Tổng quan
Khác biệt so với các phiên bản 1 cầu số sàn hoặc tự động, các phiên bản 2 cầu (4x4) đi kèm hộp số tự động trong dòng xe bán tải luôn được trang bị những tính năng cao cấp nhất. Các phiên bản 4x4 AT còn phản ánh sự tiên tiến của các hãng xe với những công nghệ mới nhất được tích hợp vào sản phẩm.
Trở lại với Mitsubishi Triton 4x4 AT Mivec Premium 2021, xe đã được cải tiến đáng kể về an toàn, khả năng off-road và tiện nghi để cạnh tranh với các đối thủ như Toyota Hilux 2021 hoặc Ford Ranger 2021 kể từ khi ra mắt thế hệ mới lần đầu vào năm 2019.
Giá cả
Hiện tại, phiên bản cao cấp nhất của Mitsubishi Triton, 4x4 AT Mivec Premium 2021, có giá 865 triệu đồng, trong khi Toyota Hilux 2021 là 913 triệu và Ford Ranger đạt 925 triệu đồng.
Về mặt giá cả, Triton hiện đang được bán với giá tốt nhất so với hai đối thủ từ Toyota và Ford, trong khi các mẫu xe như Nissan Navara, Mazda BT-50 hoặc Isuzu D-max thế hệ 2021 đã ra mắt tại Thái Lan nhưng vẫn chưa có mặt tại Việt Nam.
Bề ngoài
Mitsubishi Triton 2021 có kích thước tổng thể là 5.300 x 1.815 x 1.795 (mm), nhỏ gọn hơn Ranger và Hilux.
Phần đầu xe của Mitsubishi Triton 2021 nổi bật với cụm ca-lăng sơn màu bạc và hai thanh mạ chrome. Đèn pha trên phiên bản cao cấp nhất 4x4 AT MIVEC là dạng full LED với gương cầu và hai dải đèn LED chạy ban ngày.
Cản trước được sơn màu bạc nhám, bao phủ toàn bộ phần đầu và được thiết kế với góc thoát trước tinh tế hơn. Một điểm nhận diện giữa phiên bản 2021 và trước đó là hệ thống phun nước làm sạch đèn pha và cảm biến khoảng cách được đặt ở hốc đèn sương mù.
Phần hông xe nổi bật với tay nắm được mạ chrome tích hợp nút khóa thông minh một chạm. Bộ mâm có kích thước 18 inch với 6 chấu đơn và hoa văn hình kim cương rất mạnh mẽ và cá tính.
Đuôi xe của Triton 2021 đã trở nên mạnh mẽ hơn với đèn hậu LED. Nắp thùng hàng được thiết kế dập nổi trông chắc chắn hơn, với tay nắm mạ chrome và dải đèn LED báo phanh phụ tích hợp trên nắp.
Thùng xe Triton 2021 có kích thước khá rộng rãi với chiều dài x rộng x cao là 1.520 x 1.470 x 475 (mm). Tuy nhiên, điểm trừ của thùng xe Triton là thiếu hệ thống khoá nắp thùng gây một chút bất tiện khi cần đặt vật dụng có giá trị.
Bên trong
Trong nội thất, Triton vẫn sử dụng chất liệu nhựa giả da phổ biến. Tuy nhiên, điểm nhấn với 'Dynamic Shield' đã được áp dụng rộng rãi, từ bảng điều khiển đến vô lăng 4 chấu.
Mitsubishi Triton mới vẫn giữ không gian nội thất rộng rãi với thiết kế J-line, độ dài khoang nội thất lớn nhất và góc nghiêng thoải mái của ghế sau - lên đến 25 độ.
Bảng điều khiển được mở rộng hai bên, tạo cảm giác rộng rãi hơn cho cabin xe. Chi tiết được bố trí tinh tế và hiệu quả, với vô lăng tích hợp nút điều khiển âm thanh, mang lại sự an toàn khi lái xe và thưởng thức nhạc yêu thích.
Cả hai hàng ghế đều được bọc da, với ghế lái điều chỉnh điện 8 hướng và ghế phụ có thể điều chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau rộng rãi với 3 chỗ ngồi và 3 tựa đầu, mang lại cảm giác thoải mái. Một cửa gió sau cho hành khách sẽ là điểm hoàn hảo cho xe.
Trang bị tiện nghi
Mitsubishi Triton mới được trang bị hệ thống âm thanh màn hình cảm ứng hiển thị đa thông tin, hỗ trợ AUX, USB, Bluetooth và Radio cùng khả năng kết nối Android Auto và Apple CarPlay.
Ngoài ra, có các tính năng tiện ích như nút khởi động đi kèm chìa khóa thông minh, hệ thống Cruise Control, cảm biến gạt mưa tự động, cửa kính trước điều chỉnh điện chống kẹt...
Bên cạnh đó, Triton 2021 cũng được nâng cấp với hệ thống điều chỉnh gió riêng cho hàng ghế sau ở trần xe, mang lại sự thoải mái cho hành khách phía sau.
Hoạt động và an toàn
Mitsubishi Triton mới sử dụng động cơ DIESEL MIVEC 2.4L thế hệ mới với thân động cơ hoàn toàn bằng hợp kim nhôm. Đặc biệt, khối động cơ này có công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử độc đáo trong phân khúc.
Hộp số tự động 6 cấp của Triton cho việc chuyển số mượt mà và hiệu quả, ít có hiện tượng giật cục khi thốc ga bất ngờ. Lẫy sang số trên vô lăng mang lại trải nghiệm lái hứng khởi và thể thao hơn.
Hệ thống truyền động 2 cầu Super Select 4WD-II của Mitsubishi được trang bị khóa vi sai trung tâm với 4 chế độ gài cầu khác nhau, cho phép Triton chạy ở cả hai cầu một cách linh hoạt và hiệu quả trên mọi loại địa hình.
Khả năng vượt địa hình của Triton mới được tăng cường với 2 trang bị mới. Trang bị đầu tiên là Nút chọn chế độ Địa hình (Offroad Mode) với 4 lựa chọn địa hình khác nhau, giúp người lái dễ dàng vượt qua các loại địa hình khác nhau.
Trang bị thứ hai được bổ sung để hỗ trợ vượt địa hình trên Triton mới là Hệ thống Hỗ trợ xuống dốc tự động, giúp duy trì tốc độ khi di chuyển trên các con dốc một cách an toàn hơn.
Hệ thống treo của Triton mới mang lại cảm giác lái êm ái hơn so với các dòng xe bán tải khác, với khả năng dập tắt dao động nhanh chóng và không gây cảm giác quá xóc như những xe sử dụng nhíp lá ở phía sau.
Một điểm nâng cấp đáng chú ý cho những người yêu thích off-road là việc trang bị khoá vi sai cầu sau, giúp cho hai bánh sau quay cùng tốc độ khi gặp vướng mắc và hố sâu ở một bên, giúp Triton trở nên hoàn hảo trên cả đường nhựa và địa hình khó khăn.
Trang bị an toàn
Khung xe RISE là công nghệ tiêu chuẩn và là yếu tố quan trọng giúp Triton duy trì mức độ an toàn cao nhất, đảm bảo sự an toàn cho tất cả hành khách với sự kết hợp hiệu quả của các tính năng an toàn như ABS-EBD/BA và hệ thống cân bằng điện tử ASTC. Các tính năng như HDC và HSA cũng được cải tiến, giúp người lái dễ dàng kiểm soát xe trên mọi loại địa hình. Ngoài ra, có những nâng cấp đáng kể khác về an toàn.
Đánh giá tổng quan
Với sự thay đổi toàn bộ từ ngoại hình đến nội thất, đặc biệt là các cải tiến về hộp số và hệ thống truyền động, Mitsubishi Triton 2021 trở thành một chiến binh hoàn hảo trên mọi loại địa hình, với mức giá cạnh tranh.
Các dữ liệu kỹ thuật
Mitsubishi Triton 4x2 MT600 triệu |
Mitsubishi Triton 4x2AT MIVEC630 triệu |
Mitsubishi Triton 4x4 MT MIVEC675 triệu |
Mitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC Premium740 triệu |
Dáng xe Bán tải |
Dáng xe Bán tải |
Dáng xe Bán tải |
Dáng xe Bán tải |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.40L |
Dung tích động cơ 2.40L |
Dung tích động cơ 2.40L |
Dung tích động cơ 2.40L |
Công suất cực đại 134.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 178.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 178.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 178.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 324.00 Nm , tại 1500 - 2500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2500 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2500 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa 2 vùng |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |