“Tại sao chúng ta làm việc? Tại sao mỗi sáng ta lại phải bò ra khỏi giường thay vì sống cuộc sống tràn đầy niềm vui với mọi trải nghiệm?” Để kiếm tiền? Liệu có phải chúng ta chỉ làm việc để kiếm sống hay còn những lý do khác mà động viên chúng ta không ngừng làm việc? Câu trả lời sẽ được Schwartz tiết lộ trong Vì sao chúng ta làm việc, cuốn sách thú vị trong loạt sách TED mà bạn không nên bỏ lỡ.
Barrey Schwartz là một giáo sư tâm lý tại đại học Swarthmore, Pennsylvania. Schwartz đã xuất bản 10 cuốn sách và hơn 100 bài báo cho các tạp chí chuyên ngành. Cuốn sách dưới 200 trang mà bạn đang cầm trên tay là một trong số những tác phẩm của ông. Vì sao chúng ta làm việc? là một phần của bộ sách TED. Đây là một bộ sách nhỏ mang những ý tưởng lớn. Mỗi cuốn sách TED được kết hợp với các bài thuyết trình TED tương ứng.
Vì sao chúng ta làm việc?- Câu hỏi này có vẻ đơn giản. Nhưng tác giả đã chứng minh rằng câu trả lời lại phức tạp, bất ngờ và cấp thiết. Schwartz tiết lộ chính xác lý do tại sao mục tiêu đi làm của con người là tiền lương lại không chính xác.
Mở đầu cuốn sách với câu hỏi: Chúng ta làm việc vì điều gì?
Theo một báo cáo toàn cầu được Gallup, một tổ chức thăm dò dư luận có trụ sở tại Washington DC, công bố vào năm 2013, số lượng người lao động “không hài lòng” trên toàn cầu gấp đôi so với những người lao động cam kết với công việc của họ...
Gallup nhận ra chỉ có 13% số người cảm thấy đam mê với công việc của họ. Những người này làm việc với niềm đam mê và cam kết để thúc đẩy công ty, doanh nghiệp của họ tiến lên. Phần lớn chúng ta, khoảng 67%, không cảm thấy đam mê công việc của mình. Chúng ta lờ đờ, nửa tỉnh nửa mê lê lết qua hết một ngày dài, không đầu tư nhiều công sức cho công việc. Và số người còn lại thì làm việc cực kì chống đối, thực sự ghét công việc. Nói cách khác, công việc thường xuyên mang lại sự khó chịu hơn là niềm vui cho gần 90% người lao động trên thế giới.
Tại sao lại như vậy? Tại sao với hầu hết chúng ta, công việc trở nên đơn điệu, vô vị và mệt mỏi. Tại sao ta khó có thể nghĩ ra lí do gì khác nhiều hơn để làm việc thay vì trả lời “ làm việc vì tiền”?
Thay vì tìm hiểu những người không thích công việc, chúng ta hãy cùng tìm ra mục tiêu của những người hài lòng với công việc. Theo tác giả, con người hài lòng với công việc lao động vì họ thấy có trách nhiệm. Công việc cho họ phương tiện để có quyền độc lập và tự quyết, họ sử dụng quyền ấy để nâng cao khả năng của bản thân. Họ học những điều mới mẻ, phát triển bản thân cả trong công việc lẫn đời sống. Những người này làm việc vì đó chính là cơ hội để họ hòa nhập cộng đồng. Cuối cùng họ làm việc vì cảm thấy công việc mình làm có ý nghĩa.
Rõ ràng ta dễ dàng nhận thấy có nhiều lý do phi-vật-chất khi hỏi những người hài lòng với công việc về lí do họ làm việc.
Vì sao chúng ta làm việc? Cuốn sách không chỉ tìm ra lí do chúng ta làm việc mà còn gợi mở cách để có được một công việc tuyệt vời.
Chương 1: Quan điểm sai lầm
Trong tác phẩm Của cải của các quốc gia (The Wealth of Nations) được xuất bản vào năm 1776, Adam Smith đã viết:
Con người thường mong muốn có cuộc sống sung túc nhất có thể, và nếu tiền lương vẫn như vậy dù họ làm việc chăm chỉ hay không, họ sẽ trở nên lười biếng và lơ là vì họ được cho phép.
Nói một cách khác, theo quan điểm của Smith, con người làm việc chỉ vì tiền, không hơn không kém. Adam Smith đã hiểu sai về thái độ và động lực làm việc của chúng ta. Tuy nhiên, khi chủ nghĩa tư bản phát triển dưới ảnh hưởng của ông, chúng ta đã bị mắc kẹt trong lối tư duy của 'Lý thuyết động cơ cho vạn vật', và bỏ qua những yếu tố khác có thể tạo ra sự hài lòng trong công việc. Dần dần, toàn cầu đang hoạt động theo mô hình này, khiến mỗi buổi sáng mọi người đều bước vào công việc mà không còn cảm nhận được ý nghĩa thực sự của nó, lòng đam mê và cảm giác hứng khởi đã bị làm lạnh. Vì không có lý do gì để làm việc ngoại trừ tiền, họ chỉ làm việc vì tiền. Do đó, quan điểm của Smith về động lực làm việc của con người đã trở nên không đúng.
Vì vậy, theo tác giả:
Để tạo ra một loại người tìm kiếm thách thức, cam kết, ý nghĩa và hạnh phúc trong công việc, chúng ta cần phải bắt đầu bằng cách xây dựng một con đường thoát khỏi cái hố sâu mà trong suốt hơn hai thế kỷ, những hiểu lầm về động lực và bản chất của con người đã đẩy chúng ta vào. Từ đó, chúng ta có thể phát triển môi trường làm việc mà trong đó, thách thức, cam kết và sự hài lòng có thể mọc lên.
Chương 2: Khi công việc trở nên ý nghĩa
Ở chương 2 tác giả sẽ chứng minh cho chúng ta thấy thái độ của con người trước công việc mới chính là yếu tố quyết định sự hài lòng chứ không phải là bản thân công việc.
Khi hỏi tại sao nhiều người lại không hài lòng với công việc, thường chúng ta sẽ đưa ra 2 câu trả lời. Thứ nhất, nhiều người chúng ta cho rằng chỉ có một số ít công việc nhất định cho phép con người tìm ra ý nghĩa, sự gắn bó, sự tự do, tự quyết và những cơ hội học hỏi, phát triển cho bản thân. Đó là luật sư, bác sĩ, giáo viên, người phát triển phần mềm, CEO,... Còn lại là những người làm công ăn lương. Mặt khác, chúng ta quan niệm không phải ai cũng có được một công việc tốt hoặc chúng ta phải chịu đựng làm những nghề tệ hại để có được sự thịnh vượng về mặt vật chất. Đáng tiếc, hai câu trả lời đó đều sai.
Giáo sư Schwartz đã đưa ra những ví dụ về những người làm ở nhiều ngành nghề khác nhau, đặc biệt là những nghề mà xã hội thường không mấy coi trọng để chứng minh luận điểm của mình. Bài học rút ra sau khi đọc câu chuyện về những hộ lí, những người thợ cắt tóc, người công nhân làm thảm là:
Về cơ bản, bất cứ nghề nghiệp nào cũng có tiềm năng khiến cho con người hạnh phúc. Nghề nghiệp có thể được vận hành theo kiểu đòi hỏi sự đa dạng, phức tạp, phát triển kĩ năng và sự trưởng thành. Chúng có thể được tổ chức để trao cho những người làm công việc đó một phạm vi quyền tự chủ. Và có lẽ quan trọng nhất là, chúng có thể có ý nghĩa nếu kết nối lợi ích của những người khác.
Chương 3: Việc tốt biến tướng như thế nào: Các quy tắc và những rò khen thưởng đánh bại tính chính trực.
Trong chương này, giáo sư Schwartz sẽ bóc tách vấn đề về khen thưởng và xử phạt, những hình thức đang chi phối động cơ làm việc của chúng ta. Tác giả bằng kiến thức sâu rộng trên nhiều lĩnh vực cũng như khả năng phan tích vấn đề sắc bén đã cho chúng ta thấy nhiều hệ lụy nguy hiểm của việc áp dụng quy tắc và khen thưởng.
Ông cho rằng khi không tin vào phẩm chất đạo đức của con người trong công việc và thay vào đó sử dụng các phần thưởng, chúng ta sẽ nhận ra rằng chúng ta chỉ nhận được những gì mà chúng ta đã trả giá. Các giáo viên chỉ dạy để thi, do đó điểm số trên các bài kiểm tra chỉ tăng lên mà không đem lại sự cải thiện nào. Các bác sĩ làm việc nhiều hoặc ít hơn (phụ thuộc vào việc khen thưởng) mà không cải thiện được chất lượng của chăm sóc y tế. Các công dân chỉ làm công việc của họ mà không quan tâm đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Triết gia và nhà nghiên cứu xã hội William Sullivan đã nói rất nhiều về ý tưởng này trong cuốn sách Work and Integrity. Ông nhấn mạnh rằng:
Với tư cách là một xã hội, chúng ta đã đi đến việc nghĩ rằng chúng ta có thể làm việc mà không cần đến đạo đức nghề nghiệp nếu chúng ta có một bộ quy tắc hành động hợp lý, kèm theo một hệ thống khen thưởng thông minh. Nhưng thực tế, không có gì thay thế được cho lương tâm muốn làm điều đúng đắn của chúng ta. Và việc dựa vào phần thưởng khích lệ chỉ làm cho chúng ta phụ thuộc vào nó hơn. Chúng ta có thể tự nhủ rằng đó chỉ là bản chất con người, nhưng điều đó thực sự không đúng.
Sau đó, ông khẳng định rằng, trong thực tế, hành động như vậy đang làm thay đổi bản chất của loài người. Và chúng ta không chỉ đơn thuần là thay đổi mà còn đang làm mất đi nó.
Chương 4: Triết lý công nghệ
“Bản chất con người” như một cuộc đấu tranh giữa các khía cạnh ẩn dụ.
Tác giả đã đề xuất rằng con người là một phát minh, không chỉ là một phát hiện. Ông đã giải thích điều này bằng cách trả lời câu hỏi: Tại sao công việc lại có sự thanh lọc đến vậy, với mong đợi từ người lao động và sự hài lòng từ khách hàng, chủ nhân, bệnh nhân và học sinh? Câu trả lời được trích dẫn ngay ở đầu cuốn sách:
Tư duy của các nhà kinh tế và triết gia chính trị có sức ảnh hưởng lớn hơn nhiều so với chúng ta nghĩ. Không có cách nào khác để quản lý thế giới này. Những người thực tế tự tin rằng họ không bị ảnh hưởng bởi bất kỳ tri thức nào, thường trở thành nô lệ của một triết gia kinh tế cố định.
Đó là quan điểm của Keynes. Các quan điểm mà Keynes đang thảo luận là về bản chất của con người - những gì họ quan tâm và khao khát. Giống như cá không biết mình sống trong nước, con người sống với những quan điểm về bản chất loài người như thế, những quan điểm đã sâu đến nỗi chúng ta thậm chí không nhận ra có cách nhìn khác về bản thân.
Công nghệ quan điểm
Các quan điểm về bản chất con người có nguồn gốc từ đâu? Chúng có thể đến từ cha mẹ chúng ta, các lãnh đạo cộng đồng và kinh sách của chúng ta, nhưng ngày nay chúng phần lớn đến từ các nhà khoa học xã hội, những người đã tạo ra một 'công nghệ' quan điểm về bản chất con người. Để hiểu cách mà phần lớn các công việc của chúng ta trở nên có sự thanh lọc như thế nào, quan trọng là phải hiểu 'công nghệ quan điểm' này - nó là gì, hoạt động như thế nào và làm thay đổi chúng ta như thế nào.
Rõ ràng, các giả định về bản chất con người có thể thay đổi cách con người hành xử. Tác giả đã chỉ ra ba cách cơ bản.
Cách đầu tiên để lý tưởng thay đổi cách con người suy nghĩ về hành động của mình. Ví dụ, một người hàng tuần tham gia tình nguyện ở nơi dành cho người vô gia cư. Sau khi đọc một cuốn sách nói rằng con người là ích kỉ, anh ta có thể tự nhủ rằng 'Mình nghĩ mình đang hành động từ thiện. Nhưng giờ những nhà khoa học xã hội nói rằng mình chỉ làm tình nguyện để thỏa mãn cái tôi của mình.'
Cơ chế thứ hai để lý tưởng trở thành hiện thực là thông qua cái gọi là 'lời tiên tri tự ứng'. Ở đây, lý tưởng thay đổi cách mà người phản ứng với hành động của họ, và sự thay đổi này cũng thay đổi những gì họ sẽ làm trong tương lai.
Cơ chế thứ ba có ảnh hưởng lớn nhất đối với môi trường làm việc của chúng ta và thậm chí cả thế giới - làm thay đổi cấu trúc tổ chức sao cho phù hợp với ý thức này.
Chương 5: Tương lai của công việc: Xây dựng bản sắc con người
Thế giới công việc, và từ đó cả thế giới kinh nghiệm của con người, sẽ khác biệt nếu chúng ta bắt đầu tự hỏi về công việc của mình cũng như công việc mà chúng ta yêu cầu người khác thực hiện. Điều này bao gồm việc hỏi Tại sao, Làm thế nào và Khi nào.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã giúp con người thoát khỏi đói nghèo vật chất nhưng lại dẫn đến đói nghèo tinh thần. Thay vì để tình trạng này tiếp tục, chúng ta nên cùng nhau hành động để làm việc có ý nghĩa hơn.
Phần kết:
Sách đủ ngắn để bạn đọc một lần, nhưng đủ dài để thảo luận sâu về câu hỏi quan trọng: Tại sao chúng ta làm việc? Với kiến thức sâu rộng và lập luận sắc bén, Schwartz mở ra con đường để độc giả khám phá cách làm việc tuyệt vời và làm thế nào để đạt được điều đó.
Hãy làm việc vì đam mê, khi đó bạn sẽ không cảm thấy như đang làm việc một ngày nào cả.
Tác giả: Thu Thảo - Nhà xuất bản MyBook