Dàn ý phân tích hình tượng con sông Đà trong Người lái đò sông Đà của Nguyễn Tuân bao gồm 11 mẫu dàn ý cụ thể và đầy đủ nhất kèm theo sơ đồ tư duy. Điều này giúp học sinh hiểu rõ hơn về các luận điểm chính và triển khai bài văn một cách tổ chức.
Top 11 Dàn ý về vẻ đẹp của con sông Đà dưới đây được viết rất chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu, giúp các bạn học sinh tự học mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng trong môn Ngữ văn. Dưới đây là Top 11 Dàn ý về hình tượng con sông Đà chi tiết nhất, mời các bạn cùng theo dõi. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm dàn ý phân tích Người lái đò sông Đà và Dàn ý về hình tượng người lái đò sông Đà.
Sơ đồ tư duy về hình tượng con sông Đà
Mẫu số 1
Mẫu số 2
Dàn ý về sự hung bạo của sông Đà - Mẫu số 1
Dàn ý số 1
1. Phần mở đầu
- Giới thiệu về tác giả và tác phẩm
- Trình bày vấn đề
2. Phần chính
- Hướng chảy của sông Đà cho thấy nó là một dòng sông đầy tính cách: “Như tác giả thủy thủ mặt trời mùa đông ...”
- Dọc theo bờ sông có những vách đá cao, lòng sông hẹp, “bờ sông dựng vách thành”, “mặt trời chỉ lòe trong khi đúng ngọ”, và những chỗ “vách đá ... giống như một cái yết hầu”
- Ở miền núi Hát Loóng: “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió” một cách lộn xộn, luôn “dè chừng như muốn thách thức” những người lái đò.
- Tại vùng Tà Mường Vát: “có những cái lỗ hút nước giống như giếng bê tông”, chúng “thở và tiếng kêu giống như cửa cống bị sặc nước”, khi thuyền đi qua phần hút nước “như một chiếc ô tô ... về phía lều trại”
- Cuộc chiến trận địa thác đá được mô tả từ xa đến gần:
- Từ xa: Tiếng thác đá “rất xa” nhưng đã nghe thấy tiếng thác “vang vọng mãi, vang lên mãi”, tiếng đó phản ánh với nhiều tình trạng khi “oán trách”, lúc “van xin”, khi “khiêu khích”, “chế nhạo”; cách diễn đạt độc đáo: “gầm lên như hàng ngàn con trâu ... cháy bùng bùng” (so với lửa khắc nước).
- Gần: Đá cũng có nhiều biểu hiện: “nhăn nhúm”, “méo mó”, “”hất hàm”, “oai phong”, “bệ vệ”, với những hành động như “mai phục”, “chặn ngang”, “canh”, “đánh tan”, “tiêu diệt”, sóng: “đánh khuýp quật vu hồi”, “đánh giáp lá cà”, “đòn tỉa”
- Sự biến đổi linh hoạt của trùng vi thạch trận: có 3 vòng, vòng 1 có 5 cửa sinh, một cửa tử (dưới thượng nguồn), vòng 2 có nhiều cửa tử, 1 cửa sinh (trên thượng nguồn), vòng 3 có ít cửa và 1 cửa sinh (ở giữa), tạo ra hình ảnh con sông Đà có bản tính đầy mưu mẹo, biến đổi khôn lường.
- Nhận xét: con sông Đà mang vẻ ngoài và bản tính của một sinh vật huyền bí, “dòng thác vang tiếng gầm rú”, một kẻ thù không đội trời chung của con người
3. Tóm tắt
- Tóm lược vấn đề
Dàn ý số 2
a) Mở bài
– Là một nhà văn tài năng vô cùng đặc biệt, tác giả Nguyễn Tuân thích miêu tả những thứ mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc với những vẻ đẹp tuyệt vời nhất. Những đoạn văn hay nhất của ông thường là những đoạn mô tả về đèo cao, vực sâu, thác nước.
– Nguyễn Tuân say mê thiên nhiên, khi ông đã có nhiều phát hiện tinh tế về vẻ đẹp của núi non, sông nước, cây cỏ trên mảnh đất của mình. Tác phẩm “Người lái đò sông Đà” đã phản ánh rõ nét phong cách của nhà văn Nguyễn Tuân. Cảm hứng từ dòng sông Đà “dữ dội và tình cảm” với sự diễn đạt trong văn của Nguyễn Tuân đã tạo ra một hình ảnh nghệ thuật đặc sắc cho vùng đất nước kia.
b) Thân bài
* Phân tích tính cách hung bạo của dòng sông Đà:
– Vách đá “đá bờ sông dựng vách thành” làm cho lòng sông trở nên chật hẹp. Sự hẹp hòi của lòng sông được tác giả diễn đạt một cách rất cụ thể:
- “Mặt sông chỗ ấy chỉ vào lúc đúng ngọ mới có mặt trời”
- “Cả con hổ lẫn con nai đều có thể nhảy qua sông, và chỉ cần một chút lực nhẹ cũng đủ để ném một viên đá từ bờ này sang bờ kia của vách đá”
- “Khi ngồi trong thuyền qua đoạn sông đó, ngay cả vào mùa hè cũng cảm thấy lạnh, giống như đang đứng ở dưới cái lối đi vào nhà ai đó, nhìn lên cái cửa sổ nào đó ở tầng mấy đó, mà cảm giác như đèn điện bị tắt”
-> So sánh này không chỉ chính xác mà còn rất tinh tế, với sự bất ngờ và mới mẻ. Cảm giác như Nguyễn Tuân luôn tìm kiếm những điểm nhấn đặc biệt nhất của dòng sông để tạo ra những cảm xúc sâu sắc trong tâm trí của người đọc.
– Gió trên sông Đà: “Dài hàng cây số nước xô đá, có đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt nhiều năm” -> bằng những lối viết tinh tế, những câu văn sắc bén, tác giả gợi lên hình ảnh của sông Đà cuồng nộ, hung dữ như luôn muốn tiêu diệt hết con người.
– Những hút nước ở quãng Tà Mường Vát khi: “nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc” và “chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên”, “những cái hút nước lôi tuột bè gỗ xuống hoặc hút những chiếc thuyền xuống rồi cũng đánh chúng tan xác” -> Sự so sánh độc đáo khiến sông Đà trở thành một thực thể khủng khiếp với những tiếng kêu đáng sợ như muốn đe dọa tinh thần và uy hiếp con người.
– Âm thanh những con thác nước sông Đà:
Như một nhạc trưởng đang dẫn dắt một dàn nhạc hùng tráng biểu diễn bản giao hưởng của gió thác đá xô sóng.
Ban đầu tác giả miêu tả âm thanh như đang “oán trách”, “van xin”, “khiêu khích” và “chế nhạo”. Sau đó, âm thanh bỗng phát ra mạnh mẽ, với những âm thanh phong phú của một thiên nhiên ở đỉnh cao của cảm xúc mạnh mẽ và dữ dội như: “nó rống lên như tiếng một ngàn con trâu mộng đang lồng lộn giữa những rừng vầu rừng tre nứa nổ lửa”, “rừng lửa cùng cần gầm thét với đàn trâu da cháy bùng bùng” -> với sự liên tưởng phong phú, âm thanh của thác nước sông Đà được tác giả miêu tả như những âm thanh của một trận động rừng, động đất hoặc núi lửa với sự hùng vĩ của thiên nhiên.
– Bằng cách nhân hóa, người đọc có thể nhận ra từng nét mặt của những hòn đá vô tri. Nhà văn Nguyễn Tuân đã sử dụng ngôn từ một cách điêu luyện để làm sống lại từng viên đá, ví như: “Cả một bầu trời đá” mỗi tảng đá trông đều “ngỗ ngược”, “nhăn nhúm”, “méo mó” -> Những tảng đá vốn không hề có linh hồn nhưng qua góc nhìn của Nguyễn Tuân, chúng mang trong mình hình ảnh của thiên nhiên hoang dã, hung ác với ba vòng trùng vi thạch trận.
- Trùng vi thạch trận thứ I: Có những viên đá “hất hàm” và “thách thức”, khi sóng nước “đá trái, thúc gối vào bụng vào bên hông thuyền”.
- Trùng vi thạch trận thứ II: “Sông nước tạo ra trận địa ở mọi nơi, tăng nhiều cửa tử, cửa sinh đã nằm ở phía hữu ngạn”
- Trùng vi thạch trận thứ III: Sông Đà sắp đặt bên phải bên trái đều là những luồng chết, luồng sống ở ngay giữa.
=> Con sông Đà hung dữ, tàn bạo như một “kẻ thù số một của con người”. Nhưng lại chính từ hình ảnh của nó, tôn vinh tài năng và tài nghệ thuật, tài tử và sự uyên bác của một tác giả hàng đầu về văn học tùy bút của Việt Nam.
c) Kết bài
Cảm nhận về tính cách hung dữ và đầy biến động của sông Đà.
Dàn ý hình tượng con sông Đà hung bạo - Mẫu 2
a) Mở bài:
- Là một nhà văn tài hoa, độc đáo, Nguyễn Tuân thích miêu tả những cái gì dữ dội, mãnh liệt hoặc đẹp một cách tuyệt đỉnh. Những trang viết hay nhất của ông thường là những trang tả đèo cao, vực sâu, thác nước.
- Nguyễn Tuân yêu thiên nhiên tha thiết, ông có nhiều phát hiện tinh tế về vẻ đẹp của núi sông, cỏ cây trên đất nước mình. Bút kí 'Người lái đò sông Đà' đã thể hiện đậm nét phong cách Nguyễn Tuân. Cảm hứng về dòng sông Đà 'hung bạo và trữ tình' chảy trên trang văn của Nguyễn Tuân biến vùng sông nước ấy thành một hình tượng nghệ thuật đặc sắc.
b) Thân bài:
* Phân tích tính cách hung dữ của con sông Đà:
- Bức vách đá 'đứng bên sông như một tường thành' cao vút và chặt chẽ, làm hẹp lòng sông. Sự hẹp hòi của dòng nước được tác giả miêu tả một cách sinh động:
- 'Bên sông chỉ khi mặt trời đúng ngọ mới ló dạng'
- 'Có thể qua sông bằng con hổ, con nai, thậm chí chỉ cần một cử động nhẹ là hòn đá có thể vượt từ bờ này sang bờ kia vách'
- 'Khi ngồi trong thuyền chèo qua đoạn sông đó, dù là mùa hè cũng cảm nhận được hơi lạnh, giống như đứng ở ngoài hè phố, nhìn lên những khung cửa sổ tắt đèn điện trên các tầng nhà'
-> So sánh này không chỉ chính xác và tinh tế, mà còn đầy bất ngờ và sáng tạo. Cảm giác như Nguyễn Tuân đã khai thác mọi khả năng của từ ngữ để làm rung động tâm hồn của độc giả.
- Gió trên sông Đà: 'Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm' -> thông qua lối viết tài hoa, câu văn độc đáo, tác giả tạo nên hình ảnh của con sông Đà dữ tợn, hùng vĩ, luôn muốn diệt vong con người.
- Cảm nhận về những điều kỳ dị của việc hút nước ở vùng Tà Mường Vát: 'nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc', 'chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên', 'những cái hút nước lôi tuột bè gỗ xuống hoặc hút những chiếc thuyền xuống rồi đánh chúng tan xác' -> Mô phỏng như con sông Đà không khác gì một sinh vật huyền bí với tiếng kêu đáng sợ, như muốn ám ảnh và đe dọa tinh thần con người.
- Âm thanh của những thác nước trên sông Đà:
- Nguyễn Tuân như một nhạc trưởng dẫn dắt một dàn nhạc biểu diễn bài hát hùng vĩ của gió thác xô sóng đá.
- Ban đầu tác giả khơi dậy âm thanh như đang 'oán trách', 'van xin', 'khiêu khích', 'giọng gằn mà chế nhạo'. Sau đó, bất ngờ, âm thanh được khuấy động mạnh mẽ, với các nhạc cụ phát ra âm thanh của một tự nhiên đang ở đỉnh cao của sự kích động và điên cuồng: 'nó rống lên như tiếng một ngàn con trâu mơ mộng đang cuồng nhiệt giữa rừng vắng, rừng tre nứa bốc cháy', 'rừng cháy gầm thét cùng với đàn trâu da cháy bốc mùi khói' -> Sự liên tưởng phong phú, âm thanh của thác nước sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả không khác gì âm thanh của một cuộc tấn công của tự nhiên, một trận động đất hay một vụ nổ núi lửa từ thời tiền sử. Sử dụng hình ảnh lửa để mô tả nước, và rừng để mô tả sông, Nguyễn Tuân đã chơi trội trong nghệ thuật mô tả.
- Bằng cách nhân hóa, người đọc nhận ra những chi tiết nhân vật trong các hình thù đá vô tri. Nguyễn Tuân đã sử dụng sức mạnh của từ ngữ để thổi hồn vào từng viên đá: 'Cả một bầu trời đá' mỗi mặt đá đều 'ngỗ ngược', 'nhăn nhúm', 'méo mó' -> Những viên đá vô tri nhưng qua cái nhìn của Nguyễn Tuân, chúng mang vẻ đẹp tự nhiên hoang dã và dữ dội, nhưng cũng tinh tế với ba vòng trùng vi thạch trận.
- Trùng vi thạch trận thứ I: Những viên đá có thể 'hất hàm', có thể 'thách thức', 'nước đập vào mạnh làm gãy cán chèo', sóng nước 'va vào bờ, đẩy thuyền vào bên trong'.
- Trùng vi thạch trận thứ II: 'Sông đang chiến đấu ở khắp mọi nơi, tăng số lượng cửa tử, cửa sinh ở phía bên hữu ngạn'
- Trùng vi thạch trận thứ III: Sông Đà sắp xếp những luồng nước chết và sống ở bên trái và bên phải, và chỉ có luồng sống ở giữa.
=> Sông Đà hung dữ, tàn ác không khác gì 'kẻ thù hàng đầu của con người'. Nhưng lại chính từ hình ảnh của nó mà người ta tôn vinh tài năng nghệ thuật, uyên bác của một bút vẽ hàng đầu trong văn học tùy bút Việt Nam.
c) Kết luận:
Cảm nhận của tôi về tính cách hung dữ của sông Đà.
Dàn ý phân tích hình tượng sông Đà - Mẫu 3
I. Khởi đầu
- Nguyễn Tuân là một nhà văn tài hoa, sáng tạo, dành cả cuộc đời để khám phá vẻ đẹp của cuộc sống.
- Ông là chuyên gia trong việc viết văn theo phong cách tùy bút. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là 'Người lái đò sông Đà'.
- Tác phẩm này đã mô tả một cách sinh động vẻ đẹp phong phú và đầy màu sắc của con sông Đà, từ sự hung dữ đến sự trữ tình, đồng thời ca ngợi sự giản dị và tuyệt vời của người lái đò trên dòng sông.
II. Nội dung chính
1. Tổng quan.
- Tác phẩm tuỳ bút “Người lái đò sông Đà” xuất bản trong tập tuỳ bút “Sông Đà” (1960), bao gồm 15 bài tuỳ bút và một bài thơ dưới dạng phác thảo. Tác phẩm được viết trong giai đoạn xây dựng chế độ CNXH tại miền Bắc.
- Đó là kết quả của chuyến đi thực tế của nhà văn đến vùng Tây Bắc trong cuộc kháng chiến chống Pháp, đặc biệt là chuyến đi vào năm 1958. Nguyễn Tuân đã trải qua nhiều trải nghiệm, sống cùng với quân đội, công nhân và nhân dân các dân tộc. Thực tế của việc xây dựng cuộc sống mới ở vùng cao đã mang lại cho nhà văn nguồn cảm hứng sáng tạo.
- Bên cạnh vẻ đẹp uy nghiêm, hùng vĩ và thơ mộng của Tây Bắc, Nguyễn Tuân cũng phát hiện ra những giá trị quý báu trong tâm hồn con người, mà ông mô tả là “thứ vàng mười đã được thử lửa, là chất vàng mười của tâm hồn Tây Bắc.”
- Qua tác phẩm “Người lái đò sông Đà”, Nguyễn Tuân đã mô tả một cách tài tình, hùng vĩ nhưng cũng khắc nghiệt về thiên nhiên của đất nước thông qua hình ảnh của con sông Đà, vừa hung bạo vừa trữ tình.
- Đồng thời, nhà văn cũng tôn vinh sự nghệ sĩ, tài năng và lòng dũng cảm của lao động mới: “chất vàng mười” của đất nước trong quá trình xây dựng CNXH thông qua hình ảnh của người lái đò sông Đà. Từ đó, nhà văn tôn vinh sông Đà, núi rừng Tây Bắc vừa hùng vĩ vừa thơ mộng, và nhân dân Tây Bắc, một bộ phận cần cù, dũng cảm, và tài năng của đất nước.
2. Phân tích hình ảnh của dòng sông Đà.
- Được miêu tả là dòng sông hung bạo, dữ dội, sông Đà theo Nguyễn Tuân là kẻ thù khốc liệt, luôn sẵn sàng cướp đi sinh mạng con người, mang trong mình tâm hồn độc ác của kẻ ghen tuông. Khúc sông nguy hiểm được tái hiện một cách chân thực. Đá bờ sông cao vút như một vách nương tựa, tạo thành một cảm giác chặt chẽ. Quãng Hát Loóng nước xoáy cuồn cuộn, sóng đánh vào đá, gió thổi mạnh, tạo ra âm thanh gợi nhớ về tiếng thác nước khiêu khích, oán trách. Cuộc đối đầu giữa sông Đà và người lái đò được tái hiện rõ nét, thể hiện tính hung bạo của sông và tài nghệ của người lái đò. Thác đá được sắp xếp thành từng tuyến thạch trận, đầy hiểm nguy, đối với những chiếc thuyền đơn độc.
Ngoài tính cách hung bạo, dưới bút Nguyễn Tuân, sông Đà còn mang nét trữ tình, gợi nhớ nhiều cảm xúc, khiến lòng người say mê. Trong lúc trở nên trữ tình, sông Đà trở nên hiền hoà, mềm mại, huyền bí như mái tóc của một phụ nữ kiều diễm. Dòng sông như một tấm lòng trữ tình, ẩn hiện dưới những tia nắng và mây trời Tây Bắc, tạo ra một bức tranh thiên nhiên đẹp mắt, đầy cảm xúc.
Ngoài hình dáng đẹp, sông Đà còn gây ấn tượng bởi màu sắc đặc biệt, mà tác giả đã quan sát và mô tả chi tiết. Mùa xuân, dòng sông xanh ngọc bích, mùa thu, nước sông chín đỏ như mặt người uống rượu. Không khí hoang dã, yên bình được miêu tả một cách sâu sắc, khiến người đọc cảm nhận được vẻ đẹp hoang sơ, kỳ diệu của sông Đà.
III. Tổng kết
Trong tác phẩm 'Người lái đò sông Đà', Nguyễn Tuân đã thành công trong việc sử dụng thuật ngữ đa dạng từ các lĩnh vực khác nhau để miêu tả vẻ hùng vĩ, thơ mộng của con sông Đà, mang lại cho độc giả những trải nghiệm độc đáo và bất ngờ. Điều này là minh chứng cho tài năng văn hóa uyên bác và phong cách nghệ thuật độc đáo của Nguyễn Tuân, đồng thời là nguồn cảm hứng và niềm tự hào về vẻ đẹp tự nhiên, về vẻ đẹp của Việt Nam.
Phân tích hình tượng con sông Đà - Mẫu 4
- Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân: 'nhà văn suốt đời tìm kiếm cái đẹp' - có phong cách nghệ thuật độc đáo, uyên bác, tài hoa.
- Tác phẩm 'Người lái đò sông Đà': là biểu hiện rõ nét của phong cách sáng tạo của Nguyễn Tuân.
- Hình ảnh con sông Đà là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên mà Nguyễn Tuân đang khám phá.
II. Nội dung chính
1. Tính cách hung bạo của sông Đà
- Dòng chảy của sông Đà là minh chứng cho tính cách mạnh mẽ, dữ dội của nó: 'Nước Đà giăng dài về phía bắc như một kẻ tự do vô tâm.'
- Bờ sông hiểm trở, hẹp chật: 'Đường bờ chật hẹp, bên kia bờ cao vút lên như một bức tường đá, chỉ có vào lúc ngọn gió ngoài cửa mở ra, ánh nắng mới chiếu vào'
- Ở khu vực ghềnh Hát Loóng: 'Dòng nước đánh đập vào đá, đá đâm vào sóng, sóng quật ngã gió, tạo ra một cảnh tượng hỗn loạn, luôn muốn 'đòi nợ' những thủy thủ điều khiển con thuyền'.
- Ở phần Tà Mường Vát: 'Có những điểm hút nước giống như giếng bê tông, chúng kêu như cửa cống bị áp lực nước, khiến con thuyền đi qua cảm giác như chiếc xe bị mắc kẹt ngoài bờ, sát bên vực thẳm'
- Sự dày vò ở khu vực thác đá được mô tả cận kề:
- Từ xa, âm thanh thác đá 'vẫn còn xa xa' nhưng lại nghe thấy tiếng thác 'réo lên gần mãi, réo to mãi phát ra', tiếng ồn đó hiện ra với nhiều cảm xúc, đôi khi 'oán trách', lúc lại 'van xin', rồi lại 'khiêu khích', 'chế nhạo'; cách so sánh đặc biệt: 'rống lên như hàng ngàn con trâu... cháy bùng bùng' (so sánh lửa tả nước).
- Khi gần lại, đá càng trở nên ranh mãnh: 'nhăn nhúm', 'méo mó', ''hất hàm', 'oai phong', 'bệ vệ', có những hành động như 'mai phục', 'chặn ngang', 'canh', 'đánh tan', 'tiêu diệt', sóng: 'đánh khuýp quật vu hồi', 'đánh giáp lá cà', 'đòn tỉa'
- Sự biến đổi linh hoạt của trùng vi thạch trận: có 3 vòng, vòng 1 có 5 cửa sinh, một cửa tử (tả ngạn), vòng 2 có nhiều cửa tử, 1 cửa sinh (hữu ngạn), vòng 3 có ít cửa và 1 cửa sinh (giữa), gợi hình ảnh con sông Đà có tâm trạng nham hiểm, mưu mẹo, đổi khác khôn lường.
=> Sông Đà mang vẻ đẹp và tính cách của một con thủy quái - 'dòng thác hùng mạnh đang bồng bềnh trên dòng sông Đà'.
2. Tính trữ tình của sông Đà
- Khi nhìn từ máy bay xuống:
- 'Sông Đà tuôn dài, dài như một áng tóc trữ tình... đốt nương xuân'
- Nước sông Đà thay đổi màu sắc theo từng mùa một cách độc đáo: mùa xuân xanh ngọc bích, mùa thu đỏ.
- Khi lang thang trong rừng và bất ngờ gặp lại dòng sông:
- Nỗi vui không gì sánh kịp khi bất ngờ gặp lại sông Đà: 'như thấy nắng chiều tan sau cơn mưa rào', 'kết nối như trong mơ', 'như gặp lại người thân'.
- Sông Đà tỏa sáng như một người thân, có vẻ đẹp như trò chơi vui tươi của tuổi thơ, có vẻ đẹp đằm thắm như thơ Đường.
- Khi đi thuyền trên dòng sông ở phía dưới:
- Cảnh thiên nhiên tuyệt vời, đẹp ngất ngây: bên cạnh một cánh đồng lúa non xanh mướt, có con hươu nhỏ tinh nghịch, 'bờ sông hoang dã như một dải đất nguyên sơ'.
- Sông Đà như một 'tình nhân mới quen'
=> Sông Đà như một người bạn trung thành.
- Như vậy: Hình tượng sông Đà không chỉ hiện diện sự hung dữ mà còn toát lên vẻ trữ tình đẹp đẽ. Qua hình tượng này, Nguyễn Tuân thể hiện tình yêu của mình đối với vẻ đẹp tự nhiên ở Tây Bắc.
III. Kết bài
- Về nội dung: Tác phẩm là một tác phẩm văn xuôi tuyệt vời, được tạo ra từ tình yêu sâu đậm của tác giả đối với đất nước, với vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên và con người Tây Bắc.
- Về nghệ thuật: Sử dụng so sánh, nhân hóa, tưởng tượng độc đáo, áp dụng kiến thức đa lĩnh vực, xây dựng hình tượng thành công.
Dàn ý phân tích về hình tượng sông Đà - Mẫu 5
I. Khởi đầu
- Tiểu sử của nhà văn Nguyễn Tuân và tác phẩm 'Người lái đò sông Đà'.
- Giới thiệu về hình tượng sông Đà, với hai đặc điểm nổi bật: sự dữ tợn và tính trữ tình.
II. Nội dung chính
1. Tổng quan
- 'Người lái đò sông Đà' được chắt từ tập tùy bút 'Sông Đà' (1960) của Nguyễn Tuân.
- Tác phẩm là kết quả của cuộc hành trình gian khổ và phấn khích đến với vùng Tây Bắc bao la, xa xôi. Vừa thỏa mãn niềm đam mê khám phá vừa để tìm kiếm vẻ đẹp của thiên nhiên và 'hào quang đã trải qua sự thử thách' trong tâm hồn của những người lao động và chiến đấu trên vùng đất sông núi hùng vĩ và thơ mộng ấy.
2. Phân tích
a. Sự hung dữ của sông Đà
- Vách đá của sông Đà cao vút, 'đá bờ sông dựng vách thành', những bức thành đá chặt chẽ bao quanh lấy lòng sông hẹp:
- 'Mặt sông ở đó chỉ khi đến đúng giờ ngọ mới có mặt trời...'
- Con hổ, con nai có thể băng qua sông, và chỉ cần nhẹ tay là có thể ném hòn đá từ bờ này sang bờ kia vách
- 'Khi ngồi trong khoang đò đi qua vùng đó, dù là mùa hè cũng cảm thấy lạnh, như đang đứng trên hè của một con ngõ, ngóng vọng lên một khung cửa sổ nào đó trên các tầng nhà, không biết phòng thứ mấy, vừa tắt đèn điện...'.
=> So sánh vừa chính xác, tinh tế, vừa bất ngờ và độc đáo.
- Thác nước sông Đà: 'Dài hàng cây số nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn luồng gió gùn ghè suốt năm như đòi nợ suýt'. Hình ảnh con sông Đà cuồng nộ, dữ dằn như luôn muốn tiêu diệt con người.
- Các vùng hút nước tại quãng Tà Mường Vát: 'Nước ở đây thở và kêu như cửa cống cái bị sặc', 'chỗ giếng nước sâu ặc ặc lên những cái hút nước lôi tuột bè gỗ xuống hoặc hút những chiếc thuyền xuống rồi đánh chúng tan tác'. So sánh độc đáo khiến con sông Đà không khác gì loài thủy quái với những tiếng kêu ghê rợn như muốn khủng bố tinh thần và uy hiếp con người.
- Âm thanh của thác nước sông Đà:
- Nguyễn Tuân như một nhạc trưởng đang dẫn dắt một dàn nhạc giao hưởng biểu diễn bài ca hùng tráng của gió thác xô sóng đá.
- Ban đầu tác giả như đang 'oán trách', 'van xin', 'khiêu khích', 'chế nhạo'. Rồi đột ngột âm thanh được khuếch đại hết cỡ, các nhạc cụ vang lên như bài ca của một thiên nhiên đang ở đỉnh cao của một cơn phấn khích mạnh mẽ và manh động: 'Nó rống lên như tiếng một ngàn con trâu mộng đang lẻn vào rừng tre, rừng nứa nổ lửa, rừng lửa cùng gầm thét với đàn trâu da cháy bùng bùng'. Sự liên tưởng phong phú, âm thanh của thác nước sông Đà được Nguyễn Tuân miêu tả như âm thanh của một trận động rừng, động đất hoặc núi lửa thời tiền sử. Lấy lửa để tả nước, lấy rừng để tả sông.
- Đặc biệt nhất là thạch trận sông Đà: Toàn bộ dải đá mặt hòn nào cũng 'ngỗ ngược', 'nhăn nhúm', 'méo mó'. Ba trùng vi thạch trận đều rất nguy hiểm.
=> Con sông Đà hung bạo, tàn ác không khác gì 'kẻ thù số một của con người'.
b. Sông Đà trữ tình
- Dòng sông Đà không chỉ là 'dòng thác hùm beo đang hồng hộc tế mạnh trên sông đá' mà nó còn là một bức tranh thủy mặc vương vấn lòng người. Nhìn từ trên tàu bay, 'con sông Đà tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc, chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo'.
- Màu sắc của dòng sông thay đổi theo mùa:
- 'Mùa xuân tỏa sắc ngọc bích', khác biệt so với sông Gâm, sông Lô có màu xanh 'như lá xanh canh hến'.
- Mùa thu, nước sông 'lừ lừ chín đỏ như làn da của người say rượu bẩm sinh'. Mỗi mùa, sông Đà mang một vẻ đẹp riêng, quyến rũ và đậm chất tình tứ.
- Nguyễn Tuân hình dung sông Đà như một người bạn thân thiết với những cảnh sắc hai bên bờ đầy gợi cảm: Lá non xanh mướt trên những cánh đồng lúa, những con hươu 'ngẩng đầu nhung khỏi những đám cỏ sương'.
- Dòng sông Đà là nguồn cảm hứng sâu thẳm về lịch sử của dân tộc Việt Nam: 'Bờ sông hoang dã như một bờ đất tiền sử. Bờ sông trong trẻo như một câu chuyện cổ tích nguyên thuỷ từ thời kỳ Lí, đời Trần, cho đến thời kỳ Lê...'
=> Sông Đà lộ diện với vẻ đẹp thơ mộng.
III. Kết luận
Nhận định về vẻ đẹp của sông Đà và tài năng văn học của Nguyễn Tuân.
Dàn ý phân tích về hình ảnh sông Đà - Mẫu 6
I. Giới thiệu
Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Tuân, tác phẩm Người lái đò sông Đà và hình ảnh sông Đà: Người lái đò sông Đà được xem là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất trong văn học Việt Nam. Tùy bút này có phong cách viết độc đáo, mới lạ, được tạo ra từ trí tưởng tượng và tài năng văn chương của Nguyễn Tuân. Trong tác phẩm, hình ảnh sông Đà được tả ra với những mặt trái ngược nhau.
II. Phần chính
1. Vẻ đẹp dữ dằn
- Sự hùng vĩ của sông Đà không chỉ thể hiện qua những thác đá mà còn qua “vách đá ven sông, dựng thành như bức tường vững chắc, kẹp chặt lòng sông Đà như một chiếc yết hầu”.
- Tại mặt ghềnh Hát Loóng: “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió” một cách lộn xộn, luôn như “đòi nợ suýt” những người lái đò.
- Tại Tà Mường Vát: “có những cái hút nước giống như cái giếng bằng bê tông”, chúng “thở và kêu như cửa cống bị sặc nước”, khiến cho việc thuyền qua đoạn hút nước “giống như việc ô tô sang số để tăng ga vượt qua một đoạn đường mượn cạp ra khỏi bờ vực”.
- Thác nước sông Đà: “Tiếng nước thác nghe như là tiếng oán trách gì, sau đó lại như là lời van xin, rồi lại như là lời khiêu khích, giọng nói gằn mà còn chế nhạo…”
- Thạch trận sông Đà: đá cũng đầy mưu mẹo: “nhăn nhúm”, “méo mó”, “”hất hàm”, “oai phong”, “bệ vệ”, có những hành động như “mai phục”, “chặn ngang”, “canh”, “đánh tan”, “tiêu diệt”, sóng: “đánh khuýp quật vu hồi”, “đánh giáp lá cà”, “đòn tỉa”... Sự biến hóa linh hoạt của trùng vi thạch trận.
=> Sông Đà mang diện mạo và tâm hồn của một con thủy quái, kẻ thù số một của con người.
2. Vẻ đẹp trữ tình
- Khi nhìn từ tàu bay:
- “Dòng sông Đà dài dài tuôn như mái tóc trữ tình, với đầu tóc và chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc, khép kín trong những đợt hoa ban và hoa gạo bung nở tháng hai, và trong sương mù núi mèo cuồn cuộn lúc xuân đang hé mở”.
- Màu nước sông Đà thay đổi theo từng mùa một cách đặc biệt: mùa xuân màu xanh ngọc bích, mùa thu màu đỏ rực.
- Khi tái ngộ với dòng sông sau một thời gian xa cách:
- Niềm vui khi gặp lại dòng sông: “như thấy nắng sưởi ấm sau cơn mưa dầm”, “như kết nối lại những ấn tượng đã đứt đoạn”, “như gặp lại một người bạn thân quen”.
- Sông Đà tựa như một người bạn, mang vẻ đẹp của trò chơi trẻ con tinh nghịch và của thơ ca Đường.
- Khi du ngoạn trên thuyền trên phần hạ lưu của sông:
- Khung cảnh tự nhiên phong phú, tươi mới: trôi qua những cánh đồng lúa non nhú, những con hươu dễ thương, “bờ sông hoang dã như một bờ đất chưa bị can thiệp”, tất cả tạo nên một hình ảnh thú vị, giống như gặp lại một người tình mới quen”.
- Sông Đà như một “người tình lạ chưa từng gặp”
=> Sông Đà tỏa sáng với vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
III. Kết bài
Tóm tắt lại về dòng sông Đà và nhấn mạnh cảm nhận tổng quan về hình ảnh của nó qua bút văn tài hoa của Nguyễn Tuân: Dưới nét vẽ uyên bác của Nguyễn Tuân, con sông Đà hiện lên với những vẻ đẹp đặc biệt. Tác phẩm đã ghi lại những ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp hoang sơ và thơ mộng của thiên nhiên Tây Bắc.
Dàn ý phân tích về hình tượng con sông Đà - Mẫu 7
I. Mở bài
- Giới thiệu về nhà văn Nguyễn Tuân và nội dung của tác phẩm Người lái đò sông Đà.
- Đưa ra sự giới thiệu về hình tượng của con sông Đà với hai mặt: hung bạo và trữ tình.
II. Thân bài
1. Vẻ đẹp hung bạo
- Về phần bờ sông:
- “Bờ sông cao vút, dựng đứng như vách thành.”
- “Sông Đà hẹp đến nỗi con nai, con hổ có thể nhảy qua từ bờ này sang bờ kia.”
- “Mặt sông ở đó chỉ dành chỗ cho mặt trời khi đúng ngọ, và đi qua vùng này trong mùa hè cảm thấy lạnh buốt.”
- Khi đi qua đoạn này, người ta cảm thấy như đang đứng trước một cái ngõ, ngóng vọng lên các tầng nhà với đèn điện tắt phụt.”
=> Cảnh sông Đà trước mắt u ám, sâu thẳm, và lạnh lẽo đủ khiến bất kỳ ai đến đây cũng phải sợ hãi.
- Về phần ghềnh:
- Ghềnh Hát Loóng trải dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, cuồn cuộn như luồng gió gùn ghè suốt năm…”.
- Các từ như “cuồn cuộn”, “gùn ghè” không chỉ tạo ra âm thanh ghê rợn mà còn gợi lên những hình ảnh đáng sợ của khu vực này.
- Nó được mô tả như những kẻ sẵn sàng đòi nợ.
=> Nơi này có thể tạo ra rất nhiều nguy hiểm mà con người không thể lường trước.
- Lôi nước:
- Nhìn từ xa, những vòng xoáy nước trên sông giống như những viên đá quý trên bề mặt da của cô gái, có khả năng kéo một chiếc thuyền xuống đáy sông và làm tan chảy mọi điều.
- Những ống hút nước như những giếng bê tông được rơi xuống sông để chuẩn bị cho việc xây dựng cầu.
- “Dòng nước này hít thở và tiếng kêu của nó như cửa cống đang bị nghẹt”.
- Thác nước:
- Âm thanh của thác nghe như là “lời kêu oan”, giống như là “lời van xin”, “lời khiêu khích”, giọng nó vừa gầm vừa “trêu chọc”.
- “Rồi nó vang lên… ”, so sánh tiếng thác sông Đà giống như tiếng của một ngàn con trâu mộng đang đấu tranh để vượt qua sự quây quần của rừng lửa.
- Đá sông Đà:
- “như một phần của bức tranh đá to lớn”
- mỗi mảnh đá trên mặt hòn nào cũng “tự nhiên”, “độc đáo”, “uốn khúc”.
- Và chúng hình thành một khối đá tự nhiên giống như một trận đấu bát quái trên sông Đà.
2. Sự duyên dáng của sông Đà
- Sông Đà “cuốn cuốn như một sợi tóc dài và mềm mại, những đám mây bên trên cùng cõi trời Tây Bắc nở hoa ban và hoa gạo vào tháng hai cùng với khói mù núi mèo ấm áp của mùa xuân”.
- Không chỉ đẹp về hình dáng mà còn đẹp về màu sắc: mùa xuân, dòng nước xanh ngọc, thu về, nước sông chuyển sang màu đỏ như làn da của người say rượu sau một bữa tiệc táo bạo.
- Bờ bãi của sông Đà là vô cùng đa dạng, trải dài “bờ sông rừng rậm, bãi cát sông dài, những con chuồn chuồn và bướm đậu trên sông Đà”. Sự so sánh rất gợi cảm khi mô tả dòng sông “bờ sông hoang sơ như một bờ cổ đại”, “bờ sông yên bình như một câu chuyện cổ tích thời xa xưa”.
III. Kết thúc
Tổng quan về ấn tượng về con sông Đà.
Phân tích chi tiết về hình ảnh của con sông Đà - Mẫu 8
1. Mở đầu :
– Nguyễn Tuân được biết đến là một tác giả có tài và sâu sắc. Ông nổi tiếng với việc viết văn phong lưu loát và sắc sảo.
– “Thuyền trưởng trên sông Đà” là một trong số 15 bài viết tùy bút được thuận in trong tập sách tùy bút “Sông Đà” của Nguyễn Tuân, xuất bản vào năm 1960, sau nhiều chuyến thám hiểm vùng Tây Bắc của nhà văn.
– Có thể nói: bài viết tùy bút đã mô tả về hình ảnh của sông Đà, một dòng sông hung bạo và đầy nguy hiểm nhưng cũng mang đậm tình cảm và nghệ thuật bằng một cách thức sáng tạo và độc đáo.
2. Nội dung chính :
*Sông Đà được miêu tả như một dòng sông dữ tợn và nguy hiểm:
– Nhà văn đã ghi lại sự dữ tợn của dòng sông thông qua địa hình với “hai bên là những tảng đá cao vút”, lòng sông “hẹp như cái yết hầu”. Còn tiếng nước thác vang vọng mãi muôn đời “Âm thanh của thác nghe như là tiếng kêu oan, rồi lại là lời van xin, rồi lại là sự khiêu khích, giọng nó gầm gừ như là đang trêu chọc…”. Đặc biệt, dòng sông trở nên dữ tợn hơn khi sóng nước vỗ lên làm nên bản nhạc cho đá “nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, dòng nước cuồn cuộn kéo theo cả hơi thở của gió suốt năm …”
– Hơn thế nữa, dòng sông Đà còn được xem là một dòng sông vô cùng nguy hiểm. Sự nguy hiểm của nó được tác giả ghi lại qua những đoạn sông đầy thác ghềnh, lòng sông trở thành như một trận thạch trận sẵn sàng nuốt chửng những con thuyền non và thuyền lái “bỗng thấy rằng đây chính là sự sắp xếp thạch trận trên dòng sông. Các tảng đá, các hòn đá được xếp thành ba hàng chắn ngang trên dòng sông, đe dọa sự sống của mọi con thuyền”. Ở đây, Nguyễn Tuân đã rất thành công khi sử dụng một loạt các phép biến đổi để mô tả sự nguy hiểm của dòng sông.
Vì thế, sông Đà trở thành biểu tượng của sự dữ tợn và nguy hiểm nhất. Nó trở thành như một con quái vật lớn vừa ác độc và hung dữ, vừa tài trí và khôn ngoan.
* Ngoài sự nguy hiểm và dữ tợn, sông Đà còn mang trong mình nét thơ mộng và hiền hoà:
– Đầu tiên, vẻ đẹp thơ mộng của dòng sông được so sánh như hình ảnh của một cô gái Tây Bắc vừa dịu dàng, vừa hoang dại, ngây thơ: “Sông Đà như một sợi tóc dài dẫn dắt, giấu giếm trong những đám mây phía Tây Bắc bung nở hoa ban, hoa gạo và khói Mèo thơm phức của mùa xuân”; hoặc “Sông Đà như một dải tóc dài vô tận, phủ trùm vô vàn…”.
– Cùng với hình dáng mềm mại của dòng sông, màu nước của nó cũng thay đổi theo mùa: Mùa xuân, nước sông Đà xanh mát như ngọc bích. Mùa thu, nước sông Đà “lừ lừ chuyển sang màu đỏ như làn da của người say rượu sau một bữa tiệc táo bạo…”.
– Sông Đà không chỉ được mênh danh là thơ mộng, mà còn được tác giả cảm nhận như một dòng sông vô cùng hiền hoà. Có những đoạn ven sông “yên bình”, “bờ sông hoang sơ như bờ tiền sử. Bờ sông trong trẻo như một câu chuyện cổ tích từ thời xa xưa”. Sự hiền hoà ấy làm cho khung cảnh trở nên lôi cuốn, làm say mê lòng người. Hai bên bờ sông, tràn ngập hình ảnh tươi vui của cuộc sống mới bắt đầu với “lúa mù xanh lơ mọc lên mấy chiếc lá non đầu mùa… đàn cá vây xanh đua nhau lên bề mặt sông, bụng trắng như bạc rơi lơ lửng…”
Thực sự, sông Đà là một biểu tượng của vẻ đẹp, truyền cảm hứng nghệ thuật, kích thích cảm xúc cho những ai đã từng biết đến. Vẻ đẹp của sông Đà không chỉ mang đậm phong cách cổ điển của thơ Đường mà còn phản ánh đẹp hiện đại, lãng mạn.
3. Kết luận :
– Tóm lại, thông qua sự phong phú của trí tưởng tượng, khả năng sáng tạo và sự quan sát tỉ mỉ và chính xác; qua ngôn từ tinh tế…Nguyễn Tuân đã cung cấp một lượng kiến thức vô cùng phong phú về một con sông nổi tiếng của miền Tây Bắc. Đó là một dòng sông có tính cách đa dạng như một người bạn đồng hành “nhiều khía cạnh, nhiều tình huống” với những người đã từng gặp gỡ.
– Nhìn chung, sông Đà và “Thuyền trưởng trên sông Đà” là biểu tượng của tình yêu trào dâng trong lòng, là sự tôn vinh đất nước giàu đẹp thông qua lời văn tươi đẹp, sự hy vọng vào một cuộc sống mới đang bắt đầu trên đất nước chúng ta.
Kế hoạch khám phá vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của sông Đà - Mẫu 9
1. Bắt đầu
Tác phẩm 'Thuyền trưởng trên sông Đà' của Nguyễn Tuân được chọn từ tập Sông Đà, nổi bật với việc mô tả sự hung dữ và trữ tình của con sông. Khi miêu tả tính chất hung dữ của sông Đà, tác giả sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, hùng vĩ. Nhưng khi ca ngợi vẻ trữ tình của dòng sông Đà, ông sử dụng ngôn từ êm dịu, lãng mạn.
2. Nội dung chính
* Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của sông Đà
Thác ghềnh giờ chỉ còn đọng lại trong ký ức. Thuyền trôi nhẹ nhàng: đoạn mở đầu bằng câu văn trầm bổng, lãng mạn, tạo cảm giác nhẹ nhàng, mơ màng; ý lặng lẽ nhấn mạnh và tạo điểm nhấn thơ mộng.
Thiên nhiên hòa quyện mang vẻ đẹp tinh khôi, hoang sơ, lạ thường: Cỏ mọc xanh trên đồi, những búp non nẩy mầm, đàn hươu đậu đầu ăn cỏ rậm sương.
So sánh bờ sông hoang dại như bờ tiền sử, trong trẻo như một câu chuyện cổ tích xa xưa mở ra nhiều tưởng tượng về sự bí ẩn, lãng mạn, thực và hư xen kẽ trong dòng sông.
Mối liên kết giữa con người và cảnh vật, thực và mơ: Tiếng còi, con hươu nghiêng đầu nhìn và hỏi du khách sông Đà. Cảnh tượng khiến người yêu thiên nhiên sông Đà cảm động và lắng đọng cả trong thực tại lẫn trong giấc mơ.
* Nghệ thuật sáng tạo của bút lãng mạn, tài hoa, và tinh tế. Nhà văn truyền đạt hình ảnh sống động, ấn tượng sâu sắc cho độc giả:
Bắt trọn vẻ động tĩnh: Sự vật làm ta giật mình.
Tĩnh lặng ẩn chứa bất ngờ trong sự biến đổi không ngừng: thuyền trôi, con hươu thơ nhìn chằm chằm, cỏ sương mờ, tiếng còi hò sương, đàn cá vỗ về xanh quẫy vọt. Cảnh và vật đều sống động, không bị kìm hãm và mang hơi thở sôi động của cuộc sống đa chiều
* Tác giả đã dành tâm trí của mình cho dòng sông, nhập vào nó để lắng nghe nhịp sống mới, để nhớ nhung, để yêu thương dòng sông, quê hương đất nước:
Nhìn ngắm vẻ đẹp của sông Đà, lòng ông rộn lên những suy tưởng về lịch sử, về tình yêu với dân tộc: nhớ lại thời Lí, thời Trần.
Trước vẻ đẹp hoang dại, tác giả suy nghĩ về tiếng còi tàu, về cuộc sống hiện đại.
Làm tan chảy lòng, nhập vào dòng sông trong hơi thở của quê hương: Nhớ nhung hòn đá thác, lắng nghe tiếng nói, theo dòng đò trôi êm.
3. Kết thúc
Qua đoạn trích, ta thấy cảnh vật và con người liên kết chặt chẽ; thấy sự độc đáo của văn chương Nguyễn Tuân. Đọc 'Sông Đà', người đọc càng trân trọng tài năng và tấm lòng của một con người dành cả cuộc đời để tìm kiếm cái đẹp, làm phong phú tinh thần cho tất cả chúng ta.
Dàn ý về hình ảnh của dòng sông Đà - Mẫu 10
1. Bắt đầu:
- Tổng quan về Nguyễn Tuân.
- Tổng quan về bài viết 'Người lái đò sông Đà'.
2. Nội dung chính:
a. Dấu ấn của sông Đà
-'Cái bản tính mênh mông - Sông Đà rợp gió mây mùng'
- Mở đầu với lời giới thiệu: Đồng thanh khẳng định sự đặc biệt và hùng vĩ của sông Đà: Mọi con sông thường chảy về phía Đông, nhưng chỉ có sông Đà lại chảy về phía Bắc. Trong trang văn của Nguyễn Tuân, sông Đà không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên Tây Bắc mà còn là một thể hiện của sinh vật sống động, mang trong mình tính cách, tâm hồn, vừa mạnh mẽ hung dữ vừa thơ mộng, trữ tình.
* Sông Đà hùng vĩ, dữ dội với bản tính hung bạo:
- Vách đá cao vút, uy nghi: hình ảnh đá bên bờ sông đứng thẳng, vững chắc… qua bên kia.
- Thác nước Hát Loóng hung dữ: dòng nước xô đá, đá lại tạo sóng… đủ sức làm đảo lật thuyền.
- Quá trình hút nước vừa tráng lệ vừa dữ dội: giống như cái giếng bê tông… mạnh mẽ như vừa mới đổ dầu sôi.
- Thác đá: tiếng réo hò như lời oán trách… khích lệ, đá thác từ ngàn năm vẫn vững vàng trong lòng sông… ngạo nghễ, uy nghiêm oai vệ, đè bẹp mọi khó khăn.
- Sông Đà sắp xếp ba trận đá trầm mặc, lặng lẽ chờ bắt giữ mọi con thuyền qua dòng nước.
* Vẻ đẹp thơ mộng và tính cách trữ tình:
- Dáng dấp dòng sông mềm mại: như sợi tơ, như mái tóc dài thả phơi…
- Màu sắc nước thay đổi theo mùa: xanh ngọc lấp lánh, chuyển sang đỏ tươi lẫn lộn.
- Sông Đà gợi cảm, mang vẻ đẹp đa diện: như nhân cách, như thơ Đường,…
- Bờ sông đẹp đôi: êm đềm, hoang sơ, tràn đầy sức sống (cỏ cây, động vật, đàn cá…)
=> Nghệ thuật tạo hình ảnh sông Đà: từ ngôn ngữ tinh tế, giàu ý tưởng; so sánh, liên tưởng độc đáo, sáng tạo; tiếp cận sông dưới góc nhìn đẹp, tình cảm sâu lắng; sử dụng kiến thức đa lĩnh vực; phong cách tự do và rộng lớn.
=> Ý nghĩa của hình ảnh sông Đà: biểu tượng cho vẻ đẹp của Tây Bắc, là nền tảng kỳ vĩ, làm nổi bật tài năng chèo thuyền, vượt thác của thuyền trưởng.
b. Hình tượng thuyền trưởng đò sông Đà.
* Vẻ đẹp giản dị của những người lao động:
- Ông thuyền trưởng từ lúc mới sinh ra đã gắn bó với dòng sông Đà. Dù đã qua tuổi 70 nhưng vóc dáng ông vẫn cường tráng như tảng đá, giọng nói vẫn rõ ràng, đôi mắt vẫn sắc bén. Có thể nói ông thuyền trưởng là người của dòng sông.
- Ông là người hiểu biết sâu rộng về sông Đà:
- Đó là một người thuyền trưởng lão luyện: “Trên dòng sông Đà, ông chèo xuôi, ông chèo ngược hơn một trăm lần rồi chỉnh tay lái hơn sáu chục lần...” trong hơn mười năm gian khổ làm nghề này.
- Ông hiểu biết sâu rộng và rất thành thạo, thành thạo đến mức sông Đà “với ông thuyền trưởng ấy, như một bài thơ ca vĩ đại mà ông đã thuộc lòng từng dòng, từng cung bậc. Trên dòng sông Đà, ông chèo xuôi, ông chèo ngược hơn một trăm lần rồi, chỉnh tay lái hơn sáu chục lần... Vì vậy ông có thể dùng ánh mắt nhớ một cách tỉ mỉ như đánh dấu vào tâm trí mọi con sóng của mọi con thác nguy hiểm.”
- Ông có kỹ năng lái đò tinh tế và là một chỉ huy giàu kinh nghiệm. Ngày nay dù đã nghỉ hưu khỏi nghề chèo đò nhưng ông vẫn nhớ những thời gian khó khăn nhưng đầy niềm vui đó.
* Là một nghệ sĩ tài hoa:
- Thủy quái sông Đà: mang vẻ mặt và lòng dũng cảm của kẻ thù số một, nguy hiểm và hung ác, đầy cạm bẫy với những ghềnh, thác, hút nước, sóng nước, với thạch trận trùng điệp, đầy luồng chết chìm, nuốt chửng con thuyền.
- Người lái đò bước vào cuộc vượt thác giống như một chỉ huy bước vào trận đánh. Phải đặt nhân vật vào trong môi trường chiến trường mới có thể bộc lộ hết phẩm chất của người lái đò:
- Ông đò vượt qua trùng vây thứ nhất: Đá thác hiếu chiến (bệ vệ oai phong, hất hàm), nước thác đang vơ vét vào đò, cản trở cán chèo, cả thuyền, ông nắm chặt thắt lưng, bóp chặt hạ bộ, ông cố gắng kiềm chế vết thương, nắm chặt cuống lái, tiếng chỉ huy vẫn ngắn gọn và tỉnh táo.
- Ông đò vượt qua trùng vây thứ hai: trùng vây thứ 2 tăng cường cửa tử để lừa đảo con thuyền, cửa sinh bị phá vỡ, ông đò thay đổi chiến thuật, leo lên thác sông Đà, lái đò theo một đường chéo, chèo mạnh mẽ... tiến lên chặt đôi ra để mở đường vào cửa sinh.
- Ông đò vượt qua trùng vây thứ ba: vòng 3 bên phải, bên trái đều là luồng chết, luồng sống nằm ở giữa trong bộ lọc đá, ông đò tăng tốc thẳng vào, đâm thủng cửa giữa.. lướt qua.
=> Ông đò là anh hùng, là nghệ sĩ trong nghề chèo đò, vượt thác. Ông đại diện cho con người Tây Bắc và là người quý giá nhất của đất nước ta.
3. Kết bài
- Phản ánh cảm xúc về hình tượng Sông Đà.
- Phong cách: so sánh, nhân hóa, sáng tạo tưởng tượng, áp dụng kiến thức đa dạng, thành công trong việc xây dựng hình ảnh.
- Tác phẩm là một tác phẩm văn học tuyệt vời, được tạo ra từ tình yêu sâu đậm đối với đất nước của một tác giả mong muốn vinh danh vẻ đẹp kỳ diệu, lãng mạn của thiên nhiên và con người Tây Bắc.
Lập dàn ý hình tượng sông Đà - Mẫu 11
I. Mở đầu
- Tùy bút của Nguyễn Tuân về người lái đò sông Đà (1960) xuất phát từ chuyến đi thực tế của ông ở vùng Tây Bắc, thể hiện tình yêu với đất nước và tôn trọng người lao động.
- Trong tùy bút, có hai hình ảnh chính là người lái đò và sông Đà. Sông Đà được miêu tả như một sinh vật sống, như một nhân vật với hai đặc điểm quan trọng: dữ dội (ở đầu nguồn) và trìu mến (ở cuối lưu).
- Tùy bút Người lái đò sông Đà thể hiện một đặc điểm của Nguyễn Tuân: sự tinh tế và uyên bác trong việc phát hiện ra những đặc điểm độc đáo về núi sông, cây cỏ trên đất nước ta.
II. Thân bài
Phân tích hình tượng con sông Đà
A. Khám phá tính hung bạo của sông Đà
1. Sông Đà hung bạo với 73 thác nguy hiểm ở thượng nguồn. Tác giả đã nghiên cứu kỹ lưỡng về nguồn gốc của sông Đà, trong quá khứ nó được gọi là gì, có bao nhiêu thác và ghềnh. Đoạn sông Đà ở thượng nguồn, hẹp hòi, bên bờ là những vách đá dựng đứng được mô tả như vách đá chặt chẽ bên trong lòng sông Đà như một cái yết hầu. Đôi khi có những so sánh mới lạ đến bất ngờ: 'Ngôi trên con thuyền qua những đoạn đó... cảm thấy mình như đang đứng ở góc một con ngõ, nhìn lên một khung cửa sổ nào đó trên tầng thứ mấy của các ngôi nhà, mà chờ đợi điều gì đó,'.
2. Sông Đà như thể đang râm ran, gào thét với muôn vàn âm thanh: dọc theo bờ ghềnh Hát Loong, dài hàng cây số, nước xô đá, đá xô sóng, sóng xô gió, luồng gió cuồn cuộn gùn ghè suốt năm,... Nhà văn đã lựa chọn những hình ảnh tưởng như nhân hóa để làm sống dậy một cách mãnh liệt hình thù của những tảng đá vô tri: một tảng trông nghiêng thì gần như như hất hàm hỏi thuyền phải tuyên bố tên tuổi trước khi chiến đấu. Một tảng khác... thách thức thuyền có đủ khéo léo thì tiến gần hơn. Những tảng đá dựng đứng trên dòng sông gần như sẵn sàng, đầy đủ để nắm lấy thuyền, muốn nuốt chửng thuyền...
3. Sông Đà như một trận chiến thạch vi với đủ loại cửa sinh và cửa tử, với đoàn quân của đá, sóng, xoáy, với các bồnke, pháo đài, với các đòn tấn công âm và đòn chặn vào những khu vực nguy hiểm. Thác sông Đà có lúc gầm lên như tiếng một ngàn con trâu mộng mị đang hoảng loạn giữa rừng rậm, rừng tre nứa lửa, đang phá hủy rừng bạch đới, rừng bạch đới cũng kêu gầm với bầy trâu da cháy bùng bùng.
B. Phát hiện tinh tế độc đáo: sông Đà trữ tình
1. Khi tiết lộ tính trữ tình, con sông Đà trở thành một dòng sông thơ mộng hiền lành.
- Dòng sông thơ mộng được miêu tả từ trên cao: Sông Đà cuồn cuộn như mái tóc trữ tình dài thẳng, đầu tóc, chân tóc như ngấn nước trong bồn mây của trời Tây Bắc...
- Nước sông biến đổi theo mùa vụ: Mùa xuân dòng nước xanh ngọc bích... Mùa thu sông Đà trở nên lừ lừ chín đỏ...
2. Con sông hiền hòa, có những phần bờ ven lặng yên. Dường như từ thời Lí, Trần, Lê, những phần sông này vẫn yên bình như vậy...
Với mỗi người, mỗi tâm trạng, sông Đà gợi lên những cảm nhận khác biệt: Có lúc giống như một người bạn thân, có lúc bờ sông Đà hoang sơ như một bờ quê nguyên thủy, bờ sông trong trẻo như một câu chuyện cổ tích xa xưa. Đúng là “Dải sông Đà bọt nước lênh đênh - Bao nhiêu cảnh bấy nhiêu tình.”
3. Vẻ hiền hòa của dòng sông tạo ra một cảnh đẹp gợi cảm, khiến cho hành khách trên thuyền như bị mê mải, như nghe tiếng con hươu thì thầm: “Hỡi du khách trên sông Đà, liệu rằng anh cũng vừa nghe thấy tiếng còi sương (...)” của một chuyến tàu hỏa đầu tiên, trong trí tưởng tượng của tác giả.
III. Kết bài
Phản ánh cảm nhận về hình tượng Sông Đà.