1. Nguyên bản, đề tài.
Bài thơ 'Thu điếu' thuộc nhóm thơ thứ ba được coi là hay nhất trong số các bài thơ viết bằng chữ Nôm của Nguyễn Khuyến. Nó tả lại vẻ đẹp yên bình của mùa thu trong làng quê xưa, thể hiện tâm trạng lẻ loi, buồn của một nhà nho sâu sắc tình yêu với quê hương đất nước. “Thu điếu”, cùng với “Thu ẩm' và “Thu vịnh”, có lẽ được viết bởi Nguyễn Khuyến sau khi ông rời khỏi nghề quan và trở về quê hương (1884).
2. Phân tích
a. Tiêu đề.
b. Thực tế.
Tả không gian ba chiều. Màu sắc hoà quện. Có “sóng biếc” với “lá vàng”. Gió thổi nhẹ đủ làm cho chiếc lá thu vàng “khẽ đưa vèo”, làm cho sóng biếc lăn tăn từng làn, từng làn “hơi gợn tí”. Sự đối chiếu tinh tế giữa các yếu tố làm nổi bật vẻ đẹp của mùa thu, tăng cường sự thấy và nghe. Ngòi bút của Nguyễn Khuyến rất tinh tế trong việc chọn từ và cảm nhận, lấy sự lăn tăn của sóng “hơi gợn tí” phối cảnh với cảm giác nhẹ nhàng “khẽ đưa vèo” của chiếc lá thu. Từ “vèo” là một từ ngữ mà thi sĩ Tản Đà sau này không chỉ khen ngợi mà còn ám ảnh. Ông tiết lộ một đoạn thơ mới có được một câu vừa ý: “Vèo trông lá rụng đầy sân” (Cảm thu, tiễn thu).
c. Phân tích.
Bức tranh thu được mở ra rộng lớn. Bầu trời thu “xanh ngắt” thăm thẳm, vô tận. Các tầng mây nhẹ nhàng lơ lửng trôi. Không gian thoải mái, êm đềm, yên bình và nhẹ nhàng. Không một bóng người qua lại trên con đường làng, qua các ngõ xóm: “Ngõ trúc quanh co khách vắng teo”. “Vắng teo” chỉ sự cô đơn tột cùng, không một âm thanh, cũng gợi lên cảm giác trống trải, trống vắng. “Ngõ trúc” trong thơ Tam nguyên Yên Đổ luôn gợi nhớ một tình quê buồn bâng khuâng, dịu dàng:
“Bước chân, ngõ từng trúc xưa
Chuyến thuyền chờ đợi bến nào?”
(Ký ức núi Đọi)
“Ngõ trúc” và “tầng mây” đều là nét đẹp thân thuộc của làng quê. Như một thi sĩ lặng lẽ nhìn và mơ màng chìm đắm vào cảnh vật.
d. Kết luận.
“Thu điếu” tượng trưng cho mùa thu đánh cá. Sáu câu đầu chỉ tập trung vào phác họa cảnh vật: ao thu, thuyền câu, sóng biếc, lá vàng, tầng mây, ngõ trúc... Cho đến khi đến phần kết, người câu cá mới xuất hiện. Một tư thế thoải mái: “tựa gối ôm cần”. Một sự chờ đợi “lâu lâu dài”. Một giây phút tỉnh giấc khi nghe “Cá đâu dớp động dưới chân bèo”. Người câu cá như đang mơ màng trong cảnh thu. Đọc giả nhớ đến Lã Vọng câu cá bên bờ sông hơn mấy nghìn năm trước. Một tiếng cá “đớp động” sau tiếng lá thu “đưa vèo”, đó chính là âm thanh thu của làng quê xưa. Âm thanh đó hòa quyện với “Một tiếng trên không ngỗng nước nào”, mang ta trở lại với mùa thu của quê hương. Người câu cá sống trong cô đơn và buồn bã. Một cuộc sống đơn giản, một tâm hồn cao quý.
Xuân Diệu đã ca tụng vẻ xanh trong “Thu điếu”. Có xanh ao, xanh sóng, xanh trời, xanh tre, xanh bèo... và chỉ có một màu vàng của chiếc lá thu “đưa vèo”. Cảnh đẹp êm đềm, tĩnh lặng nhưng mang theo nỗi buồn. Một tâm trạng thoải mái nhưng cao quý liên kết với mùa thu quê hương, với tình yêu sâu sắc. Mỗi nét của mùa thu là một điệu thu khắc sâu tâm hồn, với vần thơ: 'veo - teo - vèo - teo - bèo”, phép đối tác tạo ra sự cân bằng hài hòa, điệu nhẹ nhàng và buồn bã... cho thấy một nghệ thuật văn chương cực kỳ tinh tế, trong trẻo - đúng là tài năng thật sự. “Thu điếu” là một bài thơ mùa thu mô tả cảnh tượng tuyệt vời.