Key Takeaways |
---|
1. Dạng bài "Explain your preference to something" trong TOEIC Writing Opinion Essay yêu cầu thí sinh viết một bài 300 chữ diễn đạt sự lựa chọn của mình dựa trên các đối tượng được nêu trong đề bài. 2. Các bước xử lý dạng bài:
4. 3 bài viết mẫu Dạng bài explain your preference to something trong TOEIC Writing opinion essay |
Tổng quan về dạng bài Elucidate your inclination towards something trong TOEIC Writing Opinion Essay
Trong bài viết này, thí sinh cần chú ý đến cấu trúc câu và từ vựng phù hợp để diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng mạch lạc. Đồng thời, thí sinh cũng cần có khả năng sắp xếp ý và phân tích thông tin một cách có tổ chức, từ đó tạo nên một bài viết thuyết phục và logic.
Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần tìm hiểu kỹ về chủ đề được đề cập, cung cấp các lập luận thuyết phục và sử dụng từ vựng phù hợp. Bên cạnh đó, việc sử dụng các cấu trúc câu phức tạp và từ ngữ đa dạng cũng sẽ giúp thí sinh ghi điểm cao trong phần viết này.
Với sự chuẩn bị kỹ càng và giữ vững quan điểm của mình, thí sinh sẽ có thể viết một bài viết chất lượng và thể hiện được khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong Toeic Writing Opinion Essay.
Cách thực hiện bài viết Opinion Essay dạng Explain your preference to something
Bước 1: Hiểu rõ yêu cầu đề bài
Đây là bước quan trọng nhất để thí sinh có thể hiểu rõ vấn đề được đề cập và tránh lạc đề. Thông thường, Dạng bài explain your preference to something trong TOEIC Writing opinion essay sẽ có dạng câu hỏi như sau:
What is your preference for... Which do you prefer... In your opinion, which is better... |
Đề bài Dạng bài explain your preference to something trong TOEIC Writing opinion essay bao gồm các chủ đề trong công việc, xã hội, đời sống, … Nó sẽ đưa ra hai (hay nhiều hơn) lựa chọn để người viết chọn đối tượng/sự việc phù hợp theo quan điểm của mình. Những lựa chọn có thể đối lập nhau hoàn toàn, ví dụ: làm việc một mình vs làm việc theo nhóm, làm việc ở nhà vs làm việc trong công ty, mua sắm trên mạng vs mua sắm trực tiếp, …
Bước 2: Xác định quan điểm của bản thân
Sau khi hiểu rõ yêu cầu đề bài, thí sinh cần xác định quan điểm của bản thân về vấn đề được nêu trong đề bài. Thí sinh có thể tự đặt câu hỏi cho bản thân như sau:
Tôi thích lựa chọn nào hơn? Lý do gì khiến tôi thích lựa chọn đó? (Liên quan đến cá nhân, phổ biến phương án tốt nhất, hữu ích nhất, …) |
Điều quan trọng khi chọn lựa đối tượng có thể dựa trên tiêu chí sự việc đó có thể có nhiều ý tưởng, lập luận không, có dễ viết không, hoặc người viết có nhiều vốn từ vựng về chủ thể đó không.
Bước 3: Lập dàn ý
Dựa trên quan điểm đã được xác định, thí sinh cần lập dàn ý cho bài viết. Dàn ý cần nêu rõ các ý chính sẽ được trình bày trong bài viết, cũng như thứ tự trình bày các ý.
Dàn ý mẫu cho câu hỏi dạng "Explain your preference to something" bao gồm 3 phần:
Mở bài: Giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm của thí sinh. Thân bài: Trình bày các lý do và ví dụ cụ thể để ủng hộ cho quan điểm của thí sinh. Thân bài có thể bao gồm 3 đoạn. Mỗi đoạn thân bài nên bao gồm:
Kết bài: Nhấn mạnh lại quan điểm của thí sinh và tóm lược bài viết. |
Bước 4: Viết bài và kiểm tra bài
Dựa trên dàn ý đã lập, thí sinh tiến hành viết bài. Khi viết bài, thí sinh cần lưu ý sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có lập luận chặt chẽ. Thí sinh cũng cần chú ý đến lỗi chính tả và ngữ pháp.
Để viết bài hiệu quả, thí sinh có thể tham khảo các mẹo sau:
|
Mẫu câu để đạt điểm cao
Câu phức tạp cấu trúc
Sử dụng các từ nối (conjunctions) như "although", "despite", "however", "in addition", "on the other hand" để kết hợp các ý kiến và tạo sự liên kết giữa các câu.
Sau đây là một vài ví dụ của phân loại các từ nối:
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các thành phần có cùng mức độ quan trọng trong câu.
And (và)
Ví dụ: "I like black coffee, and my boyfriend prefers milk coffee."
Phân loại: Nối các ý kiến hoặc sự kiện tương đồng.
But (nhưng)
Ví dụ: "I really wanted to go to the Kpop concert, but sadly, I had to work."
Phân loại: Diễn đạt sự tương phản.
Or (hoặc)
Ví dụ: "You can choose noodles or sandwiches for breakfast."
Phân loại: Tạo lựa chọn hoặc tương đồng.
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan xuất hiện theo cặp và thường đi kèm với nhau để tạo sự cân bằng trong câu.
Either...or (hoặc...hoặc)
Ví dụ: "You can either study now or go out with friends."
Phân loại: Tạo lựa chọn giữa hai điều kiện.
Neither...nor (không...cũng không)
Ví dụ: "Neither the manager nor the employees were satisfied with the general director’s decision."
Phân loại: Kết hợp hai ý phủ định.
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc được sử dụng để kết nối câu phụ thuộc với câu chính.
Although (mặc dù)
Ví dụ: "Although it was raining, we went for a walk."
Phân loại: Đưa ra sự tương phản.
Because (vì)
Ví dụ: "He stayed at home because he wasn't feeling well."
Phân loại: Diễn đạt nguyên nhân.
If (nếu)
Ví dụ: "I will go to the party if I finish my work on time."
Phân loại: Đưa ra điều kiện.
So sánh cấu trúc câu
Sử dụng cấu trúc so sánh (comparative structures) để so sánh các yếu tố khác nhau.
Sau đây là công thức và ví dụ của các loại so sánh:
So sánh bằng (Equal Comparison)
Công thức: (as + adjective/adverb + as)
Ví dụ: "My car is as reliable as yours."
So sánh hơn (Comparative Comparison)
Công thức: (more/less + adjective/adverb + than) hoặc (er/ier + than) (đối với một số từ ngắn).
Ví dụ: "Compared to watching movies at home, going to the cinema provides a more immersive and enjoyable experience."
So sánh nhất (Superlative Comparison)
Công thức: (the most/the least + adjective/adverb) hoặc (the + er/est) (đối với một số từ ngắn).
Ví dụ: "Among all the music videos I've listened to, this one is the most captivating."
So sánh kép (Double Comparison)
Công thức: (the + comparative..., the + comparative...)
Ví dụ: "The more you work hard, the more successful you become."
So sánh không xác định (Indefinite Comparison)
Công thức: (comparative + than anyone/anything else)
Ví dụ: "She is taller than anyone in her family."
So sánh song hành (Parallel Comparison)
Công thức: (adjective/adverb + and + comparative + than) hoặc (more/less + adjective/adverb + than)
Ví dụ: "She is both smarter and more elegant than her coworkers."
Cấu trúc đảo ngữ của câu
Sử dụng cấu trúc đảo ngữ giúp làm nổi bật một phần tử trong câu và tạo sự linh hoạt trong việc trình bày ý.
Sau đây là ví dụ của các cấu trúc đảo ngữ thường gặp:
Câu đảo ngữ với "Not only...but also" (không chỉ … mà còn …)
Công thức: (Not only + auxiliary/modal verb + subject + verb..., but also + auxiliary/modal verb + subject + verb...)
Ví dụ: "Not only does regular exercise improve physical health, but it also enhances mental well-being."
Câu đảo ngữ với "Under no circumstances" (dưới bất kì tình huống nào thì cũng …)
Công thức: (Under no circumstances + auxiliary/modal verb + subject + verb...)
Ví dụ: "Under no circumstances should you reveal your password to anyone."
Câu đảo ngữ "So...that" (quá … đến nỗi …)
Công thức: (So + adjective/adverb + that + subject + verb...)
Ví dụ: "So challenging was the task that many gave up."
Câu đảo ngữ "Such...that" (quả là … đến nỗi…)
Công thức: (Such + adjective/noun + that + subject + verb...)
Ví dụ: "Such is the impact of Artificial Intelligence that it can revolutionize entire industries.."
So sánh đối lập cấu trúc câu
Sử dụng cấu trúc while, on the one hand, on the other hand, …để so sánh hai ý kiến trái ngược nhau.
Sau đây là một vài cấu trúc thường gặp cần thiết:
Câu so sánh với "While” (trong khi)
Công thức: (While + subject + verb..., subject + verb...)
Ví dụ: "While AI has brought about significant advancements in doing important tasks, it has also raised many concerns."
Câu so sánh với "On the one hand... On the other hand" (mặt khác là …)
Công thức: (On the one hand, + sentence. On the other hand, + sentence.)
Ví dụ: "On the positive side, engaging in team sports fosters a sense of camaraderie and discipline. On the other hand, it may lead to increased pressure and competition."
Câu so sánh với "In contrast" (đối lập với …)
Công thức: (In contrast to + noun/pronoun + verb, ...)
Ví dụ: "In contrast to traditional teaching methods, online learning offers flexibility in terms of schedule and location."
Câu so sánh với "Conversely" (trái ngược lại)
Công thức: (Conversely, + sentence.)
Ví dụ: "Conversely, some claim that strong gun control laws violate individuals' rights."
Câu so sánh với "Nevertheless" (tuy nhiên)
Công thức: (Nevertheless, + sentence.)
Ví dụ: "Some people find it difficult to adjust to remote employment. Nonetheless, many people like the flexibility it provides."
Cấu trúc kết hợp từ loại của câu
Sử dụng các từ loại như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ cùng với từ nối để tạo sự phong phú và đa dạng cho câu.
Tính từ kết hợp danh từ
Công thức: (Adjective + Noun)
Ví dụ: "The beautiful flower garden provides a peaceful atmosphere."
Động từ kết hợp trạng từ
Công thức: (Verb + Adverb)
Ví dụ: "She quickly completed the assignment."
Tính từ kết hợp với trạng từ
Công thức: (Adjective + Adverb)
Ví dụ: "She is extremely talented in playing the piano."
Cấu trúc câu có mệnh đề quan hệ
Sử dụng mệnh đề quan hệ để mở rộng ý kiến hoặc cung cấp thông tin bổ sung.
Sau đây là các mệnh đề quan hệ quan trọng trong câu
Mệnh đề quan hệ "who"
Vị trí: Thường đi sau danh từ nhân vật hoặc người.
Công dụng: Dùng để giới thiệu và mô tả thông tin về người.
Ví dụ: "The woman who lives next door is a doctor."
Mệnh đề quan hệ "which"
Vị trí: Thường đi sau danh từ vật.
Công dụng: Dùng để giới thiệu và mô tả thông tin về vật.
Ví dụ: "I visited the museum, which was recently renovated."
Mệnh đề quan hệ "whom"
Vị trí: Thường đi sau danh từ nhân vật hoặc người, thường ở vị trí đối tượng của động từ (tân ngữ).
Công dụng: Dùng để giới thiệu và mô tả thông tin về người, đặc biệt là khi làm vị trí đối tượng.
Ví dụ: "The person whom I met yesterday is a popular actress."
Mệnh đề quan hệ "that"
Vị trí: Có thể đi sau danh từ người hoặc vật.
Công dụng: Dùng để giới thiệu và mô tả thông tin về cả người và vật.
Ví dụ: "This is the book that I recommended."
Mệnh đề quan hệ "whose"
Vị trí: Đi sau danh từ và thường đi kèm với danh từ nhân vật hoặc vật.
Công dụng: Dùng để mô tả quan hệ sở hữu.
Ví dụ: "The man whose car was stolen reported the incident to the police."
Mệnh đề quan hệ "why"
Vị trí: Thường đứng sau danh từ hoặc sau dấu phẩy.
Công dụng: Dùng để giải thích lý do hoặc nguyên nhân.
Ví dụ: "I don't understand the reason why he left early."
Mệnh đề quan hệ "where"
Vị trí: Đi sau danh từ và mô tả nơi chốn.
Công dụng: Dùng để chỉ địa điểm.
Ví dụ: "I visited the place where we first met."
Mệnh đề quan hệ "when"
Vị trí: Đi sau danh từ và mô tả thời điểm.
Công dụng: Dùng để chỉ thời gian.
Ví dụ: "This is the day when everything changed."
Từ vựng cần thiết cho viết
Chức năng | Các từ vựng |
---|---|
Bắt đầu một ý kiến | • In my opinion . . . • I feel that. . . • Personally, I feel / believe / prefer… • It is my opinion that. . . |
Diễn đạt thứ tự | • First, / First of all,. . . ; Second,. . . ; Third,. . . • Next,. . . • Then,. . . • After that,. . . • Finally,. . . • To summarize,. . . • In conclusion,. . . |
Chuyển đoạn | • In general,. . . • Generally,. . . • Overall,. . . |
Giới thiệu ví dụ | • For example,. . . • For instance,. . . • In my experience,. . . • . . . such as |
Đối lập, so sánh | • On the other hand,. . . • In contrast,. . . • On the contrary,. . . |
Thêm thông tin | • Furthermore,. . . • Additionally,. . . • Also,. . . |
Mẫu bài ứng dụng
Chủ đề 1: Bạn thích làm việc cho bản thân hay làm việc được thuê?
Bài viết hoàn chỉnh:
Đoạn mở đầu:
In the modern working world, the choice between working for yourself and being employed is a pivotal decision that individuals often face. This essay will analyze the pros and cons of these two working options, and why I believe that being employed offers more advantages for most people.
Đoạn thân bài:
Luận điểm 1: Job Stability (Ổn định công việc)
One primary reason for preferring employment over self-employment is job stability. Being employed by an established company means a steady income, job security, and access to benefits like healthcare and retirement plans. This stability is a fundamental factor for personal financial planning and career development.
Luận điểm 2: Career Growth and Specialization (Phát triển nghề nghiệp và chuyên môn hóa)
Another compelling argument for employment is the opportunity for career growth and specialization. Working in a structured environment, employees often have a clear career ladder, regular training, and access to mentorship. Specializing in a particular field can lead to expertise, making employees valuable assets to their organizations.
Luận điểm 3: Work-Life Balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
An essential aspect of being employed is the ability to maintain a work-life balance. Most organizations provide paid leave, set working hours, and promote a balanced life, allowing employees to dedicate time to personal and family life. Achieving a work-life balance can lead to greater job satisfaction and overall well-being.
Đoạn kết thúc:
In conclusion, while self-employment offers independence and entrepreneurship opportunities, being employed remains the preference for those valuing stability, career growth, and work-life balance. This is not to say that self-employment is devoid of merits, but the majority of individuals find being employed to be the more favorable option. Ultimately, the decision between self-employment and traditional employment should align with personal goals, values, and circumstances.
Chủ đề 2: Một số người thích làm việc cho một công ty lớn, trong khi những người khác thích làm việc trong một văn phòng nhỏ. Bạn thích làm việc ở công ty nào?
Bài viết hoàn chỉnh
Đoạn mở đầu
The choice of working in a large company or a small office is a decision that significantly influences one's career and work environment. This essay will explore the advantages of working in a large corporation and why I believe it offers the most promising opportunities for professional growth and personal development.
Đoạn thân bài
Luận điểm 1: Opportunities for Career Advancement (Cơ hội thăng tiến nghề nghiệp)
One pivotal reason for favoring large corporations is the plethora of opportunities for career advancement. Large companies often have well-defined career paths, mentoring programs, and the resources to invest in employee development. These factors provide employees with the means to climb the career ladder and reach their full potential.
Luận điểm 2: Diverse Workforce and Networking (Lực lượng lao động đa dạng và mạng lưới)
Working in a large corporation exposes individuals to a more diverse workforce, fostering invaluable networking opportunities. A diverse workplace allows for collaboration with professionals from various backgrounds, fostering creativity and expanding one's professional network. These connections can lead to unexpected opportunities and a broader perspective on the business world.
Luận điểm 3: Stability and Benefits (Tính ổn định và lợi ích)
The stability and benefits offered by large corporations are essential factors in my preference. Employment in a large company often comes with attractive benefits packages, including healthcare, retirement plans, and job security. These benefits contribute to a stable and secure professional life.
Đoạn kết bài
In conclusion, while small offices may offer a more intimate work setting, I find the array of opportunities for career advancement, the diverse workforce, and the stability provided by large corporations to be highly appealing. My preference leans towards working in a large company due to the substantial growth potential, the chance to connect with a broader professional network, and the security that such organizations can offer. Ultimately, the choice should align with individual career goals and personal values.
Chủ đề 3: Một số người ổn định tại một địa điểm suốt đời. Người khác thường xuyên chuyển đến nơi mới. Bạn thích điều gì?
Bài viết hoàn chỉnh
Đoạn mở đầu
The choice between settling in one location for life and embracing a lifestyle of regular relocations is a significant decision that can impact one's life in many ways. This essay explores the reasons behind my preference for a more nomadic lifestyle, highlighting the benefits of constantly moving to new places.
Đoạn thân bài
Luận điểm 1: Broadening Horizons and Cultural Exposure (Mở rộng tầm nhìn và tiếp xúc văn hóa)
Opting for regular relocations offers an opportunity to broaden horizons and gain exposure to diverse cultures. Frequent moves allow individuals to immerse themselves in different cultures, learn new languages, and appreciate the world's diversity. This cultural exposure contributes to personal growth and a deeper understanding of global perspectives.
Luận điểm 2: Professional Growth and Adaptability (Phát triển nghề nghiệp và khả năng thích ứng)
Embracing change and relocating regularly can foster professional growth and adaptability. Adapting to new environments and workplaces hones problem-solving skills and adaptability, which are highly valued in today's dynamic job market. Regular relocations can lead to a more versatile skill set and a fulfilling professional life.
Luận điểm 3: Freedom and Adventure (Tự do và Phiêu lưu)
The desire for freedom and adventure drives my preference for moving to new places regularly. A nomadic lifestyle offers the freedom to explore uncharted territories, embark on thrilling adventures, and create lasting memories. This sense of freedom and adventure adds excitement and variety to life.
Phần kết luận
Kết luận, trong khi một số người có thể tìm thấy sự thoải mái và an toàn trong việc ổn định ở một địa điểm suốt đời, sở thích của tôi nghiêng về một lối sống du mục hơn. Cơ hội mở rộng tầm nhìn, trải nghiệm các văn hóa khác nhau và thúc đẩy sự phát triển chuyên môn, tính linh hoạt và ý thức tự do và phiêu lưu là những yếu tố chính ảnh hưởng đến lựa chọn này. Cuối cùng, quyết định giữa một cuộc sống ổn định và một cuộc sống di dời đều nên phản ánh giá trị cá nhân, mục tiêu và nhu cầu trải nghiệm mới.
Một số lưu ý
Cần xác định rõ quan điểm cá nhân. Điều này là quan trọng nhất để thuyết phục độc giả. Bạn có thể chọn một trong hai lựa chọn, hoặc cả hai, vì có những điểm mạnh và yếu của cả hai lựa chọn.
Nêu ra lý do và ví dụ cụ thể để ủng hộ quan điểm. Điều này sẽ làm cho bài viết của bạn trở nên thuyết phục hơn.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và có lập luận chặt chẽ. Điều này sẽ giúp cho bài viết của bạn dễ hiểu và dễ đánh giá hơn.
Chú ý đến lỗi chính tả và ngữ pháp. Điều này là những lỗi cơ bản có thể làm giảm điểm của bạn.