Dạng thư từ là một trong các dạng thường gặp trong đề thi TOEIC Reading Part 6. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các bước xử lý dạng thư từ (letters) trong TOEIC Reading part 6 kèm phân tích ví dụ minh họa giúp thí sinh nắm vững các bước xử lý đề.
Key takeaways: |
---|
1. Cấu trúc đề thi TOEIC Reading Part 6: tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến 4 đoạn văn khác nhau. Trong phần này, thí sinh phải chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào các chỗ trống trong các văn bản khác nhau của đề bài. 2. Các dạng thư từ (letters) trong TOEIC Reading part 6: Thư xin việc (Job Application Letters), Thư mời (Invitation Letter), Thư tạm biệt (Farewell Letters), Thư thông báo (Announcement Letters), Thư cảm ơn (Thank You Letters), Thư giới thiệu (Recommendation Letters). 3. Các bước xử lý câu hỏi dạng thư từ (letters) trong TOEIC Reading part 6:
|
Cấu trúc bài thi TOEIC Reading Part 6
Phần 6 của bài thi TOEIC Reading bao gồm tổng cộng 16 câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến 4 đoạn văn khác nhau. Trong phần này, thí sinh phải chọn từ hoặc cụm từ thích hợp để điền vào các chỗ trống trong các văn bản khác nhau của đề bài.
Các loại văn bản thường xuất hiện trong Part 6 gồm có:
Thư từ (Letters),
Thông báo (Notices),
Bài báo (Articles),
Quảng cáo (Advertisements),
Hướng dẫn (Instructions),
Email hoặc các thông báo nội bộ (Memorandum).
Hiện tại, Mytour Academy đang tổ chức chương trình thi thử TOEIC giúp đánh giá chính xác trình độ TOEIC của thí sinh trên cả 4 kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Với kho đề thi được cập nhật mới nhất theo xu hướng ra đề thi gần đây và ngân hàng đề phong phú được nghiên cứu và phát triển bởi đội ngũ chuyên môn cao cấp của Mytour, thí sinh sẽ được trải nghiệm thử thách độ khó của bài thi thực tế. Hãy đăng ký ngay nhé!
Những loại thư từ (letters) trong phần 6 của TOEIC Reading
Thư ứng tuyển việc làm (Job Application Letters)
Đề bài có thể cho một thư xin việc trong đó người viết giới thiệu bản thân và đề cập đến kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, và lý do muốn làm việc tại một công ty cụ thể.
Ví dụ:
September 14, 2023
456 Oak Avenue
Los Angeles, California, 90001
Dear Hiring Manager,
I am writing to (131) _______my strong interest in the Project Manager position at Company A. With over 7 years of experience in project management and a track record of successful project deliveries, I believe I am well-suited for this role. I (132) _______ my resume for your review, (133) _______ provides more details about my professional background.
I am excited about the opportunity to contribute to Company A’s continued success and growth. Please feel free to contact me to discuss how my qualifications align with your company's needs.
Thank you for considering my application. (134) _______.
Sincerely,
John
Thư mời (Invitations)
Thư mời thường chứa thông tin về một sự kiện cụ thể hoặc cuộc họp, bao gồm ngày, giờ, địa điểm, và mục tiêu của sự kiện đó.
Ví dụ:
Dear Jane,
You are cordially invited to our company's 25th-anniversary celebration on Saturday, October 7th, 2023, at the Grand Ballroom of the Riverside Hotel, 789 Riverfront Drive, Your City, Your State, 54321. The event will begin at 7:00 PM and promises to be a night of elegance, entertainment, and camaraderie.
We (131) _______for a live jazz band, a gourmet dinner, and a spectacular fireworks display to mark this special occasion. We (132) _______you to bring a guest to share in the festivities.
To (133) _______ we have an accurate headcount for catering and seating arrangements. You can confirm your attendance by calling (555) 789-1234.
We hope to see you there dressed in your finest attire (134) _______we celebrate a quarter-century of achievements and success.
Sincerely,
John Smith
Thư chia tay (Farewell Letters)
Thư này thường được sử dụng để tạm biệt hoặc chia tay khi người viết rời công ty hoặc môi trường làm việc cụ thể.
Ví dụ:
Dear Team,
As my time at Company A comes to an end, I wanted to (131) _______to express my heartfelt gratitude for the incredible journey we've had together. It's with mixed emotions that I bid farewell to this wonderful team.
Over the years, I've had the privilege of working alongside some of the most dedicated and talented individuals in the industry. Your support, collaboration, and unwavering commitment to excellence have been truly inspiring.
I'm (132) _______ for all the valuable experiences and lessons I've gained during my time here. I'll cherish the memories of our achievements, challenges, and the countless moments of laughter we've shared.
While I'm excited about the new opportunities that lie ahead, I will (133) _______miss being part of this incredible team. (134) _______
I wish each of you continued success and fulfillment in your respective roles and endeavors.
Warm regards,
Lucy
Thông báo qua thư (Announcements)
Thư thông báo chứa thông tin quan trọng và được sử dụng để chia sẻ thông tin về sự kiện, thay đổi chính sách, lịch trình, hoặc các thông tin quan trọng khác.
Ví dụ:
Dear Mr. James,
We are pleased to(131) _______ you that you have been selected for the position of Marketing Copywriter at Company A. Congratulations (132) _______ your successful application and interview process.
We were highly impressed with your qualifications, experience, and enthusiasm during the interview. Your skills and background align perfectly with our company's needs, and we believe you will be a valuable addition to our team.
Your start date will be on March 10th, and you will report to your supervisor-Lucy, who will provide you with further details regarding your onboarding and initial responsibilities. Please (133) _______ that you complete any required paperwork and provide the necessary documentation before your start date.
We are excited to welcome you to Company A and look forward to your contributions. (134) _______
Once again, congratulations on your new position, and we can't wait to have you on board.
Sincerely,
Naomi
Human Resources Director
Company A
Thư biểu đạt lòng biết ơn (Thank You Letters)
Thư này được sử dụng để bày tỏ lòng biết ơn và cảm ơn người đọc đã làm điều gì đó cho người viết.
Ví dụ:
Dear Ms.Wilson,
I hope this letter finds you well. We are writing to (131) _______ our sincere gratitude for your generous donation of $1,000 in support of our "Children's Education Empowerment Fund."
Your contribution will play a vital role in helping underprivileged children gain access to quality education and educational resources. With your support, we can provide scholarships, school supplies, and educational programs that will (132) _______a lasting impact on the lives of these young learners.
We are deeply appreciative of your commitment to our mission, and your donation will be used with the utmost care to ensure that it directly benefits the children we serve. Your generosity reflects your belief in the power of education to transform lives, and we (133) _______to have you as a supporter.
As a token of our appreciation, we would like to invite you to visit our organization and witness the positive impact of your donation firsthand. Please contact us to arrange a convenient time for your visit.
Once again, thank you for your generosity and (134) _______ to the cause of children's education empowerment. Your support is helping to create a brighter future for these young minds.
With warm regards,
Sarah Johnson
Executive Director
Children's Educational Foundation
Thư giới thiệu (Recommendation Letters)
Thư giới thiệu thường chứa sự ủng hộ hoặc đánh giá tích cực về một người hoặc sản phẩm nào đó mà người viết muốn gửi đến người đọc.
Ví dụ:
Dear Members of the Admissions Committee,
I am writing to enthusiastically (131) _______ John Smith for admission to the Master's in Business Administration Program at Elite Business School. I have had the privilege of knowing John for four years in the capacity of his college professor.
John Smith is an exceptionally talented and dedicated individual who possesses both the academic qualifications and the personal qualities necessary for success in the Master's in Business Administration Program. During my time working with him, I have been consistently (132) _______ by his intellectual curiosity, commitment to research, and strong work ethic.
One of John Smith's most outstanding (133) _______ is his exceptional analytical skills and the ability to solve complex problems. He demonstrated these attributes effectively when he led a successful research project on market trends during his (134) _______ studies.
I wholeheartedly recommend John Smith for admission to the Master's in Business Administration Program. He is not only an outstanding candidate but also a person of integrity and dedication. Please feel free to contact me if you have any further questions or require additional information.
Sincerely,
John Doe
Professor of Business Administration
ABC University
Kiến thức cần thiết cho dạng bài thư từ (letters) trong TOEIC Reading phần 6
Từ vựng thường xuất hiện cho dạng bài thư từ (letters) trong phần 6 của TOEIC Reading
Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn xin việc
→ I submitted my job application yesterday. (Tôi đã nộp đơn xin việc ngày hôm qua.)
Resume /ˈrɛzumeɪ/: Sơ yếu lý lịch
→ Please attach your resume to the application. (Vui lòng đính kèm sơ yếu lý lịch của bạn vào đơn đăng ký.)
Qualifications /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃənz/: Trình độ, kỹ năng
→ Your qualifications meet our requirements. (Trình độ chuyên môn của bạn đáp ứng yêu cầu của chúng tôi.)
Interview/ˈɪntərˌvjuː/: Phỏng vấn
→ She has an interview scheduled for next week. (Cô ấy có lịch phỏng vấn vào tuần tới.)
Cover Letter
/ˈkʌvər ˈlɛtər/:
Thư xin việc
→ A well-written cover letter can enhance your chances. (Một lá thư xin việc được viết tốt có thể nâng cao cơ hội của bạn.)
Experience /ɪkˈspɪriəns/: Kinh nghiệm
→ His extensive experience is a valuable asset. (Kinh nghiệm sâu rộng của anh ấy là một tài sản quý giá.)
Application deadline /ˌæplɪˈkeɪʃən ˈdɛdlaɪn/: Hạn nộp đơn xin việc
→ The application deadline is at the end of this month. (Hạn chót nộp đơn là vào cuối tháng này.)
Credentials /krəˈdɛnʃəlz/: Bằng cấp, chứng chỉ
→ Her credentials include a master's degree in finance. (Chứng chỉ của cô ấy bao gồm bằng thạc sĩ tài chính.)
Screening /ˈskriːnɪŋ/: Lọc, chọn lọc
→ The screening process involves reviewing resumes. (Quá trình sàng lọc bao gồm việc xem xét hồ sơ.)
Shortlist /ʃɔːrtˌlɪst/: Danh sách ứng viên tiềm năng
→ We will create a shortlist of the top candidates. (Chúng tôi sẽ tạo ra một danh sách rút gọn các ứng cử viên hàng đầu.)
Formal attire/ˈfɔːrməl əˈtaɪr/: Trang phục chính thức
→ The invitation specifies that formal attire is required. (Lời mời nêu rõ rằng trang phục trang trọng là bắt buộc.)
Celebration /ˌsɛlɪˈbreɪʃən/: Sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm
→ The celebration of our company's anniversary is on Friday. (Lễ kỷ niệm ngày thành lập công ty chúng tôi là vào thứ Sáu.)
Save the Date /seɪv ðə deɪt/: Ghi chú ngày sự kiện
→ Please save the date for our annual gala on June 25th. (Vui lòng lưu lại ngày tổ chức buổi dạ tiệc hàng năm của chúng tôi vào ngày 25 tháng 6.)
Respond /rɪˈspɑːnd/: Phản hồi, đáp lại
→ Please respond promptly to confirm your attendance. (Vui lòng trả lời kịp thời để xác nhận sự tham dự của bạn.)
Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/: Kỷ niệm, lễ kỷ niệm
→ It's our company's 50th-anniversary celebration. (Đó là lễ kỷ niệm 50 năm thành lập công ty chúng tôi.)
Advocate /ˈædvəˌkeɪt/: Ủng hộ, đề xướng
→ The professor advocated for her student's admission. (Giáo sư ủng hộ việc nhập học của sinh viên của mình.)
Authorization /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən/: Sự cho phép, ủy quyền
→ We need authorization to access the confidential data. (Chúng tôi cần có quyền truy cập vào dữ liệu mật.)
Commend /kəˈmɛnd/:
Khen ngợi, ca tụng
→ We commend him for his outstanding contributions. (Chúng tôi khen ngợi anh ấy vì những đóng góp xuất sắc của anh ấy.)
Support /səˈpɔrt/: Ủng hộ, hỗ trợ
→ We fully support her scholarship application. (Chúng tôi hoàn toàn ủng hộ đơn xin học bổng của cô ấy.)
Relocation: /ˌriːləˈkeɪʃən/: Sự chuyển địa điểm sống hoặc làm việc
→ Her relocation to a new city is imminent. (Việc chuyển đến một thành phố mới của cô sắp xảy ra.)
Transition /trænˈzɪʃən/: Sự chuyển giao, sự thay đổi
→ This marks the transition to a new chapter. (Điều này đánh dấu sự chuyển sang một chương mới.)
Moving on /ˈmuːvɪŋ ɒn/: Tiến xa hơn, tiến lên
→ We wish you all the best as you're moving on. (Chúng tôi chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất khi bạn tiến về phía trước.)
Cấu trúc thông dụng của các loại thư (letters) trong phần 6 TOEIC Reading
Mỗi loại thông báo sẽ có cấu trúc và nội dung cụ thể tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, việc nắm được cấu trúc chung của từng loại văn bản sẽ giúp thí sinh nắm bắt được ngữ cảnh của đề bài và chọn ra đáp án chính xác một cách nhanh chóng.
Đơn xin việc (Job Application Letters)
Bắt đầu bằng một lời chào và giới thiệu bản thân.
Nêu rõ lý do người viết quan tâm đến vị trí làm việc.
Mô tả kỹ năng, kinh nghiệm và bằng cấp của bạn.
Đề xuất cuộc gặp mặt hoặc phỏng vấn.
Kết thúc với lời cảm ơn và lời chào tạm biệt.
Thư mời (Invitation Letters)
Bắt đầu bằng một lời chào và mô tả sự kiện hoặc cuộc họp.
Đưa ra thông tin về ngày, giờ và địa điểm.
Thêm thông tin về chủ đề hoặc nội dung của sự kiện.
Yêu cầu xác nhận tham dự (RSVP).
Kết thúc bằng lời chào tạm biệt và lời cảm ơn.
Lời tạm biệt (Farewell Letters)
Bắt đầu bằng lời chào và thể hiện sự tiếc nuối về việc ngừng công tác tại đơn vị của người nào đó.
Chia sẻ kỷ niệm và kinh nghiệm trong quá trình làm việc hoặc sống chung.
Bày tỏ lòng biết ơn và chúc phúc cho người đó.
Kết thúc bằng lời tạm biệt và lời chúc tốt lành.
Thư thông cáo (Announcement Letters)
Bắt đầu bằng một lời chào và mô tả sự kiện hoặc thông báo quan trọng.
Cung cấp thông tin chi tiết về sự kiện hoặc thay đổi.
Đưa ra hướng dẫn hoặc thông tin liên hệ.
Kết thúc bằng lời cảm ơn và lời chào tạm biệt.
Thư biểu đạt lòng biết ơn (Thank You Letters)
Bắt đầu bằng lời chào và xác định lí do gửi lời cảm ơn.
Mô tả cụ thể những điều người viết cảm thấy biết ơn.
Bày tỏ lòng biết ơn và lời chúc tốt lành cho người nhận.
Kết thúc bằng lời cảm ơn và lời chào tạm biệt.
Thư giới thiệu (Introduction Letters)
Bắt đầu bằng lời giới thiệu về mối quan hệ với người được giới thiệu.
Mô tả kỹ năng, phẩm chất và thành tựu của người được giới thiệu.
Cung cấp ví dụ và bằng chứng cụ thể.
Đưa ra nhận định tích cực và sự ủng hộ cho người được giới thiệu.
Kết thúc bằng lời chào tạm biệt và thông tin liên hệ.
Các phần điền từ cần chú ý trong Phần 6 TOEIC
Dạng điền từ liên quan đến từ loại
Xét ví dụ sau:
I have had the privilege of observing Sarah's (131)_____ to environmental conservation.
A. dedication
B. dedicate
C. dedicatory
D. dedicating
Quan sát 4 đáp án của câu hỏi trên, thí sinh có thể thấy chúng là các từ có chung một gốc từ (Word Family). Để xử lý dạng câu hỏi này, thí sinh cần quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp và đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
Đối với ví dụ trên, từ cần điền nằm sau sở hữu cách nên vị trí này cần một danh từ. Trong 4 đáp án thì chỉ có “dedication” (có nghĩa là sự tận tụy hoặc cam kết đối với một mục tiêu hoặc mục đích cụ thể) là danh từ duy nhất.
→ Đáp án đúng là A (dedication)
Các lựa chọn B, C và D không phù hợp trong ngữ cảnh này:
"dedicate" (cống hiến, hiến dâng): là động từ và không phù hợp với vai trò của danh từ cần thiết trong câu.
"dedicatory" (để đề tặng): là tính từ và không phù hợp trong câu này.
"dedicating" là động từ ở trạng thái tiếp diễn, không phù hợp với ngữ cảnh của câu đã cho.
Dạng điền từ về thì hợp
Xét ví dụ sau:
During John's time at ABC Corporation, he (131)_____ exceptional leadership skills and successfully led several major projects.
A. will demonstrate
B. demonstrated
C. is demonstrating
D. will be demonstrating
Quan sát 4 đáp án của câu hỏi trên, thí sinh có thể thấy chúng là các thì khác nhau của động từ “demonstrate” nên có thể xác định ngay đây là dạng câu hỏi kiểm tra kiến thức về thì của thí sinh.
Đối với dạng đề này, thí sinh cần quan sát các dấu hiệu nhận biết thì có trong câu. Nếu không có dấu hiệu nào cụ thể thì cần phải dựa vào ngữ cảnh để xác định thì phù hợp.
Ở ví dụ trên, xét cụm từ “During John's time at ABC Corporation” là một cụm từ ám chỉ một khoảng thời gian xác định trong quá khứ => Câu này không sử dụng thì tương lai hoặc thì hiện tại, mà tập trung vào kết quả và thành tích của John trong quá khứ. Các lựa chọn A, C và D không phù hợp với ngữ cảnh của câu
→ Đáp án B.
Dạng điền từ về liên từ và giới từ
Xét ví dụ sau:
We look forward (131)_____ your presence at the conference next week.
(A) for
(B) at
(C) with
(D) to
Quan sát 4 đáp án của câu hỏi trên, thí sinh có thể thấy chúng bao gồm các giới từ khác nhau nên đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về giới từ của thí sinh. Để làm tốt dạng câu hỏi này, thí sinh cần kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem giới từ cần điền có nằm trong phrasal verb, collocation hoặc một cấu trúc ngữ pháp nào cụ thể hay không, từ đó chọn ra phương án phù hợp.
Với đề bài trên, quan sát thấy cụm từ “look forward” trước chỗ trống => chỗ trống cần điền thêm giới từ “to” để tạo thành cụm động từ “look forward to” (mang nghĩa trông đợi vào điều gì đó) phù hợp với ngữ cảnh của câu
→ đáp án D.
Dạng điền từ về kiến thức từ vựng
Xét ví dụ sau:
I have attached my resume for your review, which provides (131)_____ details about my professional background.
A. vague
B. confusing
C. additional
D. excessive
Quan sát 4 đáp án của đề bài, thí sinh có thể thấy tất cả đáp án đều là tính từ với các nghĩa khác nhau nên đây là câu hỏi kiểm tra kiến thức về vốn từ vựng của thí sinh. Để làm tốt dạng điền từ liên quan đến từ vựng, trong quá trình ôn luyện, thí sinh cần liên tục bổ sung vốn từ vựng mới (mỗi từ vựng cần nắm rõ từ loại, nghĩa và ngữ cảnh thích hợp để sử dụng chúng).
Ở ví dụ trên, từ "additional" có nghĩa là "bổ sung," và trong ngữ cảnh này, nó là tính từ phù hợp nhất vì ám chỉ rằng hồ sơ đã đính kèm cung cấp thêm thông tin về quá trình làm việc chuyên nghiệp của người viết.
→ Đáp án C.
Các bước xử lý câu hỏi về thư từ trong phần 6 của toeic reading
Bước 1: Đọc các câu đầu của thư và xác định loại thư
Thông thường, thí sinh có thể nhận diện được dạng thư mà đề bài đang cung cấp thông qua các câu đầu tiên khi bắt đầu lá thư.
Ví dụ: Nếu thư được mở đầu với câu có dạng như “We are writing to express our sincere gratitude for …” (Chúng tôi viết thư này để bày tỏ lòng biết ơn chân thành của chúng tôi đối với…), thí sinh có thể nhanh chóng xác định được ngay đây là dạng thư cảm ơn.
Việc nhận diện đề bài đang thuộc dạng thư nào trong số các dạng thư phổ biến đã được đề cập ở trên sẽ giúp thí sinh nắm được khái quát nội dung cũng như cấu trúc trình bày của lá thư, từ đó nhanh chóng định vị được vị trí thông tin cần thiết để xác định đáp án.
Bước 2: Xác định loại câu hỏi trong đề
Thí sinh quan sát các đáp án của mỗi câu hỏi để xác định dạng câu hỏi mà đề bài đang hướng đến (Dạng điền từ liên quan đến từ loại; Dạng điền từ liên quan đến thì; Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ; Dạng điền từ liên quan đến kiến thức về từ vựng; Dạng điền câu thích hợp…) để có các bước xử lý phù hợp với từng dạng.
Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án chính xác
Sau khi đã xác định dạng câu hỏi của đề bài, thí sinh tiến hành loại trừ và chọn đáp án phù hợp theo các bước xử lý của từng dạng như sau:
Dạng điền từ liên quan đến từ loại: quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp.
Dạng điền từ liên quan đến thì: quan sát các dấu hiệu nhận biết của thì (nếu có), còn không thì phải xác định thì dựa vào ngữ cảnh.
Dạng điền từ liên quan đến liên từ và giới từ: xác định mối quan hệ logic hoặc thời gian giữa các yếu tố trong câu, kiểm tra các danh từ hoặc động từ gần chỗ trống để xem giới từ cần điền có thuộc phrasal verb, collocation nào hay không.
Dạng điền câu thích hợp: dựa vào cấu trúc của mỗi dạng thư cũng như các câu trước và sau chỗ trống để chọn câu thích hợp.
Phân tích ví dụ minh họa
Dear Members of the Admissions Committee,
I am writing to enthusiastically (131) _______Sarah Johnson for admission to the Master's in Business Administration Program at Elite Business School. I have had the privilege of knowing Sarah for four years in the capacity of her college professor.
Sarah Johnson is an exceptionally talented and dedicated individual who possesses both the academic qualifications and the personal qualities necessary for success in the Master's in Business Administration Program.
I wholeheartedly recommend Sarah Johnson for admission to the Master's in Business Administration Program. She is not only an outstanding candidate but also a person of integrity and dedication. Please feel free to contact me at john.doe@email. com or (555) 555-5555 if you have any further questions or require additional information.
Sincerely,
John Doe Professor of Business Administration ABC University
Câu hỏi:
131.
A. recommend
B. recommendable
C. recommendation
D. recommender
Các bước xử lý:
Bước 1: Đọc các câu mở đầu và xác định dạng thư từ
Phần mở đầu chứa cụm như “Members of the Admissions Committee”, “admission to the Master's”
→ Dạng thư giới thiệu.
Bước 2: Xác định dạng câu hỏi của đề bài
Vì các đáp án đều có chung một gốc từ (Word Family) nên đây là dạng điền từ liên quan đến từ loại.
Bước 3: Phân tích, loại trừ để tìm ra đáp án đúng.
Với dạng điền từ liên quan đến từ loại như ví dụ trên, thí sinh cần quan sát các từ trước và sau chỗ trống để xác định từ loại phù hợp. Ở đề bài trên, vị trí chỗ trống nằm sau giới từ “to” trong cụm từ “I’m writing to” nên phía sau nó cần một động từ nguyên mẫu để diễn đạt mục đích của người viết => Đáp án A (recommend) là phương án thích hợp nhất.
Bài tập thực hành
Dear Ms.Thy,
I hope this letter finds you well. I wanted to express my heartfelt (131) ____ for the opportunity to interview for the Content Creator position at Company A on September 15th.
I was (132) ____ by the professionalism and warmth of everyone I encountered during the interview process. I would like to extend my sincere thanks to you for considering me as a candidate for the Content Creator role. I am even more excited about the (133) ____ of joining your organization after learning about the innovative projects and initiatives that Company A is involved in.
Thank you once again for the opportunity to interview with Company A. I look forward to any updates regarding the hiring process and hope to have the chance to work with you and your team in the future.
Please feel free to contact me at lucy911@gmail. com or my phone number 583-991 if you need any (134) ____ information.
Sincerely,
Lucy
131.
A.gratitude
B. grateful
C. gratefully
D. ingrate
132.
A. impress
B. impressive
C. impressing
D. impressed
133.
A. performance
B. strategy
C. adoption
D. prospect
134.
A. cautious
B. additional
C. subtracted
D. secret
Đáp án
131. A
132. D
133. D
134. B
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Marketing Digital IIG. “TOEIC.” To chuc Giao duc IIG Viet Nam, 7 Tháng 7, 2022, iigvietnam.com/bai-thi-toeic
“Hiểu VỀ TOEIC Reading Part 6 và Các Bước Thực Hiện Cụ Thể.” Mytour.Vn, 7 Tháng 7, 2023, Mytour.vn/toeic-reading-part-6-tim-hieu-cau-truc-bai-va-cac-buoc-lam-bai-cu-the.