1. TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ
Cách đây 3 năm, khi muốn mua xe đa dụng 7 chỗ, người tiêu dùng chỉ có vài lựa chọn như Toyota Innova, Suzuki Ertiga, Chevrolet Orlando hoặc Kia Rondo. Trong số đó, Innova luôn chiếm ưu thế với 80% thị phần. Tuy nhiên, với sự ra đời của Mitsubishi Xpander, tình hình đã thay đổi. Xpander đã bán được hơn 20,000 chiếc vào năm 2019 và hơn 15,000 chiếc vào năm 2020, làm suy giảm vị thế của Innova. Số lượng Innova bán ra giảm xuống còn hơn 12,000 chiếc vào năm 2019 và hơn 5,000 chiếc vào năm 2020.
Đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt, Toyota Việt Nam đã không ngồi yên. Trong những năm gần đây, hãng liên tục cập nhật các phiên bản mới, với thiết kế & trang bị hiện đại và tiện ích. Innova 2021 cũng không ngoại lệ. Phiên bản 2021 của Innova được cải tiến nhẹ về thiết kế đặc biệt là đèn trước cùng một số tính năng tiện ích mới như 6 cảm biến khoảng cách và camera lùi. Trong bài viết này, Mytour sẽ đánh giá chi tiết về xe Toyota Innova phiên bản G với hộp số tự động 6 cấp và trang bị cơ bản nhất.
Toyota Innova 2021 phiên bản G là một mẫu xe đa dụng được trang bị hộp số tự động với giá bán ở mức 865 triệu đồng. Khi mua Innova E hoặc G, khách hàng sẽ được tặng gói thay dầu và lọc dầu cũng như kiểm tra xe miễn phí trong 3 năm trị giá 20 triệu đồng (không quy đổi thành tiền mặt). Ngoài ra, khách hàng còn có thể nhận được các khuyến mãi giảm giá và quà tặng từ các đại lý Toyota. Innova G là một mẫu xe đa dụng gia đình với giá bán hợp lý nhất trong khi phiên bản V có giá khá cao. Giá của các phiên bản Innova 2021 như sau:
2. NGOẠI THẤT
Lâu nay, Innova luôn được người tiêu dùng trung niên yêu thích với thiết kế ổn định, không lỗi thời. Trong thế hệ mới, thiết kế của Innova trở nên sắc sảo và mạnh mẽ hơn với các đường nét rõ ràng. Kích thước tổng thể của Toyota Innova 2021 vẫn giữ ở mức 4.735 x 1.830 x 1.795 mm. Mặc dù chiều dài cơ sở không nổi bật lắm (Xpander là 2.775mm), nhưng vẫn đảm bảo không gian rộng rãi cho 7 người và hành lý trong những chuyến đi xa.
Phần thân xe được thiết kế với 2 đường gân nổi và tay nắm cửa mạ chrome bắt mắt. Khung cửa sổ dưới được viền chrome tạo nên vẻ hiện đại. Với khung cửa sổ ngắn, Innova có bán kính quay nhỏ chỉ 5.4 m, giúp xe linh hoạt trong đô thị đông đúc. Khoảng sáng gầm 178 mm giúp Innova vượt qua địa hình khó khăn mà không gặp vấn đề gì.
Mặt trước của Toyota Innova G 2021 được thay đổi với cụm lưới tản nhiệt hình thang viền chrome. Hốc hút gió phía trước được làm to hơn tạo cảm giác mạnh mẽ. Nắp capo được thiết kế với 2 đường gân nổi tạo nên vẻ cứng cáp.
Ở phía đèn pha, Innova G 2021 được trang bị đèn chiếu sáng LED projector tích hợp chức năng tự động bật/tắt. Việc nâng cấp lên đèn LED giúp cải thiện khả năng quan sát ban đêm với ánh sáng sáng hơn so với đèn halogen. Đèn sương mù dạng bi-led mang lại ánh sáng trắng hiện đại.
Phiên bản Innova G 2021 chỉ sử dụng mâm 16 inch nhưng vẫn có thiết kế đẹp mắt và đi kèm lốp 205/65R16, trong khi bản cao cấp Innova V 2.0AT có la-zăng hợp kim 5 chấu to 17 inch, lốp 215/55R17. Mâm 16 inch có vẻ nhỏ hơn trong tổng thể của Innova nhưng vẫn chấp nhận được.
Cụm gương chiếu hậu được trang bị ốp mạ chrome sang trọng và tích hợp dải đèn LED báo rẽ, tăng khả năng nhận diện cho các xe ngược chiều.
Phần đuôi xe Toyota Innova 2021 vẫn giữ thiết kế vuông vắn và thực dụng. Cụm đèn hậu halogen theo hình chữ L nằm ngang trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản. Innova 2021 vẫn có cánh lướt gió trên cao tích hợp đèn phanh thứ ba LED và cụm ăng ten dạng vây cá hiện đại.
3. KHOANG LÁI
Bảng táp lô của Toyota Innova 2021 vẫn giữ phong cách thiết kế không đối xứng và có phần phức tạp cho một dòng xe MPV truyền thống. Phía bên vô lăng có một đường cong nhấn lên và rồi hạ xuống thấp về bên phụ, bên dưới cũng có một đường cong ôm lấy cụm vô-lăng. Các phiên bản Innova G, Venturer và V có bảng táp lô ốp gỗ và viền mạ bạc sang trọng hơn.
Không gian chân ở hàng ghế trước rộng rãi, giúp tránh cảm giác mệt mỏi khi đi xa. Vị trí tì tay ở hai bên cánh cửa mang lại cảm giác thoải mái, tuy nhiên bệ tì tay ở giữa có phần xa nên ít được sử dụng. Các hốc hút gió có thiết kế khác nhau tạo điểm nhấn trong không gian nội thất.
Trên phiên bản Innova G, vô lăng bọc da và tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và màn hình hiển thị đa thông tin. Vô-lăng có nút bấm điều khiển giúp tài xế không bị phân tâm khi thao tác trên màn hình.
Cụm đồng hồ với màn hình giữa hiển thị đầy đủ các thông số, đặc biệt là tốc độ dạng digital giúp tài xế kiểm soát tốc độ xe tiện lợi hơn. Tuy nhiên, mặc dù giá cao, Toyota Innova 2021 vẫn chưa trang bị hệ thống Cruise Control là một thiếu sót.
Ở khu vực trung tâm bên cạnh cần thắng tay chỉ có 1 nơi để đặt thức uống hay vật dụng cá nhân, tuy nhiên Innova có 2 khay đựng thức uống dưới cửa gió làm mát cho tài xế và hành khách phía bên phụ, tiện lợi cho việc làm lạnh thức uống.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Hệ thống giải trí trên Toyota Innova 2021 bao gồm màn hình cảm ứng 8-inch và tính năng nghe nhạc qua bluetooth, cùng việc kết nối Apple Carplay giúp đồng bộ nhanh chóng danh bạ và nghe nhạc từ điện thoại của chủ xe. Tất cả các phiên bản đều được trang bị hệ thống âm thanh 6 loa.
Tất cả các phiên bản đều có hệ thống điều hòa 2 giàn lạnh với cửa gió cho tất cả các hàng ghế, được tích hợp trên trần xe. Cách bố trí này mang lại hiệu quả làm mát nhanh và sâu, phù hợp với mọi vị trí trên xe. Phiên bản E có giao diện điều hòa chỉnh tay, trong khi ba phiên bản khác trang bị điều hòa tự động.
Các trang bị khác trên Toyota Innova G 2021 bao gồm hộc găng tay bên ghế hành khách tích hợp chức năng làm mát đồ uống, cửa sổ chỉnh điện với tính năng một chạm, và chức năng chống kẹt vị trí người lái.
Toyota cũng trang bị cho Innova đèn led trang trí trần xe, tạo ra cảm giác sang trọng hơn một chút.
5. CÁC HÀNG GHẾ
Bố trí 3 hàng ghế trên Innova 2021 là một điểm tôi rất ấn tượng, thể hiện sự thực dụng và tối ưu không gian mà dòng xe này nổi tiếng. Mỗi hàng ghế đều được bố trí hợp lí tạo ra không gian rộng rãi và thoải mái nhất có thể. Hàng ghế đầu tiên thấp, hàng ghế thứ hai cao hơn một chút để tạo khoảng trống ở dưới, và hàng ghế thứ ba lại thấp hơn, cách bố trí này giúp mọi người trong 3 hàng ghế đều ngồi thoải mái.
Toyota Innova 2021 vẫn sử dụng ghế ngồi thường với ghế lái có thể điều chỉnh tay 6 hướng và ghế hành khách có thể điều chỉnh tay 4 hướng. Phiên bản G vẫn sử dụng ghế nỉ màu nâu (xe đã được nâng cấp), màu nội thất này đẹp và dễ chịu hơn so với màu sáng và cũng tránh bẩn hơn. Sẽ tốt hơn nếu Innova G có ghế chỉnh điện cho tài xế. Nếu muốn không gian hàng ghế thứ hai rộng rãi và cao cấp hơn, khách hàng có thể chọn bản thiết kế 2 ghế độc lập.
Hàng ghế thứ hai của Toyota Innova 2021 vẫn linh hoạt với khả năng điều chỉnh 4 hướng và có thể gập gọn theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng khoang hành lý. Phiên bản G, Venturer, V có bàn gập sau lưng hàng ghế trước và tựa tay trung tâm tích hợp giá đỡ cốc khá tiện lợi cho các chuyến đi.
Hàng ghế thứ ba cũng là một ưu điểm của Toyota Innova 2021 khi có thể điều chỉnh độ ngả và thiết kế 3 chỗ ngồi, thay vì chỉ 2 ghế và tựa lưng cố định như các đối thủ. Hàng ghế này của Innova có thể gập sang hai bên theo tỉ lệ 50:50 và gập phẳng tạo ra sự linh hoạt đáng kể so với thế hệ trước.
Khoang hành lý của Innova khá rộng rãi ngay cả khi không gập hàng ghế thứ ba xuống, có thể chứa ít nhất 4 vali lớn hoặc 6 vali cỡ trung, mang lại không gian để hành lý cho cả gia đình trong những chuyến đi xa.
VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Toyota Innova 2021 vẫn sử dụng động cơ xăng 1TR-FE như trước đây. Động cơ này đã chứng minh được sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và phù hợp với xe. Dung tích 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC tích hợp hệ thống phun xăng điện tử và van biến thiên kép Dual VVT-i, cho công suất tối đa 137 mã lực tại 5600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 183Nm tại 4000 vòng/phút.
Động cơ này đi kèm với hộp số sàn 5 cấp trên Innova E 2.0MT và hộp số tự động 6 cấp trên ba phiên bản còn lại. Khả năng vận hành của Toyota Innova 2021 cũng linh hoạt với chế độ vận hành ECO Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ vận hành thông thường.
Trong thành phố đông đúc, Innova không khó khi cần xoay trở với cột A nhỏ, tầm quan sát của khoang lái thoáng vì khoảng sáng gầm tốt, kính chiếu hậu lớn giúp quan sát phía sau dễ dàng.
Trải nghiệm Innova G 2021 trên đường cao tốc, vô-lăng trợ lực mang đến cảm giác đầm chắc, đánh lái chính xác và phản hồi rõ rệt từ mặt đường, đặc biệt là duy trì vận tốc 120 km/h.
Với 6 người lớn trên xe, Innova có thể vượt xe khá tốt ở dải tốc độ từ 80 đến 100 km/h. Chân ga có độ trễ, người lái cần chủ động hơn bằng cách kích hoạt chế độ lái Power và sử dụng chế độ sang số bằng tay.
Trải qua đường xóc ở khu rừng Nam Cát Tiên, Innova mang lại cảm giác êm ái và triệt tiêu dao động tốt, không làm hành khách bị xóc hay khó chịu. Hệ thống treo mềm nhẹ mang đến sự êm ái, giảm hiện tượng 'bồng bềnh' không thoải mái.
Với khung gầm rời và hệ dẫn động cầu sau, Innova cân bằng tỉ lệ phân bổ trọng lượng tốt, vượt qua cung đường xấu mà không lo lắng về việc 'cạ gầm'. Trang bị an toàn như phanh ABS - EBD, cân bằng điện tử đồng đều trên tất cả phiên bản.
An toàn trên Innova 2021 gần như hoàn hảo với các trang bị hiện đại như phanh ABS - EBD, cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc và kiểm soát lực kéo.
PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
8. TỔNG QUAN
Trong thị trường đầy cạnh tranh của dòng xe MPV 7 chỗ giá rẻ, Toyota Innova 2021 vẫn giữ vững vị thế của mình. Với sự bền bỉ, không gian nội thất rộng rãi và khả năng chở đủ 7 hành khách, Innova vẫn là một sự lựa chọn đáng cân nhắc.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Toyota Innova 2.0V989 triệu |
Toyota Innova 2.0E MT750 triệu |
Toyota Innova 2.0E771 triệu |
Toyota Innova 2.0G847 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 0 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số chỗ ngồi 8 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Dung tích động cơ 2.00L |
Công suất cực đại 102.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 137.00 mã lực , tại 5600.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 183.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Kiểu dẫn động RWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 9.75l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa 2 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 4 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |