Đánh giá hiệu suất của Điều hòa Nagakawa
Điều hòa Nagakawa thiết kế đẹp, sang trọng, và có nhiều tính năng ưu việt. Với giá rẻ phù hợp, sản phẩm này không được quảng cáo nhiều, dẫn đến sự ít biết đến từ người tiêu dùng.
Điều hòa Nagakawa sở hữu quạt gió 3 tốc độ, hẹn giờ linh hoạt và nhiều chế độ hoạt động đa chức năng. Mặc dù làm lạnh tốt, nhưng có thể gây tiếng động lớn khi hoạt động. Tổng cộng, đây là lựa chọn tốt với giá rẻ đáng xem xét.
Xem ngay giá của Điều hòa Nagakawa tại Mytour.vn
Bảng giá điều hòa Nagakawa mới nhất tháng 6/2018 - Cập nhật và tham khảo ngay!
Xem ngay bảng giá điều hòa Nagakawa tháng 6/2018
Tên sản phẩm | Giá (VNĐ) |
Điều hòa Nagakawa NS-C102N / A102N (A102 / C102) – Áp tường, 1 chiều, 9000 BTU | 6.080.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C09JK / A09JK – Treo tường, 1 chiều, 9000 BTU | 5.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12AK / A12AK – Treo tường, 1 chiều lạnh, 13000 BTU | 5.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C12JK / A12JK – Treo tường, 1 chiều, 12000 BTU | 6.750.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C18AK / A18AK – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU | 8.350.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-A188AV – Treo tường, 2 chiều , 18500 BTU, Inverter
| 10.280.000 |
Điều hòa Nagakawa NIS-C181N1 / A181N1 – Treo tường, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 11.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C24AK / A24AK – 24000 BTU – Treo tường, 1 chiều | 11.400.000 |
Điều hòa Nagakawa NS-C240 / A240 – Treo tường, 2 chiều Inverter, 24000 BTU, Inverter | 11.880.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C187 / A187 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU, Inverter | 13.200.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C185 / A185 – Áp trần, 1 chiều, 18000 BTU | 15.700.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C1810 / A1810 – Âm trần, 1 chiều, 18000 BTU | 14.300.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C281 / A281 (C281N / A281N) – Tủ đứng, 2 chiều, 28000 BTU | 17.699.000 |
Điều hòa Nagakawa NV-C285 / A285 – Áp trần, 1 chiều, 28000 BTU | 21.200.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C28DL / A28DL (NPC28DL / NPA28DL) – Tủ đứng, 1 chiều, 28000 BTU | 16.510.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C2810 (A2810) – Âm trần, 1 chiều, 28000 BTU | 19.000.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C368 / A368 – Âm trần, 1 chiều lạnh, 36000 BTU | 26.800.000 |
Điều hòa Nagakawa NP-C50DL – Tủ đứng, 1 chiều, 50000 BTU | 23.309.100 |
Điều hòa Nagakawa NV-C505 / A505 – Treo tường, 1 chiều, 50500 BTU | 31.350.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C5010/ A5010 – Âm trần, 1 chiều, 50000 BTU | 26.600.000 |
Điều hòa Nagakawa NT-C503 / A503 – Âm trần, 1 chiều Inverter, 48200 BTU | 28.850.000 |
Điều hòa Nagakawa NMT2-C506 – Áp trần, 1 chiều, 25000 BTU | 40.788.000 |
Điều hòa Nagakawa NMP2-C100 / A100 – Tủ đứng, 1 chiều, 10000 BTU | 60.700.000 |
*Giá hiển thị là giá rẻ nhất tháng 6/2018. Truy cập Mytour.vn thường xuyên để so sánh giá trước khi quyết định mua sắm, đảm bảo có giá tốt nhất cho điều hòa Nagakawa.
5 Bước đơn giản để thay đổi bộ lọc điều hòa mà không cần đến thợ máy lạnh