Dàn ý về giá trị nhân đạo của Vợ chồng A Phủ mang đến 2 mẫu chi tiết, giúp các bạn nắm bắt các luận điểm một cách rõ ràng, mạch lạc để viết bài văn hay.

Giá trị nhân đạo của Vợ chồng A Phủ là sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau con người, sự chăm sóc đẹp tâm hồn và hướng tới giải phóng con người, như thể hiện qua số phận của Mị và A Phủ. Dưới đây là 2 mẫu dàn ý chi tiết mời bạn đọc tham khảo. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm về phân tích nhân vật A Phủ, Mị, bà cụ Tứ.
Dàn ý về giá trị nhân đạo của Vợ chồng A Phủ
I, Khởi đầu
– Trình bày giới thiệu về tác giả, tác phẩm và vấn đề cần thảo luận: Ý nghĩa nhân văn trong “Vợ chồng A Phủ”.
Ví dụ:
“Một nghệ sĩ đích thực phải là một người yêu thương con người từ tận đáy lòng”, T.Sekhop đã từng phát biểu như vậy. Nhà văn, ngoài việc phải tái hiện một cách chân thực bức tranh về cuộc sống và con người, cũng cần phải thể hiện trong tác phẩm của mình, những cảm xúc, tư duy và quan điểm về cuộc sống, về con người. Đó chính là ý nghĩa nhân văn của tác phẩm. Đọc “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chúng ta sẽ cảm nhận được giá trị nhân văn, lòng nhân ái sâu sắc, mới mẻ của tác giả.
II, Phần thân bài
1, Giải nghĩa
– Ý nghĩa nhân văn là gì? => Đây là một trong những giá trị cốt lõi của một tác phẩm văn học. Thể hiện tinh thần nhân văn, lòng nhân ái của nghệ sĩ đối với thực tế, con người và cuộc đời, từ đó dẫn dắt bạn đọc đến gần hơn với những giá trị, cảm xúc đẹp, gần gũi hơn với con người và cuộc sống.
– Tổng quan về tác giả và tác phẩm: “Vợ chồng A Phủ” là tác phẩm của Tô Hoài, được viết sau chuyến đi dài ngày ở vùng núi Tây Bắc cùng với bộ đội. Tác phẩm kể về cuộc sống đầy đau thương của Mị, một người phụ nữ bị áp bức, bóc lột, nhưng cuối cùng vẫn hy vọng vào một tương lai tươi sáng hơn.
2, Phân tích, minh họa
* Sự đồng cảm sâu sắc với số phận của những người bị áp bức
– Cuộc sống của Mị không khác gì con chim – một con chim không có tự do, không có bất kỳ giá trị nào. Bị ép trở thành dâu, cô phụ nữ này không khác gì một món hàng, với giá trị chỉ bằng món nợ của cha mẹ Mị. Ngày qua ngày làm việc, đêm qua đêm chỉ được sống trong căn phòng với cửa sổ nhỏ như lòng bàn tay, ánh sáng không thể xuyên qua được, luôn luôn mờ nhạt, trắng xóa khiến Mị không thể phân biệt được đâu là ban ngày và đâu là ban đêm.
– Người phụ nữ trong gia đình, đã từng bị trói buộc cho đến cái chết, chị dâu của Mị bị lột sạch, bị đối xử một cách tàn nhẫn, không còn dấu vết của bản nguyên ban đầu.
– Ngay cả A Phủ, từng là một người đàn ông tự do, chỉ bởi cách xử lý và phạt nguội của chúng, đã biến thành con ốm. Hàng ngày phải đối mặt với những công việc nguy hiểm, có thể mất mạng bất cứ lúc nào.
* Phê phán và chỉ trích hệ thống phong kiến miền núi độc ác, những phong tục lỗi thời
– Bóc lột lao động của người dân, đàn áp, coi trọng tiền bạc, của cải hơn cả tính mạng của người khác.
- Chúng ép Mị làm việc không nghỉ ngơi, qua năm tháng Mị đã quen với cảnh khổ cực. Lao động không ngừng nghỉ suốt năm tháng, thậm chí còn kém hơn cả con trâu con ngựa vì chúng còn có thời gian được nghỉ ngơi, được chăm sóc. Mặc dù là con dâu nhưng Mị không khác gì con ốm, phải làm việc không phút giây nghỉ ngơi cho nhà thống trị.
- Khi bò của A Phủ mất, bị hổ ăn mất, chúng bắt A Phủ phải tự mình chôn cọc, trói dây vào cột và đợi đến khi nào tìm thấy bò thì thả. Ai cũng biết rằng bò đã mất rồi, làm thế nào mà tìm lại được? Điều đó chỉ cho thấy rằng chúng muốn hành hạ, muốn bóp méo, ép buộc lao động của người dân.
– Áp dụng những phong tục lạc hậu, biện pháp độc ác để hành hạ con người (tín ngưỡng ma quỷ, bắt kết hôn, thẩm phán phạt nguội, cho vay lãi cao…)
- Chúng cho dân chúng vay tiền với lãi suất cao, sử dụng tín ngưỡng ma quỷ để đe dọa dân chúng, mỗi năm lãi càng lên cao. Một ví dụ điển hình là gia đình của Mị. Cha mẹ Mị chỉ vì muốn kết hôn với nhau mà phải vay tiền từ gia đình thống lí. Khoản nợ này ngày càng tăng lên mỗi ngày, lãi kéo lãi, từ lãi của mẹ đến lãi của con, cho đến khi mẹ Mị qua đời, bố Mị già rồi nhưng vẫn chưa trả hết. Mỗi năm, gia đình Mị phải trả một nương ngô tiền lãi. Chính khoản nợ này và thủ đoạn ma quỷ đã khiến gia đình Mị không thể trốn khỏi, khiến Mị mất tự do, bố Mị mất đi người con gái duy nhất. Hạnh phúc phải trả giá bằng cả cuộc đời, bằng tự do.
- Vì đánh A Sử – một viên chức, dù lý do có đúng đắn, nhưng người chịu hình phạt vẫn là A Phủ, phải chịu một cách không công bằng và bị phạt nguội. Suốt đêm nghe tiếng mắng chửi, hình ảnh thuốc phiện, sau mỗi lần sử dụng thuốc là A Phủ lại bị đánh. Không được làm sáng tỏ, không được phát biểu, chỉ bị đổ lỗi mà thôi, phải trả 100 đồng bạc trắng. Nhưng A Phủ không có tiền, lại phải vay tiền từ gia đình thống lí. Và đó là lần đầu tiên A Phủ thấy nhiều tiền đến như vậy, có lẽ cũng là lần cuối cùng được cảm nhận được tự do.
* Khen ngợi, yêu quý và tôn trọng vẻ đẹp, phẩm chất của những con người miền núi
– Vẻ đẹp của con người Mị:
- Duyên dáng, tài năng, tài ba: Một cô gái sở hữu nhan sắc và tài năng. Có khả năng thổi sáo hay như thổi lá. “Có bao nhiêu người mê mẩn, cứ mỗi ngày thổi sáo đi cùng Mị qua núi này sang núi khác.” Cô gái dân tộc Mèo đó xinh đẹp và tài năng đến mức “trai đứng nhẵn cả chân vách đầu buồng”.
- Một người con hiếu thảo: Khi bị bắt làm con dâu gạt nợ, sự phản kháng và mong muốn tự do của cô gái trẻ khiến Mị không ít lần rơi nước mắt và nghĩ đến cái chết, thậm chí còn có ý định thực hiện. Mị hái nắm lá ngón, trốn về nhà gặp bố mẹ, quỳ gối và khóc. Mặc dù vậy, cuối cùng Mị vẫn không tự tử, Mị ném nắm lá ngón đi, vì Mị nhận ra, nếu mình chết, món nợ vẫn tồn tại. Mình chết, cha mẹ sẽ khổ, sẽ bị bọn tàn ác kia bóc lột, đàn áp, “khổ hơn bao nhiêu lần bây giờ”.
- Người lao động chăm chỉ: Mỗi năm, gia đình Mị phải trả một nương ngô cho gia đình thống lí. Con số đó không phải là ít, nhưng Mị từng có ý định mạnh mẽ đề nghị cha mẹ làm việc để trả nợ cho gia đình. Công việc không ngừng nghỉ đến với Mị, khiến Mị không ngừng làm việc. Dù vậy, Mị chưa bao giờ trễ hẹn. Thời gian trôi qua, Mị vẫn tiếp tục làm việc không ngừng, từ ngày này qua ngày khác, từ tháng này qua tháng khác, từ năm này qua năm khác.
– Trong Mị tồn tại một sức mạnh sống mãnh liệt, lòng yêu tự do:
- Khi biết sẽ phải trở thành con dâu gạt nợ, Mị khóc, mỗi đêm đều khóc, thậm chí nghĩ đến cái chết.
- Đêm xuân: Với những ảnh hưởng bên ngoài, Mị dần phục hồi, từ giác quan, tiềm thức, ký ức, đến khát khao và cuối cùng là hành động. Mị cảm thấy sôi động và phấn khích, ngâm ngẩm theo bài hát. Ký ức về những ngày trẻ, khi còn là một cô gái xinh đẹp thu hút sự chú ý của mọi người, hiện lên trong tâm trí Mị, đưa Mị trở lại quá khứ. Rồi, tiếng sáo đưa Mị trở lại hiện thực, khiến Mị nhận ra rằng mình vẫn trẻ và khao khát, muốn đi chơi. Tiếng sáo kích thích Mị, khiến Mị đứng dậy, đốt thêm dầu vào đèn để sáng và chuẩn bị đi chơi. Ngay cả khi bị trói vào cột, tâm trạng Mị vẫn đi theo tiếng sáo bên ngoài, không hề hay biết rằng mình đã bị trói.
- Đêm đông, giải thoát cho A Phủ: Sự lạnh lùng và vô cảm của Mị bị nước mắt của A Phủ tan chảy. Mị nhận ra tình hình của A Phủ và bản thân mình, cả hai đều đối mặt với cái chết. Mị quyết định hành động, cởi trói cho A Phủ. Ngay khi A Phủ chạy trốn, Mị nhận ra mình cần làm gì. Phía trước là một cuộc sống tự do và hạnh phúc. Mị nhanh chóng bỏ chạy, nhận ra chỉ có cách chạy trốn, giải thoát bản thân mới là điều tốt nhất. Sức mạnh sống của đêm xuân đã thúc đẩy Mị hành động mạnh mẽ, khiến Mị theo đuổi A Phủ xuống núi.
– Đặc điểm của A Phủ:
- Mạnh mẽ về thể chất
- Thẳng thắn, trung thực: Khi nhận ra A Sử đang chơi xấu, A Phủ không do dự, nhưng thẳng thắn đòi lại công bằng, đấu với A Sử cho đến khi A Sử chảy máu.
- Yêu cuộc sống, khát khao tự do: Khi còn nhỏ, bị bán đi, A Phủ luôn tìm cách trốn thoát. Trong đêm lạnh, muốn trốn thoát nhưng không thể, cảm thấy vô năng, chàng trai ấy đã rơi nước mắt. Giọt nước mắt trên gò má đen kia chính là sự mong mỏi được giải thoát, được trốn khỏi địa ngục này. Ngay khi Mị cởi trói, A Phủ ngay lập tức bỏ chạy, dứt khoát và kiên quyết.
3, Tổng kết và đánh giá
– Giá trị nhân đạo đã được thể hiện sâu sắc hơn trong thông điệp mà Tô Hoài muốn truyền đạt đến cuộc sống và độc giả.
– Điểm mới lạ trong giá trị nhân đạo của Tô Hoài: Ông đã mở ra một lối đi giải thoát, dẫn dắt những người dân đến ánh sáng, tìm thấy tự do và hạnh phúc trong cuộc sống của họ.
III, Kết luận
– Khẳng định giá trị nhân đạo của tác phẩm trong ngữ cảnh của văn bản, tác giả và văn học nói chung.
Giá trị nhân đạo của Vợ chồng A Phủ Tóm tắt
1. Khởi đầu:
- Giới thiệu về tác giả, tác phẩm và giá trị nhân đạo của truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ'.
2. Nội dung chính:
a. Tóm tắt về tác giả, tác phẩm:
- Tô Hoài là một trong những tác giả văn học hàng đầu Việt Nam với nhiều tác phẩm đa dạng như truyện, kịch, kịch bản phim,...
- 'Vợ chồng A Phủ' là một trong ba tác phẩm nổi bật nhất trong tập 'Truyện Tây Bắc', được Tô Hoài sáng tác sau khi tham gia chuyến đi giải phóng Tây Bắc cùng bộ đội trong khoảng tám tháng.
b. Ý nghĩa của giá trị nhân đạo:
- Giá trị nhân đạo là một trong những giá trị cốt lõi của tác phẩm. Nó được hình thành từ lòng thương cảm của tác giả đối với những số phận đau buồn trong cuộc sống.
- Tác giả cũng thể hiện niềm tin vào một tương lai tươi sáng và sự trân trọng trước vẻ đẹp tinh thần của những số phận kém may mắn.
c. Phân tích giá trị nhân đạo trong truyện 'Vợ chồng A Phủ':
- Trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ', nhà văn thể hiện sự thấu cảm sâu sắc và chân thành đối với những người bị áp bức và bóc lột.
Nhân vật Mị và A Phủ là biểu tượng cho những người mang số phận đau khổ, chịu sự bất công và áp bức.
=> Nếu không có lòng thương cảm sâu sắc, nhà văn sẽ không thể hiểu được những tâm trạng phức tạp của Mị và những khổ đau của A Phủ.
- Tác phẩm là một lời kêu gọi mạnh mẽ chống lại sự tàn bạo của quyền lực áp đặt trong miền núi.
* Sự tàn bạo của quyền lực áp đặt:
- Cha con thống lí Pá Tra là biểu tượng của sự tàn ác, đại diện cho chế độ phong kiến độc tài vẫn còn tồn tại trước cách mạng.
- Cảnh xử kiện đánh đòn phạt vạ A Phủ thể hiện sự tham lam, tàn bạo của các quan lại miền núi.
- Cảnh A Sử trói Mị một cách lạnh lùng, tàn nhẫn là minh chứng cho sự vô lương tâm, mất đi nhân phẩm của giai cấp thống trị.
* Sự tàn ác của quyền lực thần thánh:
- Thủ tục trình ma đã cướp đi sinh mạng và cả hy vọng tự do của những người lao động bị bóc lột bằng cách khống chế bởi thần thánh vô hình.
- Giai cấp thống trị đã áp đặt chế độ nô lệ đối với người lao động trong nhà tù của họ, do quyền lực thần thánh và thần quyền cai trị.
- Tác giả đã phát hiện và tôn vinh những phẩm chất tốt đẹp cùng sức sống tiềm tàng của họ:
* Vẻ đẹp tinh thần của Mị:
- Mị tràn đầy tình yêu tự do, lòng hiếu thảo và sức sống mãnh liệt.
- Trong tình trạng làm con dâu gạt nợ, thực ra là nô lệ, Mị vẫn giữ chặt, nuôi dưỡng sức sống mạnh mẽ bên trong tâm hồn.
- Bố cục của tác phẩm được chia thành hai phần: Phần đầu nói về cuộc sống của Mị và A Phủ, phần sau kể về tự do của họ ở Phiềng Sa, thể hiện niềm tin vào sự thay đổi của những người bất hạnh mà tác giả muốn truyền đạt.
- Hình ảnh Mị và A Phủ đều cố gắng giúp đỡ nhau, lao mình chạy xuống dốc núi, biểu hiện niềm tin vào khả năng của những người nô lệ tựa vào nhau để đạt được tự do.
d. Đánh giá:
- Giá trị nhân đạo trong truyện ngắn không chỉ mang tính truyền thống mà còn phản ánh tinh thần của thời đại mới.
- Tác phẩm có giá trị nhân đạo sâu sắc nhờ vào sự gắn kết chặt chẽ của nhà văn với cuộc sống của người dân Tây Bắc.
3. Kết bài:
Tóm lại giá trị nhân đạo trong truyện ngắn 'Vợ chồng A Phủ'.