I. 7 tiêu chí so sánh mạng Viettel và FPT
1. Tốc độ đường truyền
Tốc độ đường truyền là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và đánh giá chất lượng dịch vụ Internet của một nhà mạng. Tốc độ có thể chậm hoặc nhanh tùy thuộc vào nhiều yếu tố như địa hình, khí hậu và cơ sở hạ tầng viễn thông của nhà mạng tại từng khu vực.
Viettel và FPT đều được đánh giá là có tốc độ đường truyền tương đương nhau. Vì vậy, không vấn đề gì nếu bạn chọn bất kỳ nhà mạng nào, bạn vẫn có thể trải nghiệm các đường truyền tốc độ cao và băng thông mượt mà.
2. Độ ổn định
Để so sánh tính ổn định giữa mạng Viettel và FPT, chúng ta cần xem xét hệ thống hạ tầng của cả hai. Thông thường, việc đầu tư vào hạ tầng viễn thông sẽ tạo ra một mạng ổn định hơn.
Hiện nay, FPT đã xây dựng hạ tầng mạng vững chắc ở các thành phố lớn. Trái lại, Viettel tập trung vào việc mở rộng dịch vụ đến các khu vực nông thôn và vùng sâu, xa.
Do đó, nếu bạn sống ở các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM, Nha Trang, Cần Thơ, FPT có thể là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, đối với những khu vực nông thôn, miền núi, Viettel có thể cung cấp một mạng ổn định hơn.
3. Chất lượng thiết bị WiFi Modem
Khi cài đặt, Viettel và FPT đều cung cấp thiết bị WiFi Modem cho khách hàng, chất lượng của thiết bị này cũng ảnh hưởng đến tốc độ đường truyền.
Trước đây, FPT thường tặng Modem thế hệ mới chuẩn AC băng tần cao, nhưng hiện tại, Viettel cũng đã nâng cấp để tặng thiết bị cao cấp cho khách hàng.
Do đó, chất lượng thiết bị WiFi Modem của Viettel và FPT không có sự chênh lệch lớn.
4. Cơ sở hạ tầng viễn thông
Sự mạnh mẽ giữa mạng FPT và Viettel phụ thuộc vào cơ sở hạ tầng viễn thông. Viettel chú trọng vào xây dựng cơ sở hạ tầng rộng khắp cả nước, giúp hầu hết các gia đình ở cả thành phố lẫn nông thôn đều có thể sử dụng dịch vụ Internet của họ. Điều này giúp tập khách hàng của Viettel phong phú hơn so với FPT.
Thay vì chú trọng vào số lượng, FPT tập trung vào chất lượng tại các khu vực thành thị, mang lại trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng.
Tóm lại, nếu bạn ở nông thôn hoặc ngoại ô, hãy ưu tiên chọn mạng Viettel. Ngược lại, nếu bạn ở trong khu vực nội thành, lựa chọn tốt nhất là FPT!
5. Chăm sóc khách hàng
Khi chọn sản phẩm hoặc dịch vụ, người tiêu dùng quan tâm không chỉ đến thông số kỹ thuật hay thành phần, mà còn quan trọng là chất lượng chăm sóc khách hàng và chính sách khuyến mãi.
Viettel Telecom, thuộc sự quản lý của cơ quan nhà nước (Tập đoàn Viễn thông Quân đội), tuân thủ tinh thần kỷ luật quân đội trong mọi khâu làm việc. Điều này đảm bảo rằng các dịch vụ được cung cấp rất chuyên nghiệp, nhanh chóng và minh bạch. Viettel không chỉ được đánh giá cao trong lĩnh vực viễn thông mà còn trong phát triển mạng di động. Các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng đều được giải quyết một cách hợp lý.
Mặc dù là một doanh nghiệp tư nhân, thế nhưng thái độ làm việc và chăm sóc khách hàng của nhân viên FPT vẫn được đánh giá cao. Thậm chí, FPT còn dẫn đầu thị trường ở một số lĩnh vực dịch vụ cụ thể. Các vấn đề phát sinh trong quá trình sử dụng WiFi của khách hàng cũng được FPT tiếp nhận và giải quyết kịp thời.
6. Giá cả dịch vụ
Tâm lý chung của nhiều khách hàng là muốn tìm hiểu nhiều nhà cung cấp mạng Internet để chọn ra một đơn vị có cước phí thấp hơn. Trước đây, Viettel thường có ưu thế về mặt này. Tuy nhiên, vào thời điểm hiện tại, sự chênh lệch giữa cước phí của hai nhà mạng không lớn.
Để tiết kiệm chi phí cho người dùng, cả Viettel và FPT đều có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Hãy xem bảng giá của một số gói cước phổ biến của FPT và Viettel dưới đây:
BẢNG GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ PHỔ BIẾN TẠI VIETTEL | |||
Gói cước |
Giá cước nội thành (Hà Nội và TPHCM) |
Giá cước ngoại thành (Hà Nội và TPHCM) |
Giá cước tỉnh |
Home (100Mbps) |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
165.000 đồng |
Sun1 (150Mbps) |
220.000 đồng |
180.000 đồng |
180.000 đồng |
Sun2 (250Mbps) |
245.000 đồng |
229.000 đồng |
229.000 đồng |
Sun3 (từ 300Mbps trở lên) |
330.000 đồng |
279.000 đồng |
279.000 đồng |
Star1 (150Mbps) |
255.000 đồng |
210.000 đồng |
210.000 đồng |
Star2 (250Mbps) |
289.000 đồng |
245.000 đồng |
245.000 đồng |
Star3 (từ 300Mbps trở lên) |
359.000 đồng |
299.000 đồng |
299.000 đồng |
BẢNG GIÁ CÁC GÓI DỊCH VỤ TẠI FPT | |||||
Super 100 |
Giga |
Sky |
F - Game |
Meta | |
Tốc độ Download |
100Mbps |
150Mbps |
1000Mbps |
1000Mbps |
1000Mbps |
Tốc độ Upload |
100Mbps |
150Mbps |
150Mbps |
150Mbps |
1000Mbps |
Phí hòa mạng |
299.000 đồng | ||||
Giá tại huyện |
215.000 đồng |
220.000 đồng |
235.000 đồng |
275.000 đồng |
335.000 đồng |
Giá tại quận |
Không áp dụng |
Không áp dụng |
250.000 đồng |
290.000 đồng |
350.000 đồng |
Lưu ý: Giá nêu trên đã bao gồm thuế VAT |
Để có cái nhìn khách quan, bạn có thể tham khảo thêm bài viết: So sánh VNPT và FPT: Mạng nào tốt hơn?
7. So sánh về cáp quang
Internet của FPT và Viettel sẽ phụ thuộc vào cáp quang của từng nhà mạng. Bạn có thể tham khảo thông tin chi tiết tại bảng dưới đây:
Yếu tố so sánh |
Viettel Telecom |
FPT Telecom |
Đường truyền trong nước |
Ổn định |
Ổn định |
Đường truyền quốc tế |
Tốt nhất trong các nhà mạng Internet |
Còn tồn tại một số hạn chế |
Tốc độ xử lý sự cố |
Nhanh, gọn |
Nhanh, gọn |
Độ phủ sóng |
Toàn quốc |
Tập trung vào thành phố lớn |
Gói truyền hình |
140 kênh |
200 kênh |
II. Lựa chọn giữa Viettel và FPT
Sau khi phân tích, bạn có thể kết luận rằng mỗi nhà mạng đều có ưu và nhược điểm riêng. Khi chọn một nhà cung cấp Internet, bạn cần xem xét địa điểm sống của mình.
Ở các khu vực ngoại ô hoặc nông thôn, hãy chọn Viettel. Trong khi ở khu vực nội thành, bạn có thể lựa chọn giữa hai nhà mạng. Tốt nhất là tham khảo ý kiến từ hàng xóm, bạn bè, hoặc người thân để tìm đường truyền Internet chất lượng nhất cho khu vực của bạn!
III. Hướng dẫn thanh toán Internet trên Ứng Dụng Mytour
Dưới đây là so sánh giữa mạng FPT và Viettel để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai nhà cung cấp hàng đầu trong ngành viễn thông hiện nay. Mỗi nhà mạng đều có ưu và nhược điểm riêng. Tùy thuộc vào tình hình tài chính và vị trí địa lý của bạn mà bạn có thể đưa ra quyết định chọn lựa phù hợp.