Thiết bị di động hay laptop, RAM là trái tim không thể thiếu. Hãy cùng khám phá về RAM DDR4 - thế hệ mới nhất và sôi động nhất! Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết sự khác biệt giữa DDR3 và DDR4 trong bài viết ngay sau đây.
1. Đặc điểm nổi bật của RAM DDR4
RAM DDR4, phiên bản thứ 4 của DDR RAM, đã chính thức xuất hiện từ năm 2012 và nhanh chóng thay thế DDR3 trên thị trường. Khám phá cùng chúng tôi những điều thú vị về RAM này!
Điện áp của DDR4 chỉ là 1,2V. Với Bus speed đa dạng từ 1600, 1866, 2133, 2400, 2666, 3200MHz, 4266MHz, thậm chí có những thanh RAM DDR4 tốc độ siêu cao lên tới 4800MHz. Dung lượng tối đa trên mỗi thanh DDR4 cũng lớn hơn nhiều so với RAM DDR3, có thể lên đến 512 GB.
Các CPU phổ biến hiện nay chỉ hỗ trợ băng thông dưới 46GB/s, tương ứng với hai kênh RAM. Điều này có nghĩa là chỉ cần hai thanh RAM DDR4 - 2933MHz là đã đủ để tối ưu hóa băng thông CPU. Bus RAM cao hơn cũng không ảnh hưởng đáng kể đến tốc độ xử lý của CPU.

DDR4 là thế hệ thứ 4 của DDR RAM
2. Những Điểm Nổi bật của RAM DDR4
Tăng cường Tốc độ
RAM DDR4 vượt trội với tốc độ nhanh hơn đáng kể so với DDR3. Dữ liệu di chuyển giữa RAM, CPU và các thành phần khác với tốc độ cao hơn, bắt đầu từ 2133 MHz - một cấp độ cao trên DDR3.

DDR4 với tốc độ nhanh hơn DDR3
Ưu điểm về Tiết kiệm Năng lượng
RAM DDR4 giúp kéo dài thời lượng pin với tiêu thụ điện năng thấp hơn DDR3. Mức giảm lên đến 40% và chỉ cần 1,2V cho mỗi mô-đun. Sử dụng RAM DDR4 sẽ giảm đáng kể lượng điện tiêu thụ so với RAM DDR3.

Tiết kiệm điện năng với RAM DDR4
Dung lượng Khổng Lồ
DDR4 cho phép tạo mô-đun bộ nhớ đơn với dung lượng lên đến 512GB, nhờ vào công nghệ xếp chồng và mật độ cao hơn. Trong khi đó, RAM DDR3 chỉ đạt tối đa 128GB! Dung lượng lớn giúp RAM DDR4 xử lý công việc mạnh mẽ và nhanh chóng hơn!
Độ Tin Cậy Vượt Trội
Với sự nâng cao về khả năng dự phòng chu kỳ, phát hiện chẵn lẻ 'lệnh và địa chỉ' trên chip và tính toàn vẹn của tín hiệu, DDR4 đang đứng đầu danh sách những sản phẩm DDR đáng tin cậy nhất hiện nay.

DDR4 - Sự Lựa Chọn Uy Tín
3. So Sánh RAM DDR4 và RAM DDR3
Mô tả |
DDR3 |
DDR4 |
---|---|---|
Mật độ chip |
512Mb-8GB |
4GB-16GB |
Data Rates |
800Mb/s – 2133Mb/s |
1600Mb/s – 3200Mb/s |
Điện áp |
1,5V |
1,2V |
Tiêu chuẩn điện áp thấp |
Có (DDR3L ở mức 1.35V) |
Kỳ vọng ở mức 1.1V |
Bank bên trong |
8 |
16 |
Nhóm Bank (BG) |
0 |
4 |
Đầu vào VREF |
2 – DQs và CMD/ADDR |
1 – CMD/ADDR |
tCK – DLL được kích hoạt |
300MHz – 800MHz |
667MHz – 1,6GHz |
tCK – DLL được tắt đi |
10MHz – 125MHz (tùy chọn) |
Chưa định nghĩa đến 125MHz |
Giá trị RTT (tính theo Ω) |
120, 60, 40, 30, 20 |
240, 120, 80, 60, 48, 40, 34 |
Các chế độ ODT |
Nominal, Dynamic |
Nominal, Dynamic, Park |
Thanh ghi đa năng |
Bốn thanh ghi – 1 Được định nghĩa, 3 RFU |
Bốn thanh ghi – 3 Được định nghĩa, 1 RFU |
4. Sự Tương Thích Đa Dạng của RAM DDR4
Ngoài các dòng Intel Core i7-59XX và 58XX, bo mạch chủ chipset Intel X99 và CPU dòng Haswell-EX hỗ trợ RAM DDR4. Điều này bao gồm cả các CPU Intel Xeon E7, E5, E3, và D. Nhiều CPU mới trong dòng Skylake của Intel, cả máy tính để bàn và máy tính xách tay, cũng như các chipset H110, B150, Q150, H170, Q170 và Z170, đều tương thích với RAM DDR4.
AMD hiện chưa hỗ trợ chính thức RAM DDR4 trên bất kỳ chipset hoặc APU / CPU nào. Tuy nhiên, hứa hẹn sẽ có nhiều bộ vi xử lý hỗ trợ DDR4 hơn trong năm 2016.
Trong lĩnh vực di động, Qualcomm cung cấp SoC Snapdragon 810 và 820 với hỗ trợ RAM DDR4 và LPDDR. Samsung sử dụng Exynos 7420 trở lên và Apple tích hợp A9 và A9X hỗ trợ RAM DDR4.

Đa Dạng Tương Thích của RAM DDR4
Một số dòng laptop đang phổ biến tại MytourĐọc xong bài viết về RAM DDR4 là gì? Có điều gì đặc sắc? So sánh sự khác biệt giữa DDR3 và DDR4. Chúc hy vọng rằng bài viết này sẽ mang lại nhiều kiến thức hữu ích cho bạn. Hẹn gặp lại các bạn sớm nhất!