Intel Arc A750 và những người đồng đội đã tạo dấu ấn trong sự chuyển đổi của ông lớn trong lĩnh vực CPU.
Suốt hàng chục năm, thị trường CPU và GPU cho máy tính cá nhân luôn là cuộc chiến chỉ giữa hai đối thủ. Trong khi CPU là trận chiến giữa Intel và AMD, GPU lại là sân chơi dành riêng cho AMD và NVIDIA. Theo sau AMD, Intel gần đây đã quyết định mở rộng ra cả thị trường GPU rời, đặt nền móng cho một cuộc đua cạnh tranh với NVIDIA và AMD thông qua dòng sản phẩm Intel Arc của mình.
Thực tế, Intel Arc với các dòng sản phẩm A770, A750 và A380 nhằm vào phân khúc tầm trung hoặc các cấu hình máy tính cao cấp mà không có card đồ họa rời, nhưng cần hiển thị hình ảnh trên nhiều màn hình. Ngoài ra, các sản phẩm card đồ họa rời này của Intel cũng có thể hỗ trợ cho các tác vụ xử lý hình ảnh hoặc video.
Bài đánh giá ngày hôm nay sẽ tập trung vào Intel Arc A750, sản phẩm được định vị trong phân khúc giá khoảng 250 USD, tương đương với khoảng 7-8 triệu VND tại Việt Nam. Đây là phân khúc phổ thông, dễ tiếp cận nhất với đa số người dùng. Ở mức giá này, A750 và các đối thủ cạnh tranh cùng phân khúc sẽ hướng tới việc chơi các tựa game AAA ở độ phân giải 1080p và 1440p hoặc chơi các tựa game thể thao điện tử trên các màn hình có tần số quét cao.
Là dòng sản phẩm được sản xuất bởi chính Intel mà không thông qua các đối tác AIB, quy cách đóng gói của Intel Arc A750 khá giống với các sản phẩm CPU của hãng với tông màu xanh đậm chiếm ưu thế cùng các hình vuông. Ngoài logo Intel Arc A750, không có nhiều thông tin khác trên bao bì.
Bên trong, A750 được đặt gọn gàng trên khung xốp đen để bảo vệ sản phẩm. Đi kèm trong hộp là giấy và sách hướng dẫn, khá cơ bản và gần như là tiêu chuẩn cho các sản phẩm card đồ họa hiện nay trên thị trường.
Khi bước ra khỏi hộp, kích thước của A750 đã làm cho tôi ấn tượng mạnh mẽ.
Với sức mạnh tầm trung, việc tản nhiệt của card đồ họa này không đáng ngạc nhiên với 2 quạt. Độ mỏng của A750 chỉ là khoảng 1 khe cắm, dễ dàng lắp vào các cấu hình máy nhỏ gọn. Thiết kế màu đen nhám làm cho A750 trở nên nhỏ gọn hơn.
Mặt sau của Intel Arc A750 được thiết kế đơn giản với các đường cong phản ánh tên gọi 'Arc' của dòng GPU này, cùng với logo Arc 750 phiên bản giới hạn.
Phía trên của A750 có logo Intel Arc và khe cắm nguồn PCIe.
Mặc dù có tản nhiệt nhỏ và hiệu suất tầm trung, nhưng card đồ họa này yêu cầu nguồn 8+6pin, với tổng tiêu thụ điện được xác định là 225W bởi nhà sản xuất, cùng khả năng ép xung.
Giao thức kết nối của Intel Arc A750 là PCIe 4.0, mặc dù không phải là PCIe 5.0 mới nhất nhưng vẫn đáp ứng đủ nhu cầu và băng thông, thậm chí cả những card đồ họa cao cấp nhất hiện nay cũng chưa thể tận dụng hết băng thông của PCIe 4.0.
Các cổng xuất hình của A750 gồm 3 cổng DisplayPort 2.0 và 1 cổng HDMI 2.1. A750 cũng có thể xuất ra 4 màn hình độ phân giải 4K đồng thời.
Khi đặt cạnh những 'quái thú' như RTX 4080, Intel Arc A750 trông nhỏ bé hơn. Xếp từ lớn đến nhỏ: RTX 4080, RTX 3080 TI, RTX 3070, Intel Arc A750.
Như đã đề cập trước đó, nhờ kích thước nhỏ gọn, A750 có thể dễ dàng lắp đặt vào các cấu hình máy nhỏ gọn như NUC 13 Extreme Raptor Canyon của Intel. Đặc biệt, khi được thiết kế bởi Intel, các linh kiện này khi được xếp cạnh nhau tạo nên sự thống nhất hơn.
Một điểm lợi khi lắp vào dàn NUC 13 Extreme Raptor Canyon này là nó có cùng tông màu đen nhám, tạo ra một vẻ đẹp thị giác rất ấn tượng.
Tuy nhiên, để hiểu rõ khả năng của A750, chúng ta cần một cấu hình desktop đầy đủ:
CPU: Intel Core i9-13900K
GPU: Intel Arc A750
Mainboard: ASUS Prime Z690-A
RAM: 2x16GB Kingston Fury Beast RGB 5200MHz DDR5
Về hiệu suất, với tiến trình TSMC 6N (6nm), 28 nhân X-Core và 8GB GDDR6 băng thông 256 bit, Intel Arc A750 không gặp nhiều khó khăn để đạt mức khung hình khá với các tựa game hoặc công cụ thử nghiệm thông thường. Ví dụ, với 3DMark TimeSpy, điểm của A750 đạt 13241, gần bằng mức trung bình trên thị trường.
Trong các trò chơi, A750 cũng dễ dàng đạt mức khung hình trung bình trên 60 FPS ở mọi thiết lập độ phân giải 1080p hoặc 1440p. Ví dụ, với tựa game Assassin's Creeds: Valhalla, mức trung bình đạt 62 FPS ở độ phân giải 1440p và thiết lập High. Ở độ phân giải 1080p, hệ thống dễ dàng đạt 88 FPS trung bình.
Tương tự như Division 2, Dirt 5 hoặc Gears 5, Intel Arc A750 đều đảm bảo mức khung hình trên 60 FPS để mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà. Tuy nhiên, đôi khi cần điều chỉnh đôi chút về độ phân giải hoặc thiết lập đồ họa để cân bằng giữa hiệu suất và thẩm mỹ.
Nhờ áp dụng công nghệ sản xuất mới, mặc dù chỉ có tản nhiệt kích thước 1 slot PCIe, nhiệt độ của GPU luôn ổn định ở mức lý tưởng, dao động từ 74 đến gần 80 độ C tùy tác vụ. A750 tiêu thụ khoảng 175W mỗi giờ và tiếng ồn từ quạt vẫn ở mức chấp nhận được dù tốc độ gần 2000 rpm.
Chung quy, việc Intel tham gia vào thị trường card đồ họa rời mang lại sự tăng cạnh tranh và lợi ích cho người dùng.
Mặc dù còn nhiều việc phải làm để ra mắt các sản phẩm cạnh tranh hơn, nhưng các dòng sản phẩm như A750 hay A770 là những bước tiến đáng chú ý của Intel. Việc cập nhật driver liên tục hứa hẹn nâng cao hiệu suất, hấp dẫn đối với những game thủ mong muốn hiệu suất/giá tốt nhất.