1. GIỚI THIỆU VÀ DỰ KIẾN GIÁ CỦA HYUNDAI I10 2024 - KHUYẾN MÃI
Bước vào thị trường Việt Nam lần đầu tiên vào năm 2014 với việc nhập khẩu hoàn toàn từ Ấn Độ, Hyundai i10 nhanh chóng thu hút sự chú ý và trở thành một trong những mẫu xe cỡ nhỏ thành công nhất trong giai đoạn 2014 - 2018. Sự thành công này được thể hiện qua việc i10 liên tục giữ vị trí dẫn đầu trong danh sách các mẫu xe bán chạy nhất trong phân khúc A, thậm chí còn nằm trong Top 10 trên toàn bộ thị trường.
Tuy nhiên, sự xuất hiện của mẫu xe Việt Vinfast Fadil vào năm 2019 đã thay đổi cảnh quan, không chỉ khiến Hyundai i10 mà còn các đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ như Kia Morning phải đối diện với nhiều thách thức.
Nhận thấy rằng phong cách thiết kế đã trở nên lạc hậu sau 5 năm, vào tháng 08/2021, Hyundai Thành Công đã chính thức ra mắt i10 thế hệ thứ 3 hoàn toàn mới với những cải tiến đáng kể từ thiết kế đến trang bị, hy vọng sẽ phục hồi lại vị thế trên thị trường một cách nhanh chóng.
Hyundai i10 2024 đã được giới thiệu vào tháng 08/2021 với nhiều cải tiến đáng kể từ phần ngoại thất đến trang bị bên trongHyundai i10 2024 hiện đang được lắp ráp và phân phối bởi TC Motor với hai kiểu dáng hatchback và sedan, cùng ba phiên bản: 1.2MT Tiêu chuẩn, 1.2MT và 1.2AT. Giá bán và ưu đãi chi tiết của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
i10 hatchback 1.2 MT tiêu chuẩn | 360,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
i10 hatchback 1.2 MT | 405,000,000 | |
i10 hatchback 1.2 AT | 435,000,000 | |
i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | 380,000,000 | |
i10 sedan 1.2 MT | 425,000,000 | |
i10 sedan 1.2 AT | 455,000,000 |
2. BỘ MẶT NGOẠI THẤT CỦA HYUNDAI I10 2024
Đánh giá tổng quan về bề ngoài của Hyundai i10 2024, mẫu xe hạng A mới sở hữu diện mạo hoàn toàn mới mẻ, trẻ trung và cá tính hơn. Kích thước của xe cũng đã thay đổi so với phiên bản trước. Đối với bản hatchback, kích thước là 3.805 x 1.680 x 1.520 (mm), tăng thêm 85 mm chiều dài, rộng hơn 20 mm và cao hơn 15 mm. Trong khi đó, bản sedan có chiều rộng tăng thêm 20 mm, cao hơn 15 mm và mui xe thấp hơn 20 mm, với kích thước 3.995 x 1.680 x 1.520 (mm). Cả hai kiểu dáng đều có chiều dài cơ sở tăng thêm 25 mm lên 2.450 mm.
Với những cải tiến về các chỉ số đã nêu trên, Hyundai i10 2024 hiện đang là một trong những dòng xe cỡ A có kích thước lớn nhất trong phân khúc, mang lại diện mạo thể thao hơn cùng không gian nội thất rộng rãi cho tất cả hành khách.
Phần đầu xe
Đánh giá Hyundai i10 2024 về phần đầu xe, điểm nhấn chính là mặt ca lăng mở rộng với nhiều đường nét gân guốc, phức tạp. Ở phiên bản hatchback, lưới tản nhiệt được thiết kế với những thanh chrome ngang dọc thu hút, cùng với hai góc được trang bị dải đèn LED ban ngày hình boomerang thời thượng. Trong khi đó, phiên bản sedan mang phong cách trẻ trung với lưới tản nhiệt có hoa văn hình lục giác và dải đèn DRL phá cách. Ở phía trên, nắp capo được trang bị 2 đường gân nổi sắc nét ở giữa, tạo cảm giác động cơ đang liên tục tiến về phía trước.
Ở phiên bản hatchback, lưới tản nhiệt được thiết kế với những thanh chrome ngang dọc thu hút, hai góc trang trí thêm dải đèn LED ban ngày hình boomerangPhiên bản sedan của Hyundai i10 2024 mang phong cách trẻ trung hơn với mẫu họa tiết đan hình lục giác kết hợp với cụm đèn DRL sáng tạoCụm đèn pha trên Hyundai i10 2024 được thiết kế cong sang hai bên, tạo nên vẻ đẹp mắt hơn rất nhiều so với phiên bản trước. Tuy nhiên, công nghệ chiếu sáng vẫn sử dụng đèn Halogen chóa phản xạ, trong khi đối thủ như Kia Morning đã áp dụng công nghệ Halogen Projector, và Toyota Wigo đã cập nhật lên đèn LED. Tuy vậy, cụm đèn sương mù của i10 vẫn sử dụng đèn Halogen với thấu kính Projector mang lại ánh sáng tốt, kết hợp với tính năng đèn chờ thông minh hiện đại. Phần cản trước được thiết kế thể thao với góc cạnh, phong cách tương tự như Hyundai Accent hay Hyundai Elantra.
Cụm đèn pha trên Hyundai i10 2024 được thiết kế cong sang hai bên, tạo nên vẻ đẹp mắt hơn rất nhiều so với phiên bản trướcPhần thân xe
Xét về phần bên hông, thân xe Hyundai i10 2024 trông mảnh mai, thon gọn nhờ vào kích thước tăng thêm cùng các đường gân chạy dọc. Trụ C và viền cửa sổ sơn đen toàn bộ không chỉ nhấn mạnh sự liền lạc của xe mà còn tạo ra hiệu ứng mui bay độc đáo. Bên cạnh đó, các chi tiết như tay nắm cửa mạ chrome hoặc vè xe dập nổi đều giúp nâng cao vẻ sang trọng, thời trang của chiếc xe hạng A này.
Bên hông của Hyundai i10 2024 mang lại vẻ mảnh mai, thon gọn nhờ vào kích thước tăng thêm kết hợp với các đường gân chạy dọcGương chiếu hậu trên Hyundai i10 2024 sơn cùng màu với thân xe, tích hợp chức năng chỉnh điện tiêu chuẩn; phiên bản 1.2 AT còn có tính năng gập điện kèm đèn báo rẽ. Trong khi đó, phiên bản cao cấp nhất được trang bị chức năng sấy kính tiện lợi, rất hữu ích khi lái xe dưới điều kiện thời tiết mưa hoặc khi cần rửa xe.
Gương chiếu hậu trên Hyundai i10 2024 sơn cùng màu với thân xe và có chức năng điều chỉnh điện tiêu chuẩnTùy theo từng phiên bản, Hyundai i10 2024 sẽ được trang bị bộ mâm hợp kim có kích thước từ 14 - 15 inch, được thiết kế với kiểu dáng Diamond Cut bắt mắt kèm theo bộ lốp 165/70R14 hoặc 175/60R15.
Tùy theo từng phiên bản, Hyundai i10 2024 sẽ được trang bị bộ mâm hợp kim có kích thước từ 14 - 15 inchPhần đuôi xe
Đánh giá về phần đuôi của Hyundai i10 2024, nó mang đến ấn tượng mạnh mẽ hơn với các đường nét rõ ràng, thay thế cho kiểu dáng trung tính của phiên bản trước. Đối với phiên bản hatchback, cụm đèn hậu tròn lớn đi kèm với đèn báo phanh ở trên cao. Trong khi đó, đèn hậu trên các biến thể sedan có thiết kế tinh tế với dải đèn phanh LED độc đáo, kết nối bằng một đường viền chrome.
Đuôi xe của Hyundai i10 2024 gây ấn tượng mạnh mẽ hơn với các đường nét rõ ràng, thay thế cho kiểu dáng trung tính của phiên bản trướcPhiên bản hatchback của Hyundai i10 2024 được trang bị cụm đèn hậu tròn lớn đi kèm đèn báo phanh ở phía trênĐèn hậu trên các phiên bản sedan có thiết kế khá phức tạp với dải đèn LED độc đáo, kết nối bằng một dải viền chromePhần cản sau được thiết kế mang tính cá nhân, bao quanh bởi cặp đèn pha phản quang đối xứng hai bên. Trên phiên bản hatchback, phần cản sau sơn màu đen tích hợp bộ khuếch lưu gió giúp tối ưu hoá lưu lượng không khí. Ống xả được ẩn dưới gầm xe một cách tinh tế, đóng góp vào sự thanh lịch của Hyundai i10 2024.
3. Khoang lái của Hyundai i10 2024
Admiring Hyundai i10 2024's spacious interior, it's clear that it offers class-leading roominess. Additionally, the interior of this subcompact car embodies practicality and functionality with a Human Machine Interface design approach, evident in the neatly arranged function buttons oriented towards the driver, facilitating quick familiarization with the cabin and convenient vehicle control.
Hyundai i10 2024's interior exudes practicality and functionality with a Human Machine Interface design approachThe dashboard area stands out with 3D fish scale patterns, paired with edge air vents in a sporty two-tone black-red paint scheme matching the interior colors. Although primarily made of plastic, such details contribute to a more luxurious feel for Hyundai i10 2024's interior.
Entering the new generation, the car features a hand-stitched 3-spoke leather steering wheel, offering 2-way adjustment similar to the previous model. However, the integration of additional function buttons provides a much more convenient driving experience, including hands-free calling, volume adjustment, voice commands, and notably, the top-tier hatchback version also comes with Cruise Control.
Vô lăng 3 chấu bọc da may thủ công của Hyundai i10 2024 cho phép điều chỉnh 2 hướng tương tự như bản trướcCụm đồng hồ truyền thống sau tay lái đã được nâng cấp thành dạng kết hợp cơ và màn hình điện tử, thiết kế không đối xứng. Các phiên bản cao cấp nhất có đồng hồ analog hiển thị vòng tua máy bên trái và màn hình đa thông tin LCD kích thước 5.3 inch bên phải. Trang bị này mặc dù không phải là hiện đại nhất nhưng vẫn rất trực quan và dễ nhìn. Các phiên bản MT và AT tiêu chuẩn sử dụng cụm analog thông qua màn hình nhỏ 2.8 inch ở trung tâm
Cụm đồng hồ truyền thống sau tay lái đã được nâng cấp thành dạng kết hợp cơ và màn hình điện tử, thiết kế không đối xứngỞ Hyundai i10 2024, 2 trụ A tương đối mỏng kết hợp với kích thước gương hậu ngoài hợp lý giúp giảm thiểu điểm mù cho người lái. Tuy nhiên, việc thiếu bệ tỳ tay phải có thể gây mệt mỏi khi lái xe trên đường xa. Cần số được bọc da tạo cảm giác sang trọng và hiệu quả trong việc chống bụi.
Cần số được bọc da mang lại cảm giác sang trọng và hiệu quả trong việc chống bụiĐiểm cộng là bên cạnh các hộc đựng cốc và ngăn/túi đồ trên các cửa xe, hãng còn thiết kế thêm rãnh để đồ mới ngay dưới bảng taplo phía trước ghế phụ, hỗ trợ hành khách đựng các giấy tờ, sổ sách hoặc vật dụng cá nhân.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ TRÊN HYUNDAI I10 2024
Đánh giá về hệ thống tiện nghi của Hyundai i10 2024, mẫu xe cỡ nhỏ hạng A được nhà sản xuất Hàn Quốc đầu tư khá tốt. Trên phiên bản cao cấp nhất của mỗi biến thể, màn hình giải trí trung tâm là loại AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đường, cùng hỗ trợ kết nối đầy đủ Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, Radio, MP4, trợ lý ảo Kiki. Điểm đặc biệt, màn hình này còn có khả năng chia làm 2 tác vụ cùng lúc, một bên hiển thị bản đồ chỉ đường và camera lùi, bên kia dành cho các tác vụ giải trí như radio, bluetooth… Về hệ thống âm thanh, Hyundai i10 2024 được trang bị 4 loa tiêu chuẩn cho tất cả các phiên bản, chất lượng trải nghiệm ở mức trung bình.
Màn hình giải trí trung tâm của Hyundai i10 2024 là loại AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống định vị dẫn đườngHyundai i10 thế hệ mới vẫn chưa trang bị điều hòa tự động, nhưng động cơ này là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có trang bị cửa gió riêng cho hàng ghế sau, giúp làm mát nhanh và sâu hơn. Ngoài ra, nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh, và nút cảm biến trên tay nắm cửa vẫn tiếp tục hiện diện ở các phiên bản số tự động.
Hyundai i10 2024 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc có trang bị cửa gió riêng cho hàng ghế sauMột điểm đáng lưu ý khác của Hyundai i10 2024 chính là việc loại bỏ vị trí đặt tẩu hút thuốc ngay dưới cụm điều khiển điều hòa, và thay vào đó là 2 cổng sạc điện thoại kết nối USB. Đồng thời, trụ cửa gió hàng ghế sau cũng đã được trang bị thêm 1 cổng sạc mới, giúp hành khách thoải mái sạc điện thoại.
Hyundai i10 2024 loại bỏ vị trí đặt tẩu hút thuốc ngay dưới cụm điều khiển điều hòa, và thay vào đó là 2 cổng sạc điện thoại kết nối USBCÁC HÀNG GHẾ TRONG HYUNDAI I10 2024
Hyundai i10 2024 được đánh giá về các hàng ghế, với chiều dài cùng trục cơ sở được mở rộng, không gian giữa 2 hàng ghế trở nên thoải mái hơn, đồng thời ghế ngồi cũng có độ nghiêng lưng tốt hơn. Ở phiên bản hatchback AT, ghế được bọc da kết hợp viền chỉ màu đỏ tương phản thể thao, các phiên bản khác vẫn sử dụng ghế nỉ. Tất cả các vị trí đều có thể điều chỉnh cơ, ghế phụ có thể điều chỉnh 4 hướng và ghế lái có thể điều chỉnh lên đến 6 hướng.
Tất cả các vị trí đều có thể điều chỉnh cơ, ghế phụ có thể điều chỉnh 4 hướng và ghế lái có thể điều chỉnh lên đến 6 hướngHàng ghế sau có không gian trần xe rộng rãi cùng chỗ để chân khá thoải mái. Tuy nhiên, có phần tiếc là không được trang bị bệ tỳ tay tích hợp vào lưng ghế giữa.
Khoang hành lý của Hyundai i10 2024 có dung tích tiêu chuẩn khá ổn, đủ chứa 3 chiếc vali cỡ trung và vài túi xách. Ngoài ra, trên phiên bản hatchback, người dùng có thể gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40 để tăng thêm không gian chứa đồ.
Khoang hành lý của Hyundai i10 2024 có dung tích tiêu chuẩn khá ổnVẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN TRÊN HYUNDAI I10 2024
Động cơ chính của Hyundai i10 2024 là khối Kappa 1.2L, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực và mô men xoắn cực đại 114 Nm. Xe có sẵn 2 lựa chọn hộp số, gồm hộp số sàn 5 cấp và tự động 4 cấp. So với phiên bản trước đó, sức mạnh của động cơ giảm đi 2 mã lực - 5 Nm.
Động cơ chính của Hyundai i10 2024 là khối Kappa 1.2L, sản sinh công suất tối đa 83 mã lực và mô men xoắn cực đại 114 NmHyundai i10 2024 vẫn có phản ứng tốt trong nhiều tình huống lái, thậm chí có thể tăng tốc khá tốt ở những nơi cần. Với kích thước nhỏ gọn và trọng lượng không quá nặng, xe vẫn duy trì được hiệu suất tốt. Ở tốc độ cao hơn, động cơ vẫn đủ mạnh mẽ mà không mất đi sức mạnh. Khi vượt xe, người lái cần chuẩn bị và tính toán quãng đường để tăng ga mạnh mẽ.
Hyundai i10 2024 vẫn có phản hồi tốt trong nhiều tình huống lái, thậm chí có khả năng vượt ổn định ở những tốc độ caoVề hệ thống an toàn, Hyundai i10 2024 được cải tiến đáng kể. Ngoài các tính năng tiêu chuẩn như túi khí, ABS, EBD, BA, cảm biến lùi và camera lùi, xe còn được trang bị thêm hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp và hệ thống cân bằng điện tử.
Hyundai i10 2024 được nâng cấp với các tính năng an toàn đáng chú ýPhụ kiện & Nâng cấp cho Hyundai i10 2024
Hiện tại, không có gói phụ kiện nào được cung cấp cho Hyundai i10 2024.
8. ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN VỀ HYUNDAI I10 2024
Thế hệ mới của Hyundai i10 tăng giá khoảng 30 - 40 triệu đồng, mang lại nhiều cải tiến đáng chú ý từ thiết kế trẻ trung, không gian nội thất rộng rãi đến các tính năng an toàn và tiện ích.
Hyundai i10 2024 đem lại những cải tiến đột phá từ diện mạo đến các tính năng tiện íchĐối với những khách hàng muốn sở hữu một chiếc xe nhỏ gọn nhưng vẫn đảm bảo không gian rộng rãi và tiện nghi đầy đủ để sử dụng trong các dịch vụ, thì các phiên bản MT hoặc AT tiêu chuẩn sẽ là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, phiên bản AT cao cấp hơn sẽ mang đến những trải nghiệm lái xe đặc biệt khó quên cho cả gia đình.
Thông số kỹ thuật
Hyundai Grand i10 1.2 MT tiêu chuẩn360 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2 MT405 triệu |
Hyundai Grand i10 1.2 AT435 triệu |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn380 triệu |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Hatchback |
Dáng xe Sedan |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số chỗ ngồi 5 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 4.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Dung tích động cơ 1.20L |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 82.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 114.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Hộp số |
Kiểu dẫn động Cầu trước |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Điều hòa Chỉnh cơ một vùng |
Điều hòa Chỉnh cơ một vùng |
Điều hòa Chỉnh cơ một vùng |
Điều hòa Chỉnh cơ một vùng |
Số lượng túi khí 1 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 1 túi khí |