- Tên sản phẩm: GA-X99-Phoenix SLI
- Socket: 2011v3 (tương thích CPU Haswell-E/Broadwell-E)
- Chipset: Intel X99
- Số khe RAM: 8 khe bọc thép, 4 kênh bộ nhớ
- Loại RAM: DDR4 2133-3600 MHz, hỗ trợ XMP
- Số khe PCI Express 3.0: 4 x 16x (bọc thép), 1 x 1x
- Giao tiếp dành cho lưu trữ: 1 x SATA Express, 6 x SATA 3 (hỗ trợ RAID), 6 x SATA 3 (chỉ hỗ trợ IDE và AHCI), 1 x M.2, 1 x U.2
- Số cổng USB: Bộ điều khiển USB 3.1 của Intel (1x USB Type-C/3.1, 1 x USB Type-A), chipset X99 (2 x USB 3.0/2.0, 4 x USB 2.0/1.1), 2 x Hub USB 3.0 của Renesas (8 x USB 3.0/2.0)
- Số lượng cổng mạng : 2 x Chip mạng Intel® GbE LAN (10/100/1000 Mbit)
- Kết nối không dây: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Bluetooth
- Chip điều khiển thiết bị ngoại vi: Chip điều khiển I/O của iTE®
- Chip âm thanh: Bộ giải mã âm thanh Realtek® ALC1150
- BIOS: Dual BIOS, 2x flash 128 Mbit
- Hỗ trợ đa card đồ họa: Có, Quad Nvidia SLI và AMD Crossfire
- Đèn LED: Đèn LED RGB
- Kích thước: ATX, 30,5 cm x 24,4 cm
- Giá bán lẻ tại Việt Nam: 9 triệu đồng
- Bảo hành: 3 năm
Phoenix thuộc dòng sản phẩm cao cấp G1 GAMING của GIGABYTE, được thiết kế đặc biệt cho cộng đồng game thủ với thiết kế mạnh mẽ, hệ thống đèn LED lấp lánh. Điều quan trọng nhất là nó sở hữu đầy đủ các tính năng mà game thủ cần, mọi tính năng có thể có trên bo mạch chủ đều có thể tìm thấy trên Phoenix.
Thiết kế đẹp hoàn hảo dành cho game thủ
GIGABYTE X99-Phoenix SLI là một trong những bo mạch chủ có thiết kế đẹp nhất mà tôi từng đánh giá. Ngay cả khi chưa bật đèn, sự kết hợp giữa 3 màu đen, trắng và cam của nó đã đủ để tạo ra ấn tượng mạnh mẽ ngay từ cái nhìn đầu tiên. Dưới đây là một số điểm nổi bật trong thiết kế của Phoenix:
So với các bo mạch chủ khác cùng phân khúc, Phoenix, đặc biệt là phong cách thiết kế của các dòng G1 GAMING của GIGABYTE, theo ý kiến của tôi, là rất bắt mắt và trẻ trung nhờ vào việc tận dụng tối đa sự tương phản giữa các màu đen, trắng và cam. Trong khi đó, các đối thủ như ASUS và MSI thường ưa chuộng tông màu tối hơn. Tất nhiên, cái nào đẹp hơn phụ thuộc vào sở thích của mỗi người.
Phoenix sử dụng socket 2011v3, tương thích với các dòng CPU Core i7 Broadwell-E hoặc Haswell-E. Bộ khóa CPU được mạ tối nhìn rất phong cách, mặc dù thực tế là khi gắn tản nhiệt, chúng ta không thấy được gì. Không gian xung quanh cũng rất rộng rãi, cho phép bạn dễ dàng gắn các tản nhiệt lớn. Cũng cần lưu ý rằng, đối với nền tảng Broadwell-E/Haswell-E, Intel khuyến khích người dùng sử dụng các tản nhiệt hiệu năng cao nên không bao gồm tản nhiệt stock. Ở trên bạn có thể thấy khối tản nhiệt dành cho mosfet, được ẩn dưới mặt nạ màu trắng. Nếu bạn chú ý, bạn sẽ thấy khối tản nhiệt này kết nối với khối tản nhiệt của chipset bên dưới bằng một ống dẫn (cũng mạ tối).
Phía sau bo mạch, vị trí gắn CPU cũng được gia cố bằng một miếng kim loại để chịu được tản nhiệt lớn và nặng. So với các bo mạch chủ nền tảng phổ thông như Broawell/Skylake, việc lắp đặt tản nhiệt cho Phoenix dễ dàng hơn nhiều vì bạn chỉ cần bắt ốc thẳng vào bo, không cần phải lắp thêm miếng đỡ phía sau (vì đã có sẵn). Bên cạnh đó, bạn cũng có thể gắn các tản nhiệt nước một cách dễ dàng không kém, mang lại hiệu năng cao hơn và tiết kiệm diện tích trên bo mạch, nhưng giá thành sẽ cao hơn 😁
Để cấp nguồn cho Phoenix, bạn cần sử dụng 1 dây cấp 24 pin và 1 dây cấp 8 pin. Đây là cấu hình tiêu chuẩn phù hợp với tất cả các nguồn máy tính hiện đại. Công suất nguồn cần thiết phụ thuộc vào các linh kiện như card đồ họa và CPU mà bạn sử dụng.Phoenix có tổng cộng 8 khe gắn RAM, hỗ trợ bộ nhớ DDR4 mới nhất. So với Broadwell/Skylake, ưu điểm của Broadwell-E/Haswell-E là hỗ trợ đến 4 kênh bộ nhớ (Quad Channel) thay vì 2 (Dual Channel). Với các bo mạch chủ Broadwell-E hiện nay, khi cắm RAM, tốc độ mặc định là 2133 MHz. Nhờ hỗ trợ XMP (Extreme Memory Profile), nếu gắn RAM hỗ trợ XMP tốc độ cao, chỉ cần kích hoạt trong BIOS là có thể chạy ở tốc độ mà nhà sản xuất RAM công bố (tối đa 3600 MHz). Tự nhiên, bạn cũng có thể điều chỉnh thủ công để đạt được tốc độ cao hơn so với mặc định.
Mình thích việc GIGABYTE sử dụng 2 màu đen và cam với độ tương phản cao để giúp người dùng dễ phân biệt các khe với nhau trên Phoenix. Một số hãng sử dụng 2 màu tối (chẳng hạn như đen với xám của ASUS) hoặc thậm chí là đen toàn bộ (như MSI) thì không chỉ khó phân biệt mà còn không đẹp. Mức độ chăm sóc của GIGABYTE đối với khe RAM của Phoenix có thể nói là vượt trội vào thời điểm hiện tại. Không chỉ bọc thép như thường lệ, hãng còn tích hợp một dải đèn LED RGB vào giữa các khe cắm. Khi hoạt động, đèn LED tạo ra hiệu ứng rất đẹp mắt và thu hút ánh nhìn.
Chipset Intel X99 được bố trí dưới một khối tản nhiệt khá lớn. Mặc dù vậy, tản nhiệt này được thiết kế thấp nên không bị cản trở khi gắn card đồ họa. Giống như các bo mạch chủ hiện đại khác, khi gắn card đồ họa, logo G1 GAMING trên tản chipset bị cắt một phần. Tuy nhiên, GIGABYTE không tích hợp đèn LED vào logo, do đó không gây sự chú ý quá lớn. Nói chung, cái logo G1 GAMING được dán bằng sticker, không được chăm sóc kỹ lưỡng lắm.
Tương tự như hầu hết các bo mạch chủ cao cấp khác, GIGABYTE X99-Phoenix SLI trang bị 4 khe PCI Express 16x 3.0, cho phép gắn tối đa 4 card màn hình cùng lúc. Thiết kế SLI của bo mạch này được tối ưu hóa để chạy 2 card màn hình. Khoảng cách giữa 2 khe PCI Express 16x ở phía bên phải được làm rộng hơn, giúp dễ dàng gắn 2 card mà không gây xung đột. So với việc gia cố khe RAM, tôi nghĩ rằng việc gia cố khe PCIe 16x có ích hơn nhiều, vì các card màn hình cao cấp thường có kích thước lớn và nặng nề hơn. Với CPU hỗ trợ 40 làn PCIe, bạn có thể thiết lập x16/ x0/ x0/ x0, x16/ x16/ x0/ x0, x16/ x16/ x0/ x8, x8/ x16/ x8/ x8. Nếu CPU chỉ hỗ trợ 28 làn thì có thể thiết lập x16/ x0/ x0/ x0, x16/ x8/ x0/ x0, x8/ x8/ x8/ x0, x8/ x8/ x8/ x4. Dưới mỗi khe PCIe, GIGABYTE trang bị 3 bóng đèn LED để tạo điểm nhấn cho hệ thống :D
Khả năng kết nối không dây của Phoenix được cung cấp bởi một mô-đun gắn ngoài chuẩn M.2. Mô-đun này cho phép bo mạch chủ hỗ trợ Wifi a/b/g/n/ac với băng tần 2.4/5 GHz và Bluetooth 4.2, 4.1, BLE, 4.0, 3.0, 2.1+EDR. Bạn có thể nhận ra 2 dây nhỏ gắn ở đây, chúng kết nối mô-đun với anten (đặt ở cổng kết nối phía sau bo mạch) để tăng cường tín hiệu thu sóng.
GIGABYTE vẫn áp dụng chip âm thanh cao cấp Realtek ALC1150 trong Phoenix. Chất lượng âm thanh vẫn ổn, nhưng không có sự khác biệt đáng kể so với các dòng thấp hơn. Mặt tích hợp chip xử lý âm thanh ở vị trí riêng biệt giúp tránh được nhiễu từ các linh kiện khác.
Tại phần mặt sau của bo mạch chủ Phoenix, bạn sẽ tìm thấy: 1 cổng PS/2 cho chuột hoặc bàn phím, 2 cổng ăng-ten, 1 cổng USB-C (3.1), 1 cổng USB 3.1 Type A (màu đỏ), 6 cổng USB 3.0/2.0, 2 cổng ethernet, 1 cổng quang, và 5 jack âm thanh (sub/center, rear, line in, line out, mic in).
Về giao tiếp với thiết bị lưu trữ, Phoenix cung cấp tổng cộng 10 cổng SATA 3 để bạn có thể kết nối trực tiếp với ổ cứng. Ngoài ra, có 2 cổng nội bộ để kết nối với các dock hoặc thiết bị nội bộ, và 1 cổng SATA Express. Nói chung, các tùy chọn rất phong phú. Nếu bạn muốn sử dụng SSD NVMe, Phoenix cũng hỗ trợ cả cổng U.2 và M.2. Tuy nhiên, vui lòng lưu ý rằng khe cắm M.2 và U.2 chia sẻ băng thông, vì vậy nếu sử dụng CPU chỉ hỗ trợ 28 làn PCI Express (như 5820K hoặc 6800K), cổng U.2 sẽ không hoạt động. Đối với các CPU hỗ trợ 40 làn, cả hai cổng đều sẽ hoạt động. Adapter chuyển đổi từ M.2 sang U.2 hiện đang phổ biến nếu bạn sử dụng SSD U.2 với CPU hỗ trợ 28 làn. Ngoài ra, còn có các cổng kết nối nội bộ để kết nối với các cổng USB 2.0/3.0/3.1 trên case hoặc hub bên ngoài.
Do đây là dòng bo mạch chủ dành cho game thủ, bạn sẽ không tìm thấy các nút cứng để ép xung như trên các dòng dành cho overclocker. Thay vào đó, Phoenix sử dụng các header truyền thống, được thiết kế để cắm đơn giản với một adapter (bạn cắm tất cả các header vào adapter và sau đó cắm adapter vào bo mạch, thay vì cắm từng cái một).
Đầy đủ các tính năng độc đáo
GIGABYTE X99-Phoenix SLI là bo mạch chủ sử dụng chipset X99, vì thế nó sở hữu tất cả các ưu điểm mà bạn cần cho nền tảng Haswell-E/Broadwell-E. So với nền tảng thông thường như Broadwell/Skylake, những ưu điểm rõ ràng nhất của Haswell-E/Broadwell-E là:
- Hỗ trợ CPU lên đến 10 nhân (6950X)
- CPU có thể hỗ trợ tới 40 làn PCIe
- Hỗ trợ bộ nhớ Quad Channel
- Khả năng ép xung tốt hơn
- Chất lượng các linh kiện trên bo mạch tốt hơn
- Hỗ trợ chạy SLI/Crossfire với 2 card ở tốc độ 16x (so với Skylake chỉ ở 8x) khi sử dụng CPU hỗ trợ 40 làn PCIe
- Thiết kế cá tính hơn
- Hỗ trợ các loại SSD chuẩn M.2, U.2
- Một loạt cổng SATA 3
- Một loạt cổng USB 3.1/3.0/2.0 và bao gồm cả cổng USB-C
Đánh giá nhanh hiệu năng của GIGABYTE X99-Phoenix SLI với Intel Core i7-6900K
Để bạn tham khảo, mình sử dụng cấu hình thử nghiệm như sau: CPU Core i7-6900K (3,2 GHz), tản nhiệt Cooler Master Hyper 212X, bo mạch chủ GIGABYTE X99-Phoenix SLI, 8 GB ADATA XPG DDR4-3200, GIGABYTE GTX 1060 XTREME GAMING, SSD 120 GB Intel 520, nguồn điện FSP Raider 650W, thùng máy NZXT H2 Silent (mở cửa hông để chụp đèn :D)
Về vấn đề hiệu suất, thực ra bo mạch chủ không trực tiếp định hình hiệu suất của bạn. Điều mà Phoenix cung cấp là khả năng tối ưu hóa các linh kiện trong hệ thống như CPU, RAM, SSD, GPU,... Một cách đơn giản, Phoenix cho phép bạn lựa chọn CPU mạnh nhất, kết hợp với GPU mạnh nhất, RAM tốc độ cao, nguồn mạnh mẽ và nhiều ổ cứng với đủ chuẩn (M.2, U.2, SATA 3) để tạo thành một hệ thống máy tính vô cùng mạnh mẽ. Và không chỉ thế, với thiết kế ngoại hình đẹp mắt, đủ để làm hài lòng bất kỳ ai.
Một trong những điểm nổi bật của nền tảng chipset X99 là khả năng ép xung của tất cả CPU. Đặc biệt, với các dòng cao cấp như Phoenix, việc sử dụng linh kiện cao cấp hơn đồng nghĩa với khả năng ép xung tốt hơn so với các dòng thấp hơn. Mặc dù vậy, vì Phoenix hướng đến đối tượng là game thủ, việc ép xung được thiết kế đơn giản với chỉ vài cú click chuột. Ngoài ra, GIGABYTE cũng trang bị tính năng Dual BIOS cho sản phẩm của mình, giúp bạn dễ dàng phục hồi nếu gặp sự cố.
Điều mình thích nhất ở các dòng bo mạch chủ của GIGABYTE là ứng dụng APP Center, giúp quản lý các ứng dụng khác nhau. Thay vì phải cài đặt và kích hoạt từng ứng dụng một, APP Center cho phép người dùng quản lý các ứng dụng của GIGABYTE một cách nhanh chóng. Dĩ nhiên, bạn cũng có thể tinh chỉnh để đạt được hiệu suất cao hơn, nhưng với một game thủ như mình, những gì mà Phoenix mang lại là đủ rồi. Chẳng hạn, với hệ thống thử nghiệm, chỉ cần một cú click là có thể tăng xung nhịp CPU từ 3,2 GHz lên 4,2 GHz.
Kết luận
Tóm tắt ưu nhược điểm của bo mạch chủ GIGABYTE X99-Phoenix SLI
Ưu điểm
- Hỗ trợ nền tảng Broadwell-E/Haswell-E
- Thiết kế đẹp
- Hệ thống đèn LED RGB cực kỳ ấn tượng
- Hỗ trợ SSD chuẩn M.2 và U.2
- Tích hợp Wifi, Bluetooth
- Chi phí đầu tư cho nền tảng X99 cao
- Không có nút nguồn và ép xung cứng trên bo
- Cổng U.2 không dùng được với Core i7 5820K và 6800K
Khi nói về hiệu năng, các CPU Broadwell-E/Haswell-E có sức mạnh vượt trội so với nhu cầu chơi game hiện tại. Mặc dù vậy, điều này không có nghĩa là X99 không phù hợp cho game thủ. Cụ thể, các CPU này hỗ trợ 40 làn PCIe, cho phép sử dụng 2 card đồ hoạ ở tốc độ 16x, giữ băng thông cao hơn so với các nền tảng khác. Đối với chơi game, băng thông không bao giờ là thừa.
Tất cả game thủ đều muốn hệ thống mạnh mẽ nhất, và X99 là lựa chọn tốt nhất cho điều đó. Dù bạn đã đầu tư vào Broadwell-E, hiệu suất/giá không còn là vấn đề lớn vì sức mạnh của nó vượt xa các nền tảng thông thường. Quan trọng là sở hữu một hệ thống mạnh mẽ nhất, thiết kế hấp dẫn nhất.
Một điều thú vị là để tận dụng SLI 2 card ở 16x, điểm mạnh của Broadwell-E, bạn cần CPU cao cấp hỗ trợ 40 làn PCIe (như Core i7-6900K). Tuy nhiên, điều này lại tăng chi phí và có thể là quá mạnh cho một số trường hợp. Vậy ai là đối tượng của GIGABYTE X99-Phoenix SLI?
GIGABYTE X99-Phoenix SLI được lên kế hoạch để phục vụ các game thủ muốn tận dụng toàn bộ tiềm năng của nền tảng Broadwell-E/Haswell-E, không chỉ trong tính năng mà còn trong thiết kế bề ngoài. Mặc dù giá 9 triệu có vẻ cao so với trung bình, nhưng đó là mức giá phản ánh đúng giá trị mà bo mạch chủ này mang lại. Một cái nhìn cân nhắc sẽ thấy rằng giá này khá hợp lý so với các dòng bo mạch chủ X99 Refresh cao cấp hiện nay.