
Đánh giá chi tiết xe Chevrolet Spark 2019 phiên bản mới
Hiện nay, có nhiều mẫu xe khác nhau có sự đa dạng về định hình khách hàng. Tuy nhiên, Chevrolet Spark 2019 vẫn giữ được vị trí của mình trong phân khúc nhờ vào sự đa dạng của biến thể và tiêu chí tùy chọn. Mặc dù có những giá trị riêng, Spark 2019 vẫn đối mặt với những thách thức trong việc cạnh tranh với các đối thủ. Hiện tại, Chevrolet Spark 2019 vẫn là một sự lựa chọn phổ biến trên thị trường với nhiều ưu đãi hấp dẫn từ nhà phân phối.
Hiện GM Việt Nam vẫn chưa công bố thông tin về phiên bản mới của Chevrolet Spark 2019. Mẫu xe này vẫn nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn từ nhà phân phối và trở thành một trong những mẫu xe ô tô mới nhất với mức giá phải chăng nhất trên thị trường Việt Nam.
Bảng giá xe Chevrolet Spark tháng 9/2018 tại Việt Nam
Phiên bản | Giá niêm yết tháng 9 (triệu đồng) | Giá ưu đãi tháng 9 (triệu đồng) | Mức giảm (triệu đồng) |
Chevrolet Spark LS | 359 | 299 | - 60 |
Chevrolet Spark LT | 389 | 349 | - 40 |
Chevrolet Spark Duo LS | 299 | 269 | - 40 |
Cảm nhận về thiết kế Đầu xe của Chevrolet Spark 2019


Đánh giá chi tiết về Chevrolet Spark 2019: Cải thiện đáng kể
Spark 2019 được nâng cấp với Đuôi xe và Đầu xe ngắn hơn, phù hợp với xu hướng dòng xe đô thị. Chevrolet chú trọng đến việc sử dụng crôm trong lưới tản nhiệt, tạo điểm nhấn cho diện mạo. Đèn pha projector tùy chọn mang lại vẻ ngoài sang trọng hơn cho Spark. Cản xe được thiết kế ngang, tạo cảm giác mạnh mẽ cho chiếc xe nhỏ này. Đèn ban ngày LED giúp xe trông phong cách và mạnh mẽ hơn.
Đánh giá về Thiết kế Thân xe của Chevrolet Spark 2019

Đánh giá chi tiết về Chevrolet Spark 2019: Thân thiện và tiện ích
Tổng quan, Spark không có nhiều điểm nổi bật trong thiết kế tổng thể, trừ phiên bản Spark Activ với dáng cứng cáp. Phiên bản này cao hơn và có thêm các màu ngoại thất mới, tạo điểm nhấn cho xe. Mặc dù nhỏ gọn nhưng Spark có chiều dài trục cơ sở đáng kể, tạo không gian rộng rãi cho hành khách.

Phê bình về thiết kế Đuôi xe của Chevrolet Spark 2019


Đánh giá chi tiết về Chevrolet Spark 2019: Sự điều chỉnh tinh tế
Spark 2019 sẽ được trang bị các đèn hậu kép mới, làm mới phần đuôi xe của Chevrolet. Xe vẫn sở hữu một loạt màu sắc đa dạng, phản ánh phong cách trẻ trung như trước đây.
Nhận xét về xe Chevrolet Spark 2019 về bảng táp-lô

Đánh giá chi tiết về Chevrolet Spark 2019: Bảng táp-lô thiết kế tiện ích, phù hợp với đại đa số người dùng
Trong cabin, Chevrolet Spark 2019 vẫn giữ nguyên bản. Màn hình cảm ứng 7 inch được trang bị trên tất cả các phiên bản, đặt ở vị trí cao trên bảng điều khiển. Mặc dù không có các vật liệu cao cấp, nhưng Chevrolet vẫn cố gắng tạo điểm nhấn cho Spark bằng cách trang trí ghế và sử dụng các chất liệu nhựa sáng bóng. Các cải tiến đáng chú ý khác bao gồm việc thay thế cổng USB của phiên bản trước đó bằng hai cổng dữ liệu USB phát sáng. Cabin cũng được trang bị màu sắc True White mới.
Đánh giá về không gian ngồi của Chevrolet Spark 2019

Đánh giá xe Chevrolet Spark 2019: Cabin thoải mái, phù hợp với mọi người
Chevrolet Spark 2019 cảm giác khá chắc chắn, nhưng không gian không phải là điểm mạnh của xe. Xe được thiết kế để chở 4 người, không cố gắng để chứa 5 người như Volkswagen Golf. Do đó, nếu cần chở nhiều hành khách hơn, Volkswagen Golf có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Ghế trước được bọc nhiều loại vải và vật liệu tổng hợp, tuỳ thuộc vào phiên bản. Cửa sau có thể mở rộng, nhưng không gian chân ở hàng ghế sau khá hạn chế đối với người lớn. So với Volkswagen Golf, Spark cung cấp ít không gian hơn. Tuy nhiên, đối với người lái và hành khách phía trước, Spark có thể mang lại cảm giác rộng rãi và thoải mái hơn một chút.
Đánh giá màn hình thông tin giải trí của Chevrolet Spark 2019

Chevrolet Spark 2019 được trang bị nhiều tính năng giá trị. Ngay cả phiên bản cơ bản nhất cũng có màn hình cảm ứng 7 inch hỗ trợ Apple CarPlay và Android Auto, Bluetooth và WiFi 4G LTE. Các tính năng mới bao gồm cổng USB phát sáng và bản cập nhật phần mềm thông tin giải trí mới nhất của Chevrolet. Xe còn có hệ thống Chevrolet Infotainment 3, ứng dụng di động myChevrolet và Chevrolet Connected Access.
Đánh giá tính năng an toàn của Chevrolet Spark 2019

Chevrolet Spark 2019 mang lại nhiều tính năng an toàn hơn kỳ vọng. Xe được trang bị công nghệ tránh va chạm tiên tiến và phanh khẩn cấp tự động tốc độ thấp. Gói Driver Confidence trên phiên bản Spark 2LT cung cấp những tính năng này. Spark còn có 10 túi khí, phanh ABS và camera và cảm biến đỗ xe phía sau.
Đánh giá về khoang hành lý của Chevrolet Spark 2019

Khoang hành lý của Chevrolet Spark 2019 chỉ rộng 311 lít khi hàng ghế thứ hai dựng thẳng, nhưng có thể mở rộng lên 770 lít khi gập hàng ghế. Đây là không gian nhỏ hơn so với nhiều mẫu hatchback compact khác.
Đánh giá về động cơ của Chevrolet Spark 2019

Chevrolet Spark 2019 sử dụng động cơ 1.4L I4 với công suất 98 mã lực và mô-men xoắn 127Nm. Mặc dù con số này không cao nhưng phù hợp với một mẫu xe thành phố như Spark.
Đánh giá cảm giác lái của Chevrolet Spark 2019

Trục cơ sở của Chevrolet Spark 2019 dài hơn so với một số mẫu xe minicar khác, nhưng vẫn là một chiếc xe nhỏ gọn. Xe có thể gặp vấn đề với việc xử lý ổ gà lớn, nhưng lại rất linh hoạt khi vượt qua các khúc cua trong thành phố. Hộp số CVT giúp động cơ tăng tốc nhanh chóng sau khi dừng đèn đỏ. Kích thước nhỏ giúp xe dễ dàng di chuyển trong các điểm đỗ xe chật hẹp.
Đánh giá về tiết kiệm nhiên liệu của Chevrolet Spark 2019
Chevrolet Spark 2019 có hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu tốt, với mức tiêu thụ 6,7 lít/100km (7,8 lít/100km trong thành phố và 6,2 lít/100km trên đường cao tốc).

Chevrolet Spark 2019 được trang bị công nghệ tiên tiến nhưng vẫn có nhược điểm đáng chú ý.
Ưu điểm: Giá cả hợp lý; Đa dạng màu sắc ngoại thất; Trang bị an toàn tiên tiến trong phân khúc; Hệ thống giải trí hiện đại.
Nhược điểm: Ghế sau hẹp; Khoang hành lý nhỏ; Hộp số CVT gây tiếng ồn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHEVROLET SPARK 2019
Loại xe | Subcompact CityCar |
Số hành khách | 4 |
Động cơ | Xăng 1,4 lít I4 |
Công suất | 98 mã lực |
Mô-men xoắn | 127Nm |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/Số CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Chiều dài | 3.635mm |
Chiều rộng | 1.595mm |
Chiều cao | 1.483mm |
Trục cơ sở | 2.385mm |
Trọng lượng không tải | 1.019kg |
Khoang hành lý khi ghế sau gập | 770 lít |
Dung tích bình nhiên liệu | 34,8 lít |
Tiết kiệm nhiên liệu trong thành phố (ước tính) | 8,1 lít/100km |
Tiết kiệm nhiên liệu trên đường cao tốc (ước tính) | 6 lít/100km |
Tiết kiệm nhiên liệu kết hợp (ước tính) | 7,1 lít/100km |
Phanh ABS | Có |
Camera chiếu hậu | Có |
Đèn ban ngày | Có |
Kiểm soát độ bám đường | Có |
Kiểm soát thăng bằng | Có |
Giám sát áp suất lốp | Có |
Hỗ trợ lên dốc | Có |
Đèn sương mù | Không |
Khóa cửa sau an toàn đối với trẻ em | Không |