
Bốn câu đầu miêu tả mùa xuân với hình ảnh chim én bay giữa bầu trời xuân, thảm cỏ non xanh mướt và vài bông hoa lê trắng. Màu sắc hài hòa, tất cả tạo nên vẻ đẹp tươi mới, tinh khôi và tràn đầy sức sống. Từ “điểm” khiến cảnh vật sống động hơn. Đoạn thơ kết hợp thời gian và không gian mùa xuân với từ ngữ mô tả chất lượng, màu sắc và hình dáng cảnh vật.
Tám câu tiếp theo tạo nên bức tranh lễ hội trong ngày Thanh Minh. Từ ghép gợi lên không khí lễ hội sôi động: yến anh, chị em, tài tử, giai nhân, sắm sửa, dập dìu, gần xa, nô nức. “Nô nức yến anh” mô tả hình ảnh đám đông trẩy hội, du xuân đông vui, náo nức.
Thúy Kiều trong cuộc du xuân tái hiện truyền thống lễ hội cổ truyền. Đó là lễ tảo mộ và hội đạp thanh đi du xuân ở nơi quê hương tươi đẹp. Đó là những nét đẹp văn hóa truyền thống Đông Á.
Sáu câu cuối miêu tả hình ảnh Thúy Kiều trở về sau cuộc du xuân. Cảnh vẫn giữ vẻ thanh bình của mùa xuân dịu dàng, dòng nước nhỏ, cầu nhịp nhàng. Mọi sự di chuyển đều tinh tế. Mặt trời dần ngả về phía tây, bước chân êm đềm, dòng nước quanh co. Tuy nhiên, không khí sôi nổi của lễ hội dần phai nhạt, mọi thứ trở nên yên bình. Sự thay đổi của không gian và thời gian được cảm nhận qua tâm trạng. Các từ như “tà tà”, “thanh thanh”, “nao nao” không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn phản ánh tâm trạng của con người. Từ “nao nao” chứa đựng một nỗi buồn dịu dàng...
Đoạn văn này thể hiện nghệ thuật miêu tả thiên nhiên tinh tế của Nguyễn Du. Kết cấu theo thứ tự thời gian giúp tác giả tái hiện bức tranh thiên nhiên và lễ hội mùa xuân. Tác giả sử dụng từ ngữ phong phú tạo nên hình ảnh sống động, từ láy và tính từ mô tả màu sắc, từ ghép... Kết hợp giữa bút pháp chi tiết và phong phú, tác giả đã tạo ra sự chấm phá và điểm nhấn cho tác phẩm.