Chủ đề Describe an object trong IELTS Speaking Part 2 (Miêu tả đối tượng) là một trong số 4 dạng bài phổ thường xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Theo yêu cầu đưa ra từ đề bài, thí sinh sẽ có thời gian chuẩn bị 1 phút cho bài nói trong 2 phút kể về một đối tượng cụ thể phù hợp với đề bài đưa ra. Để có thể hoàn thành bài thi IELTS Speaking Part 2 với kết quả như mong muốn, việc lên ý tưởng cho các chủ đề là vô cùng cần thiết. Vì vậy, nhằm hỗ trợ thí sinh trong việc trả lời dạng bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2, bài viết giới đây sẽ dàn bài đơn giản với thứ tự cụ thể cùng việc áp dụng vào bài thi IELTS Speaking mẫu để thí sinh có thể vận dụng vào bài thi của mình một cách hiệu quả.
Key takeaways:
1. Dàn ý trả lời dạng Describe an object có cấu trúc như sau:
1.1 How you got it:
Giới thiệu về đối tượng sẽ đề cập đến trong bài
Thời gian mua, hoàn cảnh có đối tượng này
Mô tả sơ về địa điểm mua
1.2 Features and functions:
Ấn tượng đầu tiên về đối tượng
Mô tả về hình dáng bên ngoài (hình dáng chung, kích thước, màu sắc,v.v)
Chất liệu, nguồn gốc làm nên đối tượng
Đặc tính và chức năng chính của đối tượng
Tần suất sử dụng đối tượng của bản thân
Điểm thích nhất của bản thân
1.3 Why and how often you use/wear it:
Cảm xúc đối với đối tượng (quá khứ, hiện tại và tương lai)
2. Cách áp dụng dàn ý và cấu trúc câu trả lời vào đề bài Describe a toy that you received when you were a child (Mô tả một món đồ chơi mà bạn nhận được khi còn nhỏ)
IELTS Speaking Part 2 là gì?
Quy trình diễn ra bài thi:
Thí sinh nhận một cue card (thẻ chủ đề) từ giám khảo để kể về một chủ đề cụ thể, trong cue card sẽ bao gồm những câu hỏi gợi ý cho thí sinh. Những chủ đề lớn trong IELTS Speaking bao gồm:
Describe a person (miêu tả người)
Describe a place (miêu tả địa điểm)
Describe a experience (miêu tả trải nghiệm)
Describe an object (miêu tả đối tượng/vật)
Thí sinh sẽ được phát giấy, bút và có một phút để chuẩn bị cho bài nói của mình. Sau đó thí sinh sẽ bắt đầu bài nói của mình trong vòng 2 phút. Việc sử dụng các gợi ý trên cue card và triển khai nội dung tốt trong thời gian chuẩn bị 1 phút sẽ giúp thí sinh có được những ý tưởng phù hợp và trả lời bài thi IELTS Speaking hiệu quả trong trong 2 phút.
Tổng thời gian cho phần thi IELTS Speaking Part 2 khoảng 3 phút, bao gồm cả thời gian chuẩn bị.
Lưu ý khi trả lời phần thi IELTS Speaking Part 2:
Liên tục nói về chủ đề trong đề trong vòng 2 phút
Nên trả lời hết tất cả những câu hỏi trong cue card bởi vì những câu hỏi phụ này liên quan trực tiếp tới nội dung chủ đề, điều này sẽ giúp thí sinh bám sát chủ đề bài nói đi vào trọng tâm, không bị lan man, lạc đề
Nếu còn thời gian, thí sinh có thể mở rộng thêm bằng cách nói về những sự vật, sự việc liên quan tới chủ đề sau khi đã trả lời hết các câu hỏi phụ
Describe an object (miêu tả đối tượng) là một trong số 4 chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Tuy nhiên ngoài việc miêu tả các thông tin chung về chủ thể, trong đề thi đều đưa ra một đặc điểm đi kèm và nhiệm vụ của thí sinh là kết hợp thông tin chung và những hành động trong bối cảnh được đưa ra.
Để biết cách trả lời cho các dạng bài khác trong IELTS Speaking Part 2, thí sinh có thể tham khảo bài viết: IELTS Speaking Part 2: Công thức trả lời và bài mẫu các nhóm chủ đề
Các đề bài Describe an object trong IELTS Speaking Part 2 để tham khảo
You should say:
What it was
When you watched it
Who you watched it with
And explain why it made you laugh
Describe a conversation topic that you were not interested in (Mô tả về một chủ đề nói chuyện mà bạn không hứng thú)
You should say:
Who you talked with
When you had the conversation
-
What the topic was
And explain why you were not interested
Describe an ambition that you have had for a long time (Mô tả một mong muốn mà bạn đã có từ lâu)
You should say:
What it is
What you did for it
When you can achieve it
And explain why you have this ambition
Describe a performance you watched recently (Mô tả một buổi biểu diễn bạn đã xem gần đây)
You should say:
What it was
When you watched it
Who you were with
And explain why you watched it
Dàn ý và cấu trúc để trả lời cho loại Describe an object trong IELTS Speaking
Cách bạn có được nó (Bạn có nó như thế nào)
Giới thiệu về đối tượng sẽ đề cập đến trong bài
Thời gian mua, hoàn cảnh có đối tượng này
Mô tả sơ về địa điểm mua
Các mẫu câu dành cho phần này:
Today, I am going to talk about my all-time favourite (piece of clothing, piece of technology) which was… (Dịch: Hôm nay, tôi sẽ nói về niềm yêu thích của tôi (một bộ quần áo, đồ công nghệ) cái mà…)
This…was given to me as a gift from my parents on my birthday (Dịch: Cái này… đã được tặng cho tôi như một món quà từ cha mẹ tôi vào ngày sinh nhật của tôi)
I (picked it up / came across / got my hand on this …) for a price of … a couple of years ago from a … (Dịch: Tôi (nhặt nó lên / vô tình thấy/ có trên tay tôi…) với giá của… vài năm trước từ một…)
This place is well-known for selling / making … with very reasonable prices. (Dịch: Đây là nơi nổi tiếng về bán / làm… với giá cả rất hợp lý.)
Characteristics and purposes (Đặc tính và mục đích)
Ấn tượng đầu tiên về đối tượng
Mô tả về hình dáng bên ngoài (hình dáng chung, kích thước, màu sắc,v.v)
Chất liệu, nguồn gốc làm nên đối tượng
Đặc tính và chức năng chính của đối tượng
Tần suất sử dụng đối tượng của bản thân
Điểm thích nhất của bản thân
Các mẫu câu dành cho phần này:
At first, I was very impressed by… (Dịch: Lúc đầu, tôi rất ấn tượng bởi…)
Talking about its design/shape/appearance, it is a/an + tính từ + ..., made of … (Dịch: Nói về thiết kế / hình dạng / vẻ ngoài của nó, nó là một + tính từ + ..., được làm bằng …)
It has the fragrance of lavender / vanilla,…(Dịch: Nó có hương thơm của hoa oải hương / hương vani,…)
Moving on to its function,... (Dịch: Chuyển sang chức năng của nó,..)
The best thing about this … is that… (Dịch: điều tốt nhất về cái này… là…)
… is an essential part of my life I can’t imagine how to do without (Dịch: là một phần thiết yếu trong cuộc sống của tôi, tôi không thể tưởng tượng được sẽ làm như thế nào nếu không có)
Reasons and frequency of usage/wearing (Lý do và tần suất sử dụng/mặc)
Cảm xúc đối với đối tượng (có thể đề cập và so sánh cảm xúc trong quá khứ, hiện tại và tương lai)
Các mẫu câu dành cho phần này:
To me,...has great emotional/ sentimental values ... (Dịch: Đối với tôi, ... có những giá trị tình cảm / tình cảm rất lớn …)
I’m always conscious of keeping ... intact (Dịch: Tôi luôn ý thức giữ ... nguyên vẹn)
I can say that … worth every penny and I’ve made the right decision to buy it. (Dịch: Tôi có thể nói rằng… đáng giá từng xu và tôi đã đưa ra quyết định đúng đắn khi mua nó.)
That’s pretty much everything. (Dịch: Đó là khá nhiều thứ)
Để hoàn thiện bài nói của mình, thí sinh có thể sử dụng thêm các cấu trúc, phương pháp nhằm giúp cho việc phát triển nội dung, ý tưởng một cách hiệu quả hơn và có được câu trả lời mạch lạc, tham khảo tại các bài viết sau:
Cấu trúc T-I-M-E trong IELTS Speaking Part 2 (phần 2)
Công thức Timeline: Triển khai Idea hiệu quả cho IELTS Speaking Part 2
Application of outline and structure for IELTS Speaking Part 2 sample answer
what it was
who gave it to you
what it looked like
and explain why it was a special toy for you.
(Dịch: Mô tả một món đồ chơi mà bạn nhận được khi còn nhỏ
Nó là gì
Ai đã đưa nó cho bạn
Nó trông như thế nào
Và giải thích tại sao nó là một món đồ chơi đặc biệt dành cho bạn.)
Apply the structure and suggestions to respond
What it was - Mô tả về đồ chơi sẽ được đề cập trong bài
Today, I am going to talk about my all-time favourite toy which was my lovely doll.
Who gave it to you - Tình huống bạn nhận được đồ chơi này
This plaything was given to me as a gift from my parents on my ninth birthday
What it looked like - Miêu tả hình dáng, ngoại hình của đồ chơi
At first, I was very impressed by the lovely package of the gift so I carefully opened it to use later. After the package was fully opened, I was totally on cloud nine because the gift was a doll that I had longed for a long time ago. Every single time I came across the toy store, my eyes were always on that doll because she was extremely lovely with long hair and a cute face. However, I thought that the doll cost an arm and a leg so I did not ask my parents to buy it. Therefore, the moment I received that doll as a gift, I thought that I should be a good child of my parents and listen to them.
And explain why it was a special toy for you. - Và giải thích tại sao đây là một món đồ chơi đặc biệt đối với bạn
The best thing about this toy is that I could take her with me wherever I went. She would be one of my buddies with whom I did not mind sharing anything in common.
To me, my doll is precious since it reminds me of my childhood. Until now, even when I don't play with dolls anymore, in the corner of my room is still that beloved doll. That’s pretty much everything.
Mẫu bài IELTS Speaking hoàn chỉnh
Today, I am going to talk about my all-time favourite toy which was my lovely doll. This plaything was given to me as a gift from my parents on my ninth birthday.
At first, I was very impressed by the lovely package of the gift so I carefully opened it to use later. After the package was fully opened, I was totally on cloud nine because the gift was a doll that I had longed for a long time ago. Every single time I came across the toy store, my eyes were always on that doll because she was extremely lovely with long hair and a cute face. However, I thought that the doll cost an arm and a leg so I did not ask my parents to buy it. Therefore, the moment I received that doll as a gift, I thought that I should be a good child of my parents and listen to them. The best thing about this toy is that I could take her with me wherever I went. She would be one of my buddies with whom I did not mind sharing anything in common.
To me, my doll is precious since it reminds me of my childhood. Until now, even when I don't play with dolls anymore, in the corner of my room is still that beloved doll. That’s pretty much everything.
Từ vựng đáng chú ý:
Plaything (noun): đồ chơi
Come across (phrasal verb): đi ngang qua
Long for (phrasal verb): khao khát
Cost an arm and a leg (idiom): đắt đỏ
Be on cloud nine (idiom): vui sướng
Buddy (noun): người anh em, người bạn
Precious (adj): vô giá
(Dịch:
Hôm nay, tôi sẽ nói về món đồ chơi yêu thích nhất mọi thời đại của tôi, đó là con búp bê đáng yêu của tôi. Đồ chơi này đã được tặng cho tôi như một món quà từ cha mẹ tôi vào sinh nhật thứ chín của tôi.
Ban đầu, tôi đã ấn tượng với cách gói quà dễ thương nên đã cẩn thận mở ra để sau này sử dụng. Sau khi món quà được mở ra hoàn toàn, tôi rất vui sướng vì đó là một con búp bê mà tôi ao ước từ lâu. Mỗi khi đi ngang qua cửa hàng đồ chơi, tôi luôn nhìn về con búp bê đó vì nó quá dễ thương với mái tóc dài và khuôn mặt đáng yêu. Tuy nhiên, tôi nghĩ rằng con búp bê quá đắt nên tôi không yêu cầu bố mẹ mua. Vì thế, khi nhận được con búp bê làm quà, tôi đã nghĩ mình phải làm một đứa con ngoan và nghe lời bố mẹ. Điều tuyệt vời nhất về món đồ chơi này là tôi có thể mang theo mọi nơi. Cô ấy sẽ là một trong những người bạn mà tôi không ngần ngại chia sẻ bất kỳ điều gì chung.
Với tôi, con búp bê là vật quý giá vì nó gợi nhớ lại thời thơ ấu của tôi. Ngay cả khi tôi không chơi với nó nữa, trong góc phòng của tôi vẫn là con búp bê yêu quý ấy.
Thí sinh có thể xem câu trả lời mẫu cho chủ đề tương tự tại bài viết: IELTS Speaking Sample – Mô tả một món đồ chơi mà bạn nhận được khi còn nhỏ