Ở bài IELTS Speaking, thí sinh có nhiệm vụ hoàn thành 3 phần thi (Speaking Part 1,2,3). Trong đó, Part 3 yêu cầu thí thí sinh trả lời những câu hỏi liên quan đến Part 2, nhằm đánh giá khả năng của thí sinh trong việc thảo luận, đưa ra quan điểm và phân tích các vấn đề liên quan đến chủ đề đã được đề cập.
Bài viết sau sẽ tập trung cung cấp cách trả lời và các cấu trúc hay cho Dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions trong IELTS Speaking Part 3 (Nguyên nhân - Ảnh hưởng - Giải pháp).
Key takeaways: |
---|
1. Dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions trong IELTS Speaking Part 3 thường yêu cầu thí sinh trình bày về Nguyên nhân - Ảnh hưởng - Giải pháp cho vấn đề được đề cập (liên quan đến Part 2) 2. Cách trả lời dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions Công thức S.A.E (Statement - Argument - Example)
Mở rộng câu trả lời bằng:
|
Tổng quan về dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions trong IELTS Speaking Part 3
Những câu hỏi này thường được đặt ra để đánh giá khả năng xây dựng ý tưởng, sự linh hoạt trong việc sử dụng ngôn ngữ, và khả năng biểu đạt ý kiến cá nhân một cách rõ ràng và logic.
Một số ví dụ câu hỏi dạng Causes - Effects - Solutions:
What are the causes of global warming? (Đâu là những nguyên nhân của việc nóng lên toàn cầu?)
How does advertising influence children? (Quảng cáo ảnh hưởng như thế nào đến trẻ nhỏ?)
What can people do to improve the air quality in the city? (Con người có thể làm gì để cải thiện chất lượng không khí ở thành phố?)
Cách trả lời dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions
Cụ thể, khi gặp dạng câu hỏi này, người học sẽ bắt đầu bằng cách đưa ra câu trả lời (statement) trực tiếp, ngắn gọn, đúng trọng tâm vấn đề.
Ví dụ:
Khi được hỏi:
“How does advertising influence children?” (Quảng cáo ảnh hưởng tới trẻ em như thế nào?)
thí sinh có thể bắt đầu câu trả lời của mình một cách ngắn gọn:
“As we have seen, advertising has had a significant impact on children.” (Như chúng ta có thể thấy, quảng cáo có tác động lớn đối với trẻ.)
Tiếp theo, người học sẽ tiến hành đưa ra 1 hoặc 2 luận điểm (argument) để phân tích, làm rõ câu statement vừa này. Đối với dạng câu hỏi về Causes thì luận điểm là những nguyên nhân, về Effects thì luận điểm là những ảnh hưởng, về Solutions thì luận điểm là những giải pháp để xử lý vấn đề.
Ví dụ:
Để giải thích cho câu mở đầu: “As we have seen, advertising has had a significant impact on children.”, thí sinh có thể sử dụng 1 trong 2 (hoặc cả 2) luận điểm sau:
Watching advertisements can be addictive due to their appealing visuals and catchy slogans. (Xem quảng cáo có thể gây nghiện vì chúng có phần hình ảnh rất hấp dẫn cũng như những khẩu hiệu bắt tai.)
As children are impressionable, their perceptions and behaviors are more likely to be shaped by advertisements. (Bởi trẻ nhỏ rất dễ bị ảnh hưởng, nhận thức và hành vi của các em có thể sẽ dễ bị uốn nắn, nhào nặn bởi quảng cáo.)
Cần lưu ý rằng, mỗi luận điểm nên đi kèm với 1 hoặc 2 ví dụ (example) để minh họa (các ví dụ có thể từ trải nghiệm cá nhân, hoặc từ quan sát của cá nhân về môi trường xung quanh (gia đình, bạn bè, xã hội,...), các sự vật, hiện tượng,....).
Ví dụ:
Luận cứ “As children are impressionable, their perceptions and behaviors are more likely to be shaped by advertisements.” có thể được minh họa bằng ví dụ sau:
For example, children, especially young girls, have been exposed to ads that promote thinness as the ideal body image since a tender age. As a result, they might suffer from body dysmorphia as they grow up.
(Ví dụ, trẻ em, đặc biệt là các bé gái, từ khi còn rất nhỏ đã luôn được xem những quảng cáo “lăng xê” sự mảnh mai như vẻ đẹp chuẩn mực của cơ thể. Kết quả là, các em có thể sẽ phải chịu đựng sự mặc cảm về ngoại hình trong quá trình lớn lên.)
Tóm lại, cấu trúc S.A.E sẽ định hướng (give directions) cho câu trả lời của thí sinh khi gặp dạng câu hỏi Causes - Effects - Solutions.
Để xử lý dạng câu hỏi này, thí sinh xây dựng câu trả lời theo 3 bước sau:
Give a concise statement (trả lời câu hỏi một cách trực tiếp, ngắn gọn, đúng trọng tâm)
Give 1-2 arguments (nêu luận điểm để giải thích cho câu trả lời)
Give 1-2 examples (nêu ví dụ để minh họa cho mỗi luận điểm)
Cấu trúc câu trả lời cho câu hỏi dạng Causes - Effects - Solutions
Cấu trúc cho Statement
Trả lời câu hỏi về Causes (Nguyên nhân)
There are several contributing factors to this issue/problem/phenomenon.
Primary causes of this issue can be traced back to A (and B).
This problem can be attributed to a variety of interconnected causes.
Trả lời câu hỏi về Effects (Ảnh hưởng)
There are some noticeable consequences of this issue, one of which is A.
This problem has far-reaching effects on …
This situation notably gives rise to several concerning outcomes.
Trả lời câu hỏi về Solutions (Giải pháp)
There can be some strategies that we can adopt to mitigate the impact of this problem.
Although this issue is rather challenging, it can be successfully addressed by some effective approaches, including A (and B).
This situation calls for prompt and practical measures.
Cấu trúc cho Argument
Trả lời câu hỏi về Causes (Nguyên nhân)
Firstly, I believe that A is the root cause of this problem.
Another factor leading to this issue is...
From my observation, the onset of this issue largely stems from...
One of the underlying reasons behind this problem is...
Trả lời câu hỏi về Effects (Ảnh hưởng)
The first significant effect that comes to mind is…
The problem has far-reaching effects, including...
This issue has a direct impact on...
One of the most noticeable effects is...
Trả lời câu hỏi về Solutions (Giải pháp)
First, it is beneficial + to V
Additional, N/Ving is also an innovative and feasible solution
From my perspective, the first effective measure to address this issue is + to V
Another viable approach is through + N/Ving
Cấu trúc cho Ví dụ
For example,...
For instance,...
To illustrate,...
As a typical example/illustration,...
Những điều cần lưu ý khi trả lời câu hỏi dạng Causes - Effects - Solutions
Để mở rộng câu trả lời của mình, thí sinh có thể đề cập đến 2 khía cạnh tích cực và tiêu cực của đối tượng (nếu tính chất của đối tượng cho phép).
Ví dụ: What are the effects of new technology on people’s lives? (Đâu là những ảnh hưởng của công nghệ mới đối với cuộc sống con người?)
=> Câu trả lời có thể đề cập đến cả positive effects (tác động tích cực) và negative effects (tác động tiêu cực) của công nghệ đối với đời sống con người.
Tuy nhiên, ví dụ: What are the effects of illegal hunting? (Đâu là những ảnh hưởng của việc săn bắn trái phép?)
=> Câu trả lời nên tập trung vào khai thác luận điểm và ví dụ cho khía cạnh tiêu cực của việc săn bắn trái phép thay vì cố gắng suy nghĩ xem săn bắn trái phép có tác động tích cực nào không.
Một cách mở rộng câu trả lời khác đó là sử dụng phương perspectives technique - nhìn nhận vấn đề dưới đa dạng góc nhìn: góc nhìn cá nhân (personal perspective), góc nhìn kinh tế (economic perspective), góc nhìn giáo dục (educational perspective),…
Nói cách khác, thí sinh có thể đặt mình trong vị trí của cá nhân, người làm kinh tế, hoặc nhà giáo dục,... để tìm ra nguyên nhân, ảnh hưởng, giải pháp cho vấn đề được đặt ra.
Ví dụ 1:
Question: What effects does the Internet have on people’s daily lives? (Ảnh hưởng của Internet đối với đời sống con người là gì?)
Answer:
The Internet has significantly affected how we live since its advent.
For me, utilizing social media platforms is one of the most convenient ways to stay in touch with my family, friends, and acquaintances. And this form of communication has proved its effectiveness by the fact that it is becoming more and more popular. (Personal perspective)
Also, from my observation, internet purchasing has gained a lot of favor thanks to numerous benefits that it offers its customers. Web-based shopping platforms like Amazon and Shopee are already quite prosperous. The same goes for smaller online businesses, which encourages young individuals to try and start-up their own companies. (Economic perspective)
Dịch:
Mạng Internet đã ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của chúng ta kể từ khi nó xuất hiện.
Đối với tôi, việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội là một trong những cách thuận tiện nhất để duy trì liên lạc với gia đình, bạn bè và người quen. Và hình thức giao tiếp này đã chứng minh tính hiệu quả của nó thông qua việc nó đang trở nên ngày càng phổ biến hơn. (Góc nhìn cá nhân)
Ngoài ra, theo như tôi quan sát, việc mua sắm trực tuyến đã và đang nhận được rất nhiều sự ưa chuộng nhờ vào nhiều lợi ích mà nó mang lại cho khách hàng. Các nền tảng mua sắm trực tuyến như Amazon và Shopee đã khá thịnh hành. Tình hình tương tự cũng áp dụng cho các doanh nghiệp trực tuyến nhỏ, điều này khuyến khích người trẻ thử nghiệm và tự khởi nghiệp. (Góc nhìn kinh tế)
Bài tập
1. What are the causes of global warming? (Đâu là nguyên nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu?)
2. What is the impact of salary on doing work? (Những ảnh hưởng của tiền lương đối với sự làm việc là gì?)
3. What can be done to solve the generation gap problem? (Có thể làm gì để giải quyết vấn đề khoảng cách thế hệ?)
Đáp án:
What are the causes of global warming? (Đâu là nguyên nhân của hiện tượng nóng lên toàn cầu?)
There are several factors contributing to the rise of global temperatures. And human activities are widely believed to be the main culprit behind this phenomenon, I would say.
For example, transportation and industrial activities that often use fossil fuels like coal, oil, and natural gas for energy produce a considerable amount of CO2. Meanwhile, the planet's ability to absorb CO2 is further harmed by rising deforestation, which includes the act of cutting trees and setting fires to the forests to make room for residential and commercial space.
These activities increase greenhouse gas emissions that act like a blanket wrapped around the Earth, trapping extra heat near Earth's surface, leading to a gradual increase in global temperatures.
(Có nhiều yếu tố góp phần vào việc tăng nhiệt độ toàn cầu. Và hoạt động của con người thường được cho là “thủ phạm” chính đằng sau hiện tượng này.
Ví dụ, các hoạt động vận tải và công nghiệp thường sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu và khí tự nhiên để sản xuất năng lượng, tạo ra lượng lớn CO2. Trong khi đó, khả năng của Trái Đất để hấp thụ CO2 lại bị tổn thương nghiêm trọng hơn nữa do việc phá rừng gia tăng, bao gồm việc đốn cây và đốt rừng để tạo không gian cho dân cư và không gian cho thương mại.
Những hoạt động này tăng lượng khí nhà kính thải ra môi trường, tạo thành một tấm chắn bọc quanh Trái Đất, giữ lại lượng nhiệt thừa gần bề mặt Trái Đất, dẫn đến sự tăng dần của nhiệt độ toàn cầu.)
What is the impact of salary on doing work? (Những ảnh hưởng của tiền lương đối với sự làm việc là gì?)
Salary can play a crucial role in how employees perform at work.
That’s because money tends to be the driving force behind their attitude and work efficiency in the workplace.
To illustrate, when individuals are compensated fairly and feel that their efforts are adequately rewarded, they tend to be more motivated, hence being more productive and putting more effort into their work.
In contrast, it is foreseeable that low or unfair salaries will lead to rising financial burdens. And if the amount of money a person receives monthly is not enough for them to even put food on the table at the end of the day, chances are it will lead to decreased job satisfaction, rising stress levels, and as a consequence, result in reduced productivity.
(Lương có thể đóng một vai trò quan trọng trong cách nhân viên thể hiện tại nơi làm việc.
Điều này là bởi tiền thường là động lực đằng sau thái độ và hiệu suất làm việc của họ tại nơi làm việc.
Để minh họa, khi cá nhân được trả công công bằng và cảm thấy rằng sự nỗ lực của họ được đền đáp đủ, họ có xu hướng cảm thấy được động viên hơn, do đó trở nên năng suất hơn và đặt nhiều tâm sức hơn vào công việc của họ.
Ngược lại, có thể thấy trước được là mức lương thấp hoặc không công bằng sẽ dẫn đến việc gánh nặng tài chính gia tăng. Và nếu số tiền mà một người nhận hàng tháng không đủ để họ thậm chí nuôi sống bản thân, khả năng là nó sẽ dẫn đến việc giảm sự hài lòng đối với công việc, tăng mức độ căng thẳng và do đó dẫn đến sự suy giảm về hiệu suất làm việc.)
What can be done to solve the generation gap problem? (Có thể làm gì để giải quyết vấn đề khoảng cách thế hệ?)
Although bridging the generation gap is rather challenging, there are definitely some feasible and effective solutions to it, one of which is open communication.
To illustrate, the offspring should try to spend more time with their grandparents, talking to them, and teaching them how to use some new technologies. In return, the grandpas and grandmas can tell them stories of the good old days to cultivate in those little hearts good values and moral lessons.
In addition, older and younger generations can partake in joint activities and educational programs that promote intergenerational collaboration.
Volunteering to clean the house for the local childless elderly, for example, can be a great opportunity for the young to listen to the seniors, share their perspectives, learn from each other, and build mutual understanding.
(Mặc dù việc thu hẹp khoảng cách thế hệ là một vấn đề đầy thách thức, nhưng chắc chắn có một số giải pháp khả thi và hiệu quả để giải quyết vấn đề này, một trong số đó là sự giao tiếp cởi mở.
Để ví dụ, thế hệ trẻ nên dành thêm thời gian kết nối với ông bà, trò chuyện và hướng dẫn họ về công nghệ mới. Trong khi đó, ông bà có thể chia sẻ những câu chuyện về quá khứ để truyền đạt những giá trị và bài học cho thế hệ sau.
Ngoài ra, cả trẻ em và người già có thể tham gia vào các hoạt động nhóm và chương trình giáo dục để thúc đẩy sự hợp tác giữa các thế hệ.
Ví dụ, việc tình nguyện giúp dọn dẹp nhà cửa cho người cao tuổi không có con cái trong cộng đồng có thể tạo cơ hội cho các thế hệ trao đổi ý kiến, chia sẻ quan điểm và học hỏi lẫn nhau, từ đó tạo ra sự hiểu biết chung.