1. TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ - KHUYẾN MÃI
Trong phân khúc xe hạng A tại thị trường Việt Nam, Hyundai i10 là một trong những cái tên có sức hút lớn bởi sở hữu thiết kế khá ưa nhìn và nhiều trang bị tiện nghi hiện đại. Nhiều năm liền, i10 không chỉ là cái tên dẫn đầu phân khúc mà còn chễm chệ ở bảng xếp hạng toàn thị trường.
Bài viết mới cập nhật:
Nhiều năm liền Hyundai i10 là quán quân về doanh số trên thị trường xe hơi toàn quốcHyundai i10 phiên bản hiện nay đã được ra mắt khách hàng Việt vào tháng 7/2017 dưới dạng lắp ráp tại Việt Nam, bao gồm cả biến thể sedan và hatchback. Trong số đó, dòng hatchback có tổng cộng 6 phiên bản và giá bán hiện đang dao động từ 325 – 408 triệu đồng.
Cụ thể, giá bán và chi phí lăn bánh của các phiên bản hatchback tại thị trường Việt Nam như sau:
Về chương trình khuyến mãi, hiện tại, khách hàng mua xe sẽ được hưởng mức giảm giá từ 5 – 10 triệu đồng, tùy thuộc vào từng đại lý.
2. NGOẠI THẤT - KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ & NGÔN NGỮ THIẾT KẾ
Hyundai i10 2021 sở hữu kích thước nhỏ gọn đặc trưng của dòng xe đô thịHyundai i10 2021 có kích thước tổng thể (dài x rộng x cao) lần lượt là 3.765 x 1.660 x 1.520mm, và chiều dài cơ sở đạt 2.425mm. So với tất cả các đối thủ trong cùng phân khúc, đây là mẫu xe có chiều dài cơ sở lớn nhất, tạo ra không gian nội thất rộng rãi và thoải mái nhất.
So với Kia Morning và VinFast Fadil, Hyundai i10 2021 có kích thước tổng thể nhỉnh hơn, mang lại vẻ ngoài cao lớn hơn một chút. Mặc dù vậy, với bán kính quay vòng chỉ 4.8m và khoảng sáng gầm 152mm, khả năng di chuyển trong đô thị vẫn rất linh hoạt.
Xe đô thị được thiết kế theo phong cách điêu khắc dòng chảy đặc trưng của hãng.Hyundai i10 2021 áp dụng ngôn ngữ thiết kế điêu khắc dòng chảy với các đường nét tạo ra diện mạo hài hòa, thanh lịch và trẻ trung. Phần đầu xe có lưới tản nhiệt hình thác nước kích thước lớn với lưới tổ ong 3D màu đen hiện đại.
Lưới tản nhiệt hình thác nước với lưới tổ ong tạo điểm nhấn cho phần đầu xe.Thiết kế nắp ca-pô có 2 đường gân dập nổi kéo dài từ 2 bên cửa sổ xuống, không quá gân guốc nhưng vẫn đủ để tạo điểm nhấn ấn tượng.
Nắp ca-pô có 2 đường gân dập nổi nối liền từ 2 bên cửa sổ.Hyundai Grand i10 2021 trang bị cặp đèn trước tạo hình tam giác ở 2 bên, được liên kết với nhau bằng thanh chrome sáng bóng chạy ngang, tạo sự liền lạc. Phía dưới là đèn sương mù kết hợp đèn LED ban ngày được bố trí gọn trong hốc gió khoét sâu.
Xe vẫn dùng đèn halogen.Một điểm trừ của Hyundai i10 2021 là vẫn sử dụng đèn halogen trên tất cả các phiên bản, trong khi đối thủ Kia Morning đã nâng cấp lên đèn Projecter. Tuy nhiên, i10 đã được trang bị đèn LED chạy bên ngoài trên tất cả 4 phiên bản hatchback (trừ các phiên bản cơ bản).
Thân xe tạo cảm giác mạnh mẽ với ốp nhựa thể thao.Thân xe Hyundai Grand i10 2021 gây ấn tượng với các đường gân dập nổi và các vòm bánh xe được thiết kế sâu, tạo ra dáng vẻ mạnh mẽ. Đặc biệt, ốp nhựa thể thao dưới xe giúp thân xe trở nên thể thao hơn.
Vòm bánh xe được thiết kế theo kiểu dập nổi, tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ.Sự kết hợp của các đường gân dập nổi từ vòm bánh trước đến vạt đèn hậu và mép dưới cửa kính, cùng với độ dốc vừa phải, giúp xe trông 'trường' hơn và thanh thoát hơn. Các chi tiết chrome ở tay nắm cửa, gương chiếu hậu và viền khung cửa sổ cũng góp phần tạo nên sự ấn tượng cho phần thân xe.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được mạ chrome.Mặc dù thuộc phân khúc hạng A, nhưng ngoại trừ phiên bản Basic, tất cả các biến thể của i10 2021 đều có gương chiếu hậu chỉnh/gập điện và báo rẽ (trừ phiên bản Basic chỉ có chức năng chỉnh điện).
Lốp xe được thiết kế theo phong cách thời trang.Không thể không nhắc đến bộ lốp kích thước 14 inch với thiết kế cắt kim cương được kết hợp với lốp 165/65R14. Sự kết hợp này đã giúp tạo ra một thiết kế thân xe hấp dẫn.
Thiết kế phần đuôi của Hyundai i10 2021.Ở phía sau, thiết kế phần đuôi của xe tạo ra cảm giác vững chãi, mạnh mẽ với các đường nét ngang và góc bo lớn. Phía trên phần đuôi xe được trang bị cánh gió tích hợp đèn phanh cao để tăng cường khả năng nhận diện.
Ốp nhựa đen lớn kết hợp với một tấm phản quang được đặt ở cản sau.Ở phía dưới là cặp đèn hậu lớn được bố trí lệch về phía hai bên với thiết kế cong uốn sắc nét. Cản sau có ốp nhựa đen lớn đi kèm với một tấm phản quang tròn màu đỏ giúp tăng khả năng nhận diện cho Grand i10 khi di chuyển trong điều kiện thời tiết xấu. Đồng thời, ống xả của i10 2021 được ẩn dưới gầm xe.
3. Khoang lái - Tổng quan
Khoang lái được thiết kế đơn giản và thực dụng.Với mức giá bán phải chăng, Hyundai i10 2021 cung cấp cho người dùng một khoang cabin tương đối đơn giản nhưng vẫn đảm bảo tính tiện nghi vừa đủ, thực dụng cao và hấp dẫn với sự kết hợp của hai tông màu đỏ - đen tương phản.
Điều đặc biệt là nhà sản xuất đã bố trí một cách hợp lý, tận dụng tối đa diện tích bên trong, tạo ra một không gian rộng rãi và thoải mái. Ngoài ra, các vật liệu sử dụng trong xe, mặc dù không phải là loại cao cấp, nhưng với tầm giá và nhu cầu sử dụng, chúng vẫn khá ổn định và đáp ứng đủ nhu cầu mà không cần phải chi tiêu thêm chi phí cho việc cải thiện.
Thiết kế đồng đều trên bảng đồng hồBảng đồng hồ của Grand i10 2021 giữ thiết kế đồng đều quen thuộc như các mẫu xe khác của hãng, chủ yếu là nhựa cứng, nhưng với sự phối hợp của hai tông màu đỏ - đen tương phản, vẫn tạo được ấn tượng.
Vô lăng 3 chấu tích hợp nút điều khiểnDù là một mẫu xe nhỏ, vô lăng 3 chấu của i10 2021 có thiết kế đơn giản, chức năng điều chỉnh âm thanh, kết nối đàm thoại tích hợp (trừ bản Basic). Các đường chỉ may trên hai vùng góc 2 và 10 giờ không chỉ tạo điểm nhấn mà còn mang lại cảm giác lái thoải mái và an toàn hơn. Trên phiên bản 2021, vô lăng tiếp tục tích hợp đầy đủ các nút điều khiển cho tiện ích và an toàn hơn khi lái xe.
Bảng đồng hồ lái với giao diện dễ nhìn, thân thiệnBảng đồng hồ lái phía sau vô lăng của i10 2021 được thiết kế với giao diện dễ nhìn, bao gồm 2 đồng hồ analog truyền thống kết hợp với một màn hình hiển thị đa thông tin LCD có độ tương phản tốt. Màn hình này hiển thị các thông tin như quãng đường di chuyển, mức tiêu hao nhiên liệu và chế độ vận hành. Các lỗ thông gió của hệ thống điều hòa được thiết kế hình tròn tương tự như các núm điều khiển trên bảng điều khiển, tạo ra sự hài hòa và thống nhất.
Tầm nhìn từ vị trí lái khá thoải máiThiết kế của trụ A không quá lớn phức tạp, kết hợp với gương chiếu hậu có kích thước phù hợp, giúp người lái dễ dàng quan sát được mọi hướng. Tuy nhiên, điểm bất tiện là xe không được trang bị bệ tựa tay cho ghế lái, khiến cho những chuyến đi xa có thể làm mỏi tay lái, đặc biệt là trong các hành trình dài. Ngoài ra, cần số được bọc da tạo cảm giác sang trọng và hạn chế bám bụi hiệu quả.
Bọc da cho cần sốCác chi tiết trang trí trong khoang lái tạo điểm nhấn cho không gian bằng việc sử dụng logo Hyundai với chất liệu chrome sáng bóng ở trung tâm vô lăng cùng các đường chỉ may nổi bật. Hơn nữa, sự kết hợp giữa hai tông màu đen và đỏ trên bảng điều khiển và vị trí cần số cũng đem lại sự nổi bật.
Hộc đựng đồ trên bảng điều khiểnvà trên cánh cửa xeNhằm tạo sự tiện lợi cho hành khách trên xe, nhà sản xuất đã trang bị đầy đủ các hộc đựng ly, chai nước và các ngăn/túi chứa đồ trong xe. Đặc biệt, trên các phiên bản 1.2 MT và 1.2AT còn có thêm hốc lấy gió nhỏ ở ngăn chứa đồ phía trước để làm mát nước uống, một chi tiết nhỏ nhưng rất hữu ích. Khách hàng chỉ có một lựa chọn duy nhất về màu nội thất là đỏ - đen.
4. Trang bị tiện nghi, công nghệ & giải trí
Hệ thống định vị Việt Nam trên xe Hyundai i10 phiên bản 2021Hyundai i10 trang bị màn hình trung tâm cảm ứng kích thước 7 inch. Điều đặc biệt là nhà sản xuất đã tích hợp hệ thống định vị dẫn đường phiên bản Việt Nam. Ngoài tính năng dẫn đường, hệ thống này còn cung cấp thông tin hữu ích như vị trí của các trạm dịch vụ Hyundai 3S trên toàn quốc, thông tin về địa điểm ăn uống, giải trí,... để mang lại sự thuận tiện tối đa cho người dùng. Riêng phiên bản i10 số sàn tiêu chuẩn chỉ được trang bị màn hình đơn sắc.
Các tính năng của hệ thống định vịHyundai i10 cũng tích hợp các tính năng kết nối hiện đại, bao gồm cổng sạc USB/Bluetooth/AUX để phục vụ nhu cầu sử dụng điện thoại thông minh để nghe nhạc, xem video và sử dụng tính năng đàm thoại không cần sử dụng tay. Xe được trang bị hệ thống âm thanh 4 loa với trải nghiệm chất lượng ở mức trung bình.
Hệ thống điều hòa trên i10 2021 vẫn là loại chỉnh cơ đơn vùngMột trong những điều không lợi cho khách hàng khi sử dụng Hyundai i10 2021 là hệ thống điều hòa trên xe chỉ là loại chỉnh cơ đơn vùng và không có cửa gió cho hàng ghế sau. Tuy nhiên, với khả năng làm mát nhanh chóng và kiểm soát độ ồn tốt của quạt gió, đã giúp bù đắp cho nhược điểm về công nghệ. Ngoài ra, xe còn được trang bị chức năng khởi động bằng nút bấm và chức năng mở cửa tự động thông qua nút cảm biến trên tay nắm cửa.
5. Các ghế ngồi
Với chiều dài cơ sở lớn, không gian ở cả hai hàng ghế trên Hyundai i10 đều rộng rãi và thoải mái để duỗi chân. Tất cả có thể điều chỉnh tư thế thông qua cơ cấu lẫy cơ khí, trong đó ghế phụ có thể di chuyển 4 hướng và ghế lái 6 hướng (trừ các phiên bản cơ bản không có khả năng điều chỉnh độ cao của đệm ngồi).
Ghế sau với không gian để duỗi chân và trần xe cao rộng rãiGhế trước có cơ cấu điều chỉnh tư thếỞ hàng ghế sau, tất cả các vị trí ngồi đều có tựa đầu và không gian trần xe khá thoải mái, đảm bảo sự thoải mái cho những người có chiều cao khoảng 1.75m. Ngoài ra, để đảm bảo tiện ích, cả hàng ghế trước và sau đều có các hộc đựng cốc, chai nước.
Dung tích cốp khá rộng rãiKhoang hành lý trên Grand i10 có dung tích khá lớn, đủ để chứa được 3 chiếc ly cỡ trung và một số túi xách. Người dùng cũng có thể gập hàng ghế sau theo tỉ lệ 60:40 để mở rộng không gian chứa đồ khi cần.
6. Vận hành, Cảm giác lái & An toàn
Hyundai Grand i10 2021 vẫn cung cấp 2 tùy chọn động cơ:
Mặc dù có động cơ dung tích nhỏ, điều phổ biến trên các xe hạng A, nhưng nhờ kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, động cơ vẫn đủ mạnh để di chuyển trong thành phố và trên đường phẳng. Ngoài ra, mức tiêu thụ nhiên liệu của Hyundai i10 2021 rất tiết kiệm, chỉ từ 3,8 đến 5 lít/100 km.
Thông tin về động cơ trên Hyundai i10 2021Hệ thống khung gầm trên Grand i10 đã được cải tiến kết hợp với hệ thống lò xo giảm chấn hiệu quả, giúp xe có khả năng vận hành ổn định, giảm rung lắc khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên địa hình đồi núi, mang lại cảm giác thoải mái cho hành khách. Hộp số 4 cấp trên xe hoạt động mượt mà với khả năng chuyển số linh hoạt.
Với giá bán phù hợp, mẫu xe đô thị Hyundai i10 cung cấp các tính năng an toàn cần thiết và được đánh giá khá đầy đủ so với các đối thủ cùng phân khúc: hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD, cảm biến đỗ xe, camera lùi...
7. Phụ kiện & Nâng cấp
Hiện tại, không có gói phụ kiện nào được cung cấp cho Hyundai i10 2021.
8. Đánh giá tổng quan
Hyundai i10 2021 là lựa chọn phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố.Tóm lại, với thiết kế lịch lãm, kích thước nhỏ gọn, trang bị tiện nghi và an toàn đủ dùng, Hyundai i10 2021 là sự lựa chọn thích hợp với giá cả cạnh tranh và nhiều phiên bản để chọn lựa. Đặc biệt, nó phục vụ tốt cho việc di chuyển trong thành phố, trên đường phẳng, và có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng hàng ngày của các gia đình trẻ hoặc dịch vụ xe hơi.
Tuy nhiên, sau 5 năm, Hyundai i10 dường như trở nên ít hấp dẫn hơn khi vẫn giữ nguyên thiết kế cũ mà không có sự cải tiến. Đối thủ Morning và sự ra đời của VinFast Fadil cũng làm cạnh tranh trở nên khốc liệt hơn.
Ví dụ là doanh số bán hàng giảm dần của Hyundai i10 trong những tháng gần đây. Mẫu xe này không còn là ngôi vua về doanh số trong phân khúc và thị trường nói chung như trước đây. Trong năm 2021, VinFast Fadil liên tục chiếm vị trí hàng đầu thay thế. Điều này có thể là dấu hiệu cho thấy Hyundai i10 không còn là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc và cần có sự đổi mới để phục hồi vị thế.
Thông số kỹ thuật
Hyundai Grand i10 1.2AT395 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2AT Sedan415 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2MT Sedan390 triệu |
Grand i10 1.2 MT Sedan ba |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 87.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 119.98 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 120.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Điều hòa Chỉnh tay vùng |
Điều hòa Chỉnh tay một vùng |
Số lượng túi khí 1 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 1 túi khí |
Số lượng túi khí 1 túi khí |