TOP 10 bài phân tích khổ thơ 2 Bếp lửa hay nhất từ các học sinh giỏi trên toàn quốc, kèm 3 dàn ý chi tiết, giúp hiểu rõ về khó khăn và cơ cực của người nông dân Việt Nam.
Khổ thơ 1 của Bếp lửa đưa người đọc trở về với kí ức tuổi thơ ấm áp bên bà, mặc dù khó khăn. Mời bạn đọc cùng theo dõi bài viết sau của Mytour để hiểu rõ hơn về bài thơ Bếp lửa được học trong chương trình Văn 9, Bài 6 sách Ngữ văn 8 Kết nối tri thức Tập 2.
Dàn ý phân tích khổ thơ 2 của Bếp lửa
Dàn ý 1
1. Giới thiệu:
- Giới thiệu về nhà thơ Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa
- Giới thiệu khái quát về nội dung chính của khổ thơ thứ 2.
2. Phần chính:
- Mùi khói từ bếp lửa đã trở thành một phần của tuổi thơ 'Khi mới bốn tuổi, tôi đã quen với mùi khói'
- Bên bếp lửa, tôi cùng bà chia sẻ những bữa cơm nghèo, mùi khói nồng nàn tạo nên kỷ niệm ấm áp giữa những tháng ngày khó khăn.
Hơi khói từ bếp thơm phức, mang theo hương vị quê hương vào từng hơi thở.
Kí ức về những thời kỳ đói khổ, những ngày tháng gian khổ:
- Đói bao trùm cả làng, khiến mọi người phải chịu đựng sự cảm giác đói đến tận cùng.
- Bố phải cố gắng mưu sinh, làm việc cật lực để nuôi sống gia đình, hàng ngày vất vả đến mức kiệt sức.
- Khoảnh khắc đói nghèo của quê hương ấy đã đi sâu vào tâm trí của nhà thơ.
Nhớ về những ngày tháng xưa, những kỷ niệm ẩn chứa trong lòng nhà thơ như một cơn đau đớn không thể xóa nhòa.
Những kí ức về tình thương và cả những nỗi đau, những khó khăn của tuổi thơ còn mãi vẹn nguyên trong tâm trí nhà thơ.
3. Tóm tắt kết thúc:
- Tổng kết về giá trị văn học và nghệ thuật của thể loại thơ khổ.
Phân đề 2
I. Giới thiệu mở đầu:
- Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và bài thơ Bếp lửa
- Tóm tắt nội dung khổ thứ hai: những kỷ niệm khi tôi lên bốn tuổi
II. Phần Chính:
- Mở đầu bằng hình ảnh của căn bếp lửa, khiến cho tác giả nhớ đến người bà đáng kính và những ký ức từ khi anh ấy lên 4 tuổi.
- Phân tích chi tiết:
- Những kí ức của tuổi 4 chỉ xoay quanh mùi khói từ căn bếp của người bà.
Lên 4 tuổi, tôi đã quen với hương khói
+ Hương khói đã đánh thức những cảm xúc sâu xa
- Hình ảnh của người cha
- Đi làm vất vả để nuôi gia đình, hy vọng thoát khỏi cảnh đói nghèo nhưng vẫn phải đối mặt với sự 'đói mòn đói mỏi'.
'Đói mòn đói mỏi': nỗi đói kéo dài không ngớt
=> Nạn đói năm 1945 lan rộng, lấy đi sinh mạng của vô số người dân
=> Quá khứ hiện về đầy màu sắc bi thương
- 'Nhớ lại quãng thời gian sống trong cảm giác đau đớn'
- Nỗi đói đến cùng, đã ăn sâu vào tâm trí của đứa trẻ lên 4 tuổi
- Một tuổi thơ không đầy đặn như mọi người thường nghĩ
- Mở rộng quan điểm
- Tóm tắt lại về nghệ thuật
- Sử dụng tục ngữ 'đói mòn đói mỏi'
- Âm điệu thơ nặng trĩu nỗi đau
- Lựa chọn từ ngữ giản dị, gần gũi
III. Phần Kết:
- Tóm tắt lại nội dung của bài thơ khổ này.
- Phản ánh, đánh giá, cảm nhận cá nhân về tác phẩm
Phân đề 3
1. Giới Thiệu Mở Đầu:
- Giới thiệu về tác giả Bằng Việt và bài thơ 'Bếp lửa'.
- Hướng dẫn đến khổ thơ thứ 2 của tác phẩm: Những kỷ niệm đầy xúc động về tuổi thơ ấm áp bên người bà.
2. Phần Chính:
a. Tuổi thơ gian khổ với những ký ức kinh hoàng về nạn đói:
- Hương khói từ bếp là một phần không thể thiếu của tuổi thơ gian khổ, nhưng cũng đong đầy ấm áp, gắn bó với những bữa ăn giản dị, với hình ảnh người bà bên cạnh tận tâm chu đáo.
- Nạn đói kinh hoàng trong năm 1945:
- 'năm đói mòn đói mỏi': Đói bao trùm cả làng.
- Hình ảnh người cha vất vả đi làm, cống hiến hết mình đến 'khô rạc ngựa gầy'.
=> Kí ức về đói, về nghèo in sâu vào tâm trí của người cháu.
b. Tâm trạng chân thành của nhân vật:
- 'Chỉ còn nhớ hương khói nhè nhẹ mờ mắt': Ký ức tuổi thơ dần phai nhạt nhưng cảm giác chát của khói bếp vẫn nguyên vẹn.
- 'Nhớ lại quãng thời gian sống trong cảm giác đau đớn!':
- Những ký ức về tuổi thơ ghi sâu trong lòng người cháu cho đến bây giờ: có cả nỗi đau, nỗi buồn, gian khổ của sự đói khổ nhưng cũng có những tình thương, sự quan tâm từ người bà.
- Mỗi khi nhắc đến, lòng người cháu lại tràn ngập nỗi xót xa, khiến cho nước mắt tuôn rơi.
3. Phần Kết:
- Xác nhận lại giá trị nội dung và tài nghệ thuật của khổ thơ thứ 2 trong bài 'Bếp lửa'.
- Mở rộng quan điểm.
Phân tích khổ thứ 2 của tác phẩm 'Bếp lửa'
Chiến tranh vô tận đã mang lại biết bao nỗi đau, mất mát. Những kí ức về những năm tháng đau buồn ấy vẫn còn in sâu trong tâm trí con người cho đến ngày nay. Nhà thơ Bằng Việt cũng đã đề cập đến chủ đề này qua khổ thơ thứ hai trong tác phẩm 'Bếp lửa'. Đoạn trích mặc dù ngắn gọn nhưng đã tường minh phần nào về hoàn cảnh khó khăn, đau đớn mà người nông dân Việt Nam phải trải qua trong những năm 1945 của thế kỷ XX.
Trước hết, độc giả được dẫn vào ký ức của nhân vật chân thành về những năm tháng tuổi thơ gian khổ:
'Lên bốn tuổi, tôi đã quen với hương khói'
Trái ngược với khổ thơ đầu tiên, ở đây, 'mùi khói' không chỉ là biểu tượng quen thuộc của bếp lửa mà còn là một phần của kí ức của đứa cháu nhỏ. Đó là những buổi sáng cùng bà nấu cơm, là những kỷ niệm về những bữa ăn giản dị. Hương khói bếp ấy là biểu tượng của tuổi thơ khó khăn, nhưng cũng đong đầy ấm áp bên bà.
Chuyển đến những dòng thơ tiếp theo. Độc giả lại được dẫn theo dòng ký ức của nhân vật để trở lại với nỗi đói kinh hoàng trong năm 1945:
'Năm ấy là thời kỳ đói mòn đói mỏi
Bố đi làm xe, gầy gò 'khô rạc ngựa''
Cụm từ 'đói mòn đói mỏi' đã phản ánh sự thật khắc nghiệt của xã hội hiện đại. Nỗi đói, nỗi khốn khổ không chỉ là gánh nặng của tác giả mà còn là bi kịch chung của toàn bộ dân tộc Việt Nam. Sự kiện đó đã gây ra biết bao lời than thở, cắt đứt trái tim của mọi người. Ở đây, hình ảnh người cha trở thành bằng chứng rõ ràng cho nạn nhân của cảm giác đói, khó khăn. Vì nghèo, cha mẹ buộc phải đưa con đến với bà để kiếm sống. Người cha làm việc vất vả, mệt mỏi đến 'khô rạc ngựa gầy'. Bốn từ ngắn gọn nhưng ẩn chứa bao nỗi đau, cay đắng về số phận của biết bao người lao động nghèo trong xã hội thời kỳ đó. Những ký ức đau buồn đã in sâu vào tâm trí đứa trẻ bốn tuổi cũng như hàng triệu người Việt, không thể phai mờ theo thời gian.
Khi nhớ lại những ký ức đau thương đó, cảm xúc của người cháu trở nên càng nghẹn ngào, xót xa:
'Chỉ nhớ hương khói lấp lánh mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay'
Trong những buổi sáng ngồi nhóm bếp cùng bà, đứa cháu nhỏ đã quen với mùi khói. Nhân vật cảm nhận được sự nồng nàn từ làn khói bếp. Với những ký ức sâu sắc đó, đến tận bây giờ, mỗi khi nhớ lại, người cháu vẫn cảm thấy 'sống mũi còn cay'. Đó không chỉ là cảm giác cay của khói bếp mà còn là sự xúc động khi nhớ lại hoàn cảnh của hàng triệu người dân trong những năm tháng khó khăn. Nhưng bên cạnh đó, đứa cháu vẫn nhớ đến tình yêu thương và sự chăm sóc của bà. Điều đó đã làm cho hai bà cháu có thêm sức mạnh để vượt qua những thử thách khó khăn ngày xưa.
Với lời thơ chân thành, giản dị và hình ảnh sâu sắc, tác giả đã thành công trong việc tái hiện thực tế đắng cay của xã hội Việt Nam vào thế kỷ XX. Ông cũng làm nổi bật tình yêu thương và sự bảo vệ gia đình giữa hai bà cháu. Điều này khiến cho độc giả cảm thấy thêm xót xa cho số phận của những người lao động nghèo khổ. Đồng thời, tác giả cũng muốn tôn vinh những giá trị đẹp đẽ mà con người luôn nỗ lực bảo vệ.
Phân tích khổ 2 bài thơ Bếp lửa - Mẫu 1
Tình cảm gia đình luôn là một đề tài lớn trong văn học Việt Nam, đã được nhiều tác giả tài năng khai thác và tạo ra những tác phẩm đặc sắc. Chúng ta đã từng cảm động trước tình yêu thương của ông Sáu và bé Thu trong Chiếc lược ngà, đã rơi nước mắt trước lòng nhân ái của người mẹ trong Con cò của Chế Lan Viên, và không thể nào quên được hình ảnh của một người bà tận tụy, sớm tối tần, vì con vì cháu, tràn đầy tình yêu thương trong Bếp lửa của Bằng Việt. Bài thơ viết về người bà, về những ký ức tuổi thơ gian khó nhưng ấm áp bên bà, đặc biệt trong khổ thơ thứ 2, tác giả đã tái hiện đầy cảm xúc về những ngày sống bên bà:
'Lên bốn tuổi cháu đã quen với mùi khói'
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ hương khói lấp lánh mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi vẫn còn cay!'
Khi trưởng thành, những ký ức về những ngày sống bên bà vẫn là những hồi ức đẹp đẽ, là 'hành trang' ấm áp, quý giá nhất mà người cháu luôn mang theo bên mình.
'Lên bốn tuổi cháu đã quen với mùi khói'
Những kí ức từ năm cháu lên bốn tuổi vẫn hiện hữu, mùi khói từ bếp lửa đã đánh thức những kỷ niệm về tuổi thơ gian khó và cả những nỗi nhớ sâu sắc không nguôi. Mùi khói từ bếp lửa hay hương vị của tình thương được ấm áp từng ngày khi cháu ở bên bà.
Trong những năm ấy, bên bếp lửa, cháu đã chia sẻ những bữa cơm nghèo với bà, mùi khói vẫn hiện hữu trong ký ức về tuổi thơ khó khăn nhưng đầy ấm áp. Mùi khói không còn là điều xa lạ, nó trở thành một phần không thể thiếu của tuổi thơ cháu. Dù tuổi thơ không tràn đầy hồng phấn nhưng vẫn đong đầy niềm vui khi được sống trong tình thương và sự che chở của người bà thân yêu.
'Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy'
Một thực tế trần trụi về những năm tháng tuổi thơ được mô tả bằng lời thơ trần thuật sắc sảo. Hai câu thơ chỉ bằng 16 từ đã mở ra không khí đói khổ, cảnh cực của nhân dân thời đó. Trong nạn đói, mọi người đều phải đối mặt với cảnh khốn khổ, làng quê nhỏ của tác giả phải chịu đói, chịu khốn khó trước sự tàn phá của kẻ thù, 'đói mòn', 'đói mỏi'. Bố phải cố gắng kiếm sống, lao động vất vả hàng ngày, đến mức mà 'khô rạc ngựa gầy'. Sự đói nghèo dai dẳng ấy của quê hương đã in sâu trong tâm trí tác giả từ khi còn là một cậu bé lên bốn tuổi. Đọc những câu thơ ấy, ai cũng thấu hiểu, đau lòng vì những khó khăn, vất vả của người lao động nghèo cơ cực, khốn khó.
Khi nhớ lại những năm tháng xưa, trái tim nhà thơ đầy xúc động:
'Chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi vẫn còn cay'
Kí ức sâu đậm trong lòng khiến người cháu như cảm nhận rõ ràng hương vị cay nồng của mùi khói, khi nhớ lại, mọi cảm xúc như bùng cháy, khiến 'sống mũi vẫn còn cay'. Bao kỷ niệm yêu thương bên bà và cả những nỗi đau, cay đắng của cuộc sống khó khăn, đói kém vẫn hiện hữu nguyên vẹn.
Với cách diễn đạt, cùng ngôn từ mộc mạc, giản dị nhưng sâu sắc, chỉ với năm câu thơ ngắn, tác giả đã đánh thức lòng người đọc. Mùi khói từ bếp lửa, từ bàn tay gầy guộc của bà đã thức tỉnh trong lòng cháu biết bao tình cảm đẹp, hồn nhiên. Đọc khổ thơ này, ta càng yêu quý quê hương, cảm thấy xúc động và tự hào về những người bà yêu thương bên con cháu:
'Đôi mắt già thấm yêu thương
Mặc da dẻ già cứ thêm
Bà kiên nhẫn, hi vọng mãi
Mỗi ngày ít lời cũng trầm'
Phân tích khổ 2 bài thơ Bếp lửa - Mẫu 2
Trong cuộc sống, mỗi người đều có những kỷ niệm tuổi thơ trong sáng riêng, là những khoảnh khắc thiêng liêng nhất, mang lại sức mạnh lớn lao để vượt qua những chông gai. Bằng Việt cũng có những kỷ niệm đáng quý như vậy, đặc biệt là những ngày sống bên bà và những khoảnh khắc bên bếp lửa thân thương. Điều đó thể hiện sâu sắc qua bài thơ Bếp lửa của ông.
Thông qua việc hồi tưởng và suy ngẫm của người cháu, bài thơ tái hiện lại những kỷ niệm xúc động về tình thân bà cháu và thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với bà, gia đình và quê hương.
Hình ảnh bếp lửa đánh thức lại những kí ức về một tuổi thơ gian khổ và khó khăn của tác giả bên người bà. 'Bếp lửa' đã là nguồn cảm hứng cho những suy tư về bà và những kỷ niệm quý báu:
Lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói
Năm ấy, nỗi đói kéo dài và gây kiệt sức
Bố phải đi làm đánh xe, kiếm sống vất vả
'Đói mòn đói mỏi' là một cụm từ thể hiện sự kiệt sức do nạn đói kéo dài. Những dòng thơ như bức tranh tái hiện lại những gian khổ, thiếu thốn trong tuổi thơ của cháu, đặc biệt là năm đói năm 1945. Kỷ niệm đầy cảm xúc, đầy xúc động:
Chỉ nhớ mùi khói ấm nồng, mắt cháu nhòe lệ
Nghĩ lại, giờ đây, sống mũi còn cay!
Mùi khói bếp vẫn còn đọng lại, cay đắng như mới hôm qua, gợi nhớ kí ức tuổi thơ ngọt ngào giữa cuộc chiến tranh.
Mùi khói đã xua đi hình ảnh của cái chết, lưu lại trên từng ngõ ngách, gắn bó với tâm hồn trẻ thơ. Kí ức ấy vẫn còn sâu đậm, khiến sống mũi đắng cay. Liệu đó có phải mùi khói làm mắt cháu cay đắng, hay tấm lòng của người bà khiến cho đứa cháu không kìm nén được nước mắt?
Phân tích khổ 2 bài thơ Bếp lửa - Mẫu 3
Gia đình là điểm tựa vững chắc, là tình yêu thương bền vững. Bằng Việt đã diễn đạt tình cảm sâu nặng với người bà yêu quý qua bài thơ 'Bếp lửa'. Đây là một trong những bài thơ đầy cảm xúc về tình thân, kỷ niệm tuổi thơ, đầy ấm áp và ý nghĩa.
'Nhớ mãi mùi khói ấm bên lứa tuổi bốn
………………………..……………
Nghĩ lại, giờ đây, sống mũi vẫn cay'
Bài thơ 'Bếp lửa' được viết vào năm 1963, khi Bằng Việt đang đi học luật ở nước ngoài. Đây là lời tâm sự nhẹ nhàng của đứa cháu ở xa, nhớ về bà và quê hương, gia đình. Nỗi nhớ sâu thẳm về tuổi thơ, đặc biệt là năm lên bốn tuổi, là điểm nhấn của bài thơ:
'Nhớ mãi mùi khói ấm bên lứa tuổi bốn'
Kí ức về năm lên bốn hiện lên trong hình ảnh của làn khói, nhẹ nhàng và sâu lắng. Đó là hình ảnh của cuộc sống của hai bà cháu trong quá khứ. Trong mùi khói mờ ảo đó, chứa đựng tình cảm đan xen giữa sự tồn tại và mất mát, giữa sự bất hạnh và hoài niệm. Tuổi thơ không phải là thời kỳ của hồng hoang, mà là thời kỳ đối mặt với đói nghèo:
'Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy'
Hình ảnh của bố - người trụ cột của gia đình, hiện lên đầy xót xa: khô rạc ngựa gầy. Bố đang cố gắng hết mình để bươn chải cuộc sống gia đình nhưng sức lực héo mòn không đủ để chăm sóc cho cả gia đình. Cảm giác như lời thơ đưa ta trở lại năm 1945 với nạn đói. Cái đói kéo dài, gây ra hàng trăm, hàng nghìn cái chết. Tuổi thơ ấy, nhà thơ phải chứng kiến cảnh tượng đau lòng, đầy bi thương. Cảm xúc trong lời thơ làm nỗi lòng ta xao xuyến, xót xa. Đọc thơ chỉ làm cho người ta cảm thấy nghẹn ngào và rơi lệ. Một tuổi thơ đầy thăng trầm, không như những gì mọi người thường nghĩ. Có lẽ những kí ức, kỉ niệm đã quá sâu đậm khiến cho ngay cả nhà thơ cũng không thể kìm lòng được:
'Nghĩ lại, giờ đây, sống mũi vẫn cay'
Ngôn ngữ thơ giản dị đã chạm đến lòng người, khắc sâu về một thời khó khăn, gian khổ. Mùi khói từ bếp lửa của bà đã đánh thức trong lòng người cháu những ký ức không thể phai nhòa. Nơi đây, mặc dù gian khó nhưng tràn ngập tình yêu thương của bà:
'Đôi mắt càng già càng thấm thía yêu thương
Dù da dẻ khô đi tấm lòng không hẹp lại
Giàu kiên nhẫn bà còn hi vọng mãi
Chỉ mỗi ngày rắn lại ít lời thêm'
Giọng thơ sâu lắng, trìu mến của tác giả đã kể về ký ức năm lên bốn tuổi của mình và những hình ảnh khó quên. Đọc thơ, ta cảm nhận được một chút nghẹn ngào, một sự xót xa đau đớn.
Phân tích khổ 2 bài thơ Bếp lửa - Mẫu 4
Bằng Việt, một trong những tác giả trẻ của thế hệ được hình thành và phát triển trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Thơ của Bằng Việt trẻ trung, trôi chảy, đầy cảm xúc, thường mang đề tài những kí ức thơ ấu và những ước mơ tuổi trẻ.
Một trong những thành công đáng chú ý nhất của Bằng Việt là Bài thơ Bếp lửa (1963). Đó là một tác phẩm viết về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình bà cháu, kết nối mạnh mẽ với tình yêu quê hương. Tuổi thơ gian khổ bên bà, là những kí ức đã dẫn dắt tác giả qua suốt quãng đời người, nhưng tình thương yêu bà không nguôi trong lòng, không chấp nhận bị lãng quên:
'Lên bốn tuổi, cháu đã quen với mùi khói
Năm ấy, năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ mùi khói lẻ loi mắt cháu
Nghĩ lại, giờ đây, sống mũi vẫn còn cay!'
Dường như tuổi thơ gian khổ đã in sâu và trở thành một nỗi ám ảnh trong tâm trí tác giả. Nhớ về những ngày thơ ấu bên bà, tác giả cảm nhận được mùi khói vẫn còn nguyên trong cuộc sống. Mùi khói bếp quen thuộc, đã thấm vào từ lúc cháu chỉ mới lên bốn tuổi, mùi khói đã từng lẻ loi trong kí ức của cháu, mùi khói cay, nồng vì củi ướt, như sương đọng và gió lạnh.
Mùi khói không chỉ từ bếp lửa của bà, mà còn là mùi khói của bom đạn, của chiến tranh, là biểu tượng của đau khổ, cực nhọc, là biểu hiện của sự khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của hai bà cháu và những người dân Việt Nam trong những năm kháng chiến chống Pháp gian truân.
Tuổi thơ đó thực sự gian khổ, khó nhọc và gian lao. Đó là tuổi thơ với bóng tối của nạn đói năm 1945. Cụm từ 'đói mòn đói mỏi' đã diễn đạt sâu sắc về sự khốn khổ của con người, của cuộc sống trong thời kỳ đó. Ta nhớ ngay đến lời thơ của Tố Hữu, mô tả tình hình đau đớn của nhân dân ngày ấy:
'Con đói lả ôm lưng mẹ khóc
Mẹ đợ con đấu thóc cầm hơi
Kiếp người cơm vãi cơm vãi rơi
Biết đâu nẻo đất phương trời mà đi'.
Sự khốn khổ đã được thể hiện cụ thể, hình ảnh hóa thông qua những chi tiết miêu tả:
'Bố đi đánh xe, khô rạc ngựa gầy'
Bút pháp kể chuyện, tả cảnh khiến lòng người xúc động. Những dòng thơ vừa miêu tả sự khốn khổ của 'kẻ đói', vừa là lý do khiến đứa cháu phải sống với bà. Nỗi đói, nỗi nghèo lan tràn khắp làng xóm, khiến người cha phải lên thành phố đánh thuê để kiếm sống, bỏ lại đứa con thơ cho người phụ nữ yêu thương, chăm sóc.
Cảm nhận về nỗi khổ cực, nghèo đói trong tuổi thơ, những ký ức vẫn còn đọng lại, tác giả không thể nào quên:
'Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay!'
Nỗi đắng cay của cuộc sống đói khổ, gian khổ đã chôn sâu vào xương tủy, máu thịt để đến bây giờ, hơn mười năm sau khi nhớ lại, cảm giác 'cay' ấy vẫn nguyên vẹn trong lòng mũi. Cái đắng nơi mũi cứ lan tỏa, lấp lánh trong tâm hồn người cháu. Dường như đó là một niềm đau chua xót, nghẹn ngào lẫn tình thương.
Lời thơ đơn giản, chất văn xuôi. Người đọc như được dẫn vào một câu chuyện cổ tích về tuổi thơ của người cháu. Ở đây, bà là một bà tiên, luôn che chở, chăm sóc, bảo vệ cả tinh thần lẫn vật chất cho cháu. Tình thương của bà, lòng nhân hậu của bà như làm tan đi bao đau thương, bao gian khổ của chiến tranh. Khổ thơ đã trở thành một trong những khổ thơ gây xúc động lòng người trong cả bài thơ.
Phân tích khổ thơ 2 của bài thơ Bếp lửa - Mẫu 5
Hình ảnh người bà, từng ngày, từng giờ, âm thầm nuôi lửa để sưởi ấm trái tim người cháu yêu thương!
Người bà hiện ra với hình ảnh chăm sóc, cẩn thận, dành từng tia nhiệt huyết khi đất nước đang chịu đựng đói khổ, loạn lạc. Bà vẫn âm thầm, qua khói bếp làm mờ đi đôi mắt của cháu, mang tấm lòng già cỗi của mình, dưỡng dục cháu và cũng là mầm non cho tương lai của đất nước. Trong những khổ thơ tiếp theo, người bà hiện lên qua lời kể của cháu về kí ức thơ ấu. Bà như người mẹ hiền đã nuôi nấng, chăm sóc và bảo vệ cháu từng ngày. Nỗi nhớ của bố mẹ khi xa nhà giảm đi một phần khi có sự chăm sóc, che chở của người bà. Bà là hình ảnh tiêu biểu của người phụ nữ Việt Nam, can đảm, mạnh mẽ, hi sinh tất cả vì tình yêu quê hương, tình yêu kháng chiến và cách mạng.
Như vậy, bà đã ghi lại bao khó khăn, nỗi đau và cả cực nhọc trong lòng để làm nền móng vững chắc ở tiền tuyến. Bà mang vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam truyền thống, sẵn sàng hi sinh tất cả cho lợi ích chung. Bằng Việt đã truyền đạt sức mạnh của tình yêu quê hương, can đảm và sự hi sinh lớn lao qua hình ảnh của người bà. Cuối cùng, nỗi xúc động dâng trào, hình ảnh người bà hiện ra càng chân thực hơn, làm sáng tỏ toàn bộ bài thơ với những hành động và phẩm chất tuyệt vời. Bà là người nuôi lửa, giữ lửa và cũng là người khiến ngọn lửa đó cháy sáng mãi mãi. Chính bà đã nuôi dưỡng ngọn lửa ấm áp của hiện thực, nhưng hơn hết, bà cũng đã thắp sáng ngọn lửa yêu thương để sưởi ấm cháu trong những lúc yếu lòng.
Trái tim của bà chính là ngọn lửa của niềm tin, của chiến thắng của tình yêu và kí ức thơ ấu, là động lực vững chắc cho cháu trên con đường dài phía trước. Dù có đi xa, có khó khăn, có gian lao, cháu vẫn mãi nhớ: 'Sớm mai này bà có đốt lửa chưa?'
Đoạn văn cảm nhận khổ thứ 2 của bài thơ Bếp lửa
Đoạn văn 1
Khổ thứ 2 là phần hồi tưởng của tác giả về những kỷ niệm trong những năm tháng sống bên bà. Lời thơ đơn giản như lời kể, như câu văn xuôi, như những suy tư, tâm tình, tác giả như đang mở lòng ra kể cho người đọc về những chuyện cổ tích của tuổi thơ. Trong câu chuyện đó, không có bà tiên, không có phép màu, chỉ có bà và bếp lửa. Trong những thời kỳ khó khăn, người bà đã đồng hành cùng tác giả, chính bà đã làm tan đi bớt cảm giác ám ảnh của nạn đói năm 1945 trong tâm trí của đứa cháu. Bất cứ lúc nào, bà cũng bên cạnh cháu, dù có đói cũng không để cháu thiếu thốn, bà vật lộn từng củ khoai, từng củ sắn để cháu có thể no nê:
Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói
Năm ấy là năm đói mòn đói mỏi
Bố đi đánh xe khô rạc ngựa gầy
Chỉ nhớ khói, hun nhèm mắt cháu
Nghĩ lại đến giờ sống mũi vẫn còn cay
Đoạn văn 2
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt miêu tả về người bà và những kỷ niệm ấm áp trong tuổi thơ vất vả. Khổ thơ thứ hai tái hiện lại những tháng ngày ấm áp bên bà của tác giả khi còn là cậu bé bốn tuổi. Từ nhỏ, tác giả đã sống bên bà và mùi khói bếp đã trở thành một phần không thể thiếu của tuổi thơ của tác giả 'Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói'. Trong những năm tháng đói khổ, bà đã luôn bên cạnh cháu, chăm sóc và nuôi dưỡng cháu. Kí ức về những năm đói khổ vẫn hiện hữu trong tâm trí của tác giả 'Nghĩ lại đến giờ sống mũi còn cay'. Những kí ức này khiến cho cuộc đời của bà với những nỗ lực và khó khăn trở nên sống động trong lòng người đọc, đồng thời cũng khắc sâu những nỗi đau của dân tộc.
Đoạn văn 3
Khổ thơ thứ hai của bài thơ 'Bếp lửa' tái hiện một cách chân thực về nạn đói năm 1945 tại Việt Nam. Tác giả trở lại ký ức khi còn là một cậu bé bốn tuổi, khi mùi khói bếp đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống. Mùi khói này không chỉ gợi nhớ về cuộc sống ấm áp bên bà mà còn đánh thức những kí ức về những năm đói khổ, nghèo đói mà bà và cháu phải trải qua. Cảm xúc xót xa về những thăng trầm của cuộc sống ấy hiện lên sâu sắc qua những câu thơ da diết của tác giả, giúp người đọc cảm nhận được nỗi đau và khó khăn mà dân tộc đã trải qua.
Đoạn văn 4
Bài thơ 'Bếp lửa' của Bằng Việt là biểu tượng cho tình cảm của người cháu dành cho bà và những kí ức tuổi thơ ấm áp bên bà. Mùi khói bếp đã trở thành một phần không thể thiếu của tuổi thơ của tác giả, gợi nhớ về những ngày đói khổ mà bà và cháu phải trải qua. Mỗi chi tiết trong bài thơ đều giúp tái hiện lại một cách chân thực những kí ức và cảm xúc của tác giả, từ đó thể hiện sự bi kịch và lòng kính yêu của người cháu dành cho người bà.