Phân tích chi tiết khổ 1 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử với dàn ý và 8 bài văn mẫu lớp 11 được đánh giá cao. Dàn ý rõ ràng, bài văn mạch lạc, giúp bạn viết văn dễ dàng hơn.

Khổ 1 'Đây thôn Vĩ Dạ' là bức tranh thôn Vĩ đẹp và tiếc nuối của tác giả. Mỗi câu thơ là một nét vẽ sống động của bức tranh thôn Vĩ. Dưới đây là 8 bài phân tích khổ 1 'Đây thôn Vĩ Dạ', mời bạn cùng đọc. Ngoài ra, để nâng cao kỹ năng viết văn, bạn có thể xem thêm phân tích 'Đây thôn Vĩ Dạ', phân tích khổ 2.
Xây dựng dàn ý cho khổ 1 'Đây thôn Vĩ Dạ'
1/ Mở đầu
Tóm tắt tác phẩm: 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một tác phẩm xuất sắc nhất của Hàn Mặc Tử, tập trung vào sự kết hợp tinh tế giữa thiên nhiên tươi đẹp và tâm trạng tương tư, đau buồn của nhân vật.
2/ Phần chính
- Ở khổ thơ đầu tiên, Hàn Mặc Tử mô tả khung cảnh thiên nhiên đẹp đẽ và giản dị của thôn Vĩ.
- Trong 'Đây thôn Vĩ Dạ', Hàn Mặc Tử lấy cảm xúc mạnh mẽ khi nhận thiệp mời của Hoàng Cúc để sáng tác.
- Bài thơ bắt đầu bằng một câu hỏi tĩnh lặng, tràn ngập tình cảm, thể hiện sự mong chờ, khao khát của người phụ nữ.
- Do tình hình hiện tại không thể đến thăm Vĩ Dạ, nhưng với tất cả những kỷ niệm và nỗi nhớ, Hàn Mặc Tử đã vẽ lên bức tranh về Vị Dạ một cách sống động, đặc biệt.
- Trong bài thơ của Hàn Mặc Tử, hình ảnh hàng cây cau được mô tả rất đẹp với màu xanh của lá cau kết hợp với ánh nắng vàng nhẹ nhàng của bình minh.
- Sự xuất hiện của 'Nắng' trong thơ làm nổi bật vẻ đẹp của ánh sáng và cũng thể hiện được cảm xúc phấn khích của nhà thơ trước cảnh thôn Vĩ.
- Khung cảnh của khu vườn xanh tươi, tràn đầy sức sống ở thôn Vĩ được mô tả rất tươi đẹp, khiến người đọc cảm thấy kinh ngạc.
- Sắc xanh trong lành của lá cây dưới ánh nắng mặt trời trở nên rực rỡ, đặc biệt đẹp.
- Trong trạng thái cảm xúc mãnh liệt, tan chảy trước khung cảnh của thôn Vĩ, hình ảnh của những người dân hiện lên qua dòng tre làm cho tâm trạng trở nên đặc biệt.
- Khuôn mặt của người nông dân tỏa ra vẻ hiền lành, hòa nhã, tạo cho độc giả một cảm giác dễ chịu, có lẽ đó là hình ảnh của người phụ nữ mà Hàn Mặc Tử yêu thương.
-> Cảnh vật và con người hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh thơ đẹp mắt, tinh khiết.
3/ Kết bài: Chỉ với 4 câu thơ ngắn, Hàn Mặc Tử đã vẽ lên bức tranh về Vĩ Dạ đầy sức sống, đầy cảm xúc, thể hiện tình yêu thương sâu nặng của người sáng tác.
Phân tích khổ 1 bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 1
Hàn Mặc Tử là một trong những tên tuổi lớn đã có đóng góp to lớn trong việc phát triển phong trào Thơ mới cũng như thành tựu thơ ca của Việt Nam. Thơ của ông luôn mang trong mình nỗi buồn, là biểu hiện của số phận buồn của ông, điều này đã được thể hiện rõ qua những tác phẩm của ông. Vì thế mà Hàn Mặc Tử được biết đến với cái tên 'thi nhân của những mối tình'. Tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một ví dụ điển hình cho phong cách văn học của ông. Ông đã diễn đạt tiếng lòng của hàng triệu con tim thông qua những câu thơ tình yêu trong bối cảnh thiên nhiên thơ mộng, huyền ảo của xứ Huế.
Sao anh không trở về thôn Vĩ?
Nắng chiếu xuống hàng cây cau mới mọc
Vườn nào mà xanh tốt như ngọc
Lá trúc che kín bóng chữ điền
Nếu những bài thơ tình yêu thường liên kết với một thời gian, một không gian và những kỷ niệm cụ thể, thì hình ảnh của nhân vật trữ tình trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' liên kết với thiên nhiên và con người ở thôn Vĩ cùng những kỷ niệm không thể phai nhạt.
Sao anh không trở về thôn Vĩ?
Có lẽ đến lúc này nhiều người vẫn đang tự hỏi liệu câu thơ này có phải là lời mời hay là lời trách móc, hoặc có phải là lời của cô gái? Nhưng không, tất cả đều không phải. Đây như là câu hỏi của chính Hàn Mặc Tử, tác giả đặt ra cho chính mình, đặt ra nhưng cũng là để thổ lộ nỗi nhớ, niềm khao khát, lời thúc giục được trở về thôn Vĩ.
Nhìn ánh nắng rọi lên những hàng cây cau mới mọc
Trong câu thứ hai, bức tranh của khu vườn ở thôn Vĩ Dạ được vẽ lên. Đây có thể coi như là một hành trình tinh thần của nhà thơ, khi ông sáng tác những dòng thơ này, ông đang phải đối mặt với căn bệnh khó chịu. Mặc dù tất cả chỉ tồn tại trong tiềm thức, nhưng không vì thế mà thiếu đi cảm xúc. Ánh nắng được mô tả như “nắng hàng cau”, mang lại cảm giác về sự nhẹ nhàng, dịu dàng của ánh nắng sớm. Những tia nắng đầu tiên chiếu xuống hàng cây cau trong khu vườn. Mặc dù cơ thể có thể đang nằm trên giường bệnh, nhưng tâm trí của nhà thơ đang ở trong khu vườn ở thôn Vĩ, như đang muốn nhìn thấy ánh nắng bình minh mới lên từ thôn Vĩ Dạ. Nơi đó có mảnh đất ông nhớ, có người mà ông yêu.
Khu vườn của ai thật xanh tươi như ngọc
Lá trúc che phủ kín mặt đất
Câu thơ thứ ba như một lời thán phục, phát hiện rằng “khu vườn của ai thật xanh tươi”, thậm chí còn “xanh như ngọc”. 'Xanh như ngọc' là một màu xanh tươi tắn, tràn đầy sức sống, có vẻ như có thể phản chiếu ánh sáng. Thơ của Hàn Mặc Tử thường được biết đến với sự phong phú của hình tượng, một thế giới kỳ diệu vừa thực vừa ảo. Cũng khó tin khi trong thơ của ông, ông tìm thấy chính mình với khuôn mặt chữ điền của tuổi trẻ ở Huế. Lá trúc che phủ tạo ra một cảm giác bí ẩn, một sự kỳ diệu. Có lẽ nhà thơ muốn quên đi cuộc sống hiện thực đau khổ để được yêu thêm một lần nữa, yêu nhiều hơn. Lá trúc có thể đang tạo ra một rào cản trong trái tim của những người khác? Có người cho rằng ý thơ cuối cùng là một lời gửi đến hình bóng của một người con gái mà nhà thơ luôn yêu thương từ xa, một người con gái ở thôn Vĩ, chứ không phải là một nhân vật trong thơ. Dù hiểu ý thơ như thế nào, tình cảm của nhà thơ dành cho con người và đất đai của xứ Huế vẫn mãi không thay đổi qua thời gian.
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” đã vẽ lên bức tranh của khu vườn quê ở thôn Vĩ bằng nỗi nhớ, tiếc nuối, và lòng day dứt của nhà thơ dành cho người con gái mà ông yêu ở thôn Vĩ, cũng như cho mảnh đất xứ Huế mộng mơ và trữ tình. Chỉ với bốn câu thơ đầu tiên, cảnh vật trở nên sống động, và tình cảm buồn lẫn vào cảnh vật và vào lòng người đọc. Thơ của Hàn Mặc Tử sẽ mãi là một phần không thể thiếu trong tâm trí của người đọc qua các thế hệ.
Phân tích khổ 1 bài Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 2
Hàn Mặc Tử (1912-1940) là một trong những nhà thơ đặc biệt của phong trào thơ mới (1932-1941). Ông là một nhà thơ đa năng. Ngoài những bài thơ mơ mộng huyền ảo là những tác phẩm rất tinh tế, bên cạnh những dòng thơ điên cuồng, ông cũng thường sáng tạo ra những hình ảnh tươi đẹp và trong trẻo. Các tác phẩm như Mùa xuân chín, Đây thôn Vĩ Dạ... là những tác phẩm nổi bật trong văn học Việt Nam hiện đại.
Đây thôn Vĩ Dạ mô tả về cảnh đẹp của thiên nhiên và con người xứ Huế, thể hiện sự khát khao gắn bó với quê hương, với người dân của nhà thơ. Đây là đoạn thơ mở đầu của tác phẩm:
Em có về chơi thôn Vĩ không?
Nắng hàng cau mới mọc sáng lên
Vườn của ai mà xanh tươi như ngọc
Lá trúc che kín mặt đất.
Vĩ Dạ, một ngôi làng lịch sử, nằm ở cố đô Huế, bên bờ sông Hương. Cảnh đẹp của vườn cây, những ngôi nhà truyền thống và sông nước êm đềm tạo nên bức tranh thơ mộng của nơi đây. Vĩ Dạ từ lâu đã nổi tiếng với những truyền thống văn hóa như các điệu hò như Mái nhi, Mái đẩy, hò Giã gạo... đã ghi dấu trong lòng người qua hàng trăm năm:
Núi Truồi ai dựng lên cao vút,
Sông Hương ai hào mòn, ai lấp?
Những chiếc thuyền nổi dập dềnh trên ao,
Qua bến cũ, đò xưa vẫn nhớ lời hẹn ước.
Những âm thanh quen thuộc của những bài hát địa phương ở Huế đã vang vọng trong thơ của Hàn Mặc Tử, đem lại nhiều kỷ niệm và nỗi nhớ suốt bao năm tháng.
Câu thơ đầu tiên vừa như một lời mời gọi ấm áp, vừa như một lời trách nhẹ nhàng nhưng rất đáng yêu: Sao anh không về thăm thôn Vĩ? Câu hỏi dịu dàng chứa đựng nhiều hoài niệm sâu sắc. Sáu âm tiết gần nhau, kết thúc bằng một thanh trắc Vĩ, âm điệu của thơ lãng mạn, ngọt ngào; đã lâu anh không quay trở lại thôn Vĩ, và... em. Vĩ Dạ chắc chắn là nơi đọng lại trong trái tim Hàn Mặc Tử vô số kỷ niệm đẹp mới thắm thiết như vậy.
Câu thứ hai và thứ ba mô tả cảnh đẹp của Vĩ Dạ:
Nắng rọi trên hàng cây cau, nắng mới bắt đầu len lỏi
Vườn của ai mà xanh ngát như ngọc.
Nắng bình minh vừa ló rạng. Cảnh sắc từ xa như mờ mịt, mời gọi. Tiếng nắng trên hàng cây cau/nắng mới len lỏi, như là tiếng lòng rung lên cùng xúc động. Làng cau thẳng tắp vươn lên, quen thuộc của Vĩ Dạ. Tại đây, mỗi vườn đều có một, hai hàng câu thẳng tắp, cao vút như chào đón du khách từ xa, bóng cây cau như ngọc mặc trong sương mai, lắng nghe tiếng chuông chùa Diệu Đế, Thiên Mụ, và tắm ánh bình minh rực rỡ của những tàu cau. Nhịp thơ 1-3-3: Tiếng nắng trên hàng cây cau/nắng mới len lỏi như nhịp nhịp bước của du khách từ xa, rồi dừng lại, trầm ngâm ngắn nhìn nắng mới len lỏi trên những tàu cau xanh biếc tỏa sáng.
Câu thơ Vườn ai mướt quá xanh như ngọc như một lời ngạc nhiên khen ngợi vẻ đẹp lộng lẫy của cây cỏ, hoa lá. Vườn ai không xác định, mang đầy nỗi ngỡ ngàng bâng khuâng. Chính là vườn xuân của thiếu nữ, của nhà em của trái tim em. Vẫn là cảnh quen thuộc, nhưng đã lâu không ghé thăm nên ngạc nhiên mới trao lên như vậy. Vườn tược Vĩ Dạ xanh mướt, mềm mại quanh năm, xanh bóng dưới ánh bình minh hồng. Tiếng mướt quá và sự so sánh với ngọc là nét vẽ tinh tế đã thể hiện được sức sống của cây cỏ trong vườn ai. Nghe như tiếng nhựa chảy qua cành lá xôn xao. Tất cả sống động, rực rỡ, tràn đầy sức sống. Chỉ có vườn xuân mới có màu xanh mướt như ngọc như vậy. Chỉ có vườn êm đẹp như thế mới đáng yêu và thân thuộc!
Sau cảnh đẹp là bóng hình thôn nữ:
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Gương mặt của cô gái Huế thường gắn với chiếc nón bài thơ. Lá trúc che ngang là một đặc điểm tinh tế, vẻ đẹp dịu dàng của thiếu nữ hiện ra phần nào. Một hình ảnh tuyệt vời miêu tả vẻ dịu dàng, duyên dáng và tình tứ của thiếu nữ sông Hương. Lá trúc xanh biếc tạo ra vẻ đẹp phúc hậu của thiếu nữ mặt trời. Đã có nàng vịn cành mai; đã có người đẹp ngắm hoa tử kim nở, bức tranh dễ thương trên đôi tay mảnh mai. Và ở đây trong thơ Hàn Mặc Tử, bóng hình của thiếu nữ hiện lên sau cành trúc, lá trúc. Một cây đẹp, một cảnh đẹp và một người đẹp? Hàn Mặc Tử mô tả một cách tinh tế, gợi lên những hình ảnh sâu sắc và duyên dáng như tạo hình nghệ thuật.
Tại sao anh không quay về thăm thôn Vĩ? Cảnh đẹp như vậy, người đáng yêu như thế, đã lâu rồi anh không quay về chơi sao? Đó không chỉ là lời mời gọi, hoặc lời trách mắng nhẹ nhàng, mà còn chứa đựng niềm tiếc nuối, bâng khuâng của thi sĩ. Trên bức tranh phong cảnh rực rỡ ấy, vẫn còn vương vấn một chút hoài niệm, một âm thanh thầm lặng của tình yêu. Người đọc có cảm giác như nhà thơ đang tìm kiếm bóng dáng thiếu nữ, bóng dáng cô gái Huế sau những hàng lá trúc trong vườn đầy sương khói ở Vĩ Dạ.
Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 1 - Mẫu 3
Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ sáng tạo mạnh mẽ nhất trong phong trào Thơ mới. Mặc dù cuộc đời ông đầy bi thương, nhưng qua hồn thơ phong phú, sáng tạo và bí ẩn, người đọc vẫn cảm nhận được tình yêu sâu đậm của ông đối với cuộc sống thường nhật. “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những tác phẩm nổi tiếng của Hàn Mặc Tử, để lại nhiều dấu ấn trong lòng độc giả. Vì vậy, qua nhiều thế hệ, người ta có ba ý kiến khác nhau về bài thơ này: Đó là bài thơ về tiếng nói trăn trở của mối tình thầm kín; là lời yêu thương với một miền quê; là niềm khao khát được sống trong sự sẻ chia, đồng cảm và trở về với cuộc sống. Đoạn thơ đầu của tác phẩm thể hiện một cách chân thành, xúc động những tâm tình ấy.
Tại sao anh không về thăm thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
“Đây thôn Vĩ Dạ” được Hàn Mặc Tử sáng tác khi ông đang mắc bệnh nan y - bệnh phong, căn bệnh khiến nhiều người xa lánh, khinh miệt ông, nên ông luôn mang trong lòng nỗi khao khát được sẻ chia, đồng cảm và mong muốn trở về với cuộc sống. Nằm trong bệnh viện và nhận được tấm thiệp của người con gái ông thầm thương trộm nhớ, Hàn Mặc Tử lấy đó làm nguồn cảm hứng cho bài thơ này. Qua đó, ông đã vẽ ra bức tranh phong cảnh cùng làm nổi bật cảm xúc cô đơn, trống trải của mình về một mối tình đơn phương xa xăm vô vọng. Không chỉ thế, bài thơ còn là biểu hiện của tình yêu sâu đậm của nhà thơ dành cho thiên nhiên, cuộc sống và con người xứ Huế.
Tại sao anh không quay về thăm thôn Vĩ? Bức tranh đẹp thế, người đáng yêu thế sao đã lâu anh không quay về chơi? Không chỉ là lời chào mời, hay lời trách mắng nhẹ nhàng của cô gái thôn Vĩ. Không gian hẹp nhưng ân cần, tế nhị. Bởi thôn Vĩ có em, bởi thôn Vĩ chính là quê hương anh, nơi gắn bó của anh. Tuy nhiên, có thể hiểu đây cũng là câu hỏi dành cho chính bản thân tác giả. Ông tự hỏi mình sao đã lâu như vậy không quay về thăm vùng đất ấy, thôn quê ấy. Ông khao khát được quay về thăm quê hương, nỗi nhớ thương miền đất ấy vẫn còn đau đớn mãi. Nhưng đáng tiếc, lúc ấy Hàn Mặc Tử đang bị bệnh, không thể trở về được, thậm chí có thể là mãi mãi...
Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 1 - Mẫu 3
Tại sao anh không quay về thăm thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
Ánh nắng bình minh là dấu hiệu của một ngày mới bắt đầu. Sự rực rỡ, tươi mới của ánh sáng ấy làm cho không gian rộng lớn, mênh mông của xứ Huế trở nên rạng ngời hơn bao giờ hết. Từ từ “nắng” không chỉ thể hiện sự sáng chói, sức sống mà còn phản ánh tâm trạng luôn hướng về ánh sáng, hướng về cuộc sống của Hàn Mặc Tử. Câu thơ ấy đã mô tả một hàng cây cau đầy sức sống, mạnh mẽ, vươn lên đón nhận những tia sáng đầu tiên của buổi sớm. Nhớ về Vĩ Dạ, nhà thơ nhớ về hàng cây cau đầu tiên. Vì hình ảnh hàng cây cau, vươn cao quá quen thuộc với người dân thôn Vĩ. Nhịp thơ 1/3/3 như nhịp bước của bất kỳ du khách nào, trầm ngâm nhìn ánh nắng mới bắt đầu trên hàng cây cau xanh biếc rạng ngời.
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Câu thơ như lời khen ngợi, trầm trồ, ngạc nhiên thốt lên trước vẻ đẹp thanh tao, mơn mởn của cỏ cây, thiên nhiên. Vườn này là của ai? Có phải là vườn nhà em không? Cảnh vật quen thuộc nhưng vì đã lâu không quay lại nên mới thấy ngạc nhiên như vậy. Tác giả sử dụng so sánh “xanh như ngọc” và từ “mướt”, từ đó thấy rằng thôn Vĩ không chỉ xinh đẹp mà còn rất phong phú. Câu hỏi “Vườn này là của ai mà mướt đẹp đến vậy?” giống như tiếng cười của trẻ thơ, một tiếng cười sung sướng, một lời khen ngợi tự nhiên khi phát hiện ra vẻ đẹp bất ngờ của khu vườn. Tưởng như có thể nghe thấy tiếng nhựa sống chảy trong cây. Tất cả đều đang rộn ràng, đầy sức sống. Chỉ có vườn xuân mới có thể xanh mướt, phì nhiêu như thế. Hay chỉ có vườn của em mới đẹp đẽ, thực tế như vậy.
Lá trúc che ngang mặt chữ điền
Khi nhắc đến cô gái Huế, người ta thường nghĩ đến hình ảnh của một thiếu nữ duyên dáng, mềm mại trong chiếc áo dài tím lãng mạn cùng chiếc nón lá trắng, nhẹ nhàng, duyên dáng và tinh tế. “Mặt chữ điền” chỉ vẻ đẹp phong phú, mềm mại. “Lá trúc che ngang” là một nét vẽ tài tình, gợi lên hình ảnh gương mặt nhẹ nhàng của thiếu nữ. Một nét vẽ ấy đã miêu tả vẻ đẹp thanh tao, mềm mại. Một nét vẽ ấy đã tạo ra hình ảnh e ấp, ẩn sau những lá trúc của người con gái. Và hình ảnh cô gái e ấp sau những lá trúc cho thấy rằng “vườn này” và vườn của cô gái chỉ là một. Thiên nhiên và con người dưới nét vẽ tinh tế của Hàn Mặc Tử đã kết hợp một cách hòa hợp để tạo ra một bức tranh phong cảnh tươi đẹp, đầy sức sống và có sức cuốn hút.
Bằng lời thơ nhẹ nhàng, ngọt ngào và sâu lắng, Hàn Mặc Tử đã vẽ ra một bức tranh về thôn Vĩ Dạ để người đọc cảm nhận được sự hạnh phúc và nỗi buồn của bài thơ. Đây là một hình ảnh thôn Vĩ Dạ mơ mộng và bình dị. Qua đó, tác giả thể hiện tình yêu to lớn của mình đối với mảnh đất yên bình và phong phú này. Tuy nhiên, sau mỗi dòng thơ là nỗi tiếc nuối và nhớ nhung về những người và cảnh vật ở đó. Tác giả vẫn luyến tiếc, trăn trở về mối tình bí mật của mình với cô gái thôn Vĩ. Tác giả vẫn nhớ về vẻ đẹp tươi đẹp của thôn Vĩ. Nhưng tất cả những điều đó đối với nhà thơ ấy chỉ còn lại là kỷ niệm.
Nếu ở khổ một là không gian vui vẻ, đầy sức sống thì ở phần còn lại của bài thơ, giọng thơ buồn rầu hơn nhiều. Chính xác hơn, bắt đầu từ khổ hai, Hàn Mặc Tử đã tiết lộ tâm trạng buồn bã, ảm đạm của mình. Lúc ấy, ông đang mắc bệnh phong, căn bệnh khiến mọi người xa lánh ông. Sống trong sự cô lập, tác giả ao ước, khát khao một tình bạn chân thành, một người tri kỷ. Ông khao khát hơn bao giờ hết sự chia sẻ, hiểu biết. Ông khao khát tình người, tình đời, hạnh phúc. Ông mong ước được trở về cuộc sống bình thường, được quay về thôn Vĩ Dạ. Ông biết rằng căn bệnh hiểm nghèo của mình và ông cảm thấy thời gian còn lại rất ít. Vì vậy, nhà thơ vừa lo lắng vừa hy vọng rằng mọi thứ sẽ sớm thay đổi. Đây là ước mơ lớn lao kèm theo nỗi buồn của tác giả.
Với những hình ảnh biểu hiện nội tâm, bút pháp lãng mạn đầy sức gợi tả, ngôn ngữ tinh tế, giàu liên tưởng, Hàn Mặc Tử đã vẽ ra một bức tranh nên thơ, tươi đẹp của một vùng quê. Và ẩn sau đó không chỉ là tiếng nói trăn trở của một mối tình thầm kín hay lời yêu thương với quê hương mà còn là niềm khao khát được đồng cảm, được trở về với cuộc sống.
“Đây thôn Vĩ Dạ” là một bức tranh tuyệt vời về một vùng quê đẹp, là lời thổ lộ của một con người đầy yêu thương cuộc sống, yêu thương con người. Bài thơ như một bông hoa rực rỡ giữa rừng hoa của văn học dân tộc. Qua đó cho thấy tâm hồn trong sáng, yêu đời dù trong những khoảnh khắc đau buồn, tuyệt vọng của Hàn Mặc Tử.
Phân tích Đây thôn Vĩ Dạ khổ 1 - Mẫu 4
Hàn Mặc Tử là một trong những nhà văn xuất sắc có đóng góp không nhỏ trong phong trào Thơ mới nói riêng và văn học nước nhà nói chung, ông còn được nhớ đến là “thi sĩ của những mối tình”, “khuấy” mãi không dứt. Với “Đây thôn Vĩ Dạ” ông đã chạm vào lòng muôn triệu trái tim một câu thơ tình yêu đơn phương, thơ mộng và huyền ảo ở xứ Huế mơ mộng.
Thôn Vĩ Dạ như là sông Hương, núi Ngự của xứ Huế. Vì vậy, không có gì ngạc nhiên khi thấy nhiều tên tuổi như Nguyễn Bính, Bích Khuê, Nguyễn Tuân đều có cảm hứng từ xứ sở này. Nếu mỗi mối tình đều gắn với một thời gian và không gian cụ thể, thì mỗi hình ảnh của nhân vật trữ tình trong bài thơ đều gắn liền với thiên nhiên và con người thôn Vĩ với những kỷ niệm không phai.
Em muốn anh về chơi thôn Vĩ sao?
Đó là lời cảm tức của tình yêu, một sự phản kháng ôn nhu thể hiện lòng mong chờ rất lâu của cô gái ở thôn Vĩ. Là lời nói dịu dàng chứa đầy yêu thương đã tạo nên nhịp điệu và phát ra âm thanh.
Ở dòng thơ thứ hai, Hàn Mặc Tử nhanh chóng đặt chân đến không gian Vĩ Dạ. Đây là một cuộc hành trình trong tâm trí của nhà thơ:
Ngắm nắng hàng cau bừng sáng
Cái nắng được miêu tả “ngắm nắng hàng cau” đồng hành cùng với ánh nắng tươi mới khiến nhà thơ phải hòa mình trong niềm vui của trẻ con “ánh nắng mới”; “ánh nắng” được chiếu sáng lên những hàng cau. Du khách nhìn thấy ánh sáng từ hàng cây cau và càng tiến gần khu vườn, họ càng chiêm ngưỡng màu xanh ngọc của lá cây. Đôi mắt của nhà thơ đang nhìn xuống khu vườn thôn Vĩ, như đang muốn phá vỡ bức bình minh tươi sáng từ thôn Vĩ Dạ. Nơi mà người mình yêu thương nhớ như là một nơi ẩn chứa phép màu kỳ diệu.
Làm sao mà vườn đó mướt quá, xanh ngọc đến vậy?
Đã có “vườn đó mướt quá” rồi còn phát hiện thấy cái “mướt quá” đó còn “xanh như ngọc”. Tất cả đều non tơ và xanh ngọc đến nỗi ta có cảm giác không chỉ bằng thị giác mà còn có thể nghe được thanh âm của những chiếc lá ngọc. Bởi vì “vườn đó” có phải là vườn của em không, có phải là nơi ta thấy khuôn mặt của em trong vườn ấy không? Đọc thơ của Hàn Mặc Tử, ta gặp gỡ nhiều hình tượng, một thế giới vừa thực vừa ảo. Thật khó tin, nhưng Hàn Mặc Tử đã gặp lại chính mình với khuôn mặt chữ điền của người trẻ trong Huế xưa.
Chắc lá trúc che mặt chữ điền thôi?
Nhà thơ của trăng muốn yêu một tình yêu trong trắng, một tình yêu đắm say, liệu phải quay lại là con người của ngày hôm qua, con người trong quá khứ, chắc chắn phải là nhà thơ đa tình phong lưu thời ấy, khi còn hòa mình với Huế. Có lẽ Hàn Mặc Tử đang mong mỏi quên mình trong hiện thực phũ phàng để được yêu thêm lần nữa, yêu nhiều hơn nữa?
Lá trúc có phải đang ngăn cách tình yêu? Như “Gió đi theo gió, mây theo mây”, tạo ra “Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay”, dẫn đến tâm trạng hy vọng mong manh mà thất vọng tràn trề: “Có chở trăng về kịp tối nay”, và kết thúc bằng lời trách móc:
Ở nơi này, sương mù che phủ những hình bóng
Ai hiểu rõ tình yêu có đậm đà như thế?
Hàn Mặc Tử đã vẽ nên bức tranh về vùng quê thôn Vĩ qua nỗi niềm tiếc nuối sâu sắc về một tình yêu dang dở, đồng thời chạm vào lòng nhân dân Việt Nam qua các thế hệ trong tâm trạng nhớ nhung. Bốn câu thơ đầu tiên đã lồng ghép tình cảm vào cảnh vật, chỉ khi đặt mình vào cảm xúc chung của mọi người mới cảm nhận được đúng ý của thi nhân.
Phân tích khổ thơ Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 5
Hàn Mặc Tử là một trong những tượng đài tiêu biểu nhất của phong trào thơ mới, với sự sáng tạo mạnh mẽ và phong cách sáng tác đặc trưng. 'Đây thôn Vĩ Dạ' là tác phẩm nổi bật nhất trong sự nghiệp của ông, là một bức tranh hòa quyện giữa thiên nhiên trong trẻo và tâm hồn sâu lắng của nhà thơ.
Trong khổ thơ đầu tiên của bài, Hàn Mặc Tử dành ngòi bút cho khung cảnh thiên nhiên giản dị và tươi đẹp của thôn Vĩ:
“Tại sao không về thăm thôn Vĩ?
Đón ánh nắng sớm trên hàng cây cau
Thăm vườn xanh mướt như ngọc ấy
Lá trúc khe ngang mặt lúa đồng”
Bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” được viết dựa trên cảm xúc sâu sắc khi Hàn Mặc Tử nhận được một bức thiệp từ Hoàng Cúc, gợi lên hình ảnh đẹp mơ màng về xứ Huế cùng lời mời dịu dàng, tha thiết “Tại sao không về thăm thôn Vĩ?”
Bài thơ mở đầu bằng câu hỏi tu từ, tràn đầy sự nhẹ nhàng, tha thiết nhưng cũng có phần trách móc, tức giận, của một cô gái Huế. Câu hỏi cũng là lời tự trách nhiệm của nhà thơ khi không thể trở về thăm Vĩ Dạ, nơi ông ghi lại những kỷ niệm đẹp. Mặc dù hiện tại không thể trở về, nhưng với những kỷ niệm, hồi ức đã có, Hàn Mặc Tử đã tái hiện bức tranh Vĩ Dạ với sự sống động, độc đáo.
“Nhìn nắng hàng cây cau mới lên”
Vĩ Dạ là vùng quê nổi tiếng với nghề trồng rau truyền thống và những hàng cây cau xanh mướt. Hình ảnh hàng cây cau trong thơ Hàn Mặc Tử được mô tả tinh tế với màu xanh của lá cây và ánh nắng vàng nhẹ nhàng của bình minh. “Nắng” được nhấn mạnh hai lần, vừa tạo ra ấn tượng về ánh sáng, vừa thể hiện cảm xúc sảng khoái của thi sĩ trước cảnh đẹp thôn quê. Nhớ về Vĩ Dạ, tâm hồn nhà thơ Hàn Mặc Tử lại rạng ngời với những cảm xúc chân thành và trong trẻo.
“Vườn nào mướt tươi xanh như ngọc”
Bức tranh về khu vườn xanh mát, tràn đầy sức sống của thôn Vĩ hiện ra đẹp đến ngạc nhiên, và để tăng thêm vẻ đẹp của nó, Hàn Mặc Tử đã sử dụng cách so sánh tinh tế “xanh như ngọc”. Màu xanh tươi sáng của những tán lá dưới ánh nắng mặt trời trở nên lung linh, rực rỡ đặc biệt. Từ “mướt” được tác giả sử dụng không chỉ diễn tả sự mềm mại, tươi tốt của khu vườn mà còn thể hiện sự khéo léo, tâm huyết trong việc chăm sóc nó.
Trong cảm xúc mãnh liệt, tan chảy trước khung cảnh của thôn Vĩ, hình ảnh của những người dân vùng quê hiện ra một cách đặc biệt, mơ màng sau những hàng trúc:
“Lá trúc che kín mặt chữ điền”
Gương mặt chữ điền tỏ ra hiền lành, phúc hậu, tạo nên một liên tưởng cho người đọc, có lẽ đó là hình ảnh của người phụ nữ mà Hàn Mặc Tử yêu thương. Dù bị lá trúc che kín nhưng vẻ đẹp của cô gái vẫn gợi lên những cảm xúc sâu lắng cho người đối diện. Từ đó, cảnh vật và con người hòa quyện tạo nên một bức tranh thơ đẹp, trong lành.
Chỉ với 4 câu thơ ngắn, Hàn Mặc Tử đã tạo nên bức tranh sống động về Vĩ Dạ, tràn ngập cảm xúc và tình yêu trân trọng của người trầm lặng.
Phân tích khổ 1 Đây thôn Vĩ Dạ - Mẫu 6

Thời kỳ thơ mới (1932-1945) đã sinh ra nhiều tài năng trẻ. Huy Cận, Xuân Diệu và Hàn Mặc Tử... đã làm say mê lòng người yêu thơ bằng sự sáng tạo độc đáo của mình. Trên bầu trời văn chương rực rỡ ấy, Hàn Mặc Tử tỏa sáng, không chỉ bởi tài năng trong thơ mà còn bởi số phận đặc biệt của một nhà văn.
Bắt đầu viết thơ từ năm 16 tuổi, sự nghiệp sáng tác của Hàn Mặc Tử trải qua nhiều sóng gió cho đến khi hết hơi. Dù là đề tài nào, đọc thơ ông cũng như đọc về cuộc đời với những gian nan, những niềm vui. 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một tác phẩm vĩ đại giúp đưa tên tuổi của Hàn Mặc Tử sáng rực giữa văn chương Việt.
'Đây thôn Vĩ Dạ' lấy cảm hứng từ kỷ niệm về một mối tình đã qua. Bài thơ với 12 câu chia thành 3 phần, mỗi phần như một bức tranh tuyệt vời về xứ Huế. Phần đầu là cảnh bình minh ở thôn, phần hai là trăng lên trên làng và phần ba là kỷ niệm về người yêu cũ. Hãy cùng chiêm ngưỡng vẻ đẹp của Vĩ Dạ qua từng câu thơ để hiểu rõ sức sáng tạo và tâm hồn trong trẻo của Hàn Mặc Tử.
'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền'
Khởi đầu bằng câu hỏi đầy lôi cuốn 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ ?' như một lời mời kín đáo, hấp dẫn của người con gái Huế. Câu thơ đầy ý nhị, gợi nhớ về nỗi nhớ nhung của người yêu, nhưng cũng chứa đựng sự nhắc nhở về quê hương, quê hương là em. Câu thơ như một lời gợi nhớ đầy mến mộ.
Câu thơ tiếp theo vẽ lên bức tranh bình minh rực rỡ trên những hàng cây cau ở thôn Vĩ, nơi có 'nắng mới lên' tươi sáng, đẹp mắt.
'Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên'
Cau là loại cây cao vút, dễ dàng tiếp nhận ánh nắng ban mai. Sự lặp lại từ ngữ 'nắng...nắng' nhấn mạnh vẻ đẹp của sắc nắng ban mai và cái nhìn chờ đón sự xuất hiện của vẻ đẹp từ thi nhân.
Ở câu thứ ba, 'Khu vườn nào mát quá, xanh ngát như ngọc', 'Ai' - đây là một từ chỉ sự ngưỡng mộ của tác giả đối với khu vườn đẹp, mà chính là khu vườn của người con gái mà ông yêu. 'Mát quá' tôn vinh sự mát mẻ của khu vườn, 'xanh ngát' tả vẻ xanh tươi mát của lá cây trong khu vườn, cùng với 'như ngọc' làm tôn lên vẻ quý phái, thanh cao của khu vườn dưới ánh sáng bình minh.
Câu cuối cùng là một sáng tạo nghệ thuật độc đáo của Hàn Mặc Tử: 'Lá trúc che phủ mặt đất'. Tác giả muốn diễn đạt sự hiền lành, phúc hậu của một người qua hình ảnh của lá trúc, và nó không chỉ dừng lại ở ý nghĩa đen mà còn mang tính biểu tượng, tạo nên hình tượng đẹp cho sự hiền lành, phúc hậu dưới hàng trúc ở thôn Vĩ Dạ.
Nhiều hơn nữa, mỗi dòng thơ đều chứa đựng nỗi niềm, hoài niệm về vẻ đẹp của xứ Huế, thôn Vĩ Dạ, sông Hương, biểu hiện qua cái nhìn cảnh vật của nhà thơ. Tình cảm trân trọng được truyền đạt qua hình ảnh cảnh vật đó, kích thích sự hoài niệm, thương nhớ trong tâm hồn của độc giả.
'Thôn Vĩ Dạ, nơi bên sông Hương
Cây tre cần và trúc xanh mướt.'
(Huế đa tình)
Bức tranh về phong cảnh Huế của Hoàng Thị Kim Cúc đã truyền cảm hứng cho Hàn Mặc Tử sáng tác bài thơ. Người gửi đã tràn đầy tình cảm, người nhận - nhà thơ, càng trở nên sắc bén hơn. Cảm nhận như một lời mời gọi, lời trách phạt, và lời yêu thương phản chiếu từ người con gái Huế. Từ đó, trong tâm trí của ông, hình ảnh thôn Vĩ đông đúc, sông Hương mơ mộng hiện lên. Chỉ có người yêu mến Huế sâu đậm, đắm chìm trong ký ức của thôn Vĩ, sông Hương, và nhà thơ Hàn Mặc Tử mới có thể diễn tả được cảnh đẹp và tâm hồn của người Huế. Điều làm cho người đọc thực sự cảm động nhất trong đoạn thơ này chính là 'tâm hồn của tác giả luôn hướng về cái thiện, khao khát với cái đẹp của tình người, tình đời, dù nó xa xôi và mơ hồ.'
Phân tích khổ thơ đầu tiên, 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Mẫu số 7

Hàn Mặc Tử là một nhà thơ đại diện cho phong trào thơ mới từ năm 1932 đến 1945, với những tác phẩm nổi bật. Các nhà thơ đã đắm chìm trong thiên nhiên, ngắm nhìn vẻ đẹp của quê hương, dù ông phải chịu đựng những đau đớn của bệnh tật, mong muốn được sống lâu hơn bên cuộc sống này. Đó thực sự là một tinh thần đáng ngưỡng mộ, và tâm trạng đó được diễn đạt rõ trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'. Khổ thơ đầu tiên là bức tranh của thôn Vĩ rực rỡ, cùng với tâm trạng tiếc nuối của tác giả.
Khổ thơ bắt đầu với một câu hỏi: 'Tại sao anh không trở về thôn Vĩ chơi?' - câu hỏi vang lên như một lời trách móc, một lời nhắn nhủ của nhân vật trữ tình đang trong tâm trạng với những kỷ niệm đầy nhớ nhung. Câu hỏi đó thuộc về ai? Có lẽ là của Hàn Mặc Tử chính ông đang đặt ra cho bản thân mình. Câu hỏi đó như một sự xác nhận cho một sự thật mà tác giả đã từng trải, rằng ông không thể trở về thôn Vĩ, hoặc không biết bao giờ sẽ có cơ hội quay lại. Đó là một đề tài vô cùng thơ mộng, vừa nhẹ nhàng vừa đầy xót xa, gợi lên những kí ức về thôn Vĩ. Câu thơ bảy chữ, nhưng có đến sáu thanh ngang, thanh trắc duy nhất vút lên cuối câu như một điểm nhấn, làm cho lời thơ trở nên nhẹ nhàng mà sâu lắng, kể lên nỗi buồn nhớ vẫn còn đọng mãi. Từ những kỷ niệm đó, hình ảnh của thôn Vĩ bỗng chốc hiện lên trong tâm trí nhà thơ:
“Nhìn nắng vàng chiếu lên hàng cây cau mới mọc
Vườn ai mà xanh tốt như ngọc bích
Chiếc lá trúc che dải nắng chiếu qua.”
Chỉ ba câu thơ của Hàn Mặc Tử đã thành công trong việc miêu tả đặc điểm của thiên nhiên ở Huế. Mỗi câu thơ như một bức tranh, mỗi chi tiết sống động hình thành nên hình ảnh sống động và đẹp đẽ của thôn Vĩ trong ký ức. Trước hết là vẻ đẹp trong sáng của buổi sớm mai: ánh nắng mới mọc không phải là nắng chang chang dọc theo bờ sông mà là ánh nắng trong trẻo tinh khôi của một ngày mới. Chỉ cần mô tả về ánh nắng, đã đủ khiến cho người đọc liên tưởng đến những điều tươi đẹp. Cây cau mảnh dẻ vươn cao để đón ánh nắng ban mai ấm áp. Cảnh này có thể thấy ở mọi góc sân, từ miền quê yêu dấu của Việt Nam. Chữ “nắng” đã vẽ nên một bức tranh ánh sáng lan tỏa khắp nơi, làm sáng bừng cả khu vườn, thôn Vĩ như được mặc lên một chiếc áo mới tươi sáng.
Phân tích đoạn thơ đầu tiên của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là sự kết hợp hoàn hảo giữa cảnh vật và con người xứ Huế trong tâm trí của Hàn Mặc Tử. Điều đó cho thấy tình yêu sâu đậm của ông dành cho quê hương và những người dân nơi đây, cùng với nỗi nhớ mong trong lòng một thi sĩ hướng về cảnh và con người thôn Vĩ.
Câu thơ cuối cùng là một biểu hiện tài tình của Hàn Mặc Tử, để lưu lại vẻ đẹp của Vĩ Dạ. Hình ảnh cành trúc đã trở nên quen thuộc khi nhắc đến con người và đất nước này. Con người hòa mình vào thiên nhiên, tạo ra một vẻ đẹp tinh tế. Đó là vẻ đẹp đặc biệt của mảnh đất cố đô này, nhưng trong bức tranh cảm xúc này, có nỗi buồn nào đó thấm vào tận lòng. Thơ Hàn Mặc Tử vừa có yếu tố thơ dân gian vừa có sự sáng tạo, và luôn thể hiện sự tự nhận thức đặc biệt của con người.
Câu thơ cuối cùng như một bức tranh tượng trưng tài tình của Hàn Mặc Tử, để lưu lại vẻ đẹp của Vĩ Dạ. Hình ảnh cành trúc đã trở nên quen thuộc khi nhắc đến con người và đất nước này. Con người hòa mình vào thiên nhiên, tạo ra một vẻ đẹp tinh tế. Đó là vẻ đẹp đặc biệt của mảnh đất cố đô này, nhưng trong bức tranh cảm xúc này, có nỗi buồn nào đó thấm vào tận lòng. Thơ Hàn Mặc Tử vừa có yếu tố thơ dân gian vừa có sự sáng tạo, và luôn thể hiện sự tự nhận thức đặc biệt của con người.
Câu thơ cuối cùng trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” là một biểu hiện tài tình của Hàn Mặc Tử, ghi lại hồn của Vĩ Dạ. Hình ảnh cành trúc đã trở nên quen thuộc khi nhắc đến con người và đất nước này. Con người hòa mình vào thiên nhiên, tạo ra một vẻ đẹp tinh tế. Đó là vẻ đẹp đặc biệt của mảnh đất cố đô này, nhưng trong bức tranh cảm xúc này, có nỗi buồn nào đó thấm vào tận lòng. Thơ Hàn Mặc Tử vừa có yếu tố thơ dân gian vừa có sự sáng tạo, và luôn thể hiện sự tự nhận thức đặc biệt của con người.
Đọc bài thơ khiến lòng người bùng cháy tình yêu quê hương, thiên nhiên, và con người ở đây. Bài thơ dạy chúng ta cách giữ gìn và bảo vệ môi trường xung quanh.
Phân tích khổ thơ đầu tiên của bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ”
Nếu loài người không còn ham muốn
Và không còn nhà thơ nào yêu thương
Thi sĩ - con người cuối cùng - là Hàn Mặc Tử
Vẫn hiện diện ở đây, đang chờ đợi
(Trần Ninh Hổ)
Hàn Mặc Tử - nhà thơ của những mối tình không thành. Tử yêu nhiều nhưng chưa bao giờ hiểu rằng: Trăng là tình yêu chân thành cuối cùng của cuộc đời. Trong cuộc đời ngắn ngủi, Hàn thầm mến bốn người phụ nữ. Hoàng Cúc, một cô gái thôn Vĩ Dạ, là tình đầu của Tử. Hai người gặp nhau ở Quy Nhơn, khi đó Tử làm việc cho Sở Đạc điền, và cha của Cúc là quan chức. Tử từng thầm mến Cúc từ năm 1936, nhưng chỉ dám bày tỏ qua thơ và bạn bè. Năm 1939, khi biết Tử mắc bệnh nặng, Hoàng Cúc được khuyến khích gửi tặng Hàn một bức ảnh phong cảnh Huế và một số dòng hỏi thăm, không ký tên. Hàn hiểu lầm đó là hình ảnh “Bến Vĩ Dạ vào buổi sáng hay đêm trăng?”. Để tri ân, Tử gửi bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” cho Hoàng Cúc. Đọc bài thơ này, người đọc không thể không nhớ đến khổ thơ đầu:
Tại sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?
Ngắm ánh nắng rọi trên hàng cây cau mới mọc
Vườn nào xanh mướt như ngọc
Lá trúc che kín mặt đất
Cảm nhận về bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' liên quan chặt chẽ đến tình yêu đầu đời của Hàn Mặc Tử và Hoàng Cúc. Từ lâu, vấn đề đã bị làm mờ bởi những yếu tố ngoài văn bản, đặc biệt là ý kiến 'Hoàng Cúc chỉ gửi một bức ảnh của cô mặc áo dài trắng ở trường Đồng Khánh (...) và không trách Hàn Mặc Tử vì sao anh không đến thôn Vĩ Dạ nhiều người hiểu rằng câu thơ mở đầu là lời trách móc nhẹ nhàng - giống như tiếng gọi của các cô gái Huế, mời gọi khách đến thăm thôn Vĩ. Những ý kiến này dường như ra khỏi văn bản. Dựa vào điều gì để nói: 'Tại sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?' là câu hỏi trách móc từ một phụ nữ thôn quê. Hơn nữa, như Hoàng Cúc khẳng định: sau bức ảnh, không có lời trách móc nào. Làm thế nào có thể trách một người đã từng chờ đợi cái chết mỗi giây phút? Thơ tình cảm là thơ hướng nội. Thơ của Hàn Mặc Tử càng là thơ hướng nội. Câu hỏi 'Tại sao anh không trở về thăm thôn Vĩ?' có thể là câu hỏi tự văn của Tử. 'Anh' ở đây là ngôi thứ nhất, không phải ngôi thứ hai. Một câu hỏi chứa đựng niềm tiếc thương. Nhân vật trữ tình tự trách mình vì sao không quay lại thôn Vĩ. Dòng thơ đậm chất buồn, với chút hối tiếc. Có lẽ bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là để trả lời câu hỏi được đặt ra ở dòng thứ hai của bài thơ (có thể đặt dấu chấm hỏi ở cuối dòng thứ hai sẽ hợp lý hơn).
Trước khi tạo nên bài thơ bất hủ 'Đây thôn Vĩ Dạ' này, Hàn Mặc Tử đã một lần đi qua khu vườn nhà Hoàng Cúc ở bến Vĩ Dạ, nhưng chỉ dừng ở cổng và nhìn vào. Ấn tượng sâu sắc đầu tiên mà người đọc nhận được khi đọc khổ thơ đầu tiên là cảnh 'bến Vĩ Dạ lúc hừng đông'. Qua cảnh này, Tử muốn truyền đạt những tâm sự kín đáo nào? Trong vô vàn cây cỏ của Vĩ Dạ, nhà thơ nhấn mạnh đến hàng cây cau tắm nắng bình minh. Suốt thời gian qua, cây cau vẫn kết nối tình yêu đôi lứa, bằng cách nghệ thuật tinh tế, Tử nhấn mạnh vào 'nắng mới lên', 'xanh như ngọc''. Ánh nắng bình minh (nắng mới lên) tuyệt đẹp, nhưng qua mắt của nhà thơ lãng mạn, nó cũng chóng qua như ''hơi rượu say' (vì vậy, ngay sau cảnh hừng đông là cảnh bến sông buồn đến nao lòng).
'Nắng hàng câu nắng mới lên” liên kết với 'Vườn nào mướt xanh như ngọc'. Đó cũng là vườn mang mùi hương ngọt ngào của ca dao, nhưng vườn được Tử mô tả khác với vườn của Nguyễn Bính, ở đây, độc giả thấy xuất hiện một khu vườn 'xanh mướt như ngọc'. 'Vườn nào' - vườn có thể là một chỉ dẫn mơ hồ, nhưng cũng có thể là vườn của người yêu thương, vườn tình của người phụ nữ.
Rõ ràng, khu vườn trong thơ của Tử không phải là 'vườn hồng', cũng không phải là khu vườn có 'bóng hoàng hôn', nhưng là khu vườn xanh mướt như ngọc. So sánh này độc đáo khiến độc giả liên tưởng đến 'vườn em' là vườn cành vàng lá ngọc. Đi vào khu vườn ấy không hề dễ dàng. Dòng thơ thứ tư làm rõ hơn ý tưởng này:
'Lá trúc che kín mặt chữ điền'. Hình ảnh lá trúc giúp làm nổi bật sự quý phái của khu vườn Vĩ Dạ. Mặt chữ điền bị lá trúc che kín đã trở thành thách thức đối với nhiều người yêu thơ. Nhiều người đồng tình rằng mặt chữ điền là biểu tượng của sự hiền lành, chân thành, và phúc hậu, như câu ca dao Huế đã từng nói:
Gương mặt em vuông tựa chữ điền
Da em trắng, áo đen che lấp
Trong em có bao đất trời
Có lời nhân nghĩa, lòng trung kiên
Nhà thơ Chế Lan Viên đã gợi lên ý nghĩa đặc biệt khi hỏi rằng 'Con gái mặt chữ điền có gì đáng ngợi khen mà Hàn Mặc Tử ca tụng'. Gương mặt chữ điền trong bài thơ là của ai? Một số cho rằng: Đó là gương mặt của Hoàng Cúc, trong khi người khác nghĩ rằng đó là của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh lá trúc đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt. Lá trúc có tồn tại trong thế giới thực hay chỉ là hình ảnh trên bức rèm treo trước cửa những ngôi nhà quý tộc? Một người viết bài đã nêu rằng: 'Văn chương thường có lý do của nó. Theo quan điểm của tác giả, trọng tâm của khổ thơ nằm ở chi tiết thẩm mỹ:'
Lá trúc che kín mặt chữ điền Lá trúc ấy phải nằm trong khu vườn ngọc kia, nó che khuất, che lấp cả sự phúc hậu, hiền lành, trung thực; Có thể nó đã trở thành rào cản ngăn cách tình cảm. Nó khiến 'Gió trôi theo hướng gió, mây theo lối mây'; tạo ra 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' ; kết lại trong một lời trách:
Ở đây sương khói phủ kín mặt người
Chẳng ai hiểu rõ tình cảm của ai
Câu kết bài thơ đã đáp ứng đầy đủ lý do 'Sao anh không về thăm thôn Vĩ?'. Thông qua việc khai thác vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và con người xứ Huế, có thể là người đọc thơ sẽ hiểu được hết bi kịch tình yêu của Hàn Mặc Tử. Khi viết bài Đây thôn Vĩ Dạ, tình cảm của nhà thơ với Hoàng Cúc đã chỉ còn trong quá khứ (Lúc đó, Hàn Mặc Tử đã yêu người khác). Hơn nữa, Tử đang chịu đựng tâm trạng hoang mang, bi quan tột cùng khi biết mình mắc phải căn bệnh nan y. Khổ thơ đầu và toàn bài Đây thôn Vĩ Dạ vẫn thấm đẫm trong tâm trạng 'đau thương' của Hàn Mặc Tử.