Thiết kế và chất âm
So sánh Zen DAC 3 với Zen DAC V2 và Zen DAC Signature V2, có thể thấy rằng Zen DAC 3 có tính linh hoạt hơn với đầu ra tai nghe, hỗ trợ giải mã lên đến DSD512, trong khi Zen DAC Signature V2 chỉ lên đến DSD256. Điều này cho thấy mạch USB input của Zen DAC 3 đã được nâng cấp.
Phía sau vẫn giữ nguyên. Tôi luôn để đầu ra ở chế độ Variable khi sử dụng với loa active không có điều khiển âm lượng như Genelec G2 hoặc G1.
Nếu bạn có loa active chỉ có đầu vào XLR, không vấn đề gì, vì Zen DAC 3 có đầu ra cân bằng 4.4mm phía sau. Bạn có thể mua hoặc tự làm dây cáp 4.4mm sang XLR để sử dụng với KH 120 II một cách dễ dàng.
Cả ba phiên bản Zen DAC đều được trang bị nguồn cấp 5V DC. Nếu cần, bạn có thể sử dụng điện trực tiếp từ cổng USB-C, nhưng cần đảm bảo rằng cổng USB trên máy tính có đủ năng lượng và sạch. Nếu không, bạn có thể sử dụng một cục nguồn 5V 1A từ iPhone 5 (chỉ nên sử dụng cục sạc chính hãng), kèm theo adapter USB-DC để kết nối. Nếu có điều kiện, bạn có thể mua thêm iFi iPower hoặc iPower X.
Một lưu ý quan trọng với Zen DAC 3 và dòng sản phẩm Zen DAC là không nên đánh giá âm thanh ngay sau khi bật nguồn. Hãy để thiết bị hoạt động trong khoảng 5-10 phút để âm thanh mở rộng, trở nên chi tiết hơn và bass trở nên mạnh mẽ hơn.
Khi thử nghiệm với tai nghe YAMAHA MT-1 và loa Genelec G2, nhận xét sau được đưa ra. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem lại video trực tiếp, nếu không, dưới đây là một số điểm nhấn:
- Với bass nhẹ nhàng hơn, âm trường của Zen DAC 3 mở ra và chi tiết hơn, điều này là hiển nhiên, tuy không đến mức quá đáng kể.
- Âm treble của Zen DAC 3 không được mềm mại và dễ nghe như Zen DAC V2, thay vào đó, nó mang đến âm thanh sáng sủa, mạnh mẽ và có phần khô ráp.
- Khi kết nối với nguồn cung cấp 5V 500mA, âm thanh của thiết bị đã thay đổi rõ rệt.
Thông số kỹ thuật:
Nguồn Nhập SốUSB-C
Đầu Ra Tương An4.4mm cân bằng (BAL), RCA không cân bằng (UnBAL)
Đầu Ra Tai Nghe4.4mm cân bằng (BAL), 6.3mm đơn điện (SE)
Định Dạng Hi-Res Hỗ TrợPCM lên đến 768kHz, DSD lên đến DSD512, giải mã MQA đầy đủ
Phản Ứng Tần Số5Hz đến 90kHz (±3dB)
Yêu Cầu Nguồn Cung CấpUSB-C hoặc DC 5V/0.5A tùy chọn (trung tính)
Công Suất Tiêu ThụKhông tín hiệu: khoảng 0.5W, Tín hiệu tối đa: khoảng 2.5W
Kích Thước6.2 inches x 4.6 inches x 1.4 inches
Trọng Lượng1 pound
Đầu Ra Dòng4.4mm BAL: 2V/6.2V tối đa (biến thiên), 4.2V (cố định)
RCA UnBAL: 1V/3.3V tối đa (biến thiên), 2.1V (cố định)
Trở Kháng Đầu Ra4.4mm BAL: ≤200Ω, RCA UnBAL: ≤100Ω
Tỷ Số Tín Hiệu-Ồn≥113dB @ 0dBFS
Sóng Biến Dạng + Nhiễu Tổng Hợp4.4mm: <0.0015% @ 0dBFS, RCA: <0.003% @ 0dBFS
Công Suất Đầu Ra Tối Đa Tai Nghe4.4mm BAL: >70mW @ 600Ω, >300mW @ 32Ω6.3mm SE: >18mW @ 600Ω, >210mW @ 32Ω
Công Suất Đầu Ra RMS Tai Nghe4.4mm BAL: >390mW @ 64Ω, 6.3mm SE: >210mW @ 32Ω
Trở Kháng Đầu Ra Tai Nghe≤1Ω
Tỷ Số Tín Hiệu-Ồn/SNR DNR Tai Nghe≥109dB @ 0dBFS (6.2V 4.4mm)
Sóng Biến Dạng + Nhiễu Tai Nghe THD+N4.4mm: <0.005% (2V @ 600Ω), 6.3mm: <0.013% (1.27V @ 32Ω)