Intel Core i5-11600K sẽ là chiến binh i5 cuối cùng có khả năng ép xung trên tiến trình 14nm của Intel.
Khi ra mắt, dòng chip Intel Core thế hệ thứ 11 với tên mã Rocket Lake nói chung và i5-11600K nói riêng vẫn tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho người chơi game. Mặc dù vẫn sử dụng tiến trình sản xuất 14nm, nhưng đây là bước quan trọng để Intel chuyển sang thời đại mới để cạnh tranh với các đối thủ khác.
Một điểm mạnh của các chip i5 và i7 thế hệ thứ 11 so với i9 là số lượng nhân/luồng vẫn được giữ nguyên. Với việc tối ưu hiệu suất xung nhịp, các CPU Rocket Lake được kỳ vọng sẽ tăng hiệu suất đơn nhân lên đến 15%. Ngoài ra, các CPU Core i thế hệ thứ 11 cũng mở khóa giao thức PCIe 4.0 trên các bo mạch chủ dòng 500 series hoặc một số bo mạch chủ dòng 400 series cao cấp.
Với cùng socket LGA 1200, kích thước của i5-11600K không khác biệt so với người tiền nhiệm i5-10600K. Tuy nhiên, hiệu suất mới là yếu tố khiến người dùng quan tâm và đầu tư vào CPU này. Trong bài đánh giá này, i5-11600K sẽ được so sánh với người tiền nhiệm của nó để kiểm tra xem Intel đã tối ưu hóa tiến trình 14nm tới đâu.
Cấu hình thử nghiệm:
-CPU: Intel Core i5-11600K / i5-10600K
-RAM: G.Skill Trident Z Royal RGB 2x16GB 3600MHz CL16
-Mainboard: ASUS ROG Maximus XIII Hero
-VGA: Gigabyte Radeon 6800 XT Gaming OC
-NVMe: Samsung PM981 1TB
-Tản nhiệt CPU: G.Skill ENKI 360
-Nguồn: Corsair Cooler Master MWE 750W Gold
Bài thử đầu tiên vẫn là Cinebench R20, công cụ benchmark được tin dùng để đánh giá hiệu suất của CPU. Intel Core i5-11600K đã chứng minh khả năng của mình với hiệu suất tốt hơn khoảng 11% cả ở điều kiện đơn và đa nhân.
Trong bài kiểm tra GPGPU của AID64, hiệu suất giữa i5-11600K và i5-10600K có sự chênh lệch ở các khía cạnh khác nhau. Điều này gây ngạc nhiên vì i5-11600K được kỳ vọng sẽ vượt trội ở mọi mặt. Chúng tôi sẽ tiếp tục thử nghiệm để làm sáng tỏ vấn đề này.
Trong bài kiểm tra CPU-z, sự chênh lệch giữa i5-11600K và i5-10600K chỉ khoảng 5%. Thực tế, mức chênh này phản ánh mối tương quan hợp lý hơn vì nó tương ứng với sự khác biệt về xung nhịp giữa 2 CPU.
Trong bài kiểm tra Blender, với các mô hình BMW và classroom, i5-11600K cho kết quả chậm hơn trong mô hình BMW nhưng nhanh hơn trong mô hình classroom.
Trong bài kiểm tra phức tạp 3DMark Timespy, i5-11600K dễ dàng đạt được điểm CPU cao hơn khoảng 5%.
Về hiệu suất chơi game, i5-11600K thể hiện sức mạnh của mình một cách rõ ràng. Điều này cũng dễ hiểu với cùng cấu hình máy, cùng số lượng nhân/luồng, cùng công nghệ và chỉ khác biệt ở xung nhịp.
Nhiệt độ và hiệu suất của i5-11600K rất dễ kiểm soát. Với tản nhiệt AIO G.Skill ENKI 360, nhiệt độ của CPU không bao giờ vượt quá 70 độ C. Mặc dù việc sử dụng AIO kích thước lớn như vậy có vẻ hơi lãng phí đối với một CPU chỉ có 6 nhân 12 luồng và xung nhịp boost cao nhất 4,9GHz, nhưng nếu muốn ép xung thì một chiếc tản nhiệt 240mm là tối thiểu. Với mức tiêu thụ điện khoảng 150W và cấu hình tầm trung, hệ thống sử dụng i5-11600K chỉ cần nguồn 650W là đủ cho một card đồ họa tầm trung như RTX 3070 hoặc 6700 XT.
Tóm lại, Intel Core i5-11600K vẫn là một CPU hiệu quả cho nhiều nhiệm vụ, đặc biệt là chơi game. Nếu xét về hiệu suất so với giá cả, nó cũng có giá trị tốt hơn rất nhiều so với một số CPU cao cấp hơn, cũng như so với i5-10600K. Ngoài ra, i5-11600K cũng sẽ có sẵn nhiều hơn so với các đối thủ cùng phân khúc từ AMD vì Intel có khả năng tự chủ sản xuất. Đối tượng sử dụng i5-11600K nên là những game thủ cần hiệu suất ổn định, muốn tận dụng PCIe 4.0 cho GPU hoặc ổ cứng NVMe mới nhất.