Giới thiệu
Bài viết này đã lỗi thời, mời các bạn tham khảo bài viết mới nhất tại đường link: Đánh giá Hyundai Tucson 2024: Thiết kế đột phá, trải nghiệm đầy cảm xúc và công nghệ tiên tiến
Ra mắt từ năm 2004, trải qua 16 năm với 3 thế hệ, Tucson đã trở thành một trong những mẫu xe quan trọng nhất của Hyundai, là một trong những dòng crossover bán chạy nhất của thương hiệu Hàn Quốc tại thị trường Mỹ. Vào năm 2020, Hyundai đã chính thức giới thiệu thế hệ thứ 4 của Tucson với nhiều cải tiến và nâng cấp về thiết kế, trang bị, vận hành và an toàn.
Thiết kế ngoại thất
Về mặt thiết kế, Tucson 2021 áp dụng phong cách Sensuous Sportiness – vừa thể thao vừa quyến rũ như trên Elantra và Sonata 2021. Ở phần đầu, cụm lưới tản nhiệt hình thang với vân tam giác độc đáo là điểm nhấn nổi bật nhất. Đặc biệt, dải LED chạy ban ngày được tích hợp vào nan lưới tản nhiệt dưới dạng các đèn LED ẩn, tạo nên phong cách hiện đại, tương lai và độc đáo.
Hệ thống đèn LED trên Tucson 2021 vẫn giữ phong cách riêng biệt với các mẫu crossover và SUV khác của Hyundai như Kona, SantaFe hay Palisade.
Thân xe Tucson 2021 sử dụng nhiều mảng cắt hình thoi và tam giác không đối xứng, tạo nên vẻ thể thao, mạnh mẽ và hiện đại. Ốp hốc bánh nhựa đen hình vuông cũng đóng góp vào vẻ mạnh mẽ và cá tính của xe.
Mui xe được trang trí bằng chi tiết crôm hình vòm, tạo ra cảm giác mui thấp và gọn gàng hơn thực tế. Chi tiết này cũng tạo ra ranh giới tự nhiên cho kiểu sơn mui đen hai tông được ưa chuộng.
Phần đuôi cũng là điểm nhấn của Tucson 2021. Đèn hậu LED 3D hình lưỡi liềm liền mạch với chiều rộng của xe, tạo ra cảm giác rộng rãi, hiện đại và sắc sảo cho xe.
Bộ trang trí phía sau được thiết kế hình kim cương độc đáo kết hợp với tấm ốp bảo vệ gầm màu bạc. Hyundai đã tạo ra vẻ ngoài lấp lánh cho Tucson mới bằng cách ẩn cần gạt nước phía sau dưới cánh gió mui xe tương tự như Kia trên mẫu SUV Sorento 2021, và di chuyển logo chữ H lên kính cửa sổ phía sau.
Nội thất - Trang bị tiện ích
Về không gian, Hyundai chưa công bố tất cả thông số về kích thước của khoang nội thất của Tucson 2021, nhưng xe hứa hẹn sẽ có thêm 2,5cm chỗ để chân so với phiên bản trước. Điều này có nghĩa là không gian chỗ để chân phía sau sẽ tăng lên tổng cộng 100cm, gần bằng mức 104cm của Santa Fe vốn có kích thước lớn và ở phân khúc cao cấp hơn.
Về thiết kế, khoang lái của Tucson 2021 lấy cảm hứng từ những mẫu xe cao cấp của Genesys, hoặc gần hơn là mẫu sedan Sonata All New ra mắt gần đây. Mặt taplo và vô lăng chia tầng theo phong cách du thuyền tạo cảm giác rộng rãi, hiện đại và sang trọng. Ngoài ra, Tucson còn được nâng cấp hiện đại hóa đáng kể với cụm đồng hồ kỹ thuật số nhô lên từ bảng điều khiển thay vì nằm trong như trước đây.
Ở trung tâm là màn hình thông tin giải trí cảm ứng kích thước 10.3 inch, hỗ trợ Apple Carplay và Android Auto. Ngay dưới đó là bảng điều khiển hệ thống điều hòa thiết kế mới với giao diện cảm ứng.
Điều này là điểm gây tranh cãi, nhiều chuyên gia và khách hàng cho rằng điều khiển cảm ứng có thể làm mất tập trung và khó thao tác hơn khi lái xe so với các nút bấm thông thường. Tuy nhiên, không thể phủ nhận việc thay thế dãy nút bấm bằng một mặt kính cảm ứng tạo cảm giác cao cấp và công nghệ hơn cho Tucson 2021.
Tucson 2021 của Hyundai có khoang hành lý rộng rãi, dung tích lên đến 1.096 lít. Tổng dung tích khi gập phẳng hàng ghế thứ hai là 1.798 lít, đáp ứng tốt nhu cầu vận chuyển hàng hóa lớn.
Vận hành - An toàn
Động cơ tiêu chuẩn của Hyundai Tucson 2021 là loại 4 xy-lanh dung tích 2.5 lít, sản sinh công suất ước tính 190 mã lực và mô-men xoắn 260 Nm. Hộp số tự động 8 cấp là loại hộp số duy nhất được cung cấp với động cơ này.
Trái lại, phiên bản Hybrid của Hyundai Tucson 2021 đi kèm với động cơ tăng áp 1.6 lít I4 và động cơ điện tạo ra công suất khoảng 230 mã lực/350 Nm. Trong đó, động cơ điện hoạt động như người bạn đồng hành cho động cơ xăng.
Tucson plug-in hybrid cũng sử dụng cùng động cơ tăng áp 4 xi-lanh nhưng thông tin về phạm vi hoạt động và chi tiết cụ thể về pin vẫn chưa được tiết lộ. Với biến thể plug-in hybrid, động cơ điện là trục chính, động cơ xăng chỉ đóng vai trò hỗ trợ.
Công suất của động cơ được truyền đến các bánh xe thông qua hệ dẫn động cầu trước FWD hoặc tùy chọn dẫn động 4 bánh toàn thời gian AWD.
Về mặt an toàn, Tucson 2021 được trang bị tiêu chuẩn với bộ công nghệ an toàn SmartSense mới nhất của Hyundai với hệ thống hỗ trợ lái xe tiên tiến ADAS (Advanced Driver Assistance System). SmartSense bao gồm cảnh báo va chạm phía trước với tính năng phát hiện người đi bộ, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo chệch làn đường, hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lái xe mất tập trung.
Các tính năng bổ sung của ADAS cho Tucson bao gồm điều khiển hành trình thông minh với công nghệ stop-and-go, hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc, camera toàn cảnh 360 độ, phanh khẩn cấp tự động phía sau, hỗ trợ đỗ xe thông minh từ xa và màn hình hiển thị điểm mù.
Đánh giá tổng quan
Hyundai Tucson hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ nhiều đối thủ lớn như Honda CR-V, Mazda CX-5. Vì vậy, trên thế hệ 2021, Hyundai đã tiến hành nhiều cải tiến đáng kể cho mẫu crossover quan trọng này.
Hyundai Tucson 2021 sẽ được bán ra trên thị trường Hàn Quốc vào mùa hè và sau đó sẽ mở rộng ra các thị trường khác. Giá khởi điểm của xe là từ 25.000 USD (tương đương khoảng 580 triệu đồng).
Thông số kỹ thuật
Hyundai Tucson 2.0L Tiêu chuẩn799 triệu |
Hyundai Tucson 2.0 Đặc biệt878 triệu |
Hyundai Tucson 1.6L T-GDI932 triệu |
Hyundai Tucson 2.0L Diesel940 triệu |
Dáng xe SUV 5 chỗ |
Dáng xe SUV 5 chỗ |
Dáng xe SUV 5 chỗ |
Dáng xe SUV 5 chỗ |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 1.60L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Công suất cực đại 155.00 mã lực , tại 6200.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 155.00 mã lực , tại 6200.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 177.00 mã lực , tại 5500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 185.00 mã lực , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 192.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 192.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 265.00 Nm , tại 1.500 - 4.500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 400.00 Nm , tại 1.750 - 2.750 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 7.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.20l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 5.20l/100km |
Điều hòa Tự động hai vùng |
Điều hòa Tự động hai vùng |
Điều hòa Tự động hai vùng |
Điều hòa Tự động hai vùng |
Số lượng túi khí 02 túi khí |
Số lượng túi khí 06 túi khí |
Số lượng túi khí 06 túi khí |
Số lượng túi khí 06 túi khí |