Sau một thời gian dài vắng bóng, Intel Core Ultra 9 285K đã quay trở lại với nhiều điểm nổi bật.

Mười bốn năm trước, Intel đã giới thiệu dòng vi xử lý Intel Core i đầu tiên, khởi đầu một thời kỳ thành công kéo dài gần mười năm. Tuy nhiên, mọi niềm vui đều có lúc tàn, vị thế của hãng đã dần bị xói mòn và trong những năm gần đây đã rơi vào thế bất lợi. Điển hình là sự ra mắt không mấy chú ý của Intel Core i9 14 th series, vốn bị chỉ trích vì nóng và tiêu tốn điện năng.

Không thể tiếp tục chìm sâu, "đội xanh" đã giới thiệu dòng Intel Core Ultra thế hệ 2 mang tên mã Arrow Lake, cùng sự xuất hiện của các mã CPU dành cho máy tính để bàn. Đây là lần đầu tiên các CPU để bàn của Intel chuyển từ thương hiệu Core i sang Core Ultra, với Intel Core Ultra 9 285K là sản phẩm hàng đầu.


Ngoài kiến trúc mới, một trong những thay đổi đáng chú ý nhất của dòng Intel Core Ultra series 2 là socket mới, LGA1851. Điều này có nghĩa là để sử dụng dòng CPU mới này, người dùng sẽ cần nâng cấp bo mạch chủ sang chipset 800 series. Điểm tích cực là các tản nhiệt tương thích với socket LGA1700 thế hệ trước vẫn có thể sử dụng cho dòng CPU mới.
So với người tiền nhiệm Intel Core i9-14900K, số lượng luồng xử lý của Intel Core Ultra 9 285K đã giảm xuống chỉ còn 24 luồng, với 8 P-core và 16 E-core, loại bỏ công nghệ HyperThreading thường thấy trên các CPU Core i. Thực tế, 24 luồng đã gần như đủ cho các nhu cầu phổ thông hoặc chơi game. Bên cạnh đó, xung nhịp tối đa cũng được giảm nhẹ, còn 5.7GHz. Đây là một bước tối ưu giữa hiệu suất, nhiệt độ và mức tiêu thụ điện, vấn đề đã làm đau đầu hai thế hệ CPU trước và được lãnh đạo Intel hứa hẹn cải thiện trong buổi ra mắt sản phẩm tháng trước.

Khi thế hệ CPU mới ra mắt, đặc biệt trong bối cảnh Intel đang phải đối mặt với nhiều áp lực, điều mà người dùng quan tâm nhất chắc chắn là hiệu suất của CPU đầu bảng như Ultra 9 285K và Ultra series 2 nói chung. Với hậu tố "K", Ultra 9 285K có khả năng ép xung, và việc này đã trở nên dễ dàng hơn nhờ công cụ độc quyền Intel Extreme Tuning Utility (Intel XTU), cùng với việc tối ưu nhiệt độ, giúp người dùng có thể dễ dàng "vắt" thêm hiệu năng từ CPU.
Thông số cấu hình thử nghiệm:
CPU: Intel Core Ultra 9 285K
RAM: G.SKILL Trident Z5 Royal RGB 48GB 7200MHz DDR5
GPU: MSI GeForce RTX 4070 GAMING X SLIM 12G
Tản nhiệt CPU: Cooler Master Atmos 360
PSU: Corsair SF1000



Với mức tiêu thụ điện tối đa khoảng 250W ở PL2, người dùng nên trang bị nguồn điện có công suất từ 750W và hiệu suất tối thiểu đạt tiêu chuẩn 80Plus Gold. Nếu sử dụng các GPU cao cấp như RTX 4080, công suất khuyến nghị sẽ là từ 1000W.
Hiệu suất của Intel Core Ultra 9 285K trong một số bài test sẽ được đo đạc và so sánh giữa chế độ hoạt động bình thường và chế độ ép xung tự động thông qua Intel XTU. Đặc biệt, do đánh giá diễn ra trước khi Intel Core Ultra 9 285K chính thức được bán ra, nên BIOS của bo mạch có thể chưa tối ưu nhất, và hiệu năng benchmark có khả năng sẽ cải thiện hơn sau ngày phát hành khi các nhà sản xuất OEM tung ra bản BIOS mới nhất.

Đầu tiên, trong bài test CineBench R23, một bài test đã rất quen thuộc, Intel Core Ultra 9 285K đạt được 2197 điểm ở chế độ đơn nhân, mức điểm cao nhất trong số các CPU phổ thông hiện nay. Điểm số đa nhân đạt 41481, cũng rất cạnh tranh với các CPU đầu bảng như AMD Ryzen 9 9950X và vượt khoảng 10% so với người tiền nhiệm Intel Core i9-14900K.

Trong bài test CPU-Z, mặc dù điểm đơn luồng đạt 898 không quá nổi bật, nhưng điểm đa luồng của Intel Core Ultra 9 285K đã đạt 18632, vượt xa khoảng 17000 của các đối thủ cạnh tranh cũng như các phiên bản trước đó.


Tại bài thử PCMark 10, điểm số của Intel Core Ultra 9 285K ở chế độ không ép xung bên trái và chế độ có ép xung bên phải cho thấy mức tăng khoảng 3% mà người dùng không cần thực hiện quá nhiều thao tác, thậm chí không cần truy cập vào BIOS.


Trong khi đó, ở bài test 3DMark, sự khác biệt về hiệu suất có thể lên tới 6%, đặc biệt là trong điểm số đơn luồng.


Trong thử nghiệm nén file với 7-Zip, sự chênh lệch về hiệu suất chỉ khoảng 2,5%, không đáng kể.



Với một số tựa game thử nghiệm nhanh như The Division 2, Final Fantasy XIV, và Black Myth: Wukong, đặc biệt là ở các độ phân giải phổ biến hiện nay như 2K và 4K, mức sử dụng CPU gần như không đáng chú ý, chứng minh rằng không cần thiết phải tăng thêm luồng cho CPU. Ngay cả với một tựa game sử dụng Unreal Engine 5, vốn không được tối ưu như Black Myth: Wukong, mức sử dụng CPU cũng chỉ đạt gần 90%, tập trung chủ yếu vào các nhân hiệu năng cao P-Core. Nhiệt độ khi chơi game cũng khá mát mẻ, không vượt quá 70 độ C.

Nhiệt độ hoạt động của Intel Core Ultra 9 285K là một yếu tố được người dùng đặc biệt chú ý, nhất là sau 4 năm phải đối mặt với tình trạng quá nhiệt của các CPU nhiều nhân nhiều luồng tiêu tốn điện năng lớn của Intel.
Khi thực hiện bài test CineBench R23, một bài test sinh nhiệt lớn khi sử dụng tập lệnh AVX, nhiệt độ đã được kiểm soát tốt, không bao giờ vượt quá 90 độ C, dưới điều kiện sử dụng tản nhiệt AIO với radiator 360mm và nhiệt độ phòng 27 độ C. Mặc dù mức tiêu thụ điện có thể lên tới 280Wh, chúng ta có thể thấy Intel đã thành công phần nào trong việc cải thiện nhiệt độ hoạt động của CPU. Hơn nữa, nhiệt độ của CPU cũng nhanh chóng trở về mức khoảng 40 độ C chỉ trong vài giây sau khi ngừng các tác vụ sinh nhiệt.

Tổng quan, Intel Core Ultra 9 285K đã có những cải tiến so với thế hệ trước, đồng thời được trang bị bộ xử lý Intel AI Boost phục vụ cho các tác vụ liên quan đến AI. Dù chưa tạo cảm giác về một bước nhảy vọt hiệu năng giữa hai thế hệ, Intel Core Ultra 9 285K đã bước đầu giải quyết vấn đề nhiệt năng. Nếu vẫn duy trì được đà phát triển này, chúng ta hoàn toàn có thể mơ về một sự "comeback" từ đội xanh. Trong thời gian chờ đợi, người dùng trung thành với đội xanh có thể trang bị cho mình một cấu hình máy mới với CPU Intel Core Ultra series 2, mang lại hiệu suất chơi game ổn định và khả năng xử lý AI chấp nhận được mà không còn lo ngại về vấn đề tản nhiệt.