Dạng bài discuss the advantages and disadvantages of a situation trong TOEIC Writing Opinon Essay xuất hiện khá thường xuyên. Để làm tốt dạng bài này, ngoài việc trang bị một lượng từ vựng, cấu trúc câu phù hợp, thí sinh cũng cần nắm rõ được các cách làm bài, bố cục bài viết và cách xây dựng luận điểm, dẫn chứng sao cho mạch lạc và dễ hiểu. Dưới đây, tác giả sẽ hướng dẫn chi tiết cách làm dạng bài về ưu điểm - nhược điểm, đồng thời cung cấp bài mẫu giúp người học tham khảo.
Key Takeaways |
---|
|
Tổng quan về dạng bài explore the pros and cons of a situation trong TOEIC Writing Opinion Essay
Ví dụ: "Discuss the advantages and disadvantages of working from home."
Với đề bài này, thí sinh cần nêu rõ các lợi ích hoặc điểm tích cực của tình huống đó, sau đó đưa ra ví dụ và phân tích chúng. Ví dụ: Thời gian linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển, tăng năng suất là những lợi ích của việc làm từ xa.
Tiếp theo, thí sinh cần đề cập đến các hạn chế hoặc khía cạnh tiêu cực của tình huống đó. Giống như lợi ích, phần này cũng cần cung cấp ví dụ và phân tích chi tiết, ví dụ như cảm giác cô đơn, khó khăn trong việc tương tác với đồng nghiệp, quản lý thời gian…
Cuối cùng, thí sinh nên tóm tắt quan điểm của mình về việc nên ủng hộ hay phản đối tình huống, vấn đề. Hãy cố gắng cân nhắc lợi và hại, sau đó đưa ra quyết định của mình.
Các bước xử lý câu hỏi dạng bài Explore the pros and cons of a situation
Phần 1: Mở bài
Ở phần mở bài, thí sinh nên paraphrase lại yêu cầu của đề bài, nêu luận điểm là thảo luận về ưu điểm - nhược điểm, đồng thời có thể bày tỏ bản thân thấy ưu điểm hay nhược điểm của vấn đề đáng lưu ý hơn.
Ví dụ đề thi: "Discuss the advantages and disadvantages of using public transportation."
"Public transportation is a common and essential part of urban life in many cities around the world. In this essay, I will discuss the advantages and disadvantages of using public transportation as an everyday mode of commuting. Although there exist some drawbacks, I think its benefits are more noticeable.”
Phần 2: Thân bài
Ở phần này, thí sinh nên chia thành hai phần: một phần phân tích lợi ích (advantages), và một phần phân tích hạn chế (disadvantages). Mỗi phần sẽ bao gồm việc trình bày lợi ích hoặc hạn chế cụ thể, đưa ra ví dụ và phân tích, đồng thời sử dụng cấu trúc câu rõ ràng và sử dụng từ vựng phù hợp.
Lên ý tưởng cho bài viết: Khi lên ý tưởng cho bài viết, người học nên liệt kê tất cả các lợi ích cũng như nhược điểm của việc sử dụng phương tiện công cộng bằng các từ khóa chính:
Advantages: save money, reduce traffic congestion, protect the environment, make use of time to work or study...
Disadvantages: lack of convenience, privacy, flexibility, take more time to travel…
Sau đó, hãy cụ thể hóa các ý tưởng bằng cách đưa ra những lập luận ngắn gọn:
Advantages:
Save money: public transport tickets are often cheaper than owning and operating a private car.
Environmental protection: reducing greenhouse gases and air pollution.
Disadvantages:
Lack of privacy: there is no private space on public transportation.
Longer travel times: Buses or trains often do not go directly to the destination.
Cuối cùng, hãy chọn ra 2-3 lợi ích và 2-3 hạn chế mà người học muốn tập trung trình bày trong bài viết và lập dàn bài cụ thể:
Phân tích lợi ích (Advantages):
Nêu ra khoảng 2-3 lợi ích cụ thể của việc sử dụng phương tiện công cộng (ví dụ: tiết kiệm tiền, bảo vệ môi trường).
Đưa ra ví dụ cụ thể về lợi ích đó (ví dụ: "Public transportation is cost-effective. Using buses and trains, individuals can save money on fuel, parking, and car maintenance.").
Phân tích tại sao lợi ích đó quan trọng (ví dụ: "This financial savings can be particularly beneficial for individuals and families on a tight budget.").
Phân tích hạn chế (Disadvantages)
Nêu ra 2-3 hạn chế cụ thể (ví dụ: thời gian chờ đợi, thiếu linh hoạt).
Đưa ra ví dụ cụ thể về hạn chế đó (ví dụ: "However, public transportation can be less flexible than using a personal vehicle. Waiting for buses or trains, especially in bad weather, can be frustrating.").
Phân tích tại sao hạn chế đó đáng lưu ý (ví dụ: "This inconvenience can lead to delays and discomfort for commuters, affecting their daily routines and productivity.")
Phần 3: Kết bài
Trong phần này, thí sinh nên tóm tắt lại vấn đề, quan điểm cá nhân của mình về tình huống và bài viết tổng thể. Ngoài ra, sau khi hoàn thành, hãy kiểm tra lại bài để tránh mắc các lỗi chính tả, ngữ pháp.
"In conclusion, public transportation has clear advantages in terms of cost and environmental impact, but it also presents challenges related to flexibility and convenience. However, from all the benefits mentioned above, I think that the merits of using communal transportation are more significant than its downsides.”
Các cấu trúc câu ghi điểm
On the one hand... on the other hand... (Mặt một... mặt khác...)
Dùng để so sánh lợi ích và hạn chế.
Ví dụ: On the one hand, working from home provides flexibility, but on the other hand, it can lead to feelings of isolation.
In terms of... (Về mặt...)
Đề cập đến một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ: In terms of cost, public transportation is more affordable than owning a car.
Another drawback/advantage is... (Hạn chế/lợi ích khác là...)
Sử dụng để nêu thêm một điểm lợi ích hoặc hạn chế khác.
Ví dụ: Another advantage of renewable energy sources is their positive environmental impact.
Furthermore... (Hơn nữa...)
Dùng để đề cập đến điểm mạnh hoặc yếu tiếp theo.
Ví dụ: Furthermore, public transportation reduces traffic congestion in urban areas.
In addition to that... (Bên cạnh đó...)
Dùng để bổ sung thêm thông tin.
Ví dụ: In addition to that, using bicycles for commuting promotes a healthy lifestyle.
One of the main benefits/drawbacks... (Một trong những lợi ích/hạn chế chính...)
Đề cập đến một lợi ích hoặc hạn chế quan trọng.
Ví dụ: One of the main benefits of e-learning is its flexibility in scheduling.
A major disadvantage/advantage of... (Hạn chế/lợi ích chính của...)
Đánh giá một hạn chế hoặc lợi ích quan trọng.
Ví dụ: A major disadvantage of living in a big city is the high cost of living.
To put it simply... (Để nói một cách đơn giản...)
Sử dụng để giải thích quan điểm một cách rõ ràng.
Ví dụ: To put it simply, remote work offers convenience, but it may lead to work-life imbalance.
In contrast... (Trái với...)
Dùng để so sánh hai khía cạnh trái ngược nhau.
Ví dụ: In contrast to traditional education, online learning allows for greater flexibility.
One key advantage/drawback is... (Một lợi ích/hạn chế quan trọng là...)
Nhấn mạnh một điểm lợi ích hoặc hạn chế quan trọng.
Ví dụ: One key advantage of electric cars is their reduced carbon footprint.
It is worth noting that... (Đáng lưu ý là...)
Dùng để nêu rõ một thông tin quan trọng.
Ví dụ: It is worth noting that telecommuting can save employees a significant amount of time and money.
In summary... (Tóm lại...)
Sử dụng để tóm tắt quan điểm.
Ví dụ: In summary, the advantages of urban living outweigh the disadvantages for many people.
To conclude... (Để kết luận...)
Sử dụng để kết thúc bài viết và đưa ra kết luận.
Ví dụ: To conclude, both sides of this argument have valid points, but it ultimately comes down to personal preferences.
From my perspective... (Từ góc độ của tôi...)
Dùng để thể hiện quan điểm cá nhân.
Ví dụ: From my perspective, the benefits of a vegetarian diet far outweigh any drawbacks.
All in all... (Tổng cộng...)
Dùng để tổng kết và đánh giá tổng quan.
Ví dụ: All in all, the decision to study abroad is a life-changing experience with both positive and negative aspects.
Sample application
According to some experts, kids should it is better for children to start learning a foreign language at primary school rather than secondary school. Are the advantages of this trend greater than the disadvantages?
Starting to learn a foreign language at an early age, such as primary school, has been a topic of much debate among educators and experts. While there are valid arguments both for and against this practice, the advantages of introducing language education at a young age tend to outweigh the disadvantages.
One of the key advantages of introducing foreign language learning in primary school is that young children tend to be more receptive to new languages. Their brains are highly adaptable, making it easier for them to acquire pronunciation, vocabulary, and grammar naturally. Early exposure to a foreign language also fosters cultural awareness and a more open-minded perspective. Moreover, children who start learning a foreign language early often achieve a higher level of proficiency by the time they reach secondary school. This early head start provides them with an academic advantage, as language skills can be instrumental in furthering their education. Additionally, as the world becomes increasingly interconnected, being bilingual or multilingual is a valuable asset in the job market.
However, there are also some potential drawbacks to introducing foreign language education at an early age. It is argued that it may place an excessive academic burden on young learners, potentially affecting their performance in other subjects. Furthermore, there's a concern that children may become overwhelmed or disinterested in language learning if it is introduced too soon and in a rigid, formal manner.
In conclusion, the benefits of starting foreign language education at the primary school level are substantial. While there are potential disadvantages to consider, a well-designed language education program that is engaging and age-appropriate can mitigate these concerns.
Bản dịch:Bắt đầu học ngoại ngữ ngay từ khi còn nhỏ, chẳng hạn như ở bậc tiểu học, là chủ đề gây nhiều tranh cãi giữa các nhà giáo dục và chuyên gia. Mặc dù có những lập luận xác đáng ủng hộ và phản đối cách làm này, nhưng lợi ích của việc dạy ngoại ngữ ở độ tuổi trẻ còn nhỏ có phần nhỉnh hơn những bất lợi.
Một trong những ưu điểm chính của việc giảng dạy ngoại ngữ ở trường tiểu học là các em nhỏ có khả năng tiếp nhận ngôn ngữ mới dễ dàng hơn. Bộ não của họ có khả năng thích ứng cao, giúp họ dễ dàng học cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp một cách tự nhiên. Việc tiếp xúc sớm với ngoại ngữ cũng thúc đẩy nhận thức về văn hóa và dẫn đến quan điểm cởi mở hơn. Hơn nữa, trẻ em bắt đầu học ngoại ngữ sớm thường đạt được trình độ thông thạo cao hơn khi vào cấp hai. Sự khởi đầu sớm này mang lại cho họ lợi thế học tập vì kỹ năng ngôn ngữ có thể là công cụ giúp họ nâng cao trình độ học vấn. Ngoài ra, khi thế giới ngày càng kết nối, việc biết song ngữ hoặc đa ngôn ngữ là một kỹ năng quý giá khi bước chân vào thị trường việc làm.
Tuy nhiên, cũng có một số hạn chế tiềm ẩn khi cho trẻ học ngoại ngữ ngay từ khi còn nhỏ. Người ta lập luận rằng nó có thể tạo ra gánh nặng học tập quá mức cho trẻ nhỏ, ảnh hưởng đến kết quả học tập của các em trong các môn học khác. Hơn nữa, có lo ngại rằng trẻ em có thể bị choáng ngợp hoặc không hứng thú với việc học ngôn ngữ nếu nó được giới thiệu quá sớm và dạy một cách cứng nhắc, thiếu sinh động.
Tóm lại, lợi ích của việc bắt đầu học ngoại ngữ ở cấp tiểu học là rất đáng kể. Mặc dù có những nhược điểm tiềm ẩn cần cân nhắc, nhưng một chương trình giáo dục ngôn ngữ được thiết kế tốt, hấp dẫn và phù hợp với lứa tuổi có thể giảm thiểu những lo ngại này.