Dạng câu hỏi đưa ra quan điểm (opinion) trong TOEIC Speaking là một trong ba dạng thường xuất hiện ở question 11 - Express an opinion, yêu cầu thí sinh đưa ra những lập luận hợp lý và thuyết phục để trình bày quan điểm của bản thân về một chủ đề nào đó. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn đọc làm quen với các dạng câu hỏi này, đồng thời cung cấp các cấu trúc cần thiết và ví dụ cụ thể.
Key takeaways |
---|
1. Một số cụm từ thường xuất hiện trong câu hỏi TOEIC Speaking Question 11: What do you think about … / What is your opinion on … / In your view … / What are your thoughts on … / What is your viewpoint regarding … / What is your opinion on … / Give your opinion and use specific reasons to support it. 2. Cách trả lời dạng câu hỏi đưa ra quan điểm (opinion) trong TOEIC Speaking Question 11:
3. Cấu trúc câu/cụm từ để đưa ra quan điểm:
|
Tổng quan về phần thi TOEIC Speaking Question 11
Có 3 dạng câu hỏi thường gặp trong TOEIC Speaking Question 11 bao gồm:
Dạng câu hỏi yêu cầu trình bày về quan điểm (Opinion)
Dạng câu hỏi về sở thích (Preference)
Dạng đồng ý hay không đồng ý (Agree or Disagree)
Các tiêu chí đánh giá TOEIC Speaking Question 11:
Để đạt được điểm cao trong phần thi TOEIC Speaking Question 11, thí sinh cần phải đáp ứng tốt các tiêu chí đánh giá được liệt kê dưới đây:
Pronunciation (Phát âm)
Intonation and stress (Ngữ điệu và trọng âm)
Vocabulary (Từ vựng)
Grammar (Ngữ pháp)
Cohesion (Tính liên kết giữa các câu trong phần trình bày)
Relevance of content and completeness of content (Nội dung trả lời đúng trọng tâm và đáp ứng đủ các yêu cầu từ đề bài).
Dạng câu hỏi Opinion trong phần thi TOEIC Speaking Question 11
Cách nhận biết
Dạng câu hỏi đưa ra quan điểm (Express an opinion) là một trong 3 dạng mà thí sinh có thể bắt gặp trong phần thi TOEIC Speaking Question 11. Dưới đây là một số cụm từ thường xuất hiện trong câu hỏi TOEIC Speaking Question 11, giúp người học nhận diện dạng câu hỏi đưa ra quan điểm:
What do you think about … (Bạn nghĩ gì về …)
What is your opinion on … (Bạn có ý kiến gì về …)
In your view … (Theo quan điểm của bạn thì …)
What are your thoughts on … (Bạn có suy nghĩ gì về …)
What is your viewpoint regarding … (Quan điểm của bạn thế nào về …)
What is your opinion on … (Bạn có ý kiến gì về …)
Give your opinion and use specific reasons to support it. (Đưa ra ý kiến của bạn và dùng những lý do cụ thể để chứng minh.)
Dưới đây là một số ví dụ về dạng câu hỏi trình bày quan điểm trong Question 11:
Some people think children should be taught how to cook at school. Others believe that it is their parents' responsibility to teach them. What is your opinion and why? (Một số người cho rằng trẻ em nên được dạy nấu ăn ở trường. Những người khác tin rằng trách nhiệm dạy dỗ chúng là trách nhiệm của cha mẹ. Ý kiến của bạn là gì và tại sao?)
These days, people work very late at night. What's your opinion about this statement? Use specific reasons and examples to support your opinion. (Ngày nay, mọi người làm việc rất muộn vào ban đêm. Bạn có ý kiến gì về tuyên bố này? Sử dụng lý do và các ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
During the vacation, what are the advantages of traveling to one country compared to visiting several countries? Use specific reasons and examples to support your opinion. (Trong kỳ nghỉ, du lịch một quốc gia có lợi thế gì so với du lịch nhiều quốc gia? Sử dụng lý do và các ví dụ cụ thể để hỗ trợ ý kiến của bạn.)
Cách trả lời
Để trả lời dạng câu hỏi trình bày quan điểm trong TOEIC Speaking Question 11, thí sinh có thể tham khảo các bước sau:
Giai đoạn chuẩn bị (45 giây)
Bước 1: Phân tích loại câu hỏi và hiểu rõ yêu cầu của đề bài
Nhận diện dạng câu hỏi:
Phần thi TOEIC Speaking Question 11 thường xuất hiện ba dạng câu hỏi khác nhau. Dựa vào những cụm từ nhận biết thường xuất hiện trong câu hỏi đã đề cập ở trên, thí sinh có thể nhanh chóng nhận diện dạng câu hỏi đưa ra quan điểm.
Vì mỗi dạng câu hỏi sẽ đòi hỏi một cách tiếp cận và chuẩn bị khác nhau nên việc nhận diện được dạng câu hỏi sẽ giúp thí sinh có cách tiếp cận tối ưu nhất, tiết kiệm thời gian và tập trung tìm kiếm những thông tin thích hợp để đáp ứng yêu cầu mà đề bài đưa ra.
Hiểu đề bài:
Sau khi đọc câu hỏi, thí sinh cần xác định rõ chủ đề mà câu hỏi đang nhắc đến cũng như số lượng yêu cầu được đưa ra trong đề bài. Nhiều thí sinh không nhận diện đúng số lượng yêu cầu từ đề bài, ví dụ như chỉ đưa ra quan điểm mà không giải thích lý do, điều này dẫn đến việc mất điểm một cách đáng tiếc.
Bước 2: Xác định quan điểm cá nhân
Đối với dạng câu hỏi trình bày về quan điểm cá nhân, trong giai đoạn chuẩn bị, thí sinh có thể sẽ nghĩ ra nhiều ý tưởng khác nhau từ những kiến thức đã học được hoặc từ trải nghiệm thực tế của bản thân. Tuy nhiên, thí sinh cần cân nhắc ưu tiên lựa chọn những ý tưởng có nhiều từ vựng có thể sử dụng, nhiều ví dụ và lập luận hỗ trợ nhất để duy trì sự mạch lạc trong quá trình trả lời.
Giai đoạn thuyết trình (60 giây)
Trong quá trình ôn tập cho phần thi này, thí sinh cần chuẩn bị trước một một khuôn khổ trả lời tổng quát cho TOEIC Speaking Question 11 để phần trình bày được logic và mạch lạc. Thí sinh có thể tham khảo bố cục câu trả lời mẫu theo cấu trúc PEEL với trình tự như sau: Point (trình bày quan điểm) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (kết nối lại quan điểm ban đầu). Cụ thể:
Bước 1: Trình bày vấn đề và tường minh ý kiến cá nhân (POINT)
Bắt đầu bằng một câu đưa ra quan điểm cũng chính là câu mở đầu cho phần trả lời của thí sinh. Thí sinh có thể mở đầu bằng những câu chung chung như “In my opinion, …” hoặc “I believe that, …” để đưa ra kiến thức tổng quan của thí sinh về chủ đề.
Tiếp theo, thí sinh nêu rõ quan điểm của mình một cách ngắn gọn và rõ ràng.
Step 2: Present reasons, examples, or arguments to support your own opinion (EXPLANATION & EXAMPLE)
Bằng cách đưa ra những lý do hoặc lập luận để bảo vệ cho quan điểm cũng như cung cấp các ví dụ cụ thể thuộc về kinh nghiệm cá nhân hoặc từ các số liệu thống kê, thí sinh có thể giúp cho quan điểm của mình trở nên thuyết phục hơn, tạo ra một cơ sở hợp lý và minh chứng rõ ràng cho những quan điểm được đề xuất.
Step 3: Reaffirm the viewpoint (LINK)
Sử dụng các cụm từ như “In conclusion” hoặc “To sum up” để bắt đầu phần kết luận.
Tóm tắt quan điểm của mình một lần nữa để kết thúc phần trình bày.
Ví dụ:
Topic: Some people prefer to take a job that does not pay well but does provide a lot of time off from work. What is your opinion about taking a job with a low salary that has a lot of vacation time? Give reasons for your opinion. |
---|
Giai đoạn chuẩn bị (45s) |
Bước 1: Nhận diện dạng câu hỏi và hiểu đề bài.
Nhận diện dạng câu hỏi: Từ cụm từ “What is your opinion about…” => Dạng câu hỏi trình bày quan điểm về việc lựa chọn công việc với lương thấp nhưng có nhiều thời gian nghỉ.
Hiểu đề bài: Đề bài yêu cầu thí sinh cho biết ý kiến của bản thân về việc nhận một công việc lương thấp nhưng lại có nhiều thời gian nghỉ phép và đưa ra những lý do cho ý kiến của mình.
Bước 2: Xác định quan điểm của bản thân.
Xem xét quan điểm cá nhân về việc chọn công việc với mức lương thấp nhưng có nhiều thời gian nghỉ => Đây là một lựa chọn sáng suốt vì đảm bảo sức khỏe của bản thân, gia tăng năng suất và chất lượng công việc.
Giai đoạn trình bày (60 giây) |
Model Answer:
(Point) In my opinion, I believe that opting for a job with a lower salary but ample vacation time can be a wise choice (Explanation) because this allows individuals to recharge and rejuvenate, ultimately leading to increased productivity and higher quality work. (Example) For instance, if an individual chooses a job with a lower salary but abundant vacation time, they may have the opportunity to travel extensively, explore new cultures, and broaden their horizons. This enriching experience can lead to personal growth and a deeper understanding of the world, ultimately enhancing their overall quality of life. (Link) In conclusion, although a job with a lower salary may not offer immediate financial rewards, the benefits of having ample vacation time and achieving a healthy work-life balance are invaluable. Therefore, I believe that considering a job with a lower salary and more vacation time can be a prudent decision in the long run.
(Theo tôi, tôi tin rằng lựa chọn một công việc có mức lương thấp hơn nhưng có nhiều thời gian nghỉ phép có thể là một lựa chọn sáng suốt vì điều này cho phép các cá nhân nạp lại năng lượng và tươi khỏe lại, cuối cùng dẫn đến tăng năng suất và chất lượng công việc cao hơn. Ví dụ, nếu một cá nhân chọn một công việc có mức lương thấp hơn nhưng có nhiều thời gian nghỉ phép, họ có thể có cơ hội đi du lịch nhiều nơi, khám phá những nền văn hóa mới và mở rộng tầm nhìn của mình. Trải nghiệm phong phú này có thể dẫn đến sự phát triển cá nhân và hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới, cuối cùng là nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể của họ.Tóm lại, mặc dù một công việc có mức lương thấp hơn có thể không mang lại phần thưởng tài chính ngay lập tức, nhưng lợi ích của việc có nhiều thời gian nghỉ phép và đạt được sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống là vô giá. Vì vậy, tôi tin rằng việc cân nhắc một công việc có mức lương thấp hơn và nhiều thời gian nghỉ phép hơn có thể là một quyết định sáng suốt về lâu dài.)
Sentence/phrase structure for expressing viewpoints
Favorable View
I strongly believe that … : Tôi (cực kỳ) tin rằng …
Ex: I strongly believe that education is the key to a better future. (Tôi cực kỳ tin tưởng rằng giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
I am convinced that … : Tôi tin chắc rằng …
Ex: I am convinced that regular exercise is essential for maintaining good health. (Tôi tin rằng tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt.)
I think that … : Tôi nghĩ rằng …
Ex: I think that reading books enhances one's knowledge and imagination. (Tôi nghĩ rằng đọc sách nâng cao kiến thức và trí tưởng tượng của một người.)
I am of the opinion that … : Tôi có ý kiến rằng …
Ex: I am of the opinion that cultural diversity enriches our society. (Tôi cho rằng sự đa dạng văn hóa làm phong phú thêm xã hội của chúng ta.)
From my perspective, … : Từ quan điểm của tôi, …
Ex: From my perspective, traveling broadens our horizons and enriches our lives. (Theo quan điểm của tôi, du lịch mở rộng tầm nhìn của chúng ta và làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta.)
It is clear to me that … : Với tôi thì rõ ràng là …
Ex: It is clear to me that effective communication is crucial for any successful team. (Với tôi thì rõ ràng là giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng đối với bất kỳ một đội nhóm thành công nào.)
In my view/opinion … : Theo quan điểm/ý kiến của tôi …
Ex: In my view, learning a foreign language opens up many opportunities. (Theo quan điểm của tôi, việc học ngoại ngữ mở ra nhiều cơ hội.)
I have a positive outlook on … : Tôi có cái nhìn tích cực về …
Ex: I have a positive outlook on challenges because they lead to personal growth. (Tôi có cái nhìn tích cực về những thách thức vì chúng dẫn tới sự phát triển cá nhân.)
It is my belief that … : Niềm tin của tôi là …
Ex: It is my belief that kindness and empathy are essential in building strong relationships. (Tôi tin rằng lòng tốt và sự đồng cảm là điều cần thiết trong việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt.)
I am in favor of … : Tôi ủng hộ …
Ex: I am in favor of sustainable practices for the betterment of our environment. (Tôi ủng hộ các hoạt động bền vững để cải thiện môi trường của chúng ta.)
Unfavorable View
I don't think that … : Tôi không nghĩ là …
Ex: I don't think that working long hours without breaks is sustainable in the long run. (Tôi không nghĩ rằng làm việc nhiều giờ mà không nghỉ ngơi thì bền vững về lâu dài.)
I am not convinced that … : Tôi không thấy thuyết phục với ý kiến cho rằng …
Ex: I am not convinced that ignoring mental health in the workplace is a sustainable approach to productivity. (Tôi không thấy thuyết phục với ý kiến cho rằng việc bỏ qua sức khỏe tinh thần tại nơi làm việc là một cách tiếp cận bền vững đối với năng suất lao động.)
I am not in favor of … : Tôi không ủng hộ …
Ex: I am not in favor of the proposed budget cuts for education, we should be investing more in our schools. (Tôi không ủng hộ việc cắt giảm ngân sách đề xuất cho giáo dục, chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào các trường học.)
In my view, it's not … : Theo quan điểm của tôi thì nó không …
Ex: In my view, it's not wise to ignore the potential benefits of incorporating technology into our educational system. (Trong quan điểm của tôi, không khôn ngoan khi bỏ qua các lợi ích tiềm năng của việc tích hợp công nghệ vào hệ thống giáo dục của chúng ta.)
Personally, I feel that it's not … : Cá nhân tôi cảm thấy nó không …
Ex: Personally, I feel that it's not fair to judge someone based solely on their appearance. (Riêng tôi, tôi cảm thấy rằng không công bằng khi đánh giá ai đó chỉ dựa vào ngoại hình của họ.)
Applied Exercise
Topic:
These days, people work very late at night. What's your opinion about this statement? |
---|
Model Answer:
(POINT) Well, from my perspective, it’s true. It can be seen that working late at night is becoming more and more common in today's world. (EXPLANATION) By working during late hours, we can accomplish tasks more efficiently or catch up on work that couldn't be completed during regular working hours. (EXAMPLE) In my case, I am frequently required to work extra hours. You know, last week, I had to work late four days in a row. I am really tired of sitting in front of a computer screen all day to cope with a difficult task. (LINK) I believe it is necessary for individuals to develop a timetable or to-do list at the start of the day in order to maintain a healthy work-life balance.
Dịch nghĩa: Vâng, theo quan điểm của tôi, điều đó đúng. Có thể thấy, làm việc về đêm ngày càng trở nên phổ biến trong thế giới ngày nay. Bằng cách làm việc muộn, chúng ta có thể hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn hoặc bắt kịp những công việc không thể hoàn thành trong giờ làm việc thông thường. Trường hợp của tôi, tôi thường xuyên phải làm thêm giờ. Bạn biết đấy, tuần trước tôi đã phải làm việc muộn bốn ngày liên tiếp. Tôi thực sự mệt mỏi khi phải ngồi cả ngày trước màn hình máy tính để giải quyết một nhiệm vụ khó khăn. Tôi tin rằng mỗi cá nhân cần phải lập thời gian biểu hoặc danh sách việc cần làm vào đầu ngày để duy trì sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
Conclusion
Reference Source
“ETS Home.” ETS, www.ets.org/toeic/test-takers/about/speaking-writing.html. Accessed 18 June 2023. Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.
Mytour, English Language. “PEEL Structure in Toeic Speaking: Effective Approach for Question 11.” Mytour.Vn, 19 October 2023, Mytour.vn/ung-dung-cau-truc-peel-trong-toeic-speaking-question-11.