I. Tổng quan
- Nguyễn Công Trứ là biểu tượng văn học tiêu biểu của Việt Nam trong nửa đầu thế kỷ 19. Cuộc đời làm quan của ông đầy gian nan nhưng cũng đạt được nhiều thành tựu. Sinh ra trong một gia đình quý tộc, ông đã học được nhiều ý nghĩa từ triết lý của truyền thống Nhà Nho, và dành phần lớn thời gian của mình để phục vụ nhân dân. Tính cách chân thực và thanh cao đã giúp ông không quan tâm đến danh vọng. Bài thơ nổi tiếng của ông, 'Cung điệu nguy nga', được viết khi ông nghỉ hưu vào năm 1848. Bài thơ thể hiện sự tự hào về tài năng và phẩm hạnh, coi thường vật chất, tập trung trong hai từ 'nguy nga'.
- Cấu trúc bài thơ: bao gồm ba phần.
+ Tám câu đầu: Tôn vinh khi làm quan.
+ Bốn câu tiếp: Kính trọng lúc trải nghiệm về hưu.
II. Sự ảnh hưởng.
1. Tôn vinh khi làm quan.
Câu khai triệu của bài thơ đề cập đến phẩm hạnh và tài năng của quan viên: không có việc gì là quá sức với họ trên trời dưới đất. Điều này phản ánh triết lí của nhà Nho, cũng như lòng tự trọng của người quân tử có năng lực và hiểu biết, như khi ông đã từng nói khi còn trẻ:
Làm người trai từ Bắc chí Nam
Cho rộng vùng đất bốn phương.
(Làm người trai)
Những dòng thơ dưới sắc nét hóa ý của câu chữ Hán:
Là Thủ khoa, là Tham tán, là Tổng dốc từ phương Đông
Sẵn sàng với những chiến lược, tay đã chinh phục mọi thách thức.
Việc liệt kê danh vị và quyền lợi, cùng với giọng điệu mạnh mẽ, toát lên một cuộc đời đầy nỗ lực và thành tựu, xứng đáng với danh tiếng và vị thế. Không có việc gì là không làm, và mọi việc đều được thực hiện một cách tỉ mỉ và lộng lẫy, không kém cạnh đời sống. Nhìn vào danh hiệu và thành tựu, không thấy bất kỳ sự thiếu sót nào, Nguyễn Công Trứ xem mình như một người đã vượt qua mọi thách thức. Giọng thơ tự tin và táo bạo không chỉ nhấn mạnh vào thành tựu mà còn thể hiện sự phớt lờ danh vọng. Tính cách cao quý này là nền tảng tư tưởng cho tác phẩm.
Vì vậy, ông rời bỏ mọi vị trí quyền uy một cách nhẹ nhàng:
Giải phóng bản thân khỏi vòng xoay của thời gian.
Thậm chí, ông thực hiện một hành động đầy mạo hiểm:
Ngựa vàng bò đầy đường ngất ngưởng.
Đây là hành động ngất ngưởng, khác biệt so với những người khác, dám theo đuổi đam mê, không quan tâm đến việc bị chỉ trích là “kiêu căng”. Điều này cũng thể hiện sự phê phán đối với xã hội phong kiến:
Xuống ngựa, lên xe, nghĩ là nhàn,
Nhấc mùi chức vị, leo lên thăng quan.
Đưa vềng vào cánh xe bò đi,
Sắm sửa che kín miệng thế gian.
Ngay cả khi cáo quan về hưu, ông vẫn giữ nguyên phong cách “kiêu căng” đó.
2. Ngất ngưởng khi nghỉ quan
Hình ảnh núi Đại Hải trở thành một biểu tượng chào đón ông trở về quê hương, đồng thời đánh dấu sự chia ly giữa hai giai đoạn cuộc đời. Nguyễn Công Trứ đã để lại sau lưng một thời gian đầy sóng gió, và phía trước là một thế giới tĩnh lặng, bình yên như một bầu trời rộng lớn, thoải mái và nhẹ nhàng:
Con đường mây trải rộng mênh mông,
Nghĩ về việc cúng tặng tang bồng, vỗ tay hoan hô,
Thảnh thơi tự do uống rượu say sưa.
(Chí làm trai)
Các quan ẩn dật thường thích thú với cuộc sống yên bình ở nông trang, trong khi Nguyễn Công Trứ lại chọn cách sống độc lập:
Bàn tay cầm kiếm trở thành biểu tượng của lòng từ bi
Bước đi như tiên vậy, nhẹ nhàng như cơn gió.
Hành động này cho thấy tinh thần sống thoải mái và hưởng thú, sống tận hưởng cuộc đời. Hình ảnh một ông già dạo chơi với vài bóng cô gái theo sau là điều gây tiếng cười, không phải là lạm dụng rượu chè, vậy nên Nguyễn Công Trứ phải mỉm cười thán phục:
Nguyễn Công Trứ cũng không thể nhịn cười trước hành động của ông.
Do đó, việc sống thoải mái khi nghỉ hưu có thể được coi là một phong cách sống tự do.
3. Tuy nhiên, khi nhìn lại cuộc đời, Nguyễn Công Trứ tự nhận xét một cách nghiêm túc:
Được quên thảnh thơi trong cõi âm.
Phê bình vui vẻ bên cành hoa đông,
Ngâm thơ, uống rượu, hát ca, cười thả ga,
Không theo Phật, không theo Tiên, không bị gò bó bởi thế tục.
Nguyễn Công Trứ không quan tâm đến việc được quên là biểu hiện của sự thoải mái trong thế giới bên kia, phê bình hòa mình trong vẻ đẹp của mùa đông, thơ mộng của rượu, âm nhạc và tiếng cười. Ông không bị ràng buộc bởi tôn giáo, không chịu ảnh hưởng của thần thoại hoặc quan niệm văn hóa. Ông sống thoải mái, tự do, không lo lắng về sự phê phán của người khác. Những suy nghĩ này được thể hiện qua những bài thơ giàu cảm xúc, phong cách sống tự do và không ràng buộc. Điều này cho thấy nhân cách của Nguyễn Công Trứ cao khiết và bản lĩnh. (Ngoài vòng pháp lý của thế gian / Trong cuộc sống tự do) (Cuộc sống ẩn dật). Ông coi đó là phẩm hạnh, còn tài năng của mình thì ông cho rằng cũng không tồi.
Chẳng Thần, Đạo cũng không là điều xa xôi.
Nhà thơ tự đánh giá mình một cách khiêm nhường, nhưng ông tôn trọng cái mà ông coi là lí tưởng sống, là:
Nghĩa đạo tôi cho vẹn phận cùng đồng lòng.
Suốt cuộc đời ông đã thực hiện đúng lí tưởng cao quý nên không hổ làm trước thiên hạ, không hối tiếc hay ân hận. Ông đã sống hết mình theo đạo lí, vì thế mới tự hào, tự tôn:
Trong thế gian ai ngang bằng như ông!
Ở đây, việc sống một cuộc đời ý nghĩa là một niềm hạnh phúc vô cùng.
III. Kết luận
Bài thơ được viết theo thể thơ tự do, phù hợp với việc truyền đạt tư tưởng của tác giả. Tổng kết về cuộc đời, sự nghiệp và phong cách sống của Nguyễn Công Trứ, bài thơ là một tuyên ngôn về nhân cách cao quý, tài năng và đạo đức. Qua việc sống ngất ngưởng, tác giả thể hiện một con người đã sống một cuộc đời trọn vẹn, không vụ lợi cá nhân. Bài thơ cũng là một biểu hiện của ý thức cá nhân và tinh thần nghệ thuật hiện đại, một dấu hiệu của sự tiến bộ tư tưởng trong văn học đương đại.