I. Mệnh đề trạng ngữ là gì?
Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clauses) trong tiếng Anh là loại mệnh đề có chức năng ngữ pháp của một trạng ngữ, được sử dụng để bổ nghĩa cho một mệnh đề khác. Mệnh đề trạng ngữ luôn luôn là mệnh đề phụ (không thể tồn tại độc lập và không truyền đạt một ý hoàn chỉnh).
Một số ví dụ về mệnh đề trạng ngữ:
Khi mẹ tôi trở về nhà, cô ấy sẽ mua chuối cho tôi.
Trong suốt thời gian lưu trú của cô ấy, tôi thấy cô ấy rất nghịch ngợm.
II. Vị trí của Mệnh đề trạng ngữ
1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ trong tiếng Anh không có vị trí cụ thể trong câu. Do đó, chúng ta có thể đặt chúng ở bất kỳ vị trí nào phù hợp. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Tôi đã tưới nước cho hoa và cây trong vườn của tôi vì hôm nay thời tiết rất nóng ➡ Bởi vì hôm nay thời tiết rất nóng, tôi đã tưới nước cho hoa và cây trong vườn của tôi.
Cô gái trông tức giận vì bạn trai chưa đến ➡ Vì bạn trai chưa đến, cô gái trông tức giận (Bạn trai chưa đến nên cô ấy tức giận). Trong câu này, mệnh đề tiếng Anh 'her boyfriend hasn’t come yet' bổ nghĩa cho động từ 'look'.
2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ
Nếu mệnh đề trạng ngữ tiếng Anh được dùng để bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ trong câu, nó sẽ đứng ngay sau từ mà nó bổ nghĩa. Do đó, mệnh đề sẽ đứng sau tính từ hoặc trạng từ trong câu. Hãy xem ví dụ sau để hiểu rõ hơn:
-
- The boy will be tired after he studies so late (Cậu bé sẽ mệt sau khi làm học tập quá muộn đấy).
- My mother said angrily as if I did something wrong (Mẹ tôi nói một cách giận dữ như thể tôi làm gì sai vậy).
3. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Mệnh đề trạng ngữ rút gọn, còn gọi là mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược. Trong trường hợp này, nó xuất hiện ở vị trí tương tự như mệnh đề thông thường. Ví dụ cụ thể trong tiếng Anh:
-
- "While talking, she typed nonstop" ➡ tỉnh lược của "While she was talking, she typed nonstop" (Trong khi nói chuyện, cô ấy vẫn gõ phím không ngừng nghỉ).
- "While sleeping, he snored" ➡ tỉnh lược của "While he was sleeping, he snored" (Trong khi ngủ, anh ấy ngáy).
III. Phân chia các loại Mệnh đề trạng ngữ
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian
Mệnh đề trạng ngữ đầu tiên bạn cần nhớ rõ là mệnh đề chỉ thời gian. Một số liên từ phổ biến được sử dụng là 'once, while, as soon as,...
Liên từ | Ví dụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
➡ 2 cấu trúc này có cùng nghĩa, thường đứng đầu câu và sẽ phải đảo ngữ ở mệnh đề đầu tiên |
|
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức
Để sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức, bạn hãy áp dụng các từ nối phù hợp như: as far as, as frequently as, as though,...
Liên từ | Ví dụ |
Mệnh đề chỉ khoảng cách: As far as | She runs on the beach as far as she can (Cô chạy trên bãi biển càng xa càng tốt). |
Mệnh đề chỉ tần suất: As often as | He visits his family as often as he can (Anh ấy về thăm gia đình thường xuyên nhất có thể). |
Mệnh đề chỉ cách thức:
Lưu ý: chia thời động từ như với mệnh đề điều kiện “If” đã học. |
|
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Bạn có thể sử dụng từ nối: since, now that, do to the fact that,... trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân:
Liên từ | Ví dụ |
Since/As/ For (Vì) | Since/As/ For he is tired, he stays at home. (Vì anh ấy mệt, anh ấy ở nhà.) |
Now that/ In that/ Seeing that (Vì rằng) | Now that I am in a foreign country, I visit my home once a year. (Vì rằng giờ tôi đang ở nước ngoài, tôi thăm nhà chỉ một lần một năm.) |
On account of the fact that/ Due to the fact that (Vì sự thật là/ vì thực tế là) | On account of the fact that his leg is broken, he cannot play football. (Vì thực tế là chân anh ta bị gãy, anh ấy không thể chơi đá bóng.) |
4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả
Để chỉ kết quả trong câu tiếng Anh, hãy áp dụng ngay các mệnh đề trạng ngữ chứa các từ nối sau: therefore, as a consequence,...
Liên từ | Ví dụ |
|
➡ Lưu ý: Với các trạng từ chỉ kết quả ➡ dùng giữa dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,) hoặc đứng đầu câu rồi dùng dấy phẩy (,). |
| He is so intelligent that he can do all the challenging exercises. (Anh ấy giỏi tới mức mà anh ấy có thể làm được tất cả những bài tập khó.) |
5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích
Liên từ | Ví dụ |
| All of student are silent so that they can hear what is happening in the next classroom (Tất cả học sinh im lặng để có thể nghe được chuyện đang diễn ra ở căn phòng bên). |
| Anna should Mytourare everything, for fear that her forget something when she is in a hurry. (Anna nên chuẩn bị mọi thứ trước khi đi ngủ, phòng trường hợp cô ấy quên mất đồ khi vội vàng). |
6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản
Và cuối cùng không thể thiếu là mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản. Hãy cùng hiểu chi tiết kiến thức ngữ pháp này thông qua bảng dưới đây bạn nhé!
Liên từ | Ví dụ |
| Although my dad is very strict, he is well-liked (Mặc bố tôi rất nghiêm khắc, ông ấy rất được yêu mến.) |
| I’m good at singing, while my younger sister is good at dancing (Tôi giỏi hát trong khi em gái tôi giỏi nhảy). |
| My grandfather always full of energy, however old he is (Cho dù ông tôi đã bao nhiêu tuổi, ông lúc nào cũng tràn đầy năng lượng). |
| No matter how much his family poor, he keeps pursuing the entertainment industry (Dù gia cảnh nghèo khó, anh chàng vẫn theo đuổi ngành giải trí). |
IV. Các trường hợp đặc biệt trong Mệnh đề trạng ngữ
Động từ là tobe hoặc động từ nối: Trong trường hợp đặc biệt đầu tiên này, cách xử lý hiệu quả nhất là loại bỏ chủ ngữ và động từ, chỉ giữ lại danh từ hoặc tính từ ➡ thường xuất hiện trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ. Ví dụ: Although my dad is tired, he still plays chess with me ➡ Although tired, my dad still plays chess with me (Mặc dù mệt mỏi, bố tôi vẫn chơi cờ vua với tôi).
Trong mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân: Nếu bạn gặp trường hợp này, hãy nhớ rằng ta sẽ loại bỏ liên từ và chủ ngữ trong câu, chỉ giữ lại động từ. Ví dụ: As he doesn’t want to do housework, he pretends to hurt his hand ➡ Not wanting to do housework, he pretends to hurt his hand (Vì không muốn làm việc nhà, anh ấy giả vờ bị thương ở tay).
Hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính: Bạn nên sử dụng công thức rút gọn: having + V(PII) kết hợp với liên từ After. Ví dụ: After he goes to the workshop, he goes to the mall with his friends ➡ After going to the workshop, he goes to the mall with his friends (Sau khi đến xưởng, anh ấy đi đến trung tâm mua sắm với bạn bè của mình).
V. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn
Các dạng rút gọn | Cách dùng | Ví dụ |
Với câu chủ động | Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ "to be" thì chuyển thành "being" | When my mother met this boy, she realized that he is her old friend ➡ When meeting this boy, she realized that he is her old friend. (Khi mẹ tôi gặp anh ấy, mẹ tôi nhận ra anh ta là bạn cũ của mẹ). |
Lược bỏ chủ ngữ và liên từ | When my mother met this boy, she realized that he is her old friend ➡ Meeting this boy, she realized that he is her old friend. (Khi mẹ tôi gặp anh ấy, mẹ tôi nhận ra anh ta là bạn cũ của mẹ). | |
Với câu bị động | Rút gọn chủ ngữ | As I am called a liar, I become sad ➡ As being called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). |
Rút gọn chủ ngữ và to be | As I am called a liar, I become sad ➡ As called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). | |
Rút gọn cả chủ ngữ, to be, liên từ | As I am called a liar, I become sad ➡ Called a liar, I become sad. (Khi tôi bị gọi là kẻ lừa đảo, tôi đã rất buồn). |
VI. Bài tập Mệnh đề trạng ngữ có đáp án chi tiết
Hãy làm một số bài tập dưới đây để nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Anh về Mệnh đề trạng ngữ. Hãy chọn đáp án chính xác từ 4 đáp án dưới đây:
1. Last Tuesday was_____ wet _____ they couldn't go to the cinema.
A. so - that B. as - as C. less - than D. more - than
2. I did it_____ she asked me to.
A. due to the fact that B. on account of the fact that C. the cause D. as
3. The corresponding phrase 'I have so much to do that…' is_____
A. have so much to do that B. no one has so much
C. there are so many tasks on me D. I carry out many tasks
4. My closest friend was_____ exhausted that she slept all day.
A. such B. also C. thus D. extremely
5. The girl was happy_____ she had accomplished a good task.
A. because B. since C. except D. due to
Đáp án: 1 - A, 2 - A, 3 - A, 4 - C, 5 - A.
VII. Conclusion
Bài viết trên đã chia sẻ đầy đủ kiến thức về các câu trạng ngữ trong tiếng Anh, bao gồm: khái niệm, các dạng và phân loại của chúng. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn Mytourpies đang tìm kiếm tài liệu ngữ pháp tiếng Anh.
Những kiến thức này là một phần của các khóa học tại Mytour. Hãy lựa chọn ngay một khóa học phù hợp với mục tiêu của bạn nhé!
- Ôn thi ielts
- Ôn thi toeic
- Ôn thi tiếng anh thptqg