Giới thiệu tổng quan
Hiện tại, Huyndai i10 đã ra mắt phiên bản mới hoàn toàn. Hãy xem đánh giá chi tiết tại liên kết: Đánh giá Hyundai i10 2023: nội thất rộng, nhiều trang bị tiện ích nhưng giá hơi cao
Phân khúc xe hạng A luôn thu hút sự quan tâm lớn từ người tiêu dùng với nhu cầu sở hữu chiếc xe giá cả phải chăng và tiện ích. Các mẫu xe phổ biến trong phân khúc này bao gồm Hyundai i10, Kia Morning, Vinfast Fadil và Toyota Wigo. Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong phân khúc cũng được gia tăng khi Mitsubishi giới thiệu chiếc sedan Attrage với giá chỉ từ 370 triệu đồng, mặc dù nó thuộc phân khúc hạng B.
Quay trở lại với i10, mẫu xe này được sản xuất và lắp ráp tại Việt Nam, đặc điểm này mang lại lợi thế cho nó so với các đối thủ với kiểu dáng sedan cũng như hatchback. Doanh số bán hàng của Hyundai i10 đạt khoảng trung bình 1.000 xe/tháng và gần 14.700 xe trong 11 tháng đầu năm 2020.
Giá cả
Hiện tại, phiên bản hiện đại của Hyundai Grand i10 được Hyundai Thành Công sản xuất và phân phối tại thị trường nội địa với tổng cộng 9 phiên bản bao gồm cả sedan và hatchback, với mức giá dao động từ 315 đến 415 triệu đồng:
Giá bán các phiên bản Grand i10 hatchback:
Giá bán các phiên bản Grand i10 sedan:
Ngoại hình
So với Kia Morning cùng phân khúc, xe của Hyundai có kích thước lớn hơn một chút. Cụ thể, xe có kích thước Dài x Rộng x Cao là 3.765 x 1.660 x 1.520 mm, và chiều dài cơ sở đạt 2.425 mm.
Phần đầu xe được trang bị lưới tản nhiệt hình thác nước, kèm theo dải đèn LED ban ngày và biểu tượng Hyundai được phủ một thanh chrome sáng bóng, tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.
Ngoài ra, lưới tản nhiệt được thiết kế mềm mại hơn, phối hợp hài hòa với các gân dập nổi mạnh mẽ của cản trước, và hốc đèn sương mù được thiết kế theo kiểu boomerang sắc sảo, tạo điểm nhấn thể thao.
Phía sau, mẫu xe 5 cửa của Hyundai thể hiện sự vững chãi và mạnh mẽ với các đường nét chủ yếu theo phương ngang và góc bo lớn.
Điểm trừ của ngoại thất trên phiên bản mới là vẫn giữ nguyên đèn chiếu sáng Halogen thông thường, trong khi đối thủ Kia Morning đã nâng cấp lên đèn Projecter. Tuy nhiên, i10 trang bị đèn LED chạy bên ngoài trên tất cả các phiên bản hatchback (trừ các phiên bản Base).
Tất cả các phiên bản của Hyundai Grand i10 i10 đều sử dụng mâm xe 14-inch và lốp có kích thước 164/65. Sự khác biệt giữa hatchback và sedan là ở kiểu thiết kế của mâm xe, có thể là mâm bốn chấu kép hoặc mâm kiểu chữ V.
Nội thất
Khoang nội thất của xe tạo ấn tượng bởi sự rộng rãi và thoải mái, vượt trội so với Morning. Trên các phiên bản hatchback, ghế ngồi được bọc nỉ, trong khi trên các phiên bản sedan sử dụng da kết hợp nỉ, tạo ra một không gian nội thất sang trọng hơn. Tuy nhiên, i10 vẫn chưa trang bị bệ tì tay trung tâm, có thể gây cảm giác mệt mỏi khi đi xa.
Ở hàng ghế thứ hai, Hyundai Grand i10 hatchback có ba tựa đầu có thể điều chỉnh độ cao, trong khi các phiên bản sedan có tựa tay kiêm hộc để uống. Khoảng không trần xe và độ duỗi chân đều đủ cho hành khách có chiều cao dưới 1m75. Góc nghiêng của ghế sau cũng khá tốt, giúp giảm mệt mỏi trong các chuyến đi xa.
Ở khoang lái, xe trang bị màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp bản đồ định vị dẫn đường tiếng Việt và các tính năng giải trí. Hyundai i10 cũng cung cấp các tính năng kết nối như USB, Mp3, AUX, Bluetooth, và hệ thống âm thanh 4 loa cùng hệ thống đàm thoại rảnh tay.
Mẫu xe nhỏ này thể hiện sự quan tâm đặc biệt đến người lái với hệ thống khởi động bằng nút bấm và tính năng mở cửa tự động thông qua cảm biến trên tay nắm cửa. Trên phiên bản sedan, i10 còn được trang bị camera lùi.
Điểm yếu của i10 vẫn là hệ thống điều hòa chỉ có thể điều chỉnh được một vùng, trong khi đối thủ Morning đã chuyển sang sử dụng hệ thống điều hòa tự động.
Khoang hành lý của Grand i10 hatchback có dung tích khá lớn, đủ để chứa ba chiếc vali cỡ trung và một số túi xách khác. Khi cần, chủ xe có thể gập ghế sau theo tỉ lệ 60:40 chỉ với một thao tác đơn giản, giúp vận chuyển các vật dụng lớn hơn.
Động cơ - An toàn
Hyundai Grand i10 Grand i10 i10 2021 trang bị động cơ xăng 1.2L Kappa, công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, Mô men xoắn cực đại 120 Nm ở 4.000 vòng/phút, hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Ngoài khả năng lái vững vàng trên cao tốc, tay lái trợ lực điện nhẹ nhàng và chính xác, dễ cầm lái... Hyundai Grand i10 Grand i10 cũng được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ trung bình từ 5-6L/100km trong điều kiện thông thường.
Về mặt an toàn, mẫu xe này được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân bổ lực phanh điện tử EBD, cân bằng điện tử (động cơ 1.2L), túi khí đôi (động cơ 1.2L), túi khí đơn (động cơ 1.0L), cùng với cảm biến lùi và camera lùi (động cơ 1.2L AT sedan) để tăng cường tính an toàn.
Ngoài ra, không thể không nhắc đến cảm biến lùi và camera quan sát phía sau (động cơ 1.2L AT sedan), giúp tài xế dễ dàng đỗ xe và tăng cường an toàn trong các tình huống lùi, đỗ xe.
Kết luận
Với giá bán phải chăng, nhiều phiên bản và trang bị đầy đủ, Hyundai Grand i10 Grand i10 i10 luôn thu hút sự quan tâm của người mua lần đầu. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những người cần một chiếc xe nhỏ tiết kiệm, an toàn và dễ dàng di chuyển trong thành phố đông đúc, vẫn đảm bảo tính ổn định và chính xác trên đường cao tốc.
Cấu hình kỹ thuật
Hyundai Grand i10 Grand i10 i10 1.2AT395 triệu
|
Hyundai Grand i10 Grand i10 1.2AT Sedan415 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2MT Sedan390 triệu |
Grand i10 1.2 MT Sedan ba |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 119.98 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Điều hòa Chỉnh tay vùng |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Số lượng túi khí 1 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 1 túi khí |
Số lượng túi khí 1 túi khí |