Dù công nghệ có vẻ cũ kỹ, i9-10900K vẫn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ của mình: phục vụ game thủ tốt hơn bất kỳ CPU nào khác trên thị trường
Tuần trước, Intel đã chính thức giới thiệu thế hệ 10 của Core i với tên mã Comet Lake-S, dòng CPU phổ thông nhất của họ. Mặc dù có sự trỗi dậy của AMD Ryzen từ năm 2017, kỳ vọng vẫn rất lớn mỗi khi Intel ra mắt thế hệ mới.
Mặc dù Comet Lake-S được sản xuất trên tiến trình 14nm, trong khi đối thủ Ryzen 3000 series của AMD được sản xuất trên tiến trình 7nm của TSMC từ năm trước, Core i 10000 series và đặc biệt là i9-10900K vẫn có hiệu năng đáng kinh ngạc.
Dù hiệu năng đa nhân có chút thua kém so với Ryzen 9 3900X do số nhân ít hơn, hiệu năng chơi game của i9-10900K vẫn là số 1 trên thị trường. Thậm chí, nhờ xung nhịp cao, i9-10900K còn vượt trội hơn Ryzen 9 3900X ở một số trường hợp.
Trong bài đánh giá này, CPU Core i9-10900K được đóng gói trong bộ sản phẩm thử nghiệm dành cho giới truyền thông. Bộ sản phẩm này bao gồm Core i9-10900K và i5-10600K.
Mặc dù sử dụng socket LGA 1200 mới, kích thước của CPU Core i thế hệ 10 gần như không có sự khác biệt so với CPU Coffee Lake sử dụng socket LGA 1151. CPU i9-10900K có tới 10 nhân, gần gấp đôi con số của i7-8700K.
Một trong những ưu điểm nổi bật của socket thế hệ mới là mặc dù có những thay đổi nhỏ về kích thước, các tản nhiệt CPU cho socket LGA 115x vẫn hoàn toàn tương thích. Điều này giúp người dùng không cần lo lắng về việc phải mua tản nhiệt mới hoặc thậm chí là mua block CPU nước mới nếu họ muốn nâng cấp hệ thống của mình.
Thông số cấu hình thử nghiệm:
-CPU: Intel Core i9-10900K
-RAM: Corsair Vengeance LPX 2x16GB 3200MHz CL16
-Mainboard: Gigabyte Z490 AORUS Master
-VGA: EVGA RTX 2080 Super XC Ultra Hybrid
-NVMe: Samsung PM981 1TB
-Tản nhiệt CPU: Arctic Liquid Freezer II 240mm
-Nguồn: Corsair SF750
Trong cấu hình thử nghiệm, bo mạch chủ Gigabyte Z490 AORUS Master được chọn lựa vì có dàn VRM mạnh mẽ với 16 pha điện và 2 chân nguồn EPS 8 pin, đảm bảo cung cấp điện cho CPU i9-10900K. Ngoài ra, tản nhiệt AIO với radiator 240mm và độ dày trên 30mm là lựa chọn tối ưu cho CPU này.
Trong quá trình thử nghiệm, hiệu suất đơn và đa nhân của i9-10900K được đánh giá thông qua Cinebench R20, một công cụ thử nghiệm phổ biến với các con số dễ hiểu và bảng so sánh. Có thể thấy rằng, hiệu suất đơn nhân của i9-10900K vẫn là hàng đầu trên thị trường. Trong khi đó, hiệu suất đa nhân có phần thấp hơn do ít hơn 2 nhân / 4 luồng so với các đối thủ cùng phân khúc giá.
Tiếp theo là hiệu suất dựng hình 3D thông qua ứng dụng Blender với hai bài thử phổ biến nhất hiện nay: BMW và Classroom. Trong cả hai bài thử này, thời gian render lần lượt là 02'07' và 07'04', chỉ thua khoảng 10% so với đối thủ mặc dù có ít hơn 20% nhân/luồng. Điều này cho thấy IPC vẫn là mạnh mẽ, giúp Intel cắm sừng tròn.
Trong các bài thử khác như 3DMark Timespy, Firestrike, 7-zip, Mozilla Kraken, Jetstream v2,... điểm số của i9-10900K khá cân đối, có điểm cao hơn và thấp hơn so với các đối thủ mặc dù có ít hơn 2 nhân 4 luồng. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến có những điểm số như CPU-Z thấp hơn đến 20%.
Thực tế, những con số trên chỉ thể hiện sức mạnh thuần túy của CPU. Vậy ở các bài thử thực tế, kết quả như thế nào? Lấy ví dụ, công cụ đo hiệu suất có sẵn của WinRAR, một phần mềm được nhiều người dùng PC sử dụng. Core i9-10900K ghi điểm cao hơn gấp đôi cả về hiệu suất đơn lẫn đa nhân so với các đối thủ. Điều này là do cấu trúc của WinRAR và nhiều ứng dụng khác không tương thích tốt với kiến trúc của Ryzen, với các luồng có thể được sắp xếp ở các cụm nhân phức hợp khác nhau. Vì vậy, nhiều người vẫn cho rằng việc sử dụng Intel sẽ mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà hơn.
Vậy, câu hỏi liệu Core i9-10900K có phải là 'CPU chơi game mạnh nhất thị trường' của Intel có đúng không? Câu trả lời chắc chắn là 'Đúng'. Đối với những người yêu công nghệ, việc sở hữu CPU có nhiều nhân/luồng luôn là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, trong thực tế, đặc biệt là trong các trò chơi, số lượng nhân/luồng không luôn quyết định.
Với sự giới hạn của các linh kiện khác, bài đánh giá ngày hôm nay chỉ sử dụng GPU RTX 2080 Super kết hợp với i9-10900K. Dù chỉ có GPU cấp dưới thay vì RTX 2080 Ti, Core i9-10900K vẫn dễ dàng chứng minh vị thế hàng đầu trong phân khúc CPU chơi game. Mặc dù nghe có vẻ không phù hợp khi chạy game ở độ phân giải 1080p với cấu hình thử nghiệm trong bài, nhưng thực tế, việc chơi game ở độ phân giải thấp tạo nhiều công việc hơn cho CPU để nó có thể thể hiện sức mạnh tối đa.
Có thể thấy, trong hầu hết các trò chơi được thử nghiệm, Core i9-10900K luôn vượt trội một chút so với đối thủ, đặc biệt là ở chỉ số 1% low, thể hiện số khung hình tối thiểu trong thời gian chơi game. Số khung hình tối thiểu cao hơn sẽ giúp trải nghiệm game luôn mượt mà, thay vì số FPS trung bình biến động liên tục, tạo cảm giác không mượt mà. Điều kiện lý tưởng luôn là số FPS 1% low cao hơn tần số quét của màn hình. Xung nhịp cao, IPC cao cùng với việc thử nghiệm kỹ lưỡng trên nhiều loại ứng dụng, đặc biệt là trò chơi, đã mang lại trải nghiệm game mượt mà hơn rất nhiều so với đối thủ.
Về nhiệt độ và tiêu thụ điện, việc ép tiến trình 14nm tới giới hạn cũng đem lại những vấn đề. Đầu tiên, việc đặt 10 nhân trên cùng một đế silicon cũng như mở hệ số nhân để CPU có thể boost lên đến 4,9 GHz và thậm chí 5,3 GHz với công nghệ Intel Verlocity Thermal Boost nếu được trang bị tản nhiệt hiệu quả.
Do đó, trong quá trình thử nghiệm, nhiệt độ có thể tăng lên đến 93 độ C nhưng sau đó sẽ ổn định ở mức trung bình khoảng 50-60 độ C. Intel và đội ngũ kỹ sư của họ đã thực hiện quyết định đúng đắn khi cán mỏng đế silicon và tăng độ dày của IHS để cải thiện khả năng tản nhiệt. Tuy nhiên, tiêu thụ điện cũng là một vấn đề do hạn chế về mặt vật lý. Đôi khi, điện năng tiêu thụ của CPU có thể lên tới 250-300W. Để đáp ứng nhu cầu ép xung, cấu hình phụ trợ cho i9-10900K cần có một nguồn cung cấp điện thực tế khoảng 750W trở lên.
Tóm lại, Core i9-10900K vẫn thể hiện hiệu suất như cái tên 'CPU chơi game hàng đầu thị trường' mà Intel đã đặt ra. Mặc dù đã gần như đạt đến giới hạn vật lý của tiến trình 14nm, Intel vẫn biết cách vượt qua các đối thủ trong những lĩnh vực mà họ có ưu thế. Như vậy, hiệu suất của CPU Intel không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tần số RAM.
Mặc dù Comet Lake-S vẫn còn thiếu sót khi không hỗ trợ chuẩn PCIe 4.0 mới nhất, các bo mạch chủ Intel 400 series hiện nay đều sẵn sàng cho PCIe 4.0 với thế hệ Core i tiếp theo. Đối với tôi, i9-10900K và Intel Core thế hệ 10 là những CPU quan trọng để Intel củng cố vị thế của mình trên thị trường máy tính để bàn, đặc biệt khi AMD cũng đang chậm lại về số lượng nhân/luồng trên Ryzen, bao gồm cả dòng Ryzen 4000 dự kiến ra mắt. Đối với người chơi game, Intel Core thế hệ 10 vẫn là lựa chọn hàng đầu, chỉ cần chú ý đầu tư vào tản nhiệt.
Ưu điểm:
-Hiệu suất chơi game hàng đầu
-Kiểm soát nhiệt độ tốt nhờ những cải tiến nhỏ
-Xung nhịp cao vượt trội mặc dù thiếu sót về nhân/luồng
-Không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi xung nhịp RAM
Nhược điểm:
-Công nghệ 14nm đã cũ
-Tiêu thụ điện có thể cao
-Cần chú ý đầu tư vào tản nhiệt