Để đạt điểm cao ở bài thi TOEIC Writing, người học sẽ cần làm quen với dạng đề bài tỏ quan điểm, ý kiến (express a general opinion). Trong đó, dạng câu hỏi agree or disagree with a statement trong toeic writing opinon essay xuất hiện khá phổ biến trong đề thi.
Với dạng bài này, ngoài chiến lược làm bài hợp lý, thí sinh còn cần trang bị vốn kiến thức chung cũng như từ vựng, ngữ pháp phù hợp để tiết kiệm thời gian làm bài. Trong bài viết này, tác giả sẽ hướng dẫn cụ thể cách chinh phục dạng câu hỏi này.
Key Takeaways: |
---|
|
Giới thiệu về dạng bài agree or disagree with a statement trong TOEIC writing opinon essay
Ví dụ:
"Employees should be allowed to work from home whenever they want." To what extent do you agree or disagree with the statement? (Nhân viên nên được cho phép làm việc ở nhà bất cứ khi nào họ muốn. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này).
Phương pháp thực hiện dạng câu hỏi agree or disagree with a statement
Bước 1: Hiểu câu hỏi và xác định quan điểm
Trước khi viết bất kỳ bài luận nào, bạn cần đảm bảo bạn đã hiểu câu hỏi một cách rõ ràng. Sau đó, hãy xác định quan điểm của mình là đồng tình hoặc không đồng tình với ý kiến. Dưới đây là ví dụ câu hỏi:
"Employees should be allowed to work from home whenever they want." To what extent do you agree or disagree with the statement?
Thí sinh có thể chọn agree (đồng tình), disagree (phản đối) hoặc vừa đồng tình, vừa phản đối
Ví dụ:
I strongly agree with the statement that employees should be allowed to work from home whenever they want.
I strongly opposed to the statement that employees should be allowed to work from home whenever they want.
I think although employees shouldn't be permitted to work totally from home, they should be given the option in some circumstances.
Bước 2: Lên ý tưởng và bố cục cho bài viết
Bài viết của thí sinh nên có bố cục đầy đủ 3 phần: mở bài, thân bài và kết bài. Phần mở bài cần đưa ra tuyên bố, quan điểm cá nhân về chủ đề của bài viết. Tiếp theo, thân bài là những luận điểm, dẫn chứng làm sáng tỏ ý kiến ở phần mở bài. Mỗi đoạn văn ở phần thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence) nhằm tóm tắt ý chính của đoạn. Phần kết luận tóm tắt lại ý chính của cả bài một cách ngắn gọn.
Ví dụ:
Phần mở bài: I strongly agree with the statement that employees should be allowed to work from home whenever they want.
Phần thân bài:
In today's digital age, many jobs can be done remotely. For example, software developers and graphic designers can complete their tasks from anywhere with an internet connection. Allowing employees to work from home promotes flexibility and can lead to increased productivity.
Furthermore, working from home can improve work-life balance. Employees can better manage their time and avoid long commutes. This can lead to higher job satisfaction and overall well-being.
Phần kết luận: In conclusion, I firmly believe that allowing employees to work from home whenever they want is a positive step. It not only benefits individuals but also contributes to increased productivity and overall job satisfaction.
Bước 3: Viết bài
Dựa trên outline, hãy viết bài essay theo đúng cấu trúc. Ngoài ra, thí sinh cần đảm bảo ngôn ngữ sử dụng mạch lạc, logic, và đúng ngữ pháp. Ví dụ cần cụ thể và lý lẽ hợp lý để ủng hộ quan điểm.
Bước 4: Kiểm tra và chỉnh sửa
Sau khi hoàn thành việc viết, hãy kiểm tra và chỉnh sửa bài viết để sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp và cấu trúc câu.
Mẫu minh họa cho dạng câu hỏi agree or disagree with a statement
I entirely agree with the statement that social media has a detrimental effect on society. While social media platforms have undoubtedly brought people closer together, their detrimental effects on society are becoming increasingly apparent.
Firstly, social media can contribute to the spread of misinformation and fake news. With the ease of sharing information online, false or misleading content can quickly go viral, leading to confusion and division among people. For instance, during a hurricane or wildfire, a fake image or inaccurate information about the disaster's severity can quickly go viral. This can lead to panic, misallocation of resources, and even danger to those in affected areas. Consequently, it results in shock and perplexity among the public and distrust in both official sources and social media.
Secondly, social media can fuel cyberbullying and online harassment. The anonymity provided by these platforms often emboldens individuals to engage in hurtful behavior they might not otherwise do in person. Some individuals use anonymity to engage in trolling and disruptive behavior, which can create toxic online environments and deter constructive discussions. For example, the comment section on social media platforms is often flooded with negative comments about appearances or differences in opinions. This can have severe emotional and psychological impacts on victims, and lead to a less civilized environment on the Internet.
In conclusion, while social media has its merits, its negative impact on society cannot be ignored. Therefore, it is essential for individuals and society as a whole to approach social media use with caution and responsibility.
Cấu trúc và từ vựng của dạng câu hỏi agree or disagree with a statement trong TOEIC Writing opinon essay
Cấu trúc
1. "I strongly agree/disagree with the statement that...": Tôi đồng ý/ phản đối với ý kiến rằng…
Ví dụ: I strongly agree with the statement that employees should be encouraged to take regular breaks during the workday. Breaks can boost productivity and overall well-being.
2. "In my opinion,...": Theo ý kiến của tôi…
Ví dụ: In my opinion, companies should prioritize environmental sustainability in their business practices. This not only benefits the planet but also enhances their public image.
3. "From my perspective,...": Từ quan điểm của tôi…
Ví dụ: From my perspective, the government should invest more in public transportation to reduce traffic congestion and pollution.
4. "It is my belief that...": Tôi tin rằng…
Ví dụ: It is my belief that stricter regulations on the use of plastic bags are necessary to protect the environment.
5. "I am of the opinion that...": Tôi ủng hộ quan điểm rằng
Ví dụ: I am of the opinion that schools should teach financial literacy to students to prepare them for the real world.
6. "I am inclined to believe that...": Tôi có thiên hướng tin rằng
Ví dụ: I am inclined to believe that social media has a negative impact on society due to its role in spreading misinformation.
7. "It is clear to me that...": Với tôi, rõ ràng là….
Ví dụ: It is clear to me that a healthy work-life balance is essential for employee satisfaction and productivity.
8. "There is no doubt in my mind that...": Không có nghi ngờ gì…
Ví dụ: There is no doubt in my mind that access to quality healthcare should be a fundamental right for all citizens.
9. "I cannot help but agree/disagree with...": Tôi hoàn toàn đồng ý/ phản đối rằng
Ví dụ: I cannot help but agree with the statement that technology has revolutionized the way we communicate and do business.
10. "It goes without saying that...": Điều hiển nhiên là
Ví dụ: It goes without saying that education plays a crucial role in personal and societal development.
Nhằm giúp học viên phát triển thêm về kỹ năng Speaking và Writing trong bài thi TOEIC. Mytour Academy cung cấp khoá học luyện thi TOEIC Speaking & Writing - dành cho học viên đã có nền tảng từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh căn bản. Đây là khóa học căn bản giúp học viên đạt mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).
Từ ngữ
1. Advocate (v): Ủng hộ
Ví dụ: I advocate for stricter environmental regulations.
2. Oppose (v): Phản đối
Ví dụ: I oppose the idea of cutting funding for education.
3. Contribute (v): Đóng góp
Ví dụ: Technology has contributed to economic growth.
4. Undermine (v): Đánh đổ, làm suy yếu
Ví dụ: The lack of trust can undermine team collaboration.
5. Promote (v): Thúc đẩy
Ví dụ: Education should promote critical thinking skills.
6. Hinder (v): Cản trở
Ví dụ: Lack of funding can hinder the progress of projects.
7. Enhance (v): Tăng cường
Ví dụ: Training programs can enhance employee skills.
8. Erode (v): Xói mòn
Ví dụ: Mismanagement can erode trust within an organization.
9. Foster (v): Nuôi dưỡng
Ví dụ: A positive work environment can foster creativity.
10. Deteriorate (v): Suy tàn
Ví dụ: Neglecting maintenance can cause buildings to deteriorate.
11. Implement (v): Thực hiện
Ví dụ: It's crucial to implement safety measures in the workplace.
12. Exacerbate (v): Làm trầm trọng, làm tồi thêm
Ví dụ: Poor communication can exacerbate conflicts.
13. Mitigate (v): Giảm nhẹ
Ví dụ: Proper planning can mitigate potential risks.
14. Facilitate (v): Tạo điều kiện thuận lợi
Ví dụ: Technology can facilitate remote work.
15. Encourage (v): Khuyến khích
Ví dụ: Encourage employees to share their ideas.
16. Diminish (v): Giảm bớt
Ví dụ: Lack of investment can diminish company growth.
17. Bolster (v): Tăng cường, bồi thường
Ví dụ: Training can bolster employees' confidence.
18. Underestimate (v): Đánh giá thấp
Ví dụ: Do not underestimate the importance of teamwork.
19. Neglect (v): Bỏ qua, sao lãng
Ví dụ: Neglecting safety measures can lead to accidents.
20. Contribute to (v): Đóng góp vào
Ví dụ: A diverse workforce can contribute to innovation.
Bài tập áp dụng
"The rapid advancement of technology has made our lives better"? Do you agree or disagree.
Bài mẫu tham khảo:
I firmly agree with the statement that the rapid advancement of technology has made our lives better. In today's fast-paced world, technology plays a pivotal role in enhancing various aspects of our daily lives, ranging from communication to convenience and efficiency.
First, technology has revolutionized communication. The advent of smartphones and the internet has connected people globally, making it easier to stay in touch with loved ones and collaborate with colleagues or friends, regardless of geographical boundaries. This level of connectivity has not only improved personal relationships but has also facilitated international business and trade. Platforms like Facebook, Twitter, Instagram, and LinkedIn have changed the way people connect and share information. They enable users to communicate with a global audience, share their thoughts, experiences, and multimedia content, and stay updated on the latest news and trends.
Furthermore, technology has significantly improved convenience and efficiency in our daily routines. Tasks that once required significant time and effort can now be accomplished with the push of a button. Online banking, e-commerce, and digital navigation systems have made financial transactions, shopping, and travel much more convenient and time-saving. Online marketplaces like Amazon, eBay, and Alibaba have transformed the way people shop. Shoppers can browse a vast array of products, read reviews, and make purchases without leaving their homes. This eliminates the need for physical store visits and saves time on commuting and queuing.
In conclusion, the rapid advancement of technology has undeniably made our lives better by enhancing communication, convenience, and efficiency while driving progress in various sectors. Embracing and harnessing technology's potential will likely continue to bring positive changes to our lives in the future.
Bản dịch:
Tôi hoàn toàn đồng ý với nhận định rằng sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã làm cho cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn. Trong thế giới phát triển nhanh chóng ngày nay, công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao các khía cạnh khác nhau của cuộc sống hàng ngày, từ giao tiếp đến sự tiện lợi và hiệu quả.
Đầu tiên, công nghệ đã cách mạng hóa truyền thông. Sự ra đời của điện thoại thông minh và internet đã kết nối mọi người trên toàn cầu, giúp việc giữ liên lạc với những người thân yêu và cộng tác với đồng nghiệp hoặc bạn bè trở nên dễ dàng hơn, bất kể ranh giới địa lý. Mức độ kết nối này không chỉ củng cố các mối quan hệ cá nhân mà còn thúc đẩy kinh doanh và thương mại quốc tế. Các nền tảng như Facebook, Twitter, Instagram và LinkedIn đã thay đổi cách mọi người kết nối và chia sẻ thông tin. Chúng cho phép người dùng giao tiếp với khán giả toàn cầu, chia sẻ suy nghĩ, trải nghiệm và nội dung đa phương tiện của họ, đồng thời luôn cập nhật những tin tức và xu hướng mới nhất.
Hơn nữa, công nghệ đã cải thiện đáng kể sự tiện lợi và hiệu quả trong thói quen hàng ngày của chúng ta. Những công việc trước đây đòi hỏi nhiều thời gian và công sức giờ đây có thể được thực hiện chỉ bằng một nút nhấn. Ví dụ, ngân hàng trực tuyến, thương mại điện tử và hệ thống định vị kỹ thuật số đã giúp các giao dịch tài chính, mua sắm và đi lại trở nên thuận tiện và tiết kiệm thời gian hơn nhiều. Các trang mua hàng trực tuyến như Amazon, eBay và Alibaba đã thay đổi cách mọi người mua sắm. Người mua hàng có thể xem rất nhiều sản phẩm, đọc các bài đánh giá và mua hàng mà không cần rời khỏi nhà. Điều này giúp loại bỏ nhu cầu ghé thăm cửa hàng thực tế và tiết kiệm thời gian đi lại và xếp hàng.
Tóm lại, không thể phủ nhận sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ đã giúp cuộc sống của chúng ta tốt hơn thông qua việc tăng cường giao tiếp, tạo sự tiện lợi và hiệu quả đồng thời thúc đẩy sự phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc khám phá và tận dụng tiềm năng của công nghệ có thể tiếp tục mang lại những thay đổi tích cực cho cuộc sống của chúng ta trong tương lai.
Kết luận
Tham khảo
Hyejeong, Lee, và Kim Hyeonju. 'Tomato Toeic Writing Flow.' (2009).