm đạm như thơ cổ, sau khi hoàng hôn là màn đêm buông xuống 'sóng đã cài then, đêm đóng cửa”. Câu thơ sử dụng phép tu từ nhân hoá gợi cảm xúc vũ trụ như một ngôi nhà lớn, màn đêm buông xuống như tấm cửa khổng lồ và những con sóng như chiếc then cài của ngôi nhà vĩ đại. Thiên nhiên vũ trụ đang chìm vào đêm yên bình và lặng lẽ, đồng thời phép nhân hoá gợi lên sự gần gũi giữa tự nhiên và con người lao động: con người đi trong biển đêm như đi trong ngôi nhà thân yêu của mình, đối lập với trạng thái nghỉ ngơi của vũ trụ, con người lại bắt đầu công việc của mình:
'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi”
Ở đây không phải là từng chiếc riêng lẻ mà là cả đoàn thuyền - sức mạnh mới của cuộc đời đổi thay, 'lại ra khơi” diễn tả nhịp lao động của dân chài đã ổn định vào nề nếp trong hòa bình.
Tác giả đã tạo ra một hình ảnh sống động và chân thực vừa lãng mạn, sự gắn kết của 3 yếu tố 'cánh buồm, gió khơi, câu hát” của người dân đánh cá. Câu hát thể hiện niềm vui, sự phấn chấn và niềm tin vào chuyến ra khơi thành công.
Khổ thơ thứ hai nói về sức mạnh của âm nhạc trong lòng người dân chài, họ mong muốn được gặp nhiều điều may mắn khi ra biển.
Điệu cao trầm, biển Đông êm đềm,
Cá bạc nhưng dáng như thoi lụa
Đêm xuống, biển sáng ngời vạn ánh.
Hỡi đàn cá, dệt lưới cùng ta!
Trong niềm vui của công việc, cảnh biển trở nên sống động và họ ca tụng sự giàu có của nó. Hình ảnh của biển càng rõ nét qua việc so sánh cá và con thoi, tạo nên một tầm nhìn độc đáo và tinh tế.
Tóm lại, bài thơ của Huy Cận đã thành công trong việc mô tả cảnh biển lung linh và tinh thần lạc quan của người dân chài. Đây cũng là sự tự hào của nhà thơ về đất nước và cuộc sống mới.
Phân tích khổ 1, 2: Hình ảnh đoàn thuyền đánh cá
Thuyền với biển - Xuân Quỳnh
Thuyền đầy khát khao,
Và biển bao la mênh mông.
Thuyền đi mãi không chán,
Biển vẫn xa... còn vời vợi.
(Thuyền và biển - Xuân Quỳnh)
Hình ảnh thuyền và biển từ lâu đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận cho các nghệ sĩ. Trong bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” của Huy Cận, chúng ta thấy câu chuyện về sự giao thoa giữa con người và biển cả, một câu chuyện đẹp như mơ, đầy sức hút kỳ diệu.
Bài thơ “Đoàn thuyền đánh cá” được viết vào năm 1958, là kết quả của chuyến đi của Huy Cận tới vùng biển Quảng Ninh. Thời đó, miền Bắc đang hướng tới chủ nghĩa xã hội và hỗ trợ miền Nam trong cuộc chiến, mở ra tương lai sáng lạn. Thơ của Huy Cận phản ánh cuộc sống lao động đầy khó khăn nhưng cũng vẻ vang của ngư dân. Hai khổ thơ đầu tiên mô tả cảnh thuyền ra khơi:
Mặt trời buông lửa xuống biển,
Sóng vỗ dạt dào, đêm về.
Thuyền đánh cá lại ra khơi,
Hòa ca với gió biển.
Thời điểm đoàn thuyền ra khơi là lúc hoàng hôn buông xuống trên biển: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa/Sóng đã cài then, đêm sập cửa”. Trên con thuyền, người trực tâm có thể ngắm nhìn toàn cảnh đẹp đẽ của biển. Sử dụng so sánh, nhân hóa, ẩn dụ một cách tinh tế, nhà thơ đã tạo ra những hình ảnh sống động. Thiên nhiên trở nên sống động với những động tác như “cài then”, “sập cửa”. Con người trở nên mạnh mẽ và hăng say trong công việc lao động.
Tâm tư của ngư dân được thể hiện trong khổ thơ thứ hai:
Hát rằng: cá bạc biển Đông yên lặng,
Cá thu biển Đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!
Sử dụng thể thơ thất ngôn và các biện pháp nghệ thuật khác, Huy Cận đã thành công trong việc miêu tả thiên nhiên và con người một cách chân thực và sâu sắc. Hai khổ thơ cuối cùng cũng thể hiện tình yêu và tự hào với quê hương.
Sử dụng thể thơ thất ngôn và các biện pháp nghệ thuật khác, Huy Cận đã thành công trong việc miêu tả thiên nhiên và con người một cách chân thực và sâu sắc. Hai khổ thơ cuối cùng cũng thể hiện tình yêu và tự hào với quê hương.
Những dòng thơ đầu của 'Đoàn thuyền đánh cá' thực sự là những cảm xúc sâu lắng, đồng thời góp phần làm cho bài thơ trở thành một trong những tác phẩm xuất sắc nhất về đại dương và con người Việt Nam trong thời đại mới.
Cảm nhận về hai khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Huy Cận được coi là một trong những nhà thơ đại diện của phong trào thơ mới. Trước cách mạng, thơ của ông thường mang nét buồn u ám, nhưng sau cách mạng, nó trở nên sôi nổi hơn. Một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ sau cách mạng phải kể đến bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá'. Bài thơ đã thể hiện rõ tinh thần lao động quyết tâm của người dân làng chài. Đặc biệt ở hai khổ thơ đầu tiên, nhà thơ đã truyền đạt thành công cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi với sự hứng khởi và niềm đam mê của những người thợ chài.
Bắt đầu bài thơ, tác giả đã tạo nên bức tranh thiên nhiên rực rỡ khi đoàn thuyền ra khơi đánh cá:
'Mặt trời lặn xuống biển như một viên
Sóng đã bắt đầu gợn sóng, đêm đã ập đến'
Dùng biện pháp so sánh tu từ, nhà thơ đã vẽ lên hình ảnh mặt trời dần lặn xuống đại dương. Bóng tối lan tỏa khắp nơi. Trong khoảnh khắc đó, 'sóng' và 'đêm' được nhân hóa để thực hiện hành động 'cài then', 'sập cửa' để chìm vào giấc ngủ. Kết hợp với hai câu thơ sau, nhà thơ đã mô tả cảnh thiên nhiên và con người tương phản:
'Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi
Câu hát căng buồm với gió khơi'
Khi thiên nhiên đang lặng yên, người ngư dân bắt đầu công việc của họ. Từ 'lại' ở đây diễn tả sự thường xuyên, liên tục của hành động. Ra khơi là thói quen của người ngư dân, nhưng họ không bao giờ mất đi lòng nhiệt huyết. Thơ giúp chúng ta cảm nhận được tinh thần lao động sôi nổi của họ. Họ hát lên hy vọng một chuyến đi thuận lợi, với kho báu cá đầy khoang.
Ở khổ thơ thứ hai, nhà thơ Huy Cận đã tái hiện lại những lời hát của người ngư dân:
'Hát rằng: cá bạc biển Đông lặn,
Cá thu biển đông như đoàn thoi
Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng.
Đến dệt lưới ta, đoàn cá ơi!'
Lời hát của ngư dân trên biển vang xa khắp nơi. Họ cao giọng tôn vinh vẻ đẹp của biển quê bằng cách kể tên các loài cá. Loài cá đầu tiên được nhắc đến là cá bạc. Tiếp theo là cá thu, tác giả đã dùng so sánh 'như đoàn thoi' để làm nổi bật sự đông đúc của đàn cá. Trong câu thơ 'Đêm ngày dệt biển muôn luồng sáng', nghệ thuật nhân hóa đã làm nổi bật vẻ đẹp của biển cả. Những loài cá đa dạng màu sắc tạo nên vẻ đẹp rực rỡ, huyền ảo cho đại dương. Việc sử dụng đại từ xưng hô 'ta' để chỉ cả một tập thể thể hiện tinh thần đoàn kết của lao động. Họ cùng nhau lao động để có những mẻ cá tươi ngon, mang lại cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Qua đó, độc giả cảm nhận được niềm vui, phấn khích trong lời hát của ngư dân.
Nhà thơ Huy Cận đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật kết hợp với hình ảnh đặc sắc để làm cho người đọc cảm nhận được khung cảnh đoàn thuyền đánh cá ra khơi vào buổi hoàng hôn hào hứng. Ngư dân luôn tích cực trong lao động sản xuất để góp phần xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc.
Viết về hai khổ đầu của bài thơ Đoàn thuyền đánh cá
Bài thơ 'Đoàn thuyền đánh cá' giúp người đọc cảm nhận được tinh thần lao động tích cực của ngư dân. Ở hai khổ thơ đầu, Huy Cận đã tạo ra bức tranh rõ nét về đoàn thuyền đánh cá ra khơi và câu hát lạc quan yêu đời của người ngư dân. Dân làng chài bắt đầu lao động khi 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Sử dụng biện pháp so sánh tu từ, tác giả tái hiện cảnh mặt trời như dần chìm vào đáy biển. Sử dụng nhân hóa để gán cho sự vật những hành động giống con người 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa'. Tại thời điểm này, dường như mọi thứ đều nghỉ ngơi. Tuy nhiên, ngư dân bắt đầu ra khơi. Từ 'lại' diễn tả sự thường xuyên, liên tục không ngừng. Công việc này dù vất vả nhưng không khiến họ chùn bước hay chán nản. Họ vẫn ca lên mạnh mẽ, lạc quan, yêu đời để mong chờ một chuyến ra khơi thuận buồm xuôi gió. Đến khổ thơ thứ 2, lời ca vang lên càng rộn ràng, hạnh phúc hơn. Biện pháp so sánh liệt kê 'cá bạc, cá thu', ngợi ca sự giàu có, trù phú của biển. Những loài cá với nhiều màu sắc tạo nên những 'luồng sáng' rực rỡ. Điều đó khiến ngư dân phấn khích hơn, tin tưởng vào một chuyến đi bội thu. Họ ca lên gọi cá vào, mong chờ một chuyến ra khơi thuận buồm xuôi gió, cá chất đầy khoang. Bằng việc sử dụng biện pháp so sánh, nhân hóa kết hợp với hình ảnh thơ giàu sức gợi, Huy Cận đã làm nổi bật bức tranh đoàn thuyền đánh cá ra khơi vào buổi hoàng hôn, hào hứng, phấn khích.