1. GIỚI THIỆU TỔNG QUAN & ƯỚC TÍNH GIÁ – KHUYẾN MÃI
Thông tin trong bài đã cũ, mời bạn đọc xem bài viết mới nhất tại liên kết: Đánh giá Mitsubishi Xpander 2024 AT Premium: Nhiều cải tiến đáng giá
Tiếp tục thành công của dòng xe Xpander - một dòng MPV 7 chỗ đã rất được lòng tại thị trường Việt Nam, Mitsubishi giới thiệu phiên bản Xpander 2023 nhằm đa dạng hóa sự lựa chọn cho khách hàng.
Xpander 2023 tiếp tục nhắm tới những gia đình trẻ mong muốn một chiếc xe đa dụng nhưng vẫn mang phong cách riêng, kèm theo khả năng vận hành linh hoạt trên mọi loại đường tại Việt Nam.
Xpander đã hoàn toàn vượt qua 'ông lớn' trong phân khúc với doanh số trên 13.000 xe trong năm 2021Từ việc cạnh tranh thị phần với Innova, Xpander đã hoàn toàn vượt qua 'ông lớn' trong phân khúc với doanh số trên 13.000 xe trong năm 2021 và nằm trong top 10 xe bán chạy nhất năm. Nhờ vậy, Xpander trở thành 'con gà đẻ trứng vàng', đóng vai trò quan trọng trong doanh số và thị phần của Mitsubishi tại Việt Nam.
Giá xe Mitsubishi Xpander 2023 cùng các chương trình khuyến mãi trong tháng 04-2024:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Xpander AT Premium MY23 | 658,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Xpander AT MY23 | 598,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Xpander MT-CKD | 560,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
2. NGOẠI THẤT
Mitsubishi Xpander 2023 đã được gia tăng chiều dài tổng thể thêm 120mmĐánh giá về kích thước tổng thể của Mitsubishi Xpander 2023, chiều dài đã được gia tăng thêm 120mm và khoảng sáng gầm xe nâng cao đến 225 mm, vượt trội nhất trong phân khúc, mang lại khả năng vận hành linh hoạt trên mọi điều kiện địa hình.
Các số liệu về kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,595 x 1,750x 1,750 (mm), chiều dài cơ sở 2,775 mm, khoảng sáng gầm 225 mm và bán kính quay vòng 5.2 (m).Vẻ đẹp của ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield nổi tiếng của các dòng xe Mitsubishi tự nhiên cũng được áp dụng vào Xpander. Kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4,595 x 1,750x 1,750 (mm), chiều dài cơ sở 2,775 mm, khoảng sáng gầm 225 mm và bán kính quay vòng 5.2 (m).
Các số liệu này mang lại cho mẫu MPV của Mitsubishi sự hài hòa và cân đối ấn tượng hơn so với các đối thủ như Toyota Veloz Cross (4475 x 1750 x 1700 và trục cơ sở 2,755 mm) hoặc Suzuki XL7 (4,450 x 1,775 x 1,710 và 2,740 mm).
Phần đầu xe hấp dẫn với hai vòng cung đối xứng mạ chrome to, dày bản tạo hình chữ X.Phần đầu xe gây ấn tượng với hai vòng cung đối xứng mạ chrome lớn, dày bản tạo hình chữ X. Phía trên nắp capô là lưới tản nhiệt tinh tế với các nan mạ bạc. Điểm đặc biệt, cụm đèn chiếu sáng chính được thiết kế đặt thấp dưới cản trước. Trong khi đó, đèn pha truyền thống nằm ở vị trí đèn định vị LED.
Phần mặt trước của Xpander 2023 được thiết kế đối xứng với cụm lưới tản nhiệt hình chữ X phía trênKhu vực mặt trước của Xpander 2023 có thiết kế đối xứng với cụm lưới tản nhiệt hình chữ X ở phía trên, kết hợp với phần ốp mạ màu xám tạo ra ấn tượng mạnh mẽ và cứng cáp hơn cho xe. Đây cũng là nơi đặt cụm đèn sương mù trên bản AT, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa nâng cao giá trị sử dụng của xe.
Cụm đèn chiếu sáng chính trên Xpander 2023 sử dụng bóng LED trên bản AT và bóng Halogen truyền thống trên bản MT. Bóng LED (2 bi cos, 1 bi pha) mang lại hiệu quả sử dụng năng lượng và hiệu quả chiếu sáng cao cùng ánh sáng trắng hiện đại và thời trang.
Trên Xpander 2023 phiên bản AT, sử dụng đèn LED cho đèn chiếu sáng chínhĐối với phiên bản Xpander AT, nhà sản xuất cũng trang bị đèn sương mù halogen, giúp mở rộng tầm quan sát khi di chuyển qua khu vực có sương mù, thời tiết xấu. Bên cạnh đó, cả ba phiên bản đều có đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe.
Hai bên thân xe Mitsubishi Xpander 2023 có các đường gập nổi mạnh mẽ, hiện đại và đối xứng từ trên xuống dưới.Hai bên thân xe Mitsubishi Xpander 2023 có các đường gập nổi mạnh mẽ, hiện đại và đối xứng từ trên xuống dưới. Kết hợp với phần mặt xe vuông vức, phần lỗ bánh xe phía trước tạo nên một hình dáng cơ bắp chắc chắn, phong cách cho một chiếc MPV.
Một điểm tinh tế trên Mitsubishi Xpander 2023 là phần trụ B, C và D được sơn màu đen, tạo ra sự liền lạc cho phần trên của xe. Đây cũng là phong cách phổ biến trên các dòng xe SUV và MPV gần đây.
Bên trong, có la-zăng hợp kim 17 inch với thiết kế hình cánh quạt và 2 tông màu khác nhau.Bên trong, có la-zăng hợp kim 17 inch thiết kế hình cánh quạt với 2 tông màu (đen & bạc), được cắt và phay bóng, tạo nên vẻ hiện đại và tinh tế. Xe lăn bánh trên bộ lốp 205/55R17.
Trên thân xe, cũng có cụm gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ trên cả ba phiên bản.Trên thân xe, cũng có cụm gương chiếu hậu điều chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ trên cả ba phiên bản. Phiên bản số sàn có gương chiếu hậu và tay nắm cửa cùng màu thân xe, trong khi phiên bản số tự động có gương chiếu hậu gập điện và được mạ chrome, tạo nên vẻ sang trọng hơn.
Phần đuôi xe của Mitsubishi Xpander 2023 cũng không kém phần hiện đại với cụm đèn hậu dài LED hình chữ L cách điệu.Đánh giá Mitsubishi Xpander 2023 về phần đuôi, khu vực này cũng không kém phần hiện đại với cụm đèn hậu dài LED hình chữ L cách điệu. Ban đêm, cụm đèn hậu LED có đồ họa bắt mắt và thu hút, nổi bật hơn so với các dòng xe MPV cạnh tranh.
Cửa cốp của Mitsubishi Xpander 2023 cũng đặc biệt với những đường nét của Dynamic Shield tương tự như phần đầu xe.Cửa cốp của Mitsubishi Xpander 2023 cũng đặc biệt với những đường nét của Dynamic Shield tương tự như phần đầu xe. Điều này giúp xe trở nên đồng bộ trong thiết kế năng động và hiện đại, phản ánh triết lý 'Vẻ đẹp từ tính năng'.
3. KHU VỰC LÁI XE
Khoang cabin của Xpander 2023 thiết kế đơn giản, gọn gàng và có phần trưởng thành.Khoang cabin của Xpander 2023 được thiết kế đơn giản, gọn gàng và có phần trưởng thành. Chất liệu da màu xám xuất hiện trên phiên bản AT, trong khi phiên bản MT chỉ sử dụng ghế nỉ.
Ở vị trí trung tâm là màn hình cảm ứng 9 inch trên phiên bản AT Premium (7 inch trên bản AT tiêu chuẩn và MT). Dưới đó là các cửa gió điều hòa và bảng điều khiển điều hòa trung tâm được sơn đen bóng, tạo nên vẻ trung tính.
Vô lăng trên Xpander 2023 tiếp tục sử dụng da trên phiên bản AT, với thiết kế 3 chấu to truyền thống của Mitsubishi.Vô lăng trên Xpander 2023 vẫn được bọc da trên bản AT, sử dụng thiết kế 3 chấu to bản truyền thống của Mitsubishi. Phía sau là cụm đồng hồ lái kết hợp giữa kiểu hiển thị cơ và màn hình đa thông tin, cung cấp đầy đủ thông số vận hành cho người lái trong một giao diện hiện đại và trực quan.
Cần số của Xpander được đặt dưới khu vực táp lô trung tâm, kết nối liền lạc với cụm điều khiển điều hòa bằng mảng ốp màu đen bóng tạo cảm giác liền lạc và đồng nhất cho xe.Cần số của Xpander đặt dưới khu vực táp lô trung tâm, kết nối liền lạc với cụm điều khiển điều hòa bằng mảng ốp màu đen bóng tạo cảm giác liền lạc và đồng nhất cho xe. Điểm nổi bật là thắng tay đã được nâng cấp lên dạng điện tử và đặt lệch về phía ghế hành khách.
Trước đây, cần thắng tay 'quá khổ' của Xpander là nhược điểm bị nhiều khách hàng phàn nàn trên các thế hệ trước nhưng được Mitsubishi khắc phục.
Tầm nhìn trên Xpander 2023 chỉ ở mức trung bình, vì để có thể tối ưu không gian bên trong cũng như giảm bán kính quay vòng.Tầm nhìn trên Xpander 2023 chỉ ở mức trung bình, vì để có thể tối ưu không gian bên trong cũng như giảm bán kính quay vòng, nhà sản xuất Nhật Bản đã thu ngắn phần đầu xe của Xpander so với các đối thủ cùng phân khúc. Đồng thời, phần bảng táp-lô cao, ghế lái thấp cũng khiến Mitsubishi Xpander 2023 không có ưu điểm về tầm nhìn.
4. TRANG BỊ TIỆN NGHI, CÔNG NGHỆ & GIẢI TRÍ
Về hệ thống giải trí, Mitsubishi Xpander 2023 trang bị màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch với 6 loa trên phiên bản AT.Đánh giá về hệ thống giải trí của Mitsubishi Xpander 2023, xe có màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch với 6 loa trên phiên bản AT. Hỗ trợ Apple Carplay và Android Auto.
Cụm điều khiển máy lạnh chuyển sang dạng digital, tạo điểm nhấn hơn so với loại cơ trước đó.Cụm điều khiển máy lạnh chuyển sang dạng digital, tạo điểm nhấn hơn so với loại cơ trước đó. Máy lạnh vẫn là dạng chỉnh cơ và không phân chia thành 2 vùng độc lập.
Đặc biệt, hệ thống cửa gió sau trên Xpander được đặt ở trần xe, tăng sự thoải mái cho hành khách và tạo không gian trống cho khu vực bệ tỳ tay phía trước.
Hệ thống cửa gió sau trên Xpander được đặt ở trần xe.Với hệ thống cửa gió này, hành khách phía sau có thể tự điều chỉnh tốc độ quạt gió. Tuy nhiên, nhiệt độ vẫn phụ thuộc vào hàng ghế phía trước.
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng, kính lái chỉnh điện một chạm, móc ghế trẻ em ISO-FIX, sấy kính trước/sau, gương hậu bên trong chống chói 2 chế độ ngày-đêm là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản của Xpander 2023.
Các tính năng như vô lăng có thể điều chỉnh 4 hướng.Trong khi đó, các trang bị cao cấp như vô lăng bọc da, cần số bọc da, vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm lượng, điều khiển đàm thoại và ga tự động chỉ có trên phiên bản AT.
5. CHỖ NGỒI
Ghế ngồi trên các phiên bản Xpander AT được bọc da màu xám, trong khi phiên bản MT vẫn sử dụng ghế nỉ.Ghế ngồi trên các phiên bản Xpander AT được bọc da màu xám, trong khi phiên bản MT vẫn sử dụng ghế nỉ. Ghế lái có thể điều chỉnh cơ và phiên bản AT còn có thêm 2 hướng điều chỉnh chiều cao, thuận tiện cho người lái. Hàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi, nhưng chỉ có 2 tựa đầu, một điểm yếu trên Xpander.
Tuy nhiên, để bù lại, Xpander cung cấp nhiều không gian lưu trữ và vị trí để đồ vòng quanh xe. Hành khách có thể tìm thấy chỗ để ly, ổ cắm 12V và ngăn chứa đồ. Điều này phản ánh triết lý “Omotenashi” của Nhật Bản, tạo ra sự thoải mái từ những chi tiết nhỏ nhất.
Hàng ghế thứ 2 có 3 vị trí ngồi, nhưng chỉ có 2 tựa đầu, một điểm yếu trên Xpander.Về không gian, hàng ghế thứ hai của Mitsubishi Xpander được các chuyên gia và khách hàng đánh giá cao. Khoảng để chân và độ ngả lưng ghế ở hàng sau của xe vẫn phù hợp với những khách hàng có chiều cao trên 1m7.
Đặc biệt, hàng ghế này có thể điều chỉnh theo 4 hướng, trượt lên xuống và ngả tựa lưng, giúp người ngồi thoải mái hơn khi đi xa, trong khi khoảng để chân hàng ghế thứ ba mở rộng hơn với các hành khách có khổ người lớn.
Mitsubishi Xpander 2023 có thể được nhìn nhận như một mẫu xe 7 chỗ thay vì cấu hình xe 5+2Hàng ghế thứ ba là loại ghế lớn, phù hợp với người trưởng thành. Do đó, Mitsubishi Xpander 2023 có thể được nhìn nhận như một mẫu xe 7 chỗ thay vì cấu hình xe 5+2 như các phân khúc Crossover tầm trung. Đây lại là một điểm vượt trội nếu xét đến khía cạnh xe 7 chỗ giá rẻ mà Xpander đang tham gia.
Dung tích khoang hành lý của Mitsubishi Xpander 2023 phù hợp cho những chuyến đi ngắn ngày với đủ 7 người.Dung tích khoang hành lý của Mitsubishi Xpander 2023 phù hợp cho những chuyến đi ngắn ngày với đủ 7 người. Khoang hành lý này có thể chứa đủ 2 va li cỡ trung và có thể mở rộng khi gập các hàng ghế. Đặc biệt, Mitsubishi còn bố trí bên dưới không gian chính của khoang hành lý các ngăn nhỏ, có thể để các vật dụng sửa chữa xe hay phụ kiện khác…
6. VẬN HÀNH, CẢM GIÁC LÁI & AN TOÀN
Mitsubishi Xpander sử dụng một động cơ duy nhất cho tất cả phiên bản. Đó là động cơ xăng 4A91 dung tích 1.5L, có công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC, giúp tăng công suất nhưng vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
Động cơ này phát triển công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141Nm tại 4.000 vòng/phút.Động cơ này phát triển công suất tối đa 103 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141Nm tại 4.000 vòng/phút. Đi kèm là hộp số sàn 5 cấp hoặc hộp số tự động 4 cấp, cùng hệ thống dẫn động cầu trước.
Nếu so sánh với các đối thủ như Suzuki XL7 (1.5L - 103 mã lực), Toyota Avanza (1.5L – 102 mã lực), động cơ của Xpander 2023 có thông số khá tương đồng.
Tương tự như các đối thủ khác trong phân khúc MPV, động cơ trên Xpander 2023 không đem lại ấn tượng mạnh mẽ. Do đó, xe này phù hợp cho việc di chuyển trong thành phố hơn là đi xa hoặc trên đường có độ dốc.
Hệ thống ABS, hệ thống phanh khẩn cấp BA, EBD, ASC, HAS, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS đều có mặt trên Mitsubishi Xpander 2023.Xe Mitsubishi Xpander 2023 được đánh giá cao về an toàn, trang bị đầy đủ các tính năng như ABS, BA, EBD, ASC, HAS, cảnh báo phanh khẩn cấp ESS.
Phiên bản cao cấp AT có camera lùi tiêu chuẩn, giúp việc đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn. Tuy nhiên, Xpander 2023 chỉ có 2 túi khí trước tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản.
So với đối thủ Toyota Veloz Cross phiên bản CVT tiêu chuẩn với 7 túi khí và các hệ thống như cảnh báo điểm mù hay cắt ngang phía sau, Xpander 2023 chưa tương xứng.
7. PHỤ KIỆN & NÂNG CẤP
Lựa chọn mâm xe mới có thể làm cho Mitsubishi Xpander 2023 trở nên hấp dẫn hơn.Mặc dù là một dòng xe MPV tiện ích, nhưng các chủ nhân của Mitsubishi Xpander 2023 có thể tùy chỉnh và tạo nên phong cách riêng bằng cách lựa chọn mâm xe mới, giúp tăng thêm vẻ đẹp cho chiếc xe.
Mitsubishi Xpander 2023 ban đầu đi kèm với mâm 17 inch nhỏ. Tuy nhiên, chủ nhân sau này có thể nâng cấp lên mâm 18 inch Lenso với các mẫu JAGER-DYNA hoặc JAGER-NOVA, giá bán tại Việt Nam khoảng 23 triệu đồng/bộ 4 mâm.
Ngoài ra, hai loại mâm Lenso khác là JAGER CRAFT và D1-FC cũng có sẵn tại Việt Nam với kích thước 18 inch, phù hợp choMitsubishi Xpander 2023.
8. TỔNG QUAN
Tính tổng thể, Mitsubishi Xpander 2023 vẫn là một lựa chọn hàng đầu trong phân khúc MPV, với thiết kế hấp dẫn, không gian rộng rãi và tiện ích, cùng mức giá phải chăng.
Tuy nhiên, vẻ ngoài quen thuộc và sự thiếu sáng tạo sau 4 năm tồn tại là một nhược điểm của Xpander 2023. Trang bị cũng chỉ đạt chuẩn và không nổi bật, điều này có thể khiến nhiều người mua cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
Thông số kỹ thuật
Mitsubishi Xpander 2022 AT Premium648 triệu |
Mitsubishi Xpander MT550 triệu |
Mitsubishi Xpander AT630 triệu |
Mitsubishi Xpander Special Edition650 triệu |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Dáng xe 7 chỗ đa dụng |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số chỗ ngồi 7 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Số cửa sổ 5.00 |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Kiểu động cơ |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Dung tích động cơ 1.50L |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Công suất cực đại 103.00 mã lực , tại 6000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000.00 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Momen xoắn cực đại 141.00 Nm , tại 4000 vòng/phút |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 5.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Hộp số 4.00 cấp |
Kiểu dẫn động FWD |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Kiểu dẫn động |
Mức tiêu hao nhiên liệu 7.10l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu 6.00l/100km |
Điều hòa 3 vùng |
Điều hòa |
Điều hòa |
Điều hòa |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |
Số lượng túi khí 2 túi khí |