
1. GIỚI THIỆU CHUNG & ƯỚC TÍNH GIÁ MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024 - KHUYẾN MÃI
Xem xét hai đối thủ lớn là Ford Everest và Toyota Fortuner từng bước vượt lên nhờ việc bổ sung các công nghệ, trang bị tiên tiến, Mitsubishi Pajero Sport đã nhanh chóng phản ứng bằng cách ra mắt bản facelift cũng vào năm 2020 với nhiều thay đổi đáng chú ý. Mẫu SUV 7 chỗ này đã chuyển sang áp dụng phong cách Dynamic Shield hoàn toàn mới của hãng xe Nhật Bản và trang bị thêm các tính năng hiện đại.

Không dừng lại ở đó, vào giữa tháng 11/2023, Mitsubishi tiếp tục làm nóng thị trường SUV chủ lực khi bất ngờ tung ra phiên bản Black Edition với một số thay đổi về ngoại thất và bổ sung cảm biến áp suất lốp, mặc dù giá bán vẫn giữ nguyên so với phiên bản tiêu chuẩn.
Hiện tại, Mitsubishi Pajero Sport 2024 được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và bán tại Việt Nam. Giá niêm yết và các ưu đãi của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Diesel 4x2 AT (Euro 5) | 1,130,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Diesel 4x4 AT (Euro 5) | 1,365,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Gasoline 4x4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1,230,000,000 | - |
Gasoline 4x4 AT (Xe chở tiền - Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1,390,000,000 | - |
2. NGOẠI THẤT MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Đánh giá tổng thể Mitsubishi Pajero Sport 2024, việc áp dụng ngôn ngữ thiết kế mới mang lại diện mạo mới, phong cách và hiện đại cho mẫu SUV cỡ D này. Xe vẫn giữ nguyên kích thước và sự rộng rãi bên trong, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách.
Ngoài ra, khoảng trống gầm xe lớn giúp Pajero Sport 2024 tự tin vượt qua địa hình khắc nghiệt, nhưng cần cẩn trọng hơn khi di chuyển trên địa hình off-road khó khăn. Bán kính quay vòng nhỏ giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị.
Đầu xe
Đánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2024 từ góc nhìn trước, phần đầu xe thể hiện sự mạnh mẽ và sang trọng. Nắp ca-pô có 4 đường gân nổi vuốt xuống, kết hợp với 3 thanh nan mạ Chrome bắt ngang và logo của hãng ở trung tâm. Phần lưới tản nhiệt được thiết kế họa tiết tổ ong, tạo nên vẻ mạnh mẽ cho mẫu xe D-SUV này.

Hệ thống đèn pha/cos Bi-LED dạng thấu kính trên Mitsubishi Pajero Sport 2024 được chia thành 2 phần. Đèn pha có các tính năng tự động bật/tắt và điều chỉnh độ cao chiếu sáng. Đèn báo rẽ, đèn chiếu góc khi vào cua và đèn sương mù được bố trí dưới thành dạng khoang 3 tầng xếp dọc.

Cản trước của Pajero Sport 2024 có thiết kế cứng cáp với tấm ốp mạ bạc, tạo cảm giác vững chãi. Ở phiên bản Black Edition, người dùng có thể dễ dàng phân biệt qua các chi tiết sơn đen như mặt ca lăng, ốp cản trước/sau, mâm xe, nóc xe, ăng ten và cánh lướt gió.

Bề ngoài
Hai bên hông của Mitsubishi Pajero Sport 2024 được thiết kế mạnh mẽ với các đường nét dứt khoát và dập nổi suốt thân xe. Viền cửa sổ được trang trí bằng chrome sáng bóng, trong khi các trụ bên sơn đen và cửa kính sau được tô màu tối. Khung cửa sổ mở rộng giúp tạo cảm giác rộng rãi bên trong và nâng cao khả năng quan sát.

Tay nắm cửa và gương chiếu hậu trên Mitsubishi Pajero Sport 2024 được ốp mạ chrome sang trọng. Gương chiếu hậu tích hợp các tính năng điều chỉnh điện, gập điện và đèn báo rẽ. Xe còn trang bị bệ bước phía dưới cửa giúp lên xuống xe dễ dàng, cùng thanh giá nóc để mang theo nhiều hành lý hơn trong các chuyến đi.

Về mâm xe, Pajero Sport 2024 trang bị bộ lazang 2 tone màu 18 inch, thiết kế 6 chấu mạnh mẽ. Hốc bánh xe rộng, form vuông vắn kết hợp với lốp 265/60R18 gai nhiều, là minh chứng cho khả năng off-road vượt trội của SUV hạng D.


Đuôi xe
Đánh giá Mitsubishi Pajero Sport 2024 ở đuôi xe, vẻ nam tính, khỏe khoắn tiếp tục được giữ nguyên. Điểm nổi bật là cụm đèn hậu LED với đồ họa sắc sảo ôm dọc theo trụ D. Đèn báo phanh tích hợp cùng cánh lướt gió bố trí trên cao.


Nhìn xuống phần dưới, cản sau xe mạ bạc có các khe thông hơi nhằm tối ưu hoá khí động học. Cặp đèn phản quang hai bên được bao bọc trong khung kim loại thu hút ánh nhìn. Đặc biệt trên 2 phiên bản Black Edition, các chi tiết này được sơn đen toàn bộ tạo cảm giác thể thao.

3. KHÔNG GIAN LÁI CỦA MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Bước vào bên trong xe, không gian lái của Mitsubishi Pajero Sport 2024 ấn tượng với thiết kế đối xứng truyền thống, mỗi chi tiết được chăm chút để tạo ra vẻ lịch lãm và sự đa dụng.

Mặc dù nhựa là chất liệu chủ yếu, việc thêm các chi tiết mạ kim loại tại viền cửa gió, tappi cửa hay khu vực điều khiển trung tâm cũng góp phần nâng cao tính thẩm mỹ cho mẫu xe. Bố cục taplo gọn gàng với màn hình trung tâm và các nút điều khiển tinh tế gắn trên 2 thanh kim loại.
Mitsubishi Pajero Sport 2024 được trang bị vô lăng thể thao 4 chấu nam tính, hỗ trợ điều chỉnh 4 hướng và tích hợp đầy đủ các chức năng như ga tự động, điều chỉnh âm lượng hay ra lệnh giọng nói. Lẫy chuyển số sau vô lăng được bố trí cố định tương tự các mẫu siêu xe.


Cụm đồng hồ thông số trên Pajero Sport 2024 đã thay đổi sang dạng LCD với kích thước 8 inch, cho phép tuỳ chỉnh 3 giao diện khác nhau, làm tăng thêm trải nghiệm lái xe.

Mitsubishi Pajero Sport 2024 trang bị cần số bọc da kết hợp ốp kim loại sang trọng. Hệ thống phanh tay điện tử thông minh kết hợp tích hợp tính tiện ích và an toàn. Khi chuyển sang chế độ “P”, phanh sẽ tự động kích hoạt và tự động mở ra khi chuyển sang số khác.
Hệ thống này cũng tự động hoạt động khi xe dừng hơn 10 phút ở chế độ bật chức năng giữ phanh tự động. Người lái đánh giá cao về tính năng hiện đại này của Mitsubishi Pajero Sport 2024, giúp trải nghiệm lái xe trở nên thoải mái và an toàn hơn.


Cột A của xe giúp mở rộng tầm nhìn của người lái, nhưng gương hậu ở góc chữ A hạn chế việc nhìn thấy hai bên xe Pajero Sport.
Bệ tỳ tay trước cao và dày giúp giảm mệt mỏi khi lái xe trong thời gian dài. Hộc đồ xung quanh khu vực tapi cửa là nơi thuận tiện để đặt giấy tờ, nước uống, chìa khóa...
Mitsubishi Pajero Sport 2024 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, chất lượng hình ảnh tốt và độ nhạy cao. Hỗ trợ kết nối Android Auto/Apple Carplay và bản đồ dẫn đường.
Màn hình giải trí trung tâm của SUV cung cấp hình ảnh chất lượng và độ nhạy tốt.

Mitsubishi Pajero Sport 2023 trang bị hệ thống điều hoà tự động 2 vùng độc lập, đồng thời cung cấp cửa gió cho cả 3 hàng ghế. Phiên bản Diesel 4x4 đi kèm tính năng làm sạch không khí NanoE, giúp không khí trong cabin sạch hơn và bảo vệ sức khỏe người dùng. Gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời và điều khiển từ xa qua điện thoại thông minh chỉ có trên biến thể cao cấp này.

Cả hai phiên bản Mitsubishi Pajero Sport 2024 đều được trang bị nhiều tính năng tiện ích như nút bấm khởi động start/stop, giữ phanh tự động, điều khiển hành trình thích ứng, cổng sạc 12V...


5. MỘT SỐ ĐẶC ĐIỂM VỀ HÀNG GHẾ CỦA MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Đánh giá về hệ thống ghế ngồi của Mitsubishi Pajero Sport 2024, mẫu SUV cỡ D tạo ra không gian ngồi rộng rãi trên cả 3 hàng ghế. Ghế bọc da màu đen là tiêu chuẩn, mang lại cảm giác êm ái.
Ghế phía trước trên Mitsubishi Pajero Sport 2024 có thiết kế công thái học tốt, ôm sát thân người ngồi. Ghế lái và ghế phụ có thể điều chỉnh điện 8 hướng, riêng ghế phụ trên phiên bản Diesel 4×2 chỉ có chức năng điều chỉnh cơ.

Ở hàng ghế sau, Mitsubishi Pajero Sport 2024 trang bị đầy đủ 3 tựa đầu, cổng sạc USB và ổ điện AC 220V-150W cho các thiết bị di động. Bệ tỳ tay và khay đựng cốc tích hợp trong lưng ghế giữa. Người ngồi có thể điều chỉnh độ nghiêng ghế để ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế thứ 3 đủ rộng, phù hợp với hành khách dưới 1m7.



Giống như các dòng SUV 7 chỗ khác, khoang hành lý của Pajero Sport 2024 khi sử dụng cả 3 hàng ghế sẽ không rộng lắm. Người dùng có thể gập hàng ghế 2 và 3 để tăng không gian chứa đồ. Tính năng cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay, hay còn gọi là tính năng đá cốp, mang lại trải nghiệm hiện đại và tiện lợi.

6. TRẢI NGHIỆM LÁI & AN TOÀN TRÊN MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Về khả năng vận hành, Mitsubishi Pajero Sport 2024 tiếp tục sử dụng khối động cơ diesel MIVEC tăng áp dung tích 2.4L nhưng đã được cải tiến. Thân động cơ làm từ hợp kim nhôm, tỷ số nén giảm để giảm rung, tăng công suất và tiết kiệm nhiên liệu. Công suất tối đa của động cơ là 181 mã lực tại 3.500 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại đạt 430Nm tại 2.500 vòng/phút. Hộp số tự động 8 cấp đi kèm chế độ thể thao - Sport Mode và hệ dẫn động cầu sau hoặc 2 cầu Super Select 4WD II.

Ở phiên bản Pajero Sport 2 cầu, có 4 chế độ Offroad: Sỏi – Bùn – Cát – Đá, dễ dàng thao tác qua nút bấm. Điều khiển điện tử bằng nút bấm “ON/OFF R/D LOCK” hỗ trợ phân bổ lực đều xuống 2 bánh sau giúp vượt địa hình thuận lợi.


Đánh giá về hệ thống an toàn của Mitsubishi Pajero Sport 2024, xe trang bị nhiều trang bị an toàn tiêu chuẩn như hệ thống phanh ABS/EBD/BA, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến trước/sau, chốt cửa tự động, kiểm soát chân ga khi phanh, 6 túi khí - camera lùi (bản 1 cầu), 7 túi khí - camera 360 (bản 2 cầu)...
Phiên bản Pajero Sport 2 cầu được trang bị thêm công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi e-Assist, bao gồm các tính năng hiện đại như: kiểm soát hành trình thích ứng Adaptive Cruise Control, cảnh báo điểm mù và hỗ trợ chuyển làn đường, hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước, hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn và cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi.

7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Hiện tại, không có gói phụ kiện nào được nhà sản xuất cung cấp cho Mitsubishi Pajero Sport 2024.
8. NHÌN NHẬN TỔNG QUAN VỀ MITSUBISHI PAJERO SPORT 2024
Mitsubishi Pajero Sport 2024 cố gắng thay đổi để trở nên trẻ trung hơn và thu hút người dùng, đặc biệt là phiên bản Black Edition.

Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x2 AT1,110 tỷ |
Mitsubishi Pajero Sport Dầu 4x4 AT1,345 tỷ |
Mitsubishi Pajero Sport D 4×2 MT981 triệu |
Mitsubishi Pajero Sport D 4x2 AT1,106 tỷ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Dáng xe SUV 7 chỗ |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 2.40L |
Dung tích động cơ 2.40L |
Dung tích động cơ |
Dung tích động cơ |
Công suất cực đại 178.00 mã lực , tại 3.50 vòng/phút |
Công suất cực đại 178.00 mã lực , tại 3.50 vòng/phút |
Công suất cực đại 181.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 181.00 mã lực , tại 3500.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2.500 vòng/phút vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2.500 vòng/phút vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2500.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 430.00 Nm , tại 2500.00 vòng/phút |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 8.00 cấp |
Hộp số 6.00 cấp |
Hộp số |
Kiểu dẫn động Cầu sau |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 0.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.50l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 8.40l/100km |
Điều hòa 2 vùng độc lập vùng |
Điều hòa 2 vùng độc lập vùng |
Điều hòa Tự động vùng |
Điều hòa 2 vùng |
Số lượng túi khí 6 túi khí |
Số lượng túi khí 7 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |